Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
| BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Số: 1844/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2022 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế;
Căn cứ Công văn số 396/TB-CT ngày 29 tháng 6 năm 2022 của Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế, Bộ Y tế về việc cập nhật danh mục mã hãng và nước sản xuất vật tư y tế đợt 3;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3), gồm:
1. Phụ lục 1: Bổ sung mới 647 (Sáu trăm bốn mươi bảy) mã hãng sản xuất vật tư y tế.
2. Phụ lục 2: Bổ sung, cập nhật 24 (Hai mươi tư) nước sản xuất đã có mã hãng sản xuất vật tư y tế.
Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới, danh mục cập nhật nước sản xuất và danh mục đính chính tên hãng sản xuất vật tư y tế nêu trên được ban hành tại các Phụ lục đính kèm theo Quyết định này và được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành. Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh vật tư y tế, cơ quan bảo hiểm xã hội, các cơ quan, đơn vị có liên quan có trách nhiệm cập nhật tên, nước sản xuất và mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này để thực hiện khai báo, cấp mã vật tư y tế theo quy định tại Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
Điều 3. Các Ông, Bà Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và công trình y tế, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Vụ trưởng các Vụ, Cục trưởng các Cục, Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình thuộc Bộ Y tế, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ BỔ SUNG MỚI
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BYT ngày tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
| STT | Tên hãng sản xuất | Tên nước sản xuất | Mã hãng sản xuất | Mã nước sản xuất |
| 1 | 1drop Inc. | Hàn Quốc | 5378 | 174 |
| 2 | 21 Century Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5379 | 174 |
| 3 | A&R Textilproduktion GmbH | Trung Quốc | 5380 | 279 |
| 4 | A&R Textilproduktion GmbH | Sri Lanka | 5380 | 262 |
| 5 | A.R.C. Laser GmbH | Đức | 5381 | 155 |
| 6 | aap Implantate AG | Đức | 5382 | 155 |
| 7 | AB Ulax Medical Technology | Thụy Điển | 5383 | 273 |
| 8 | ABISS | Pháp | 5384 | 240 |
| 9 | Adaptica s.r.l. | Ý | 5385 | 292 |
| 10 | AGAOGLU SAGLIK URUNLERI TEKSTIL SAN.TIC.LTD.STI | Thổ Nhĩ Kỳ | 5386 | 272 |
| 11 | Akita Sumitomo Bakelite Co., Ltd. | Nhật Bản | 5387 | 232 |
| 12 | Ako Med d.o.o. | Serbia | 5388 | 254 |
| 13 | Alliance Formulations | Cộng hòa Ấn Độ | 5389 | 115 |
| 14 | Alltrista Plastics LLC | Hoa Kỳ | 5390 | 175 |
| 15 | Allwin Medical Devices | Cộng hòa Ấn Độ | 5391 | 115 |
| 16 | Alpha Corporation Inc. | Nhật Bản | 5392 | 232 |
| 17 | Alpha Corporation Inc. Ina Branch | Nhật Bản | 5393 | 232 |
| 18 | Ambu A/S | Đan Mạch | 5394 | 153 |
| 19 | Ambu Limited | Trung Quốc | 5395 | 279 |
| 20 | AMTMED TIBBI GEREÇLER DIŞ.TIC.SAN. ve TIC.LTD.ŞTI. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5396 | 272 |
| 21 | Andersen Industries Co., Ltd. | Campuchia | 5397 | 139 |
| 22 | Anhui Easyway Medical Supplies Co., Ltd. | Trung Quốc | 5398 | 279 |
| 23 | Anhui MedPurest Medical Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 5399 | 279 |
| 24 | Anji Hongde Medical Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 5400 | 279 |
| 25 | Anji Sunlight Medical Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 5401 | 279 |
| 26 | Anji Yuandong Medical Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 5402 | 279 |
| 27 | Anntom Medica Limited | Trung Quốc | 5403 | 279 |
| 28 | Anqing Tianrun Paper Packaging Co., Ltd. | Trung Quốc | 5404 | 279 |
| 29 | Antonio Matachana S.A | Đức | 5405 | 155 |
| 30 | Apis Technologies Sarl | Thụy Sĩ | 5406 | 274 |
| 31 | Apyx Medical Corporation | Hoa Kỳ | 5407 | 175 |
| 32 | ARAIN & SON’S | Pakistan | 5408 | 234 |
| 33 | Arista Biotech Pte. Ltd | Singapore | 5409 | 257 |
| 34 | Arta Plast AB | Thụy Điển | 5410 | 273 |
| 35 | Arthrex GmbH | Đức | 5411 | 155 |
| 36 | Asico LLC | Hoa Kỳ | 5412 | 175 |
| 37 | Aso Pharmaceutical Co., Ltd. | Nhật Bản | 5413 | 232 |
| 38 | AST Products, Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 5414 | 296 |
| 39 | AST Products, Inc. | Hoa Kỳ | 5414 | 175 |
| 40 | Atrion Medical Products, Inc. | Hoa Kỳ | 5415 | 175 |
| 41 | Avanos Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 5416 | 175 |
| 42 | Avedro, Inc. | Hoa Kỳ | 5417 | 175 |
| 43 | Avent S. de R.L. de C.V. | Mexico | 5418 | 213 |
| 44 | AViTA(WUJIANG) CO., LTD | Trung Quốc | 5419 | 279 |
| 45 | AWS Fertigungstechnik GmbH | Đức | 5420 | 155 |
| 46 | AXCESOR, Inc. | Hoa Kỳ | 5421 | 175 |
| 47 | Axio Biosolutions Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 5422 | 115 |
| 48 | AYGÜN CERRAHİ ALETLER SANAYİ VE TİCARET A.Ş. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5423 | 272 |
| 49 | Bard Reynosa S.A. de C.V. | Mexico | 5424 | 213 |
| 50 | BAYRAK MEDİKAL TIBBİ CİHAZ VE MALZEME İTHALAT İHRACAT SANAYI VE TİCARET LTD. ŞTİ. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5425 | 272 |
| 51 | Beijing Haiwosi Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 5426 | 279 |
| 52 | Beijing Jinwofu Bioengineering Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5427 | 279 |
| 53 | Berpu Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5428 | 279 |
| 54 | Betacera Inc. | Trung Quốc | 5429 | 279 |
| 55 | BETATECH MEDIKAL CIHAZLAR SANAYI MUMESSILLIK IC VE DIS TICARET LIMITED SIRKETI | Thổ Nhĩ Kỳ | 5430 | 272 |
| 56 | BIOENGINEERING LABORATORIES S.r.l. | Ý | 5431 | 292 |
| 57 | BioLife Solutions, Inc. | Hoa Kỳ | 5432 | 175 |
| 58 | Biologix Corporation | Trung Quốc | 5433 | 279 |
| 59 | Biologix Plastics (Changzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 5434 | 279 |
| 60 | Biomerica, Inc. | Hoa Kỳ | 5435 | 175 |
| 61 | Biomerics Advanced Catheter | Hoa Kỳ | 5436 | 175 |
| 62 | Bionen sas di Barbara Nencioni & C. | Ý | 5437 | 292 |
| 63 | BioScience GmbH | Đức | 5438 | 155 |
| 64 | Bioway Biological Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 5439 | 279 |
| 65 | Boddingtons Plastics Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5440 | 107 |
| 66 | Boen Healthcare Co., Ltd | Trung Quốc | 5441 | 279 |
| 67 | Bonetech Medisys Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 5442 | 115 |
| 68 | Boston Medical Products, Inc. | Hoa Kỳ | 5443 | 175 |
| 69 | Bovie-Bulgaria Ltd. | Bulgaria | 5444 | 133 |
| 70 | Bray Group Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5445 | 107 |
| 71 | bredent medical GmbH & Co. KG | Đức | 5446 | 155 |
| 72 | BSN Medical SA de CV | Mexico | 5447 | 213 |
| 73 | BSN Medical SAS | Pháp | 5448 | 240 |
| 74 | C.B.M. S.r.l. | Ý | 5449 | 292 |
| 75 | Cam A P I Medical Co., Ltd. | Campuchia | 5450 | 139 |
| 76 | CAMP MEDICA DISTRIBUTION S.R.L | Romania | 5451 | 244 |
| 77 | Carbon Medical Technologies, Inc. | Hoa Kỳ | 5452 | 175 |
| 78 | Cardinal Health Costa Rica, S.A. | Costa Rica | 5453 | 146 |
| 79 | Care & Cure Surgico | Pakistan | 5454 | 234 |
| 80 | Cathay Manufacturing Corp. | Trung Quốc | 5455 | 279 |
| 81 | Cebika Inc. | Hàn Quốc | 5456 | 174 |
| 82 | CellBios Healthcare & Lifesciences Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 5457 | 115 |
| 83 | Cerenovus, Inc. | Mexico | 5458 | 213 |
| 84 | Cerenovus, Inc. | Hoa Kỳ | 5458 | 175 |
| 85 | Champion Photochemistry Sdn. Bhd. | Malaysia | 5459 | 205 |
| 86 | Changshu Beyond Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 5460 | 279 |
| 87 | Changshu Kangbao Medical Appliance Factory | Trung Quốc | 5461 | 279 |
| 88 | Changzhou 3R Medical Device Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5462 | 279 |
| 89 | Changzhou Hongtai Paper Film Co., Ltd. | Trung Quốc | 5463 | 279 |
| 90 | Changzhou Jinliyuan Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 5464 | 279 |
| 91 | Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd | Trung Quốc | 5465 | 279 |
| 92 | Chhenna Corporation | Cộng hòa Ấn Độ | 5466 | 115 |
| 93 | Chi nhánh Công ty Cổ phần chăm sóc sức khỏe VG - Nhà máy sản xuất thiết bị | Việt Nam | 5467 | 000 |
| 94 | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế tại Long An | Việt Nam | 5468 | 000 |
| 95 | CHIRANA T. Injecta, a.s. | Slovakia | 5469 | 258 |
| 96 | Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd. | Trung Quốc | 5470 | 279 |
| 97 | CL Medical | Pháp | 5471 | 240 |
| 98 | Cobes Health Care (Hefei) Co., Ltd. | Trung Quốc | 5472 | 279 |
| 99 | Cobes Industries (Hefei) Co., Ltd. | Trung Quốc | 5473 | 279 |
| 100 | Codan Medizinische Geräte GmbH & Co KG | Đức | 5474 | 155 |
| 101 | Codman and Shurtleff, Inc. | Mexico | 5475 | 213 |
| 102 | Codman and Shurtleff, Inc. | Hoa Kỳ | 5475 | 175 |
| 103 | Codonics Incorporated | Hoa Kỳ | 5476 | 175 |
| 104 | ComeBetter (Guangzhou) Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5477 | 279 |
| 105 | Community Tissue Services-Center for Tissue, Innovation and Research | Hoa Kỳ | 5478 | 175 |
| 106 | Confluent Medical Technologies, Inc. | Hoa Kỳ | 5479 | 175 |
| 107 | Confluent Medical Technologies, Inc. | Mexico | 5479 | 213 |
| 108 | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành | Việt Nam | 5480 | 000 |
| 109 | Công ty Cổ Phần Găng Tay Bình Phước | Việt Nam | 5481 | 000 |
| 110 | Công ty CP Đất Việt Thành | Việt Nam | 5482 | 000 |
| 111 | Công ty CP Đầu tư Thiện Bình | Việt Nam | 5483 | 000 |
| 112 | Công ty CP Dược phẩm Cửu Long | Việt Nam | 5484 | 000 |
| 113 | Công ty CP Dược phẩm và Vật tư y tế Gia Thịnh | Việt Nam | 5485 | 000 |
| 114 | Công ty CP Găng tay Bình Phước | Việt Nam | 5486 | 000 |
| 115 | Công ty CP Giant Pea Việt Nam | Việt Nam | 5487 | 000 |
| 116 | Công ty CP Hơi kỹ nghệ que hàn - SOVIGAZ | Việt Nam | 5488 | 000 |
| 117 | Công ty CP Mahima glove | Việt Nam | 5489 | 000 |
| 118 | Công ty CP sản xuất thiết bị bảo hộ cá nhân Nam Dương | Việt Nam | 5490 | 000 |
| 119 | Công ty CP Thương Mại DP và TBYT Nhật Minh | Việt Nam | 5491 | 000 |
| 120 | Công ty Dược phẩm và Thương mại Thành Công - (Trách Nhiệm | Hữu Việt Nam | 5492 | 000 |
| 121 | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Sản Xuất Tiên Phong | Việt Nam | 5493 | 000 |
| 122 | Công ty TNHH Đầu Tư Thế Giới Thương Mại Thiên Phúc | Việt Nam | 5494 | 000 |
| 123 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển công nghệ cao - Ngôi Sao Xa | Việt Nam | 5495 | 000 |
| 124 | Công ty TNHH Dược Phẩm - Dược Liệu Opodis | Việt Nam | 5496 | 000 |
| 125 | Công ty TNHH Dược Phẩm - Dược Liệu Opodis | Việt Nam | 5497 | 000 |
| 126 | Công ty TNHH Mi Sa | Việt Nam | 5498 | 000 |
| 127 | Công ty TNHH Nam Lee International | Việt Nam | 5499 | 000 |
| 128 | Công ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Sinh Học Diagnosis F | Việt Nam | 5500 | 000 |
| 129 | Công ty TNHH Sản xuất thương mại dịch vụ Sắc Cầu Vồng A | Việt Nam | 5501 | 000 |
| 130 | Công ty TNHH Thương Mại Ngọc Xuân Dinh | Việt Nam | 5502 | 000 |
| 131 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt-Thái tại Hưng Yên | Việt Nam | 5503 | 000 |
| 132 | Công ty TNHH VEN SYSTEM | Việt Nam | 5504 | 000 |
| 133 | Công ty TNHH xây dựng và sản xuất thương mại Phương Linh Bắc Ninh | Việt Nam | 5505 | 000 |
| 134 | Contact Co., Ltd. | Ukraina | 5506 | 286 |
| 135 | CoolSystem, Inc | Hoa Kỳ | 5507 | 175 |
| 136 | COPEGA S.r.l. | Ý | 5508 | 292 |
| 137 | Copious (Cambodia) International Inc. | Campuchia | 5509 | 139 |
| 138 | Copious International Inc. | Trung Quốc | 5510 | 279 |
| 139 | Corcym S.r.l. | Ý | 5511 | 292 |
| 140 | Covision Medical Technologies Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5512 | 107 |
| 141 | Creo Medical Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5513 | 107 |
| 142 | Cryotherm GmbH & Co. KG | Đức | 5514 | 155 |
| 143 | CUSMEDI Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5515 | 174 |
| 144 | D.O.R.C Dutch Ophthalmic Research Center (International) B.V. | Hà Lan | 5516 | 173 |
| 145 | Daeseung Medical Co. | Hàn Quốc | 5517 | 174 |
| 146 | DAESUNG MAREF Co., LTD. | Hàn Quốc | 5518 | 174 |
| 147 | Daiei Co., Ltd. | Nhật Bản | 5519 | 232 |
| 148 | Dansac A/S | Đan Mạch | 5520 | 153 |
| 149 | Danyang Airtech Co.,Ltd | Trung Quốc | 5521 | 279 |
| 150 | DEGANIA SILICONE LTD. | Israel | 5522 | 184 |
| 151 | Dentsply LLC | Hoa Kỳ | 5523 | 175 |
| 152 | Dentsply Professional | Hoa Kỳ | 5524 | 175 |
| 153 | Derungs Licht AG | Thụy Sĩ | 5525 | 274 |
| 154 | DESU MEDİKAL ÜRÜNLER VE TIBBİ CİHAZLAR SAN. VE TİC. A.Ş. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5526 | 272 |
| 155 | Deva Tibbi Malzemeler San. Tic. Ltd. şti. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5527 | 272 |
| 156 | Devon Innovations Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 5528 | 115 |
| 157 | Devyser AB | Thụy Điển | 5529 | 273 |
| 158 | DGH Technology, Inc. | Hoa Kỳ | 5530 | 175 |
| 159 | Dimeda Instrumente GmbH | Đức | 5531 | 155 |
| 160 | Diotech Co., Ltd | Hàn Quốc | 5532 | 174 |
| 161 | Dita v.d.i. | Séc | 5533 | 252 |
| 162 | Doanh nghiệp tư nhân sản xuất hóa mỹ phẩm Gam Ma | Việt Nam | 5534 | 000 |
| 163 | Dongguan Shin Yi Healthcare Products Factory | Trung Quốc | 5535 | 279 |
| 164 | Dongguan Tondaus Meditech Co.,Ltd. | Trung Quốc | 5536 | 279 |
| 165 | Donghai Xingchen Non-Woven Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 5537 | 279 |
| 166 | Dr. Schumacher GmbH | Đức | 5538 | 155 |
| 167 | Drägerwerk Safety AG & Co. KGaA | Đức | 5539 | 155 |
| 168 | Dreamtech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5540 | 174 |
| 169 | DRG International., Inc. | Hoa Kỳ | 5541 | 175 |
| 170 | Dukwoo Medical Co., Ltd | Hàn Quốc | 5542 | 174 |
| 171 | E.C.S. SRL | Ý | 5543 | 292 |
| 172 | EchoNous Inc | Hoa Kỳ | 5544 | 175 |
| 173 | Eclipse Medical Co.,Ltd. | Thái Lan | 5545 | 271 |
| 174 | Electro Bismed Instruments | Pakistan | 5546 | 234 |
| 175 | Electronics (Slovakia), s.r.o. | Slovakia | 5547 | 258 |
| 176 | EndoClot Plus, Inc. | Trung Quốc | 5548 | 279 |
| 177 | EPED Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 5549 | 296 |
| 178 | Epredia Laboratory Products Manuafacturing (Shanghai) Co. | Trung Quốc | 5550 | 279 |
| 179 | Estar Technologies Ltd. | Israel | 5551 | 184 |
| 180 | EUFOTON S.r.l. | Ý | 5552 | 292 |
| 181 | Eurocor Tech GmbH | Đức | 5553 | 155 |
| 182 | Evereast Medical Products Group Co., Ltd | Trung Quốc | 5554 | 279 |
| 183 | Evershine Medical Co. | Đài Loan (Trung Quốc) | 5555 | 296 |
| 184 | EXELINT International, Co. | Hoa Kỳ | 5556 | 175 |
| 185 | FARUM SP. Z O.O. | Ba Lan | 5557 | 118 |
| 186 | FE Unomedical Ltd | Belarus | 5558 | 121 |
| 187 | Feel-Tech Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5559 | 174 |
| 188 | FEG Textiltechnik Forschungs - und Entwicklungsgesellschaft mbH | Đức | 5560 | 155 |
| 189 | FENTEXmedical GmbH | Đức | 5561 | 155 |
| 190 | Fenwal Controls of Japan, Ltd. | Nhật Bản | 5562 | 232 |
| 191 | Fenwal France S.A.S | Pháp | 5563 | 240 |
| 192 | Fibertech Co., Ltd. | Nhật Bản | 5564 | 232 |
| 193 | First Water Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5565 | 107 |
| 194 | Fisher & Paykel Healthcare Limited | New Zealand | 5566 | 227 |
| 195 | FIZZA SURGICAL INTERNATIONAL | Pakistan | 5567 | 234 |
| 196 | Foremount Enterprise Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 5568 | 296 |
| 197 | Fresenius Kabi Warrendale | Hoa Kỳ | 5569 | 175 |
| 198 | Freudenberg Filtration Technologies SE & Co. KG | Đức | 5570 | 155 |
| 199 | FRI.MED. S.R.L. | Ý | 5571 | 292 |
| 200 | Frimed Medizintechnik Gmbh | Đức | 5572 | 155 |
| 201 | Fujirebio Inc. Asahikawa Facility | Nhật Bản | 5573 | 232 |
| 202 | Fujirebio Inc. Chubu Branch | Nhật Bản | 5574 | 232 |
| 203 | Fujirebio Inc. Chushikoku Branch | Nhật Bản | 5575 | 232 |
| 204 | Fujirebio Inc. Distribution Center | Nhật Bản | 5576 | 232 |
| 205 | Fujirebio Inc. Hachioji 2nd Facility | Nhật Bản | 5577 | 232 |
| 206 | Fujirebio Inc. Hachioji 3rd Facility | Nhật Bản | 5578 | 232 |
| 207 | Fujirebio Inc. Hachioji Facility | Nhật Bản | 5579 | 232 |
| 208 | Fujirebio Inc. Hokkaido Branch | Nhật Bản | 5580 | 232 |
| 209 | Fujirebio Inc. Kita Kanto Branch | Nhật Bản | 5581 | 232 |
| 210 | Fujirebio Inc. Kuki Distribution Center | Nhật Bản | 5582 | 232 |
| 211 | Fujirebio Inc. Kyushu Branch | Nhật Bản | 5583 | 232 |
| 212 | Fujirebio Inc. Osaka Branch | Nhật Bản | 5584 | 232 |
| 213 | Fujirebio Inc. Sagamihara Facility | Nhật Bản | 5585 | 232 |
| 214 | Fujirebio Inc. Shinagawa Facility | Nhật Bản | 5586 | 232 |
| 215 | Fujirebio Inc. Tohoku Branch | Nhật Bản | 5587 | 232 |
| 216 | Fujirebio Inc. Tokachi Obihiro Facility | Nhật Bản | 5588 | 232 |
| 217 | Fujirebio Inc. Ube Facility | Nhật Bản | 5589 | 232 |
| 218 | FUNERALIA GmbH | Đức | 5590 | 155 |
| 219 | GaleMed Xiamen Co. Ltd. | Trung Quốc | 5591 | 279 |
| 220 | GBL Gül Biyoloji Laboratuvarı Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi | Thổ Nhĩ Kỳ | 5592 | 272 |
| 221 | Gebr. Gloor AG | Thụy Sĩ | 5593 | 274 |
| 222 | Gebrüder Martin GmbH & Co. KG | Đức | 5594 | 155 |
| 223 | Gemma Medical Service GmbH | Đức | 5595 | 155 |
| 224 | GeoMT | Hàn Quốc | 5596 | 174 |
| 225 | Getinge Stericool Medikal Aletler Sanayi Ve Ticaret Anonim | Thổ Nhĩ Kỳ | 5597 | 272 |
| 226 | GlobalMed Inc. | Canada | 5598 | 140 |
| 227 | GMMI SDN. BHD. | Malaysia | 5599 | 205 |
| 228 | Goodman Co., Ltd. Goodman Research Center | Nhật Bản | 5600 | 232 |
| 229 | Goodman Medical Ireland Ltd. | Ireland | 5601 | 183 |
| 230 | GP Lumut [A Business Unit of Green Prospect Sdn Bhd] | Malaysia | 5602 | 205 |
| 231 | GPE - Systeme GmbH | Đức | 5603 | 155 |
| 232 | GPE Inplast GmbH | Đức | 5604 | 155 |
| 233 | GRI Medical & Electronic Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5605 | 279 |
| 234 | Guangdong Meiji Biotechnology CO., LTD | Trung Quốc | 5606 | 279 |
| 235 | Guangxi Shuangjian Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5607 | 279 |
| 236 | Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 5608 | 279 |
| 237 | Guangzhou Aquila Precise Tools Limited | Trung Quốc | 5609 | 279 |
| 238 | Guangzhou AXD Electronic Co., Ltd. | Trung Quốc | 5610 | 279 |
| 239 | Guangzhou Noval Medical Co., Ltd | Trung Quốc | 5611 | 279 |
| 240 | Guangzhou Viewmed Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 5612 | 279 |
| 241 | Guilin Royalyze Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 5613 | 279 |
| 242 | Gushi Zhenzheng Medical Device Co., Ltd | Trung Quốc | 5614 | 279 |
| 243 | GVS / Fenchurch Filters Suzhou Ltd. | Trung Quốc | 5615 | 279 |
| 244 | GVS Technology (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 5616 | 279 |
| 245 | GX CORPORATION SDN BHD (SPECIALTY PLANT) | Malaysia | 5617 | 205 |
| 246 | GX CORPORATION SDN. BHD. | Malaysia | 5618 | 205 |
| 247 | Halyard North Carolina, LLC | Hoa Kỳ | 5619 | 175 |
| 248 | Hamilton Medical AG | Thụy Sĩ | 5620 | 274 |
| 249 | Han-Chang Medic | Hàn Quốc | 5621 | 174 |
| 250 | Hangzhou AGS MedTech Co., Ltd. | Trung Quốc | 5622 | 279 |
| 251 | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd. | Trung Quốc | 5623 | 279 |
| 252 | Hangzhou Nbond Nonwovwens Co.,Ltd | Trung Quốc | 5624 | 279 |
| 253 | Hangzhou Shanyou Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 5625 | 279 |
| 254 | Hangzhou Testsea Biotechnology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5626 | 279 |
| 255 | HANGZHOU TRIFANZ MEDICAL DEVICE CO., LTD | Trung Quốc | 5627 | 279 |
| 256 | HangZhou Valued Medtech Co., Ltd. | Trung Quốc | 5628 | 279 |
| 257 | Hangzhou Wuchuang Photoelectric Co., LTD | Trung Quốc | 5629 | 279 |
| 258 | Hanil Scientific Inc. | Hàn Quốc | 5630 | 174 |
| 259 | Hartalega NGC Sdn. Bhd. | Malaysia | 5631 | 205 |
| 260 | Hartalega Sdn. Bhd. | Malaysia | 5632 | 205 |
| 261 | HC Biologics LLC | Hoa Kỳ | 5633 | 175 |
| 262 | Headstar Medical Products Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 5634 | 296 |
| 263 | Healgen Scientific Limited Liability Company | Hoa Kỳ | 5635 | 175 |
| 264 | Hexacath | Pháp | 5636 | 240 |
| 265 | Hill-Rom S.A.S | Pháp | 5637 | 240 |
| 266 | HK Greatmade Tech Limited | Trung Quốc | 5638 | 279 |
| 267 | Hollister Incorporated | Hoa Kỳ | 5639 | 175 |
| 268 | Hologic Surgical Products Costa Rica, S.R.L. | Costa Rica | 5640 | 146 |
| 269 | Honeywell Healthcare Solutions GmbH | Đức | 5641 | 155 |
| 270 | HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG | VIỆT NAM | 5642 | 000 |
| 271 | Hovid Bhd. | Malaysia | 5643 | 205 |
| 272 | Huaian Tianda Medical Instruments Co., Ltd | Trung Quốc | 5644 | 279 |
| 273 | Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd | Trung Quốc | 5645 | 279 |
| 274 | Hubei Joy Bone Medical Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 5646 | 279 |
| 275 | HUBEI XINXIN NONWOVEN CO., LTD. | Trung Quốc | 5647 | 279 |
| 276 | Hunan Beyond Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5648 | 279 |
| 277 | Hung Seng Glove SDN BHD | Malaysia | 5649 | 205 |
| 278 | ICST Corporation | Nhật Bản | 5650 | 232 |
| 279 | In Fung Co., Ltd | Đài Loan (Trung Quốc) | 5651 | 296 |
| 280 | Indo Webal Surgical Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 5652 | 115 |
| 281 | Informed SA | Thụy Sĩ | 5653 | 274 |
| 282 | Informer Med Sp. z o.o. | Ba Lan | 5654 | 118 |
| 283 | Ingenieurbüro CAT M. Zipperer GmbH | Đức | 5655 | 155 |
| 284 | Innonix Technologies (Shenzhen) Co., Ltd. | Trung Quốc | 5656 | 279 |
| 285 | Innovative Medical Management S.L. | Tây Ban Nha | 5657 | 269 |
| 286 | INOBONE | Hàn Quốc | 5658 | 174 |
| 287 | Inplast Plastic & Electronic (Suzhou) Co., Ltd. | Trung Quốc | 5659 | 279 |
| 288 | Intco Medical (HK) Co., Limited | Trung Quốc | 5660 | 279 |
| 289 | Intersan - plus | Nga | 5661 | 231 |
| 290 | iRay Technology Taicang Ltd. | Trung Quốc | 5662 | 279 |
| 291 | Iridex Corporation | Hoa Kỳ | 5663 | 175 |
| 292 | IVD Research, Inc. | Hoa Kỳ | 5664 | 175 |
| 293 | IVF Prime Saglik Urunleri San ve Tic AS | Thổ Nhĩ Kỳ | 5665 | 272 |
| 294 | Jiangsu Brightness Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 5666 | 279 |
| 295 | JIANGSU COOPWIN MED S & T CO., LTD | Trung Quốc | 5667 | 279 |
| 296 | Jiangsu Grit Medical Technology Co.,Ltd | Trung quốc | 5668 | 279 |
| 297 | Jiangsu Hongxin Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 5669 | 279 |
| 298 | Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 5670 | 279 |
| 299 | JIANGSU JIANZHIYUAN MEDICAL INSTRUMENTS TECHNOLOGY CO., LTD. | Trung Quốc | 5671 | 279 |
| 300 | Jiangsu Ripe Medical Instruments Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 5672 | 279 |
| 301 | Jiangsu Rongye Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5673 | 279 |
| 302 | JIANGSU SHUANGYANG MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD | Trung Quốc | 5674 | 279 |
| 303 | Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 5675 | 279 |
| 304 | Jiangxi ZhuoRuiHua Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 5676 | 279 |
| 305 | JINHUA JINGDI Medical Supplies Co., Ltd | Trung Quốc | 5677 | 279 |
| 306 | JointechLabs, Inc | Hoa Kỳ | 5678 | 175 |
| 307 | Juye Forna Medical Instrument Co., Ltd | Trung Quốc | 5679 | 279 |
| 308 | JW ICU Medical Limited | Trung Quốc | 5680 | 279 |
| 309 | KAESUNG CO., LTD. | Hàn Quốc | 5681 | 174 |
| 310 | KAPSAM SAĞLIK ÜRÜNLERİ İNŞAAT TAAHHÜT TURİZM VE TİC. LTD. ŞTİ. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5682 | 272 |
| 311 | Katalyst Surgical, LLC | Hoa Kỳ | 5683 | 175 |
| 312 | Katsan Katgüt San. Ve Tic. A.Ş. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5684 | 272 |
| 313 | Keborui Electronic Co., Ltd | Trung Quốc | 5685 | 279 |
| 314 | Keewell Medical Technology Co.,Ltd. | Trung Quốc | 5686 | 279 |
| 315 | Keneric Healthcare, LLC | Hoa Kỳ | 5687 | 175 |
| 316 | Key Tronic Juarez, S.A de C.V. | Mexico | 5688 | 213 |
| 317 | Kimberly-Clark Global Nonwovens | Hoa Kỳ | 5689 | 175 |
| 318 | K-implant GmbH | Đức | 5690 | 155 |
| 319 | KKT Frölich Kautschuk-Kunststoff-Technik GmbH | Đức | 5691 | 155 |
| 320 | KNOW MEDICAL S.r.l. | Ý | 5692 | 292 |
| 321 | KONFORT ÖZEL SAĞLIK HIZMETLERI TIBBI MALZEMELER SAN.TIC. LTD. ŞTI. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5693 | 272 |
| 322 | Kontron Instruments Inc. | Hoa Kỳ | 5694 | 175 |
| 323 | Koo Medical Equipment (Shanghai) Co. Ltd. | Trung Quốc | 5695 | 279 |
| 324 | Koru Medical Systems | Hoa Kỳ | 5696 | 175 |
| 325 | KOSSAN INTERNATIONAL SDN BHD | Malaysia | 5697 | 205 |
| 326 | Kossan Latex Industries (M) SDN.BHD | Malaysia | 5698 | 205 |
| 327 | Kretschmar GmbH | Đức | 5699 | 155 |
| 328 | Kurt Grützmann Feinmechanik GmbH | Đức | 5700 | 155 |
| 329 | La Ada de Acuna | Hoa Kỳ | 5701 | 175 |
| 330 | La Ada de Acuna | Mexico | 5701 | 213 |
| 331 | La Ada de Acuna S.De. R.L. De C.V | Mexico | 5702 | 213 |
| 332 | Leica Biosystems Melbourne Pty Ltd | Úc | 5703 | 284 |
| 333 | Leica Biosystems Newcastle Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5704 | 107 |
| 334 | Leica Biosystems Nussloch GmbH | Đức | 5705 | 155 |
| 335 | Leica Microsystems CMS GmbH | Đức | 5706 | 155 |
| 336 | Leica Microsystems Ltd. Shanghai | Trung Quốc | 5707 | 279 |
| 337 | Leo Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 5708 | 279 |
| 338 | Lexel S.R.L. | Argentina | 5709 | 111 |
| 339 | Lianyungang Aiyeh Non-Woven Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 5710 | 279 |
| 340 | Lianyungang Anson Non‐Woven Product Co., Ltd. | Trung Quốc | 5711 | 279 |
| 341 | Lianyungang Bronson Non-Woven Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 5712 | 279 |
| 342 | Lianyungang Huiting Industrial Co., Ltd. | Trung Quốc | 5713 | 279 |
| 343 | Lianyungang Aiyeh Non‐Woven Products Co., Ltd | Trung Quốc | 5714 | 279 |
| 344 | Lianyungang Anson Non‐Woven Product Co., Ltd. | Trung Quốc | 5711 | 279 |
| 345 | LiDCO Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5716 | 107 |
| 346 | Liebel-Flarsheim Company LLC | Hoa kỳ | 5717 | 175 |
| 347 | LifeSignals, Inc. | Hoa Kỳ | 5718 | 175 |
| 348 | LifeSignals, Inc. | Cộng hòa Ấn Độ | 5718 | 115 |
| 349 | LifeSignals, Inc. | Ireland | 5718 | 183 |
| 350 | LifeSignals, Inc. | Singapore | 5718 | 257 |
| 351 | Lite Tech Inc. | Hoa Kỳ | 5719 | 175 |
| 352 | Liuyang Volition Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 5720 | 279 |
| 353 | LIVSMED INC. | Hàn Quốc | 5721 | 174 |
| 354 | Logital Co. Limited | Hồng Kông (Trung Quốc) | 5722 | 297 |
| 355 | M1S Co., Ltd | Hàn Quốc | 5723 | 174 |
| 356 | MADA Spirometry Filters S.r.l. | Ý | 5724 | 292 |
| 357 | Markstein Sichtec Medical Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 5725 | 296 |
| 358 | Masimo Corporation | Hoa Kỳ | 5726 | 175 |
| 359 | Master & Frank (Hubei) Ent. Co., Ltd. | Trung Quốc | 5727 | 279 |
| 360 | Master & Frank (Pinghu) Ent. Co., Ltd. | Trung Quốc | 5728 | 279 |
| 361 | Master & Frank Enterprise Co., Ltd. | Đài Loan (Trung Quốc) | 5729 | 296 |
| 362 | MATEX LAB S.p.A. | Ý | 5730 | 292 |
| 363 | Mattes Instrumente GmbH | Đức | 5731 | 155 |
| 364 | MED Michigan Holdings LLC | Hoa Kỳ | 5732 | 175 |
| 365 | Meda Co., Ltd. | Trung Quốc | 5733 | 279 |
| 366 | Med-Fibers, Inc | Hoa Kỳ | 5734 | 175 |
| 367 | Medin Medical Innovations GmbH | Đức | 5735 | 155 |
| 368 | Medio-Haus-Medizinprodukte Gmbh | Đức | 5736 | 155 |
| 369 | MEDIONICS INTERNATIONAL INC. | Canada | 5737 | 140 |
| 370 | Mediquip, SDN. BHD. | Malaysia | 5738 | 205 |
| 371 | Medisize Cz s.r.o. | Séc | 5739 | 252 |
| 372 | Meditech Systems Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5740 | 107 |
| 373 | Meditera Tıbbi Malzeme San Ve Tic As | Thổ Nhĩ Kỳ | 5741 | 272 |
| 374 | Medline Industries, Inc. | Hoa Kỳ | 5742 | 175 |
| 375 | MEDOFFİCE SAĞLIK ENDÜSTRİ A.Ş. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5743 | 272 |
| 376 | MEDpro Medical B.V. | Hà Lan | 5744 | 173 |
| 377 | Medtronic Heart Valves Division | Hoa Kỳ | 5745 | 175 |
| 378 | Medtronic Perfusion Systems | Hoa Kỳ | 5746 | 175 |
| 379 | MEMSCAP AS | Na Uy | 5747 | 225 |
| 380 | Menicon Co., Ltd. | Nhật Bản | 5748 | 232 |
| 381 | Menicon Co., Ltd. Central Research Laboratory | Nhật Bản | 5749 | 232 |
| 382 | Menicon Co., Ltd. Kakamigahara Plant | Nhật Bản | 5750 | 232 |
| 383 | Menicon Co., Ltd. Logistics Center | Nhật Bản | 5751 | 232 |
| 384 | Menicon Co., Ltd. Seki Plant | Nhật Bản | 5752 | 232 |
| 385 | Menicon Co., Ltd. Techno Station | Nhật Bản | 5753 | 232 |
| 386 | Menicon Pharma SAS | Pháp | 5754 | 240 |
| 387 | Menicon Singapore Pte. Ltd. | Singapore | 5755 | 257 |
| 388 | MeraSenko Corporation | Philippines | 5756 | 242 |
| 389 | MERCIAN SURGICAL SUPPLY CO. LTD | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5757 | 107 |
| 390 | Merz North America Inc. | Hoa Kỳ | 5758 | 175 |
| 391 | Merz Pharma GmbH & Co. KGaA | Đức | 5759 | 155 |
| 392 | Meticuly Co., Ltd. (Chulalongkorn University Branch) | Thái Lan | 5760 | 271 |
| 393 | Meticuly Co., Ltd. (Headquarter) | Thái Lan | 5761 | 271 |
| 394 | Metko Medikal ve Tibbi Cihazlar Dis Ticaret Ltd. Sti. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5762 | 272 |
| 395 | Microtrack Surgicals | Cộng hòa Ấn Độ | 5763 | 115 |
| 396 | Microvision Inc. | Hoa Kỳ | 5764 | 175 |
| 397 | MIKA MEDICAL CO. | Hàn Quốc | 5765 | 174 |
| 398 | Mitra Industries Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 5766 | 115 |
| 399 | Mölnlycke Health Care | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5767 | 107 |
| 400 | Mölnlycke Health Care Oy | Phần Lan | 5768 | 241 |
| 401 | Mondeal Medical Systems GmbH | Đức | 5769 | 155 |
| 402 | Morton Medikal San. ve Tic. A.S. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5770 | 272 |
| 403 | MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd. | Trung Quốc | 5771 | 279 |
| 404 | Mӧller Medical GmbH | Đức | 5772 | 155 |
| 405 | Nagindas Hiralal Bhayani | Cộng hòa Ấn Độ | 5773 | 115 |
| 406 | Nal von minden GmbH | Đức | 5774 | 155 |
| 407 | Nanjing ASN Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 5775 | 279 |
| 408 | Nanjing Poweam Medical Co., Ltd | Trung Quốc | 5776 | 279 |
| 409 | Nantong Yikun Medical Apparatus Co., Ltd. | Trung Quốc | 5777 | 279 |
| 410 | Natus Medical Incorporated DBA Excel-Tech Ltd. (XLTEK) | Canada | 5778 | 140 |
| 411 | Neomed Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5779 | 174 |
| 412 | Neotech Medical Pvt. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 5780 | 115 |
| 413 | Neotech Products, LLC | Hoa Kỳ | 5781 | 175 |
| 414 | NEW CAST INDUSTRY CO., LTD. | Hàn Quốc | 5782 | 174 |
| 415 | New Erie Scientific LLC | Hoa Kỳ | 5783 | 175 |
| 416 | NEW TAC KASEI CO., LTD. | Nhật Bản | 5784 | 232 |
| 417 | Newmarket Biomedical Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5785 | 107 |
| 418 | NG Biotech | Pháp | 5786 | 240 |
| 419 | Nichiban Medical Corporation | Nhật Bản | 5787 | 232 |
| 420 | NIDEK CO., LTD. | Nhật Bản | 5788 | 232 |
| 421 | Ningbo Dongyu Medical Technology Co. Ltd | Trung Quốc | 5789 | 279 |
| 422 | Ningbo Jmao Medical Equipment Co., Ltd | Trung Quốc | 5790 | 279 |
| 423 | NINGBO KONFOONG BIOINFORMATION TECH CO., LTD. | Trung Quốc | 5791 | 279 |
| 424 | NINGBO PINMED INSTRUMENTS CO., LTD. | Trung Quốc | 5792 | 279 |
| 425 | Ningbo Trustlab Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 5793 | 279 |
| 426 | Ningbo Yinzhou Xianfeng Electronics Instrument Factory | Trung Quốc | 5794 | 279 |
| 427 | Nitinol Devices & Components Costa Rica, S. R. L. | Costa Rica | 5795 | 146 |
| 428 | Noble Biosciences, Inc. | Hàn Quốc | 5796 | 174 |
| 429 | Nortech Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 5797 | 175 |
| 430 | NPA de Mexico S. de R.L. de C.V. | Mexico | 5798 | 213 |
| 431 | NUBENO HEALTHCARE PRIVATE LIMITED | Cộng hòa Ấn Độ | 5799 | 115 |
| 432 | Nulatex Sdn. Bhd. | Malaysia | 5800 | 205 |
| 433 | O & M Halyard, Inc. | Hoa Kỳ | 5801 | 175 |
| 434 | O&M Halyard Honduras S.A. de C.V. | Honduras | 5802 | 176 |
| 435 | OK Medinet Korea Co., Ltd. (Daeryung-Branch) | Hàn Quốc | 5803 | 174 |
| 436 | Onanon, Inc. | Hoa Kỳ | 5804 | 175 |
| 437 | Optotek D.o.o. | Slovenia | 5805 | 259 |
| 438 | Orantech Inc. | Trung Quốc | 5806 | 279 |
| 439 | Orion Sutures (India) Pvt Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 5807 | 115 |
| 440 | Orthomed Saglik Hizmetleri Tibbi Urunler Ithalat San. ve Tic. Ltd. Sti. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5808 | 272 |
| 441 | Osaki Medical Corporation | Nhật Bản | 5809 | 232 |
| 442 | Otsuka Electronics Co., Ltd. | Nhật Bản | 5810 | 232 |
| 443 | Otsuka Electronics Co., Ltd. Shiga Factory | Nhật Bản | 5811 | 232 |
| 444 | Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. | Nhật Bản | 5812 | 232 |
| 445 | Palmedic B.V. | Hà Lan | 5813 | 173 |
| 446 | Panaxia Ltd | Israel | 5814 | 184 |
| 447 | Pasotec GmbH | Đức | 5815 | 155 |
| 448 | Peregrine Surgical Ltd. | Hoa Kỳ | 5816 | 175 |
| 449 | Peter Lazic GmbH Microsurgical Innovations | Đức | 5817 | 155 |
| 450 | Pharmpur GmbH | Đức | 5818 | 155 |
| 451 | Phoenix Medical Systems Pvt.Ltd | Cộng hòa Ấn Độ | 5819 | 115 |
| 452 | Plasmapp Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5820 | 174 |
| 453 | PlenOptika Europe S.L.U. | Tây Ban Nha | 5821 | 269 |
| 454 | PMS Prazisions Medizinische Spezialitaten GmbH | Đức | 5822 | 155 |
| 455 | PMT Corporation | Hoa Kỳ | 5823 | 175 |
| 456 | Pose Health Care Limited | Thái Lan | 5824 | 271 |
| 457 | Poweam Medical Co., Ltd | Trung Quốc | 5825 | 279 |
| 458 | Precision Allograft Solutions | Hoa Kỳ | 5826 | 175 |
| 459 | Prestige Diagnostics U.K. Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5827 | 107 |
| 460 | PRIDE Industries | Hoa Kỳ | 5828 | 175 |
| 461 | PRIME MEDICA PROMOTION PVT. LTD. | Cộng hòa Ấn Độ | 5829 | 115 |
| 462 | PRIME MEDICAL Inc. | Hàn Quốc | 5830 | 174 |
| 463 | Principle & Will Biotech (Pinghu) Co., Ltd. | Trung Quốc | 5831 | 279 |
| 464 | Principle & Will Biotech (Xian Tao) Co., Ltd. | Trung Quốc | 5832 | 279 |
| 465 | Prodimed | Pháp | 5833 | 240 |
| 466 | Prognosis Biotech S.A. | Hy Lạp | 5834 | 178 |
| 467 | PromoPharma S.p.A. | San Marino | 5835 | 250 |
| 468 | PT Universal Gloves | Indonesia | 5836 | 180 |
| 469 | PT.INTI DIAGONTAMA SELARAS | Indonesia | 5837 | 180 |
| 470 | PTM Corporation | Hoa Kỳ | 5838 | 175 |
| 471 | Qinhuangdao Kapunuomaite Medical Equipment S&T Co., Ltd. | Trung Quốc | 5839 | 279 |
| 472 | Qube Medical Products Sdn. Bhd | Malaysia | 5840 | 205 |
| 473 | Racer Technology Pte Ltd | Singapore | 5841 | 257 |
| 474 | Ranfac Corporation | Hoa Kỳ | 5842 | 175 |
| 475 | Rapid Labs Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5843 | 107 |
| 476 | Rapid Medical Ltd. | Israel | 5844 | 184 |
| 477 | RD Biomed Limited | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5845 | 107 |
| 478 | REAL GENE S.R.L. | Ý | 5846 | 292 |
| 479 | REDA Instrumente GmbH | Đức | 5847 | 155 |
| 480 | Reiter-HG Geiger Kunststofftechnik GmbH | Đức | 5848 | 155 |
| 481 | Relimedic Global Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 5849 | 115 |
| 482 | RENOSEM Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5850 | 174 |
| 483 | Repro-Med Systems, Inc. | Hoa Kỳ | 5851 | 175 |
| 484 | ResMed Pty Ltd | Úc | 5852 | 284 |
| 485 | Ret, Inc. | Hàn Quốc | 5853 | 174 |
| 486 | Right MFG. Co., Ltd. | Nhật Bản | 5854 | 232 |
| 487 | Rizhao Sanqi Medical & Health Articles Co., Ltd. | Trung Quốc | 5855 | 279 |
| 488 | Romsons Group Private Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 5856 | 115 |
| 489 | Rudolf Riester GmbH | Đức | 5857 | 155 |
| 490 | RUMEX INSTRUMENTS, Ltd | Nga | 5858 | 231 |
| 491 | Runbio Biotech Co., Ltd. | Trung Quốc | 5859 | 279 |
| 492 | Safeskin Medical & Scientific (Thailand) Ltd. | Thái Lan | 5860 | 271 |
| 493 | Sagami Manufacturers SDN. BHD. | Malaysia | 5861 | 205 |
| 494 | Sagami Rubber Industries Co., Ltd. | Nhật Bản | 5862 | 232 |
| 495 | SAN.KO.M. d.o.o. | Slovenia | 5863 | 259 |
| 496 | Sangtech Lab Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 5864 | 296 |
| 497 | SARFRAZ AND BROTHERS | Pakistan | 5865 | 234 |
| 498 | SBM sistemi S.r.l | Ý | 5866 | 292 |
| 499 | SCIENCEMEDIC CO., LTD. | Hàn Quốc | 5867 | 174 |
| 500 | Sciencetera Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5868 | 174 |
| 501 | SCW Medicath Ltd. | Trung Quốc | 5869 | 279 |
| 502 | Sejong Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5870 | 174 |
| 503 | Seyitler Kimya Sanayi A.S. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5871 | 272 |
| 504 | Shaili Endoscopy | Cộng hòa Ấn Độ | 5872 | 115 |
| 505 | Shandong Haidike Medical Products Co., Ltd. | Trung Quốc | 5873 | 279 |
| 506 | Shandong Wuzhou Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 5874 | 279 |
| 507 | Shanghai Dräger Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 5875 | 279 |
| 508 | Shanghai EDER Medical Technology Inc. | Trung Quốc | 5876 | 279 |
| 509 | Shanghai Greeloy Industry Co., Ltd | Trung Quốc | 5877 | 279 |
| 510 | Shanghai Joy Crown Industry Co., Ltd. | Trung Quốc | 5878 | 279 |
| 511 | Shanghai Medic Industry Co., Ltd. | Trung Quốc | 5879 | 279 |
| 512 | Shanghai Mediworks Precision Instruments Co., Ltd. | Trung Quốc | 5880 | 279 |
| 513 | Shanghai Yuechen Medical Supply Co., Ltd | Trung Quốc | 5881 | 279 |
| 514 | Shaoxing Carere Medical Appliance Co., Ltd. | Trung Quốc | 5882 | 279 |
| 515 | Shaoxing Reborn Medical Devices Co., Ltd. | Trung Quốc | 5883 | 279 |
| 516 | Sharma Ortho System PVT. Ltd. | Cộng hòa Ấn Độ | 5884 | 115 |
| 517 | Shenyang Shenda Endoscope Co., Ltd. | Trung Quốc | 5885 | 279 |
| 518 | Shenzhen Boon Medical Supply Co., Ltd. | Trung Quốc | 5886 | 279 |
| 519 | Shenzhen Caremed Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5887 | 279 |
| 520 | Shenzhen City Teveik Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5888 | 279 |
| 521 | SHENZHEN DAKEWE BIO-ENGINEERING CO., LTD | Trung Quốc | 5889 | 279 |
| 522 | Shenzhen Enmind Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5890 | 279 |
| 523 | Shenzhen Greatmade Tech limited | Trung Quốc | 5891 | 279 |
| 524 | Shenzhen Hawk Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 5892 | 279 |
| 525 | Shenzhen Hugemed Medical Technical Development Co., LTD | Trung Quốc | 5893 | 279 |
| 526 | Shenzhen JCR Medical Technology Limited Company | Trung Quốc | 5894 | 279 |
| 527 | Shenzhen Kenid Medical Devices Co., LTD. | Trung Quốc | 5895 | 279 |
| 528 | Shenzhen Rising Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 5896 | 279 |
| 529 | Shenzhen Sino-K Medical Technology Co., Ltd | Trung Quốc | 5897 | 279 |
| 530 | Shenzhen Upnmed Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 5898 | 279 |
| 531 | Shockwave Medical, Inc. | Hoa Kỳ | 5899 | 175 |
| 532 | Shree Hari Surgical | Cộng hòa Ấn Độ | 5900 | 115 |
| 533 | SIE AG, Surgical Instrument Engineering | Thụy Sĩ | 5901 | 274 |
| 534 | Signature Orthopaedics Pty Ltd | Úc | 5902 | 284 |
| 535 | Silikon-Technik Siltec GmbH & Co KG | Đức | 5903 | 155 |
| 536 | SIMAECO TRADERS | Pakistan | 5904 | 234 |
| 537 | SINERGA SPA | Ý | 5905 | 292 |
| 538 | SJCLAVE CO., LTD | Hàn Quốc | 5906 | 174 |
| 539 | Sjobloms Sjukvardsutrustning AB | Thụy Điển | 5907 | 273 |
| 540 | Sklar Instruments | Hoa Kỳ | 5908 | 175 |
| 541 | Sky Medical a.s. | Slovakia | 5909 | 258 |
| 542 | Sleepnet Corporation | Hoa Kỳ | 5910 | 175 |
| 543 | Smiths Medical ASD, Inc. | Hoa Kỳ | 5911 | 175 |
| 544 | Smiths Medical India Pvt Ltd | Cộng hòa Ấn Độ | 5912 | 115 |
| 545 | Smiths Medical International, Ltd. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5913 | 107 |
| 546 | SMOOTH-BOR PLASTICS | Hoa Kỳ | 5914 | 175 |
| 547 | SOLCHIM S.r.l. | Ý | 5915 | 292 |
| 548 | Somyoung Medics Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5916 | 174 |
| 549 | Sonoco TEQ LLC | Hoa Kỳ | 5917 | 175 |
| 550 | SPINECRAFT LLC | Hoa Kỳ | 5918 | 175 |
| 551 | Spineway S.A. | Pháp | 5919 | 240 |
| 552 | SSN MEDICAL PRODUCTS SDN BHD | Malaysia | 5920 | 205 |
| 553 | Starlim Spritzguss GmbH | Áo | 5921 | 109 |
| 554 | StatLab Medical Products LLC | Hoa Kỳ | 5922 | 175 |
| 555 | STERIMED MEDICAL DEVICES PVT. LTD. | Cộng hòa Ấn Độ | 5923 | 115 |
| 556 | STERIMED s.r.o. | Séc | 5924 | 252 |
| 557 | Sterimed SAS | Pháp | 5925 | 240 |
| 558 | Sterimedix Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5926 | 107 |
| 559 | Straubtec GmbH & Co. KG | Đức | 5927 | 155 |
| 560 | Stryker Neurovascular | Ireland | 5928 | 183 |
| 561 | Sumitomo Bakelite (Dongguan) Co., Ltd. | Trung Quốc | 5929 | 279 |
| 562 | Surgicaleuro Medical Devices Distributor, Unipessoal Lda | Bồ Đào Nha | 5930 | 129 |
| 563 | SURGIMADE | Cộng hòa Ấn Độ | 5931 | 115 |
| 564 | SURU International Pvt. Limited | Cộng hòa Ấn Độ | 5932 | 115 |
| 565 | Suzhou Beyo Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5933 | 279 |
| 566 | Suzhou Cellpro Biotechnology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5934 | 279 |
| 567 | Suzhou Huanqiu | Trung Quốc | 5935 | 279 |
| 568 | Suzhou Lingyan Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 5936 | 279 |
| 569 | Synthesia, a.s. | Séc | 5937 | 252 |
| 570 | Taiwan Surgical Corporation | Đài Loan (Trung Quốc) | 5938 | 296 |
| 571 | Taizhou Maotai Sanitary Products Co., Ltd | Trung Quốc | 5939 | 279 |
| 572 | Takasago Medical Industry Co., Ltd. | Nhật Bản | 5940 | 232 |
| 573 | Tan Sin Lian Industries Sdn Bhd | Malaysia | 5941 | 205 |
| 574 | Tangshan UMG Medical Instrument Co., Ltd | Trung Quốc | 5942 | 279 |
| 575 | TDM Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5943 | 174 |
| 576 | TE Connectivity/Precision Interconnect, Maquilas Teta Kawi S.A. DE C.V | Mexico | 5944 | 213 |
| 577 | Tech Group Phoenix | Hoa Kỳ | 5945 | 175 |
| 578 | Techcord Co.,Ltd. | Hàn Quốc | 5946 | 174 |
| 579 | Tescom Europe GmbH & Co. KG | Đức | 5947 | 155 |
| 580 | Tessy Plastics Corporation | Hoa Kỳ | 5948 | 175 |
| 581 | The Fred Hollows Intraocular Lens Laboratory | Nepal | 5949 | 226 |
| 582 | The Laryngeal Mask Company (Malaysia) Sdn. Bhd. | Malaysia | 5950 | 205 |
| 583 | The Laryngeal Mask Company (Malaysia) Sdn. Bhd. | Malaysia | 5951 | 205 |
| 584 | Tian Yin Paper Industry Co., Limited | Trung Quốc | 5952 | 279 |
| 585 | Tianchang City Guomao Plastic Industry Co., Ltd. | Trung Quốc | 5953 | 279 |
| 586 | Tianchang Ganor Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 5954 | 279 |
| 587 | Tianjin Fareast Medical Co., Ltd. | Trung Quốc | 5955 | 279 |
| 588 | Tianjin Health Sci-tech Co., Ltd. | Trung Quốc | 5956 | 279 |
| 589 | TIANJIN KANGER MEDICAL TREATMENT APPARATUS CO., LTD. | Trung Quốc | 5957 | 279 |
| 590 | TIDI Products LLC | Hoa Kỳ | 5958 | 175 |
| 591 | Timesco Healthcare Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5959 | 107 |
| 592 | TIPMED TIBBI MEDIKAL URUNLER SAN. TIC. LTD. STI. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5960 | 272 |
| 593 | TOPWIN (HUBEI) MEDICAL PRODUCTS MANUFACTURER | Trung Quốc | 5961 | 279 |
| 594 | Torax Biosciences Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5962 | 107 |
| 595 | Toruńskie Zakłady Materiałów Opatrunkowych S.A (TZMO S.A.) | Ba Lan | 5963 | 118 |
| 596 | TRANSCENDENCIAS COMERCIALES, S.L. | Tây Ban Nha | 5964 | 269 |
| 597 | Trinity Medical Devices Inc. | Hoa Kỳ | 5965 | 175 |
| 598 | UAB Medical Technologies LBI | Litva | 5966 | 200 |
| 599 | Unimed Medical Supplies, Inc | Trung Quốc | 5967 | 279 |
| 600 | UNIMED PHARM INC. | Hàn Quốc | 5968 | 174 |
| 601 | United States Endoscopy Group, Inc. | Hoa Kỳ | 5969 | 175 |
| 602 | Unomedical s.r.o | Slovakia | 5970 | 258 |
| 603 | Uroplasty, LLC | Hoa Kỳ | 5971 | 175 |
| 604 | UZMAN CERRAHİ ALETLER | Thổ Nhĩ Kỳ | 5972 | 272 |
| 605 | Vacuflex GmbH | Đức | 5973 | 155 |
| 606 | Vanguard EMS Inc. | Hoa Kỳ | 5974 | 175 |
| 607 | Varian Medical System Imaging Laboratory GmbH | Thụy Sĩ | 5975 | 274 |
| 608 | Varian Medical Systems | Hoa Kỳ | 5976 | 175 |
| 609 | Varian Medical Systems China Co., Ltd. | Trung Quốc | 5977 | 279 |
| 610 | Varian Medical Systems Haan GmbH | Đức | 5978 | 155 |
| 611 | Varian Medical Systems Imaging Laboratory GmbH | Thụy Sĩ | 5979 | 274 |
| 612 | Varian Medical Systems Inc. | Hoa Kỳ | 5980 | 175 |
| 613 | Varian Medical Systems Trading (Beijing) Co., Ltd. | Trung Quốc | 5981 | 279 |
| 614 | Varian Medical Systems UK Ltd | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 5982 | 107 |
| 615 | Vascular Innovations Co., Ltd. | Thái lan | 5983 | 271 |
| 616 | VDL Apparatenbouw | Hà Lan | 5984 | 173 |
| 617 | Velit Biopharma S.R.L. | Ý | 5985 | 292 |
| 618 | Viant San Antonio, Inc. | Hoa Kỳ | 5986 | 175 |
| 619 | VICTOREKS TIBBİ SAĞLIK ÜRÜN.İÇ VE DIŞ TİC.SAN.LTD.ŞTİ. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5987 | 272 |
| 620 | VICTOREKS TIBBI SAGLIK URUNLERI IC VE DIS TIC. SAN. LTD. STI. | Thổ Nhĩ Kỳ | 5988 | 272 |
| 621 | View-M Technology Co., Ltd. | Hàn Quốc | 5989 | 174 |
| 622 | VIGEO S.R.L. | Ý | 5990 | 292 |
| 623 | Vincent Medical (Don Guan) Manufacturing Company, Limited | Trung Quốc | 5991 | 279 |
| 624 | Vincent Medical (Don Guan) Manufacturing Company, Limited | Hồng Kông (Trung Quốc) | 5991 | 297 |
| 625 | Vitalograph (Ireland) Ltd | Ireland | 5992 | 183 |
| 626 | Vitro, S.A. | Tây Ban Nha | 5993 | 269 |
| 627 | VSY BIYOTEKNOLOJI VE ILAC SANAYI ANONIM | Thổ Nhĩ Kỳ | 5994 | 272 |
| 628 | VTI Ventil Technik GmbH | Đức | 5995 | 155 |
| 629 | W. Krömker GmbH | Đức | 5996 | 155 |
| 630 | WEFIS GmbH | Đức | 5997 | 155 |
| 631 | Welch Allyn de Mexico S. de R.L. de C.V. | Mexico | 5998 | 213 |
| 632 | whr Hossinger Kunststofftechnik GmbH | Đức | 5999 | 155 |
| 633 | WILAmed GmbH | Đức | 6000 | 155 |
| 634 | WILL-PHARMA B.V | Hà Lan | 6001 | 173 |
| 635 | Winner Medical (Chongyang) Co., Ltd. | Trung Quốc | 6002 | 279 |
| 636 | Wipak Oy | Phần Lan | 6003 | 241 |
| 637 | Wujiang City Cloud & Dragon Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 6004 | 279 |
| 638 | Wuxi Hongguang Medical Equipment Co., Ltd. | Trung Quốc | 6005 | 279 |
| 639 | Wuxi Jiajian Medical Instrument Co., Ltd. | Trung Quốc | 6006 | 279 |
| 640 | Xeridiem Medical Devices | Hoa Kỳ | 6007 | 175 |
| 641 | Xiamen Compower Medical Tech. Co., Ltd. | Trung Quốc | 6008 | 279 |
| 642 | XP Power (Kunshan) Limited | Trung Quốc | 6009 | 279 |
| 643 | Yafho Bio-Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6010 | 279 |
| 644 | Yangzhou Medline Industry Co., Ltd. | Trung Quốc | 6011 | 279 |
| 645 | YANTAI WANLI MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD | Trung Quốc | 6012 | 279 |
| 646 | YTY Industry (Manjung) Sdn. Bhd. | Malaysia | 6013 | 205 |
| 647 | Yushin Medical Co., Ltd. | Hàn Quốc | 6014 | 174 |
| 648 | Zeon Medical Inc. | Nhật Bản | 6015 | 232 |
| 649 | ZEPHYR SURGICAL IMPLANTS | Thụy Sĩ | 6016 | 274 |
| 650 | Zhangjiagang Bestran Technology Co.,Ltd | Trung Quốc | 6017 | 279 |
| 651 | Zhejiang Baihao Industry & Trade Co., Ltd. | Trung Quốc | 6018 | 279 |
| 652 | Zhejiang Gongdong Medical Technology Co., Ltd. | Trung Quốc | 6019 | 279 |
| 653 | Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd. | Trung Quốc | 6020 | 279 |
| 654 | Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co., Ltd. | Trung Quốc | 6021 | 279 |
| 655 | Zhejiang Orient Gene Biotech Co., Ltd. | Trung Quốc | 6022 | 279 |
| 656 | ZHEJIANG RENON MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD | Trung Quốc | 6023 | 279 |
| 657 | ZİMED MEDİKAL SANAYİ VE TİCARET LİMİTED ŞİRKETİ | Thổ Nhĩ Kỳ | 6024 | 272 |
DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ BỔ SUNG NƯỚC SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BYT ngày tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
| STT | Tên hãng sản xuất | Tên nước sản xuất | Mã hãng sản xuất | Mã nước sản xuất |
| 1 | Arthrex, Inc. | Đài Loan (Trung Quốc) | 0270 | 296 |
| 2 | Belmont Medical Technologies | Hoa Kỳ | 0447 | 175 |
| 3 | Draeger Medical Systems, Inc. | Thụy Sĩ | 1899 | 274 |
| 4 | Draeger Medical Systems, Inc. | Nhật Bản | 1899 | 232 |
| 5 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Thụy Điển | 1900 | 273 |
| 6 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | New Zealand | 1900 | 227 |
| 7 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Đài Loan (Trung Quốc) | 1900 | 296 |
| 8 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Hoa Kỳ | 1900 | 175 |
| 9 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Canada | 1900 | 140 |
| 10 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Séc | 1900 | 252 |
| 11 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Ba Lan | 1900 | 118 |
| 12 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Hà Lan | 1900 | 173 |
| 13 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Hồng Kông (Trung Quốc) | 1900 | 297 |
| 14 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Thổ Nhĩ Kỳ | 1900 | 272 |
| 15 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Sri Lanka | 1900 | 262 |
| 16 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Thụy Sĩ | 1900 | 274 |
| 17 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Slovakia | 1900 | 258 |
| 18 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Trung Quốc | 1900 | 279 |
| 19 | Drägerwerk AG & Co. KGaA | Malaysia | 1900 | 205 |
| 20 | Edwards Lifesciences AG | Cộng hòa Dominicana | 1939 | 152 |
| 21 | Infomed SA | Pháp | 2525 | 240 |
| 22 | TEKNIMED SAS | Ý | 4132 | 292 |
| 23 | Teleflex Medical | Hoa Kỳ | 4134 | 175 |
| 24 | WomanCare Global | Hoa Kỳ | 4414 | 175 |
DANH MỤC ĐÍNH CHÍNH TÊN HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-BYT ngày tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
| STT | Tên hãng sản xuất đã ban hành | Tên hãng sản xuất đính chính | Tên nước sản xuất | Mã hãng sản xuất | Mã nước sản xuất |
| 1 | Martech Medical Products | Martech Medical Products, S. de R.L. de C.V. | Mexico | 2917 | 213 |
| 2 | BTC medical Europr Srl | BTC Medical Europe S.r.l | Ý | 4655 | 292 |
- 1Quyết định 2178/QĐ-BYT năm 2020 bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) kèm theo Quyết định 7603/QĐ-BYT về bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (Phiên bản số 6) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Công văn 818/BYT-BH năm 2021 về mã hóa vật tư y tế do Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 5937/QĐ-BYT năm 2021 bổ sung các danh mục mã dùng chung áp dụng trong quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Quyết định 2807/QĐ-BYT năm 2022 sửa đổi Quyết định 5086/QĐ-BYT danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 824/QĐ-BYT năm 2023 bổ sung các danh mục mã dùng chung áp dụng trong quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 1055/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 5) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 7Quyết định 2200/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 6) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 8Quyết định 2914/QĐ-BYT năm 2023 về Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 7) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 1Thông tư 04/2017/TT-BYT Danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 3Nghị định 146/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật bảo hiểm y tế
- 4Nghị quyết 17/NQ-CP năm 2019 về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển Chính phủ điện tử giai đoạn 2019-2020, định hướng đến 2025 do Chính phủ ban hành
- 5Quyết định 2178/QĐ-BYT năm 2020 bổ sung Phụ lục 08 (Danh mục mã vật tư y tế) kèm theo Quyết định 7603/QĐ-BYT về bộ mã danh mục dùng chung áp dụng trong quản lý khám bệnh, chữa bệnh và thanh toán bảo hiểm y tế (Phiên bản số 6) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 6Công văn 818/BYT-BH năm 2021 về mã hóa vật tư y tế do Bộ Y tế ban hành
- 7Quyết định 5086/QĐ-BYT năm 2021 về danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 8Quyết định 5937/QĐ-BYT năm 2021 bổ sung các danh mục mã dùng chung áp dụng trong quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 9Quyết định 637/QĐ-BYT năm 2022 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 2) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 10Quyết định 2807/QĐ-BYT năm 2022 sửa đổi Quyết định 5086/QĐ-BYT danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 11Quyết định 824/QĐ-BYT năm 2023 bổ sung các danh mục mã dùng chung áp dụng trong quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 12Quyết định 1055/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 5) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 13Quyết định 2200/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 6) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 14Quyết định 2914/QĐ-BYT năm 2023 về Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 7) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Quyết định 1844/QĐ-BYT năm 2022 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 1844/QĐ-BYT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 05/07/2022
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Trần Văn Thuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 05/07/2022
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
