Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
*******

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******

Số: 41/2007/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2007

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI VÀ MỸ PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀ BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Được sự thống nhất của Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan) tại Công văn số 111/TCHQ-GSQL ngày 05 tháng 01 năm 2007 về Danh mục quản lý chuyên ngành;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc dùng cho người và mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, bao gồm:

1. Danh mục mã số hàng hóa nguyên liệu làm thuốc dùng cho người nhập khẩu vào Việt Nam.

2. Danh mục mã số hàng hóa thuốc bán thành phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.

3. Danh mục mã số hàng hóa thuốc thành phẩm dạng đơn chất nhập khẩu vào Việt Nam.

4. Danh mục mã số hàng hóa của thuốc thành phẩm đa thành phần nhập khẩu vào Việt Nam.

5. Danh mục mã số hàng hóa dược liệu nhập khẩu vào Việt Nam.

6. Danh mục mã số hàng hóa mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.

Điều 2. Quy định sử dụng danh mục:

1. Danh mục thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi là cơ sở để khai báo hải quan khi nhập khẩu vào Việt Nam.

2. Cá nhân, tổ chức khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm vào Việt Nam căn cứ vào các danh mục ban hành kèm theo Quyết định này để khai hải quan.

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số hàng hóa trong Danh mục ban hành kèm theo Quyết định này, Cục Quản lý dược Việt Nam (Bộ Y tế) sẽ chủ trì phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số.

3. Khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc và mỹ phẩm chưa có trong các Danh mục này, việc khai hải quan thực hiện theo các quy định của pháp luật hiện hành.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.

Các danh mục theo mã số hàng hóa được cập nhật thường xuyên theo quy định về đăng ký, lưu hành nguyên liệu làm thuốc, thuốc thành phẩm, mỹ phẩm trong lĩnh vực y tế.

Điều 4. Các ông/bà Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị y tế ngành và tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Cao Minh Quang

 

DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC BÁN THÀNH PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên hoạt chất

Dạng dùng

1

Đồng sulfat

Các dạng

3003

90

90

00

2

17 beta Estradiol

Các dạng

3003

39

00

00

3

5-Fluorouracil

Các dạng

3003

90

90

00

4

Acarbose

Các dạng

3003

90

90

00

5

Acebutolol

Các dạng

3003

90

90

00

6

Aceclofenac

Các dạng

3003

90

20

00

7

Acemetacin

Các dạng

3003

90

20

00

8

Acetazolamid

Các dạng

3003

90

90

00

9

Acetyl -L- carnitine

Các dạng

3003

90

90

00

10

Acetyl cystein

Các dạng

3003

90

30

00

11

Acetyl dihydrocodein

Các dạng

3003

90

90

00

12

Acetylcholine

Các dạng

3003

90

90

00

13

Acetylleucin

Các dạng

3003

90

90

00

14

Acetylspiramycin

Các dạng

3003

20

00

00

15

Acid 5-Aminosalicylic

Các dạng

3003

90

20

00

16

Acid acetyl salicylic

Các dạng

3003

90

20

00

17

Acid Azelaic

Các dạng

3003

20

00

00

18

Acid boric

Các dạng

3003

90

90

00

19

Acid Folinic

Các dạng

3003

90

90

00

20

Acid Fusidic

Các dạng

3003

90

90

00

21

Acid Gadoteric

Các dạng

3003

90

90

00

22

Acid Glycyrrhizinic

Các dạng

3003

90

90

00

23

Acid Nalidixic

Các dạng

3003

20

00

00

24

Acid Salicylic

Các dạng

3003

90

20

00

25

Acid Sorbic

Các dạng

3003

90

90

00

26

Acid Thiazolidin Carboxylic

Các dạng

3003

90

90

00

27

Acid tiaprofenic

Các dạng

3003

90

20

00

28

Acid Tranexamic

Các dạng

3003

90

90

00

29

Acid Ursodesoxycholique

Các dạng

3003

90

90

00

30

Acid Valproic

Các dạng

3003

90

90

00

31

Acrivastine

Các dạng

3003

90

90

00

32

Activated attapulgite of Mormoiron

Các dạng

3003

90

90

00

33

Acyclovir

Các dạng

3003

90

90

00

34

Adapalene

Các dạng

3003

90

90

00

35

Adenosine

Các dạng

3003

90

90

00

36

Adrenalin

Các dạng

3003

90

90

00

37

Albendazole

Các dạng

3003

90

90

00

38

Alcol polivinyl

Các dạng

3003

90

90

00

39

Alendronate

Các dạng

3003

90

90

00

40

Alfentanil

Các dạng

3003

90

90

00

41

Alfuzosin

Các dạng

3003

90

90

00

42

Alginic acid

Các dạng

3003

90

90

00

43

Alimemazin

Các dạng

3003

90

90

00

44

Allobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

45

Allopurinol

Các dạng

3003

90

90

00

46

Allylestrenol

Các dạng

3003

39

00

00

47

Almagate

Các dạng

3003

90

90

00

48

Alpha amylase

Các dạng

3003

90

90

00

49

Alphaprodin

Các dạng

3003

90

90

00

50

Alprazolam

Các dạng

3003

90

90

00

51

Alverine

Các dạng

3003

90

90

00

52

Ambroxol

Các dạng

3003

90

30

00

53

Amfepramon

Các dạng

3003

90

90

00

54

Amifostine

Các dạng

3003

20

00

00

55

Amikacin

Các dạng

3003

20

00

00

56

Aminazin

Các dạng

3003

90

90

00

57

Aminophylline

Các dạng

3003

90

90

00

58

Aminorex

Các dạng

3003

90

90

00

59

Amiodarone

Các dạng

3003

90

90

00

60

Amisulpride

Các dạng

3003

90

90

00

61

Amitriptyline

Các dạng

3003

90

90

00

62

Amlodipine

Các dạng

3003

90

90

00

63

Amobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

64

Amorolfin

Các dạng

3003

90

90

00

65

Amoxycillin

Các dạng

3003

10

10

00

66

Amphotericin

Các dạng

3003

90

90

00

67

Ampicillin

Các dạng

3003

10

20

00

68

Anastrozole

Các dạng

3003

90

90

00

69

Anhydric phtalic

Các dạng

3003

90

90

00

70

Anileridin

Các dạng

3003

90

90

00

71

Aprotinin

Các dạng

3003

90

90

00

72

Arginine

Các dạng

3003

90

90

00

73

Argyrol

Các dạng

3003

20

00

00

74

Artemether

Các dạng

3003

90

40

00

75

Artemisinin

Các dạng

3003

90

40

00

76

Artesunat

Các dạng

3003

90

40

00

77

Artichoke

Các dạng

3003

90

90

00

78

Aspartam

Các dạng

3003

90

90

00

79

Aspirin

Các dạng

3003

90

20

00

80

Atenolol

Các dạng

3003

90

90

00

81

Atorvastatin

Các dạng

3003

90

90

00

82

Atracurium Besylate

Các dạng

3003

90

90

00

83

Atropin

Các dạng

3003

40

90

00

84

Atttapulgite

Các dạng

3003

90

90

00

85

Azithromycin

Các dạng

3003

20

00

00

86

Bạc Sulphadiazine

Các dạng

3003

20

00

00

87

Bacillus Clausii

Các dạng

3003

90

90

00

88

Bacillus subtilis

Các dạng

3003

90

90

00

89

Bacitracin

Các dạng

3003

90

90

00

90

Baclofen

Các dạng

3003

90

90

00

91

Bambuterol

Các dạng

3003

90

90

00

92

Barbital

Các dạng

3003

90

90

00

93

Bari sulfat

Các dạng

3003

90

90

00

94

Basiliximab

Các dạng

3003

90

90

00

95

Beclomethasone

Các dạng

3003

39

00

00

96

Benazepril

Các dạng

3003

90

90

00

97

Benfluorex

Các dạng

3003

90

90

00

98

Benzalkonium Chloride

Các dạng

3003

90

90

00

99

Benzbromarone

Các dạng

3003

90

90

00

100

Benzfetamin

Các dạng

3003

90

90

00

101

Benzoyl Peroxide

Các dạng

3003

90

90

00

102

Benzyl benzoat

Các dạng

3003

90

90

00

103

Berberin

Các dạng

3003

40

90

00

104

Bột đông khô lactobacillus

Các dạng

3003

90

90

00

105

Bột bó

Các dạng

3003

90

90

00

106

Bột bèo hoa dâu

Các dạng

3003

90

90

00

107

Bột Embelin

Các dạng

3003

90

90

00

108

Bột sinh khối nấm men

Các dạng

3003

90

90

00

109

Bột sụn cá mập

Các dạng

3003

90

90

00

110

Betahistine

Các dạng

3003

90

90

00

111

Betamethasone

Các dạng

3003

39

00

00

112

Betaxolol

Các dạng

3003

90

90

00

113

Bezafibrate

Các dạng

3003

90

90

00

114

Bezitramid

Các dạng

3003

90

90

00

115

Bicalutamide

Các dạng

3003

39

00

00

116

Bimatoprost

Các dạng

3003

90

90

00

117

Biphenyl Dicarboxylate

Các dạng

3003

90

90

00

118

Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Các dạng

3003

90

90

00

119

Bisacodyl

Các dạng

3003

90

90

00

120

Bismuth subcitrat

Các dạng

3003

90

90

00

121

Bismuth Subsalicylate

Các dạng

3003

90

90

00

122

Bisoprolol

Các dạng

3003

90

90

00

123

Bitmut citrat

Các dạng

3003

90

90

00

124

Brimonidine Tartrate

Các dạng

3003

90

90

00

125

Brinzolamide

Các dạng

3003

90

90

00

126

Brivudin

Các dạng

3003

90

90

00

127

Bromazepam

Các dạng

3003

90

90

00

128

Bromhexine

Các dạng

3003

90

90

00

129

Bromo-galacto gluconat calci

Các dạng

3003

90

90

00

130

Brompheniramine

Các dạng

3003

90

90

00

131

Brotizolam

Các dạng

3003

90

90

00

132

Budesonide

Các dạng

3003

39

00

00

133

Buflomedil

Các dạng

3003

90

90

00

134

Bupivacain

Các dạng

3003

90

90

00

135

Buprenorphin

Các dạng

3003

90

90

00

136

Bupropion

Các dạng

3003

90

90

00

137

Buscolysin

Các dạng

3003

90

90

00

138

Butalbital

Các dạng

3003

90

90

00

139

Butamirat

Các dạng

3003

90

30

00

140

Butobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

141

Butorphanol

Các dạng

3003

90

90

00

142

Cafein

Các dạng

3003

40

90

00

143

Calci bromid

Các dạng

3003

90

90

00

144

Calci carbonate

Các dạng

3003

90

90

00

145

Calci Glubionate

Các dạng

3003

90

90

00

146

Calci gluconat

Các dạng

3003

90

90

00

147

Calci hydrophosphat

Các dạng

3003

90

90

00

148

Calci lactat

Các dạng

3003

90

90

00

149

Calci phosphat

Các dạng

3003

90

90

00

150

Calcipotriol

Các dạng

3003

90

10

00

151

Calcitonin

Các dạng

3003

39

00

00

152

Calcitriol

Các dạng

3003

90

10

00

153

Calciumfolinat

Các dạng

3003

90

90

00

154

Camazepam

Các dạng

3003

90

90

00

155

Candesartan

Các dạng

3003

90

90

00

156

Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men

Các dạng

3003

90

90

00

157

Cao tỏi; Riboflavin butyrate; gama-oryzanol; Tocoferol acetate

Các dạng

3003

90

90

00

158

Capecitabine

Các dạng

3003

90

90

00

159

Captopril

Các dạng

3003

90

90

00

160

Carbamazepine

Các dạng

3003

90

90

00

161

Carbetocin

Các dạng

3003

39

00

00

162

Carbimazole

Các dạng

3003

90

90

00

163

Carbocysteine

Các dạng

3003

90

90

00

164

Carboplatin

Các dạng

3003

90

90

00

165

Caroverin 41.90.00

Các dạng

3003

90

90

00

166

Carvedilol

Các dạng

3003

90

90

00

167

Casein thuỷ ngân

Các dạng

3003

90

90

00

168

Catalase

Các dạng

3003

90

90

00

169

Cathin

Các dạng

3003

90

90

00

170

Cefaclor

Các dạng

3003

20

00

00

171

Cefadroxil

Các dạng

3003

20

00

00

172

Cefalexin

Các dạng

3003

20

00

00

173

Cefamandole

Các dạng

3003

20

00

00

174

Cefazoline

Các dạng

3003

20

00

00

175

Cefdinir

Các dạng

3003

20

00

00

176

Cefepime

Các dạng

3003

20

00

00

177

Cefetamet Pivoxil

Các dạng

3003

20

00

00

178

Cefixime

Các dạng

3003

20

00

00

179

Cefoperazone

Các dạng

3003

20

00

00

180

Cefotiam

Các dạng

3003

20

00

00

181

Cefoxitin

Các dạng

3003

20

00

00

182

Cefpirome sulfat

Các dạng

3003

20

00

00

183

Cefpodoxime

Các dạng

3003

20

00

00

184

Cefradine

Các dạng

3003

20

00

00

185

Ceftaxidime

Các dạng

3003

20

00

00

186

Ceftibuten

Các dạng

3003

20

00

00

187

Ceftriaxone

Các dạng

3003

20

00

00

188

Cefuroxime

Các dạng

3003

20

00

00

189

Celecoxib

Các dạng

3003

90

90

00

190

Cephalothin

Các dạng

3003

20

00

00

191

Cerivastatin

Các dạng

3003

90

90

00

192

Cetirizine

Các dạng

3003

90

90

00

193

Chitosan

Các dạng

3003

90

90

00

194

Chlodiazepoxid

Các dạng

3003

90

90

00

195

Chloramphenicol

Các dạng

3003

20

00

00

196

Chlorhexidine

Các dạng

3003

90

90

00

197

Chlorphenesin Carbamate

Các dạng

3003

90

20

00

198

Chlorpheniramin

Các dạng

3003

90

30

00

199

Chlorphenoxamine

Các dạng

3003

90

90

00

200

Chlorpropamide

Các dạng

3003

90

90

00

201

Cholin Alfoscerate

Các dạng

3003

90

10

00

202

Chondroitin

Các dạng

3003

90

90

00

203

Chorionic Gonadotropine

Các dạng

3003

39

00

00

204

Chymotrypsine

Các dạng

3003

90

90

00

205

Ciclopiroxolamine

Các dạng

3003

90

90

00

206

Ciclosporin

Các dạng

3003

90

90

00

207

Cilnidipin

Các dạng

3003

90

90

00

208

Cimetidine

Các dạng

3003

90

90

00

209

Cinnarizine

Các dạng

3003

90

90

00

210

Ciprofibrate

Các dạng

3003

90

90

00

211

Ciprofloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

212

Ciproheptadine

Các dạng

3003

90

90

00

213

Ciramadol

Các dạng

3003

90

90

00

214

Cis(2)-Flupentixol decanoat

Các dạng

3003

90

90

00

215

Cisapride

Các dạng

3003

90

90

00

216

Cisplatin

Các dạng

3003

90

90

00

217

Citalopram

Các dạng

3003

90

90

00

218

Citicoline

Các dạng

3003

90

90

00

219

Citrulline Maleate

Các dạng

3003

90

90

00

220

Clarithromycine

Các dạng

3003

20

00

00

221

Clindamycin

Các dạng

3003

20

00

00

222

Cobazam

Các dạng

3003

90

90

00

223

Clobetasol

Các dạng

3003

39

00

00

224

Clohexidin

Các dạng

3003

20

00

00

225

Clomiphene

Các dạng

3003

39

00

00

226

Clonazepam

Các dạng

3003

90

90

00

227

Clonixin lysinate

Các dạng

3003

90

20

00

228

Clopidogrel

Các dạng

3003

90

90

00

229

Clorazepat

Các dạng

3003

90

90

00

230

Cloromycetin

Các dạng

3003

20

00

00

231

Cloroquin

Các dạng

3003

40

10

00

232

Clorpromazin

Các dạng

3003

90

90

00

233

Clostridium botilinum type A

Các dạng

3003

90

90

00

234

Clotiazepam

Các dạng

3003

90

90

00

235

Clotrimazole

Các dạng

3003

20

00

00

236

Cloxacillin

Các dạng

3003

10

90

00

237

Cloxazolam

Các dạng

3003

90

90

00

238

Clozapin

Các dạng

3003

90

90

00

239

Cobanamide

Các dạng

3003

90

90

00

240

Cocain

Các dạng

3003

90

90

00

241

Codein

Các dạng

3003

90

90

00

242

Coenzym Q10

Các dạng

3003

90

90

00

243

Colchicine

Các dạng

3003

90

90

00

244

Cromolyn

Các dạng

3003

90

90

00

245

Crotamiton

Các dạng

3003

90

90

00

246

Cyclophosphamide

Các dạng

3003

90

90

00

247

Cycloserine

Các dạng

3003

20

00

00

248

Cyclosporine

Các dạng

3003

90

90

00

249

Cyproheptadine

Các dạng

3003

90

90

00

250

Cyproterone

Các dạng

3003

39

00

00

251

Cytarabine

Các dạng

3003

90

90

00

252

D-Panthenol

Các dạng

3003

90

90

00

253

Daclizumab

Các dạng

3003

90

90

00

254

Dactinomycin

Các dạng

3003

20

00

00

255

D-alpha-tocopheryl acetat

Các dạng

3003

90

10

00

256

Danazol

Các dạng

3003

39

00

00

257

Daunorubicin

Các dạng

3003

20

00

00

258

Dehydro epiandrosteron

Các dạng

3003

39

00

00

259

Delorazepam

Các dạng

3003

90

90

00

260

Desferoxamin Mesylate

Các dạng

3003

90

90

00

261

Desonide

Các dạng

3003

90

90

00

262

Desoxycorticosteron

Các dạng

3003

39

00

00

263

Dexamethasone

Các dạng

3003

39

00

00

264

Dexchlorpheniramine

Các dạng

3003

90

90

00

265

Dexmedetomidine

Các dạng

3003

90

90

00

266

Dexpanthenol

Các dạng

3003

90

10

00

267

Dextran 70

Các dạng

3003

90

90

00

268

Dextromethorphan

Các dạng

3003

90

30

00

269

Dextromoramid

Các dạng

3003

90

90

00

270

Dextropropoxyphen

Các dạng

3003

90

90

00

271

Dextrose

Các dạng

3003

90

90

00

272

Dezocin

Các dạng

3003

90

90

00

273

Diacefylline Diphenhydramine

Các dạng

3003

90

90

00

274

Diacerein

Các dạng

3003

90

90

00

275

Diazepam

Các dạng

3003

90

90

00

276

Dibencozid

Các dạng

3003

90

90

00

277

Diclofenac

Các dạng

3003

90

20

00

278

Didanosine

Các dạng

3003

90

90

00

279

Diethylphtalat

Các dạng

3003

90

90

00

280

Difemerine

Các dạng

3003

90

20

00

281

Difenoxin

Các dạng

3003

90

90

00

282

Digoxin

Các dạng

3003

40

90

00

283

Dihydrated L (+) Arginin base

Các dạng

3003

90

90

00

284

Dihydro Ergotamin

Các dạng

3003

90

90

00

285

Dihydrocodein

Các dạng

3003

90

90

00

286

Dihydroxydibutylether

Các dạng

3003

90

90

00

287

Di-iodohydroxyquinolein

Các dạng

3003

20

00

00

288

Diltiazem

Các dạng

3003

90

90

00

289

Dimedrol

Các dạng

3003

90

90

00

290

Dimeglumin Gadopontetrat

Các dạng

3003

90

90

00

291

Dimenhydrinate

Các dạng

3003

90

90

00

292

Dimethicon

Các dạng

3003

90

90

00

293

Dimethylpolysiloxane

Các dạng

3003

90

90

00

294

Dinatri adenosine triphosphat

Các dạng

3003

90

90

00

295

Dinatri Clodronate

Các dạng

3003

90

90

00

296

Dinatri etidronat

Các dạng

3003

90

20

00

297

Dinatri Inosin Monophosphate

Các dạng

3003

90

90

00

298

Dioctahedral smectite

Các dạng

3003

90

90

00

299

Diosmectite

Các dạng

3003

90

90

00

300

Diphenhydramine

Các dạng

3003

90

30

00

301

Diphenoxylate

Các dạng

3003

90

90

00

302

Dipipanon

Các dạng

3003

90

90

00

303

Dipropylin

Các dạng

3003

90

90

00

304

Dipyridamole

Các dạng

3003

90

90

00

305

Disulfiram

Các dạng

3003

90

90

00

306

DL-Alpha tocopheryl acetat

Các dạng

3003

90

10

00

307

Dl-alpha-Tocopheryl

Các dạng

3003

90

10

00

308

DL-Lysine acetylsalicylate

Các dạng

3003

90

20

00

309

D-Manitol

Các dạng

3003

90

90

00

310

Dobutamine

Các dạng

3003

90

90

00

311

Docetaxel

Các dạng

3003

90

90

00

312

Domperidone

Các dạng

3003

90

90

00

313

Donepezil hydrochlorid

Các dạng

3003

90

90

00

314

Dopamin

Các dạng

3003

90

90

00

315

Dothiepin

Các dạng

3003

90

90

00

316

Doxazosin

Các dạng

3003

90

90

00

317

Doxifluridine

Các dạng

3003

90

90

00

318

Doxorubicine

Các dạng

3003

20

00

00

319

Doxycycline

Các dạng

3003

20

00

00

320

Drotaverine

Các dạng

3003

90

90

00

321

Drotebanol

Các dạng

3003

90

90

00

322

Dutasterid

Các dạng

3003

90

90

00

323

Dydrogesterone

Các dạng

3003

39

00

00

324

Ebastine

Các dạng

3003

90

90

00

325

Econazole

Các dạng

3003

90

90

00

326

Efavirenz

Các dạng

3003

90

90

00

327

Emedastine

Các dạng

3003

90

90

00

328

Enalapril

Các dạng

3003

90

90

00

329

Enoxaparin

Các dạng

3003

90

90

00

330

Enoxolone

Các dạng

3003

90

20

00

331

Entacapone

Các dạng

3003

90

90

00

332

Entecavir

Các dạng

3003

90

90

00

333

Eperison

Các dạng

3003

90

90

00

334

Ephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

335

Ephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

336

Epirubicin

Các dạng

3003

90

90

00

337

Epoetin Alfa

Các dạng

3003

90

90

00

338

Epoetin beta

Các dạng

3003

90

90

00

339

Eprazinone

Các dạng

3003

90

30

00

340

Ergometrin

Các dạng

3003

90

90

00

341

Ergometrin

Các dạng

3003

90

90

00

342

Ergotamin

Các dạng

3003

90

90

00

343

Ergotamin

Các dạng

3003

90

90

00

344

Erythromycin

Các dạng

3003

20

00

00

345

Estazolam

Các dạng

3003

90

90

00

346

Estradiol

Các dạng

3003

39

00

00

347

Estriol

Các dạng

3003

39

00

00

348

Estrogen liên hợp

Các dạng

3003

39

00

00

349

Etamsylate

Các dạng

3003

90

90

00

350

Etanercept

Các dạng

3003

90

90

00

351

Ethambutol

Các dạng

3003

90

90

00

352

Ethamsylate

Các dạng

3003

90

90

00

353

Ethchlorvynol

Các dạng

3003

90

90

00

354

Ether ethylic

Các dạng

3003

90

90

00

355

Ethinamat

Các dạng

3003

90

90

00

356

Ethionamide

Các dạng

3003

20

00

00

357

Ethyl morphin

Các dạng

3003

90

90

00

358

Ethylloflazepat

Các dạng

3003

90

90

00

359

Etifoxine

Các dạng

3003

90

90

00

360

Etilamfetamin

Các dạng

3003

90

90

00

361

Etodolac

Các dạng

3003

90

20

00

362

Etofenamate

Các dạng

3003

90

20

00

363

Etomidate

Các dạng

3003

90

90

00

364

Etoposide

Các dạng

3003

90

90

00

365

Etoricoxib

Các dạng

3003

90

20

00

366

Exemestan

Các dạng

3003

90

90

00

367

Famotidine

Các dạng

3003

90

90

00

368

Felodipine

Các dạng

3003

90

90

00

369

Fencamfamin

Các dạng

3003

90

90

00

370

Fenofibrate

Các dạng

3003

90

90

00

371

Fenproporex

Các dạng

3003

90

90

00

372

Fenspiride

Các dạng

3003

90

30

00

373

Fentanyl

Các dạng

3003

90

90

00

374

Fenticonazole

Các dạng

3003

20

00

00

375

Ferric hydroxide polymaltise complex

Các dạng

3003

90

90

00

376

Fexofenadine

Các dạng

3003

90

90

00

377

Filgrastim

Các dạng

3003

90

90

00

378

Flavoxat hydrochlorid

Các dạng

3003

90

90

00

379

Flavoxate

Các dạng

3003

90

90

00

380

Floctafenin

Các dạng

3003

90

20

00

381

Flomoxef

Các dạng

3003

20

00

00

382

Fluconazole

Các dạng

3003

90

90

00

383

Fludiazepam

Các dạng

3003

90

90

00

384

Flumazenil

Các dạng

3003

90

90

00

385

Flunarizine

Các dạng

3003

90

90

00

386

Flunitrazepam

Các dạng

3003

90

90

00

387

Fluocinolone

Các dạng

3003

39

00

00

388

Fluorometholone

Các dạng

3003

90

90

00

389

Fluorouracil

Các dạng

3003

90

90

00

390

Fluoxetine

Các dạng

3003

90

90

00

391

Flupentixol

Các dạng

3003

90

90

00

392

Fluphenazin

Các dạng

3003

90

90

00

393

Flurazepam

Các dạng

3003

90

90

00

394

Flurbiprofen

Các dạng

3003

40

90

00

395

Flutamide

Các dạng

3003

90

90

00

396

Fluticasone

Các dạng

3003

90

90

00

397

Fluvastatin

Các dạng

3003

90

90

00

398

Fluvoxamine

Các dạng

3003

90

90

00

399

Flormoterol

Các dạng

3003

90

90

00

400

Fosfomycin

Các dạng

3003

20

00

00

401

Furosemide

Các dạng

3003

90

90

00

402

Fusafungine

Các dạng

3003

20

00

00

403

Gabapentin

Các dạng

3003

90

90

00

404

Galantamin

Các dạng

3003

40

90

00

405

Ganciclovir

Các dạng

3003

90

90

00

406

Gatifloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

407

Gelatin

Các dạng

3003

90

90

00

408

Gemcitabine

Các dạng

3003

90

90

00

409

Gemfibrozil

Các dạng

3003

90

90

00

410

Gentamycin

Các dạng

3003

10

90

00

411

Ginkgo biloba

Các dạng

3003

90

90

00

412

Glibenclamide

Các dạng

3003

90

90

00

413

Gliclazide

Các dạng

3003

90

90

00

414

Glimepiride

Các dạng

3003

90

90

00

415

Glipizide

Các dạng

3003

90

90

00

416

Glucosamin

Các dạng

3003

90

90

00

417

Clucose

Các dạng

3003

90

90

00

418

Glutathione

Các dạng

3003

90

90

00

419

Glutethimid

Các dạng

3003

90

90

00

420

Glycerin

Các dạng

3003

90

90

00

421

Glycerin Trinitrate

Các dạng

3003

90

90

00

422

Glycerol

Các dạng

3003

90

90

00

423

Glyceryl guaiacolate

Các dạng

3003

90

90

00

424

Glycine

Các dạng

3003

90

90

00

425

Glycopyrolate

Các dạng

3003

90

90

00

426

Goserelin

Các dạng

3003

90

90

00

427

Griseofulvin

Các dạng

3003

90

90

00

428

Guaiphenesin

Các dạng

3003

90

30

00

429

Hạt amoxicilin: acid clavulanic (4:1)

Các dạng

3003

10

10

00

430

Halazepam

Các dạng

3003

90

90

00

431

Haloperidol

Các dạng

3003

90

90

00

432

Halothane

Các dạng

3003

90

90

00

433

Haloxazolam

Các dạng

3003

90

90

00

434

Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic

Các dạng

3003

90

90

00

435

Heparin

Các dạng

3003

90

90

00

436

Heptaminol

Các dạng

3003

90

90

00

437

Hexamidine di-isethionate

Các dạng

3003

90

90

00

438

Human Insulin

Các dạng

3003

31

00

00

439

Hyaluronidase

Các dạng

3003

90

90

00

440

Hydrated Aluminium oxid

Các dạng

3003

90

90

00

441

Hydrochlorothiazid

Các dạng

3003

90

90

00

442

Hydrocortisone

Các dạng

3003

90

90

00

443

Hydromorphon

Các dạng

3003

90

90

00

444

Hydroquinone

Các dạng

3003

90

90

00

445

Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat)

Các dạng

3003

90

90

00

446

Hydrotalcite synthetic

Các dạng

3003

90

90

00

447

Hydrous benzoyl peroxide

Các dạng

3003

20

00

00

448

Hydroxocobalamin

Các dạng

3003

90

10

00

449

Hydroxychlorothiazid

Các dạng

3003

90

90

00

450

Hydroxyethyl Starch

Các dạng

3003

90

10

00

451

Hydroxygen peroxyd

Các dạng

3003

90

90

00

452

Hydroxypropyl methylcellulose

Các dạng

3003

90

90

00

453

Hydroxyurea

Các dạng

3003

90

90

00

454

Hydroxyzine

Các dạng

3003

90

90

00

455

Hyoscine N-Butyl Bromide

Các dạng

3003

90

90

00

456

Ibuprofen

Các dạng

3003

90

20

00

457

Imidapril

Các dạng

3003

90

90

00

458

Indapamide

Các dạng

3003

90

90

00

459

Indinavir

Các dạng

3003

90

90

00

460

Indomethacin

Các dạng

3003

90

20

00

461

Insulin

Các dạng

3003

31

00

00

462

Iod

Các dạng

3003

90

90

00

463

Iopamidol

Các dạng

3003

90

90

00

464

Iopromide

Các dạng

3003

90

90

00

465

Ipratropium

Các dạng

3003

90

90

00

466

Irinotecan

Các dạng

3003

40

90

00

467

Isoflurane

Các dạng

3003

90

90

00

468

Isoniazid

Các dạng

3003

20

00

00

469

Isosorbide

Các dạng

3003

90

90

00

470

Isosorbide 5 Mononitrate

Các dạng

3003

90

90

00

471

Isosorbide Dinitrate

Các dạng

3003

90

90

00

472

Isotretinoin

Các dạng

3003

90

90

00

473

Itopride hydrochloride

Các dạng

3003

90

90

00

474

Itraconazole

Các dạng

3003

90

90

00

475

Kali clorid

Các dạng

3003

90

90

00

476

Kali glutamat

Các dạng

3003

90

90

00

477

Kali Iodid

Các dạng

3003

90

90

00

478

Kali Phenoxy Methyl Penicillin

Các dạng

3003

10

90

00

479

Kanamycin

Các dạng

3003

20

00

00

480

Ketamin

Các dạng

3003

90

90

00

481

Ketazolam

Các dạng

3003

90

90

00

482

Ketobemidon

Các dạng

3003

90

90

00

483

Ketoconazole

Các dạng

3003

90

90

00

484

Ketoprofen

Các dạng

3003

90

20

00

485

Ketorolac

Các dạng

3003

90

90

00

486

Ketotifene

Các dạng

3003

90

90

00

487

Kẽm gluconat

Các dạng

3003

90

90

00

488

Kẽm oxyd

Các dạng

3003

90

90

00

489

Kẽm sulfat

Các dạng

3003

90

90

00

490

Kẽm Undecylenat

Các dạng

3003

90

90

00

491

L- Arginine Dihydrate

Các dạng

3003

90

90

00

492

L- Carnitine

Các dạng

3003

90

90

00

493

L Tetrahydro panmatin

Các dạng

3003

40

90

00

494

Lacidipine

Các dạng

3003

90

90

00

495

Lactitol

Các dạng

3003

90

90

00

496

Lactobaccillus acidophilus

Các dạng

3003

90

90

00

497

Lactulose

Các dạng

3003

90

90

00

498

L- Alanine

Các dạng

3003

90

90

00

499

Lamivudine

Các dạng

3003

90

90

00

500

Lamotrigin

Các dạng

3003

90

90

00

501

Lansoprazole

Các dạng

3003

90

90

00

502

L- Arginine

Các dạng

3003

90

90

00

503

L-Asparaginase

Các dạng

3003

90

90

00

504

L-Aspartic Acid

Các dạng

3003

90

90

00

505

Latanoprost

Các dạng

3003

90

90

00

506

L-Cysteine

Các dạng

3003

90

90

00

507

L-Cystine

Các dạng

3003

90

90

00

508

Lecithin

Các dạng

3003

90

90

00

509

Lefetamin

Các dạng

3003

90

90

00

510

Leflunomide

Các dạng

3003

90

90

00

511

Letrozole

Các dạng

3003

90

90

00

512

Leucovorin calci

Các dạng

3003

90

90

00

513

Leuprorelin acetate

Các dạng

3003

90

90

00

514

Levetiracetam

Các dạng

3003

90

90

00

515

Levobunolol

Các dạng

3003

90

90

00

516

Levocarnitine

Các dạng

3003

90

90

00

517

Levofloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

518

Levomepromazine

Các dạng

3003

90

90

00

519

Levomethadon

Các dạng

3003

90

90

00

520

Levonorgestrel

Các dạng

3003

39

00

00

521

Levorphanol

Các dạng

3003

90

90

00

522

Levosulpiride

Các dạng

3003

90

90

00

523

Levothyroxine

Các dạng

3003

90

90

00

524

L-Glutamic acid

Các dạng

3003

90

90

00

525

L-Histidine

Các dạng

3003

90

90

00

526

Lidocaine

Các dạng

3003

90

90

00

527

Lincomycin

Các dạng

3003

20

00

00

528

L-Isoleucine

Các dạng

3003

90

90

00

529

Lisonopril

Các dạng

3003

90

90

00

530

L-Leucine

Các dạng

3003

90

90

00

531

L-Lysine Acetate

Các dạng

3003

90

90

00

532

L-Lysine Monohydrochloride

Các dạng

3003

90

90

00

533

L-Methionine

Các dạng

3003

90

90

00

534

Lomefloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

535

Loperamide

Các dạng

3003

90

90

00

536

Loprazolam

Các dạng

3003

90

90

00

537

Loratadine

Các dạng

3003

90

90

00

538

Lorazepam

Các dạng

3003

90

90

00

539

Lormetazepam

Các dạng

3003

90

90

00

540

L-ornithin L-aspartat

Các dạng

3003

90

90

00

541

Losartan

Các dạng

3003

90

90

00

542

Lovastatin

Các dạng

3003

90

90

00

543

Loxoprofen

Các dạng

3003

90

20

00

544

L-Phenylalanine

Các dạng

3003

90

90

00

545

L-Proline

Các dạng

3003

90

90

00

546

L-Serine

Các dạng

3003

90

90

00

547

L-Threonine

Các dạng

3003

90

90

00

548

L-Thyroxin

Các dạng

3003

90

90

00

549

L-Tryptophan

Các dạng

3003

90

90

00

550

L-Tyrosine

Các dạng

3003

90

90

00

551

Lu huỳnh

Các dạng

3003

90

90

00

552

Lutropin alfa

Các dạng

3003

39

00

00

553

L-Valine

Các dạng

3003

90

90

00

554

Lynestrenol

Các dạng

3003

39

00

00

555

Lysin acetyl salicylat

Các dạng

3003

90

90

00

556

Lysozyme

Các dạng

3003

90

90

00

557

Macrogol 4000

Các dạng

3003

90

90

00

558

Maglumin Amidotrizoate

Các dạng

3003

90

90

00

559

Magnesi

Các dạng

3003

90

90

00

560

Magnesi Trisilicat

Các dạng

3003

90

90

00

561

Magnesium Alumino silicate

Các dạng

3003

90

90

00

562

Magnesium salt of dimecrotic acid

Các dạng

3003

90

90

00

563

Manidipine

Các dạng

3003

90

90

00

564

Mannitol

Các dạng

3003

90

90

00

565

Mazindol

Các dạng

3003

90

90

00

566

Mebendazole

Các dạng

3003

90

90

00

567

Mebeverin

Các dạng

3003

90

90

00

568

Meclofenoxate

Các dạng

3003

90

90

00

569

Mecobalamin

Các dạng

3003

90

90

00

570

Medazepam

Các dạng

3003

90

90

00

571

Medroxyprogesterone

Các dạng

3003

39

00

00

572

Mefenamic Acid

Các dạng

3003

90

90

00

573

Mefenorex

Các dạng

3003

90

90

00

574

Mefloquine

Các dạng

3003

40

10

00

575

Meloxicam

Các dạng

3003

90

20

00

576

Menadion natribisulfit

Các dạng

3003

90

90

00

577

Menotropin

Các dạng

3003

39

00

00

578

Menthol

Các dạng

3003

90

90

00

579

Mephenesine

Các dạng

3003

90

90

00

580

Mepivacaine

Các dạng

3003

90

90

00

581

Meprobamat

Các dạng

3003

90

90

00

582

Meptazinol

Các dạng

3003

90

90

00

583

Mequitazine

Các dạng

3003

90

90

00

584

Mercaptopurin

Các dạng

3003

90

90

00

585

Mercurochrome

Các dạng

3003

90

90

00

586

Meropenem

Các dạng

3003

20

00

00

587

Mesalamine

Các dạng

3003

90

90

00

588

Mesna

Các dạng

3003

90

90

00

589

Mesocarb

Các dạng

3003

90

90

00

590

Mesterolone

Các dạng

3003

39

00

00

591

Metadoxime

Các dạng

3003

90

90

00

592

Metformin

Các dạng

3003

90

90

00

593

Methadon

Các dạng

3003

90

90

00

594

Methimazole

Các dạng

3003

90

90

00

595

Methionin

Các dạng

3003

90

90

00

596

Methocarbamol

Các dạng

3003

90

90

00

597

Methotrexate

Các dạng

3003

90

90

00

598

Methyl ergometrin

Các dạng

3003

90

90

00

599

Methyl Prednisolone

Các dạng

3003

39

00

00

600

Methyl Salycilate

Các dạng

3003

90

20

00

601

Methyldopa

Các dạng

3003

90

90

00

602

Methylen

Các dạng

3003

90

90

00

603

Methylergometrin

Các dạng

3003

90

90

00

604

Methylergonovine

Các dạng

3003

90

90

00

605

Methylphenobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

606

Methyltestosterone

Các dạng

3003

39

00

00

607

Methypryon

Các dạng

3003

90

90

00

608

Metoclopramide

Các dạng

3003

90

90

00

609

Metolazon

Các dạng

3003

90

90

00

610

Metoprolol

Các dạng

3003

90

90

00

611

Metronidazole

Các dạng

3003

20

00

00

612

Miconazole

Các dạng

3003

20

00

0

613

Midazolam

Các dạng

3003

90

90

00

614

Midecamycin

Các dạng

3003

20

00

00

615

Mifepriston

Các dạng

3003

90

90

00

616

Milnacipram

Các dạng

3003

90

90

00

617

Minocycline

Các dạng

3003

20

00

00

618

Mirtazapine

Các dạng

3003

90

90

00

619

Misoprostol

Các dạng

3003

90

90

00

620

Mitomycin C

Các dạng

3003

20

00

00

621

Mitoxantrone

Các dạng

3003

90

90

00

622

Moclobemide

Các dạng

3003

90

90

00

623

Molgramostim (rHuGM-CSF)

Các dạng

3003

90

90

00

624

Mometasone

Các dạng

3003

39

00

00

625

Montelukast

Các dạng

3003

90

90

00

626

Morphin

Các dạng

3003

90

90

00

627

Mosapride

Các dạng

3003

90

90

00

628

Moxifloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

629

Moxonidine

Các dạng

3003

90

90

00

630

Mupirocin

Các dạng

3003

20

00

00

631

Mycophenolate

Các dạng

3003

90

90

00

632

Mycophenolate mofetil

Các dạng

3003

90

90

00

633

Mydecamicin

Các dạng

3003

20

00

00

634

Myrophin

Các dạng

3003

90

90

00

635

Myrtol

Các dạng

3003

90

90

00

636

N-(1. deoxy-d glucitol - 1 -yl)-N methylamonium Na Succinat

Các dạng

3003

90

90

00

637

Nabumetone

Các dạng

3003

90

90

00

638

N-Acetyl DL-Leucin

Các dạng

3003

90

90

00

639

N-Acetylcysteine

Các dạng

3003

90

90

00

640

Nadroparin

Các dạng

3003

90

90

00

641

Naftidrofuryl

Các dạng

3003

90

90

00

642

Nalbuphin

Các dạng

3003

90

90

00

643

Naltrexone

Các dạng

3003

90

90

00

644

Nandrolone

Các dạng

3003

90

90

00

645

Naphazolin

Các dạng

3003

90

90

00

646

Naproxen

Các dạng

3003

90

20

00

647

Narcotin

Các dạng

3003

90

90

00

648

Natamycin

Các dạng

3003

20

00

00

649

Nateglinide

Các dạng

3003

90

90

00

650

Natri Bicarbonate

Các dạng

3003

90

90

00

651

Natri camphosulfonat

Các dạng

3003

90

90

00

652

Natri cefazolin

Các dạng

3003

20

00

00

653

Natri cefmetazol

Các dạng

3003

20

00

00

654

Natri cefotaxim

Các dạng

3003

20

00

00

655

Natri ceftezol

Các dạng

3003

20

00

00

656

Natri ceftizoxim

Các dạng

3003

20

00

00

657

Natri Chloride

Các dạng

3003

90

90

00

658

Natri citrat

Các dạng

3003

90

90

00

659

Natri comphosulfonat

Các dạng

3003

90

90

00

660

Natri Cromoglycate

Các dạng

3003

90

90

00

661

Natri cromolyn

Các dạng

3003

90

90

00

662

Natri Docusate

Các dạng

3003

90

90

00

663

Natri Fluoride

Các dạng

3003

90

90

00

664

Natri Flurbiprofen

Các dạng

3003

40

90

00

665

Natri Fusidate

Các dạng

3003

20

00

00

666

Natri Hyaluronat

Các dạng

3003

90

90

00

667

Natri hydrocacbonat

Các dạng

3003

90

90

00

668

Natri Ironedetate

Các dạng

3003

90

90

00

669

Natri Ievo thyroxin

Các dạng

3003

90

90

00

670

Natri Naproxen

Các dạng

3003

90

20

00

671

Natri picosulfat

Các dạng

3003

90

90

00

672

Natri Risedronate

Các dạng

3003

90

90

00

673

Natri sulfacetamid

Các dạng

3003

20

00

00

674

Natri thiosulfat

Các dạng

3003

90

90

00

675

Natri Valproate

Các dạng

3003

90

90

00

676

Nebivolol

Các dạng

3003

90

90

00

677

Nefopam

Các dạng

3003

90

20

00

678

Nelfinavir

Các dạng

3003

90

90

00

679

Neomycin

Các dạng

3003

20

00

00

680

Neostigmin

Các dạng

3003

90

90

00

681

N-Ethylephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

682

N-Ethylephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

683

Netilmicin

Các dạng

3003

20

00

00

684

Nevirapine

Các dạng

3003

90

90

00

685

Nhựa thuốc phiện

Các dạng

3003

90

90

00

686

Niacinamid

Các dạng

3003

90

10

00

687

Niclosamide

Các dạng

3003

90

90

00

688

Nicocodin

Các dạng

3003

90

90

00

689

Nicodicodin

Các dạng

3003

90

90

00

690

Nicomorphin

Các dạng

3003

90

90

00

691

Nicorandil

Các dạng

3003

90

90

00

692

Nifedipine

Các dạng

3003

90

90

00

693

Nifuratel

Các dạng

3003

20

00

00

694

Nifuratel

Các dạng

3003

20

00

00

695

Nifuroxazide

Các dạng

3003

20

00

00

696

Niketthamide

Các dạng

3003

90

90

00

697

Nimesulide

Các dạng

3003

90

20

00

698

Nimetazepam

Các dạng

3003

90

90

00

699

Nimodipine

Các dạng

3003

90

90

00

700

Nitrazepam

Các dạng

3003

90

90

00

701

Nitrofurantoin

Các dạng

3003

20

00

00

702

Nitroglycerin

Các dạng

3003

90

90

00

703

Nitroxoline

Các dạng

3003

20

00

00

704

Nizatidine

Các dạng

3003

90

90

00

705

N-Methylephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

706

N-Methylephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

707

Nofloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

708

Nomegestrol

Các dạng

3003

39

00

00

709

Norcodein

Các dạng

3003

90

90

00

710

Nordazepam

Các dạng

3003

90

90

00

711

Norethisterone

Các dạng

3003

39

00

00

712

Norfloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

713

Noscapin

Các dạng

3003

90

30

00

714

Novocain

Các dạng

3003

90

90

00

715

Nystatin

Các dạng

3003

90

90

00

716

Octreotide

Các dạng

3003

90

90

00

717

Octylonium

Các dạng

3003

90

90

00

718

Ofloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

719

Olanzapine

Các dạng

3003

90

90

00

720

Omeprazole

Các dạng

3003

90

90

00

721

Ondansetron

Các dạng

3003

90

90

00

722

Orlistat

Các dạng

3003

90

90

00

723

Ornidazol

Các dạng

3003

20

00

00

724

Ornidazole

Các dạng

3003

39

00

00

725

Ouabain

Các dạng

3003

40

90

00

726

Oxacillin

Các dạng

3003

10

90

00

727

Oxandrolone

Các dạng

3003

90

90

00

728

Oxazepam

Các dạng

3003

90

90

00

729

Oxazolam

Các dạng

3003

90

90

00

730

Oxcarbazepine

Các dạng

3003

90

90

00

731

Oxeladine

Các dạng

3003

90

30

00

732

Oxybutinin

Các dạng

3003

90

90

00

733

Oxycodon

Các dạng

3003

90

90

00

734

Oxymethazolin

Các dạng

3003

90

90

00

735

Oxymorphon

Các dạng

3003

90

90

00

736

Oxytetracyclin

Các dạng

3003

20

00

00

737

Oxytocin

Các dạng

3003

90

90

00

738

Paclitaxel

Các dạng

3003

90

90

00

739

Pamidronate

Các dạng

3003

90

90

00

740

Pancreatin

Các dạng

3003

90

90

00

741

Pancuronium

Các dạng

3003

90

90

00

742

Pantoprazole

Các dạng

3003

90

90

00

743

Papaverin

Các dạng

3003

90

20

00

744

Paracetamol

Các dạng

3003

90

20

00

745

Parnaparin

Các dạng

3003

90

90

00

746

Paroxetine

Các dạng

3003

90

90

00

747

Pefloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

748

Pemirolast

Các dạng

3003

90

90

00

749

Penicillin V

Các dạng

3003

10

90

00

750

Penicilline C (benzyl Penicilline)

Các dạng

3003

10

90

00

751

Pentazocin

Các dạng

3003

90

90

00

752

Pentobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

753

Pentoxifyllire

Các dạng

3003

90

90

00

754

Pentoxyverine

Các dạng

3003

90

30

00

755

Pepsin

Các dạng

3003

90

90

00

756

Perindopril tert Butylamin

Các dạng

3003

90

90

00

757

Pethidin

Các dạng

3003

90

90

00

758

Phenazocin

Các dạng

3003

90

90

00

759

Phendimetrazin

Các dạng

3003

90

90

00

760

Phenobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

761

Phenobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

762

Phenoxymethyl Penicillin

Các dạng

3003

10

90

00

763

Phentermin

Các dạng

3003

90

90

00

764

Phentermin

Các dạng

3003

90

90

00

765

Phenylephrin

Các dạng

3003

90

90

00

766

Phenylpropanolamin

Các dạng

3003

90

90

00

767

Phenylpropanolamin

Các dạng

3003

90

90

00

768

Phenytoin

Các dạng

3003

90

90

00

769

Phloroglucinol

Các dạng

3003

90

20

00

770

Phức hợp sắt III Polymaltose

Các dạng

3003

90

90

00

771

Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose

Các dạng

3003

90

90

00

772

Pholcodin

Các dạng

3003

90

90

00

773

Phytomenadiore

Các dạng

3003

90

10

00

774

Picloxydin

Các dạng

3003

90

90

00

775

Picosulfat natri

Các dạng

3003

90

90

00

776

Pinazepam

Các dạng

3003

90

90

00

777

Pinazepam

Các dạng

3003

90

90

00

778

Pioglitazone

Các dạng

3003

90

90

00

779

Pipazetate

Các dạng

3003

90

30

00

780

Piperacillin

Các dạng

3003

20

00

00

781

Piperazin citrat

Các dạng

3003

90

90

00

782

Pipercuronium

Các dạng

3003

90

90

00

783

Piracetam

Các dạng

3003

90

90

00

784

Pirenoxine

Các dạng

3003

90

90

00

785

Piribedil

Các dạng

3003

90

90

00

786

Piritramid

Các dạng

3003

90

90

00

787

Piroxicam

Các dạng

3003

90

90

00

788

Pizotifene

Các dạng

3003

90

90

00

789

Policresulen

Các dạng

3003

90

90

00

790

Polyethylen glycol 4000

Các dạng

3003

90

90

00

791

Polysacharide

Các dạng

3003

90

90

00

792

Polyvinyl Alcohol

Các dạng

3003

90

90

00

793

Porcine Brain Extract

Các dạng

3003

90

90

00

794

Povidone lodine

Các dạng

3003

90

90

00

795

Povidone K25

Các dạng

3003

90

90

00

796

Pralidoxime

Các dạng

3003

90

90

00

797

Pravastatin

Các dạng

3003

90

90

00

798

Prazepam

Các dạng

3003

90

90

00

799

Prazepam

Các dạng

3003

90

90

00

800

Praziquantel

Các dạng

3003

90

90

00

801

Prednisolone

Các dạng

3003

90

90

00

802

Prednisone

Các dạng

3003

90

90

00

803

Pregabalin

Các dạng

3003

90

90

00

804

Primaquin phosphat

Các dạng

3003

90

40

00

805

Procain

Các dạng

3003

90

90

00

806

Prochlorperazin

Các dạng

3003

90

90

00

807

Progesterone

Các dạng

3003

39

00

00

808

Promestriene

Các dạng

3003

39

00

00

809

Promethazine

Các dạng

3003

90

90

00

810

Proparacetamol

Các dạng

3003

90

90

00

811

Propiram

Các dạng

3003

90

90

00

812

Propofol

Các dạng

3003

90

90

00

813

Propranolol

Các dạng

3003

90

90

00

814

Propyl thiouracyl

Các dạng

3003

20

00

00

815

Prothionamide

Các dạng

3003

20

00

00

816

Pseudoephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

817

Pseudoephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

818

Pyrantel

Các dạng

3003

90

90

00

819

Pyrazinamide

Các dạng

3003

20

00

00

820

Pyridostigmine

Các dạng

3003

90

90

00

821

Pyridoxin hydroclorid

Các dạng

3003

90

10

00

822

Pyritinol Dihydrocholoride

Các dạng

3003

90

90

00

823

Pyrovaleron

Các dạng

3003

90

90

00

824

Pyrovaleron

Các dạng

3003

90

90

00

825

Quinapril

Các dạng

3003

90

90

00

826

Quinin

Các dạng

3003

90

40

00

827

Rabeprazole

Các dạng

3003

90

90

00

828

Raloxifene

Các dạng

3003

90

90

00

829

Ramipril

Các dạng

3003

90

90

00

830

Ranitidine

Các dạng

3003

90

90

00

831

Recombinant Streptokinase

Các dạng

3003

90

90

00

832

Repaglinide

Các dạng

3003

90

90

00

833

Retinyl acetat

Các dạng

3003

90

10

00

834

Ribavirin

Các dạng

3003

90

90

00

835

Riboflavin

Các dạng

3003

90

10

00

836

Ribosomal

Các dạng

3003

90

90

00

837

Ribostamycin

Các dạng

3003

20

00

00

838

Rifampicin

Các dạng

3003

20

00

00

839

Rilmenidine

Các dạng

3003

90

90

00

840

Risperidone

Các dạng

3003

90

90

00

841

Ritodrin Hydrochioride

Các dạng

3003

90

90

00

842

Ritonavir

Các dạng

3003

90

90

00

843

Rituximab

Các dạng

3003

90

90

00

844

Rocuronium

Các dạng

3003

90

90

00

845

Rosavastatin

Các dạng

3003

90

90

00

846

Rosiglitazone

Các dạng

3003

90

90

00

847

Rosuvastatin

Các dạng

3003

90

90

00

848

Roxythromycin

Các dạng

3003

20

00

00

849

Rutin

Các dạng

3003

90

90

00

850

Sắt Sulfat khan

Các dạng

3003

90

90

00

851

Sắt Fumarat

Các dạng

3003

90

90

00

852

Sắt Gluconate

Các dạng

3003

90

90

00

853

Sắt oxalat

Các dạng

3003

90

90

00

854

Saccharomyces

Các dạng

3003

90

90

00

855

Salbutamol

Các dạng

3003

90

90

00

856

Salcatonin

Các dạng

3003

90

90

00

857

Salmeterol

Các dạng

3003

90

90

00

858

Saquinavir

Các dạng

3003

90

90

00

859

S-Carboxymethyl Cystein

Các dạng

3003

90

90

00

860

Scopolamine

Các dạng

3003

90

90

00

861

Secbutabarbital

Các dạng

3003

90

90

00

862

Secbutabarbital

Các dạng

3003

90

90

00

863

Secnidazole

Các dạng

3003

20

00

00

864

Selegiline

Các dạng

3003

90

90

00

865

Selen Sulfide

Các dạng

3003

90

90

00

866

Sennosides

Các dạng

3003

90

90

00

867

Serratio peptidaze

Các dạng

3003

90

90

00

868

Sertraline

Các dạng

3003

90

90

00

869

Sevoflurane

Các dạng

3003

90

90

00

870

Sibutramin

Các dạng

3003

90

90

00

871

Silymarin

Các dạng

3003

90

90

00

872

Simethicone

Các dạng

3003

90

90

00

873

Simvastatin

Các dạng

3003

90

90

00

874

Sirolimus

Các dạng

3003

90

90

00

875

Sodium polystyrene sulfonate

Các dạng

3003

90

90

00

876

Somatostatin

Các dạng

3003

39

00

00

877

Somatropin

Các dạng

3003

90

90

00

878

Sorbitol

Các dạng

3003

90

90

00

879

Sotalol

Các dạng

3003

90

90

00

880

Sparfloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

881

Spectinomycin

Các dạng

3003

20

00

00

882

Spiramycin

Các dạng

3003

20

00

00

883

Spironolactone

Các dạng

3003

90

90

00

884

Stavudine

Các dạng

3003

90

90

00

885

Streptokinase

Các dạng

3003

90

90

00

886

Streptokinase-Streptodornase

Các dạng

3003

90

90

00

887

Streptomycin

Các dạng

3003

10

90

00

888

Strontium ranelate

Các dạng

3003

39

00

00

889

Strychnin sulfat

Các dạng

3003

40

90

00

890

Sucralfat

Các dạng

3003

90

90

00

891

Sufentanil

Các dạng

3003

90

90

00

892

Sulbutiamine

Các dạng

3003

90

90

00

893

Sulfaguanidin

Các dạng

3003

20

00

00

894

Sulfasalazin

Các dạng

3003

20

00

00

895

Sulfathiazol

Các dạng

3003

20

00

00

896

Sulpiride

Các dạng

3003

90

90

00

897

Sulatmicillin

Các dạng

3003

10

20

00

898

Sumatripan

Các dạng

3003

90

20

00

899

Suxamethonium

Các dạng

3003

90

90

00

900

Talniflumate

Các dạng

3003

90

20

00

901

Tamoxifen

Các dạng

3003

90

90

00

902

Tegaserod

Các dạng

3003

90

90

00

903

Telithromycin

Các dạng

3003

20

00

00

904

Telmisartan

Các dạng

3003

90

90

00

905

Temazepam

Các dạng

3003

90

90

00

906

Temazepam

Các dạng

3003

90

90

00

907

Temozolomid

Các dạng

3003

90

90

00

908

Tenecteplase

Các dạng

3003

90

90

00

909

Tenoxicam

Các dạng

3003

90

90

00

910

Terazosin

Các dạng

3003

90

90

00

911

Terbinafin

Các dạng

3003

90

90

00

912

Terbinafin hydroclorid

Các dạng

3003

90

90

00

913

Terbutaline

Các dạng

3003

90

90

00

914

Terlipressin Acetate

Các dạng

3003

90

90

00

915

Terpin hydrat

Các dạng

3003

90

30

00

916

Testosterone

Các dạng

3003

39

00

00

917

Tetracyclin

Các dạng

3003

20

00

00

918

Tetrahydrozoline

Các dạng

3003

90

90

00

919

Tetrazepam

Các dạng

3003

90

90

00

920

Tetrazepam

Các dạng

3003

90

90

00

921

Thebacon

Các dạng

3003

90

90

00

922

Theophylline

Các dạng

3003

90

90

00

923

Thiamazole

Các dạng

3003

90

90

00

924

Thiamphericol

Các dạng

3003

20

00

00

925

Thiocolchicoside

Các dạng

3003

90

90

00

926

Thiopental

Các dạng

3003

90

90

00

927

Thioridazine

Các dạng

3003

90

90

00

928

Thymol

Các dạng

3003

90

90

00

929

Thymomodulin

Các dạng

3003

90

90

00

930

Thyroxine

Các dạng

3003

90

90

00

931

Tianeptine

Các dạng

3003

90

90

00

932

Tibolone

Các dạng

3003

39

00

00

933

Ticlopidine

Các dạng

3003

90

90

00

934

Timolol

Các dạng

3003

90

90

00

935

Tinidazole

Các dạng

3003

20

00

00

936

Tiotropi bromid

Các dạng

3003

90

90

00

937

Tiratricol

Các dạng

3003

90

90

00

938

Tiropramide

Các dạng

3003

90

90

00

939

Tixocortol

Các dạng

3003

39

00

00

940

Tizanidin

Các dạng

3003

90

20

00

941

Tobramycin

Các dạng

3003

20

00

00

942

Tofisopam

Các dạng

3003

90

90

00

943

Tolazolinium

Các dạng

3003

90

90

00

944

Tolcapone

Các dạng

3003

90

90

00

945

Tolnaftate

Các dạng

3003

90

90

00

946

Tolperisone

Các dạng

3003

90

90

00

947

Tonazocin mesylat

Các dạng

3003

90

90

00

948

Topiramate

Các dạng

3003

90

90

00

949

Tramadol

Các dạng

3003

90

90

00

950

Trastuzumab

Các dạng

3003

90

90

00

951

Tratinoine

Các dạng

3003

90

90

00

952

Triamcinolone

Các dạng

3003

39

00

00

953

Triazolam

Các dạng

3003

90

90

00

954

Triazolam

Các dạng

3003

90

90

00

955

Tricalci Phosphate

Các dạng

3003

90

90

00

956

Triclosan

Các dạng

3003

90

90

00

957

Triflusal

Các dạng

3003

90

90

00

958

Trihexyphenidyl

Các dạng

3003

90

90

00

959

Trikali dicitrate Bismuth

Các dạng

3003

90

90

00

960

Trimebutine

Các dạng

3003

90

90

00

961

Trimeprazin

Các dạng

3003

90

30

00

962

Trimetazidine

Các dạng

3003

90

90

00

963

Trolamin

Các dạng

3003

90

90

00

964

Tromantadine

Các dạng

3003

90

90

00

965

Tyrothricin

Các dạng

3003

90

90

00

966

Ubidecarennone

Các dạng

3003

90

90

00

967

Urazamide

Các dạng

3003

90

90

00

968

Urea

Các dạng

3003

90

90

00

969

Urofollitropin

Các dạng

3003

90

90

00

970

Urokinase

Các dạng

3003

90

90

00

971

Valpromide

Các dạng

3003

90

90

00

972

Valsartan

Các dạng

3003

90

90

00

973

Vancomycin

Các dạng

3003

20

00

00

974

Vaselin

Các dạng

3003

90

90

00

975

Vecuronium

Các dạng

3003

90

90

00

976

Venlafaxine

Các dạng

3003

90

90

00

977

Verapamil

Các dạng

3003

90

90

00

978

Verteporfin

Các dạng

3003

90

90

00

979

Vinblastine

Các dạng

3003

90

90

00

980

Vincamine

Các dạng

3003

90

90

00

981

Vỉncristine

Các dạng

3003

40

90

00

982

Vinorelbine

Các dạng

3003

90

90

00

983

Vinpocetine

Các dạng

3003

90

90

00

984

Vinylbital

Các dạng

3003

90

90

00

985

Vinylbital

Các dạng

3003

90

90

00

986

Vitamin A (Retinol)

Các dạng

3003

90

10

00

987

Vitamin B1 (Thiamin)

Các dạng

3003

90

10

00

988

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

Các dạng

3003

90

10

00

989

Vitamin B2 (Riboflavin)

Các dạng

3003

90

10

00

990

Vitamin C (Ascorbic Acid)

Các dạng

3003

90

10

00

991

Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)

Các dạng

3003

90

10

00

992

Vitamin E (tocoferol)

Các dạng

3003

90

10

00

993

Vitamin H (Biotine)

Các dạng

3003

90

10

00

994

Vitamin K

Các dạng

3003

90

10

00

995

Vitamin PP (Nicotinamid)

Các dạng

3003

90

10

00

996

Xanh methylen

Các dạng

3003

90

90

00

997

Xylometazoline

Các dạng

3003

90

90

00

998

Zafirlukast

Các dạng

3003

90

90

00

999

Zalcitabine

Các dạng

3003

90

90

00

1000

Zaltoprofen

Các dạng

3003

90

20

00

1001

Zanamivir

Các dạng

3003

90

90

00

1002

Zidovudine

Các dạng

3003

90

90

00

1003

Ziprasidon

Các dạng

3003

90

90

00

1004

Zolpidem

Các dạng

3003

90

90

00

1005

Zolpidem

Các dạng

3003

90

90

00

1006

Zuclopenthixol

Các dạng

3003

90

90

00

Thuốc bán thành phẩm gồm các sản phẩm có chứa một hoạt chất thuộc danh mục này trở lên đã pha trộn với tá dược hoặc pha trộn với nhau, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh nhưng chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Cao Minh Quang

 

DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên nguyên liệu

Dạng dùng

1

Đồng sulfat

Các dạng

2833

25

00

00

2

17 beta Estradio

Các dạng

2937

23

00

00

3

5-Fluorouracil

Các dạng

2933

59

00

00

4

Acarbose

Các dạng

2932

99

00

00

5

Acebutolol

Các dạng

2924

29

00

00

6

Aceclofenac

Các dạng

2922

49

00

00

7

Acemetacin

Các dạng

2934

99

00

00

8

Acetazolamid

Các dạng

2935

00

00

00

9

Acetyl – L – carnitine

Các dạng

2923

90

00

00

10

Acetyl cystein

Các dạng

2930

90

00

00

11

Acetyl dihydrocodein

Các dạng

2939

19

00

00

12

Acetylcholine

Các dạng

2923

90

00

00

13

Acetylleucin

Các dạng

2924

19

00

00

14

Acetylspiramycin

Các dạng

2941

90

00

00

15

Acid 5 – Aminosaicylic

Các dạng

2922

50

00

00

16

Acid acetyl salicylic

Các dạng

2918

22

00

00

17

Acid Azelaic

Các dạng

2917

13

00

00

18

Acid boric

Các dạng

2810

00

00

00

19

Acid Folinic

Các dạng

2936

29

00

00

20

Acid Fusidic

Các dạng

2941

90

00

00

21

Acid Gadoteric

Các dạng

2846

90

00

00

22

cGlycyrrhizinic

Các dạng

2938

90

00

00

23

Acid Nalidixic

Các dạng

2933

99

90

00

24

Acid Salicylic

Các dạng

2918

21

00

00

25

Acid Sorbic

Các dạng

2916

19

00

00

26

Acid Thiazoldin Carboxylic

Các dạng

2934

10

00

00

27

Acid tiaprofenic

Các dạng

2934

99

90

00

28

Acid Tranexamic

Các dạng

2922

49

90

00

29

Acid Ursodesoxycholique

Các dạng

2918

19

00

00

30

Acid Valproic

Các dạng

2915

90

90

00

31

Acrivastine

Các dạng

2933

39

90

00

32

Activated attapulgite of Mormoiron

Các dạng

3802

90

20

00

33

Acyclovir

Các dạng

2933

59

90

00

34

Adpalene

Các dạng

2916

39

90

00

35

Adenosine

Các dạng

2934

99

90

00

36

Adrenalin

Các dạng

2937

31

00

00

37

Albendazole

Các dạng

2933

99

90

00

38

Alcol polivinyl

Các dạng

3905

30

90

00

39

Alendronate

Các dạng

2931

00

90

00

40

Alfentanil

Các dạng

2933

33

00

00

41

Alfuzosin

Các dạng

2934

99

90

00

42

Alginic acid

Các dạng

3913

10

00

00

43

Alimemazin

Các dạng

2934

30

00

00

44

Allobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

45

Allopurinol

Các dạng

2933

59

90

00

46

Allylestrenol

Các dạng

2937

23

00

00

47

Almagate

Các dạng

2942

90

90

00

48

Alpha amylase

Các dạng

3507

90

00

00

49

Alphaprodin

Các dạng

2933

39

90

00

50

Alprazolam

Các dạng

2933

91

00

00

51

Alverine

Các dạng

2921

49

00

00

52

Ambroxol

Các dạng

2922

19

90

00

53

Amfepramon

Các dạng

2922

31

00

00

54

Amifostine

Các dạng

2930

90

00

00

55

Amikacin

Các dạng

2941

90

00

00

56

Aminazin

Các dạng

2934

30

00

00

57

Aminophylline

Các dạng

2939

59

00

00

58

Aminorex

Các dạng

2934

91

00

00

59

Amiodarone

Các dạng

2932

99

90

00

60

Amisulpride

Các dạng

2933

99

90

00

61

Amtriptyline

Các dạng

2921

49

00

00

62

Amlodipine

Các dạng

2933

39

90

00

63

Amobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

64

Amorolfin

Các dạng

2934

99

90

00

65

Amoxycillin

Các dạng

2941

10

19

00

66

Amphotericin

Các dạng

2941

90

00

00

67

Ampicillin

Các dạng

2941

10

20

00

68

Anastrozole

Các dạng

2933

11

90

00

69

Anhydric phtalic

Các dạng

2917

35

00

00

70

Anilenridin

Các dạng

2933

33

00

00

71

Aprotinin

Các dạng

2934

99

90

00

72

Arginine

Các dạng

2925

20

90

00

73

Argyrol

Các dạng

2943

29

00

00

74

Artemether

Các dạng

2932

99

90

00

75

Artemisinin

Các dạng

2932

29

00

00

76

Artesunat

Các dạng

2932

99

90

00

77

Artichoke

Các dạng

1302

19

90

00

78

Aspartam

Các dạng

2924

29

10

00

79

Aspirin

Các dạng

2918

22

00

00

80

Atenolol

Các dạng

2924

29

90

00

81

Atovastatin

Các dạng

2915

90

90

00

82

Atracurium Besylate

Các dạng

2933

49

00

00

83

Atropin

Các dạng

2939

99

90

00

84

Attapulgite

Các dạng

2508

20

00

00

85

Azithromycin

Các dạng

2941

50

00

00

86

Bạc Sulphadiazine

Các dạng

2935

00

00

00

87

Bacillus Clausii

Các dạng

2941

90

00

00

88

Bacillus subtilis

Các dạng

2941

90

00

00

89

Bacitracin

Các dạng

2941

90

00

00

90

Baclofen

Các dạng

2922

49

90

00

91

Bambuterol

Các dạng

2924

29

90

00

92

Barbital

Các dạng

2933

53

00

00

93

Bari sulfat

Các dạng

2833

27

00

00

94

Basiliximab

Các dạng

3002

10

90

00

95

Beclomethasone

Các dạng

3004

32

90

00

96

Benazepril

Các dạng

2939

99

90

00

97

Benfluorex

Các dạng

2922

19

90

00

98

Benzalkonium Chloride

Các dạng

3402

12

90

00

99

Benzbromarone

Các dạng

2932

99

90

00

100

Benzfetamin

Các dạng

2921

46

00

00

101

Benzoyl Peroxice

Các dạng

2916

32

00

00

102

Benzyl benzoat

Các dạng

2916

31

00

00

103

Berberin

Các dạng

2939

99

90

00

104

Bột đông khô lactobacillus

Các dạng

2936

26

00

00

105

Bột bó

Các dạng

2520

20

90

00

106

Bột bèo hoa dâu

Các dạng

0712

90

00

00

107

Bột Embelin

Các dạng

2914

69

00

00

108

Bột sinh khối nấm men

Các dạng

2102

20

00

00

109

Bột sụn cá mập

Các dạng

0506

90

00

00

110

Betahistine

Các dạng

2933

39

90

00

111

Betamethasone

Các dạng

2937

22

00

00

112

Betaxolol

Các dạng

2922

19

90

00

113

Bezafibrate

Các dạng

2924

29

90

00

114

Bezitramid

Các dạng

2933

33

00

00

115

Bicalutamide

Các dạng

2924

29

90

00

116

Biphenyl Dicarboxylate

Các dạng

2917

39

90

00

117

Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Các dạng

2917

39

90

00

118

Bisacodyl

Các dạng

2933

39

90

00

119

Bismuth subcitrat

Các dạng

2918

15

90

00

120

Bismuth Subsalicylate

Các dạng

2918

23

00

00

121

Bisoprolol

Các dạng

2922

19

90

00

122

Bitmut citrat

Các dạng

2918

15

90

00

123

Brimonidine Tartrate

Các dạng

2918

13

00

00

124

Brinzolamide

Các dạng

2935

00

00

00

125

Brivudin

Các dạng

2934

99

90

00

126

Bromazepam

Các dạng

2933

33

00

00

127

Bromhexine

Các dạng

2921

59

00

00

128

Bromo-galacto gluconat calci

Các dạng

2918

16

00

00

129

Brompheniramine

Các dạng

2933

39

90

00

130

Brotizolam

Các dạng

2934

91

00

00

131

Budesonide

Các dạng

2937

29

00

00

132

Buflomedil

Các dạng

2933

99

90

00

133

Bupivacain

Các dạng

2933

39

90

00

134

Buprenorphin

Các dạng

2939

11

00

00

135

Buscolysin

Các dạng

2939

99

90

00

136

Butalbital

Các dạng

2933

53

00

00

137

Butamirat

Các dạng

2922

19

90

00

138

Butobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

139

Butorphanol

Các dạng

2933

49

00

00

140

Cafein

Các dạng

2939

30

00

00

141

Calci bromid

Các dạng

2827

59

00

00

142

Calci carbonate

Các dạng

2836

50

10

00

143

Calci Glubionate

Các dạng

2932

99

90

00

144

Calci gluconat

Các dạng

2918

16

00

00

145

Calci hydrophosphat

Các dạng

2835

26

00

00

146

Calci lactat

Các dạng

2918

11

00

00

147

Calci phosphat

Các dạng

2835

26

00

00

148

Calcipotriol

Các dạng

2936

90

00

00

149

Calcitonin

Các dạng

2937

19

00

00

150

Calcitriol

Các dạng

2936

29

00

00

151

Calciumfolinat

Các dạng

2936

29

00

00

152

Camazepam

Các dạng

2933

91

00

00

153

Candesartan

Các dạng

2939

29

00

00

154

Capecitabine

Các dạng

2933

39

90

00

155

Captopril

Các dạng

2933

99

90

00

156

Carbamazepine

Các dạng

2933

99

90

00

157

Carbimazole

Các dạng

2933

29

90

00

158

Carbocysteine

Các dạng

2930

90

00

00

159

Carboplatin

Các dạng

2843

90

90

00

160

Caroverin41.90.00

Các dạng

2933

99

90

00

161

Carvedilol

Các dạng

2933

99

90

00

162

Casein thủy phân

Các dạng

3501

10

00

00

163

Catalase

Các dạng

3507

90

00

00

164

Cathin

Các dạng

2939

49

00

00

165

Cefaclor

Các dạng

2941

90

00

00

166

Cefadroxil

Các dạng

2941

90

00

00

167

Cefalexin

Các dạng

2941

90

00

00

168

Cefamandole

Các dạng

2941

90

00

00

169

Cefazoline

Các dạng

2941

90

00

00

170

Cefdinir

Các dạng

2941

90

00

00

171

Cefepime

Các dạng

2941

90

00

00

172

Cefetamet Pivoxil

Các dạng

2941

90

00

00

173

Cefixime

Các dạng

2941

90

00

00

174

Cefoperazone

Các dạng

2941

90

00

00

175

Cefotiam

Các dạng

2941

90

00

00

176

Cefoxitin

Các dạng

2941

90

00

00

177

Cefpodoxime

Các dạng

2941

90

00

00

178

Cefradine

Các dạng

2941

90

00

00

179

Ceftazidime

Các dạng

2941

90

00

00

180

Ceftibuten

Các dạng

2941

90

00

00

181

Ceftriaxone

Các dạngg

2941

90

00

00

182

Cefuroxime

Các dạng

2941

90

00

00

183

Celecoxib

Các dạng

2935

00

00

00

184

Cephalothin

Các dạng

2941

90

00

00

185

Cetirizine

Các dạng

2933

59

90

00

186

Chitosan

Các dạng

3913

90

00

00

187

Chlodiazepoxid

Các dạng

2933

91

00

00

188

Chloramphenicol

Các dạng

2941

40

00

00

189

Chlorhexidine

Các dạng

2925

20

90

00

190

Chlorphenesin Carbamate

Các dạng

2924

29

90

00

191

Chlorpheniramin

Các dạng

2933

39

10

00

192

Chlorphenoxamine

Các dạng

2922

19

90

00

193

Chlorpropamide

Các dạng

2935

00

00

00

194

Cholin Alfoscerate

Các dạng

2923

10

00

00

195

Chondroitin

Các dạng

3913

90

00

00

196

Chorionic Gonadotropine

Các dạng

2937

19

00

00

197

Chymotrypsine

Các dạng

3507

90

00

00

198

Ciclopiroxolamine

Các dạng

2941

90

00

00

199

Ciclosporin

Các dạng

2941

90

00

00

200

Cilnidipin

Các dạng

2933

99

90

00

201

Cimetidine

Các dạng

2933

29

10

00

202

Cinnarizine

Các dạng

2933

59

90

00

203

Ciprofibrate

Các dạng

2918

90

00

00

204

Ciprofloxacin

Các dạng

2941

90

90

00

205

Ciramadol

Các dạng

2922

50

90

00

206

Cis (2) – Flupentixol decanoat

Các dạng

2934

30

00

00

207

Cisapride

Các dạng

2933

39

90

00

208

Cisplatin

Các dạng

2843

90

90

00

209

Citalopram

Các dạng

2932

99

90

00

210

Citicoline

Các dạng

2934

99

90

00

211

Citrulline Maleate

Các dạng

2917

19

00

00

212

Clarithromycine

Các dạng

2941

50

00

00

213

Clindamycine

Các dạng

2941

90

00

00

214

Clindamycin

Các dạng

2933

72

00

00

215

Clobazam

Các dạng

2937

22

00

00

216

Clobetasol

Các dạng

2925

20

90

00

217

Clomiphene

Các dạng

2922

19

90

00

218

Clonazepam

Các dạng

2933

91

00

00

219

Clopidogrel

Các dạng

2934

99

90

00

220

Clorazepat

Các dạng

2933

91

00

00

221

Cloromycetin

Các dạng

2941

90

00

00

222

Cloroquin

Các dạng

2933

49

00

00

223

Clorpromazin

Các dạng

2934

30

00

00

224

Clostridium botilinum type A

Các dạng

2923

90

00

00

225

Clotiazepam

Các dạng

2934

91

00

00

226

Clotrimazole

Các dạng

2933

29

90

00

227

Cloxacillin

Các dạng

2941

10

90

00

228

Cloxazolam

Các dạng

2934

91

00

00

229

Clozapin

Các dạng

2933

59

90

00

230

Cobanamide

Các dạng

2936

26

00

00

231

Cocain

Các dạng

2939

91

10

00

232

Codein

Các dạng

2939

11

00

00

233

Coenzym Q10

Các dạng

2914

69

00

00

234

Colchicine

Các dạng

2939

99

90

00

235

Cromolyn

Các dạng

2932

99

90

00

236

Crotamiton

Các dạng

2924

29

90

00

237

Cyclophosphamide

Các dạng

2934

99

90

00

238

Cycloserine

Các dạng

2941

90

00

00

239

Cycloporine

Các dạng

3004

20

90

00

240

Cyproheptadine

Các dạng

2933

39

90

00

241

Cyproterone

Các dạng

2937

29

00

00

242

Cytarabine

Các dạng

2934

99

90

00

243

D-Panthenol

Các dạng

2936

24

00

00

244

Daclizumab

Các dạng

3002

10

90

00

245

Dactinomycin

Các dạng

2941

90

00

00

246

D-alpha-tocopheryl acetat

Các dạng

2936

28

00

00

247

Danazol

Các dạng

2937

23

00

00

248

Daunorubicin

Các dạng

2941

30

00

00

249

Delorazepam

Các dạng

2933

91

00

0

250

Desferoxamin Mesylate

Các dạng

2939

99

90

00

251

Desonide

Các dạng

2937

29

00

00

252

Desoxycorticosteron

Các dạng

2937

29

00

00

253

Dexamethasone

Các dạng

2937

22

00

00

254

Dexchlorpheniramine

Các dạng

2933

39

90

00

255

Dexmedetomidine

Các dạng

2933

29

90

00

256

Dexpanthenol

Các dạng

2936

24

00

00

257

Dextran70

Các dạng

3913

90

00

00

258

Dextromethorphan

Các dạng

2933

49

00

00

259

Dextromoramid

Các dạng

2934

91

00

00

260

Dextropropoxyhen

Các dạng

2922

14

00

00

261

Dextrose

Các dạng

1702

30

10

00

262

Dezocin

Các dạng

2922

29

00

00

263

Diacefylline Diphenhydramine

Các dạng

2922

19

90

00

264

Diacerein

Các dạng

2918

90

00

00

265

Diazepam

Các dạng

2933

91

00

00

266

Dibencozid

Các dạng

2936

26

00

00

267

Diclofenac

Các dạng

2922

49

90

00

268

Didanosine

Các dạng

2934

99

90

00

269

Diethylphtalat

Các dạng

2917

34

00

00

270

Difemerine

Các dạng

2922

19

90

00

271

Difenoxin

Các dạng

2933

33

00

00

272

Digoxin

Các dạng

2938

90

00

00

273

Dihydrated L(+) Arginin base

Các dạng

2925

20

90

00

274

Dihydro Ergotamin

Các dạng

2939

62

00

00

275

Dihydrocodein

Các dạng

2939

11

00

00

276

Dihydroxydibutylether

Các dạng

2909

19

90

00

277

Di –iodohydroxyquinolein

Các dạng

2933

49

00

00

278

Diltiazem

Các dạng

2934

99

90

00

279

Dimedrol

Các dạng

2922

19

90

00

280

Dimeglumin Gadopontetrat

Các dạng

2924

29

90

00

281

Dimenhydrinate

Các dạng

2939

59

00

00

282

Dimethicon

Các dạng

2942

00

00

00

283

Dimethylpolysiloxane

Các dạng

2942

00

00

00

284

Dinatri adenosine triphosphat

Các dạng

2934

99

90

00

285

Dinatri Clodronate

Các dạng

2931

00

90

00

286

Dinatri etidronat

Các dạng

2931

00

90

00

287

Dinatri Inosin Monophosphate

Các dạng

2934

99

90

00

288

Dioctahedralsmectite

Các dạng

2942

00

00

00

289

Diosmectite

Các dạng

2942

00

00

00

290

Diphenhydramine

Các dạng

2922

19

90

00

291

Diphenoxylate

Các dạng

2933

33

00

00

292

Dipipanon

Các dạng

2933

33

00

00

293

Dipropylin

Các dạng

2921

49

00

00

294

Dipyridamole

Các dạng

2933

59

00

00

295

Disulfiram

Các dạng

2930

30

00

00

296

DL-Alpha tocopheryl acetat

Các dạng

2936

28

00

00

297

Dl-alpha-Tocopheryl

Các dạng

2936

28

00

00

298

DL-Lysine acetylsalicylate

Các dạng

2922

41

00

00

299

D-Manitol

Các dạng

2905

43

00

00

300

Dobutamine

Các dạng

2922

29

00

00

301

Docetaxel

Các dạng

2924

29

90

00

302

Domperidone

Các dạng

2933

39

90

00

303

Dopamin

Các dạng

2922

29

00

00

304

Dothiepin

Các dạng

2934

99

90

00

305

Doxazosin

Các dạng

2934

99

90

00

306

Doxifluridine

Các dạng

2934

99

90

00

307

Doxorubicine

Các dạng

2941

90

00

00

308

Doxycycline

Các dạng

2941

30

00

00

309

Drotaverine

Các dạng

2933

49

00

00

310

Drotebanol

Các dạng

2933

49

00

00

311

Dutasterid

Các dạng

2942

00

00

00

312

Dydrogesterone

Các dạng

2937

23

00

00

313

Ebastine

Các dạng

2933

39

90

00

314

Econazole

Các dạng

2933

29

90

00

315

Efavirenz

Các dạng

2934

99

90

00

316

Emedastine

Các dạng

2933

99

90

00

317

Enalapril

Các dạng

2933

99

90

00

318

Enoxaparin

Các dạng

3001

10

00

00

319

Enoxolone

Các dạng

2918

90

00

00

320

Entacapone

Các dạng

2922

50

90

00

321

Eperison

Các dạng

2933

39

90

00

322

Ephedrin

Các dạng

2939

41

00

00

323

Epirubicin

Các dạng

2941

90

00

00

324

Epoetin Alfa

Các dạng

2937

19

00

00

325

Epoetin beta

Các dạng

2937

19

00

00

326

Eprazinone

Các dạng

2933

59

90

00

327

Ergometrin

Các dạng

2939

61

00

00

328

Ergotamin

Các dạng

2939

62

00

00

329

Erythromycin (trừ dạng muối Estolat)

Các dạng

2941

50

00

00

330

Estazolam

Các dạng

2933

91

00

00

331

Estradiol

Các dạng

2937

23

00

00

332

Estriol

Các dạng

2937

23

00

00

333

Estrogen liên hợp

Các dạng

2937

23

00

00

334

Etamsylate

Các dạng

2921

12

00

00

335

Etanercept

Các dạng

3002

10

90

00

336

Ethambutol

Các dạng

2922

19

10

00

337

Ethamsylate

Các dạng

2921

12

00

00

338

Ethchlorvynol

Các dạng

2905

51

00

00

339

Ether ethylic

Các dạng

2909

11

10

00

340

Ethinamat

Các dạng

2924

24

00

00

341

Ethionamide

Các dạng

2933

39

90

00

342

Ethyl morphin

Các dạng

2939

11

00

00

343

Ethylloflazepat

Các dạng

2933

91

00

00

344

Etifoxine

Các dạng

2934

99

90

00

345

Etilamfetamin

Các dạng

2921

46

00

00

346

Etodolac

Các dạng

2934

99

90

00

347

Etofenamate

Các dạng

2922

49

90

00

348

Etomidate

Các dạng

2933

29

90

00

349

Etoposide

Các dạng

2938

90

00

00

350

Exemestan

Các dạng

2937

29

00

00

351

Famotidate

Các dạng

2935

00

00

00

352

Felodipine

Các dạng

2933

39

90

00

353

Fencamfamin

Các dạng

2921

46

00

00

354

Fenofibrate

Các dạng

2918

90

00

00

355

Fenproporex

Các dạng

2926

30

00

00

356

Fenspirine

Các dạng

2934

99

90

00

357

Fentanyl

Các dạng

2933

33

00

00

358

Fenticonazole

Các dạng

2933

29

90

00

359

Ferric hydroxide polymaltise complex

Các dạng

2942

00

00

00

360

Fexofenadine

Các dạng

2933

39

90

00

361

Filgrastim

Các dạng

2942

00

00

00

362

Flavoxate

Các dạng

2934

99

90

00

363

Floctafenin

Các dạng

2933

49

00

00

364

Flomoxef

Các dạng

2941

90

00

00

365

Fluconazole

Các dạng

2933

99

90

00

366

Fludiazepam

Các dạng

2933

91

00

00

367

Flumazenil

Các dạng

2933

99

90

00

368

Flunarizine

Các dạng

2933

59

90

00

369

Flunitrazepam

Các dạng

2933

91

00

00

370

Fluocinolone

Các dạng

2937

22

00

00

371

Fluorometholone

Các dạng

2937

22

00

00

372

Fluorouracil

Các dạng

2933

59

90

00

373

Fluoxetine

Các dạng

2922

19

90

00

374

Flupentixol

Các dạng

2934

99

90

00

375

Fluphenazin

Các dạng

2934

30

00

00

376

Flurazepam

Các dạng

2933

91

00

00

377

Flurbiprofen

Các dạng

2916

39

90

00

378

Flutamide

Các dạng

2924

29

90

00

379

Fluticasone

Các dạng

2930

90

00

00

380

Fluvastatin

Các dạng

2937

29

00

00

381

Fluvoxamine

Các dạng

2928

00

90

00

382

Formoterol

Các dạng

2924

29

90

00

383

Fosfomycin

Các dạng

2941

90

00

00

384

Furosemide

Các dạng

2935

00

00

00

385

Fusafungine

Các dạng

2941

90

00

00

386

Gabapentin

Các dạng

2922

49

90

00

387

Galantamin

Các dạng

2939

99

90

00

388

Ganciclovir

Các dạng

2933

59

90

00

389

Gatifloxacin

Các dạng

2942

00

00

00

390

Gelatin

Các dạng

3503

00

20

00

391

Gemcitabine

Các dạng

2934

99

90

00

392

Gemfibrozil

Các dạng

2918

90

00

00

393

Gentamycin

Các dạng

2941

90

00

00

394

Ginkgo biloba

Các dạng

2106

90

89

00

395

Glibeclamide

Các dạng

2935

00

00

00

396

Gliclazide

Các dạng

2935

00

00

00

397

Glimepiride

Các dạng

2935

00

00

00

398

Glipizide

Các dạng

2935

00

00

00

399

Glucosamin

Các dạng

2932

99

90

00

400

Glucose

Các dạng

1702

30

10

00

401

Glutathione

Các dạng

2930

90

00

00

402

Glutethimid

Các dạng

2925

19

00

00

403

Glycerin

Các dạng

2905

45

90

00

404

Glycerin Trinitrate

Các dạng

2920

90

90

00

405

Glycerol

Các dạng

2905

45

00

00

406

Glyceryl guaiacolate

Các dạng

2909

49

00

00

407

Glycine

Các dạng

2922

49

90

00

408

Goserelin

Các dạng

2937

19

00

00

409

Griseofulvin

Các dạng

2941

90

00

00

410

Guaiphenesin

Các dạng

2909

49

00

00

411

Hạt amoxicilin: acid clavulanic

Các dạng

2941

10

00

00

412

Halazepam

Các dạng

2933

91

00

00

413

Haloperidol

Các dạng

2933

39

90

00

414

Halothane

Các dạng

2933

49

90

00

415

Haloxazolam

Các dạng

2934

91

00

00

416

Hỗn hợp vi khẩu sinh Acid Lactic

Các dạng

3002

90

00

00

417

Heparin

Các dạng

3001

90

00

00

418

Heptaminol

Các dạng

2922

19

90

00

419

Hexamidine di-isethionate

Các dạng

2925

20

90

00

420

Human Insulin

Các dạng

2937

12

00

00

421

Hyaluronidase

Các dạng

3507

90

00

00

422

Hydrated Aluminium oxid

Các dạng

2818

20

00

00

423

Hydrochlorothiazid

Các dạng

3935

00

00

00

424

Hydrocortisone

Các dạng

2937

21

00

00

425

Hydromorphon

Các dạng

2939

11

00

00

426

Hydroquinone

Các dạng

2907

22

00

00

427

Hydrotalcite (Magne  Nhôm Hydroxyd – Carbonat Hydrat)

Các dạng

3824

90

90

00

428

Hydrotalcite synthetic

Các dạng

3824

90

90

00

429

Hydrous benzoyl peroxide

Các dạng

2916

32

00

00

430

Hydroxocobalamin

Các dạng

2936

26

00

00

431

Hydroxychlorothiazid

Các dạng

2935

00

00

00

432

Hydroxyethyl Starch

Các dạng

3505

10

90

00

433

Hydroxygen  peroxyd

Các dạng

2847

00

10

00

434

Hydroxypropyl methylcellulose

Các dạng

3912

39

00

00

435

Hydroxyurea

Các dạng

2928

00

90

00

436

Hydroxyzine

Các dạng

2933

59

90

00

437

Hyoscine N-Butyl Bromide

Các dạng

2939

99

90

00

438

Ibuprofen

Các dạng

2916

39

90

00

439

Imidapril

Các dạng

2915

39

00

00

440

Indapamide

Các dạng

2935

00

00

00

441

Indinavir

Các dạng

2942

00

00

00

442

Indomethacin

Các dạng

2933

99

90

00

443

Insulin

Các dạng

2937

12

00

00

444

Iod

Các dạng

2801

20

00

00

445

Iopamidol

Các dạng

2924

29

90

00

446

Iopromide

Các dạng

2924

29

90

00

447

Ipratropium

Các dạng

2939

99

90

00

448

Irinotecan

Các dạng

2939

99

90

00

449

Isoflurane

Các dạng

2909

19

90

00

450

Isoniazid

Các dạng

2933

99

10

00

451

Isosorbide

Các dạng

2932

99

90

00

452

Isosorbide 5 Mononitrate

Các dạng

2932

99

90

00

453

Isosorbide Dinitrate

Các dạng

2932

99

90

00

454

Isotretinoin

Các dạng

2916

20

00

00

455

Itraconazole

Các dạng

2934

99

90

00

456

Kali clorid

Các dạng

2827

39

00

00

457

Kali glutamat

Các dạng

2922

42

20

00

458

Kali Iodid

Các dạng

2829

90

00

00

459

Kali Phenoxy Methyl Penicillin

Các dạng

2941

10

19

00

460

Kanamycin

Các dạng

2941

90

00

00

461

Ketamin

Các dạng

2922

39

00

00

462

Ketazolam

Các dạng

2934

91

00

00

463

Ketobemidon

Các dạng

2933

33

00

00

464

Ketoconazole

Các dạng

2934

99

90

00

465

Ketoprofen

Các dạng

2918

30

00

00

466

Ketorolac

Các dạng

2933

99

90

00

467

Ketotifene

Các dạng

2934

99

90

00

468

Kẽm gluconat

Các dạng

2918

16

00

00

469

Kẽm oxyd

Các dạng

2817

00

10

00

470

Kẽm sulfat

Các dạng

2833

26

00

00

471

Kẽm Undecylenat

Các dạng

2916

19

00

00

472

L-Arginine Dihydrate

Các dạng

2925

20

90

00

473

L-Carnitine

Các dạng

2923

90

00

00

474

LTetrahydro panmatin

Các dạng

2939

99

90

00

475

Lacidipine

Các dạng

2933

39

90

00

476

Lactitol

Các dạng

2940

00

00

00

477

Lactobaccillus acidophilus

Các dạng

2936

29

00

00

478

Lactulose

Các dạng

2940

00

00

00

479

L-Alanine

Các dạng

2922

49

90

00

480

Lamivudine

Các dạng

2933

59

90

00

481

Lamotrigin

Các dạng

2933

69

00

00

482

Lansoprazole

Các dạng

2933

99

90

00

483

L-Arginine

Các dạng

2925

20

90

00

484

L-Asparaginase

Các dạng

3507

90

00

00

485

L-Aspartic Acid

Các dạng

2922

49

90

00

486

L-Cysteine

Các dạng

2930

90

00

00

487

L –Cystine

Các dạng

2930

90

00

00

488

Lecithin

Các dạng

2923

20

10

00

489

Lefetamin

Các dạng

2921

46

00

00

490

Leflunomide

Các dạng

2934

99

90

00

491

Letrozole

Các dạng

2926

90

00

00

492

Leucovorin calci

Các dạng

2936

29

00

00

493

Leuprorelin acetate

Các dạng

2937

19

00

00

494

Levobunolol

Các dạng

2922

19

90

00

495

Levocarnitine

Các dạng

2923

90

00

00

496

Levofloxacin

Các dạng

2933

59

90

00

497

Levomepromazine

Các dạng

2934

30

00

00

498

Levomethadon

Các dạng

2922

39

00

00

499

Levonorgestrel

Các dạng

2937

23

00

00

500

Levorphanol

Các dạng

2933

41

00

00

501

Levosulpiride

Các dạng

2935

00

00

00

502

Levothyroxine

Các dạng

2937

40

00

00

503

L-Glutamic acid

Các dạng

2922

42

10

00

504

L-Histidine

Các dạng

2933

29

90

00

505

Lidocaine

Các dạng

2924

29

90

00

506

Lincomycin

Các dạng

2941

90

00

00

507

L-Isoleucine

Các dạng

2922

49

90

00

508

Lisonopril

Các dạng

2933

99

90

00

509

L-Leucine

Các dạng

2922

49

90

00

510

L-Lysine Acetate

Các dạng

2922

41

00

00

511

L-Lysine Monohydrochloride

Các dạng

2922

41

00

00

512

L-Methionine

Các dạng

2930

40

00

00

513

Lomefloxacin

Các dạng

2933

49

00

00

514

Loperamide

Các dạng

2933

39

90

00

515

Loprazolam

Các dạng

2933

55

00

00

516

Loratadine

Các dạng

2933

39

90

00

517

Lorazepam

Các dạng

2933

91

00

00

518

Lormetazepam

Các dạng

2933

91

00

00

519

L-ornithin L-aspartat

Các dạng

2922

49

90

00

520

Losartan

Các dạng

2933

29

90

00

521

Lovastain

Các dạng

2934

99

90

00

522

Loxoprofen

Các dạng

2918

30

00

00

523

L-Phenylalanine

Các dạng

2922

49

90

00

524

L-Proline

Các dạng

2933

99

90

00

525

L-Serine

Các dạng

2922

50

90

00

526

L- Threonine

Các dạng

2922

50

90

00

527

L-Thyroxin

Các dạng

2937

40

00

00

528

L-Tryptophan

Các dạng

2933

99

90

00

529

L-Tyrosine

Các dạng

2922

50

90

00

530

Lưu huỳnh

Các dạng

2802

00

00

00

531

Lutropin alfa

Các dạng

2937

23

00

00

532

L – Valine

Các dạng

2922

49

90

00

533

Lynestrenol

Các dạng

2937

23

00

00

534

Lysin acetyl salicylat

Các dạng

2922

41

00

00

535

Lysozyme

Các dạng

3507

90

00

00

536

Macrogol 4000

Các dạng

3404

20

00

00

537

Maglumin Amidotrizoate

Các dạng

2924

29

90

00

538

Magnesi

Các dạng

2816

10

00

00

539

Magnesi Trisilicat

Các dạng

2839

90

00

00

540

Magnesium Alumino silicate

Các dạng

2839

90

00

00

541

Magnesium salt of dimecrotic acid

Các dạng

2918

90

00

00

542

Manidipine

Các dạng

2933

39

90

00

543

Mannitol

Các dạng

2905

43

00

00

544

Mazindol

Các dạng

2933

91

00

00

545

Mebendazole

Các dạng

2933

99

10

00

546

Mebeverin

Các dạng

2922

50

90

00

547

Meclofenoxate

Các dạng

2922

19

90

00

548

Mecobalamin

Các dạng

2936

26

00

00

549

Medazepam

Các dạng

2933

91

00

00

550

Medroxyprogesterone

Các dạng

2937

23

00

00

551

Mefenamic Acid

Các dạng

2922

49

10

00

552

Mefenorex

Các dạng

2921

46

00

00

553

Mefloquine

Các dạng

2933

49

00

00

554

Meloxicam

Các dạng

2934

10

00

00

555

Menadion natribisulfit

Các dạng

2830

90

00

00

556

Menotropin

Các dạng

2937

19

00

00

557

Menthol

Các dạng

2906

11

00

00

558

Mephenesine

Các dạng

2909

49

00

00

559

Mepivacaine

Các dạng

2933

39

90

00

560

Meprobamat

Các dạng

2924

11

00

00

561

Meptazinol

Các dạng

2933

99

90

00

562

Mequitazine

Các dạng

2934

30

00

00

563

Mercaptopurin

Các dạng

2933

59

90

00

564

Mercurochrome

Các dạng

2932

99

90

00

565

Mesalamine

Các dạng

2922

50

90

00

566

Mesna

Các dạng

2930

90

00

00

567

Mesocarb

Các dạng

2934

91

00

00

568

Mesterolone

Các dạng

2937

29

00

00

569

Metadoxime

Các dạng

2936

25

00

00

570

Metformin

Các dạng

2925

20

10

00

571

Methadon

Các dạng

2922

31

00

00

572

Methimazole

Các dạng

2933

29

90

00

573

Methionin

Các dạng

2930

40

00

00

574

Methocarbamol

Các dạng

2924

29

90

00

575

Methtrexate

Các dạng

2933

59

90

00

576

Methyl ergometrin

Các dạng

2939

61

00

00

577

Methyl Prednisolone

Các dạng

2937

29

00

00

578

Methyl Salycilate

Các dạng

2918

23

00

00

579

Methyldopa

Các dạng

2922

50

90

00

580

Methylen

Các dạng

2942

00

00

00

581

Methylergometrin

Các dạng

2939

69

00

00

582

Methylergonovine

Các dạng

2939

69

00

00

583

Methylphenobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

584

Methyltestosterone

Các dạng

2937

29

00

00

585

Methyprylon

Các dạng

2933

72

00

00

586

Metoclopramide

Các dạng

2924

29

90

00

587

Metoprolol

Các dạng

2922

19

90

00

588

Metronidazole

Các dạng

2933

29

90

00

589

Miconazole

Các dạng

2933

29

90

00

590

Midazolam

Các dạng

2933

91

00

00

591

Mifepriston

Các dạng

2937

29

00

00

592

Milnacipram

Các dạng

2924

29

90

00

593

Minocycline

Các dạng

2941

30

00

00

594

Mirtazapine

Các dạng

2933

59

90

00

595

Misoprosol

Các dạng

2937

50

00

00

596

Mitomycin C

Các dạng

2941

90

00

00

597

Mitoxantrone

Các dạng

2922

50

90

00

598

Moclobemide

Các dạng

2934

99

90

00

599

Molgramostim (rHuGM-CSF)

Các dạng

3002

10

90

00

600

Mometasone

Các dạng

2937

22

00

00

601

Montelukast

Các dạng

2930

90

00

00

602

Morphin

Các dạng

2939

11

00

00

603

Mosapride

Các dạng

2933

39

90

00

604

Moxifloxacin

Các dạng

2942

00

00

00

605

Moxonidine

Các dạng

2933

59

90

00

606

Mupirocin

Các dạng

2941

90

00

00

607

Mycophenolate

Các dạng

2941

90

00

00

608

Mycophenolate mofetil

Các dạng

2941

90

00

00

609

Mydecamicin

Các dạng

2941

90

00

00

610

Myrophin

Các dạng

2939

19

00

00

611

Myrtol

Các dạng

2939

69

00

00

612

N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat

Các dạng

2917

19

00

00

613

Nabumetone

Các dạng

2914

50

00

00

614

N-Acetyl DL-Leucin

Các dạng

2924

19

90

00

615

N-Acetylcysteine

Các dạng

2930

90

00

00

616

Nadroparin

Các dạng

2905

43

00

00

617

Naftidrofuryl

Các dạng

2932

19

00

00

618

Nalbuphin

Các dạng

2939

19

00

00

619

Naltrexone

Các dạng

2939

19

00

00

620

Nandrolone

Các dạng

2937

29

00

00

621

Naphazolin

Các dạng

2933

29

90

00

622

Naproxen

Các dạng

2918

90

00

00

623

Narcotin

Các dạng

2939

19

00

00

624

Natamycin

Các dạng

2941

90

00

00

625

Nateglinide

Các dạng

2924

29

90

00

626

Natri Bicarbonate

Các dạng

2836

30

00

00

627

Natri camphosulfonat

Các dạng

2939

99

90

00

628

Natri cefazolin

Các dạng

2941

90

00

00

629

Natri cefmetazol

Các dạng

2941

90

00

00

630

Natri cefotaxim

Các dạng

2941

90

00

00

631

Natri ceftezol

Các dạng

2941

90

00

00

632

Natri ceftizoxim

Các dạng

2941

90

00

00

633

Natri Chloride

Các dạng

2501

00

31

00

634

Natri citrat

Các dạng

2918

15

10

00

635

Natri comphosulfonat

Các dạng

2939

99

90

00

636

Natri Cromoglycate

Các dạng

2935

00

00

00

637

Natri cromolyn

Các dạng

2932

99

90

00

638

Natri Docusate

Các dạng

2917

19

00

00

639

Natri Fluoride

Các dạng

2826

11

00

00

640

Natri Flurbiprofen

Các dạng

2916

39

90

00

641

Natri Fusidate

Các dạng

2941

90

00

00

642

Natri Hyaluronat

Các dạng

3913

90

00

00

643

Natri hydrocacbonat

Các dạng

2836

30

00

00

644

Natri Ironedetate

Các dạng

2922

49

90

00

645

Natri levo thyroxin

Các dạng

2937

40

00

00

646

Natri Naproxen

Các dạng

2918

90

00

00

647

Natri picosulfat

Các dạng

2933

39

90

00

648

Natri Risedronate

Các dạng

2931

00

90

00

649

Natri sulfacetamid

Các dạng

2935

00

00

00

650

Natri thiosulfat

Các dạng

2832

30

00

00

651

Natri Valproate

Các dạng

2915

90

90

00

652

Nebivolol

Các dạng

2933

59

90

00

653

Nefopam

Các dạng

2934

99

90

00

654

Nelfinavir

Các dạng

2939

69

90

00

655

Neomycin

Các dạng

2941

90

00

00

656

Neostigmin

Các dạng

2924

29

90

00

657

N-Ethylephedrin

Các dạng

2939

42

00

00

658

Netilmicin

Các dạng

2941

90

00

00

659

Nevirapine

Các dạng

2933

91

00

00

660

Nhựa thuốc phiện

Các dạng

1302

11

90

00

661

Niacinamid

Các dạng

2936

29

00

00

662

Niclosamide

Các dạng

2924

29

90

00

663

Nicocodin

Các dạng

2939

19

00

00

664

Nicodicodin

Các dạng

2939

19

00

00

665

Nicomorphin

Các dạng

2939

11

00

00

666

Nicorandil

Các dạng

2933

39

90

00

667

Nifedipine

Các dạng

2933

39

90

00

668

Nifuratel

Các dạng

2934

99

90

00

669

Nifuroxazine

Các dạng

2932

19

00

00

670

Nikethamide

Các dạng

2933

39

90

00

671

Nimesulide

Các dạng

2935

00

00

00

672

Nimetazepam

Các dạng

2933

91

00

00

673

Nimodipine

Các dạng

2933

39

90

00

674

Nitrazepam

Các dạng

2933

99

90

00

675

Nitrofurantion

Các dạng

2934

99

90

00

676

Nitroglycerin

Các dạng

2933

49

00

00

677

Nitroxoline

Các dạng

2933

49

00

00

678

Nizatidine

Các dạng

2941

90

00

00

679

N-Methylephedrin

Các dạng

2939

49

00

00

680

Nofloxacin

Các dạng

2914

40

00

00

681

Nomegestrol

Các dạng

2914

40

00

00

682

Norcodein

Các dạng

2939

19

00

00

683

Nordazepam

Các dạng

2933

91

00

00

684

Norethisterone

Các dạng

2937

23

00

00

685

Norfloxacin

Các dạng

2933

59

90

00

686

Norpseudoephedrin

Các dạng

2939

49

00

00

687

Noscapin

Các dạng

2939

19

00

00

688

Novocain

Các dạng

2922

49

90

00

689

Nystatin

Các dạng

2941

90

00

00

690

Octreotide

Các dạng

2934

99

90

00

691

Octylonium

Các dạng

2921

19

00

00

692

Ofloxacin

Các dạng

2934

99

90

00

693

Olanzapine

Các dạng

2933

99

90

00

694

Omeprazole

Các dạng

2933

39

90

00

695

Ondansetron

Các dạng

2933

29

90

00

696

Orlistat

Các dạng

2922

49

90

00

697

Ornidazol

Các dạng

2933

29

90

00

698

Ouabain

Các dạng

2938

90

00

00

699

Oxacillin

Các dạng

2941

10

90

00

700

Oxandrolone

Các dạng

2937

29

00

00

701

Oxazepam

Các dạng

2933

91

00

00

702

Oxazolam

Các dạng

2934

91

00

00

703

Oxcarbazepire

Các dạng

2933

99

90

00

704

Oxeladine

Các dạng

2922

19

90

00

705

Oxybutinin

Các dạng

2933

59

90

00

706

Oxycodon

Các dạng

2939

11

00

00

707

Oxymethazolin

Các dạng

2933

29

90

00

708

Oxymorphon

Các dạng

2939

11

00

00

709

Oxytetracyclin

Các dạng

2941

30

00

00

710

Oxytocin

Các dạng

2937

19

00

00

711

Paclitaxel

Các dạng

2918

90

00

00

712

Pamidronate

Các dạng

2931

00

90

00

713

Pancreatin

Các dạng

3507

90

00

00

714

Pancuronium

Các dạng

2933

39

90

00

715

Pantoprazole

Các dạng

2930

90

00

00

716

Papaverin

Các dạng

2933

19

00

00

717

Paracetamol

Các dạng

2924

29

90

00

718

Parnaparin

Các dạng

2931

00

90

00

719

Paroxetine

Các dạng

2934

99

90

00

720

Pefloxacin

Các dạng

2933

59

90

00

721

Pemirolast

Các dạng

2933

59

90

00

722

Penicillin V

Các dạng

2941

10

90

00

723

Penicilline G (benzyl Penicilline)

Các dạng

2941

10

90

00

724

Pentazocin

Các dạng

2933

33

00

00

725

Pentobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

726

Pentoxifylline

Các dạng

2939

99

90

00

727

Pentoxyverine

Các dạng

2922

19

90

00

728

Pepsin

Các dạng

3507

90

00

00

729

Perindopril tert Butylamin

Các dạng

2933

99

90

00

730

Pethidin

Các dạng

2933

33

00

00

731

Phenazocin

Các dạng

2933

39

90

00

732

Phendimetrazin

Các dạng

2934

91

00

00

733

Phenobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

734

Phenoxymethyl Penicillin

Các dạng

2941

10

90

00

735

Phentermin

Các dạng

2921

46

00

00

736

Phenylephrin

Các dạng

2922

50

90

00

737

Phenylpropanolamin

Các dạng

2939

49

00

00

738

Phenytoin

Các dạng

2933

21

00

00

739

Phloroglucinol

Các dạng

2907

29

00

00

740

Phức hợp sắt III Polymaltose

Các dạng

2940

00

00

00

741

Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose

Các dạng

2940

00

00

00

742

Pholcodin

Các dạng

2939

11

00

00

743

Phytomenadione

Các dạng

2936

29

00

00

744

Picloxydin

Các dạng

2933

59

90

00

745

P icosulfat natri

Các dạng

2933

39

90

00

746

Pinazepam

Các dạng

2933

91

00

00

747

Pioglitazone

Các dạng

2933

39

90

00

748

Pipazetate

Các dạng

2934

99

90

00

749

Piperacillin

Các dạng

2941

10

90

00

750

Piperazin citrat

Các dạng

2933

59

90

00

751

Pipercuronium

Các dạng

2934

99

90

00

752

Piracetam

Các dạng

2942

00

00

00

753

Pirenoxine

Các dạng

2934

99

90

00

754

Piribedil

Các dạng

2934

99

90

00

755

Piritramid

Các dạng

2933

33

00

00

756

Piroxicam

Các dạng

2934

99

90

00

757

Pizotifene

Các dạng

2934

99

90

00

758

Policresulen

Các dạng

3909

40

90

00

759

Polyethylen glycol 4000

Các dạng

3907

20

11

00

760

Polysacharide

Các dạng

3913

90

00

00

761

Polyvinyl Alcohol

Các dạng

3905

30

90

00

762

Porcine Brain Extract

Các dạng Các dạng

3001

20

00

00

763

Povidone Iodine

Các dạng

3808

90

90

00

764

Povidone K25

Các dạng

3808

90

90

00

765

Pralidoxime

Các dạng

2933

39

90

00

766

Pravastatin

Các dạng

2918

19

00

00

767

Prazepam

Các dạng

2933

91

00

00

768

Praziquantel

Các dạng Các dạng

2933

59

90

00

769

Prednisolone

Các dạng

2937

21

00

00

770

Prednisone

Các dạng

2937

21

00

00

771

Primaquin phosphat

Các dạng

2933

49

00

00

772

Procain

Các dạng

2922

49

90

00

773

Prochlorperazin

Các dạng

2934

30

00

00

774

Progesterone

Các dạng

2937

23

00

00

775

Promestriene

Các dạng

2909

30

00

00

776

Promethazine

Các dạng

2934

30

00

00

777

Proparacetamol

Các dạng

2924

29

90

00

778

Propiram

Các dạng

2933

33

00

00

779

Propofot

Các dạng

2907

19

00

00

780

Propranolol

Các dạng

2922

19

90

00

781

Propyl thiouracy

Các dạng

2933

59

90

00

782

Prothionamide

Các dạng

2933

39

90

00

783

Pseudoephedrin

Các dạng

2939

42

00

00

784

Pyrantel

Các dạng

2934

99

90

00

785

Pyrazinamide

Các dạng

2933

99

90

00

786

Pyridostigmine

Các dạng

2933

39

90

00

787

Pyridoxin hydroclorid

Các dạng

2936

25

00

00

788

Pyritinol Dihydrochloride

Các dạng

2933

39

90

00

789

Pyrovaleron

Các dạng

2933

91

00

00

790

Quinapril

Các dạng

2933

39

90

00

791

Quinin

Các dạng

2939

21

00

00

792

Rabeprazole

Các dạng

2933

39

90

00

793

Raloxifene

Các dạng

2939

49

00

00

794

Ramipril

Các dạng

2933

99

90

00

795

Ranitidine

Các dạng

2932

19

00

00

796

Recombinant Streptokinase

Các dạng

3003

90

90

00

797

Repaglinide

Các dạng

2935

00

00

00

798

Retinyl acetat

Các dạng

2936

21

00

00

799

Ribavirin

Các dạng

2934

99

90

00

800

Riboflavin

Các dạng

2936

23

00

00

801

Ribosomal

Các dạng

2934

99

90

00

802

Ribostamycin

Các dạng

2941

90

00

00

803

Rifampicin

Các dạng

2941

90

00

00

804

Rilmenidine

Các dạng

2941

90

00

00

805

Risperidone

Các dạng

2934

99

90

00

806

Ritonavir

Các dạng

2934

10

00

00

807

Rituximab

Các dạng

3002

10

90

00

808

Rocuronium

Các dạng

2934

30

00

00

809

Rosavastatin

Các dạng

2935

00

00

00

810

Rosiglitazone

Các dạng

2934

10

00

00

811

Rosuvastatin

Các dạng

2935

00

00

00

812

Roxythromycin

Các dạng

2941

90

00

00

813

Rutin

Các dạng

2938

10

00

00

814

Sắt sulfat khan

Các dạng

2833

29

00

00

815

Sắt Fumarat

Các dạng

2917

19

00

00

816

Sắt Gluconate

Các dạng

2918

16

00

00

817

Sắt oxalat

Các dạng

2917

11

00

00

818

Saccharomyces

Các dạng

2102

20

00

00

819

Salbutamol

Các dạng

2922

50

90

00

820

Salcatonin

Các dạng

2937

19

00

00

821

Salmeterol

Các dạng

2922

50

90

00

822

Saquinavir

Các dạng

2924

19

90

00

823

S-Carboxymethyl Cystein

Các dạng

2930

90

00

00

824

Scopolamine

Các dạng

2939

99

90

00

825

Secbutabarbital

Các dạng

2933

53

00

00

826

Secnidazole

Các dạng

2933

29

90

00

827

Selegiline

Các dạng

2921

49

00

00

828

Selen Sulfide

Các dạng

2832

20

00

00

829

Sennosides

Các dạng

2938

90

00

00

830

Serratio peptidaze

Các dạng

3507

90

00

00

831

Sertraline

Các dạng

2921

45

00

00

832

Sevoflurane

Các dạng

2909

19

90

00

833

Sibutramin

Các dạng

2921

30

00

00

834

Silymarin

Các dạng

2932

99

90

00

835

Simethicone

Các dạng

3910

00

90

00

836

Simvastatin

Các dạng

2937

29

00

00

837

Sirolimus

Các dạng

2941

90

00

00

838

Sodium polystyrene sulfonate

Các dạng

3914

00

00

00

839

Somatostatin

Các dạng

2937

19

00

00

840

Somatropin

Các dạng

2905

44

00

00

841

Sorbitol

Các dạng

2905

44

00

00

842

Sotalol

Các dạng

2935

00

00

00

843

Sparfloxacin

Các dạng

2933

49

00

00

844

Spectinomycin

Các dạng

2941

90

00

00

845

Spriamycin

Các dạng

2941

90

00

00

846

Spironolactone

Các dạng

2932

29

00

00

847

Stavudine

Các dạng

2934

99

90

00

848

Streptokinase

Các dạng

3004

90

99

90

849

Streptokinase-Streptodornase

Các dạng

3003

90

90

00

850

Streptomycin

Các dạng

2941

20

00

00

851

Strychnin sulfat

Các dạng

2939

99

90

00

852

Sucralfat

Các dạng

2940

00

00

00

853

Sufentanil

Các dạng

2934

91

00

00

854

Sulbutiamine

Các dạng

3933

59

90

00

855

Sulfaguanidin

Các dạng

2935

00

00

00

856

Sulfasalazin

Các dạng

2935

00

00

00

857

Sulfathiazol

Các dạng

2935

00

00

00

858

Sulpiride

Các dạng

2935

00

00

00

859

Sultamicillin

Các dạng

2941

10

90

00

860

Sumatriptan

Các dạng

2935

00

00

00

861

Suxamethonium

Các dạng

2923

90

00

00

862

Talniflumate

Các dạng

2934

99

90

00

863

Tamoxifen

Các dạng

2937

23

00

00

864

Tegaserod

Các dạng

3912

31

00

00

865

Telithromycin

Các dạng

2941

90

00

00

866

Telmisartan

Các dạng

2918

29

90

00

867

Temazepam

Các dạng

2933

91

00

00

868

Tenecteplase

Các dạng

3507

90

00

00

869

Tenoxicam

Các dạng

2934

99

90

00

870

Terazosin

Các dạng

2934

99

90

00

871

Terbinafin

Các dạng

2921

49

00

00

872

Terbinafin hydroclorid

Các dạng

2921

49

00

00

873

Terbutaline

Các dạng

2922

50

90

00

874

Terpin hydrat

Các dạng

2906

19

00

00

875

Testosterone

Các dạng

2937

29

00

00

876

Tetracyclin

Các dạng

2941

30

00

00

877

Tetrahydrozoline

Các dạng

2933

29

90

00

878

Tetrazepam

Các dạng

2933

91

00

00

879

Thebacon

Các dạng

2939

11

00

00

880

Theophylline

Các dạng

2939

59

00

00

881

Thiamazole

Các dạng

2933

29

90

00

882

Thiamphenicol

Các dạng

2941

40

00

00

883

Thiocolchicoside

Các dạng

2939

99

90

00

884

Thiopental

Các dạng

2933

59

90

00

885

Thioridazine

Các dạng

2934

30

00

00

886

Thymol

Các dạng

2907

19

00

00

887

Thymomodulin

Các dạng

2937

19

00

00

888

Thyroxine

Các dạng

2937

40

00

00

889

Tianeptine

Các dạng

2934

99

90

00

890

Tibolone

Các dạng

2937

23

00

00

891

Ticlopidine

Các dạng

2934

99

90

00

892

Timolol

Các dạng

2934

99

90

00

893

Tinidazole

Các dạng

2933

29

90

00

894

Tiotropi bromid

Các dạng

2939

99

90

00

895

Tiratricol

Các dạng

2918

90

00

00

896

Tiropramide

Các dạng

2924

29

90

00

897

Tixocortol

Các dạng

2937

29

00

00

898

Tizanidin

Các dạng

2934

99

90

00

899

Tobramycin

Các dạng

2941

90

00

00

900

Tofisopam

Các dạng

2933

99

90

00

901

Tolazolinium

Các dạng

2933

29

90

00

902

Tolcapone

Các dạng

2914

70

00

00

903

Tolnaftate

Các dạng

2930

90

00

00

904

Tolperisone

Các dạng

2933

39

90

00

905

Tonazocin mesylat

Các dạng

2933

39

90

00

906

Topiramate

Các dạng

2929

90

90

00

907

Tramadol

Các dạng

2922

50

90

00

908

Trastuzumab

Các dạng

3002

10

90

00

909

Tretinoine

Các dạng

2369

21

00

00

910

Triamcinolone

Các dạng

2937

22

00

00

911

Triazolam

Các dạng

2933

91

00

00

912

Tricalci Phosphate

Các dạng

2835

26

00

00

913

Triclosan

Các dạng

2909

50

00

00

914

Triflusal

Các dạng

2918

29

90

00

915

Trihexyphenidyl

Các dạng

2933

39

90

00

916

Trikali dicitrate Bismuth

Các dạng

2918

15

90

00

917

Trimebutine

Các dạng

2922

19

90

00

918

Trimeprazin

Các dạng

2934

30

00

00

919

Trimetazidine

Các dạng

2933

59

90

00

920

Trolamin

Các dạng

2922

13

00

00

921

Tromantadine

Các dạng

2924

29

90

00

922

Tyrothricin

Các dạng

2941

90

00

00

923

Ubidecarennone

Các dạng

2914

69

00

00

924

Urazamide

Các dạng

2914

19

90

00

925

Urea

Các dạng

3102

10

00

00

926

Urofollitropin

Các dạng

2937

19

0

00

927

Urokinase

Các dạng

3507

90

00

00

928

Valpromide

Các dạng

2924

19

00

00

929

Valsartan

Các dạng

2933

29

90

00

930

Vancomycin

Các dạng

2941

90

00

00

931

Vaselin

Các dạng

2712

10

00

00

932

Vecuronium

Các dạng

2933

39

90

00

933

Venlafaxine

Các dạng

2922

50

90

00

934

Verapamil

Các dạng

2926

90

00

00

935

Verteporfin

Các dạng

2939

99

90

00

936

Vinblastine

Các dạng

2939

99

90

00

937

Vincamine

Các dạng

2939

99

90

00

938

Vincristine

Các dạng

2939

99

90

00

939

Vinorelbine

Các dạng

2939

99

90

00

940

Vinpocetine

Các dạng

2939

99

90

00

941

Vinylbital

Các dạng

2933

53

00

00

942

Vitamin A (Retinol)

Các dạng

2936

21

00

00

943

Vitamin B1 (Thiamin)

Các dạng

2936

22

00

00

944

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

Các dạng

2936

26

00

00

945

Vitamin B2 (Riboflavin)

Các dạng

2936

23

00

00

946

Vitamin C (Ascorbic Acid)

Các dạng

2936

27

00

00

947

Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)

Các dạng

2936

29

00

00

948

Vitamin E (tocoferol)

Các dạng

2936

28

00

00

949

Vitamin H (Biotine)

Các dạng

2936

29

00

00

950

Vitamin K

Các dạng

2936

29

00

00

951

Vitamin PP  (Nicotinamid)

Các dạng

2936

29

00

00

952

Xanh methylen

Các dạng

3204

13

00

00

953

Xylometazoline

Các dạng

2933

29

90

00

954

Zafirlukast

Các dạng

2934

99

90

00

955

Zalcitabine

Các dạng

2934

99

90

00

956

Zidovudine

Các dạng

2934

99

90

00

957

Ziprasidon

Các dạng

2933

99

90

00

958

Zolpidem

Các dạng

2933

99

90

00

959

Zuclopenthixol

Các dạng

2934

99

90

00

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Cao Minh Quang

 

DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC THÀNH PHẨM DẠNG ĐƠN CHẤT NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

 

 

Tên hoạt chất

Dạng dùng

 

1

Đồng sulfat

Các dạng

3004

90

30

00

 

2

17 Beta Estradiol

Các dạng

3004

39

90

00

 

3

5-Fluorouracil

Các dạng

3004

90

10

00

 

4

Acarbose

Các dạng

3004

90

99

90

 

5

Acebutolol

Các dạng

3004

90

99

90

 

6

Aceclofenac

Các dạng

3004

90

59

00

 

7

Acemetacin

Các dạng

3004

90

59

00

 

8

Acetazolamid

Các dạng

3004

90

99

90

 

9

Acetyl – L – carnitine

Các dạng

3004

90

99

90

 

10

Acetyl cystein

Các dạng

3004

90

99

90

 

11

Acetyl dihydrocodein

Dạng tiêm

3004

40

10

00

 

Các dạng khác

3004

40

90

00

 

12

Acetylcholine

Các dạng

3004

90

99

90

 

13

Acetylleucin

Các dạng

3004

90

99

90

 

14

Acetylspiramycin

Các dạng

3004

20

90

00

 

15

Acid 5 – aminosalicylic

Các dạng

3004

90

99

90

 

16

Acid acetyl salicylic

Các dạng

3004

90

51

00

 

17

Acid Azelaic

Các dạng

3004

20

90

00

 

18

Acid boric

Các dạng

3004

90

99

90

 

19

Acid Folinic

Các dạng

3004

50

60

00

 

20

Acid Fusidic

Các dạng

3004

20

90

00

 

21

Acid Gadoteric

Các dạng

3004

30

90

00

 

22

Acid Glycyrrhizinic

Các dạng

3004

99

99

90

 

23

Aicd Nalidixic

Các dạng

3004

90

99

90

 

24

Acid Salicylic

Các dạng

3004

90

51

00

 

25

Acid Sorbid

Các dạng

3004

90

99

90

 

26

Acid Thiazolidin Carboxylic

Các dạng

3004

90

99

90

 

27

Acid Tiaprofenic

Các dạng

3004

90

59

00

 

28

Acid Trannexamic

Các dạng

3004

90

99

90

 

29

Acid Ursodesoxycholique

Các dạng

3004

90

99

90

 

30

Acid Valproic

Các dạng

3004

90

99

90

 

31

Acid Zoledronic

Các dạng

3004

90

99

90

 

32

Acrivastine

Các dạng

3004

90

99

90

 

33

Activated attapulgite of Mormoiron

Các dạng

3004

90

99

90

 

34

Acyclovir

Các dạng

3004

90

99

90

 

35

Adapalene

Các dạng

3004

90

99

90

 

36

Adenosine

Các dạng

3004

90

80

00

 

37

Adrenalin

Các dạng

3004

39

10

00

 

38

Albendazole

Các dạng

3004

90

79

90

 

39

Alcol polivinyl

Các dạng

3004

90

99

90

 

40

Alendronate

Các dạng

3004

90

99

90

 

41

Alfentanil

Các dạng

3004

90

99

90

 

42

Alfuzosin

Các dạng

3004

90

99

90

 

43

Alginic acid

Các dạng

3004

90

99

90

 

44

Alimemazin

Các dạng

3004

90

99

90

 

45

Allobarbital

Các dạng

3004

90

99

90

 

46

Allopurinol

Các dạng

3004

90

99

90

 

47

Allylestrenol

Các dạng

3004

39

90

00

 

48

Almagate

Các dạng

3004

90

99

90

 

49

Alpha amylase

Các dạng

3004

90

99

90

 

50

Alphaprodin

Các dạng

3004

90

59

00

 

51

Alprazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

52

Alverine

Các dạng

3004

90

99

90

 

53

Ambroxol

Các dạng

3004

90

99

90

 

54

Amfepramon

Các dạng

3004

90

99

90

 

55

Amifomycin

Các dạng

3004

20

90

00

 

56

Amikacin

Các dạng

3004

20

90

00

 

57

Aminazin

Các dạng

3004

90

99

90

 

58

Aminophylline

Các dạng

3004

90

99

90

 

59

Aminorex

Các dạng

3004

90

99

90

 

60

Amiodarone

Các dạng

3004

90

80

00

 

61

Amisulpride

Các dạng

3004

90

99

90

 

62

Amitriptyline

Các dạng

3004

90

99

90

 

63

Amlodipine

Các dạng

3004

90

80

00

 

64

Amobarbital

Các dạng

3004

90

99

90

 

65

Amorolfin

Các dạng

3004

90

99

90

 

66

Amoxycillin

Dạng uống

3004

10

14

00

 

Dạng dùng khác

3004

10

19

00

 

67

Amphotericin

Các dạng

3004

20

90

00

 

68

Ampicillin

Dạng uống

3004

10

13

00

 

Dạng dùng khác

3004

10

19

00

 

69

Anastrozole

Các dạng

3004

90

99

90

 

70

Anhydric phtalic

Các dạng

3004

90

99

90

 

71

Anileridin

Các dạng

3004

90

59

00

 

72

Aprotinin

Các dạng

3004

90

99

90

 

73

Arginine

Các dạng

3004

50

90

00

 

74

Argyrol

Các dạng

3004

90

30

00

 

75

Artemether

Các dạng

3004

90

69

00

 

76

Artemisinin

Các dạng

3004

90

61

00

 

77

Artesunat

Các dạng

3004

90

61

00

 

78

Artichoke

Các dạng

3004

90

99

90

 

79

Aspartam

Các dạng

3004

90

99

90

 

80

Aspirin

Các dạng

3004

90

59

00

 

81

Atenolol

Các dạng

3004

90

80

00

 

82

Atorvastatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

83

Atracurium Besylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

84

Atropin

Các dạng

3004

90

99

90

 

85

Attapulgite

Các dạng

3004

90

99

90

 

86

Azapetin

Các dạng

3004

90

99

90

 

87

Azithromycin

Dạng uống

3004

20

31

00

 

Dạng mỡ

3004

20

32

00

 

Dạng dùng khác

3004

20

39

00

 

88

Bạc Sulphadiazine

Dạng uống

3004

20

51

00

 

Dạng mỡ

3004

20

52

00

 

Dạng dùng khác

3004

20

59

00

 

89

Bacillus Clausii

Các dạng

3004

20

90

00

 

90

Bacillus subtilis

Các dạng

3004

20

90

00

 

91

Bacitracin

Các dạng

3004

20

90

00

 

92

Baclofen

Các dạng

3004

90

99

90

 

93

Bambuterol

Các dạng

3004

90

99

90

 

94

Barbital

Các dạng

3004

90

99

90

 

95

Bari sulfat

Các dạng

3004

30

10

00

 

96

Basiliximab

Các dạng

3004

10

90

00

 

97

Beclomethasone

Các dạng

3004

32

90

00

 

98

Benazepril

Các dạng

3004

90

80

00

 

99

Benfluorex

Các dạng

3004

90

99

90

 

100

Benzalkonium Chloride

Các dạng

3004

90

30

00

 

101

Benzbromarone

Các dạng

3004

90

99

90

 

102

Benzfetamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

103

Benzoyl Peroxide

Các dạng

3004

20

90

00

 

104

Benzyl benzoat

Các dạng

3004

30

90

00

 

105

Berberin

Các dạng

3004

40

50

00

 

106

Bột đông khô lactobacillus

Các dạng

3004

50

30

00

 

107

Bột bó

Các dạng

3004

90

99

90

 

108

Bột bèo hoa dâu

Các dạng

3004

90

99

90

 

109

Bột Embelin

Các dạng

3004

90

79

90

 

110

Bột sinh khối nấm men

Các dạng

3004

90

99

90

 

111

Bột sụn cá mập

Các dạng

3004

90

99

90

 

112

Betahistine

Các dạng

3004

90

99

90

 

113

Betamethasone

Các dạng

3004

32

90

09

 

114

Betaxolol

Các dạng

3004

90

99

90

 

115

Bezafibrate

Các dạng

3004

90

99

90

 

116

Bezitramid

Các dạng

3004

90

59

00

 

117

Bicalutamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

118

Bifendat

Các dạng

3004

90

99

90

 

119

Bimatoprost

Các dạng

3004

90

99

90

 

120

Biphenyl Dicarboxylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

121

Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

122

Bisacodyl

Các dạng

3004

90

99

90

 

123

Bismuth subsitrat

Các dạng

3004

90

30

00

 

124

Bismuth Subsalicylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

125

Bisoprolol

Các dạng

3004

90

99

90

 

126

Bitmut citrat

Các dạng

3004

90

30

00

 

127

Brimonidine Tartrate

Các dạng

3004

90

99

90

 

128

Brinzolamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

129

Brivudin

Các dạng

3004

90

99

90

 

130

Bromazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

131

Bromhexine

Các dạng

3004

90

59

00

 

132

Bromo-galacto gluconat calci

Các dạng

3004

90

99

90

 

133

Brompheniramine

Các dạng

3004

90

99

90

 

134

Brotizolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

135

Budesonide

Các dạng

3004

32

90

00

 

136

Buflomedil

Các dạng

3004

90

99

90

 

137

Bupivacain

Các dạng

3004

90

99

90

 

138

Buprenorphin

Các dạng

3004

90

99

90

 

139

Bupropion

Các dạng

3004

90

99

90

 

140

Buscolysin

Các dạng

3004

90

99

90

 

141

Butalbital

Các dạng

3004

40

90

00

 

142

Butamirat

Các dạng

3004

90

59

00

 

143

Butobarbital

Các dạng

3004

90

99

90

 

144

Butorphanol

Các dạng

3004

90

59

00

 

145

Cafein

Các dạng

3004

40

90

00

 

146

Calci bromid

Các dạng

3004

90

59

00

 

147

Calci carbonate

Các dạng

3004

90

99

90

 

148

Calci Glubionate

Các dạng

3004

90

99

90

 

149

Calci gluconat

Các dạng

3004

90

99

90

 

150

Calci hydrophosphat

Các dạng

3004

90

99

90

 

151

Calci lactat

Các dạng

3004

90

99

90

 

152

Calci Nadroparin

Các dạng

3004

90

99

90

 

153

Calci phosphat

Các dạng

3004

90

99

90

 

154

Calcipotriol

Các dạng

3004

50

60

00

 

155

Calcitriol

Các dạng

3004

32

90

00

 

156

Calcitriol

Các dạng

3004

50

60

00

 

157

Calcium polystyrene sulfonate

Các dạng

3004

90

99

90

 

158

Calciumfolinat

Các dạng

3004

50

60

00

 

159

Camazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

160

Candesartan

Các dạng

3004

90

99

90

 

161

Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men

Các dạng

3004

90

99

90

 

162

Capecitabine

Các dạng

3004

90

10

00

 

163

Captopril

Các dạng

3004

90

80

00

 

164

Carbamazepine

Các dạng

3004

90

99

90

 

165

Carbazochrom dihydrat

Các dạng

3004

90

99

90

 

166

Carbazochrome

Các dạng

3004

90

99

90

 

167

Carbetocin

Các dạng

3004

39

90

00

 

168

Carbimazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

169

Carbocysteine

Các dạng

3004

90

99

90

 

170

Carboplatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

171

Caroverin

Các dạng

3004

90

99

90

 

172

Carvedilol

Các dạng

3004

90

80

00

 

173

Casein thủy phân

Các dạng

3004

90

99

90

 

174

Catalase

Các dạng

3004

90

99

90

 

175

Cathin

Các dạng

3004

90

99

90

 

176

Cefaclor

Các dạng

3004

20

90

00

 

177

Cefadroxil

Các dạng

3004

20

90

00

 

178

Cefalexin

Các dạng

3004

20

90

00

 

179

Cefamandole

Các dạng

3004

20

90

00

 

180

Cefazoline

Các dạng

3004

20

90

00

 

181

Cefdinir

Các dạng

3004

20

90

00

 

182

Cefepime

Các dạng

3004

20

90

00

 

183

Cefetamet Pivoxil

Các dạng

3004

20

90

00

 

184

Cefixime

Các dạng

3004

20

90

00

 

185

Cefoperazone

Các dạng

3004

20

90

00

 

186

Cefotiam

Các dạng

3004

20

90

00

 

187

Cefoxitin

Các dạng

3004

20

90

00

 

188

Cefpirome sulfat

Các dạng

3004

20

90

00

 

189

Cefpodoxime

Các dạng

3004

20

90

00

 

190

Cefradine

Các dạng

3004

20

90

00

 

191

Ceftazidime

Các dạng

3004

20

90

00

 

192

Ceftibuten

Các dạng

3004

20

90

00

 

193

Ceftriaxone

Các dạng

3004

20

90

00

 

194

Cefuroxime

Các dạng

3004

20

90

00

 

195

Celecoxib

Các dạng

3004

90

59

00

 

196

Cephalothin

Các dạng

3004

20

90

00

 

197

Cerivastatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

198

Cetirizine

Các dạng

3004

90

99

90

 

199

Cetrorelix

Các dạng

3004

90

99

90

 

200

Chitosan

Các dạng

3004

90

99

90

 

201

Chlodiazepoxid

Các dạng

3004

90

99

90

 

202

Chloramphenicol

Dạng uống

3004

20

21

00

 

Dạng duống

3004

20

22

00

 

Các dạng khác

3004

20

29

00

 

203

Chlorhexidine

Các dạng

3004

90

30

00

 

204

Chlorphenesin Carbamate

Các dạng

3004

90

99

90

 

205

Chlorpheniramin

Các dạng

3004

90

52

00

 

206

Chlorphenoxamine

Các dạng

3004

90

59

00

 

207

Chlorpropamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

208

Cholin Alfoscerate

Các dạng

3004

90

99

90

 

209

Chondroitin

Các dạng

3004

90

99

90

 

210

Chorionic Gonadotropine

Các dạng

3004

32

90

00

 

211

Chymotrypsine

Các dạng

3004

90

99

90

 

212

Ciclopiroxolamine

Các dạng

3004

20

90

00

 

213

Ciclosporin

Các dạng

3004

20

90

00

 

214

Cilnidipin

Các dạng

3004

90

99

90

 

215

Cimetidine

Các dạng

3004

90

99

90

 

216

Cinnarizine

Các dạng

3004

90

99

90

 

217

Ciprofibrate

Các dạng

3004

90

99

90

 

218

Ciprofloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

 

219

Ciproheptadine

Các dạng

3004

90

99

90

 

220

Ciramadol

Các dạng

3004

90

99

90

 

221

Cis (2)-Flupentixol decanoat

Các dạng

3004

90

99

90

 

222

Cisapride

Các dạng

3004

90

99

90

 

223

Cisplatin

Các dạng

3004

90

80

00

 

224

Citalopram

Các dạng

3004

90

99

90

 

225

Citicoline

Các dạng

3004

90

99

90

 

226

Citrulline Maleate

Các dạng

3004

90

99

90

 

227

Clarithromycine

Dạng uống

3004

20

31

00

 

Dạng mỡ

3004

20

32

00

 

Các dạng khác

3004

20

39

00

 

228

Clidamycin

Dạng uống

3004

20

42

00

 

Các dạng khác

3004

20

49

00

 

229

Clobazam

Các dạng

3004

90

99

90

 

230

Clobetasol

Các dạng

3004

32

90

00

 

231

Clohexidin

Các dạng

3004

90

30

00

 

232

Clomiphene

Các dạng

3004

90

99

90

 

233

Clonazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

234

Clonixin lysinate

Các dạng

3004

90

59

00

 

235

Clopidogrel

Các dạng

3004

90

80

00

 

236

Clopromate

Các dạng

3004

90

99

90

 

237

Clorazepat

Các dạng

3004

90

99

90

 

238

Cloromycetin

Các dạng

3004

20

90

00

 

239

Cloroquin

Các dạng

3004

90

69

90

 

240

Clorpromazin

Các dạng

3004

90

99

90

 

241

Clostridium botilinum type A

Các dạng

3004

90

99

90

 

242

Clotiazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

243

Clotrimazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

244

Cloxacillin

Các dạng

3004

10

19

00

 

245

Cloxazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

246

Clozapin

Các dạng

3004

90

99

90

 

247

Cobamamide

Các dạng

3004

50

30

00

 

248

Cocain

Các dạng

3004

40

90

00

 

249

Codein

Dạng tiêm

3004

40

10

00

 

Các dạng khác

3004

40

90

00

 

250

Coenzym Q10

Các dạng

3004

90

80

00

 

251

Colchicine

Các dạng

3004

90

99

90

 

252

Cromolyn

Các dạng

3004

90

99

90

 

253

Crotamiton

Các dạng

3004

90

30

00

 

254

Cyclophosphamide

Các dạng

3004

90

80

00

 

255

Cycloserine

Các dạng

3004

20

90

00

 

256

Cyclosporine

Các dạng

3004

90

99

90

 

257

Cyproheptadine

Các dạng

3004

90

99

90

 

258

Cyproterone

Các dạng

3004

39

90

00

 

259

Cytarabine

Các dạng

3004

90

99

90

 

260

Daclizumab

Các dạng

3004

32

90

00

 

261

Dactinomycin

Các dạng

3004

20

90

00

 

262

Danazol

Các dạng

3004

90

99

90

 

263

Daunorubicin

Các dạng

3004

20

90

00

 

264

Dehydro epiandrosteron

Các dạng

3004

32

90

00

 

265

Delorazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

266

Denavir

Các dạng

3004

90

99

90

 

267

Desferrioxamin Mesylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

268

Desloratadin

Các dạng

3004

90

99

90

 

269

Desonide

Các dạng

3004

32

90

00

 

270

Desoxycorticosteron

Các dạng

3004

32

90

00

 

271

Dexamethasone

Các dạng

3004

32

20

00

 

272

Dexchlorpeniramine

Các dạng

3004

90

99

90

 

273

Dexibuprofen

Các dạng

3004

90

59

00

 

274

Dexmedetomidine

Các dạng

3004

50

60

00

 

275

Dexpanthenol

Các dạng

3004

50

90

00

 

276

Dextra 70

Các dạng

3004

90

99

90

 

277

Dextromethorphan

Các dạng

3004

90

59

00

 

278

Dextromoramid

Các dạng

3004

90

99

90

 

279

Dextropropoxyphen

Các dạng

3004

90

59

00

 

280

Dezocin

Các dạng

3004

90

59

00

 

281

Diacefylline Diphenhydramine

Các dạng

3004

90

59

00

 

282

Diacerein

Các dạng

3004

90

99

90

 

283

Diazepam

Các dạng

3004

90

93

00

 

284

Dibencozid

Các dạng

3004

50

30

00

 

285

Diclofenac

Dạng tiêm

3004

90

53

10

 

Các dạng khác

3004

90

53

90

 

286

Didanosine

Các dạng

3004

90

99

90

 

287

Diethylphtalat

Các dạng

3004

20

90

00

 

288

Difemerine

Các dạng

3004

90

59

00

 

289

Difenoxin

Các dạng

3004

90

99

90

 

290

Digoxin

Các dạng

3004

90

80

00

 

291

Dihydrated l (+) Arginin base

Các dạng

3004

90

99

90

 

292

Dihydro Ergotamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

293

Dihydrocodein

Dạng tiêm

3004

40

10

00

 

Các dạng khác

3004

40

90

00

 

294

Dihydroxydibutylether

Các dạng

3004

90

80

00

 

295

Di-iodohydroxyquinolin

Các dạng

3004

90

99

90

 

296

Diltiazem

Các dạng

3004

90

80

00

 

297

Dimedrol

Các dạng

3004

90

99

90

 

298

Dimeglumin Gadopontetrat

Các dạng

3004

90

99

90

 

299

Dimenhydrinate

Các dạng

3004

90

59

00

 

300

Dimethicon

Các dạng

3004

90

99

90

 

301

Dimethylpolysiloxane

Các dạng

3004

90

99

90

 

302

Dinatri adenosine triphosphat

Các dạng

3004

90

80

00

 

303

Dinatri Clodronate

Các dạng

3004

90

99

90

 

304

Dinatri etidronat

Các dạng

3004

90

59

00

 

305

Dinatri Inosin Monophosphate

Các dạng

3004

90

99

90

 

306

Dioctahedral smectite

Các dạng

3004

90

99

90

 

307

Diosmectite

Các dạng

3004

90

99

90

 

308

Diphenhydramine

Các dạng

3004

90

99

90

 

309

Diphenoxylate

Các dạng

3004

40

90

00

 

310

Dipipanon

Các dạng

3004

90

99

90

 

311

Dipropylin

Các dạng

3004

90

80

00

 

312

Dipyridamole

Các dạng

3004

90

80

00

 

313

Disulfiram

Các dạng

3004

90

99

90

 

314

dl-alpha tocopheryl acetat

Các dạng

3004

50

60

00

 

315

dl-alpha-Tocopheryl

Các dạng

3004

50

60

00

 

316

DL-Lysine acetylsalicylate

Các dạng

3004

90

59

00

 

317

D-Manitol

Các dạng

3004

90

99

90

 

318

Dobutamine

Các dạng

3004

90

80

00

 

319

Docetaxel

Các dạng

3004

90

80

00

 

320

Domperidone

Các dạng

3004

90

99

90

 

321

Donepezil hydrochlorid

Các dạng

3004

90

99

90

 

322

Dopamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

323

Dothiepin

Các dạng

3004

90

99

90

 

324

Doxazosin

Các dạng

3004

90

99

90

 

325

Doxifluridine

Các dạng

3004

90

80

00

 

326

Doxorubicine

Các dạng

3004

90

80

00

 

327

Doxycycline

Dạng  uống

3004

20

11

00

 

Dạng mỡ

3004

20

12

00

 

Các dạng khác

3004

20

19

00

 

328

Drotaverine

Các dạng

3004

90

99

90

 

329

Drotebanol

Các dạng

3004

40

90

00

 

330

Dutasterid

Các dạng

3004

90

99

90

 

331

Dydrogesterone

Các dạng

3004

30

90

00

 

332

Ebastine

Các dạng

3004

90

99

90

 

333

Econazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

334

Efavirenz

Các dạng

3004

90

99

90

 

335

Emedastine

Các dạng

3004

90

99

90

 

336

Enalapril

Các dạng

3004

90

80

00

 

337

Enoxaparin

Các dạng

3004

90

99

90

 

338

Enoxolone

Các dạng

3004

90

99

90

 

339

Entacapone

Các dạng

3004

90

99

90

 

340

Entecavir

Các dạng

3004

90

99

90

 

341

Eperison

Các dạng

3004

90

99

90

 

342

Ephedrin

Các dạng

3004

40

90

00

 

343

Epirubicin

Các dạng

3004

90

80

00

 

344

Epoetin Alfa

Các dạng

3004

90

99

90

 

345

Epoetin beta

Các dạng

3004

90

99

90

 

346

Eprazinone

Các dạng

3004

90

59

00

 

347

Ergometrin

Các dạng

3004

90

99

90

 

348

Ergotamin

Các dạng

3004

40

90

00

 

349

Erodostein

Các dạng

3004

90

99

90

 

350

Ertapenem

Các dạng

3004

20

90

00

 

351

Erythromycin

Dạng uống

3004

20

31

00

 

Dạng mỡ

3004

20

32

00

 

Các dạng khác

3004

20

39

00

 

352

Esomeprazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

353

Estazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

354

Estradiol

Các dạng

3004

39

90

00

 

355

Estriol

Các dạng

3004

39

90

00

 

356

Estrogen liên hợp

Các dạng

3004

32

90

00

 

357

Etamsylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

358

Etanercept

Các dạng

3004

10

90

00

 

359

Ethambutol

Các dạng

3004

90

99

90

 

360

Ethamsylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

361

Ethchlorvynol

Các dạng

3004

90

99

90

 

362

Ether ethylic

Các dạng

3004

90

99

90

 

363

Ethinamat

Các dạng

3004

90

99

90

 

364

Ethionamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

365

Ethyl ester của acid béo gắn Iode

Các dạng

3004

90

30

00

 

366

Ethyl morphin

Dạng tiêm

3004

40

10

00

 

Các dạng khác

3004

40

90

00

 

367

Ethylloflazepat

Các dạng

3004

90

99

90

 

368

Etifoxine

Các dạng

3004

90

99

90

 

369

Etilamfetamin

Các dạng

3004

40

90

00

 

370

Etodolac

Các dạng

3004

90

99

90

 

371

Etofenamate

Các dạng

3004

90

54

00

 

372

Etomidate

Các dạng

3004

90

99

90

 

373

Etoposide

Các dạng

3004

90

80

00

 

374

Etoricoxib

Các dạng

3004

90

59

00

 

375

Exemestan

Các dạng

3004

90

80

00

 

376

Famotidine

Các dạng

3004

90

99

90

 

377

Felodipine

Các dạng

3004

90

99

90

 

378

Fencamfamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

379

Fenofibrate

Các dạng

3004

90

99

90

 

380

Fenproporex

Các dạng

3004

90

99

90

 

381

Fenspiride

Các dạng

3004

90

99

90

 

382

Fentanyl

Các dạng

3004

90

59

00

 

383

Fenticonazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

384

Ferric hydroxide polymaltise complex

Các dạng

3004

90

99

90

 

385

Fexofenadine

Các dạng

3004

90

59

00

 

386

Filgrastim

Các dạng

3004

90

10

00

 

387

Finasteride

Các dạng

3004

90

99

90

 

388

Flavoxat hydrochlorid

Các dạng

3004

90

99

90

 

389

Flavoxate

Các dạng

3004

90

99

90

 

390

Floctafenin

Các dạng

3004

90

59

00

 

391

Flomoxef

Các dạng

3004

20

90

00

 

392

Fluconazole

Các dạng

3004

90

30

00

 

393

Fludiazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

394

Flumazenil

Các dạng

3004

90

99

90

 

395

Flunarizine

Các dạng

3004

90

99

90

 

396

Flunitrazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

397

Fluocinolone

Các dạng

3004

32

30

00

 

398

Fluorometholone

Các dạng

3004

32

90

00

 

399

Fluorouracil

Các dạng

3004

90

10

00

 

400

Fluoxetine

Các dạng

3004

90

99

90

 

401

Flupentixol

Các dạng

3004

90

99

90

 

402

Fluphenazin

Các dạng

3004

90

99

90

 

403

Flurazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

404

Flurbiprofen

Các dạng

3004

90

59

00

 

405

Fluriamin

Các dạng

3004

90

29

00

 

406

Flutamide

Các dạng

3004

90

10

00

 

407

Fluticasone

Các dạng

3004

32

90

00

 

408

Fluvastatin

Các dạng

3004

39

90

00

 

409

Fluvoxamine

Các dạng

3004

90

99

90

 

410

Follitropin alfa

Các dạng

3004

32

90

00

 

411

Follitropin beta

Các dạng

3004

32

90

00

 

412

Fondaparinux

Các dạng

3004

90

99

90

 

413

Formaterol

Các dạng

3004

90

99

90

 

414

Fosfomycin

Các dạng

3004

20

90

00

 

415

Furosemide

Các dạng

3004

90

99

90

 

416

Fusafungine

Các dạng

3004

20

90

00

 

417

Gabapentin

Các dạng

3004

90

99

90

 

418

Galantamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

419

Ganciclovir

Các dạng

3004

90

99

90

 

420

Ganirelix

Các dạng

3004

90

99

90

 

421

Gatifloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

 

422

Gelatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

423

Gemcitabine

Các dạng

3004

90

10

00

 

424

Gemfibrozil

Các dạng

3004

90

99

90

 

425

Gentamycin

Dạng tiêm

3004

20

41

00

 

Dạng mỡ

3004

20

43

00

 

Các dạng khác

3004

20

49

00

 

426

Ginkgo biloba

Các dạng

3004

90

99

90

 

427

Glibenclamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

428

Gliclazide

Các dạng

3004

90

99

90

 

429

Gimepiride

Các dạng

3004

90

99

90

 

430

Glipizide

Các dạng

3004

90

99

90

 

431

Glucosamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

432

Glucose

Dịch truyền glucose 5%

3004

90

22

00

 

Dịch truyền glucose 30%

3004

90

23

00

 

Dịch truyền glucose ở nồng độ khác

3004

90

29

00

 

Các dạng khác

3004

90

99

90

 

433

Glutathione

Các dạng

3004

90

99

90

 

434

Glutethimid

Các dạng

3004

90

99

90

 

435

Glycerin

Các dạng

3004

90

99

90

 

436

Glycerin Trinitrate

Các dạng

3004

90

80

00

 

437

Glycerol

Các dạng

3004

90

99

90

 

438

Glyceryl guaiacolate

Các dạng

3004

90

59

00

 

439

Glycine

Các dạng

3004

90

99

90

 

440

Glycopyrolate

Các dạng

3004

90

99

90

 

441

Glycyl-funtunin hydroclorid

Các dạng

3004

90

10

00

 

442

Goserelin

Các dạng

3004

90

10

00

 

443

Griseofulvin

Các dạng

3004

20

90

00

 

444

Guaiphenesin

Các dạng

3004

90

59

00

 

445

Halazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

446

Haloperidol

Các dạng

3004

90

99

90

 

447

Halothane

Các dạng

3004

90

99

90

 

448

Haloxazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

449

Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic

Các dạng

3004

90

99

90

 

450

Heparin

Các dạng

3004

90

99

90

 

451

Heptaminol

Các dạng

3004

90

99

90

 

452

Hexamidine di-isethinonate

Các dạng

3004

90

30

00

 

453

Human Insulin

Các dạng

3004

31

00

00

 

454

Hyaluronidase

Các dạng

3004

90

99

90

 

455

Hydrated Aluminium oxid

Các dạng

3004

90

91

00

 

456

Hydrochlorothiazid

Các dạng

3004

90

99

90

 

457

Hydrocortisone

Các dạng

3004

32

10

00

 

458

Hydromorphon

Dạng tiêm

3004

40

10

00

 

Các dạng khác

3004

40

90

00

 

459

Hydroquinone

Các dạng

3004

90

99

90

 

460

Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat)

Các dạng

3004

90

91

00

 

461

Hydrotalcite synthetic

Các dạng

3004

90

99

90

 

462

Hydrous benzoyl peroxide

Các dạng

3004

20

90

00

 

463

Hydroxocobalamin

Các dạng

3004

50

30

00

 

464

Hydroxychlorothiazid

Các dạng

3004

90

99

90

 

465

Hydroxyethyl Starch

Các dạng

3004

10

90

00

 

466

Hydroxygen peroxyd

Các dạng

3004

90

99

90

 

467

Hydroxypropyl methylcellulose

Các dạng

3004

90

99

90

 

468

Hydroxyurea

Các dạng

3004

90

10

00

 

469

Hydroxyzine

Các dạng

3004

90

99

90

 

470

Hyoscine N-Butyl Bromide

Các dạng

3004

90

99

90

 

471

Ibuprofen

Các dạng

3004

90

59

00

 

472

Imidapril

Các dạng

3004

90

99

90

 

473

Indapamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

474

Indinavir

Các dạng

3004

90

10

00

 

475

Indomethacin

Các dạng

3004

90

59

00

 

476

Insulin

Các dạng

3004

31

00

00

 

477

Iobitridol

Các dạng

3004

90

99

90

 

478

Iod

Các dạng

3004

90

30

00

 

479

Iopamidol

Các dạng

3004

90

99

90

 

480

Iopromide

Các dạng

3004

90

99

90

 

481

Ipratropium

Các dạng

3004

90

99

90

 

482

Irbesartan

Các dạng

3004

90

99

90

 

483

Irinotecan

Các dạng

3004

90

10

00

 

484

Isapgol Husk

Các dạng

3004

90

99

90

 

485

Isoflamide

Các dạng

3004

90

10

00

 

486

Isoflurane

Các dạng

3004

90

99

90

 

487

Isoniazid

Các dạng

3004

20

90

00

 

488

Isosorbide

Các dạng

3004

90

99

90

 

489

Isosorbide 5 Mononitrate

Các dạng

3004

90

80

00

 

490

Isosorbide Dinitrate

Các dạng

3004

90

80

00

 

491

Isotretinoin

Các dạng

3004

90

99

90

 

492

Itopride hydrochloride

Các dạng

3004

90

99

90

 

493

Itraconazole

Các dạng

3004

20

90

00

 

494

Kali clorid

Các dạng

3004

90

99

90

 

495

Kali glutamat

Các dạng

3004

90

80

00

 

496

Kali Iodid

Các dạng

3004

90

30

00

 

497

Kali Phenoxy Methyl Penicillin

Các dạng

3004

10

12

00

 

498

Kanamycin

Các dạng

3004

20

49

00

 

499

Ketamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

500

Ketazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

501

Ketobemidon

Các dạng

3004

90

59

00

 

502

Ketoconazole

Các dạng

3004

20

90

00

 

503

Ketoprofen

Các dạng

3004

90

59

00

 

504

Ketorolac

Các dạng

3004

90

59

00

 

505

Ketotifene

Các dạng

3004

90

99

90

 

506

Kẽm gluconat    

Các dạng

3004

90

30

00

 

507

Kẽm oxyd

Các dạng

3004

90

30

00

 

508

Kẻm sulfat

Các dạng

3004

90

30

00

 

509

Kẽm Undecylenat

Các dạng

3004

90

30

00

 

510

L-Arginine Dihydrate

Các dạng

3004

90

99

90

 

511

L-Carnitine

Các dạng

3004

90

99

90

 

512

L Tetrahydro panmatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

513

Lacidipine

Các dạng

3004

90

99

90

 

514

Lactitol

Các dạng

3004

90

99

90

 

515

Lactobaccillus

Các dạng

3004

90

99

90

 

516

Lactobacillus acidophilus lyophiliazate

Các dạng

3004

90

99

90

 

517

Lactulose

Các dạng

3004

90

99

90

 

518

L-Alanine

Các dạng

3004

90

99

90

 

519

Lamivudine

Các dạng

3004

90

10

00

 

520

Lamotrigin

Các dạng

3004

90

99

90

 

521

Lansoprazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

522

L-Arginine

Các dạng

3004

90

99

90

 

523

L-Asparanigase

Các dạng

3004

90

10

00

 

524

L-Aspartic Acid

Các dạng

3004

90

99

90

 

525

Latanoprost

Các dạng

3004

90

99

90

 

526

L-Cysteine

Các dạng

3004

90

99

90

 

527

L-Cystine

Các dạng

3004

90

99

90

 

528

Lecithin

Các dạng

3004

90

99

90

 

529

Lefetamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

530

Leflunomide

Các dạng

3004

90

99

90

 

531

Letrozole

Các dạng

3004

90

10

00

 

532

Leucovorin calci

Các dạng

3004

90

99

90

 

533

Leuprorelin acetate

Các dạng

3004

90

10

00

 

534

Levanidipin

Các dạng

3004

90

99

90

 

535

Levetiracetam

Các dạng

3004

90

99

90

 

536

Levobunolol

Các dạng

3004

90

99

90

 

537

Levocarnitine

Các dạng

3004

90

99

90

 

538

Levocetirizine

Các dạng

3004

90

59

00

 

539

Levofloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

 

540

Levomepromazine

Các dạng

3004

90

99

90

 

541

Levomethadon

Các dạng

3004

90

59

00

 

542

Levonorgestrel

Các dạng

3004

32

90

00

 

543

Levorphanol

Các dạng

3004

90

59

00

 

544

Levosulpiride

Các dạng

3004

90

99

90

 

545

Levothyroxine

Các dạng

3004

32

90

00

 

546

L-Glutamic acid

Các dạng

3004

90

99

90

 

547

L-Histidine

Các dạng

3004

90

99

90

 

548

Lidocaine

Các dạng

3004

90

49

00

 

549

Lincomycin

Dạng uống

3004

20

42

00

 

Dạng mỡ

3004

20

43

00

 

Các dạng khác

3004

20

49

00

 

550

Linezolid

Các dạng

3004

20

90

00

 

551

L-Isoleucine

Các dạng

3004

90

99

90

 

552

Lisonopril

Các dạng

3004

90

99

90

 

553

L-Leucine

Các dạng

3004

90

99

90

 

554

L-Lysine Acetate

Các dạng

3004

90

99

90

 

555

L-Lysine Monohydrochloride

Các dạng

3004

90

99

90

 

556

L-Methionine

Các dạng

3004

90

99

90

 

557

Lomefloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

 

558

Loperamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

559

Loprazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

560

Loratadine

Các dạng

3004

90

99

90

 

561

Lorazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

562

Lormetazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

563

L-ornithin L-aspartat

Các dạng

3004

90

99

90

 

564

Losartan

Các dạng

3004

90

99

90

 

565

Lovastatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

566

Loxoprofen

Các dạng

3004

90

59

00

567

L-Phenylalanine

Các dạng

3004

90

99

90

568

L-Proline

Các dạng

3004

90

99

90

569

L-Serine

Các dạng

3004

90

99

90

570

L-Threonine

Các dạng

3004

90

99

90

571

L-Thyroxin

Các dạng

3004

90

99

90

572

L-Tryptophan

Các dạng

3004

90

99

90

573

L-Tyrosine

Các dạng

3004

90

99

90

574

Lưu huỳnh

Các dạng

3004

90

99

90

575

Lutropin alfa

Các dạng

3004

39

90

00

576

L-Valine

Các dạng

3004

90

99

90

577

Lynestrenol

Các dạng

3004

39

90

00

578

Lysin acetyl salicylat

Các dạng

3004

90

99

90

579

Lysozyme

Các dạng

3004

90

99

90

580

Macrogol 4000

Các dạng

3004

90

99

90

581

Magnesi

Các dạng

3004

90

99

90

582

Magnesi Trisilicat

Các dạng

3004

90

99

90

583

Magnesium Alumino silicate

Các dạng

3004

90

99

90

584

Magnesium salt of dimecrotic acid

Các dạng

3004

90

99

90

585

Mangiferin

Các dạng

3004

90

99

90

586

Manidipine

Các dạng

3004

90

99

90

587

Mannitol

Các dạng

3004

90

99

90

588

Mazindol

Các dạng

3004

90

99

90

589

Mabendazole

Các dạng

3004

90

71

00

590

Mebeverin

Các dạng

3004

90

99

90

591

Meclofenoxate

Các dạng

3004

90

99

90

592

Mecobalamin

Các dạng

3004

50

30

00

593

Medazepam

Các dạng

3004

90

99

90

594

Medroxyprogesterone

Các dạng

3004

39

90

00

595

Mefenamic Acid

Các dạng

3004

90

59

00

596

Mefenorex

Các dạng

3004

90

99

90

597

Mefloquine

Các dạng

3004

90

69

90

598

Meglumin Amidotrizoate

Các dạng

3004

90

99

90

599

Meloxicam

Các dạng

3004

90

59

00

600

Menadion natribisulfit

Các dạng

3004

90

99

90

601

Menotropin

Các dạng

3004

90

99

90

602

Menthol

Các dạng

3004

90

30

00

603

Mephenesine

Các dạng

3004

90

99

90

604

Mepivacaine

Các dạng

3004

90

49

00

605

Meprobamat

Các dạng

3004

90

99

90

606

Meptazinol

Các dạng

3004

90

59

00

607

Mequitazine

Các dạng

3004

90

59

00

608

Mercaptopurin

Các dạng

3004

90

10

00

609

Mercurochrome

Các dạng

3004

90

30

00

610

Meropenem

Các dạng

3004

20

90

00

611

Mesalamine

Các dạng

3004

90

30

00

612

Mesna

Các dạng

3004

90

99

90

613

Mesocarb

Các dạng

3004

90

99

90

614

Mesterolone

Các dạng

3004

39

90

00

615

Metadoxime

Các dạng

3004

90

99

90

616

Metformin

Các dạng

3004

90

99

90

617

Methadon

Các dạng

3004

90

99

90

618

Methimazole

Các dạng

3004

90

99

90

619

Methionin

Các dạng

3004

90

99

90

620

Methocarbamol

Các dạng

3004

90

99

90

621

Methotrexate

Các dạng

3004

90

10

00

622

Methyl ergometrin

Các dạng

3004

90

99

90

623

Methyl Prednisolone

Các dạng

3004

32

90

00

624

Methyl Salycilate

Các dạng

3004

90

59

00

625

Methyldopa

Các dạng

3004

90

99

90

626

Methylen

Các dạng

3004

90

99

90

627

Methylergometrin

Các dạng

3004

90

99

90

628

Methylergonovine

Các dạng

3004

90

99

90

629

Methylphenobarbital

Các dạng

3004

90

99

90

630

Methyltestosterone

Các dạng

3004

32

90

00

631

Methyprylon

Các dạng

3004

90

99

90

632

Metoclopramide

Các dạng

3004

90

99

90

633

Metolazon

Các dạng

3004

90

99

90

634

Metoprolol

Các dạng

3004

90

99

90

635

Metronidazole

Các dạng

3004

90

99

90

636

Mezipredon

Các dạng

3004

90

99

90

637

Miconazole

Các dạng

3004

20

90

00

638

Midazolam

Các dạng

3004

90

99

90

639

Midecamycin

Dạng uống

3004

20

31

00

Dạng mỡ

3004

20

32

00

Các dạng khác

3004

20

39

00

640

Mifepriston

Các dạng

3004

39

90

00

641

Milnacipram

Các dạng

3004

90

99

90

642

Minocycline

Dạng uống

3004

20

11

00

Dạng mỡ

3004

20

12

00

Các dạng khác

3304

20

19

00

643

Mirtazapine

Các dạng

3004

90

99

90

644

Misoprostol

Các dạng

3004

90

99

90

645

Mitomycin C

Các dạng

3004

90

10

00

646

Mitoxantrone

Các dạng

3004

90

10

00

647

Moclobemide

Các dạng

3004

90

99

90

648

Molgramostim (rHuGM-CSF)

Các dạng

3004

90

99

90

649

Mometasone

Các dạng

3004

32

90

00

650

Montelukast

Các dạng

3004

90

59

00

651

Morphin

Dạng tiêm

3004

40

10

00

Các dạng khác

3004

40

90

00

652

Mosapride

Các dạng

3004

90

99

90

653

Moxifloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

654

Moxonidine

Các dạng

3004

90

99

90

655

Mupirocin

Các dạng

3004

20

90

00

656

Mycophenolate

Các dạng

3004

90

99

90

657

Mycophenolate mofetil

Các dạng

3004

90

99

90

658

Mydecamicin

Các dạng

3004

20

90

00

659

Myrophin

Dạng tiêm

3004

40

10

00

Các dạng khác

3004

40

90

00

660

Myrtol

Các dạng

3004

90

99

90

661

N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat

Các dạng

3004

90

99

90

662

Nabumetone

Các dạng

3004

90

99

90

663

N-Acetyl DL-Leucin

Các dạng

3004

90

99

90

664

N-Acetylcysteine

Các dạng

3004

90

99

90

665

Nadroparin

Các dạng

3004

90

99

90

666

Naftidrofuryl

Các dạng

3004

90

99

90

667

Nalbuphin

Các dạng

3004

40

90

00

668

Naltrexone

Các dạng

3004

40

90

00

669

Nandrolone

Các dạng

3004

39

90

00

670

Naphazolin

Các dạng

3004

90

99

90

671

Naproxen

Các dạng

3004

90

59

00

672

Narcotin

Các dạng

3004

40

90

00

673

Natamycin

Các dạng

3004

20

90

00

674

Nateglinide

Các dạng

3004

90

99

90

675

Natri Bicarbonate

Các dạng

3004

90

99

90

676

Natri camphosulfonat

Các dạng

3004

90

80

00

677

Natri cefazolin

Các dạng

3004

20

90

00

678

Natri cefmetazol

Các dạng

3004

20

90

00

679

Natri cefotaxim

Các dạng

3004

20

90

00

680

Natri ceftezol

Các dạng

3004

20

90

00

681

Natri ceftizoxim

Các dạng

3004

20

90

00

682

Natri Chloride

Các dạng

3004

90

30

00

683

Natri citrat

Các dạng

3004

90

99

90

684

Natri Cromoglycate

Các dạng

3004

90

99

90

685

Natri cromolyn

Các dạng

3004

90

99

90

686

Natri Docusate

Các dạng

3004

90

99

90

687

Natri Fluoride

Các dạng

3004

90

30

00

688

Natri Flurbiprofen

Các dạng

3004

90

59

00

689

Natri Fusidate

Các dạng

3004

20

90

00

690

Natri Hyaluronat

Các dạng

3004

90

99

90

692

Natri Ironedetate

Các dạng

3004

90

99

90

693

Natri levo thyroxin

Các dạng

3004

32

90

00

694

Natri Naproxen

Các dạng

3004

90

59

00

695

Natri picosulfat

Các dạng

3004

90

99

90

696

Natri Risedronate

Các dạng

3004

90

99

90

697

Natri sulfacetamid

Các dạng

3004

90

99

90

698

Natri thiosulfat

Các dạng

3004

90

99

90

699

Natri Valproate

Các dạng

3004

90

99

90

700

Nebivolol

Các dạng

3004

90

99

90

701

Nefopam

Các dạng

3004

90

59

00

702

Nelfinavir

Các dạng

3004

90

10

00

703

Neomycin

Các dạng

3004

20

90

00

704

Neostigmin

Các dạng

3004

90

99

90

705

N-Ethylephedrin

Các dạng

3004

40

90

00

706

Netilmicin

Các dạng

3004

20

90

00

707

Nevirapine

Các dạng

3004

90

10

00

708

Nhựa thuốc phiện

Các dạng

3004

40

90

00

709

Niacinamid

Các dạng

3004

50

50

00

710

Niclosamide

Các dạng

3004

90

79

90

711

Nicocodin

Các dạng

3004

90

99

90

712

Nicodicodin

Các dạng

3004

90

99

90

713

Nicomorphin

Dạng tiêm

3004

40

10

00

Các dạng khác

3004

40

90

00

714

Nicorandil

Các dạng

3004

90

80

00

715

Nifedipine

Các dạng

3004

90

80

00

716

Nifuratel

Các dạng

3004

90

30

00

717

Nifuratel

Các dạng

3004

90

99

90

718

Nifuroxazide

Các dạng

3004

90

30

00

719

Nikethamide

Các dạng

3004

90

80

00

720

Nimesulide

Các dạng

3004

90

99

90

721

Nimetazepam

Các dạng

3004

90

99

90

722

Nimodipine

Các dạng

3004

90

99

90

723

Nitrazepam

Các dạng

3004

90

99

90

724

Nitrofurantoin

Các dạng

3004

90

99

90

725

Nitroglycerin

Các dạng

3004

90

80

00

726

Nitroxoline

Các dạng

3004

20

90

00

727

Nizatidine

Các dạng

3004

90

99

90

728

N-Methylephedrin

Các dạng

3004

40

90

00

729

Nofloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

730

Nomegestrol

Các dạng

3004

39

90

00

731

Norcodein

Dạng tiêm

3004

40

10

00

Các dạng khác

3004

40

90

00

732

Nordazepam

Các dạng

3004

90

99

90

733

Norethisterone

Các dạng

3004

32

90

00

734

Norfloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

735

Noscapin

Các dạng

3004

90

59

00

736

Novocain

Các dạng

3004

90

49

00

737

Nystatin

Các dạng

3004

20

90

00

738

Octreotide

Các dạng

3004

90

10

00

739

Octylonium

Các dạng

3004

90

99

90

740

Ofoxacin

Các dạng

3004

20

90

00

741

Olanzapine

Các dạng

3004

90

99

90

742

Oleum spicae

Các dạng

2807

00

90

00

743

Omeprazole

Các dạng

3004

90

99

90

744

Ondansetron

Các dạng

3004

90

99

90

745

Orlistat

Các dạng

3004

90

99

90

746

Ornidazol

Các dạng

3004

90

99

90

747

Oseltamivir

Các dạng

3004

90

99

90

748

Ouabain

Các dạng

3004

90

80

00

749

Oxacilin

Các dạng

3004

10

19

00

750

Oxandrolone

Các dạng

3004

90

99

90

751

Oxazepam

Các dạng

3004

90

99

90

752

Oxazolam

Các dạng

3004

90

99

90

753

Oxcarbazepine

Các dạng

3004

90

99

90

754

Oxeladine

Các dạng

3004

90

59

00

755

Oxybutynin

Các dạng

3004

90

99

90

756

Oxycodon

Các dạng

3004

40

90

00

757

Oxymethazolin

Các dạng

3004

90

70

00

758

Oxymorphon

Các dạng

3004

40

90

00

759

Oxytetracyclin

Dạng uống

3004

20

11

00

Dạng mỡ

3004

20

12

00

Các dạng khác

3004

20

19

00

760

Oxytocin

Các dạng

3004

39

90

00

761

Paclitaxel

Các dạng

3004

90

10

00

762

Pamidronate

Các dạng

3004

90

99

90

763

Pancreatin

Các dạng

3004

90

99

90

764

Pancuronium

Các dạng

3004

90

99

90

765

Pantoprazole

Các dạng

3004

90

99

90

766

Papaverin

Các dạng

3004

40

50

00

767

Paracetamol

Các dạng

3004

90

51

00

768

Parcuroni bromid

Các dạng

3004

90

99

90

769

Parnaparin

Các dạng

3004

90

99

90

770

Paroxetine

Các dạng

3004

90

99

90

771

Pefloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

772

Pemirolast

Các dạng

3004

90

99

90

773

Penicillin V

Các dạng

3004

10

19

00

774

Penicilline G (Benzyl Peniciline)

Các dạng

3004

10

11

00

775

Pentazocin

Các dạng

3004

90

99

90

776

Pentobarbital

Các dạng

3004

90

99

90

777

Pentoxifylline

Các dạng

3004

90

99

90

778

Pentoxyverine

Các dạng

3004

90

59

00

779

Pepsin

Các dạng

3004

90

99

90

780

Perindopril tert Butylamin

Các dạng

3004

90

99

90

781

Pethidin

Các dạng

3004

90

59

00

782

Phenazocin

Các dạng

3004

90

59

00

783

Phendimetrazin

Các dạng

3004

90

99

90

784

Phenobarbital

Các dạng

3004

90

93

00

785

Phenoxymethyl Penicillin

Các dạng

3004

10

12

00

786

Phentermin

Các dạng

3004

90

99

90

787

Phenylephrin

Các dạng

3004

90

99

90

788

Phenylpropanolamin

Các dạng

3004

40

90

00

789

Phenytoin

Các dạng

3004

90

99

90

790

Phloroglucinol

Các dạng

3004

90

99

90

791

Phức hợp sắt III Polymaltose

Các dạng

3004

90

99

90

792

Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose

Các dạng

3004

90

99

90

793

Pholcodin

Các dạng

3004

40

90

00

794

Phytomenadione

Các dạng

3004

50

60

00

795

Picloxydin

Các dạng

3004

90

30

00

796

Picosulfat natri

Các dạng

3004

90

99

90

797

Pinazepam

Các dạng

3004

90

99

90

798

Pioglitazone

Các dạng

3004

90

99

90

799

Pipazetate

Các dạng

3004

90

59

00

800

Pipecuronium

Các dạng

3004

90

99

90

801

Piperacillin

Các dạng

3004

10

19

00

802

Piperazin citrat

Các dạng

3004

90

71

00

803

Piracetam

Các dạng

3004

90

99

90

804

Pirenoxine

Các dạng

3004

90

99

90

805

Piribedil

Các dạng

3004

90

99

90

806

Piritramid

Các dạng

3004

90

59

00

807

Piroxicam

Dạng tiêm

3004

90

92

10

Dạng khác

3004

90

92

90

808

Pizotifene

Các dạng

3004

90

59

00

809

Policresulen

Các dạng

3004

20

90

00

810

Polyethylen glycol 4000

Các dạng

3004

90

99

90

811

Polysacharide

Các dạng

3004

90

99

90

812

Polyvinyl Alcohol

Các dạng

3001

20

00

00

813

Porcine Brain Extract

Các dạng

3004

90

99

90

814

Povipdone Iodine

Các dạng

3004

90

30

00

815

Povidone K25

Các dạng

3004

90

30

00

816

Pralidoxime

Các dạng

3004

90

99

90

817

Pravastatin

Các dạng

3004

90

99

90

818

Prazepam

Các dạng

3004

90

99

90

819

Praziquantel

Các dạng

3004

90

99

90

820

Prednisolone

Các dạng

3004

32

90

00

821

Prednisone

Các dạng

3004

32

90

00

822

Pregabalin

Các dạng

3004

90

99

90

823

Primaquin phosphat

Các dạng

3004

90

62

00

824

Procain

Các dạng

3004

90

41

00

825

Prochlorperazin

Các dạng

3004

90

99

90

826

Progesterone

Các dạng

3004

30

90

00

827

Promestriene

Các dạng

3004

90

99

90

828

Promethazine

Các dạng

3004

90

99

90

829

Pronase

Các dạng

3004

90

99

90

830

Proparacetamol

Các dạng

3004

90

59

00

831

Propiram

Các dạng

3004

90

59

00

832

Propofol

Các dạng

3004

90

99

90

833

Propranolol

Các dạng

3004

90

99

90

834

Propyl thiouracyl

Các dạng

3004

90

99

90

835

Prothionamide

Các dạng

3004

90

99

90

836

Pseudoephedrin

Các dạng

3004

40

90

00

837

Pyrantel

Các dạng

3004

90

79

90

838

Pyrazimamide

Các dạng

3004

90

99

90

839

Pyridostigmine

Các dạng

3004

90

99

90

840

Pyridoxin hydroclorid

Các dạng

3004

50

30

00

841

Pyritinol Dihydrochloride

Các dạng

3004

90

99

90

842

Pyrovaleron

Các dạng

3004

90

99

90

843

Quinapril

Các dạng

3004

90

99

90

844

Quinin

Các dạng

3004

40

44

00

845

Rabeprazole

Các dạng

3004

90

99

90

846

Raloxifene

Các dạng

3004

90

99

90

847

Ramipril

Các dạng

3004

90

99

90

848

Ranitidine

Các dạng

3004

90

99

90

849

Recombinant

Các dạng

3004

90

99

90

850

Repaglinide

Các dạng

3004

90

99

90

851

Retinyl acetat

Các dạng

3004

50

20

00

852

Ribavirin

Các dạng

3004

90

99

90

853

Riboflavin

Các dạng

3004

50

30

00

854

Ribosomal

Các dạng

3004

90

99

90

855

Ribostamycin

Các dạng

3004

20

90

00

856

Rifampicin

Các dạng

3004

20

90

00

857

Rilmenidine

Các dạng

3004

90

99

90

858

Risperidone

Các dạng

3004

90

99

90

859

Ritodrin Hydrochloride

Các dạng

3004

40

90

00

860

Ritonavir

Các dạng

3002

90

10

00

861

Rituximab

Các dạng

3004

10

90

00

862

Rocuronium

Các dạng

3004

90

99

90

863

Rosavastatin

Các dạng

3004

90

99

90

864

Rosiglitazone

Các dạng

3004

90

99

90

865

Rosuvastatin

Các dạng

3004

90

99

90

866

Rotundin

Các dạng

3004

90

99

90

867

Roxythromycin

Dạng uống

3004

20

31

00

Dạng mỡ

3004

20

32

00

Các dạng khác

3004

20

39

00

868

Rutin

Các dạng

3004

90

99

90

869

Sắt sulfat khan

Các dạng

2106

90

83

00

870

Sắt Fumarat

Các dạng

2106

90

83

00

871

Sắt Gluconate

Các dạng

2106

90

83

00

872

Sắt oxalat

Các dạng

2106

90

83

00

873

Saccharomyces

Các dạng

2102

20

00

00

874

Salbutamol

Các dạng

3004

90

94

00

875

Salcatonin

Các dạng

3004

90

99

90

876

Salmeterol

Các dạng

3004

90

99

90

877

Saquinavir

Các dạng

3004

90

10

00

878

S-Carboxymethyl Cystein

Các dạng

3004

90

99

90

879

Scopolamine

Các dạng

3004

90

99

90

880

Secbutabarbital

Các dạng

3004

90

99

90

881

Secnidazole

Các dạng

3004

90

99

90

882

Segegiline

Các dạng

3004

90

99

90

883

Selen Sulfide

Các dạng

3004

90

99

90

884

Sennosides

Các dạng

3004

90

99

90

885

Serratio peptidaze

Các dạng

3004

90

99

90

886

Sertraline

Các dạng

3004

90

99

90

887

Sevoflurane

Các dạng