Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 285/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 03 tháng 06 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 692 THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 217
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dược ngày 21 tháng 11 năm 2024;
Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05 tháng 9 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26 tháng 4 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 217 tại Công văn số 40/HĐTV-VPHĐ ngày 22 tháng 05 năm 2025 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 692 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 217, cụ thể:
1. Danh mục 683 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 09 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in hoặc dán số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc, Thông tư số 03/2020/TT-BYT ngày 22/01/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 11/2018/TT-BYT quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Cập nhật nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc.
5. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT- BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
DANH MỤC 683 THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 217
(Kèm theo Quyết định số 285/QĐ-QLD ngày 03 tháng 06 năm 2025 của Cục Quản lý Dược)
1. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
1 | Etoricoxib 120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên | NSX | 36 | 893110227825 |
2 | Tanacoldcaps | Guaifenesin 200mg; Paracetamol 325mg; Phenylephrin HCl 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100227925 |
2. Cơ sở đăng ký: Cơ sở đặt gia công: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Dịch vụ Y tế Khánh Hội (Địa chỉ: Số 1 Lê Thạch, phường 13, quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
3 | Kremaxtana | Magnesi hydroxyd 200mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô 261mg) 200mg; Simethicon 25mg | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 200 viên | NSX | 36 | 893600228025 |
3. Cơ sở đăng ký: Cơ sở đặt gia công: RV Lifesciences Limited (Địa chỉ: Plot No. H-19, MIDC, Waluj, Aurangabad-431133, District-Aurangabad, Maharashtra State, Ấn Độ)
3.1. Cơ sở sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
4 | Opesita 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate 64,25mg) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893610228125 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Asta Healthcare USA (Địa chỉ: Lô D1, D2, D6, D7 và D8 tại Khu Công nghiệp Hòa Hiệp 1, Phường Hòa Hiệp Bắc, Thị Xã Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Asta Healthcare USA (Địa chỉ: Lô D1, D2, D6, D7 và D8 tại Khu Công nghiệp Hòa Hiệp 1, Phường Hòa Hiệp Bắc, Thị Xã Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
5 | Astapadol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 24 | 893100228225 |
6 | Astapadol 650mg | Paracetamol 650mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 24 | 893100228325 |
7 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 24 | 893100228425 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
8 | Rinconad | Loratadin 10mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100228525 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần DSL Global (Địa chỉ: Tầng 1, tòa nhà hỗn hợp Văn phòng và Nhà ở Licogi 12, số 21 Đại Từ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
9 | Belipol | Alpha lipoic acid 600mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên | NSX | 36 | 893110228625 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: Số 498 đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) (Địa chỉ: Số 498 đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)
10 | Aleucin 500mg/5ml | N-Acetyl-DL-Leucine 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml | NSX | 36 | 893110228725 |
8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04, đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
11 | Cefpocin 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 3g; Hộp 30 gói x 3g | USP 41 | 24 | 893110228825 |
12 | L'Erdos Caps | Erdosteine 300mg | Viên nang cứng | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110228925 |
9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
13 | Apiroxid 300 | Calcium lactate pentahydrate (tương đương 39mg calci) 300mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100229025 |
14 | Apinedip 10 | Lercanidipine hydrochloride 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC | NSX | 36 | 893110229125 |
15 | Apinedip 20 | Lercanidipine hydrochloride 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC | NSX | 36 | 893110229225 |
16 | Apitacid | Aluminum hydroxide (dưới dạng dried aluminum hydroxide gel) 4% (w/v); Magnesium hydroxide 4% (w/v); Simethicone 0,4% (w/v) | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml, Hộp 1 chai x 250ml, kèm 1 cốc đong | NSX | 24 | 893100229325 |
17 | Apitec 10 - H | Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | USP 40 | 24 | 893110229425 |
18 | Atorpa- E 10/10 | Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110229525 |
19 | Gastapi- Api | Aluminum hydroxide (dưới dạng dried aluminum hydroxide gel) 4,5% (w/v); Magnesium hydroxide 4,0% (w/v); Simethicone 0,5% (w/v) | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 50 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml, Hộp 1 chai x 250ml, kèm 1 cốc đong | NSX | 24 | 893100229625 |
10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Đại Nam (Địa chỉ: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
20 | Metipas 450 | Orphenadrin citrat 35mg; Paracetamol 450mg | Viên nén | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110229725 |
11. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
21 | Sitagliptin 100mg Danapha | Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat 128,5mg) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110229825 |
22 | Tofisopam 50mg Danapha | Tofisopam 50mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110229925 |
12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
23 | Enlipain Plus | Ibuprofen 150mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893100230025 |
13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
13.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, Phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
24 | Diclewika | Diclofenac natri 50mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110230125 |
25 | Mecobalamin 500 mcg | Mecobalamin 500 µg (mcg) | Viên nén bao đường | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên | NSX | 36 | 893110230225 |
26 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ × 10 viên; Hộp 50 vỉ × 10 viên; Hộp 100 vỉ × 10 viên. Lọ 100 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên | NSX | 36 | 893100230325 |
27 | Seadoral | Triamcinolon acetonid 0,1% (w w) | Thuốc mỡ | Hộp 10 gói x 2g, Hộp 20 gói x 2g, Hộp 25 gói x 2g. Hộp 1 tuýp x 3g; Hộp 1 tuýp x 5g | NSX | 36 | 893110230425 |
14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
28 | Ivis Moxi | Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 0,5% (w/v) | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 chai x 5ml | NSX | 24 | 893115230525 |
29 | Xytafor | Xylometazolin hydroclorid 0,1% (w/v) | Thuốc xịt mũi | Hộp 1 chai x 10ml | NSX | 24 | 893100230625 |
14.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
30 | Glumeca Plus 50/500 | Metformin hydroclorid 500mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110230725 |
31 | Glumeca Plus XR 50/1000 | Metformin hydroclorid 1000mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110230825 |
32 | Hapacol 150 Granule | Gói 0,9g thuốc chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | Hộp 24 gói x 0,9g | NSX | 36 | 893100230925 |
33 | TelmiDHG 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110231025 |
15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Trụ sở chính: Số 9, Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam. Địa điểm sản xuất: Nhà máy Dược phẩm DKPharma- Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, Đường D3, KCN Quế Võ II, Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
34 | Otivacin P | Dexamethason 8mg; Neomycin sulfat 28000IU; Polymyxin B sulfat 48000IU | Hỗn dịch nhỏ mắt | Hộp 01 lọ x 8ml | NSX | 24 | 893110231125 |
35 | Tavulop 0.1 | Olopatadin hydroclorid (tương đương 5mg Olopatadin) 5,5mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 01 lọ x 5ml | NSX | 24 | 893110231225 |
16. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược MEDIBROS Miền Bắc (Địa chỉ: Số 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
36 | Belfeme | Carbocistein 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100231325 |
17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
37 | Clopidogrel 75 | Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat ) 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110231425 |
38 | Inmexflam-N 220 | Naproxen natri 220mg | Viên nén bao phim | Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110231525 |
39 | Risedronat 30 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110231625 |
18. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1,thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
40 | Capbiflon | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893110231725 |
19. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Địa chỉ: TT5-1A-17 khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
41 | Minomaxtyl | Mỗi gói chứa: Glycine 242mg; L- Arginin hydroclorid 140mg; L- Histidin hydroclorid monohydrat 70mg; L- isoleucin 134mg; L- leucin 152mg; L- Lysin hydroclorid 168mg; L-Methionin 134mg; L- Phenylalanin 90mg; L- Threonin 90mg; L- Tryptophan 46mg; L- Valin 134mg | Thuốc cốm | Hộp 20 gói | NSX | 36 | 893110231825 |
20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
42 | Eutrocalip 300 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 345,4mg) 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110231925 |
43 | Nady-Bilas | Bilastin 20mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110232025 |
44 | Nadyfil 10 | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 2 vỉ x 2 viên, Hộp 5 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 3 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 12 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 36 | 893110232125 |
45 | Nadyfil 2,5 | Tadalafil 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 2 vỉ x 2 viên, Hộp 5 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 3 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 12 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 36 | 893110232225 |
46 | Nadyfil 20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 2 vỉ x 2 viên, Hộp 5 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 3 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 12 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 36 | 893110232325 |
47 | Nadyfil 5 | Tadalafil 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 2 vỉ x 2 viên, Hộp 5 vỉ x 2 viên, Hộp 1 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 3 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 12 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 36 | 893110232425 |
48 | Nadyrid 1 | Glimepirid 1mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên | NSX | 24 | 893110232525 |
49 | NDP-Envir Plus | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 1,07mg) 1mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893114232625 |
50 | NDP-Lorno 8 | Lornoxicam 8mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, Chai 500 viên | NSX | 36 | 893110232725 |
51 | NDP-Mirta 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 8 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, Hộp 1 chai x 500 viên | NSX | 36 | 893110232825 |
52 | NDP-Monte 4 | Montelukast (dưới dạng montelukast natri 4,16mg) 4mg | Viên nén nhai | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110232925 |
53 | NDP-Pravas 20 | Pravastatin natri 20mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110233025 |
54 | Newrib 10 | Aripiprazol 10mg | viên nén | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110233125 |
55 | Opizanax ODT 10 | Olanzapin 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 7 viên, Hộp 8 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110233225 |
56 | Opizanax ODT 15 | Olanzapin 15mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 7 viên, Hộp 8 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110233325 |
57 | Opizanax ODT 5 | Olanzapin 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 7 viên, Hộp 8 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110233425 |
58 | Pepevit | Nicotinamid (Vitamin PP) 50mg | Viên nén | Hộp 20 chai x 60 viên, Hộp 20 chai x 100 viên | NSX | 48 | 893110233525 |
59 | PP 500 | Nicotinamid (Vitamin PP) 500mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên | NSX | 48 | 893110233625 |
21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
21.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm gimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, Phường Mỹ Thới, Thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam)
61 | Agimidin 300 | Lamivudin 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110233825 |
62 | Agitritine 200 | Trimebutin maleat 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 8 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110233925 |
21.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Bình Hòa (Địa chỉ: Lô C4 Khu công nghiệp Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu Thành, An Giang, Việt Nam)
63 | Robamol 1000 | Methocarbamol 1000mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 8 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên, Hộp 15 vỉ x 10 viên, Hộp 18 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 50 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | NSX | 36 | 893110234025 |
22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ Phần Dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ Phần Dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
64 | Amvifxacin 200 | Ofloxacin 200mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 1, 10, 20 túi x 40ml | NSX | 24 | 893115234125 |
23. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
65 | TavaAPC500 | Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrate) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115234225 |
24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
66 | A.T Acyclovir 500mg | Acyclovir 500mg | Thuốc tiêm đông khô | Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 2 ống dung môi 10ml, Hộp 3 lọ thuốc tiêm đông khô + 6 ống dung môi 10ml, Hộp 5 lọ thuốc tiêm đông khô + 10 ống dung môi 10ml | NSX | 24 | 893110234325 |
67 | A.T Clozapin 100 | Clozapine 100mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 36 | 893110234425 |
68 | A.T Dutasteride 0,5mg | Dutasteride 0,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 36 | 893110234525 |
69 | A.T Mannitol 20% | Mannitol 20g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 50 chai, 100 chai x 125ml, thùng 20 chai, 40 chai x 250ml, thùng 10 chai, 20 chai x 500ml | NSX | 36 | 893110234625 |
70 | A.T Methocarbamol 1500mg | Methocarbamol 1500mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 36 | 893110234725 |
71 | A.T Ofloxacin 200 mg/40 ml | Ofloxacin 200mg/40ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 40ml | NSX | 36 | 893115234825 |
72 | A.T Piroxicam | Piroxicam 1% (w/w) | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp x 15g, 20g, 30g, 40g, 50g | NSX | 36 | 893110234925 |
73 | Alcyoneus 450 | Valganciclovir(dưới dạng Valganciclovir hydrochloride 496,30mg) 450mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ × 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 36 | 893114235025 |
74 | Atibutrex 250 mg/50 ml | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine hydrochloride) 250mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 chai, 3 chai, 5 chai, 10 chai x 50ml | NSX | 24 | 893110235125 |
75 | Atibutrex 250 Pwd | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine hydrochloride) 250mg | Thuốc tiêm đông khô | Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml, ; Hộp 3 lọ thuốc tiêm đông khô + 3 ống nước cất pha tiêm 10ml, ; Hộp 5 lọ thuốc tiêm đông khô + 5 ống nước cất pha tiêm 10ml | NSX | 36 | 893110235225 |
76 | Atibutrex 500 mg/50 ml | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine hydrochloride) 500mg/50ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 chai, 3 chai, 5 chai, 10 chai x 50ml | NSX | 24 | 893110235325 |
77 | Atifolin 50 PWD | Folinic acid (dưới dạng Calcium folinate hydrate) 50mg | Thuốc tiêm đông khô | Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 3 lọ thuốc tiêm đông khô + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 5 lọ thuốc tiêm đông khô + 5 ống nước cất pha tiêm 5ml | NSX | 36 | 893110235425 |
78 | Atisartan 225 | Irbesartan 225mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110235525 |
79 | Atizidin | Rupatadine (dưới dạng Rupatadine fumarate) 1mg/ml (0,1% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml, Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml, Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml, Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml, Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml | NSX | 30 | 893110235625 |
80 | Bladen-G | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 5mg/5g (0,1% (w/w); Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfate) 5mg/5g (0,1% (w/w) | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g, 20g | NSX | 36 | 893110235725 |
81 | Citicolin A.T 500 mg/2 ml | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110235825 |
82 | Collayon 600 mg/7 ml | Choline alfoscerate 600mg/7ml | Dung dịch uống | Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 7ml, Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 7ml, Hộp 1 chai, 10 chai x 14ml, Hộp 1 chai x 28ml, Hộp 1 chai x 56ml, Hộp 1 chai x 112ml (kèm dụng cụ phân liều) | NSX | 36 | 893110235925 |
83 | Daktosol 500 | Daptomycin 500mg | Thuốc tiêm đông khô | Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống dung môi 10ml; Hộp 3 lọ thuốc tiêm đông khô + 3 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc tiêm đông khô + 5 ống dung môi 10ml | NSX | 36 | 893110236025 |
84 | Dekalite | Calci polystyren sulfonat 5,0g | Cốm pha hỗn dịch | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5g, Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15g; Hộp 1 chai x 30 g, 60g, 90g, 300g, 400g, kèm dụng cụ phân liều | NSX | 36 | 893110236125 |
85 | Fuzalcin 2,5mg | Alfuzosin hydrochloride 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | NSX | 36 | 893110236225 |
86 | Steropes | Ergocalciferol (Vitamin D2) 2.000.000IU/100ml | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 20ml | NSX | 36 | 893110236325 |
25. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
87 | Becopira | Piracetam 1000mg/5ml | Dung dịch uống | Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml | NSX | 24 | 893110236425 |
88 | Betofer | Sắt (III) 50mg (dưới dạng sắt (III) hydroxide polymaltose complex) 178mg/5ml | Sirô | Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 20 gói x 10ml, chai, Hộp 1 chai x 60ml. Hộp 1 chai x 100ml. | NSX | 24 | 893100236525 |
26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Tòa nhà số 2, số 43, đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam (dây chuyền đạt EU-GMP))
89 | Ambroxol Hydroclorid 30mg | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100236625 |
90 | Bosmecobal 500 | Mecobalamin 500µg (mcg) | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110236725 |
91 | Cilnidipin Boston 10 | Cilnidipin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110236825 |
92 | Cilnidipin Boston 20 | Cilnidipin 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110236925 |
93 | Diosmin 300mg | Diosmin 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110237025 |
94 | Diosmin 600mg | Diosmin 600mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110237125 |
95 | Enalapril Maleat / Hydroclorothiazid 20mg / 12.5mg | Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110237225 |
96 | Losartan Boston Plus | Hydroclorothiazid 12,5mg; Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 4 vỉ x 14 viên | NSX | 24 | 893110237325 |
97 | Meloxicam 15mg | Meloxicam 15mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110237425 |
98 | Meloxicam 7.5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110237525 |
99 | Paracetamol 500mg/ Cafein 65mg | Cafein 65mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 15 vỉ x 12 viên | NSX | 24 | 893100237625 |
100 | Sitaboston 50 | Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 1 chai x 14 viên, Hộp 1 chai x 28 viên | NSX | 24 | 893110237725 |
101 | Tenoboston Af | Tenofovir alafenamid (dưới dạng Tenofovir alafenamid fumarat) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110237825 |
26.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
102 | Paralmax Day | Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 15 vỉ x 12 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên | NSX | 36 | 893110237925 |
26.3. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43, đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Tòa nhà sản xuất số 1))
103 | Bosmect | Diosmectit 3g | Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 3,8g, Hộp 24 gói x 3,8g, Hộp 30 gói x 3,8g | NSX | 36 | 893100238025 |
104 | Tiaprofenic Acid 100mg | Acid tiaprofenic 100mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110238125 |
105 | Tiaprofenic Acid 200mg | Acid tiaprofenic 200mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110238225 |
27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Chân Tâm (Địa chỉ: U1A Bạch Mã, phường 15, quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43, đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Tòa nhà sản xuất số 1))
106 | Kohide | Betamethason dipropionat 0,064% (w/w); Clotrimazol 1% (w/w); Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 0,1% (w/w) | Kem bôi da | Hộp 01 tuýp x 5g, Hộp 01 tuýp x 10g, Hộp 01 tuýp x 15g | NSX | 36 | 893110238325 |
28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN- 2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
107 | Betahistin 24mg | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110238425 |
108 | Cemion 10 Tab | Nicergolin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên | NSX | 36 | 893110238525 |
109 | Cemion 5 Tab | Nicergolin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên, 60 viên | NSX | 36 | 893110238625 |
110 | Dotabipha 10 Plus | Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110238725 |
111 | Minrolex 50000IU | Vitamin D3 (dưới dạng Colecalciferol dầu) 50000IU | Viên nang mềm | Hộp, 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110238825 |
112 | Pervesil 5 | Perindopril arginin 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110238925 |
113 | Repixon 6mg/ml | Ambroxol hydroclorid 6mg/1ml | Siro | Hộp 1 lọ x 60ml, 100ml, 125ml, 150ml | NSX | 36 | 893100239025 |
114 | Rufdi | Rupatadin (dưới dạng rupatadin fumarat) 0,1% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 2,5ml, 5ml, 10ml; Hộp 1 chai x 30ml, 60ml | NSX | 24 | 893110239125 |
115 | Tabever | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110239225 |
116 | Thuốc Vitamin E 400 Abipha | Vitamin E (dưới dạng DL-Alpha tocopheryl acetate) 400IU | Viên nang mềm | Hộp, 2 vỉ (hoặc 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ) x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 200 viên | NSX | 36 | 893100239325 |
29. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
117 | BFS-Amikacin 100mg/ml | Amikacin sulfat 100mg/ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ x 1ml; Hộp 5 Lọ x 1ml; Hộp 10 Lọ x 1ml; Hộp 20 Lọ x 1ml; Hộp 50 Lọ x 1ml; Hộp 1 lọ x 2ml; Hộp 5 Lọ x 2ml; Hộp 10 Lọ x 2ml; Hộp 20 Lọ x 2ml; Hộp 50 Lọ x 2ml | NSX | 36 | 893110239425 |
118 | Bromycin Drops | Betamethason natri phopshat/0,1% (w/v); Neomycin sulfat/3500IU/ml | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | Hộp 20 ống x 1ml; Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x 10ml | NSX | 24 | 893110239525 |
119 | Brucanote | Mỗi 15ml chứa: Sắt (tương đương với sắt protein succinylat 800mg) 40mg | Dung dịch uống | Hộp 10 gói x 15ml, Hộp 20 gói x 15ml, Hộp 50 gói x 15ml; Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 150ml, kèm dụng cụ chia liều | NSX | 24 | 893100239625 |
120 | Carbomer | Carbomer 0,2% (w/w) | Gel nhỏ mắt | Hộp 5 ống x 0,6g; Hộp 5 ống x 1g; Hộp 20 ống x 0,6g; Hộp 20 ống x 1g | NSX | 36 | 893100239725 |
121 | Digado | Gadopentetat dimeglumin 4690,1mg/10ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 túi x 1 ống x 10ml, Hộp 2 Túi x 1 ống x 10ml, Hộp 10 túi x 1 ống x 10ml | NSX | 24 | 893110239825 |
122 | Dyna Smart Drops | Omega-3 triglycerid (tương đương Docosahexaenoic acid (DHA) 20,05%; Eicosapentaenoic acid (EPA) 4,20%) 46,39% (w/v) | Dịch uống | Hộp 1 lọ x 15ml, Hộp 1 lọ x 20ml, Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 50ml, kèm xilanh chia liều | NSX | 30 | 893100239925 |
123 | Epherin-BFS 50mcg/ml | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) 50µ g (mcg)/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 10ml | NSX | 36 | 893110240025 |
124 | Flutisal 125 | Mỗi liều chứa: Fluticason propionat 125µ g (mcg); Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25µ g (mcg) | Thuôc hít định liều | Hộp 1 Bình x 60 Liều; Hộp 1 Bình x 120 Liều; Hộp 1 Bình x 150 Liều | NSX | 24 | 893110240125 |
125 | Hantacid Extra | Magnesi hydroxyd 4% (w/v); Nhôm hydroxyd 3,5% (w/v); Simethicon 0,5% (w/v) | Hỗn dịch uống | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 10 gói x 5ml; Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 1 lọ x 100ml; Hộp 1 lọ x 250ml; Hộp 1 lọ x 355ml | NSX | 36 | 893100240225 |
126 | Ihexol-BFS 300 | Mỗiml chứa: Iohexol (tương đương 300mg iod/ml) 647mg | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 5 ống x 10ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml | NSX | 24 | 893110240325 |
127 | Largintat | L-arginin L-aspartat 500mg/1ml | Dung dịch uống | Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 40 ống x 10ml; Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 40 gói x 10ml | NSX | 60 | 893110240425 |
128 | Lecotri | Levocarnitin/10% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 40 ống x 10ml; Hộp 10 gói x 10ml; Hộp 20 gói x 10ml; Hộp 30 gói x 10ml; Hộp 40 gói x 10ml; Hộp 1 lọ x 118ml | NSX | 36 | 893100240525 |
129 | Linezolid-SB | Linezolid 2mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 túi x 100ml; Hộp 5 Túi x 100ml; Hộp 10 Túi x 100ml; Hộp 1 túi x 300ml; Hộp 5 Túi x 300ml; Hộp 10 Túi x 300ml | NSX | 30 | 893110240625 |
130 | Lubelink | Natri hyaluronat 0,3% (w/v) | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 ống x 2ml, Hộp 1 ống x 5ml, Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 1ml | NSX | 36 | 893110240725 |
131 | Novodart | Dutasterid 0,5mg | Viên nang mềm | Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 8 vỉ x 15 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên | NSX | 24 | 893110240825 |
132 | Noworm 100 | Albendazole 20mg/1ml | Hỗn dịch uống | Hộp 5 ống x 10ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 5 lọ x 20ml; Hộp 10 lọ x 20ml; Hộp 20 lọ x 20ml | NSX | 30 | 893100240925 |
133 | Predso Sup | Prednisolon acetat 100mg | Thuốc đặt trực tràng | Hộp 1 vỉ x 5 viên; 2 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893110241025 |
134 | Proges Sup 100mg | Progesteron 100mg | Viên đặt âm đạo | Hộp 5 viên; Hộp 15 viên; Hộp 30 viên | NSX | 36 | 893110241125 |
135 | Tatopic 0,03% | Tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat 0,3066mg) 0,3mg/1g | Thuốc mỡ bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp x 5g, Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 30g | NSX | 36 | 893110241225 |
136 | Trilo Sup 400 | Lidocain (dưới dạng Lidocain hydroclorid) 40mg; Tribenosid 400mg | Viên đặt | Hộp 5 viên; Hộp 7 viên; Hộp 10 viên | NSX | 36 | 893110241325 |
137 | Uni-Pred | Prednisolon Natriphosphate 0,5% (w/v) | Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,5ml | NSX | 24 | 893110241425 |
138 | Valpi 200 | Natri valproat 200mg/1ml | Dung dịch uống | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 1 lọ x 40ml | NSX | 36 | 893114241525 |
139 | Zenferol | Fenoterol hydrobromid 0,05% (w/v); Ipratropium bromid 0,025% (w/v) | Dung dịch khí dung | Hộp 2 túi x 5 ống x 2ml, Hộp 2 túi x 5 ống x 4ml,; Hộp 4 túi x 5 ống x 2ml, Hộp 4 túi x 5 ống x 4ml, Hộp 1 túi x 1 lọ x 20ml | NSX | 36 | 893110241625 |
30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
140 | DCL-Betahistin 24mg | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên | NSX | 36 | 893110241725 |
141 | DCL-Cilnidipin 10mg | Cilnidipin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110241825 |
31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
142 | Imidapril Hydroclorid 10mg | Imidapril hydroclorid 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110241925 |
143 | Mefota 850/50 | Metformin hydrochloride 850mg; Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110242025 |
144 | Methylprednisolon 16mg | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110242125 |
145 | Sitagliptin 25mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110242225 |
32. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Fremed (Địa chỉ: Lô E9-3a, Đường số 1, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
146 | Frebamol 380/300 | Methocarbamol 380mg; Paracetamol 300mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ Alu - PVC hoặc Alu - PVC/PVdC) | NSX | 36 | 893110242325 |
147 | Freranox 2 | Doxazosin mesylate (tương đương 2mg Doxazosin) 2,43mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ Alu - PVC/PVdC trắng sữa hoặc Vỉ Alu - Alu) | USP hiện hành | 36 | 893110242425 |
148 | Freranox 4 | Doxazosin mesylate (tương đương 4mg Doxazosin)4,85mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ Alu - PVC/PVdC trắng sữa hoặc Vỉ Alu - Alu) | USP hiện hành | 36 | 893110242525 |
149 | Leriserc | Betahistine dihydrochloride 16mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ Alu - PVC/PVdC hoặc Alu - Alu) | BP hiện hành | 36 | 893110242625 |
150 | Sarvetil HCTZ 20/12.5 | Hydrochlorothiazide 12,5mg; Lisinopril dihydrate (tương đương 20mg Lisinopril) 21,78mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ Alu - PVC/PVdC hoặc Alu - Alu) | USP hiện hành | 36 | 893110242725 |
33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 đường La Thành, Phường ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam)
33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô số 15, Khu công nghiệp Quang Minh, xã Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội,Việt Nam)
151 | Hanodrol 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110242825 |
34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, Phố Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
152 | Colbenid 10 | Prednisolon 10mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, nhôm-PVC | NSX | 36 | 893110242925 |
153 | Poltamaxx | Colecalciferol 2800IU; Natri alendronat tương ứng với acid alendronic 70mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 5 viên (nhôm-nhôm) | NSX | 18 | 893110243025 |
154 | Terbutalin DHT 5 | Terbutalin sulfat 5mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893115243125 |
35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm HND (Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Kim Hoàn, lô D14, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
155 | Zimpanzin 10 | Empagliflozin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ, 3vỉ , 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên | NSX | 36 | 893110243225 |
36. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
36.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, đường số 2, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
156 | Bacsulfo 2g/1g | Hỗn hợp bột vô khuẩn gồm Cefoperazon natri và Sulbactam natri (tỷ lệ 2:1) tương đương Cefoperazon 2g; Sulbactam 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ x 3g, Hộp 10 lọ x 3g | NSX | 24 | 893110243325 |
36.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương (Địa chỉ: Số 21, đường số 4, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
157 | Colistin IMP 1 MIU | Colistimethat natri (tương đương colistin base 33,33mg) 1.000.000IU | Bột đông khô pha tiêm hoặc pha dung dịch khí dung | Hộp 01 lọ, Hộp 05 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 20 lọ | NSX | 24 | 893114243425 |
36.3. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm - Nhà máy Kháng sinh Công nghệ cao Vĩnh Lộc (Địa chỉ: Lô B15/I-B16/I, đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
158 | Niflad S | Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - Syloid (1:1)) 42,9mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 600mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 túi x 12 gói x 1,6g | USP hiện hành | 24 | 893110243525 |
37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Lâm (Địa chỉ: Số 11 phố Nhà Thờ, phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
159 | KLM-Aciclovir | Aciclovir 4% (w/v) | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 24 | 893110243625 |
38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
160 | Kacexifen | Methocarbamol 380mg; Paracetamol 300mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 5 viên, Hộp 10 vỉ x 5 viên, Hộp 20 vỉ x 5 viên, Hộp 50 vỉ x 5 viên, Chai 100 viên, Chai 300 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên | NSX | 36 | 893110243725 |
161 | Kalmitrin | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên | NSX | 36 | 893110243825 |
162 | Montelukast 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 20 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 50 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên,chai 500 viên, chai 1000 viên | NSX | 36 | 893110243925 |
163 | Paracetamol/Chlor pheniramine Maleate 500/4 | Chlorpheniramine maleate 4mg; Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 15 vỉ x 20 viên, Hộp 25 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, Chai 100 viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên | NSX | 36 | 893100244025 |
164 | Sorbitol | Sorbitol 5g | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 20 gói x 5g, Hộp 30 gói x 5g, Hộp 50 gói x 5g, Hộp 100 gói x 5g | NSX | 36 | 893100244125 |
165 | Spiramycin 0,75 MIU | Spiramycin 750.000IU | Thuốc bột pha hỗn dịch | Hộp 12 gói x 3g, Hộp 24 gói x 3g, Hộp 48 gói x 3g | NSX | 36 | 893110244225 |
39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Lê Lợi (Địa chỉ: 142A4- KĐT mới Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
166 | Frubi Calci | Calcium pantothenate 8mg; Cyanocobalamin (tương ứng với 1,2mg Vitamin B12 0,1%) 1,2 µ g (mcg); Nicotinamide 12mg; Pyridoxine hydrochloride 4mg; Riboflavin 4mg; Silymarin (tương ứng với 117 - 140mg Milk thistle dry extract (Extractum Silybi mariani siccum)) 70mg; Thiamine hydrochloride 4mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100244325 |
40. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm liên doanh Đức (Địa chỉ: Số nhà 7, Ngách 23/20, Ngõ 23, Phố Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
167 | Panzomax | Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110244425 |
41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Địa chỉ: Tầng 46 Tòa nhà Bitexco, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221B, Đường Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
168 | Anvotus | Almagate 500mg | Viên nén nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10, Hộp 10 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893100244525 |
169 | Talzodas | Dutasteride 0,5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110244625 |
41.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Nam (Địa chỉ: 300C Nguyễn Thông, phường An Thới, quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
170 | Pocga 5% | Minoxidil 3g/60ml | Dung dịch dùng ngoài da | Hộp 1 chai x 60ml, kèm 1 vòi xịt, Hộp 3 Chai x 60ml, kèm 1 vòi xịt | NSX | 36 | 893100244725 |
42. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm LV pharma (Địa chỉ: 40/27 Hoàng Bật Đạt, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
171 | Winclo | Clotrimazol 1% (w/v) | Dung dịch dùng ngoài | Hộp, 1 chai 20ml, Hộp 1 chai 50ml, Hộp 1 chai 100ml | NSX | 24 | 893100244825 |
172 | Wintat 475 | Calcium acetate 475mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110244925 |
43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 Khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, tx. Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
173 | Asaeztic | Mosapride citrat 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | JP XVII | 36 | 893110245025 |
174 | Edopez 5 | Apixaban 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110245125 |
175 | Hypsondin 6 | Lacidipin 6mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110245225 |
176 | Loratadin ODT 5 | Loratadin 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100245325 |
177 | Redorsi | Clotrimazol 500mg | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 01 vỉ x 1 viên; Hộp 01 vỉ x 2 viên | NSX | 36 | 893110245425 |
178 | Sertralin MDS 100mg | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110245525 |
44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
179 | Idlag-N | Nicotine (dưới dạng Nicotine polacrilex 18% 11,11mg) 2mg | Viên gum nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110245625 |
44.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
180 | Slardon | Nitroglycerin 0,2% (w/w) | Mỡ bôi trực tràng | Hộp 1 tuýp x 15g, Hộp 1 tuýp x 20g, Hộp 1 tuýp x 30g | NSX | 36 | 893110245725 |
44.3. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
181 | Glanzas Odt | Bilastine 20mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110245825 |
182 | Gofagos 3 | Eszopiclone 3mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP 40 | 24 | 893110245925 |
183 | Ventecka 0,18 | Pramipexole (dưới dạng Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg) 0,18mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110246025 |
184 | Ventecka 0,7 | Pramipexole (dưới dạng Pramipexole dihydrochloride monohydrate 1mg) 0,7mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110246125 |
44.4. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược và Vật Tư y Tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
185 | Poziats Forte 10 | Aripiprazol 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 03 vỉ x 10 viên | USP 2022 | 36 | 893110246225 |
186 | Poziats Forte 5 | Aripiprazol 5mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên | USP 2022 | 36 | 893110246325 |
44.5. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Phương Nam (Địa chỉ: 300C Nguyễn Thông, phường An Thới, quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
187 | Degida | Mupirocin 20mg | Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp, 5g, Hộp 1 tuýp, 10g, Hộp 1 tuýp, 15g | NSX | 36 | 893100246425 |
44.6. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà 4A, Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
188 | Clagias | Flavoxat hydroclorid 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110246525 |
45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
189 | Ciprofloxacin 400mg/200ml | Ciprofloxacin (dạng ciprofloxacin hydroclorid 400mg/200ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 01 lọ x 200ml | NSX | 24 | 893115246625 |
190 | Combikit 0,75/0,05 | Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột chứa ticarcilin dinatri và kali clavulanat) 0,05g; Ticarcilin (dưới dạng hỗn hợp bột chứa ticarcilin dinatri và kali clavulanat) 0,75g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ, Hộp 10 Lọ | NSX | 36 | 893110246725 |
191 | Dobutamin 500mg/40ml | Dobutamin (dạng Dobutamin hydroclorid) 500mg/40ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 01 lọ x 40ml | NSX | 24 | 893110246825 |
192 | Flavoxat 200 | Flavoxat hydroclorid 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110246925 |
193 | Levofloxacin 0,5%. | Levofloxacin 25mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 01 lọ x 5ml | NSX | 24 | 893115247025 |
194 | Olopatadine 0,1% | Olopatadin (dạng olopatadin hydroclorid) 5mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 20 lọ x 5ml | NSX | 24 | 893110247125 |
195 | Ondansetron 40mg/20ml | Ondansetron (dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 40mg/20ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 20ml | NSX | 24 | 893110247225 |
196 | Verapamil 40mg | Verapamil hydroclorid 40mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110247325 |
46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
197 | Ambroxol HCl 0,3% | Ambroxol hydrochloride 0,3% (w/v) | Sirô | Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 24 | 893100247425 |
198 | Ambroxol HCl 0,6% | Ambroxol hydrochloride 0,6% (w/v) | Sirô | Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 21 gói x 5ml | NSX | 24 | 893100247525 |
199 | Angigo 5mg | Ivabradine (dưới dạng Ivabradine hydrochloride 5,39mg) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 18 | 893110247625 |
200 | Angigo 7.5mg | Ivabradine (dưới dạng Ivabradine hydrochloride 8,085mg) 7,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 15 viên | NSX | 18 | 893110247725 |
201 | Braintrop 33% | Piracetam 333,3mg/ml | Dung dịch uống | Hộp 10 ống x 7ml, Hộp 20 ống x 7ml, Hộp 30 ống x 7ml | NSX | 24 | 893110247825 |
202 | Opedulox 120 | Febuxostat 120mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110247925 |
203 | Sắt (III) Hydroxyd Polymaltose | Iron (III) (dưới dạng Iron (III) hydroxide polymaltose complex 34%) 100mg/10ml | Sirô | Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml | NSX | 36 | 893110248025 |
204 | Simegaz Forte 800 | Mỗi 10ml chứa: Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Dried aluminum hydroxide gel 1045,75mg) 800mg; Simethicon (dưới dạng Simethicone emulsion 30% 266,67mg) 80mg | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml | NSX | 24 | 893100248125 |
205 | Tricip | Ciprofibrate 100mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 60 viên | NSX | 24 | 893110248225 |
206 | Ulcersep Ultra | Bismuth subsalicylate 1,752% (w/v) | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 15ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml, Hộp 1 chai x 120ml | NSX | 24 | 893110248325 |
207 | Usolin 400 | Ursodeoxycholic acid 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110248425 |
208 | Zivastin | Betahistine dihydrochloride 16mg | Viên nén | Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110248525 |
47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
209 | Fosfosac 400 | Fosfomycin calcium hydrate (tương đương Fosfomycin 400mg) 562,48mg | Thuốc cốm | Hộp 12 gói x 1g; Hộp 20 gói x 1g | NSX | 36 | 893110248625 |
210 | Usarilos | Cilostazol 100mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110248725 |
211 | Usarspon | Cyclosporine 25mg | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10; Hộp x 10 viên | NSX | 36 | 893114248825 |
48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
212 | Harutux 160 | Paracetamol 160mg/5ml | Siro | Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml | NSX | 24 | 893100248925 |
49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu Nghị, Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
213 | Atorvastatin 20mg | Atorvastatin calci trihydrat (tương đương Atorvastatin 20mg) 21,7mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (Vỉ Al/Al); Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (Vỉ Al/PVC) | NSX | 36 | 893110249025 |
214 | Medsolu 8mg | Methylprednisolon 8mg | Viên nén | Hộp 01 túi x (02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ) x 10 viên, lọ 01 túi x 60 viên, lọ 01 túi x 90 viên | NSX | 48 | 893110249125 |
215 | Qbiphadol 80mg | Paracetamol (acetaminophen) 80mg | Thuốc bột sủi bọt để uống | Hộp 12 gói, 24 gói x 0,48g | NSX | 36 | 893100249225 |
216 | Qbixomuc 100 | Acetylcysteine 100mg | Thuốc cốm | Hộp 25 gói x 0,9g | NSX | 36 | 893100249325 |
217 | Quafacicam 15mg | Meloxicam 15mg | Viên nén | Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110249425 |
218 | Quanpalvin Extra | Aspirin 100mg; Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfate) 75mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110249525 |
50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quốc tế CTT Việt Nam (Địa chỉ: Lô 38-N01 khu tái định cư tập trung, tổ dân phố Kiều Mai, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
219 | Euren 30 | Mỗi gói chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 30mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 1,2g, Hộp 20 gói x 1,2g | NSX | 24 | 893110249625 |
50.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
220 | Raport | Canagliflozin (dưới dạng Canagliflozin hemihydrat 102,025mg) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên | NSX | 36 | 893110249725 |
51. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Reliv (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
221 | Abiraterone 250 | Abiraterone acetate 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 120 viên | NSX | 24 | 893114249825 |
222 | Abiraterone 500 | Abiraterone acetate 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ × 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên, Hộp 1 chai 60 viên, Hộp 1 chai 120 viên | NSX | 24 | 893114249925 |
223 | Biviantac New Orange Taste (Biviantac Mới Vị Cam) | Gói 10ml thuốc chứa: Dried aluminum hydroxide gel (tương đương 612,mg aluminum hydroxide; tương đương 400mg aluminum oxide) 800mg; Magnesium hydroxide 800mg; Simethicone (dưới dạng simethicone 30% emulsion 266,67mg) 80mg | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml | NSX | 36 | 893100250025 |
224 | Bivicarbo 25 | Acarbose 25mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110250125 |
225 | Biviflu Extra | Caffeine 25mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrine hydrochloride 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 15 vỉ x 12 viên, (vỉ nhôm - PVC); Hộp 15 vỉ x 4 viên, Hộp 25 vỉ x 4 viên, (vỉ nhôm - nhôm); Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | NSX | 36 | 893100250225 |
226 | Brizwell Trẻ Em Hương Khuynh Diệp | Sodium chloride/0,9% (w/v) | Dung dịch vệ sinh mũi | Hộp 1 chai 60ml, Hộp 1 chai 70ml, Hộp 1 chai 80ml, Hộp 1 chai 90ml, Hộp 1 chai 100ml (chai HDPE) | NSX | 36 | 893100250325 |
227 | Desloratadine 0.05% w/v | Desloratadine (0,05% w/v) 0,5mg/ml | Siro | Hộp 1 chai x 60ml | NSX | 24 | 893100250425 |
228 | Linagliptin 5 | Linagliptin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 90 viên, chai 100 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 90 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110250525 |
229 | Perihapy 8 | Perindopril erbumine 8mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ × 10 viên, (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 3 vỉ × 10 viên, (vỉ nhôm - PVC) | NSX | 24 | 893110250625 |
230 | Sitagliptin 50 | Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ Nhôm - PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ Nhôm - Nhôm); Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | NSX | 36 | 893110250725 |
231 | Susol 2.5 | Rivaroxaban 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 1 vỉ × 14 viên | NSX | 36 | 893110250825 |
232 | Vimethy 4 | Methylprednisolone 4mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm); Chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | NSX | 36 | 893110250925 |
52. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
233 | Asidiance 25 | Empagliflozin 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110251025 |
234 | Levoaz | Levocarnitine 1000mg | Viên nén nhai | Hộp 6 vỉ x 5 viên | NSX | 36 | 893110251125 |
235 | Lorax Chew | Loratadine 5mg | Viên nén nhai | Hộp 1 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100251225 |
236 | Somedin Sachet 20/1680 | Omeprazole 20mg; Sodium bicarbonate 1680mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 14 gói x 5g | NSX | 36 | 893110251325 |
53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Thuốc Cetampir 1200 được sản xuất trên dây chuyền đạt tiêu chuẩn EU GMP. Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
237 | Cetampir 1200 | Piracetam 1200mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110251425 |
238 | Furosemide 40mg | Furosemide 40mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110251525 |
239 | Metsav Plus 50/850 | Metformin hydrochloride 850mg; Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110251625 |
240 | Rosuvastatin 5mg | Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110251725 |
241 | Sacardin 10mg/5mg | Bisoprolol fumarate 10mg; Perindopril arginine 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110251825 |
242 | Saneudo 100mg/25mg | Benserazide (dưới dạng Benserazide hydrochloride) 25mg; Levodopa 100mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110251925 |
243 | Saneudo 200mg/50mg | Benserazide (dưới dạng Benserazide hydrochloride) 50mg; Levodopa 200mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110252025 |
244 | SaVi Candesartan 16 | Candesartan cilexetil 16mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110252125 |
245 | SaVi Etoricoxib 120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110252225 |
246 | SaVi Lisinopril 30 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrate) 30mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110252325 |
247 | SaViAlvic forte | Ibuprofen 200mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893100252425 |
248 | SaViDoxaz 1mg | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesilate) 1mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP hiện hành | 36 | 893110252525 |
249 | SaViLevosulpi | Levosulpiride 25mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110252625 |
250 | SaViMetoc 500mg/400mg | Methocarbamol 400mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 04 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893110252725 |
251 | Savipain | Ibuprofen 150mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893100252825 |
252 | SaViPamol 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên | NSX | 24 | 893100252925 |
253 | SaViRifaxim 550 | Rifaximin 550mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 15 viên | NSX | 36 | 893110253025 |
254 | SavNovir | Tenofovir alafenamide (dưới dạng Tenofovir alafenamide fumarate) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110253125 |
255 | Trimebutine SaVi 200 | Trimebutine maleate 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110253225 |
54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Shiba (Địa chỉ: 242 Hiền Vương, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN-2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
256 | Narixi | Rifaximin 550mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110253325 |
257 | Terbeho | Terbutalin sulfat 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên, Hộp 1 lọ x 60 viên | NSX | 36 | 893115253425 |
55. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
258 | Azeknuti | Levocarnitine (Levocarnitine 20% (kl/tt)) 2g/10ml | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 1 chai x 100ml | NSX | 36 | 893100253525 |
259 | Bismuth Subsalicylat Soha 17,5 mg/ml | Bismuth subsalicylate (1,75% kl/tt) 17,5mg/1ml | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 30ml, Hộp 20 gói x 30ml; Hộp 1 chai x 120ml, Hộp 1 chai x 150ml, Hộp 1 chai x 180ml, Hộp 1 chai x 240ml, Hộp 1 chai x 300ml, Hộp 1 chai x 480ml, (chai PET, nắp nhựa HDPE, có cốc đong chia vạch đi kèm) | NSX | 24 | 893110253625 |
260 | Bizr-Tp | Mỗi ml chứa: Guaifenesin 20mg (tương đương với Guaifenesin 2% kl/tt); Paracetamol 32,5mg (tương đương với Paracetamol 3,25% kl/tt); Phenylephrine hydrochloride 0,5mg (tương đương với Phenylephrine hydrochloride 0,05% kl/tt) | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 80ml, Hộp 1 chai x 120ml, (chai thủy tinh, kèm 01 cốc chia liều); Hộp 1 chai x 160ml, Hộp 1 chai x 180ml, Hộp 1 chai x 200ml, (chai nhựa PET, kèm 01 cốc chia liều) | NSX | 24 | 893100253725 |
261 | Erdostein SOHA 175mg/5ml | Lọ thuốc chứa: Erdosteine 2,1g tương đương Erdosteine 3,5% (w/v) | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ x 24g bột pha thành 60ml hỗn dịch, có cốc chia vạch đi kèm | NSX | 24 | 893110253825 |
262 | Haladix | Lornoxicam 4mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110253925 |
263 | Hanibu + | Ibuprofen 400mg/10ml | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 10ml, Hộp 20 gói x 10ml, Hộp 30 gói x 10ml | NSX | 24 | 893100254025 |
264 | Harupec | Topiramate 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, (vỉ Alu/Alu); Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, (vỉ Alu/PVC) | NSX | 24 | 893110254125 |
265 | Loratadine ODT Soha 10 | Loratadine 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100254225 |
266 | Loratadine Soha 1mg/ml | Loratadine 1mg/ml (0,1% kl/tt) | Siro | Hộp 01 chai x 60ml, Hộp 01 chai x 100ml, Hộp 01 chai x 150ml | NSX | 24 | 893100254325 |
267 | Montelukast SOHA 4 Chew | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium 4,2mg) 4mg | Viên nén nhai | Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110254425 |
268 | Rypapro | Ammonium glycyrrhizate 35mg tương đương glycyrrhizinic acid 25mg; DL-methionine 25mg; Glycine 25mg | Viên nén bao đường | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 30 viên, Hộp 1 lọ x 50 viên, Hộp 1 lọ x 60 viên | NSX | 24 | 893110254525 |
269 | SA-TP 322/0.35 | Acid folic 0,35mg; Ferrous Fumarate 322mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100254625 |
270 | Sohasava 100 | Sacubitril valsartan sodium (tương đương sacubitril 48,6mg và valsartan 51,4mg) 113,1mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110254725 |
271 | Sohasava 200 | Sacubitril valsartan sodium (tương đương sacubitril 97,2mg và valsartan 102,8mg) 226,21mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110254825 |
272 | Sohasava 50 | Sacubitril valsartan sodium(tương đương sacubitril 24,3mg và valsartan 25,7mg) 56,55mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110254925 |
273 | Zylkanuti | Levocarnitine (30% (kl/tt)) 1,5g/5ml | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 1 chai x 100ml, cốc chia liều bằng nhựa PP trong suốt, kèm 1 bơm tiêm nhựa chia liều | NSX | 36 | 893100255025 |
56. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Địa chỉ: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
274 | Sotrizol | Clotrimazol 1% (w/v) | Dung dịch xịt ngoài da | Chai, Hộp 1 chai xịt 40ml, Hộp 1 chai xịt 60ml, Hộp 1 chai xịt 100ml | NSX | 36 | 893100255125 |
57. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
275 | Demulis | Desloratadin 2,5mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100255225 |
276 | Hyvalta | Hydroclorothiazid 12,5mg; Valsartan 80mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110255325 |
277 | Pamadom Extra | Cafein 65mg; Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên | NSX | 36 | 893100255425 |
58. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Thiên Đạt (Địa chỉ: 16-Lô C.TT12, khu nhà ở liền kề Kiến Hưng Luxury - khu C - Khu đô thị mới Kiến Hưng, phường Kiến Hưng, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
278 | Cinropex 100 | Ciprofibrat 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110255525 |
59. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ Công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
279 | Ibuprofen 400mg | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893100255625 |
280 | No - Panes Forte | Drotaverin hydroclorid 80mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110255725 |
281 | Tiphalastin 20 | Bilastin 20mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110255825 |
60. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
282 | Dextromethorphan Hydrobromid, Phenylephrin Hydroclorid, Clorpheniramin Maleat | Clorpheniramin maleat 0,04% (w/v); Dextromethorphan hydrobromid 0,2% (w/v); Phenylephrin hydroclorid 0,1% (w/v) | Siro | Hộp 01 lọ x 60ml, Hộp 01 lọ x 100ml, Hộp 01 lọ x 120ml | NSX | 36 | 893110255925 |
283 | Ekydo | Mebendazol 500mg | Viên nén nhai | Hộp 1 vỉ x 1 viên | DĐVN hiện hành | 36 | 893100256025 |
284 | Lo-Mainto 100 | Losartan kali 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110256125 |
285 | Lo-Mainto 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110256225 |
286 | Maxglucare | Dexibuprofen 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110256325 |
287 | New Dotussal | Clorpheniramin maleat 0,04% (w/v); Dextromethorphan hydrobromid 0,2% (w/v); Phenylephrin hydroclorid 0,1% (w/v) | Siro | Hộp 01 lọ x 60ml, Hộp 01 lọ x 75ml, Hộp 01 lọ x 100ml, Hộp 01 lọ x 125ml | NSX | 36 | 893110256425 |
61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, thôn Quỳnh Hoàng, xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
288 | Amotbacti | Ambroxol HCl 0,3% (w/v) | Sirô | Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 120ml; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 5 ống x 10ml | NSX | 24 | 893100256525 |
289 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid 555mg) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893115256625 |
290 | Cipromep 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115256725 |
291 | Lolaforliver | L-Ornithine L- Aspartate 3g | Thuốc cốm pha dung dịch uống | Hộp 10 gói x 4,5g, Hộp 20 gói x 4,5g, Hộp 30 gói x 4,5g | NSX | 36 | 893110256825 |
292 | Lolaforliver | L-Ornithine L- Aspartate 6g | Thuốc cốm pha dung dịch uống | Hộp 10 gói x 10g; Hộp 20 gói x 10g; Hộp 30 gói x 10g | NSX | 36 | 893110256925 |
293 | Solxamic 600 | Diosmin 600mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 5g, Hộp 20 gói x 5g, Hộp 30 gói x 5g | NSX | 24 | 893110257025 |
62. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Pharbaco Thái Bình (Địa chỉ: Lô CN01 - Cụm công nghiệp An Ninh, Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
294 | Ampicilin 250mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110257125 |
295 | Cholator | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin TM granules 7,5% w/w) 200mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 01 lọ bột để pha 15ml hỗn dịch | NSX | 24 | 893710257225 |
296 | Pharbadol Extra | Cafein 65mg; Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 12 viên | NSX | 24 | 893100257325 |
297 | Tbclinmox 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 02 vỉ x 5 viên, Hộp 10 vỉ x 5 viên | NSX | 24 | 893710257425 |
298 | Tblardin 20 | Leflunomid 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110257525 |
299 | Tbphecol 500 DT. | Paracetamol 500mg | Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100257625 |
300 | Tbphecol 500 ET. | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên, Hộp 5 vỉ x 4 viên, vỉ xé nhôm - nhôm | NSX | 24 | 893100257725 |
301 | Tbsoretin 16mg | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110257825 |
302 | Tbsoretin 4mg | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110257925 |
303 | Tbsuger 2,5 | Saxagliptin (dưới dạng Saxagliptin hydroclorid dihydrat) 2,50mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ (nhôm - nhôm) x 10 viên | NSX | 24 | 893110258025 |
304 | Tbsuger 5 | Saxagliptin (dưới dạng Saxagliptin hydroclorid dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ (nhôm - nhôm) x 10 viên | NSX | 24 | 893110258125 |
305 | Thabamox 1000 DT. | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 1000mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110258225 |
306 | Thabamox 250 DT. | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110258325 |
307 | Thabamox 500 DT. | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 7 viên | NSX | 24 | 893110258425 |
308 | Thacholic 150 | Acid ursodeoxycholic 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110258525 |
309 | Thacholic 250 | Acid ursodeoxycholic 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110258625 |
62.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
310 | Ampicilin 0,5g | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ, kèmHộp 10 lọ | NSX | 24 | 893110258725 |
311 | Ampicilin 1g | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893110258825 |
312 | Ampicilin 2g | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893110258925 |
313 | Ampiphaba 0,5g | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893110259025 |
314 | Bicelor 500mg/5ml | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 6000mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ 60ml | NSX | 24 | 893110259125 |
315 | Cefoperazon 0,5g/Sulbactam 0,5g | Cefoperazon : Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp Cefoperazon natri và Sulbactam natri (1 : 1)) 0,5g : 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml có SĐK VD-23675- 15; Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ. | NSX | 24 | 893110259225 |
316 | Cefoperazon 1g/Sulbactam 1g | Cefoperazon : Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp Cefoperazon natri và Sulbactam natri (1 : 1)) 1g : 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893110259325 |
317 | Citi - Brain 250 | Citicolin natri 250mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | NSX | 36 | 893110259425 |
318 | Faldobiz 1g | Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và Natri carbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 30 | 893110259525 |
319 | Idurat 20 | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid trihydrat 23,70mg) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 lọ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110259625 |
320 | Idurat 5 | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid trihydrat 5,93mg) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 lọ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110259725 |
321 | Pharhistine 24 | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110259825 |
322 | Potinrox 4g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri 4,169 g) 4g | Thuốc bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ, + 2 ống nước cất pha tiêm 10ml có SĐK 893110896624, Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893110259925 |
323 | Vagonxin 1,5g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1500mg (hoạt lực) | Bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893115260025 |
324 | Vancomycin 1,25g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1250mg (hoạt lực) | Bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893115260125 |
325 | Vancomycin 1,5g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1500mg (hoạt lực) | Bột pha tiêm | Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 24 | 893115260225 |
62.3. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
326 | Babytrim-New Aug 400/57 | Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 57mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 400mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 28 gói x 1g | NSX | 24 | 893110260325 |
63. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương Vidipha (Địa chỉ: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương VIDIPHA Bình Dương - Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
327 | Gentamicin Eye/Ear Drops 0,3% | Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfate) 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai | Hộp 1 chai x 5ml | NSX | 24 | 893110260425 |
64. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ - Lô M1, Đường N3, Khu Công nghiệp Hòa Xá, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
328 | Aminres | Ammonium glycyrrhizinate (tương đương Glycyrrhizic acid 25mg) 35mg; DL- Methionine 25mg; Glycine 25mg | Viên nén bao đường | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110260525 |
329 | Canazon | Canagliflozin (dưới dạng canagliflozin hemihydrat 102mg) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110260625 |
330 | Tovalgan 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên | NSX | 36 | 893100260725 |
65. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, đường Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
65.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phẩn dược phẩm TV.PHARM-Nhà máy dược phẩm Aikya Europa (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Tân Ngại, đường Lê Văn Tám, ấp Tân Ngại, xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
331 | Cetirizin Europa 10mg | Cetirizine dihydrochloride 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100260825 |
332 | Fexofenadin Europa 120mg | Fexofenadine hydrochloride 120mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ Alu - PVC; Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ Alu - Alu | NSX | 36 | 893100260925 |
333 | Fexofenadin EUROPA 180mg | Fexofenadine hydrochloride 180mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC; Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - Alu | NSX | 36 | 893100261025 |
334 | Glimepiride EUROPA 2mg | Glimepiride 2mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110261125 |
335 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100261225 |
336 | Stugon | Cinnarizine 25mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 25 viên | NSX | 36 | 893100261325 |
337 | Travicol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100261425 |
338 | Travicol ES 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim | Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100261525 |
339 | Travicol Tab | Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100261625 |
65.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
340 | RICAS 20mg | Rivaroxaban 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 02 vỉ x 07 viên, Hộp 04 vỉ x 07 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al-Al; Hộp 02 vỉ x 07 viên, Hộp 04 vỉ x 07 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al-PVC | NSX | 24 | 893110261725 |
66. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
341 | Capsal 0,1% | Xylometazolin hydroclorid 15mg/15ml | Thuốc nhỏ mũi, xịt mũi | Hộp 1 chai x 15ml, Thuốc nhỏ mũi; Hộp 1 chai x 15ml, Thuốc xịt mũi | NSX | 36 | 893100261825 |
342 | Montelukast 10 mg | Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110261925 |
343 | Spasdipyrin Forte | Alverin citrat 60mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110262025 |
67. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
67.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
344 | Aumoxkameb 625mg DT | Amoxicilin trihydrat compacted tương đương Amoxicilin 500mg; Kali Clavulanat - Syloid (1:1) tương đương Acid Clavulanic 125mg | Viên nén phân tán | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên; Hộp 6 vỉ x 5 viên | DĐVN | 36 | 893110262125 |
345 | Cetirizin 10 | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 300 viên; Chai 500 viên | NSX | 36 | 893100262225 |
346 | Dapalozin 10 | Dapagliflozin (dưới dạng dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 1 chai x 30 viên | NSX | 36 | 893110262325 |
347 | Losartan 100 | Losartan kali 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110262425 |
348 | Prednisolon 10mg | Prednisolon 10mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 300 viên; Chai 500 viên | NSX | 36 | 893110262525 |
349 | Prednisolon 5mg | Prednisolon 5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 300 viên; Chai 500 viên | NSX | 36 | 893110262625 |
350 | Rebamipid 100 | Rebamipid 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110262725 |
351 | Saxaglyz 2,5 | Saxagliptin (dưới dạng saxagliptin hydroclorid dihydrat) 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 14 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110262825 |
68. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế C.A.T (Địa chỉ: Thôn Tràng, xã Thanh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát (Địa chỉ: Lô CN1-6, khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
352 | Clemanz | Nicergoline 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110262925 |
353 | Navbela | Nicergoline 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110263025 |
354 | Nicergoline 10mg | Nicergoline 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110263125 |
355 | Nicergoline 30mg | Nicergoline 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110263225 |
69. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế Đông Nam Á (Địa chỉ: Tổ dân phố Phan Bôi, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
356 | Fraxomuc | Acetylcystein 100mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 30 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893100263325 |
357 | Hidraext | Racecadotril 30mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 3g | NSX | 36 | 893110263425 |
70. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
358 | Anustri | Hydrocortison 0,2% (w/w); Lidocain hydrochlorid 1% (w/w) | Dung dịch | Hộp 01 lọ xịt 30g | NSX | 30 | 893110263525 |
359 | Trilog | Hydrocortison 2,5% (w/w) | Kem | Hộp 01 tuýp 15g; Hộp 01 tuýp 30g | NSX | 36 | 893110263625 |
71. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Địa chỉ: Số 4, B3 Tập thể Z179, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam)
71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
360 | Cerberus 1200 | Piracetam 1200mg | Thuốc cốm uống | Hộp 30 gói x 3g; Hộp 50 gói x 3g; Hộp 100 gói x 3g | NSX | 36 | 893110263725 |
361 | Cerberus 2400 | Piracetam 2400mg | Thuốc cốm uống | Hộp 30 gói x 6g; Hộp 50 gói x 6g; Hộp 100 gói x 6g | NSX | 36 | 893110263825 |
362 | Nicorandil 20mg | Nicorandil 20mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110263925 |
71.2. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà 4A, Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
363 | Erospid 25/12.5 | Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110264025 |
72. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số nhà 789, đường Đình Ấm, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông - P. Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc- Việt Nam)
364 | Anzym-Q10 | Ubidecarenon (Coenzym Q10) 100mg | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100264125 |
365 | Otevin 50 | Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) 50µ g (mcg)/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml | NSX | 36 | 893114264225 |
366 | Velfovin Oral | Sofosbuvir 400mg; Velpatasvir (dưới dạng Velpatasvir copovidon) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 lọ x 28 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110264325 |
367 | Vinfend 100 | Voriconazol 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110264425 |
73. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông - P. Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc- Việt Nam)
368 | Lidopro | Mỗi 10ml chứa: Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) 0,05mg; Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng lidocain hydroclorid USP) 200mg | Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml | NSX | 24 | 893110264525 |
369 | Salbutamol 2,5 mg Và Ipratropium Bromid 0,5 mg | Ipratropium bromid (dưới dạng Ipratropium bromid monohydrat) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | Hộp 2 vỉ x 5 lọ x 2,5ml; Hộp 5 vỉ x 5 lọ x 2,5ml; Hộp 10 lọ x 2,5ml | NSX | 36 | 893115264625 |
370 | Vintidin 20 | Famotidin 20mg | Cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 1,5g | NSX | 24 | 893110264725 |
371 | Vinfepium | Fenoterol hydrobromid 1,25mg/4ml; Ipratropium bromid (dưới dạng Ipratropium bromid monohydrat) 0,5mg/4ml | Dung dịch khí dung | Hộp 4 vỉ x 5 lọ x 4ml; Hộp 10 vỉ x 5 lọ x 4ml | NSX | 24 | 893115264825 |
372 | Vinpressin 1mg | Terlipressin acetat (tương đương Terlipressin 0,86mg) 1mg | Thuốc tiêm đông khô | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm NaCl 0,9% 5ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi pha tiêm NaCl 0,9% 5ml | NSX | Lọ thuốc tiêm đông khô: 24 tháng; Ống dung môi NaCl 0,9% 5ml: 24 tháng | 893110264925 |
74. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar (Địa chỉ: Lô CN5, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar (Địa chỉ: Lô CN5, Khu công nghiệp Thụy Vân, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam)
373 | Aspirin DWP 100mg | Aspirin 100mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110265025 |
374 | Aspirin DWP 150mg | Aspirin 150mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110265125 |
375 | Betahistin DWP 6mg | Betahistin mesilat 6mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110265225 |
376 | Bismotric 35 mg/ml | Mỗi gói 15ml chứa: Bismuth subsalicylat 525mg | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 15ml, Hộp 30 gói x 15ml | NSX | 24 | 893110265325 |
377 | Calci D3 DWP 500mg/440IU | Calci carbonat (tương đương 500mg calci) 1250mg; Vitamin D3 (cholecalciferol/ Dry Vitamin D3 100 SD/S) 440IU | Cốm sủi bọt | Hộp 30 gói x 3,5g | NSX | 24 | 893100265425 |
378 | Digespatin 1000mg | Diosmin/ Hesperidin (90/10) (tương ứng Diosmin 900mg; Hesperidin 100mg) 1000mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100265525 |
379 | Diltiazem DWP 120mg | Diltiazem hydroclorid 120mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110265625 |
380 | Diltiazem DWP 90mg | Diltiazem hydroclorid 90mg | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110265725 |
381 | Fexofenadin ODT DWP 30mg | Fexofenadine hydrochloride 30mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100265825 |
382 | Metronidazol DWP 400mg | Metronidazol 400mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115265925 |
383 | Metronidazol DWP 500mg | Metronidazol 500mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115266025 |
384 | Paraibu Dwp 250mg/125mg | Ibuprofen 125mg; Paracetamol 250mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100266125 |
385 | Paroxetin OD DWP 20mg | Paroxetin (dưới dạng paroxetin hydroclorid) 20mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110266225 |
386 | Valsartan DWP 160mg | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110266325 |
387 | Valsartan DWP 80mg | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110266425 |
75. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
388 | Arathipril | Hydroclorothiazid 12,5mg; Ramipril 2,5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên | NSX | 36 | 893110266525 |
389 | Arilozide | Hydroclorothiazid 12,5mg; Ramipril 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên | NSX | 36 | 893110266625 |
390 | Phazandol 150 | Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 20 gói, Hộp 24 gói, Hộp 30 gói | NSX | 36 | 893100266725 |
391 | Phazandol 500 | Paracetamol 500mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 20 gói, Hộp 24 gói, Hộp 30 gói | NSX | 36 | 893100266825 |
392 | Phazandol C 150 | Acid ascorbic 150mg; Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ × 4 viên; Hộp 5 vỉ × 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên | NSX | 36 | 893100266925 |
393 | Phazandol C 200 | Acid ascorbic 200mg; Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ × 4 viên; Hộp 5 vỉ × 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên | NSX | 36 | 893100267025 |
394 | Rathiapril | Hydroclorothiazid 12,5mg; Ramipril 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ × 10 viên, Hộp 5 vỉ × 10 viên, Hộp 10 vỉ × 10 viên | NSX | 36 | 893110267125 |
76. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 Lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)
395 | Calcium - D.SP | Calcium carbonat (tương đương 300mg Calcium) 750mg; Vitamin D3 200IU | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100, 200, 500 viên | NSX | 36 | 893100267225 |
77. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
396 | Cenbezol | Mebendazol 500mg | Viên nén nhai | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ x 1 viên | NSX | 36 | 893100267325 |
397 | Cendagyl Fort | Metronidazol 250mg; Spiramycin 1.500.000IU | viên nén bao phim | Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893115267425 |
398 | Franmontekas | Montelukast (dưới dạng montelukast natri 10,4mg) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110267525 |
399 | Ibuprofen 400mg | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên | NSX | 36 | 893100267625 |
400 | Meloxicam 15mg | Meloxicam 15mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110267725 |
401 | Roxycin | Roxithromycin 300mg | viên nén bao phim | Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên, lọ 100, 200 viên | NSX | 36 | 893110267825 |
78. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 Giải Phóng, phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam)
78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2, Thôn trung Hậu, xã TIền Phong, huyện Mê linh, Hà Nội, Việt Nam)
402 | Calcium D Plus | Calci carbonat (tương đương 300mg calci) 750mg; Dry vitamin D3 100 SD S PH (tương đương 200IU vitamin D3) 2mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 15 viên, Lọ 100 viên | NSX | 36 | 893100267925 |
403 | Granvit E | Cao Anthocyanosidic của cây Việt quất (Cao việt quất; Bilberry fruit dry extract) 50mg; Vitamin E (dạng bột) (Dry vitamin E 50% CWS S) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100268025 |
404 | Haitamol | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 0,04% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 01 chai 30ml, 60ml, 90ml, 100ml | NSX | 36 | 893115268125 |
79. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: 59, Nguyễn Huệ, phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam )
79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)
405 | Celesvaco | Betamethasone 0,25mg; Dexchlorpheniramine maleate 2mg | Viên nén | Hộp 25 vỉ x 4 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | NSX | 36 | 893110268225 |
406 | Paracetamol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Chai 100 viên; chai 180 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | NSX | 48 | 893100268325 |
407 | Vacoflon 600 | Diosmin 600mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | NSX | 24 | 893110268425 |
408 | Vacomuc 600 | N-acetyl-L-cysteine (Acetylcysteine) 600mg | Cốm pha dung dịch uống | Hộp 10 gói x 2g; Hộp 20 gói x 2g; Hộp 30 gói x 2g; Hộp 50 gói x 2g; Hộp 100 gói x 2g | NSX | 24 | 893100268525 |
409 | Vacoprid 50 | Itopride hydrochloride 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | NSX | 24 | 893110268625 |
80. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 phố Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 phố Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
410 | Dung Dịch Sorbitol 3,3% | Sorbitol 3,3% (w/v) | Dung dịch rửa vô khuẩn | Chai 500ml, chai 1000ml, can 2L, can 5L | NSX | 24 | 893110268725 |
411 | Gesheart | Sulpirid 0,5% (w/v) | Dung dịch thuốc | Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 40 ống x 10ml | NSX | 36 | 893110268825 |
412 | Viscogast | Mỗi gói 10ml chứa: Calci carbonat 160mg; Natri alginat 500mg; Natri bicarbonat 267mg | Hỗn dịch uống | Hộp 24 gói x 10ml | NSX | 36 | 893100268925 |
80.2. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà 4A, Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
413 | Glipizid 10-Sol | Glipizid 10mg | viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110269025 |
414 | Haducarbo 25 | Acarbose 25mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110269125 |
415 | Hadulosa 50 | Losartan Kali 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110269225 |
416 | Hadupara Codein 500/15 | Codein phosphat hemihydrat 15mg; Paracetamol 500mg | viên nén | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893111269325 |
417 | Hadupara Codein 500/30 | Codein phosphat hemihydrat 30mg; Paracetamol 500mg | viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893111269425 |
418 | Haduperin 2.5 | Perindopril arginin 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110269525 |
419 | Hadupratim 40 | Pravastatin natri 40mg | viên nén | Hộp 03, 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110269625 |
420 | Hadusim 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110269725 |
421 | Hadusim 40 | Simvastatin 40mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110269825 |
422 | Oresol - Hd | Glucose khan 2,7g; Kali clorid 0,3g; Natri citrat 0,58mg; Natri clorid 0,52g | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 10 gói x 4,14g; Hộp 20 gói x 4,14g; Hộp 30 gói x 4,14g; Hộp 40 gói x 4,14g | NSX | 36 | 893100269925 |
80.3. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
423 | High - Liver 150 | Acid ursodeoxycholic 150mg | viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110270025 |
81. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Địa chỉ: Số 64, phố Hai Bà Trưng, phường Lê Hồng Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP Dược VTYT Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
424 | Clorpheniramin 4mg | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 20 viên, Hộp 20 vỉ x 20 viên, lọ 100 viên, lọ 500 viên, lọ 1000 viên, lọ 2000 viên | NSX | 36 | 893100270125 |
82. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Global Pharmaceutical (Địa chỉ: Số 5 đường 59B, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
82.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
425 | Innilor 0.1 | Natri hyaluronat 0,1% (w/v) | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 5ml, 8ml, 10ml | NSX | 36 | 893110270225 |
83. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: 273-phố Tây Sơn,phường Ngã Tư Sở,Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
83.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
426 | Mafenid Acetat | Mafenide acetate | Bột nguyên liệu làm thuốc | Túi 1 Kg, Túi 2 Kg, Túi 5 Kg, 2 lần túi PE | USP hiện hành | 60 | 893500270325 |
84. Cơ sở đăng ký: Nhà máy Sản xuất Dược phẩm GMP EU Long Hậu - Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Lô 3D-4, Đường số 10, Khu công nghiệp Long Hậu 3 (giai đoạn 1), Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam)
84.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy Sản xuất Dược phẩm GMP EU Long Hậu - Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Lô 3D-4, Đường số 10, Khu công nghiệp Long Hậu 3 (giai đoạn 1), Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam)
427 | Sodium Chloride 0.9% Zft | Natri clorid 0,9% (w/v) | Dung dịch tiêm truyền | Túi 250ml; Túi 500ml | NSX | 24 | 893110270425 |
85. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
85.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
428 | Augbactam 1g/100mg | Amoxicillin sodium + Clavulanate potassium (10:1) tương đương Amoxicillin 1000mg + Acid clavulanic 100mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, ; Hộp 10 lọ, | DĐVN V | 24 | 893110270525 |
429 | Mutecium-M | Domperidon maleat tương đương Domperidon 10mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110270625 |
430 | Quincef 1g | Cefuroxime sodium tương đương Cefuroxime 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, | DĐVN V | 24 | 893110270725 |
85.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Mekophar (Địa chỉ: Lô I-9-5 Đường D2, Khu công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
431 | Erythromycin 500mg | Erythromycin stearate tương đương erythromycin 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN V | 36 | 893110270825 |
432 | Flurbiprofen 100mg | Flurbiprofen 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110270925 |
433 | Flurbiprofen 50mg | Flurbiprofen 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110271025 |
434 | Fosacal | Calci toàn phần 1,25 mmol ≈ 0,05g; Calcium- 2-oxo-3- phenylpropionate (Alpha- Ketophenylalanine; Calcium Salt) 68mg; Calcium-3-methyl-2- oxobutyrate (Alpha- Ketovaline; Calcium Salt) 86mg; Calcium-3- methyl-2-oxovalerate (D,L-Alpha- Ketoisoleucine; Calcium Salt) 67mg; Calcium-4- methyl-2-oxovalerate (Alpha-Ketoleucine; Calcium Salt) 101mg; Calcium-DL-2-hydroxy- 4(methylthio) butyrate (D; L-Alpha- Hydroxymethionine; Calcium Salt) 59mg; L- Histidine 38mg; L- Lysine acetate 105mg; L- Tyrosine 30mg; L- Threonine 53mg; L- Tryptophan 23mg; Nitơ toàn phần 36mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110271125 |
435 | Mekotropyl 1200 | Piracetam 1200mg | Viên nén bao phim | Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110271225 |
86. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
86.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
436 | Pitabasta | Pitavastatin (dưới dạng Pitavastatin calci 2,3mg) 2mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110271325 |
437 | Tacalique 90 | Ticagrelor 90mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110271425 |
87. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
87.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Số 04, đường Tú Mỡ, Khu phát triển - Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
438 | Ahentreem-New | Mỗi gói chứa: Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 4mg | Cốm uống | Hộp 28 gói x 1g | NSX | 24 | 893110271525 |
439 | Elolapril 5mg | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110271625 |
88. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Medcen (Địa chỉ: Lô F10, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, Việt Nam)
88.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Medcen (Địa chỉ: Lô F10, đường số 6, khu công nghiệp Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An, Việt Nam)
440 | Acidthio-TP | Acid alpha lipoic (Acid thioctic) 600mg | Viên nén bao phim | Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110271725 |
441 | Bismuth Subsalicylat MCN Tab | Bismuth subsalicylat 262mg | Viên nén nhai | Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110271825 |
442 | Carbocistein MCN OS | Carbocistein 5% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 60 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 60 ống x 10ml; Hộp 30 gói x 5ml, Hộp 60 gói x 5ml, Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 60 gói x 10ml; Hộp 01 chai x 30ml, Hộp 01 chai x 60ml, Hộp 01 chai x 90ml, Hộp 01 chai x 120ml, Chai PET màu nâu, nắp nhựa PP, kèm cốc đong chia vạch | NSX | 30 | 893100271925 |
443 | Cedivas 16/12,5 | Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110272025 |
444 | Cedivas 32/12,5 | Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110272125 |
445 | Diplem 20/6 | Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid 6mg | Viên nén | Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110272225 |
446 | Isosorbid Dinitrat MCN 20 | Isosorbid dinitrat (dưới dạng isosorbid dinitrat 40% với lactose) 20mg | Viên nén | Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110272325 |
447 | Mecilus 5 | Linagliptin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110272425 |
448 | Omeprazol NA MCN 40 | Natri bicarbonat 1680mg; Omeprazol 40mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 3g, Hộp 30 gói x 3g | NSX | 30 | 893110272525 |
449 | Pakicen 250/25 | Carbidopa (khan) (dưới dạng carbidopa) 25mg; Levodopa 250mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110272625 |
450 | Precen 10 | Ramipril 10mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110272725 |
451 | Precen 5 | Ramipril 5mg | Viên nang cứng | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110272825 |
452 | Precen 7,5 | Ramipril 7,5mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110272925 |
453 | Sitagliptin MCN 25 | Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110273025 |
454 | Sitagliptin MCN 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat) 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110273125 |
455 | Wanen 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nang cứng | Hộp 06 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893100273225 |
89. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
89.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine (Địa chỉ: Đường YP6, khu công nghiệp Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
456 | Baciprox | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 0,3% (w/v) | Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai | Hộp 1 lọ 5ml | NSX | 24 | 893115273325 |
457 | Jazxylo Baby & Kid Spray | Xylometazolin hydrochlorid 0,05% (w/v) | Thuốc xịt mũi có phân liều | Hộp 1 lọ x 10ml | NSX | 24 | 893100273425 |
458 | Jikagra 100 | Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat 140,5mg) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên, | NSX | 36 | 893110273525 |
459 | Siro Tinfohexin | Bromhexine hydrochloride 0,08% (w/v) | Siro | Hộp 1 lọ x 60ml, kèm cốc đong phân liều | NSX | 36 | 893100273625 |
460 | Tinfolevo 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250 (256,23)mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | DĐVN hiện hành | 36 | 893115273725 |
461 | Tinfolevo 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate 512,46mg) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | DĐVN hiện hành | 36 | 893115273825 |
90. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
90.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên,Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
462 | Oceprotec | L-ornithin L-aspartat 6g | Thuốc bột uống | Hộp, 2 túi x 7 gói x 10g; Hộp, 1 túi x 14 gói x 10g | NSX | 24 | 893110273925 |
91. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
91.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy Stada Việt Nam (Địa chỉ: 189 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
463 | Acetylcysteine | Acetylcysteine 200mg | Thuốc cốm pha dung dịch uống | Hộp 30 gói | NSX | 24 | 893100274025 |
92. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
92.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
464 | Maxgel New | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone dipropionate 0,064% (w/w)) 0,05% (w/w); Clotrimazole 1% (w/w) | Kem bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp x 5g, Hộp 1 tuýp x 10g, Hộp 1 tuýp x 15g | NSX | 36 | 893110274125 |
465 | Mediabet 300 | Canagliflozin (dưới dạng Canagliflozin hemihydrate) 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC và Alu/Alu | NSX | 36 | 893110274225 |
466 | Spiamib 15 | Rivaroxaban 15mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110274325 |
93. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
93.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
467 | Destgrinin 10 | Perindopril arginine (tương đương với perindopril 6,790mg) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110274425 |
468 | Destgrinin 5 | Perindopril arginine (tương đương với 3,395mg perindopril) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110274525 |
469 | Dozanavir | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, màng Nhôm/PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, màng Nhôm/nhôm | NSX | 36 | 893100274625 |
470 | Grama | Vardenafil (dưới dạng vardenafil hydroclorid trihydrat 23,7mg) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 2 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 2 viên, Hộp 2 vỉ x 2 viên | NSX | 36 | 893110274725 |
471 | Keyzo | Entecavir (dưới dạng entecavir monohydrat 0,5325mg) 0,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893114274825 |
472 | Pantoprazol 40mg | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai, chai 30 viên, chai 60 viên | DĐVN hiện hành | 36 | 893110274925 |
473 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 vỉ, Vỉ nhôm/nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ nhôm/PVC; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên | DĐVN hiện hành | 36 | 893100275025 |
474 | Riazhu 10 | Rivaroxaban 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ nhôm/nhôm; Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ nhôm/PVC | NSX | 36 | 893110275125 |
475 | Satken | Bismuth subsalicylat 262,5mg | Viên nén nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Vỉ nhôm/nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (Vỉ nhôm/PVC) | NSX | 36 | 893100275225 |
476 | Tabshi | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | USP40 | 36 | 893100275325 |
94. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Sundial Pharma (Địa chỉ: Số 109, Đường D1, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
94.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
477 | Vividol 375/20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg; Naproxen 375mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110275425 |
478 | Vividol 500/20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg; Naproxen 500mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110275525 |
95. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
95.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
479 | Eubilas | Sắt III (dưới dạng sắt protein succinylat 800mg) 40mg | Dung dịch uống | Hộp 10 ống x 15ml | NSX | 24 | 893110275625 |
480 | Pocefzil 500 | Cefprozil 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110275725 |
481 | Triamfort | Triamcinolone acetonide 0,1% (w/w) | Thuốc mỡ | Hộp 1 tuýp x 2,5g; Hộp 1 tuýp x 5g | NSX | 36 | 893110275825 |
96. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị y tế Cryopharm (Địa chỉ: Số nhà 28, ngõ 163/1/4 đường Đại Mỗ, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
96.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2: thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
482 | Paracetamol 250 ODT | Paracetamol 250mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100275925 |
97. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm - Thiết bị Y tế - Hóa chất Hà Nội (Địa chỉ: Đội 6 Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
97.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
483 | Deslot Plus | Desloratadin 0,05% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml | NSX | 36 | 893110276025 |
98. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Alpha Pháp (Địa chỉ: Tổ 1, Bằng A, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
98.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
484 | A Oresol 500 ml | Glucose khan 6,75g; Kali clorid 0,75g; Natri citrat 1,45g; Natri clorid 1,3g | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 10 gói, 30 gói x 10,35g thuốc bột | NSX | 36 | 893100276125 |
99. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T (Địa chỉ: Số 43 liền kề 23 khu đô thị Văn Khê- Phường La Khê- Quận Hà Đông- Thành phố Hà Nội- Việt Nam)
99.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
485 | Omkof 40 | Natri bicarbonat 1680mg; Omeprazol 40mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 3g | NSX | 36 | 893110276225 |
100. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Địa chỉ: 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
100.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
486 | Daflobet | Dapagliflozin (dưới dạng dapagliflozin propanediol monohydrat) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110276325 |
487 | Daflobet | Dapagliflozin (dưới dạng dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110276425 |
101. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
101.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
488 | Cefpirom TFI 1 G | Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefpirom sulfat và natri carbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | NSX | 36 | 893110276525 |
489 | Emotaxin 500mg | Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | USP hiện hành | 36 | 893110276625 |
490 | Nozasul 500mg | Cefoperazon;Sulbacta m (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn Cefoperazon natri và Sulbactam natri tỷ lệ (1:1)) 250mg | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | DĐVN hiện hành | 24 | 893110276725 |
102. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
102.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
491 | Alpha Lipoic Acid 300 | Alpha lipoic acid 300mg | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110276825 |
492 | Azithromycin 500 | Azithromycin 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893110276925 |
493 | Diosmin 1000 | Diosmin 1000mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC/ Alu - Alu; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | NSX | 36 | 893110277025 |
494 | Dopantof 40 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat 45,11mg) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ; chai 50 viên; 100 viên và 200 viên | NSX | 36 | 893110277125 |
495 | Eriga | Erdostein (Hàm lượng tương đương 175mg erdostein mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha) 3,5% (w/v) | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai x 100ml | NSX | 36 | 893110277225 |
496 | Fasetin | Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid) 500 µ g (mcg) | Viên nang mềm | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110277325 |
497 | Irsartab | Irbesartan 225mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ 10 viên, vỉ Alu -PVC/ Alu - Alu; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | NSX | 36 | 893110277425 |
498 | Lotazz | Loratadine 10mg | Viên nhai | Hộp 3 vỉ; 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC/Alu - Alu; Chai 50 viên, Chai 100 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893100277525 |
499 | Pravastatin Sodium 30 | Pravastatin sodium 30mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ , 5 vỉ, 10 vỉ × 10 viên, vỉ Alu- ALu/ Alu-PVC; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | NSX | 36 | 893110277625 |
500 | Scarhara | Ubidecarenon 30mg | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100277725 |
501 | Terbinafine 250 | Terbinafine (dưới dạng Terbinafine hydrocloride 281,25mg) 250mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ x 7 viên, vỉ Alu - Alu hoặc Alu - PVC | NSX | 36 | 893110277825 |
502 | Thibitamex | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B12 200,0 µ g (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110277925 |
503 | Ursodeoxycholic Acid 450mg | Ursodeoxycholic acid 450mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 50 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | NSX | 36 | 893110278025 |
504 | Vasconcor 10 | Bisoprolol fumarat 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC hoặc Alu - Alu; Chai 50 viên, ; Chai 100 viên, Chai 200 viên | NSX | 36 | 893110278125 |
103. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
103.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
505 | Dontac 10mg | Bambuterol hydroclorid 10mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110278225 |
506 | Vinpocetin 5mg | Vinpocetin 5mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110278325 |
104. Cơ sở đăng ký: Medochemie Ltd. (Địa chỉ: 1-10 Constantinoupoleos street, 3011 Limassol, Cyprus)
104.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (Địa chỉ: Số 40 VSIP II đường số 6, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
507 | Brot Formin 850mg | Metformin HCl 850mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 60 | 893110278425 |
105. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần y dược Tây Dương (Địa chỉ: Số 6-LK4 Khu nhà ở thương mại tại tổ 6, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
105.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
508 | Grantofi 100 | Tofisopam 100mg | Viên nén | Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/Al; Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al | NSX | 24 | 893110278525 |
509 | Grantofi 50 | Tofisopam 50mg | viên nén | Hộp 1 ỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/Al; Hộp 1 ỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al | NSX | 24 | 893110278625 |
106. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Y Dược Thủ Đô (Địa chỉ: Số nhà 39 phố Văn Phúc, Phường Phú La, Quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
106.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Địa điểm: Nhà máy HDpharma EU - Công ty CP Dược VTYT Hải Dương. Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà 4A, Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
510 | Azopravas 10mg | Pravastatin natri 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110278725 |
107. Cơ sở đăng ký: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, phường Hoàng Đông, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, Việt Nam)
107.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm CN Hoàng Đông, Phường Hoàng Đông, Thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Việt Nam)
511 | Brandgala | Galantamin (dưới dạng galantamine hydrobromide) 4mg/1ml | Dung dịch uống | Hộp 1 lọ x 15ml, Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 50ml, Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml, Hộp 1 lọ x 15ml, Hộp 1 lọ x 30ml, Hộp 1 lọ x 50ml, Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml, kèm dụng cụ chia liều có vạch chia 1ml | NSX | 36 | 893110278825 |
512 | Demecap | Chondroitin sulfate sodium 400mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ Alu/Alu; Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ Alu/PVC | NSX | 36 | 893100278925 |
513 | Flashgold Ace | Arginine hydrochloride 918mg | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml, Hộp 1 chai x 120ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 90ml, Hộp 1 chai x 120ml, kèm cốc phân liều; Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 40 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml, Hộp 40 ống x 10ml | NSX | 24 | 893110279025 |
514 | Lopecol 150 | Paracetamol 3% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 24 ống x 5ml, Hộp 30 ống x 5ml, Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 75ml | NSX | 24 | 893100279125 |
515 | Piroxol Drop | Ambroxol hydroclorid 15mg/1ml | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 20ml, Hộp 1 chai x 30ml, Hộp 1 chai x 50ml, Hộp 1 chai x 100ml | NSX | 24 | 893110279225 |
108. Cơ sở đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
108.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
516 | Eumila | Lynestrenol 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 26 vỉ x 30 viên | NSX | 36 | 893110279325 |
517 | Labonvild | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110279425 |
518 | Vitamin PP 500mg | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên | NSX | 36 | 893110279525 |
109. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
109.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
519 | Aquiril MM 20 | Quinapril (dưới dạng quinapril hydroclorid) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110279625 |
520 | Aquithizid MM 20/12,5 | Hydroclorothiazid 12,5mg; Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110279725 |
521 | Bisgel | Bismuth subsalicylat 525mg/15ml | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15ml; Hộp 01 chai x 30ml, Hộp 01 chai x 60ml, Hộp 01 chai x 120ml, Hộp 01 chai x 240ml | NSX | 24 | 893110279825 |
522 | Meyergolin 10 | Nicergolin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC; Hộp 03 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu | NSX | 36 | 893110279925 |
523 | Meyermipid | Rebamipid 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110280025 |
524 | Meyernal | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | NSX | 36 | 893100280125 |
525 | Meyerursolic | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110280225 |
526 | Meyerursolic F | Acid ursodeoxycholic 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110280325 |
527 | Mytrizol | Mỗig chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5mg; Clotrimazol 10mg | Kem bôi da | Hộp 01 tuýp x 15g | NSX | 24 | 893110280425 |
528 | Triamlonmeyer Cream 0,1% | Triamcinolon acetonid 1mg/1g | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g | NSX | 24 | 893110280525 |
110. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Công Nghệ Dược Minh An (Địa chỉ: 19D-TT5, khu đô thị Tây Nam LInh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)
110.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy Dươc phẩm số 2- Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Thôn Trung Hậu - xã Tiền Phong - huyện Mê Linh - Hà Nội- Việt Nam)
529 | Nimosoft | Nimodipin 30mg | Viên nang mềm | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110280625 |
111. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter (Địa chỉ: Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
111.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter (Địa chỉ: Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
530 | Trolyxole | Pramipexole 0,18mg (dưới dạng Pramipexole dihydrochloride monohydrate) 0,25mg | Viên nén | Hộp 3 x 10 viên | NSX | 24 | 893110280725 |
531 | Trudebis 1200mg | Piracetam 1200mg | Thuốc cốm pha dung dịch uống | Hộp 30 gói x 2550mg | NSX | 36 | 893110280825 |
532 | Vidagliptin 50mg + Metformin Hcl 1000mg | Metformin hydroclorid 1000mg; Vildagliptin 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110280925 |
533 | Vidagliptin 50mg + Metformin Hcl 850mg | Metformin hydroclorid 850mg; Vildagliptin 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110281025 |
112. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược mỹ phẩm Ngọc Lan (Địa chỉ: Câu lạc bộ Định Công, lô 4, phố Trần Điền, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
112.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
534 | Lunoic | Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat 91,37mg) 70mg; Colecalciferol (vitamin D3) (dưới dạng cholecalciferol concentrate powder form) 5600IU | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 3 vỉ x 4 viên | NSX | 24 | 893110281125 |
113. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy (Địa chỉ: D7 - Tổ dân phố Đình thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam)
113.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên,Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
535 | Tejy | Adapalene 0,1% (w/w) | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp x 30g | NSX | 36 | 893110281225 |
114. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
114.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma (Địa chỉ: Số 18 đường Lê Thị Sọc, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
536 | Bisaprid 5 | Mosapride citrate dihydrate 5,29mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Nhôm - PVC | NSX | 36 | 893110281325 |
537 | Bv Irbesartan 300 | Irbesartan 300mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm | NSX | 36 | 893110281425 |
538 | Bv Meloxicam 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm - PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm | NSX | 36 | 893110281525 |
539 | Photlugeltida | Aluminium phosphate gel 20% (Nhôm phosphat gel 20%) 12,38g | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 20g, Hộp 20 gói x 20g, Hộp 30 gói x 20g | NSX | 36 | 893100281625 |
540 | Trustralfat 2.0 | Sucralfat 2000mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 3g, Hộp 20 gói x 3g, gói giấy ghép nhôm | NSX | 36 | 893100281725 |
115. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đăng Minh (Địa chỉ: Số 14, ngách 43/74, tổ dân phố Đống 2, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
115.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
541 | Fibratdamin | Fenofibrat 145mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x vỉ 10 viên | USP 43 | 36 | 893110281825 |
115.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
542 | Dakopan | Ambroxol hydroclorid 30mg; Clenbuterol hydroclorid 0,02mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110281925 |
116. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm EOC Việt Nam (Địa chỉ: Tổ 11, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
116.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
543 | Eroraldin 5 | Nicorandil 5mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm | BP 2018 | 36 | 893110282025 |
544 | Erotrizol | Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói | NSX | 36 | 893110282125 |
545 | Eroraldin 20 | Nicorandil 20mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm- vỉ bấm | BP 2018 | 36 | 893110282225 |
117. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Đồng Văn I, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam, Việt Nam)
117.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Đồng Văn I, phường Đồng Văn, thị xã Duy Tiên, Hà Nam, Việt Nam)
546 | Cynbenas | Adapalen 0,1% kl/kl; Benzoyl peroxide (dưới dạng hydrous benzoyl peroxide) 2,5% kl/kl | Gel | Hộp 1 tuýp x 5g, Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g | NSX | 24 | 893110282325 |
547 | Darmicos | Miconazol nitrat 100mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 06 viên; Hộp 2 vỉ x 03 viên | NSX | 24 | 893110282425 |
548 | Prinzado | Lidocain (tương đương 2,5% (kl/kl) 25mg; Prilocain (tương đương 2,5% (kl/kl) 25mg | Kem | Hộp 5 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g | NSX | 36 | 893110282525 |
549 | Provaztas | Miconazol nitrat 1200mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ x 3 viên | NSX | 24 | 893110282625 |
550 | Thuốc xịt mũi Coldviton | Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg/15ml | Dung dịch xịt mũi | Hộp 1 lọ x 15ml | NSX | 23 | 893100282725 |
551 | Valmistin | Miconazol nitrat 400mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 06 viên; Hộp 2 vỉ x 03 viên | NSX | 24 | 893110282825 |
118. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm HQ (Địa chỉ: Số 229 C5, khu đô thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
118.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
552 | Dimezulen | Dimethicone 300mg; Guaiazulene 4mg | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC- PVDC | NSX | 24 | 893100282925 |
553 | Excesimva 10/10 | Ezetimibe 10mg; Simvastatin 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110283025 |
554 | Excesimva 10/20 | Ezetimibe 10mg; Simvastatin 20mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110283125 |
555 | Atostine 20/10 | Atorvastatin(dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110283225 |
119. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
119.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
556 | Cefixim 200 | Cefixim (dưới dạng Cefixim Trihydrat 224mg) 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110283325 |
120. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nasaki (Địa chỉ: Lô E8, E9 Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
120.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nasaki (Địa chỉ: Lô E8, E9 Cụm công nghiệp đa nghề Đông Thọ, xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
557 | Makeeight | Tyrothricin 0,1% (w/w) | Kem bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp x 1g, 3g, 5g | NSX | 36 | 893100283425 |
558 | Makeseven | Azelaic acid /20% (w/w) | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp x 5g, Hộp 1 tuýp x 10g | NSX | 36 | 893110283525 |
121. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phúc Nhân Tâm (Địa chỉ: 102 Trần Thủ Độ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
121.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, Phường Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
559 | Biscylat | Bismuth subsalicylate 262,5mg | Viên nén nhai | Hộp 02 vỉ x 12 viên, Hộp 03 vỉ x 12 viên, Hộp 04 vỉ x 12 viên, Hộp 05 vỉ x 12 viên, Hộp 06 vỉ x 12 viên, Hộp 07 vỉ x 12 viên, Hộp 08 vỉ x 12 viên, Hộp 09 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, Hộp 1 chai x 90 viên, Hộp 1 chai x 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên, chai nhựa HDPE | NSX | 36 | 893110283625 |
122. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Tâm (Địa chỉ: 259/20AE Cách Mạng Tháng Tám, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
122.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
560 | Peripan 20 | Rabeprazole natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/Alu - Alu; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | NSX | 36 | 893110283725 |
123. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Salud (Địa chỉ: 297/18D Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
123.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
561 | Nufazidin | Nizatidin 15mg/ml | Dung dịch uống | Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 50 gói x 10ml | NSX | 24 | 893110283825 |
124. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
124.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
562 | Aceclofenac | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110283925 |
563 | Extream | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USP-NF 2023 | 36 | 893110284025 |
564 | Shinmus | Carbocistein 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | JP17 | 36 | 893100284125 |
125. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Song Khanh (Địa chỉ: 20 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
125.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
565 | Ivacaba | Ivabradine hydrochloride 8,085mg (tương đương Ivabradine 7,500mg) | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu -PVC/ Alu - Alu; Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên | NSX | 36 | 893110284225 |
566 | Topsovir | Tenofovir alafenamid (dưới dạng tenofovir alafenamid fumarat 31,09mg) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC/ Alu - Alu; chai 50 viên; 100 viên và 200 viên | NSX | 36 | 893110284325 |
126. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sun Rise (Địa chỉ: 86/68 Âu Cơ, Phường 9. Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
126.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521, An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương, Việt Nam)
567 | Otilonium Bromide | Otilonium bromide 40mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110284425 |
126.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: Số 4A, đường Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
568 | Daztavir | Tenofovir disoproxil (tương đương Tenofovir disoproxil fumarat 300mg) 245mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110284525 |
127. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
127.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
569 | Telgate | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | NSX | 36 | 893100284625 |
128. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm và công nghệ Hoàng Long (Địa chỉ: Số 11, Ngách 42/20, Đường Yên Bình, Tổ 15, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
128.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
570 | Juk 3b Extra | Cyanocobalamin (dưới dạng Cyanocobalamin 1% 100mg) 1000 µg (mcg); Pyridoxin hydroclorid 100mg; Thiamin mononitrat 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | NSX | 24 | 893110284725 |
129. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam (Địa chỉ: Số 8, đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
129.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam (Địa chỉ: Số 8, đường TS3, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
571 | Ibartain ODT | Irbesartan 100mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 1 lọ x 60 viên | NSX | 24 | 893110284825 |
130. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
130.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
572 | Erafiq 5/160 | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5mg; Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110284925 |
573 | Hangitor 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110285025 |
131. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
131.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
574 | DH-Lisidigal 10 | Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110285125 |
575 | Estoon 10 | Empagliflozin 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110285225 |
576 | Gelactive P | Mỗi 10ml chứa: Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd gel khô 800mg; Simethicon nhũ tương 30% (tương đương simethicon 80mg) 266,67mg | Hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 10ml, Hộp 15 gói x 20ml | NSX | 36 | 893100285325 |
577 | Mibelet 2,5 | Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 2,5mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110285425 |
131.2. Cơ sở sản xuất: Nhà máy 2 công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô F, đường số 5, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
578 | Bambuterol Hydroclorid 20 | Bambuterol hydroclorid 20mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110285525 |
579 | Bezafibrat 200 | Bezafibrat 200mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110285625 |
580 | Calahasan 300 | Calci lactat pentahydrat 300mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100285725 |
581 | Caldicomplex Fort | Calci (dưới dạng calci carbonat 1500mg) 600mg; Vitamin D3 (dưới dạng dry vitamin D3 100 SD S PH 4mg) 400IU | Viên nén nhai | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893100285825 |
582 | Iminitrat 10 | Isosorbid-5- mononitrat (dưới dạng isosorbid-5- mononitrat 80%) 10mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 30 viên, Hộp 06 vỉ x 30 viên | NSX | 24 | 893110285925 |
583 | Levodopa/Carbido pa 100/25 | Carbidopa (khan) 25mg; Levodopa 100mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110286025 |
584 | Levodopa/Carbido pa 250/25 | Carbidopa (khan) 25mg; Levodopa 250mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110286125 |
585 | Maroos Plus | Mỗi 10ml chứa: Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd gel khô 400mg; Simethicon (dưới dạng simethicon nhũ tương 30% 133,33mg) 40mg | Hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 10ml | NSX | 24 | 893100286225 |
586 | Nebivolol 5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydoclorid) 5mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110286325 |
587 | Vildagliptin 50 | Vildagliptin 50mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 14 viên, Hộp 5 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên | NSX | 24 | 893110286425 |
132. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
132.1. Cơ sở chuyển giao công nghệ: Hovid Berhad (Địa chỉ: - Địa chỉ cơ sở chuyển giao công nghệ: 121, Jalan Tunku Abdul Rahman (Jalan Kuala Kangsar), 30010 lpoh, Perak, Malaysia);
Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận chuyển giao công nghệ): Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ cơ sở sản xuất: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
588 | Diamide 2.5mg/500mg Film-Coated Tablet | Glibenclamide 2,5mg; Metformin hydrochloride 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên | USP 43 | 24 | 893710286525 |
589 | Diamide 5mg/500mg Film- Coated Tablet | Glibenclamide 5mg; Metformin hydrochloride 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên | USP 43 | 24 | 893710286625 |
132.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Sản xuất trên dây chuyền WHO-GMP))
590 | Ambroxol 0.3% Syrup | Ambroxol hydrochloride 3mg/ml | Siro | Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 15 ống x 5ml | NSX | 24 | 893100286725 |
591 | BK-2 | Levonorgestrel 0,75mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 2 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | BP 2023 | 24 | 893100286825 |
592 | Caltab-Stella 750/200 | Calcium carbonate (tương đương calcium 300mg) 750mg; Cholecalciferol (dưới dạng dry vitamin D3 100 GFP 2mg) 200IU | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 60 viên | NSX | 24 | 893100286925 |
593 | Capecitabine STELLA 500mg | Capecitabine 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893114287025 |
594 | Lynestrenol STELLA 5mg | Lynestrenol 5mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 30 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110287125 |
595 | Ritonavir STELLA 100mg | Ritonavir 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 30 viên | NSX | 24 | 893110287225 |
596 | Stadlofen 100 Supp. | Diclofenac sodium 100mg | Viên đạn đặt trực tràng | Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên | NSX | 24 | 893110287325 |
597 | Well-Plan Jasmine | Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,03mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 21 viên | NSX | 24 | 893110287425 |
598 | Well-Plan Rose | Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,02mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 21 viên | NSX | 24 | 893110287525 |
133. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
133.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
599 | Lipid New | Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110287625 |
134. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
134.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
600 | Cefixim 100mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 x 1,5g; Hộp 10 gói x 1,5g | NSX | 36 | 893110287725 |
601 | Dapacopha 5 | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrate 6,15mg) 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm/Nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Nhôm xé; Hộp 1 lọ x 60 viên | NSX | 24 | 893110287825 |
602 | Evitcef | Cefdinir 100mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN hiện hành | 24 | 893110287925 |
603 | Feelex Men Plus | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên | NSX | 24 | 893110288025 |
604 | Ulofeb 80 | Febuxostat 80mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110288125 |
135. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm La Terre France (Địa chỉ: Lô B3-1, góc đường D4-N1, khu công nghiệp Hựu Thạnh, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam)
135.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm La Terre France (Địa chỉ: Lô B3-1, góc đường D4-N1, khu công nghiệp Hựu Thạnh, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An, Việt Nam)
605 | Bisorace 10 | Bisoprolol fumarate 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110288225 |
606 | Bisorace 2,5 | Bisoprolol fumarate 2,5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110288325 |
607 | Bisorace 5 | Bisoprolol fumarate 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110288425 |
608 | Ibupro 200-LTF | Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 60 viên | NSX | 36 | 893100288525 |
609 | Ibupro 400-LTF | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100288625 |
610 | Lafancol 150 EFF | 1 gói thuốc chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | Hộp 10 gói x 1g, Hộp 20 gói x 1g, Hộp 30 gói x 1g | NSX | 24 | 893100288725 |
611 | Lafancol 250 EFF | 1 gói thuốc chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc cốm sủi bọt | Hộp 10 gói x 1,2g; Hộp 20 gói x 1,2g; Hộp 30 gói x 1,2g | NSX | 24 | 893100288825 |
612 | Lafancol 500 EFF | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 4 viên, Hộp 20 vỉ x 4 viên | NSX | 24 | 893100288925 |
613 | Lafancol 80 EFF | 1 gói thuốc chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc cốm sủi bọt | Hộp 10 gói x 1g, Hộp 20 gói x 1g, Hộp 30 gói x 1g | NSX | 24 | 893100289025 |
614 | Lafancol Extra EFF | Cafein 65mg; Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 4 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 4 viên, Hộp 20 vỉ x 4 viên | NSX | 24 | 893100289125 |
615 | Stince-LTF 25 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate 32,12mg) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110289225 |
136. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore (VSIP), phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
136.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore (VSIP), phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
616 | Haphilus | Naproxen sodium (tương đương Naproxen 200mg) 220mg | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100289325 |
617 | Magpherol | Cholecalciferol (vitamin D3) 20.000IU | Viên nang mềm | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110289425 |
137. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Present Pharma (Địa chỉ: Lô SO 11-12-03 Saigon Mia, Số 200 Đường 9A, KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
137.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược và Vật Tư y Tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
618 | Ravicti 10 | Prasugrel (tương đương với 10,98mg Prasugrel hydroclorid) 10mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110289525 |
137.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
619 | Famonova 500/200 | Paracetamol 500mg; Vitamin C 200mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 2 vỉ x 4 viên, Hộp 3 vỉ x 4 viên, Hộp 4 vỉ x 4 viên | NSX | 24 | 893100289625 |
620 | Sacusart 50 | Sacubitril Valsartan Sodium on collloidal silicon dioxid (tương đương Sacubitril 24,3mg và Valsartan 25,7mg) 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 9 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110289725 |
138. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nam Việt (Địa chỉ: Số 70 Thành Công, phường Tân Thành, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
138.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Nam Việt - xưởng sản xuất thuốc (Địa chỉ: Lô AIV-4, khu công nghiệp Giao Long giai đoạn II, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
621 | Cồn 70% | Ethanol (dưới dạng ethanol 96%) 70% (v/v) | Dung dịch | Chai 60ml; Chai 500ml; Chai1000ml | NSX | 18 | 893100289825 |
139. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH quốc tế Ngọc Linh (Địa chỉ: 37 Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
139.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
622 | Apomelo | Meloxicam 15mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 1 túi x 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên | NSX | 24 | 893110289925 |
140. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
140.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu Công nghiệp Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
623 | Dodevifort Medlac 1mg/1ml | Hydroxocobalamin (dưới dạng Hydroxocobalamin acetat) 1mg/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 5 ống x 1ml | USP hiện hành | 24 | 893110290025 |
624 | Itamerinon 20 | Milrinon 20mg/20ml | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 5 ống x 20ml; Hộp 10 ống x 20ml | USP hiện hành | 24 | 893110290125 |
625 | Palosemed 0,25mg/ 2ml | Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) 0,25mg/2ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 ống x 2ml, Hộp 5 ống x 2ml, Hộp 10 ống x 2ml | NSX | 24 | 893110290225 |
141. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
141.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 60 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
626 | Atorvastatin | Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110290325 |
627 | Atorvastatin | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci 10,4mg) 10mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110290425 |
628 | Cimetidine 300mg | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên | NSX | 36 | 893110290525 |
629 | D-Cotylexsyl F | Methocarbamol 380mg; Paracetamol 300mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 200 viên | NSX | 36 | 893110290625 |
630 | Diclofenac 75 | Diclofenac natri 75mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên | NSX | 36 | 893110290725 |
631 | Di-Emtelgic | Ibuprofen 150mg; Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên | NSX | 36 | 893100290825 |
632 | Methylprednisolon | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110290925 |
633 | Tanaonal | Eperison hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110291025 |
142. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17 KCN Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
142.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17 KCN Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
634 | Amitriptyline | Amitriptyline hydrochloride 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | DĐVN hiện hành | 36 | 893110291125 |
635 | Atropine 0,5 | Atropine sulfate 0,5mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893114291225 |
636 | Candovas 4 | Candesartan cilexetil 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110291325 |
637 | Capelodine 300 | Capecitabine 300mg | Viên nén bao phim | Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893114291425 |
638 | Dacamela 100 | Dacarbazine 100mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | NSX | 24 | 893114291525 |
639 | Damilast 250 | Roflumilast 250µ g (mcg) | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110291625 |
640 | Epilona Inj | Sodium valproate 100mg | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ x 4ml | NSX | 24 | 893114291725 |
641 | Hemetrex | Methotrexate 2mg | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893114291825 |
642 | Hetrexed 100 | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed disodium 2,5 hydrate) 100mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | NSX | 24 | 893114291925 |
643 | Hetrexed 500 | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed disodium 2,5 hydrate) 500mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | NSX | 24 | 893114292025 |
644 | Hisbilas | Bilastine 20mg | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110292125 |
645 | Imalotab | Imatinib (dưới dạng Imatinib Mesilate) 200mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893114292225 |
646 | Jadesinox 250 | Deferasirox 250mg | Viên nén phân tán | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110292325 |
647 | Jadesinox 500 | Deferasirox 500mg | Viên nén phân tán | Hộp 5 vỉ x 6 viên | NSX | 36 | 893110292425 |
648 | Rivarelta ODT | Rivaroxaban 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 03 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110292525 |
649 | Ruxotab 10 | Ruxolitinib (dưới dạng Ruxolitinib phosphate 13,20mg) 10mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110292625 |
650 | Ruxotab 20 | Ruxolitinib (dưới dạng Ruxolitinib phosphate 26,40mg) 20mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110292725 |
651 | Ruxotab 25 | Ruxolitinib (dưới dạng Ruxolitinib phosphate 33mg) 25mg | Viên nén | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110292825 |
652 | Sutripin 25 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinate 35mg) 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110292925 |
653 | Tacybine 100 | Cytarabine 100mg/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ x 1ml, Hộp 1 lọ x 5ml, Hộp 1 lọ x 10ml | NSX | 24 | 893114293025 |
654 | Tacybine 50 | Cytarabine 50mg/1ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ x 10ml | NSX | 24 | 893114293125 |
655 | Telavir | Lamivudine 300mg; Tenofovir disoproxil (dưới dạng Tenofovir disoproxil fumarate 300mg) 245mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110293225 |
656 | Tgo-20 CAP | Gimeracil 5,8mg; Oteracil potassium 19,6mg; Tegafur 20mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 14 viên; Hộp 6 vỉ x 14 viên; Hộp 9 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110293325 |
657 | Tgo-20 ODT | Gimeracil 5,8mg; Oteracil potassium 19,6mg; Tegafur 20mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 4 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110293425 |
658 | Tgo-25 CAP | Gimeracil 7,25mg; Oteracil potassium 24,50mg; Tegafur 25mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 14 viên; Hộp 6 vỉ x 14 viên; Hộp 9 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110293525 |
659 | Tgo-25 ODT | Gimeracil 7,25mg; Oteracil potassium 24,50mg; Tegafur 25mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 4 vỉ x 14 viên | NSX | 36 | 893110293625 |
660 | Velzomib 2,5 | Bortezomib (dưới dạng trimer) 2,5mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | NSX | 24 | 893114293725 |
661 | Velzomib 3 | Bortezomib (dưới dạng trimer) 3mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ, | NSX | 24 | 893114293825 |
662 | Velzomib 3,5 | Bortezomib (dưới dạng trimer) 3,5mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ, | NSX | 24 | 893114293925 |
143. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Solpharma (Địa chỉ: Số nhà 618 Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
143.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
663 | Solbelo | Isosorbide dinitrate (dưới dạng Isosorbide dinitrate diluted 25%) 5mg | Viên nén đặt dưới lưỡi | Hộp 1 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110294025 |
143.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô số 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
664 | Solcoen | Coenzym Q10 (Ubidecarenon) 100mg | Viên nang mềm | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893100294125 |
665 | Solridon 10 ODT | Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu hoặc Alu/PVC | NSX | 36 | 893110294225 |
666 | Solridon 5 ODT | Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate 6,36mg) 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ, Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x10 viên | NSX | 36 | 893110294325 |
143.3. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà 4A, Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
667 | Solvilca | Piracetam 2400mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 6g | NSX | 24 | 893110294425 |
668 | Solzolna | Piracetam 1200mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g | NSX | 24 | 893110294525 |
144. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Địa chỉ: Số 39, ngách 82, ngõ 72, phố Tôn Thất Tùng, phường Khương Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
144.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược khoa (Địa chỉ: Lô đất III-1.3, đường D3, Khu Công nghiệp Quế Võ II, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
669 | Sopumit | Piracetam 1200mg | Dung dịch uống | Hộp 30 ống x 6ml, Hộp 60 ống x 6ml | NSX | 24 | 893110294625 |
145. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược mỹ phẩm Nguyễn Gia (Địa chỉ: Số 155, phố Khương Thượng, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
145.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha (Địa chỉ: Lô đất CN -2, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
670 | Magatgold | Mỗi gói 15ml chứa: Almagat 1500mg | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 15ml; Hộp 20 gói x 15ml | NSX | 36 | 893100294725 |
146. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm IPP (Địa chỉ: Tầng 1 số 4, Nguyễn Thị Minh Khai, Phường ĐaKao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
146.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ Phần Dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4 đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
671 | Metronidazole | Metronidazole 1500mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 1 túi, non-PVC | NSX | 36 | 893115294825 |
147. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Minh Tín (Địa chỉ: 925 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
147.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai (Địa chỉ: 221B - Phạm Văn Thuận - P. Tân Tiến - TP.Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
672 | Edoxbin 30 | Edoxaban (dưới dạng Edoxaban tosylat monohydrat) 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - Alu; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC | NSX | 36 | 893110294925 |
148. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Minh Tín(Địa chỉ: 925 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
148.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược và Vật Tư y Tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
673 | Mitiaron | Acenocoumarol 2mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al - Al; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al - PVC | NSX | 36 | 893110295025 |
149. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Phúc Anh (Địa chỉ: 726, Lũy Bán Bích, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
149.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược và Vật Tư y Tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
674 | Mitidopa 100/10 ODT | Carbidopa 10mg; Levodopa 100mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu-Alu,Alu-PVC | NSX | 36 | 893110295125 |
675 | Mitidopa 250/25 ODT | Carbidopa 25mg; Levodopa 250mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110295225 |
150. Cơ sở đăng ký: công ty TNHH thương mại dược phẩm Quang Anh (Địa chỉ: 69/4/41 đường trục, phường 13, quận bình thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
150.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP dược vật tư y tế Hà Nam (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam, Việt Nam)
676 | Meviurso Forte | Ursodeoxycholic acid 600mg | Viên nén | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110295325 |
151. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH tư vấn và phát triển công nghệ Trung Thành (Địa chỉ: 351 Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
151.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Pharbaco Thái Bình (Địa chỉ: Km 4 đường Hùng Vương, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam)
677 | Bilastatine | Bilastin 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110295425 |
152. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Y Dược CTA (Địa chỉ: Số 15, đường Trần Phú, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
152.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
678 | Acecyl 2g | Acetylcystein 2g/10ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | Hộp 5 ống x 10ml; Hộp 10 ống x 10ml | NSX | 24 | 893110295525 |
153. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH y dược Mặt Trời Đỏ (Địa chỉ: số 2 ngõ 23, phố Cát Linh, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
153.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
679 | Ceftizoxim MTD 1g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ, thủy tinh | USP hiện hành | 24 | 893110295625 |
154. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Y Dược Quang Minh (Địa chỉ: Tầng 2, tòa A, tòa nhà Đồng Phát, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
154.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
680 | Sm.Glimep 0,5 | Glimepirid 0,5mg | Viên nén phân tán trong miệng | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110295725 |
155. Cơ sở đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn Kingphar Group (Địa chỉ: Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng yên, Việt Nam)
155.1. Cơ sở sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn Kingphar Group (Địa chỉ: Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng yên, Việt Nam)
681 | Cefalexin 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 24 | 893110295825 |
682 | Methylprednisolone 4mg Kingphar | Methylprednisolone 4mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110295925 |
683 | Siro Ambroxol Kingphar | Ambroxol hydroclorid 0,3% (w/v) | Dung dịch uống | Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai 100ml, chai nhựa hoặc chai thủy tinh và cốc đong chia vạch 2,5ml | NSX | 24 | 893100296025 |
Ghi chú:
Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau,
là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ
(USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
PHỤ LỤC II
DANH MỤC 09 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 217
(Kèm theo Quyết định số 285/QĐ-QLD ngày 03 tháng 06 năm 2025 của Cục Quản lý Dược)
1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A, Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1 | Strongfil-20 | Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat 29,56mg) 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110296125 |
2 | Strongfil-30 | Afatinib dimaleat tương đương Afatinib 30mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110296225 |
2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Địa chỉ: Tầng 46 Tòa nhà Bitexco, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: Số 192, đường Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
3 | Nolzag | Agomelatine 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110296325 |
3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
4 | Gogias | Agomelatine 25mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | NSX | 36 | 893110296425 |
4. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
5 | Meyerciavir | Valacyclovir (dưới dạng valacyclovir hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, Vỉ Alu/PVC; hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu | NSX | 36 | 893110296525 |
5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Soha Vimex (Địa chỉ: Đường N1 - Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Tiêu chuẩn | Tuổi thọ (tháng) | Số đăng ký |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
6 | Sohagibi 10/5 | Empagliflozin 10mg; Linagliptin 5mg | Viên nén bao phim | Hộp 03 vỉ x 10 viên, hộp 06 vỉ x 10 viên | NSX | 30 | 893110296625 |
6. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam (Sản xuất trên dây chuyền WHO-GMP))
7 | Enprilest 20 | Ethinylestradiol 20µ g (mcg); Gestodene 75µ g (mcg) | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 21 viên | NSX | 24 | 893110296725 |
7. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
8 | Dacamela 200 | Dacarbazine 200mg | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | NSX | 24 | 893114296825 |
9 | Pravafinax | Fenofibrat (dạng micronised) 160mg; Pravastatin natri 40mg | Viên nang cứng | Hộp 6 vỉ x 10 viên | NSX | 36 | 893110296925 |
Ghi chú:
Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
- 1Quyết định 232/QĐ-QLD năm 2025 về Danh mục 08 thuốc dược liệu sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 216 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 154/QĐ-YDCT năm 2025 về Danh mục thuốc cổ truyền sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Cấp bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền ban hành
- 3Quyết định 178/QĐ-YDCT về Danh mục thuốc cổ truyền sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 216 (ngày 12/3/2025) - bàn giao từ Cục Quản lý Dược do Cục trưởng Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền ban hành
Quyết định 285/QĐ-QLD năm 2025 về Danh mục 692 thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 217 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 285/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 03/06/2025
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Vũ Tuấn Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 03/06/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra