Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2493/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 04 tháng 8 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MÃ DÙNG CHUNG THUẬT NGỮ Y HỌC LÂM SÀNG - ĐỢT 2

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật Khám bệnh, chữa bệnh số 15/2023/QH15 ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật Bảo hiểm y tế ngày 14 tháng 11 năm 2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế ngày 13 tháng 6 năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế ngày 27 tháng 11 năm 2024;

Căn cứ Nghị định số 42/2025/NĐ-CP ngày 27 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 06/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ngày 06 tháng 01 năm 2022 phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến năm 2030 (gọi tắt là Đề án 06/CP);

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học lâm sàng - Đợt 2” (Phụ lục 01), là tập hợp các thuật ngữ về bất thường hình thái (morphologic abnormality) được chuẩn hoá về ngôn ngữ, mã hoá và phân cấp theo phân loại quốc tế.

Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học lâm sàng được xây dựng nhằm ghi nhận chính xác, thống nhất và làm cơ sở để chuẩn hóa thông tin trong bệnh án điện tử; hỗ trợ liên thông dữ liệu khám bệnh, chữa bệnh, bảo hiểm y tế và sổ sức khoẻ điện tử. Nội dung cụ thể quy định tại Phụ lục 01 kèm theo.

Điều 2. Danh mục này áp dụng thống nhất trên phạm vi toàn quốc, bao gồm toàn bộ cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập và tư nhân.

Điều 3. Giao Cục Quản lý Khám, chữa bệnh là đầu mối hướng dẫn thực hiện; tổng hợp góp ý, sửa đổi, bổ sung và cập nhật Danh mục.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành.

Điều 5. Các Ông/Bà: Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng, Cục trưởng các Vụ, Cục thuộc Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Tổ Công tác Đề án 06/CP (để b/c);
- Đ/c Bộ trưởng (để b/c);
- Các Đ/c Thứ trưởng (để phối hợp);
- Văn phòng Chính phủ (để b/c);
- Bộ: Công an, Quốc phòng, Tài chính (BHXH);
- UBND các tỉnh/TP trực thuộc TW;
- Các Bệnh viện trực thuộc BYT và trường ĐH;
- Lưu: VT, KCB.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Tri Thức

 

PHỤ LỤC 01:

DANH MỤC MÃ DÙNG CHUNG THUẬT NGỮ LÂM SÀNG (ĐỢT 2) - PHÂN NHÓM BẤT THƯỜNG HÌNH THÁI (MORPHOLOGIC ABNORMALITY)
(ban hành kèm theo Quyết định số 2493/QĐ-BYT ngày 04 tháng 8 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

Mã dùng chung

Tên thuật ngữ tiếng Việt

Mã tham chiếu SNOMED CT

Tên thuật ngữ tiếng Anh

Phân nhóm thuật ngữ

6200001

U tuyến lympho (bất thường hình thái)

20776008

Adenolymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200002

Bạch cầu/u lympho tế bào T ở người lớn (bất thường hình thái)

77430005

Adult T-cell leukemia/lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200003

U lympho tế bào B lớn lan tỏa thể không biệt hóa (bất thường hình thái)

1172702009

Anaplastic diffuse large B- cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200004

U lympho tế bào lớn không điển hình hệ T và tế bào không (bất thường hình thái)

413527004

Anaplastic large cell lymphoma T-cell and null- cell primary systemic type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200005

U lympho tế bào lớn không điển hình, thể T và không xác định (bất thường hình thái)

53237008

Anaplastic large cell lymphoma, T cell and null cell type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200006

U lympho tế bào lớn không điển hình ALK âm tính (bất thường hình thái)

1172729004

Anaplastic lymphoma kinase negative anaplastic large cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200007

U lympho tế bào lớn không điển hình ALK dương tính (bất thường hình thái)

734044003

Anaplastic lymphoma kinase positive anaplastic large cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200008

U lympho tế bào B lớn ALK dương tính (bất thường hình thái)

450910000

Anaplastic lymphoma kinase positive large B-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200009

U lympho ác tính tế bào tự nhiên và tế bào T kiểu trung tâm mạch, thể mũi (bất thường hình thái)

128805001

Angiocentric natural killer cell and T-cell malignant lymphoma nasal type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200010

U lympho tế bào T dạng tăng sinh miễn dịch máu (bất thường hình thái)

835009

Angioimmunoblastic T-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200011

U lympho Burkitt không điển hình (bất thường hình thái)

419879004

Atypical Burkitt's lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200012

U lympho nguyên bào lympho B (bất thường hình thái)

1162660006

B lymphoblastic leukemia lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200013

U lympho nguyên bào lympho B với bộ nhiễm sắc thể thừa (bất thường hình thái)

450953000

B lymphoblastic leukemia lymphoma with hyperdiploidy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200014

U lympho nguyên bào lympho B với bộ nhiễm sắc thể thiếu (bất thường hình thái)

450954006

B lymphoblastic leukemia lymphoma with hypodiploidy (Hypodiploid ALL) (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200015

U lympho nguyên bào lympho B với khuếch đại nội nhiễm sắc thể số 21 (bất thường hình thái)

785825000

B lymphoblastic leukemia lymphoma with intrachromosomal amplification of chromosome 21 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200016

U lympho nguyên bào lympho B với chuyển đoạn t(1;19)(q23;p13.3); E2A- PBX1 (bất thường hình thái)

450956008

B lymphoblastic leukemia lymphoma with t(1;19)(q23;p13.3); E2A- PBX1 (TCF3-PBX1) (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200017

U lympho nguyên bào lympho B với chuyển đoạn t(12;21)(p13;q22); TEL- AML1 (bất thường hình thái)

450952005

B lymphoblastic leukemia lymphoma with t(12;21)(p13;q22); TEL- AML1 (ETV6-RUNX1) (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200018

U lympho nguyên bào lympho B với chuyển đoạn t(5;14)(q31;q32); IL3-IGH (bất thường hình thái)

450955007

B lymphoblastic leukemia lymphoma with t(5;14)(q31;q32); IL3-IGH (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200019

U lympho nguyên bào lympho B với chuyển đoạn t(9;22)(q34;q11.2); BCR- ABL1 (bất thường hình thái)

450950002

B lymphoblastic leukemia lymphoma with t(9;22)(q34;q11.2); BCR- ABL1 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200020

U lympho nguyên bào lympho B với chuyển đoạn t(v;11q23); MLL tái sắp xếp (bất thường hình thái)

450951003

B lymphoblastic leukemia lymphoma with t(v;11q23); MLL rearranged (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200021

Bạch cầu lympho mạn tế bào B/u lympho lympho nhỏ tế bào B (bất thường hình thái)

51092000

B-cell chronic lymphocytic leukemia/small lymphocytic lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200022

Hình thái u lympho tế bào B (bất thường hình thái)

314922006

B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200023

U lympho tế bào B không phân loại, trung gian giữa thể lan tỏa và Burkitt (bất thường hình thái)

12341000132100

B-cell lymphoma, unclassifiable, with features intermediate between diffuse large B-cell lymphoma and Burkitt lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200024

U lympho tế bào B không phân loại, trung gian giữa thể lan tỏa và Hodgkin (bất thường hình thái)

12351000132102

B-cell lymphoma, unclassifiable, with features intermediate between diffuse large B-cell lymphoma and Hodgkin lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200025

Tổn thương giả u lympho tế bào B (bất thường hình thái)

418712003

B-cell pseudolymphomatous lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200026

U lympho nguyên bào lympho B kiểu BCR-ABL1 (bất thường hình thái)

783744003

B-lymphoblastic leukemia lymphoma BCR-ABL1-like (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200027

U lympho tế bào lớn không điển hình liên quan đến túi ngực (bất thường hình thái)

1172730009

Breast implant-associated anaplastic large cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200028

U lympho Burkitt (bất thường hình thái)

77381001

Burkitt lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200029

U lympho/Bạch cầu Burkitt (bất thường hình thái)

397400006

Burkitt lymphoma/leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200030

U lympho giống Burkitt với bất thường nhiễm sắc thể 11q (bất thường hình thái)

783220004

Burkitt-like lymphoma with 11q aberration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200031

U lympho Hodgkin kinh điển (bất thường hình thái)

762691001

Classical Hodgkin lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200032

U lympho Hodgkin kinh điển sau ghép (bất thường hình thái)

782919005

Classical Hodgkin lymphoma type posttransplant lymphoproliferative disorder (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200033

U lympho kết hợp Hodgkin và không Hodgkin (bất thường hình thái)

128798004

Composite Hodgkin and non- Hodgkin lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200034

U lympho tế bào T ngoài da (bất thường hình thái)

1162973007

Cutaneous T-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200035

Hình thái u lympho tế bào B độ cao lan tỏa (bất thường hình thái)

314934003

Diffuse high grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200036

U lympho ác tính tế bào B lớn lan tỏa (bất thường hình thái)

1172695008

Diffuse large B cell malignant lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200037

U lympho tế bào B lớn lan tỏa thể tế bào hoạt hóa (bất thường hình thái)

787565006

Diffuse large B-cell lymphoma activated B-cell subtype (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200038

U lympho tế bào B lớn lan tỏa liên quan viêm mạn (bất thường hình thái)

734076008

Diffuse large B-cell lymphoma associated with chronic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200039

U lympho tế bào B lớn lan tỏa thể tế bào trung tâm mầm (bất thường hình thái)

787594004

Diffuse large B-cell lymphoma germinal center B- cell subtype (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200040

Hình thái u lympho tế bào B ác tính mức độ thấp (bất thường hình thái)

314929002

Diffuse low grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200041

U lympho bạch huyết dạng nguyên bào T giai đoạn sớm/bạch cầu lympho (bất thường hình thái)

1287594004

Early T-precursor lymphoblastic lymphoma/leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200042

U lympho Burkitt địa phương (bất thường hình thái)

419770008

Endemic Burkitt's lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200043

U lympho tế bào T liên quan bệnh ruột (bất thường hình thái)

1222550009

Enteropathy-associated T- cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200044

U lympho tế bào B lớn lan tỏa dương tính Epstein-Barr ở người già (bất thường hình thái)

716789004

Epstein-Barr virus positive diffuse large B-cell lymphoma of elderly (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200045

U lympho vùng rìa tế bào B ngoài hạch của mô lympho liên kết niêm mạc (bất thường hình thái)

397350003

Extranodal marginal zone B- cell lymphoma of mucosa- associated lymphoid tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200046

Hình thái u lympho tế bào B ác tính mức độ thấp dạng nang (bất thường hình thái)

314924007

Follicular low grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200047

U lympho nang (bất thường hình thái)

55150002

Follicular lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200048

U lympho nang độ 3a (bất thường hình thái)

1155956002

Follicular lymphoma grade 3a (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200049

U lympho nang độ 3b (bất thường hình thái)

1155957006

Follicular lymphoma grade 3b (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200050

U lympho nang, dưới loại trung tâm nang dạng da (bất thường hình thái)

397467006

Follicular lymphoma, cutaneous follicle center sub- type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200051

U lympho nang, dưới loại tế bào trung tâm nang lan tỏa, độ 2 (bất thường hình thái)

397469009

Follicular lymphoma, diffuse follicle center cell sub-type, grade 2 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200052

U lympho nang, dưới loại trung tâm nang lan tỏa, độ 1 (bất thường hình thái)

397468001

Follicular lymphoma, diffuse follicle center sub-type, grade 1 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200053

U lympho nang, độ 1 (bất thường hình thái)

46744002

Follicular lymphoma, grade 1 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200054

U lympho nang, độ 2 (bất thường hình thái)

55020008

Follicular lymphoma, grade 2 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200055

U lympho nang, độ 3 (bất thường hình thái)

40411000

Follicular lymphoma, grade 3 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200056

U lympho tế bào T dạng nang (bất thường hình thái)

784551004

Follicular T-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200057

U lympho tế bào gamma- delta gan-lách (bất thường hình thái)

103685007

Hepatosplenic gamma-delta cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200058

Hình thái u lympho tế bào B ác tính mức độ cao (bất thường hình thái)

314925008

High grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200059

U lympho tế bào B ác tính mức độ cao có tái tổ hợp MYC và BCL2 và/hoặc BCL6 (bất thường hình thái)

786909001

High grade B-cell lymphoma with MYC and BCL2 and/or BCL6 rearrangements (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200060

Hình thái u lympho tế bào T ác tính mức độ cao (bất thường hình thái)

314927000

High grade T-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200061

U Hodgkin (bất thường hình thái)

1163005009

Hodgkin lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200062

U Hodgkin, thể thoái triển lympho (bất thường hình thái)

112687003

Hodgkin lymphoma, lymphocyte depletion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200063

U Hodgkin, thể thoái triển lympho, xơ lan tỏa (bất thường hình thái)

16893006

Hodgkin lymphoma, lymphocyte depletion, diffuse fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200064

U Hodgkin, thể thoái triển lympho, dạng lưới (bất thường hình thái)

71109004

Hodgkin lymphoma, lymphocyte depletion, reticular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200065

U Hodgkin, giàu lympho (bất thường hình thái)

128799007

Hodgkin lymphoma, lymphocyte-rich (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200066

U Hodgkin, thể hỗn hợp tế bào (bất thường hình thái)

41529000

Hodgkin lymphoma, mixed cellularity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200067

U Hodgkin, ưu thế lympho dạng nốt (bất thường hình thái)

70600005

Hodgkin lymphoma, nodular lymphocyte predominance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200068

U Hodgkin, xơ hóa dạng nốt (bất thường hình thái)

52248008

Hodgkin lymphoma, nodular sclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200069

U Hodgkin, xơ hóa dạng nốt, pha tế bào (bất thường hình thái)

39086001

Hodgkin lymphoma, nodular sclerosis, cellular phase (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200070

U Hodgkin, xơ hóa dạng nốt, độ 1 (bất thường hình thái)

45572000

Hodgkin lymphoma, nodular sclerosis, grade 1 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200071

U Hodgkin, xơ hóa dạng nốt, độ 2 (bất thường hình thái)

43985008

Hodgkin lymphoma, nodular sclerosis, grade 2 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200072

U lympho giống Hydroa vacciniforme (bất thường hình thái)

450907007

Hydroa vacciniforme-like lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200073

U lympho Burkitt liên quan suy giảm miễn dịch (bất thường hình thái)

419094004

Immunodeficiency- associated Burkitt's lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200074

U lympho tế bào T ruột (bất thường hình thái)

103686008

Intestinal T-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200075

U lympho tế bào B lớn trong lòng mạch (bất thường hình thái)

399648005

Intravascular large B-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200076

U lympho tế bào B lớn phát sinh trong bệnh Castleman đa ổ do HHV8 (bất thường hình thái)

450911001

Large B-cell lymphoma arising in human herpesvirus type 8 associated multicentric Castleman disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200077

U lympho tế bào B lớn có tái tổ hợp yếu tố điều hòa interferon số 4 (bất thường hình thái)

786960000

Large B-cell lymphoma with interferon regulatory factor 4 rearrangement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200078

Hình thái u lympho tế bào B ác tính mức độ thấp (bất thường hình thái)

314923001

Low grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200079

Hình thái u lympho tế bào T ác tính mức độ thấp (bất thường hình thái)

314930007

Low grade T-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200080

U lympho biểu mô dạng lympho (bất thường hình thái)

76481008

Lymphoepithelioid lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200081

U lympho dạng u hạt (bất thường hình thái)

789177000

Lymphomatoid granulomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200082

U lympho dạng u hạt độ 1 (bất thường hình thái)

789178005

Lymphomatoid granulomatosis grade 1 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200083

U lympho dạng u hạt độ 2 (bất thường hình thái)

789179002

Lymphomatoid granulomatosis grade 2 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200084

U lympho dạng papulosis (bất thường hình thái)

397353001

Lymphomatoid papulosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200085

Xâm nhiễm lympho (bất thường hình thái)

445925008

Lymphomatous infiltration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200086

Khối u dạng lympho lành tính (bất thường hình thái)

189958005

Lymphomatous tumor, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200087

U lympho ác tính (bất thường hình thái)

1163043007

Malignant lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200088

U lympho ác tính, tế bào B lớn lan tỏa, thể miễn dịch (bất thường hình thái)

450958009

Malignant lymphoma, diffuse large B-cell, immunoblastic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200089

U lympho ác tính, dạng nang và/hoặc dạng nốt (bất thường hình thái)

115245001

Malignant lymphoma, follicular AND/OR nodular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200090

U lympho lympho- plasmacytic ác tính (bất thường hình thái)

19340000

Malignant lymphoma, lymphoplasmacytic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200091

U lympho ác tính di căn (bất thường hình thái)

110459008

Malignant lymphoma, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200092

U lympho ác tính, tế bào nhỏ và lớn hỗn hợp, lan tỏa (bất thường hình thái)

50102004

Malignant lymphoma, mixed small and large cell, diffuse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200093

U lympho ác tính, tế bào lympho nhỏ (bất thường hình thái)

64575004

Malignant lymphoma, small lymphocytic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200094

U lympho ác tính, loại tế bào gốc (bất thường hình thái)

189962004

Malignant lymphoma, stem cell type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200095

U lympho dạng u hạt ác tính (bất thường hình thái)

878856000

Malignant lymphomatoid granulomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200096

U lympho dạng u hạt ác tính độ 3 (bất thường hình thái)

788566005

Malignant lymphomatoid granulomatosis grade 3 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200097

U lympho tế bào áo (bất thường hình thái)

74654000

Mantle cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200098

U lympho tế bào B vùng rìa (bất thường hình thái)

128803008

Marginal zone B-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200099

U lympho tế bào B lớn trung thất (bất thường hình thái)

128801005

Mediastinal large B-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200100

U lympho tế bào T ruột dạng biểu mô đơn dạng (bất thường hình thái)

787036009

Monomorphic epitheliotropic intestinal T- cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200101

Bạch cầu lympho dòng tế bào giết tự nhiên và lympho T (bất thường hình thái)

783414002

Natural killer-lymphoblastic leukemia/lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200102

U lympho tế bào B vùng rìa ở hạch bạch huyết (bất thường hình thái)

397349003

Nodal marginal zone B-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200103

U lympho tế bào T ngoại biên dạng tế bào hỗ trợ nang (bất thường hình thái)

784296005

Nodal peripheral T-cell lymphoma with T follicular helper phenotype (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200104

Hình thái u lympho tế bào B ác tính mức độ cao dạng nốt (bất thường hình thái)

314931006

Nodular high grade B-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200105

U lympho không Hodgkin (bất thường hình thái)

1172592001

Non-Hodgkin lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200106

U lympho nang ở trẻ em (bất thường hình thái)

733917002

Pediatric follicular lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200107

U lympho vùng rìa hạch ở trẻ em (bất thường hình thái)

733860007

Pediatric nodal marginal zone lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200108

U lympho tế bào T ngoại biên (bất thường hình thái)

1163404000

Peripheral T-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200109

U lympho plasmablastic (bất thường hình thái)

450909005

Plasmablastic lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200110

U lympho nguyên bào lympho dòng tế bào B tiên phát (bất thường hình thái)

128807009

Precursor B-cell lymphoblastic lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200111

Bạch cầu nguyên bào lympho/Bạch huyết lympho nguyên bào dòng B (bất thường hình thái)

397347001

Precursor B-lymphoblastic leukemia/lymphoblastic lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200112

U lympho nguyên bào lympho dòng tế bào tiên phát (bất thường hình thái)

128806000

Precursor cell lymphoblastic lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200113

U lympho tế bào T CD8 dương tính ác tính ở da vùng đầu chi (bất thường hình thái)

787198005

Primary cutaneous acral CD8 positive T-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200114

U lympho tế bào T lớn ác tính ở da, CD30 dương tính (bất thường hình thái)

397352006

Primary cutaneous anaplastic large T-cell lymphoma, CD30-positive (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200115

U lympho tế bào B ác tính ở da tiên phát (bất thường hình thái)

1187129009

Primary cutaneous B-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200116

U lympho tế bào T CD8 dương tính ác tính biểu mô tiến công ở da tiên phát (bất thường hình thái)

733895005

Primary cutaneous CD8 positive aggressive epidermotropic cytotoxic T- cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200117

U lympho tế bào B lớn lan tỏa ở da tiên phát thể chi dưới (bất thường hình thái)

1187190002

Primary cutaneous diffuse large B-cell lymphoma leg type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200118

U lympho tế bào trung tâm nang ở da tiên phát (bất thường hình thái)

419662008

Primary cutaneous follicle center cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200119

U lympho tế bào T gamma- delta ở da tiên phát (bất thường hình thái)

450908002

Primary cutaneous gamma- delta T-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200120

U lympho tế bào T lớn ác tính ở da tiên phát (bất thường hình thái)

1187135009

Primary cutaneous large T- cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200121

U lympho ở da tiên phát (bất thường hình thái)

419392005

Primary cutaneous lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200122

U lympho tế bào B vùng rìa ở da tiên phát (bất thường hình thái)

420028002

Primary cutaneous marginal zone B-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200123

U lympho tế bào T ở da tiên phát (bất thường hình thái)

1187136005

Primary cutaneous T-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200124

U lympho tế bào T lớn ở da tiên phát, CD30 âm tính (bất thường hình thái)

419586003

Primary cutaneous T-cell lymphoma, large cell, CD30- negative (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200125

U lympho tràn dịch tiên phát (bất thường hình thái)

128800006

Primary effusion lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200126

Tổn thương giả lympho dạng tế bào B (bất thường hình thái)

125575006

Pseudolymphomatous lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200127

U lympho tế bào T ở da và/hoặc ngoại biên, đã xác định (bất thường hình thái)

115246000

Specified cutaneous AND/OR peripheral T cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200128

U lympho tế bào B ở lách (bất thường hình thái)

734141009

Splenic B-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200129

U lympho tế bào B nhỏ ở lách dạng tủy đỏ lan tỏa (bất thường hình thái)

734067001

Splenic diffuse red pulp small B-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200130

U lympho tế bào B vùng rìa ở lách (bất thường hình thái)

128802003

Splenic marginal zone B-cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200131

U lympho Burkitt lẻ tẻ (bất thường hình thái)

420063007

Sporadic Burkitt's lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200132

U lympho tế bào T dưới da dạng viêm mỡ (bất thường hình thái)

103682005

Subcutaneous panniculitic T- cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200133

U lympho tế bào T giàu đại thực bào dạng tế bào B lớn (bất thường hình thái)

450959001

T-cell histiocyte rich large B- cell lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200134

Hình thái u lympho tế bào T (bất thường hình thái)

314926009

T-cell lymphoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200135

Tổn thương giả lympho dạng tế bào T (bất thường hình thái)

419025007

T-cell pseudolymphomatous lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200136

U lympho nguyên bào lympho dòng tế bào T (bất thường hình thái)

128808004

T-lymphoblastic lymphoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200137

U lympho/bạch cầu nguyên bào lympho dòng T (bất thường hình thái)

397348006

T-lymphoblastic lymphoma/leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200138

Gãy 2 phần (bất thường hình thái)

282016009

2 part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200139

Gãy 3 phần (bất thường hình thái)

282017000

3 part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200140

Gãy 4 phần (bất thường hình thái)

282018005

4 part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200141

Lỗ mở thành bụng (bất thường hình thái)

280699007

Abdominal stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200142

Co rút thể giạng (bất thường hình thái)

785876002

Abduction contracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200143

Biến dạng thể giạng (bất thường hình thái)

767171001

Abduction deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200144

Tĩnh mạch thận lệch (bất thường hình thái)

1354862002

Aberrant renal vein (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200145

Động mạch võng mạc bất thường (bất thường hình thái)

69653007

Aberrant retinal artery (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200146

Tĩnh mạch võng mạc bất thường (bất thường hình thái)

78810000

Aberrant retinal vein (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200147

Thoái hóa thần kinh tiến triển (bất thường hình thái)

11889001

Abiotrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200148

Nhú lệ bất thường (bất thường hình thái)

77126004

Abnormal caruncle (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200149

Cấu trúc tế bào bất thường (bất thường hình thái)

116023004

Abnormal cell structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200150

Thành phần tế bào bất thường trong máu (bất thường hình thái)

89615005

Abnormal cellular component of blood (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200151

Dải nhiễm sắc thể bất thường (bất thường hình thái)

125390009

Abnormal chromosomal banding (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200152

Thông bất thường (bất thường hình thái)

783804002

Abnormal communication (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200153

Hình nón bất thường (bất thường hình thái)

896724001

Abnormal cone shape (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200154

Cong bất thường (bất thường hình thái)

46360000

Abnormal curvature (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200155

Cong bất thường, cong phức hợp (bất thường hình thái)

125267001

Abnormal curvature, compound curve (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200156

Cong bất thường, cong trái (bất thường hình thái)

125266005

Abnormal curvature, left curve (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200157

Cong bất thường, cong phải (bất thường hình thái)

125265009

Abnormal curvature, right curve (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200158

Hình đạn bất thường (bất thường hình thái)

895299007

Abnormal distal tapering, short and wide shape (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200159

Kéo dài bất thường (bất thường hình thái)

76028007

Abnormal elongation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200160

Liền xương bất thường (bất thường hình thái)

426405000

Abnormal healing of fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200161

Rối loạn sắc tố melanin bất thường (bất thường hình thái)

38843008

Abnormal melanin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200162

Hình dạng hẹp bất thường (bất thường hình thái)

896701008

Abnormal narrow shape (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200163

Tỷ lệ nhân/bào tương bất thường (bất thường hình thái)

27580004

Abnormal nuclear/cytoplasmic ratio (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200164

Số lượng bất thường (bất thường hình thái)

1303291008

Abnormal number (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200165

Số lượng hạch nhân bất thường (bất thường hình thái)

39820009

Abnormal number of nucleoli (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200166

Tiểu cầu bất thường (bất thường hình thái)

127566005

Abnormal platelet (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200167

Lưới reticulin bất thường (bất thường hình thái)

110346001

Abnormal reticulin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200168

Hình thoi bất thường (bất thường hình thái)

895620005

Abnormal rhomboidal shape (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200169

Hình dạng bất thường (bất thường hình thái)

399984000

Abnormal shape (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200170

Hình rộng bất thường (bất thường hình thái)

895232001

Abnormal shape with increased side to side width (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200171

Ngắn bất thường (bất thường hình thái)

45056002

Abnormal shortening (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200172

Kích thước nhỏ bất thường (bất thường hình thái)

1303834006

Abnormal smallness (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200173

Hình dạng nhọn bất thường (bất thường hình thái)

897315004

Abnormal tapering (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200174

Bè xương bất thường (bất thường hình thái)

394000

Abnormal trabeculation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200175

Hình tam giác bất thường (bất thường hình thái)

895239005

Abnormal triangular shape (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200176

Bất thường hồng cầu (bất thường hình thái)

12222001

Abnormality of red blood cells (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200177

Phát triển quá mức chiều rộng (bất thường hình thái)

1356725009

Abnormally broad growth (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200178

Cấu trúc hợp nhất bất thường (bất thường hình thái)

1297033003

Abnormally fused structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200179

Tăng trưởng dài và thon bất thường (bất thường hình thái)

788144009

Abnormally long and slender growth (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200180

Tăng trưởng kéo dài bất thường (bất thường hình thái)

67946009

Abnormally long growth (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200181

Đục (bất thường hình thái)

128305008

Abnormally opaque structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200182

Phát triển ngắn và to bất thường (bất thường hình thái)

21465002

Abnormally short and broad growth (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200183

Phát triển ngắn bất thường (bất thường hình thái)

11182007

Abnormally short growth (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200184

Trầy da (bất thường hình thái)

400061001

Abrasion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200185

Trầy xước và/hoặc bỏng do ma sát (bất thường hình thái)

400168005

Abrasion and/or friction burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200186

Hình thái áp xe (bất thường hình thái)

44132006

Abscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200187

Ổ áp xe (bất thường hình thái)

46984003

Abscess cavity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200188

Áp xe vết thương (bất thường hình thái)

116208002

Abscess of wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200189

Thiếu, vắng (bất thường hình thái)

418560003

Absence (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200190

Thiếu lưới reticulin (bất thường hình thái)

110349008

Absent reticulin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200191

Hiện tượng mất liên kết giữa các tế bào (Acantholysis) (bất thường hình thái)

43327007

Acantholysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200192

Acanthoma dạng mất liên kết tế bào (bất thường hình thái)

397188008

Acantholytic acanthoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200193

Bóng nước do tiêu gai (bất thường hình thái)

70266006

Acantholytic blister (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200194

Loạn sừng tách lớp tế bào gai (bất thường hình thái)

726442001

Acantholytic dyskeratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200195

Nốt ruồi biểu bì tách lớp tế bào gai (bất thường hình thái)

787085004

Acantholytic epidermal nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200196

U tạo men gai hóa (bất thường hình thái)

278399005

Acanthomatous ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200197

U lợi dạng gai có nguồn gốc quanh răng (bất thường hình thái)

60940000

Acanthomatous epulis of periodontal origin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200198

Dày gai (bất thường hình thái)

23620008

Acanthosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200199

Kết dính (bất thường hình thái)

10122001

Accretion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200200

Ứ dịch (bất thường hình thái)

17672001

Accumulation of fluid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200201

Nhiễm sắc thể không tâm (bất thường hình thái)

8120005

Acentric chromosome (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200202

Mất sắc tố (bất thường hình thái)

18064000

Achromasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200203

Bỏng hóa chất acid (bất thường hình thái)

12944000

Acid chemical burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200204

Ung thư biểu mô tế bào acidophil (bất thường hình thái)

51217003

Acidophil carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200205

Thể ưa axit (bất thường hình thái)

1129000

Acidophilic body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200206

U tuyến nang (bất thường hình thái)

79041005

Acinar cell adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200207

Ung thư biểu mô tuyến tế bào acinar (bất thường hình thái)

45410002

Acinar cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200208

Ung thư biểu mô dạng nang tế bào acinar (bất thường hình thái)

128703004

Acinar cell cystadenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200209

U nang tế bào nang tuyến tụy (bất thường hình thái)

733855008

Acinar cell cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200210

U tế bào nang (bất thường hình thái)

115219005

Acinar cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200211

U tế bào nang tuyến có hành vi không xác định (bất thường hình thái)

818947007

Acinar cell tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200212

Sự phát triển của nang tuyến vú (bất thường hình thái)

85602009

Acinar development of breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200213

Mất mắc phải (bất thường hình thái)

12535006

Acquired absence (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200214

Rò động-tĩnh mạch mắc phải (bất thường hình thái)

129214009

Acquired arteriovenous fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200215

Phình động-tĩnh mạch mắc phải (bất thường hình thái)

129216006

Acquired arteriovenous fistula with aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200216

Dị dạng động-tĩnh mạch mắc phải (bất thường hình thái)

733927008

Acquired arteriovenous malformation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200217

Loạn sản mắc phải (bất thường hình thái)

213921006

Acquired dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200218

Rò hậu môn mắc phải (bất thường hình thái)

51711001

Acquired fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200219

Cấu trúc lạc chỗ mắc phải (bất thường hình thái)

609527008

Acquired heterotopic structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200220

Hẹp mắc phải (bất thường hình thái)

176639008

Acquired stenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200221

Màng dính mắc phải (bất thường hình thái)

39967007

Acquired web (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200222

U xơ nhầy ngoại biên (bất thường hình thái)

1292987001

Acral fibromyxoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200223

U hắc tố dạng lentigo ở đầu chi, ác tính (bất thường hình thái)

16974005

Acral lentiginous melanoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200224

Nốt ruồi dạng acral (bất thường hình thái)

816213009

Acral nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200225

Dày sừng do ánh sáng (bất thường hình thái)

856006

Actinic keratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200226

Ảnh hưởng của liệu pháp tia (bất thường hình thái)

84247007

Actinotherapy effect (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200227

Sâu răng đang hoạt động (bất thường hình thái)

708578007

Active caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200228

Sâu răng tạo lỗ đang hoạt động (bất thường hình thái)

769118008

Active cavitated caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200229

Ứ huyết chủ động (bất thường hình thái)

82479004

Active congestion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200230

Sâu răng không tạo lỗ đang hoạt động (bất thường hình thái)

769119000

Active non-cavitated caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200231

Áp xe cấp (bất thường hình thái)

116034001

Acute abscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200232

Viêm cấp và mạn (bất thường hình thái)

75889009

Acute and chronic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200233

Viêm vô trùng cấp tính (bất thường hình thái)

1284875009

Acute aseptic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200234

Teo cấp tính (bất thường hình thái)

55903007

Acute atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200235

Bệnh bạch cầu cấp dòng ưa kiềm (bất thường hình thái)

69077002

Acute basophilic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200236

Bệnh bạch cầu cấp hai kiểu hình (bất thường hình thái)

128818009

Acute biphenotypic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200237

Loét xuất huyết cấp tính (bất thường hình thái)

45771005

Acute bleeding ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200238

Viêm mô tế bào cấp tính (bất thường hình thái)

717857009

Acute cellulitis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200239

Xẹp cấp tính (bất thường hình thái)

125119000

Acute collapse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200240

Ứ huyết cấp tính (bất thường hình thái)

103617007

Acute congestion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200241

Giãn cấp tính (bất thường hình thái)

5314004

Acute dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200242

Phù cấp (bất thường hình thái)

40829002

Acute edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200243

Khí phế thũng cấp tính (bất thường hình thái)

125294002

Acute emphysema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200244

Viêm khí phế thũng cấp tính (bất thường hình thái)

789678006

Acute emphysematous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200245

Viêm mủ cấp tính (bất thường hình thái)

19365003

Acute empyema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200246

Bạch cầu eosin cấp tính (bất thường hình thái)

1162993004

Acute eosinophilic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200247

Bạch cầu cấp dòng hồng cầu (bất thường hình thái)

14317002

Acute erythroid leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200248

Viêm xuất tiết cấp tính (bất thường hình thái)

62312006

Acute exudative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200249

Viêm mủ có sợi fibrin cấp (bất thường hình thái)

396217007

Acute fibrinopurulent inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200250

Viêm fibrin cấp (bất thường hình thái)

396218002

Acute fibrinous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200251

Xơ hóa cấp tính (bất thường hình thái)

21103001

Acute fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200252

Xuất huyết cấp tính (bất thường hình thái)

8573003

Acute hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200253

Viêm xuất huyết cấp tính (bất thường hình thái)

43865008

Acute hemorrhagic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200254

Tràn dịch cấp tính (bất thường hình thái)

59436009

Acute hydrops (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200255

Phì đại cấp tính (bất thường hình thái)

125521000

Acute hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200256

Nhồi máu cấp tính (bất thường hình thái)

55470003

Acute infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200257

Viêm cấp tính (bất thường hình thái)

4532008

Acute inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200258

Hình thái viêm cấp tính (bất thường hình thái)

409776007

Acute inflammatory morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200259

Bệnh bạch cầu cấp (bất thường hình thái)

24072005

Acute leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200260

Bệnh bạch cầu cấp không xác định dòng (bất thường hình thái)

397345009

Acute leukemia of ambiguous lineage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200261

Viêm nang lympho cấp tính (bất thường hình thái)

719880007

Acute lymphoid follicular inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200262

Ly giải cấp tính (bất thường hình thái)

125353008

Acute lysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200263

Bệnh bạch cầu cấp dòng mẫu tiểu cầu (bất thường hình thái)

52220008

Acute megakaryoblastic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200264

Viêm màng cấp tính (bất thường hình thái)

18498000

Acute membranous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200265

Bệnh bạch cầu đơn nhân cấp tính (bất thường hình thái)

22331004

Acute monocytic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200266

Dịch tiết nhầy mủ cấp tính (bất thường hình thái)

1290514002

Acute mucopurulent discharge (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200267

Viêm niêm mạc nhầy cấp tính (bất thường hình thái)

25979007

Acute mucous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200268

Viêm đa ổ cấp tính (bất thường hình thái)

720442007

Acute multifocal inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200269

Bạch cầu dòng tủy cấp tính (bất thường hình thái)

1162928000

Acute myeloid leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200270

Bệnh bạch cầu tủy cấp liên quan loạn sản tủy (bất thường hình thái)

128827005

Acute myeloid leukemia myelodysplasia related (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200271

Bệnh bạch cầu tủy cấp kèm tổ hợp BCR::ABL1 (bất thường hình thái)

783017000

Acute myeloid leukemia with BCR::ABL1 fusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200272

Bệnh bạch cầu tủy cấp kèm đột biến CEBPA hai alen (bất thường hình thái)

788740009

Acute myeloid leukemia with biallelic CEBPA mutation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200273

Bệnh bạch cầu tủy cấp có chuyển đoạn CBFB::MYH11 (bất thường hình thái)

103688009

Acute myeloid leukemia with CBFB::MYH11 fusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200274

Bệnh bạch cầu tủy cấp có đột biến CEBPA (bất thường hình thái)

703819004

Acute myeloid leukemia with CEBPA mutation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200275

Bệnh bạch cầu tủy cấp có tổ hợp DEK::NUP214 (bất thường hình thái)

450928003

Acute myeloid leukemia with DEK::NUP214 fusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200276

Bệnh bạch cầu tủy cấp có chuyển đoạn KMT2A (bất thường hình thái)

128829008

Acute myeloid leukemia with KMT2A rearrangement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200277

Bệnh bạch cầu tủy cấp có biệt hóa (bất thường hình thái)

103691009

Acute myeloid leukemia with maturation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200278

Bệnh bạch cầu tủy cấp có tổ hợp MECOM (bất thường hình thái)

450929006

Acute myeloid leukemia with MECOM rearrangement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200279

Bệnh bạch cầu tủy cấp biệt hóa tối thiểu (bất thường hình thái)

103689001

Acute myeloid leukemia with minimal differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200280

Bệnh bạch cầu tủy cấp có đột biến NPM1 (bất thường hình thái)

703820005

Acute myeloid leukemia with mutated NPM1 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200281

Bạch cầu dòng tủy cấp tính có tái sắp xếp NUP98 (bất thường hình thái)

1251642007

Acute myeloid leukemia with NUP98 rearrangement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200282

Bệnh bạch cầu tủy cấp có tổ hợp RBM15::MKL1 (bất thường hình thái)

450937003

Acute myeloid leukemia with RBM15::MKL1 fusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200283

Bệnh bạch cầu tủy cấp có chuyển đoạn RUNX1::RUNX1T1 (bất thường hình thái)

128828000

Acute myeloid leukemia with RUNX1::RUNX1T1 fusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200284

Bệnh bạch cầu tủy cấp với chuyển đoạn t(8;16)(p11;p13) (bất thường hình thái)

725391003

Acute myeloid leukemia with t(8;16)(p11;p13) translocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200285

Bệnh bạch cầu tủy cấp không biệt hóa (bất thường hình thái)

103690005

Acute myeloid leukemia without maturation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200286

Bạch cầu cấp dòng tủy - đơn nhân (bất thường hình thái)

30962008

Acute myelomonocytic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200287

Hoại tử cấp (bất thường hình thái)

2052000

Acute necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200288

Viêm hoại tử cấp (bất thường hình thái)

71877001

Acute necrotizing inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200289

Viêm cấp không sinh mủ (bất thường hình thái)

456251000124 104

Acute non-suppurative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200290

Tắc cấp tính (bất thường hình thái)

4876008

Acute obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200291

Ứ huyết thụ động cấp (bất thường hình thái)

123626001

Acute passive congestion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200292

Viêm tăng sinh cấp tính (bất thường hình thái)

123747008

Acute proliferative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200293

Bạch cầu cấp tiền tủy bào có đột biến PML::RARA (bất thường hình thái)

28950004

Acute promyelocytic leukemia with PML::RARA fusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200294

Viêm giả mạc cấp tính (bất thường hình thái)

89282006

Acute pseudomembranous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200295

Tổn thương do tia xạ cấp tính (bất thường hình thái)

123730007

Acute radiation injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200296

Loét do tia xạ cấp tính (bất thường hình thái)

123732004

Acute radiation ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200297

Viêm sợi huyết cấp (bất thường hình thái)

396219005

Acute serofibrinous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200298

Viêm thanh dịch cấp tính (bất thường hình thái)

58898007

Acute serous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200299

Loét nông cấp tính (bất thường hình thái)

40518009

Acute superficial ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200300

Viêm mủ cấp tính (bất thường hình thái)

45959006

Acute suppurative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200301

Loét cấp tính (bất thường hình thái)

26317001

Acute ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200302

Viêm loét cấp tính (bất thường hình thái)

40977003

Acute ulcerative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200303

Viêm bóng nước cấp tính (bất thường hình thái)

76299002

Acute vesicular inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200304

U adamantin xương dài (bất thường hình thái)

56763007

Adamantinoma of long bones (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200305

Co rút dạng khép (bất thường hình thái)

785880007

Adduction contracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200306

Biến dạng khép (bất thường hình thái)

767172008

Adduction deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200307

Ung thư biểu mô tuyến (bất thường hình thái)

1187332001

Adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200308

Ung thư tuyến trong polyp tuyến (bất thường hình thái)

43233001

Adenocarcinoma in adenomatous polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200309

Ung thư tuyến trong bệnh đa polyp tuyến kết tràng (bất thường hình thái)

57513006

Adenocarcinoma in adenomatous polyposis coli (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200310

Ung thư tuyến trong nhiều polyp tuyến (bất thường hình thái)

47299001

Adenocarcinoma in multiple adenomatous polyps (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200311

Ung thư tuyến tại chỗ (bất thường hình thái)

51642000

Adenocarcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200312

Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ trong polyp (bất thường hình thái)

189598002

Adenocarcinoma in situ in a polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200313

Ung thư tuyến tại chỗ trong polyp tuyến có tuyến (bất thường hình thái)

60286009

Adenocarcinoma in situ in adenomatous polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200314

Ung thư tuyến tại chỗ trong polyp tuyến ống - nhú (bất thường hình thái)

51617009

Adenocarcinoma in situ in tubulovillous adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200315

Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ trong u tuyến nhú (bất thường hình thái)

4935000

Adenocarcinoma in situ in villous adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200316

Ung thư biểu mô tuyến trong u tuyến ống - nhung mao (bất thường hình thái)

5658009

Adenocarcinoma in tubulovillous adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200317

Ung thư biểu mô tuyến trong polyp dạng nhung mao (bất thường hình thái)

36087009

Adenocarcinoma in villous adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200318

Ung thư biểu mô tuyến tuyến hậu môn (bất thường hình thái)

128655006

Adenocarcinoma of anal glands (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200319

Ung thư tuyến hậu môn - sinh dục (bất thường hình thái)

1293118009

Adenocarcinoma of anogenital mammary-like glands (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200320

Ung thư biểu mô tuyến dạng tuyến vú (bất thường hình thái)

703570003

Adenocarcinoma of mammary gland type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200321

Ung thư biểu mô tuyến vùng mạng buồng trứng (bất thường hình thái)

703655009

Adenocarcinoma of rete ovarii (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200322

Ung thư tuyến có chuyển sản apocrine (bất thường hình thái)

22694002

Adenocarcinoma with apocrine metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200323

Ung thư tuyến với chuyển sản sụn và xương (bất thường hình thái)

56484001

Adenocarcinoma with cartilaginous and osseous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200324

Ung thư biểu mô tuyến có chuyển sản (bất thường hình thái)

253026002

Adenocarcinoma with metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200325

Ung thư biểu mô tuyến với các dạng hỗn hợp (bất thường hình thái)

128662002

Adenocarcinoma with mixed subtypes (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200326

Ung thư biểu mô tuyến có biệt hóa nội tiết (bất thường hình thái)

128704005

Adenocarcinoma with neuroendocrine differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200327

Ung thư tuyến có chuyển sản tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

68358000

Adenocarcinoma with spindle cell metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200328

Ung thư tuyến có chuyển sản vảy (bất thường hình thái)

15176003

Adenocarcinoma with squamous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200329

Ung thư biểu mô tuyến nội cổ tử cung (bất thường hình thái)

128682003

Adenocarcinoma, endocervical type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200330

Ung thư biểu mô tuyến, loại ruột (bất thường hình thái)

25190001

Adenocarcinoma, intestinal type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200331

Ung thư biểu mô tuyến di căn (bất thường hình thái)

4590003

Adenocarcinoma, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200332

Tăng sản tuyến-cơ xơ (bất thường hình thái)

88000003

Adenofibromyomatous hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200333

Xơ tuyến (bất thường hình thái)

89115006

Adenofibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200334

Ung thư biểu mô tế bào đáy dạng tuyến (bất thường hình thái)

128637002

Adenoid basal carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200335

Ung thư biểu mô dạng nang tuyến (bất thường hình thái)

11671000

Adenoid cystic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200336

Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi dạng nang tuyến biểu mô tuyến (bất thường hình thái)

399968001

Adenoid cystic eccrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200337

Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng tuyến (bất thường hình thái)

85956000

Adenoid squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200338

U tuyến (bất thường hình thái)

1187375007

Adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200339

U tuyến và/hoặc ung thư tuyến (bất thường hình thái)

115215004

Adenoma AND/OR adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200340

Adenoma vùng mạng buồng trứng (bất thường hình thái)

703654008

Adenoma of rete ovarii (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200341

U tuyến núm vú (bất thường hình thái)

65787003

Adenoma of the nipple (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200342

U tuyến răng dạng tuyến (bất thường hình thái)

60599006

Adenomatoid odontogenic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200343

U dạng tuyến tuyến phụ (bất thường hình thái)

2348006

Adenomatoid tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200344

Tân sinh dạng tuyến ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

399890002

Adenomatous neoplasm of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200345

Nốt tuyến dạng tuyến (bất thường hình thái)

40318005

Adenomatous nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200346

Polyp tuyến dạng tuyến (bất thường hình thái)

82375006

Adenomatous polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200347

Bệnh đa polyp tuyến kết tràng (APC) (bất thường hình thái)

70921007

Adenomatous polyposis coli (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200348

Adenomyoepithelioma (bất thường hình thái)

128765009

Adenomyoepithelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200349

U tuyến cơ - biểu mô có Ung thư biểu mô (bất thường hình thái)

703644009

Adenomyoepithelioma with carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200350

U cơ tuyến (bất thường hình thái)

40293003

Adenomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200351

Tăng sinh cơ tuyến tử cung (bất thường hình thái)

699661003

Adenomyomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200352

Polyp cơ tuyến (bất thường hình thái)

708795001

Adenomyomatous polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200353

U tuyến - sarcoma (bất thường hình thái)

31470003

Adenosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200354

Tăng sản tuyến (bất thường hình thái)

57597008

Adenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200355

Ung thư biểu mô tuyến vảy (bất thường hình thái)

59367005

Adenosquamous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200356

Dính (bất thường hình thái)

42685002

Adhesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200357

Xác mỡ (bất thường hình thái)

74777006

Adipocere (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200358

U phần phụ và/hoặc u tuyến da (bất thường hình thái)

115216003

Adnexal AND/OR skin appendage neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200359

Nốt ruồi tuyến phụ (bất thường hình thái)

20351009

Adnexal nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200360

U vỏ thượng thận tế bào sáng (bất thường hình thái)

18977007

Adrenal cortical adenoma, clear cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200361

U tuyến vỏ thượng thận tế bào đặc (bất thường hình thái)

63687009

Adrenal cortical adenoma, compact cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200362

U vỏ thượng thận thể tiểu cầu thận (bất thường hình thái)

19329008

Adrenal cortical adenoma, glomerulosa cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200363

U tuyến vỏ thượng thận, tế bào hỗn hợp (bất thường hình thái)

39720002

Adrenal cortical adenoma, mixed cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200364

U tuyến vỏ thượng thận, có sắc tố (bất thường hình thái)

37302003

Adrenal cortical adenoma, pigmented (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200365

Ung thư vỏ thượng thận (bất thường hình thái)

2227007

Adrenal cortical carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200366

U tuyến vỏ thượng thận ngoài vị trí (bất thường hình thái)

54292009

Adrenal rest tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200367

Rhabdomyoma dạng tế bào (bất thường hình thái)

1179040000

Adult cellular rhabdomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200368

U tế bào hạt loại trưởng thành hành vi không xác định (bất thường hình thái)

1255722004

Adult type granulosa cell tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200369

Thoái hóa lớp ngoài (bất thường hình thái)

47631006

Adventitial degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200370

Xuất huyết bóc tách lớp ngoài (bất thường hình thái)

720328003

Adventitial dissecting hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200371

Khiếm khuyết bẩm sinh (bất thường hình thái)

782173000

Agenesis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200372

Tinh trùng ngưng kết (bất thường hình thái)

726593007

Agglutinated spermatozoa (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200373

Hồng cầu kết tụ (bất thường hình thái)

725994001

Aggregated erythrocytes (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200374

Bạch cầu kết tụ (bất thường hình thái)

725685009

Aggregated leukocytes (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200375

Tinh trùng kết tụ (bất thường hình thái)

725194002

Aggregated spermatozoa (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200376

U xơ xâm lấn (bất thường hình thái)

47284001

Aggressive fibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200377

Bệnh bạch cầu tế bào NK ác tính (bất thường hình thái)

128833001

Aggressive natural killer-cell leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200378

U nguyên bào tạo xương dạng xâm lấn (bất thường hình thái)

70511009

Aggressive osteoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200379

U nhú dạng nhú ác tính (bất thường hình thái)

733074001

Aggressive papillary tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200380

Mastocytosis hệ thống ác tính (bất thường hình thái)

397358005

Aggressive systemic mastocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200381

Nang khí (bất thường hình thái)

53099003

Air cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200382

Thuyên tắc khí (bất thường hình thái)

36207003

Air embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200383

Thoát khí (bất thường hình thái)

38785003

Air leakage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200384

Bạch cầu lympho dạng không bạch cầu (bất thường hình thái)

12219003

Aleukemic lymphoid leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200385

Tử thi lạnh (bất thường hình thái)

11514007

Algor mortis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200386

Bỏng hóa chất kiềm (bất thường hình thái)

75120009

Alkaline chemical burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200387

Biến đổi phần vô định hình của hạch nhân (bất thường hình thái)

125397007

Alteration of amorphous portion of nucleolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200388

Biến đổi tâm động (bất thường hình thái)

125387003

Alteration of centromere (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200389

Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể (bất thường hình thái)

41669009

Alteration of chromosome structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200390

Biến đổi phần sợi của hạch nhân (bất thường hình thái)

125396003

Alteration of filamentous portion of nucleolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200391

Biến đổi mào ty thể (bất thường hình thái)

125425007

Alteration of mitochondrial cristae (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200392

Biến đổi chất nền ty thể (bất thường hình thái)

125426008

Alteration of mitochondrial matrix (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200393

Biến đổi màng ty thể (bất thường hình thái)

125427004

Alteration of mitochondrial membrane (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200394

Ung thư biểu mô tuyến dạng phế nang (bất thường hình thái)

36310008

Alveolar adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200395

U tuyến phế nang (bất thường hình thái)

8097004

Alveolar adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200396

Sarcoma cơ vân dạng phế nang (bất thường hình thái)

63449009

Alveolar rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200397

Sarcoma phần mềm dạng phế nang (bất thường hình thái)

88195001

Alveolar soft part sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200398

U hắc tố không sắc tố (bất thường hình thái)

70594002

Amelanotic melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200399

Ung thư nguyên bào men (bất thường hình thái)

1255118000

Ameloblastic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200400

U sợi-nhú men răng (bất thường hình thái)

84983008

Ameloblastic fibro- odontoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200401

U nguyên bào men tạo ngà (bất thường hình thái)

6437002

Ameloblastic fibrodentinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200402

U nguyên bào men dạng sợi (bất thường hình thái)

11063000

Ameloblastic fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200403

U xơ tạo men ác tính (bất thường hình thái)

27092008

Ameloblastic fibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200404

Sarcoma nguyên bào men - nguyên bào răng (bất thường hình thái)

20380000

Ameloblastic odontosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200405

U nguyên bào men (bất thường hình thái)

20462008

Ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200406

U nguyên bào men ác tính (bất thường hình thái)

88253001

Ameloblastoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200407

Tắc mạch do nước ối (bất thường hình thái)

860708004

Amniotic fluid embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200408

Ung thư biểu mô lưỡng tính (bất thường hình thái)

1296906005

Amphicrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200409

Phản ứng nhuộm ưa ampho (bất thường hình thái)

6151007

Amphophilic stain reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200410

Cấu trúc bị cắt cụt (bất thường hình thái)

58909005

Amputated structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200411

Cấu trúc cắt cụt - hoàn toàn (bất thường hình thái)

125204005

Amputated structure, complete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200412

Cấu trúc cắt cụt - trì hoãn (bất thường hình thái)

125205006

Amputated structure, delayed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200413

Cấu trúc đoạn chi bị cắt cụt tức thì (bất thường hình thái)

125203004

Amputated structure, immediate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200414

Cấu trúc cắt cụt - không hoàn toàn (bất thường hình thái)

125206007

Amputated structure, incomplete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200415

Cấu trúc cắt cụt do phẫu thuật - hoàn toàn (bất thường hình thái)

125212002

Amputated structure, surgical, complete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200416

Cấu trúc cắt cụt do phẫu thuật - trì hoãn (bất thường hình thái)

125214001

Amputated structure, surgical, delayed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200417

Cấu trúc cắt cụt do phẫu thuật - ngay lập tức (bất thường hình thái)

125213007

Amputated structure, surgical, immediate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200418

Cấu trúc cắt cụt do phẫu thuật - không hoàn toàn (bất thường hình thái)

125211009

Amputated structure, surgical, incomplete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200419

Lắng đọng amyloid (bất thường hình thái)

68790008

Amyloid deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200420

U amyloid (bất thường hình thái)

37279009

Amyloid tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200421

Đoạn hậu môn còn lại (bất thường hình thái)

279490003

Anal stump (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200422

Sarcoma phôi không biệt hóa (bất thường hình thái)

1290887005

Anaplastic embryonal rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200423

U nguyên bào thần kinh tiểu não dạng mất biệt hóa (bất thường hình thái)

1197356004

Anaplastic large cell medulloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200424

U hỗn hợp ít biệt hóa loại oligoastrocytoma (bất thường hình thái)

253072003

Anaplastic oligoastrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200425

U oligodendroglioma không biệt hóa có đột biến IDH và mất 1p/19q (bất thường hình thái)

733843002

Anaplastic oligodendroglioma with isocitrate dehydrogenase mutant and 1p/19q-codeleted (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200426

U sao bào đa hình dạng không biệt hóa (bất thường hình thái)

733848006

Anaplastic pleomorphic xanthoastrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200427

Phù toàn thân (bất thường hình thái)

16740003

Anasarca (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200428

U mạch máu dạng nối nhánh (bất thường hình thái)

1293127005

Anastomosing hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200429

Miệng nối (bất thường hình thái)

41796003

Anastomosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200430

Thông nối phản nhu động (bất thường hình thái)

80625007

Anastomosis, antiperistaltic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200431

Miệng nối tận - tận (bất thường hình thái)

18568009

Anastomosis, end to end (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200432

Miệng nối đầu - bên (bất thường hình thái)

40842002

Anastomosis, end to side (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200433

Miệng nối hoạt động (bất thường hình thái)

125217008

Anastomosis, functional (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200434

Thông nối bất đối xứng (bất thường hình thái)

420002

Anastomosis, heterocladic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200435

Miệng nối đồng nhánh (bất thường hình thái)

42819002

Anastomosis, homocladic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200436

Miệng nối nguyên vẹn (bất thường hình thái)

125215000

Anastomosis, intact (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200437

Thông nối đẳng nhu động (bất thường hình thái)

85200009

Anastomosis, isoperistaltic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200438

Miệng nối bị rò (bất thường hình thái)

125216004

Anastomosis, leaking (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200439

Miệng nối không hoạt động (bất thường hình thái)

125218003

Anastomosis, non-functional (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200440

Miệng nối bị tắc (bất thường hình thái)

125219006

Anastomosis, obstructed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200441

Miệng nối Roux-en-Y (bất thường hình thái)

46753009

Anastomosis, Roux-en-Y (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200442

Miệng nối bên-đầu (bất thường hình thái)

46573002

Anastomosis, side to end (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200443

Thông nối bên - bên (bất thường hình thái)

52934001

Anastomosis, side to side (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200444

U schwannoma cổ xưa (bất thường hình thái)

409704009

Ancient schwannoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200445

Gãy kiểu Anderson và D'Alonso type I (bất thường hình thái)

870217004

Anderson and D'Alonso type I fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200446

Gãy kiểu Anderson và D'Alonso type II (bất thường hình thái)

870219001

Anderson and D'Alonso type II fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200447

Gãy kiểu Anderson và D'Alonso type III (bất thường hình thái)

870218009

Anderson and D'Alonso type III fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200448

U tế bào sinh dục đực hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1156876001

Androblastoma of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200449

Androblastoma lành tính (bất thường hình thái)

83802009

Androblastoma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200450

U tinh hoàn dạng tuyến đệm ác tính (bất thường hình thái)

12323008

Androblastoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200451

Nhồi máu thiếu máu (bất thường hình thái)

38640009

Anemic infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200452

Lệch bội (bất thường hình thái)

80056000

Aneuploidy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200453

Phình động mạch (bất thường hình thái)

85659009

Aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200454

Nang xương dạng phình (bất thường hình thái)

76000001

Aneurysmal bone cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200455

Dãn mạch (bất thường hình thái)

174637007

Angiectasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200456

U thần kinh đệm dạng trung tâm mạch máu (bất thường hình thái)

450900009

Angiocentric glioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200457

Tổn thương tăng sinh miễn dịch trung tâm mạch máu (bất thường hình thái)

41556003

Angiocentric immunoproliferative lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200458

Phù mạch (bất thường hình thái)

846575004

Angioedema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200459

U sợi mạch (bất thường hình thái)

1162933001

Angiofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200460

U sợi mạch mô mềm (bất thường hình thái)

1290952009

Angiofibroma of soft tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200461

Tăng sản hạch lympho dạng nang mạch (bất thường hình thái)

781094002

Angiofollicular lymph node hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200462

U mạch thần kinh đệm (bất thường hình thái)

278000008

Angioglioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200463

Bệnh hạch bạch huyết tăng sản miễn dịch dạng mạch (bất thường hình thái)

52097008

Angioimmunoblastic lymphadenopathy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200464

U mao mạch sừng (bất thường hình thái)

26810009

Angiokeratoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200465

U mỡ mạch máu (bất thường hình thái)

73219006

Angiolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200466

U mô xơ dạng mạch máu (bất thường hình thái)

128744003

Angiomatoid fibrous histiocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200467

Tăng sinh mạch (bất thường hình thái)

14350002

Angiomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200468

U màng não mạch máu (bất thường hình thái)

73918009

Angiomatous meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200469

Angiomyofibroblastoma (bất thường hình thái)

128739005

Angiomyofibroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200470

U cơ mỡ mạch máu (bất thường hình thái)

19929002

Angiomyolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200471

Sarcoma mỡ-cơ-mạch (bất thường hình thái)

110457005

Angiomyoliposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200472

U cơ trơn mạch máu (bất thường hình thái)

86959002

Angiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200473

U mô thừa dạng u cơ trơn mạch máu (bất thường hình thái)

447207006

Angiomyomatous hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200474

U mỡ - cơ - mạch (bất thường hình thái)

447205003

Angiomyomyelolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200475

Sarcoma cơ trơn mạch máu (bất thường hình thái)

28953002

Angiomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200476

U nhầy mạch máu (bất thường hình thái)

57723004

Angiomyxoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200477

Sarcoma mạch máu (angiosarcoma) (bất thường hình thái)

863926008

Angiosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200478

Gãy góc (bất thường hình thái)

307186006

Angulated fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200479

Biến dạng góc (bất thường hình thái)

609378002

Angulation deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200480

Không đều màu giữa các tế bào (anisochromia) (bất thường hình thái)

47249000

Anisochromia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200481

Tế bào máu có kích thước không đồng đều (bất thường hình thái)

57241006

Anisocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200482

Loạn nhân không đều (bất thường hình thái)

2881000

Anisokaryosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200483

Dính khớp (bất thường hình thái)

36504009

Ankylosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200484

Kết nối động mạch bất thường (bất thường hình thái)

25774008

Anomalous arterial connection (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200485

Dẫn lưu bạch huyết bất thường (bất thường hình thái)

80765002

Anomalous lymphatic drainage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200486

Xuất phát bất thường của động mạch (bất thường hình thái)

30691008

Anomalous origin of artery (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200487

Xuất phát bất thường của tĩnh mạch (bất thường hình thái)

18465005

Anomalous origin of vein (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200488

Động mạch phổi bất thường (bất thường hình thái)

128588008

Anomalous pulmonary artery (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200489

Tĩnh mạch phổi bất thường (bất thường hình thái)

128585006

Anomalous pulmonary vein (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200490

Kết nối mạch máu bất thường (bất thường hình thái)

399881009

Anomalous vascular connection (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200491

Phân bố mạch máu bất thường (bất thường hình thái)

52195003

Anomalous vascular distribution, including the course of the vessel and/or the anatomical region supplied or drained (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200492

Thông nối tĩnh mạch bất thường (bất thường hình thái)

42072004

Anomalous venous connection (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200493

Kết nối tĩnh mạch bất thường hoàn toàn (bất thường hình thái)

125238002

Anomalous venous connection, complete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200494

Kết nối tĩnh mạch bất thường một phần (bất thường hình thái)

125237007

Anomalous venous connection, partial (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200495

Dẫn lưu tĩnh mạch bất thường (bất thường hình thái)

26344006

Anomalous venous drainage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200496

Nội mạc tử cung pha không phóng noãn (bất thường hình thái)

70527002

Anovulatory cycle endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200497

Cục máu đông trước khi chết (bất thường hình thái)

37842001

Antemortem blood clot (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200498

Huyết khối xảy ra trước khi chết (bất thường hình thái)

189411005

Antemortem thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200499

Vết thương trước khi chết (bất thường hình thái)

74113007

Antemortem wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200500

Trật khớp kín ra trước (bất thường hình thái)

75567003

Anterior closed dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200501

Trật khớp hướng trước (bất thường hình thái)

125171008

Anterior dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200502

Lệch ra trước (bất thường hình thái)

76093008

Anterior displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200503

Trật khớp hở phía trước (bất thường hình thái)

1040005

Anterior open dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200504

Lồi ra trước (bất thường hình thái)

125255003

Anterior protrusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200505

Bờ cắt phẫu thuật trước (bất thường hình thái)

368000100000 4109

Anterior surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200506

Cong bất thường trước-sau (bất thường hình thái)

61051007

Anteroposterior abnormal curvature (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200507

Biến dạng dẹt trước - sau (bất thường hình thái)

1290626001

Anteroposterior flattening deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200508

Gập về trước (bất thường hình thái)

1736008

Anteversion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200509

Phức hợp kháng nguyên - kháng thể (bất thường hình thái)

57857002

Antigen-antibody complex (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200510

U thể động mạch chủ (bất thường hình thái)

53320004

Aortic body tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200511

Mảnh ghép động mạch chủ (bất thường hình thái)

264445009

Aortic graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200512

Sỏi apatite (bất thường hình thái)

76625009

Apatite calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200513

Loét áp-tơ (bất thường hình thái)

110426005

Aphtha (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200514

Bờ phẫu thuật đỉnh (bất thường hình thái)

1279786009

Apical surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200515

Giảm sản (bất thường hình thái)

45486003

Aplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200516

Ung thư biểu mô tuyến apocrine (bất thường hình thái)

57141000

Apocrine adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200517

U tuyến apocrine (bất thường hình thái)

36318001

Apocrine adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200518

Tăng sản tuyến apocrine (bất thường hình thái)

493861000052 106

Apocrine adenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200519

U nang tuyến mồ hôi apocrine (bất thường hình thái)

1296894004

Apocrine cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200520

Ung thư biểu mô ống tuyến dạng apocrine (bất thường hình thái)

444689005

Apocrine ductal carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200521

U nang mồ hôi apocrine (bất thường hình thái)

1296890008

Apocrine hidrocystoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200522

Chuyển sản tuyến apocrine (bất thường hình thái)

81274009

Apocrine metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200523

Nang xuất huyết cấp tính (bất thường hình thái)

178377003

Apoplectic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200524

U cơ trơn xuất huyết (bất thường hình thái)

733850003

Apoplectic leiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200525

Chết theo chương trình (apoptosis) (bất thường hình thái)

20663007

Apoptosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200526

U nhầy ruột thừa (bất thường hình thái)

1269209000

Appendiceal mucinous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200527

Gốc ruột thừa (bất thường hình thái)

441850003

Appendiceal stump (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200528

Lỗ mở appendicostomy (bất thường hình thái)

311415007

Appendicostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200529

Apudoma (bất thường hình thái)

74926005

Apudoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200530

Nang màng nhện (bất thường hình thái)

785284009

Arachnoid cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200531

Hiệu ứng Arias-Stella (bất thường hình thái)

67217006

Arias-Stella effect (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200532

Sắc tố asen (bất thường hình thái)

125377002

Arsenic pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200533

Dày sừng do asen (bất thường hình thái)

788579001

Arsenical keratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200534

Mảnh ghép động mạch (bất thường hình thái)

261240000

Arterial graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200535

Bờ cắt phẫu thuật động mạch (bất thường hình thái)

1366075002

Arterial surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200536

Loét động mạch (bất thường hình thái)

789563006

Arterial ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200537

Xơ cứng tiểu động mạch (bất thường hình thái)

17941002

Arteriolosclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200538

Xơ tiểu động mạch kèm hoại tử dạng fibrin (bất thường hình thái)

32651000

Arteriolosclerosis with fibrinoid necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200539

Xơ cứng động mạch (bất thường hình thái)

28960008

Arteriosclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200540

Phình động-tĩnh mạch (bất thường hình thái)

11556006

Arteriovenous aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200541

Rò động-tĩnh mạch (bất thường hình thái)

128617001

Arteriovenous fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200542

Rò động-tĩnh mạch có phình mạch (bất thường hình thái)

767193006

Arteriovenous fistula with aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200543

Mảnh ghép nối động – tĩnh mạch (bất thường hình thái)

312317000

Arteriovenous graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200544

Dị dạng động-tĩnh mạch (AVM) (bất thường hình thái)

24551003

Arteriovenous malformation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200545

Thoái hóa hướng lên (bất thường hình thái)

68401000

Ascending degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200546

Viêm vô trùng (bất thường hình thái)

1284843006

Aseptic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200547

Hoại tử vô khuẩn (bất thường hình thái)

72756009

Aseptic necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200548

U Askin (bất thường hình thái)

128783001

Askin tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200549

Thể hình sao (bất thường hình thái)

55751007

Asteroid body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200550

U sao bào dạng nguyên bào thần kinh (bất thường hình thái)

48952003

Astroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200551

U mô thừa tế bào hình sao (bất thường hình thái)

416285004

Astrocytic hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200552

U sao bào (bất thường hình thái)

1157043006

Astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200553

U sao bào độ thấp (bất thường hình thái)

1157041008

Astrocytoma low grade (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200554

U sao bào không biệt hóa (bất thường hình thái)

55353007

Astrocytoma, anaplastic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200555

Phì đại không đối xứng (bất thường hình thái)

123750006

Asymmetric hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200556

Tái hiện đặc điểm tổ tiên (bất thường hình thái)

80286003

Atavism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200557

Mảng xơ vữa (Atheroma) (bất thường hình thái)

48434008

Atheroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200558

Thoái hóa dạng mảng xơ vữa (bất thường hình thái)

183205001

Atheromatous degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200559

Tắc mạch bã mỡ (bất thường hình thái)

10690002

Atheromatous embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200560

Xơ vữa động mạch (bất thường hình thái)

38716007

Atherosclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200561

Phình động mạch xơ vữa (bất thường hình thái)

53672001

Atherosclerotic aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200562

Mảng xơ xơ vữa (bất thường hình thái)

20717008

Atherosclerotic fibrous plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200563

Teo lỗ (bất thường hình thái)

1303493008

Atresia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200564

Thoái hóa teo (bất thường hình thái)

125347008

Atrophic degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200565

U xơ da teo (bất thường hình thái)

1162892005

Atrophic dermatofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200566

Nội mạc tử cung teo (bất thường hình thái)

56699007

Atrophic endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200567

Sẹo teo (bất thường hình thái)

409766009

Atrophic scar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200568

Teo (bất thường hình thái)

13331008

Atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200569

Teo biểu mô (bất thường hình thái)

446689007

Atrophy of epithelium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200570

Dị sản nghi ngờ ác tính (bất thường hình thái)

44085002

Atypia suspicious for malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200571

U tuyến không điển hình (bất thường hình thái)

24482001

Atypical adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200572

Tăng sản tuyến phế nang không điển hình (bất thường hình thái)

734094002

Atypical alveolar adenomatous hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200573

Chuyển sản tuyến apocrine không điển hình (bất thường hình thái)

103673004

Atypical apocrine metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200574

Tăng sản tế bào đáy không điển hình (bất thường hình thái)

708799007

Atypical basal cell hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200575

U sụn không điển hình (bất thường hình thái)

703701000

Atypical cartilaginous tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200576

Tế bào không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái)

103635003

Atypical cells of undetermined significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200577

Nốt ruồi xanh dạng tế bào không điển hình, khả năng ác tính chưa rõ (bất thường hình thái)

1295513005

Atypical cellular blue nevus of uncertain malignant potential (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200578

U nhú đám rối màng mạch không điển hình (bất thường hình thái)

128904001

Atypical choroid plexus papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200579

Loạn sản không điển hình (bất thường hình thái)

103674005

Atypical dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200580

Tế bào cổ tử cung không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái)

103643008

Atypical endocervical cells of undetermined significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200581

Tế bào nội cổ tử cung không điển hình, nghi ngờ ác tính (bất thường hình thái)

373882004

Atypical endocervical cells, favor neoplastic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200582

Tế bào tuyến cổ tử cung không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái)

103644002

Atypical endocervical glandular cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200583

Tế bào tuyến cổ tử cung không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái)

103645001

Atypical endocervical glandular cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200584

Tế bào nội mạc tử cung không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái)

103646000

Atypical endometrial cells of undetermined significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200585

Tế bào tuyến nội mạc tử cung không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái)

103647009

Atypical endometrial glandular cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200586

Tế bào tuyến nội mạc tử cung không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái)

103648004

Atypical endometrial glandular cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200587

U mạch biểu mô dạng biểu mô không điển hình (bất thường hình thái)

1293137000

Atypical epithelioid hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200588

Tế bào sợi không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái)

103662006

Atypical fibroblastic cells of uncertain significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200589

Tế bào sợi không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái)

103663001

Atypical fibroblastic cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200590

Tế bào sợi không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái)

103664007

Atypical fibroblastic cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200591

Bệnh nang xơ không điển hình (bất thường hình thái)

110447009

Atypical fibrocystic disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200592

U tế bào mô sợi không điển hình (bất thường hình thái)

26496005

Atypical fibrous histiocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200593

U tuyến dạng nang không điển hình (bất thường hình thái)

128892009

Atypical follicular adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200594

Chuyển sản dạ dày không điển hình (bất thường hình thái)

27325005

Atypical gastric metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200595

Tế bào tuyến không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái)

103639009

Atypical glandular cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200596

Tế bào tuyến không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái)

103640006

Atypical glandular cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200597

Tế bào tuyến không điển hình chưa xác định ý nghĩa (bất thường hình thái)

4476003

Atypical glandular cells of undetermined significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200598

Tế bào tuyến không điển hình, nghi ngờ ác tính (bất thường hình thái)

373883009

Atypical glandular cells, favor neoplastic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200599

Tăng sản tuyến không điển hình (bất thường hình thái)

17474009

Atypical glandular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200600

Chuyển sản tuyến không điển hình (bất thường hình thái)

79929000

Atypical glandular metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200601

Tăng sản không điển hình (bất thường hình thái)

32416003

Atypical hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200602

Viêm không điển hình (bất thường hình thái)

125328005

Atypical inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200603

Chuyển sản ruột không điển hình (bất thường hình thái)

110446000

Atypical intestinal metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200604

Tăng sản trong ống không điển hình (bất thường hình thái)

6660000

Atypical intraductal hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200605

U mỡ không điển hình (bất thường hình thái)

116063003

Atypical lipomatous tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200606

Tăng sản tiểu thùy không điển hình (bất thường hình thái)

33889003

Atypical lobular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200607

Nguyên bào lympho không điển hình (bất thường hình thái)

84863008

Atypical lymphoblast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200608

Tế bào lympho không điển hình (bất thường hình thái)

52641009

Atypical lymphocyte (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200609

Tăng sản lympho không điển hình (bất thường hình thái)

30685006

Atypical lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200610

Ung thư biểu mô tủy không điển hình (bất thường hình thái)

128698005

Atypical medullary carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200611

Tăng sinh tế bào hắc tố không điển hình (bất thường hình thái)

110444002

Atypical melanocytic hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200612

U màng não không điển hình (bất thường hình thái)

128914005

Atypical meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200613

Tế bào trung mô không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái)

103650007

Atypical mesenchymal cells of uncertain significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200614

Tế bào trung mô không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái)

103651006

Atypical mesenchymal cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200615

Tế bào trung mô không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái)

103652004

Atypical mesenchymal cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200616

Chuyển sản không điển hình (bất thường hình thái)

125544002

Atypical metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200617

U thần kinh sợi không điển hình (bất thường hình thái)

734083001

Atypical neurofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200618

Tăng sản nhú không điển hình (bất thường hình thái)

703079005

Atypical papillary hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200619

Tăng sản lớp sừng không điển hình (bất thường hình thái)

702818004

Atypical parakeratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200620

Polyp không điển hình (bất thường hình thái)

125557005

Atypical polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200621

Adenomyoma dạng polyp không điển hình (bất thường hình thái)

388987001

Atypical polypoid adenomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200622

Tăng sinh không điển hình (bất thường hình thái)

125556001

Atypical proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200623

Tái tạo không điển hình (bất thường hình thái)

49654005

Atypical regeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200624

Tế bào cơ trơn không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái)

103654003

Atypical smooth muscle cells of uncertain significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200625

Tế bào cơ trơn không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái)

103655002

Atypical smooth muscle cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200626

Tế bào cơ trơn không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái)

103656001

Atypical smooth muscle cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200627

U mỡ dạng tế bào hình thoi không điển hình (bất thường hình thái)

1290815005

Atypical spindle cell lipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200628

Tế bào vảy không điển hình không xác định, nghi tổn thương trong biểu mô (bất thường hình thái)

103638001

Atypical squamous cells of uncertain significance suggestive of an intraepithelial lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200629

Tế bào vảy không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái)

103636002

Atypical squamous cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200630

Tế bào vảy không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái)

103637006

Atypical squamous cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200631

Tế bào vảy không điển hình không xác định tính chất (ASCUS) (bất thường hình thái)

39035006

Atypical squamous cells of undetermined significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200632

Tế bào vảy không điển hình, không loại trừ HSIL (bất thường hình thái)

373878001

Atypical squamous cells, cannot exclude high-grade squamous intraepithelial lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200633

Chuyển sản vảy không điển hình (bất thường hình thái)

63114009

Atypical squamous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200634

Tế bào cơ vân không điển hình không xác định ý nghĩa (bất thường hình thái)

103658000

Atypical striated muscle cells of uncertain significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200635

Tế bào cơ vân không điển hình không xác định, nghi lành tính (bất thường hình thái)

103659008

Atypical striated muscle cells of uncertain significance, probably benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200636

Tế bào cơ vân không điển hình không xác định, nghi ác tính (bất thường hình thái)

103660003

Atypical striated muscle cells of uncertain significance, probably malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200637

U dạng dị sản/rhabdoid không điển hình (bất thường hình thái)

128792003

Atypical teratoid/rhabdoid tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200638

Tổn thương mạch máu không điển hình (bất thường hình thái)

817949008

Atypical vascular lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200639

Mảnh ghép động mạch vành bằng động mạch tự thân (bất thường hình thái)

1366531007

Autologous artery coronary artery graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200640

Mảnh ghép động mạch vành tự thân (bất thường hình thái)

1366456004

Autologous coronary artery graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200641

Mảnh ghép động mạch vành bằng tĩnh mạch tự thân (bất thường hình thái)

1366457008

Autologous vein coronary artery graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200642

Tự tiêu (bất thường hình thái)

85811006

Autolysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200643

Thể tự tiêu hóa (autophagic bodies) (bất thường hình thái)

35453004

Autophagic bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200644

Thể khảm nhiễm sắc thể thường (bất thường hình thái)

8566008

Autosomal chromosome mosaicism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200645

Hoại tử vô mạch (bất thường hình thái)

86217007

Avascular necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200646

Bong rách (bất thường hình thái)

27515001

Avulsion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200647

Gãy xương do giật (bất thường hình thái)

23482006

Avulsion fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200648

Mảnh ghép động mạch nách - động mạch đùi (bất thường hình thái)

1186655000

Axillofemoral graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200649

Phù sợi trục (bất thường hình thái)

125389000

Axonal swelling (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200650

Đứt sợi trục thần kinh (axonotmesis) (bất thường hình thái)

370606001

Axonotmesis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200651

Tân sản tế bào B (bất thường hình thái)

413616009

B-cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200652

Trụ vi khuẩn (bất thường hình thái)

724374007

Bacterial cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200653

Cục huyết khối dạng cầu (bất thường hình thái)

15556001

Ball thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200654

Tắc nghẽn kiểu van bóng (bất thường hình thái)

738003

Ball valve obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200655

U hắc tố tế bào phồng (bất thường hình thái)

39274007

Balloon cell melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200656

Nốt ruồi tế bào bóng (bất thường hình thái)

8276007

Balloon cell nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200657

Thoái hóa dạng bóng nước (bất thường hình thái)

3139003

Ballooning degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200658

Melanocytoma mất BAP1 (bất thường hình thái)

1290658006

BAP1-inactivated melanocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200659

Ung thư tuyến Bartholin (bất thường hình thái)

399533005

Bartholin's gland carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200660

Ung thư biểu mô tuyến tế bào đáy (bất thường hình thái)

34603009

Basal cell adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200661

U tuyến đáy (bất thường hình thái)

27230006

Basal cell adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200662

Ung thư biểu mô tế bào đáy (bất thường hình thái)

1338007

Basal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200663

Ung thư biểu mô tế bào đáy trong hội chứng nốt ruồi tế bào đáy (bất thường hình thái)

399569002

Basal cell carcinoma in basal cell nevus syndrome (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200664

Ung thư biểu mô tế bào đáy tại chỗ (bất thường hình thái)

718396005

Basal cell carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200665

Ung thư biểu mô tế bào đáy biệt hóa phần phụ (bất thường hình thái)

399487002

Basal cell carcinoma with adnexal differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200666

Ung thư biểu mô tế bào đáy biệt hóa tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

399470004

Basal cell carcinoma with eccrine differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200667

Ung thư biểu mô tế bào đáy biệt hóa nang lông (bất thường hình thái)

399746002

Basal cell carcinoma with follicular differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200668

Ung thư biểu mô tế bào đáy biệt hóa dạng tủy răng (bất thường hình thái)

399958006

Basal cell carcinoma with matrical differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200669

Ung thư biểu mô tế bào đáy có biệt hóa dạng sarcoma (bất thường hình thái)

816972004

Basal cell carcinoma with sarcomatoid differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200670

Ung thư biểu mô tế bào đáy biệt hóa tuyến bã nhờn (bất thường hình thái)

400087001

Basal cell carcinoma with sebaceous differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200671

Ung thư biểu mô tế bào đáy dạng sợi biểu mô (bất thường hình thái)

43369006

Basal cell carcinoma, fibroepithelial (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200672

Ung thư biểu mô tế bào đáy, dạng vi nốt (bất thường hình thái)

400071004

Basal cell carcinoma, micronodular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200673

Ung thư biểu mô tế bào đáy dạng nốt (bất thường hình thái)

128636006

Basal cell carcinoma, nodular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200674

Tăng sản tế bào đáy (bất thường hình thái)

89855005

Basal cell hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200675

Tân sinh tế bào đáy (hình thái) (bất thường hình thái)

127570002

Basal cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200676

U tế bào đáy (bất thường hình thái)

30649006

Basal cell tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200677

Ung thư biểu mô dạng đáy (bất thường hình thái)

5843004

Basaloid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200678

Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng đáy (bất thường hình thái)

128634009

Basaloid squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200679

Biến đổi màng đáy (bất thường hình thái)

125481001

Basement membrane alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200680

Nhân đôi màng đáy (bất thường hình thái)

125485005

Basement membrane duplication (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200681

Đứt đoạn màng đáy (bất thường hình thái)

125482008

Basement membrane fragmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200682

Tăng sinh màng đáy (bất thường hình thái)

125486006

Basement membrane proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200683

Dày màng đáy (bất thường hình thái)

125483003

Basement membrane thickening (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200684

Chất giống màng đáy (bất thường hình thái)

125487002

Basement membrane-like material (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200685

U tuyến ưa bazơ (bất thường hình thái)

9436005

Basophil adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200686

Ung thư biểu mô tế bào ưa bazơ (bất thường hình thái)

47107000

Basophil carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200687

Thoái hóa ưa bazơ (bất thường hình thái)

27329004

Basophilic degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200688

Phản ứng nhuộm ưa bazơ (bất thường hình thái)

10637001

Basophilic stain reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200689

Lốm đốm ưa bazơ (bất thường hình thái)

53362006

Basophilic stippling (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200690

Lắng đọng mạch máu bắt màu kiềm (bất thường hình thái)

399708009

Basophilic vascular deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200691

U biểu mô dạng đáy và vảy (bất thường hình thái)

55775007

Basosquamous acanthoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200692

Ung thư biểu mô tế bào đáy - vảy (bất thường hình thái)

37304002

Basosquamous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200693

U tuyến sợi lành tính (bất thường hình thái)

1157241000

Benign adenofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200694

U tuyến lành tính (bất thường hình thái)

1187227004

Benign adenomatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200695

U tuyến vỏ thượng thận lành tính (bất thường hình thái)

1156661006

Benign adrenal cortical adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200696

U tế bào đáy lành tính (bất thường hình thái)

252996004

Benign basal cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200697

Mesothelioma hai pha lành tính (bất thường hình thái)

189833001

Benign biphasic mesothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200698

U mạch máu lành tính (bất thường hình thái)

400110009

Benign blood vessel neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200699

U Brenner lành tính (bất thường hình thái)

253051001

Benign Brenner tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200700

U hỗn hợp tuyến mồ hôi dạng sụn lành tính (bất thường hình thái)

691310001461 00

Benign chondroid syringoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200701

U nhú đám rối mạch mạc lành tính (bất thường hình thái)

1156641000

Benign choroid plexus papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200702

Chửa trứng toàn phần lành tính (bất thường hình thái)

1156973008

Benign complete hydatidiform mole (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200703

Nang buồng trứng lành tính (bất thường hình thái)

446832006

Benign cyst of ovary (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200704

U tuyến sợi - nang lành tính (bất thường hình thái)

1157243002

Benign cystadenofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200705

U nang thận lành tính (bất thường hình thái)

128757006

Benign cystic nephroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200706

U nội tiết lành tính (bất thường hình thái)

253004003

Benign endocrine tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200707

U nội mạc tử cung lành tính (bất thường hình thái)

253015008

Benign endometrioid tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200708

Ependymoma lành tính (bất thường hình thái)

860761007

Benign ependymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200709

Tân sản biểu mô lành tính (bất thường hình thái)

1187163006

Benign epithelial neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200710

U nhú mũi xoang lành tính dạng phát triển lồi ra ngoài (bất thường hình thái)

1156859000

Benign exophytic sinonasal papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200711

U bao thần kinh dạng mô mềm lành tính ngoài màng (bất thường hình thái)

1156951001

Benign extraneural soft tissue perineurioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200712

U tuyến sợi lành tính (bất thường hình thái)

1156873009

Benign fibroadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200713

U xơ - mô bào lành tính (bất thường hình thái)

1187238004

Benign fibrohistiocytic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200714

U sợi lành tính (bất thường hình thái)

1157050005

Benign fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200715

Tân sản xơ lành tính (bất thường hình thái)

1187134008

Benign fibromatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200716

U tế bào mô sợi lành tính (bất thường hình thái)

25889007

Benign fibrous histiocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200717

U tế bào mầm lành tính (bất thường hình thái)

713588001

Benign germ cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200718

U glomus lành tính (bất thường hình thái)

1340048006

Benign glomus tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200719

U tế bào hạt lành tính (bất thường hình thái)

1336225003

Benign granular cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200720

U mạch máu lành tính (bất thường hình thái)

253053003

Benign hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200721

Insulinoma lành tính (bất thường hình thái)

788388009

Benign insulinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200722

U bao thần kinh trong màng lành tính (bất thường hình thái)

1156949000

Benign intraneural perineurioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200723

U nhú đảo ngược mũi xoang lành tính (bất thường hình thái)

844592005

Benign inverted sinonasal papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200724

U nhú tế bào chuyển tiếp đảo ngược lành tính (bất thường hình thái)

818954001

Benign inverted transitional cell papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200725

Hình thái u mỡ lành tính (bất thường hình thái)

253045006

Benign lipomatous tumor morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200726

U bạch mạch lành tính (bất thường hình thái)

253057002

Benign lymphangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200727

Tổn thương biểu mô lympho lành tính (bất thường hình thái)

129142003

Benign lymphoepithelial lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200728

U tế bào sắc tố lành tính (bất thường hình thái)

397195004

Benign melanocytic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200729

U màng não lành tính (bất thường hình thái)

409659004

Benign meningeal neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200730

U màng não lành tính (bất thường hình thái)

1157019008

Benign meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200731

U lành metanephric (bất thường hình thái)

1260204002

Benign metanephric tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200732

U hỗn hợp biểu mô - mô đệm lành tính của thận (bất thường hình thái)

388985009

Benign mixed epithelial and stromal tumor of kidney (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200733

U nhầy-biểu bì lành tính (bất thường hình thái)

253022000

Benign mucoepidermoid tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200734

U mô đệm sinh dục dạng cơ lành tính (bất thường hình thái)

1287251005

Benign myoid gonadal stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200735

U cơ lành tính (bất thường hình thái)

253047003

Benign myomatous tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200736

Tân sinh lành tính biệt hóa tuyến tiết (bất thường hình thái)

400093009

Benign neoplasm with apocrine differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200737

Tân sinh lành tính biệt hóa tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

399909007

Benign neoplasm with eccrine differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200738

Tân sinh lành tính biệt hóa lông tóc (bất thường hình thái)

400050009

Benign neoplasm with pilar differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200739

U bao dây thần kinh lành tính (bất thường hình thái)

1156940001

Benign nerve sheath tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200740

Tân sản nội tiết thần kinh lành tính (bất thường hình thái)

1187127006

Benign neuroendocrine neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200741

U thần kinh sợi lành tính (bất thường hình thái)

1156930004

Benign neurofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200742

U dây sống lành tính (bất thường hình thái)

703708006

Benign notochordal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200743

U tế bào ma răng lành tính (bất thường hình thái)

788590006

Benign odontogenic ghost cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200744

U men răng lành tính (bất thường hình thái)

1156647001

Benign odontoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200745

U nhú mũi xoang dạng tế bào ái toan lành tính (bất thường hình thái)

844591003

Benign oncocytic sinonasal papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200746

U xương tạo xương lành tính (bất thường hình thái)

726115006

Benign osteogenic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200747

U xương lành tính (bất thường hình thái)

1156874003

Benign osteoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200748

U tuyến sợi - nhú lành tính (bất thường hình thái)

1157242007

Benign papillary adenofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200749

U nhú lành tính (bất thường hình thái)

1157073002

Benign papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200750

U bao thần kinh lành tính (bất thường hình thái)

1156946007

Benign perineurioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200751

U tủy thượng thận lành tính (bất thường hình thái)

307575002

Benign pheochromocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200752

U phyllodes lành tính (bất thường hình thái)

16566002

Benign phyllodes tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200753

U tuyến yên lành tính (bất thường hình thái)

1156904003

Benign pituitary adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200754

Polyp dạng tuyến tiền liệt (bất thường hình thái)

446687009

Benign polyp with prostatic type epithelium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200755

U nhú mũi xoang lành tính (bất thường hình thái)

818956004

Benign sinonasal papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200756

U biểu mô phụ da lành tính (bất thường hình thái)

314933009

Benign skin appendage epithelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200757

Hình thái u phần phụ da lành tính (bất thường hình thái)

314932004

Benign skin appendage tumor morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200758

U tế bào vảy lành tính (bất thường hình thái)

252994001

Benign squamous cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200759

Dày sừng vảy lành tính (bất thường hình thái)

60522007

Benign squamous keratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200760

U mô đệm lành tính (bất thường hình thái)

447644002

Benign stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200761

U tế bào khổng lồ quanh bao gân lành tính (bất thường hình thái)

128777004

Benign tenosynovial giant cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200762

U tế bào vỏ buồng trứng lành tính (bất thường hình thái)

1156902004

Benign thecoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200763

U tuyến ống lành tính (bất thường hình thái)

1156654007

Benign tubular adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200764

Bã thức ăn (Bezoar) (bất thường hình thái)

50568007

Bezoar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200765

Nút mật (bất thường hình thái)

48866007

Bile cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200766

U tuyến ống mật (bất thường hình thái)

39471001

Bile duct adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200767

Ung thư nang ống mật ác tính (bất thường hình thái)

50422007

Bile duct cystadenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200768

U nang ống mật vôi hóa (bất thường hình thái)

83025009

Bile duct cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200769

Bờ phẫu thuật ống mật (bất thường hình thái)

1156986004

Bile duct surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200770

Sắc tố mật (bất thường hình thái)

74571009

Bile pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200771

U mô thừa đường mật (bất thường hình thái)

27721004

Biliary hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200772

Trụ bilirubin (bất thường hình thái)

724183008

Bilirubin cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200773

Cấu trúc hai thùy (bất thường hình thái)

41194006

Bilobed structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200774

Tế bào hai nhân (bất thường hình thái)

87995003

Binucleate cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200775

Nguyên bào tương hai nhân (bất thường hình thái)

11908008

Binucleated plasmablast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200776

Vết thương sinh thiết (bất thường hình thái)

189955008

Biopsy wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200777

Cốt hóa hai phần (bất thường hình thái)

780829009

Bipartite ossification (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200778

Sarcoma xoang mũi dạng biểu mô hai kiểu hình (bất thường hình thái)

789405004

Biphenotypic sinonasal sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200779

Sắc tố bismuth (bất thường hình thái)

125378007

Bismuth pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200780

Vết cắn (bất thường hình thái)

3404009

Bite (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200781

U cơ trơn dị dạng (bất thường hình thái)

48897006

Bizarre leiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200782

Tăng sản sụn dạng loạn sản xương quanh màng (bất thường hình thái)

703696007

Bizarre parosteal osteochondromatous proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200783

Bờ phẫu thuật cổ bàng quang (bất thường hình thái)

1279791005

Bladder neck surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200784

Huyết khối trơ (bất thường hình thái)

125303002

Bland embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200785

Chấn thương do nổ (bất thường hình thái)

41110003

Blast injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200786

Loét nông đang chảy máu (bất thường hình thái)

1148561000

Bleeding superficial ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200787

Loét xuất huyết (bất thường hình thái)

55075001

Bleeding ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200788

Giãn tĩnh mạch chảy máu (bất thường hình thái)

57052009

Bleeding varices (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200789

Rò mù (bất thường hình thái)

41008003

Blind fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200790

Bóng nước (bất thường hình thái)

339008

Blister (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200791

Bóng nước do thoái hóa tế bào đáy (bất thường hình thái)

4686007

Blister due to degeneration of basal cells (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200792

Bóng nước do thoái hóa vùng màng đáy (bất thường hình thái)

25154008

Blister due to degeneration of the basement zone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200793

Bóng nước do thoái hóa trong tế bào (bất thường hình thái)

37500005

Blister due to intracellular degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200794

Bóng máu (bất thường hình thái)

416230003

Blood blister (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200795

Cục máu đông (bất thường hình thái)

75753009

Blood clot (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200796

Ứ máu (bất thường hình thái)

1237086002

Blood retention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200797

Tăng sản mạch máu (bất thường hình thái)

38444007

Blood vessel hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200798

U mạch máu (bất thường hình thái)

699605009

Blood vessel neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200799

U mạch máu hành vi không xác định (bất thường hình thái)

400095002

Blood vessel neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200800

U mạch máu (bất thường hình thái)

115235003

Blood vessel tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200801

Dịch tiết lẫn máu (bất thường hình thái)

71162006

Blood-tinged discharge (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200802

Dịch tiết có máu (bất thường hình thái)

91369002

Bloody discharge (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200803

Phù xanh (bất thường hình thái)

9729005

Blue edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200804

Nốt ruồi xanh (bất thường hình thái)

63166000

Blue nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200805

Nốt ruồi xanh ác tính (bất thường hình thái)

67159000

Blue nevus, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200806

Tăng sản ống dẫn bị nghẽn (bất thường hình thái)

58811002

Blunt duct adenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200807

Chấn thương cùn (bất thường hình thái)

3821009

Blunt injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200808

Thân ống nối (ống dẫn tiểu) (bất thường hình thái)

245859008

Body of conduit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200809

Thân mảnh ghép (bất thường hình thái)

245856001

Body of graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200810

Cấu trúc biến đổi hình thái (bất thường hình thái)

118956008

Body structure, altered from its original anatomical structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200811

Biến đổi tinh thể xương (bất thường hình thái)

125502008

Bone crystal alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200812

Nang xương (bất thường hình thái)

66954000

Bone cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200813

Mảnh xương (bất thường hình thái)

699531001

Bone fragment (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200814

Thuyên tắc do mảnh xương (bất thường hình thái)

39961008

Bone fragment embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200815

Thuyên tắc tủy xương (bất thường hình thái)

57978003

Bone marrow embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200816

Tăng dưỡng bào tủy xương (bất thường hình thái)

1231752007

Bone marrow mastocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200817

Biến đổi chất nền xương (bất thường hình thái)

125506006

Bone matrix alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200818

Bờ phẫu thuật xương (bất thường hình thái)

1287141003

Bone surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200819

U xương (bất thường hình thái)

115239009

Bone tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200820

Can xương (bất thường hình thái)

27881006

Bony callus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200821

Xơ xương (bất thường hình thái)

37748009

Bony sclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200822

U nang tuyến có nguy cơ ác tính ranh giới (bất thường hình thái)

253025003

Borderline cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200823

U phyllodes giáp ranh (bất thường hình thái)

71232009

Borderline phyllodes tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200824

Sarcoma dạng chùm nho (botryoid sarcoma) (bất thường hình thái)

405943005

Botryoid sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200825

Bệnh sẩn dạng Bowen (bất thường hình thái)

5356000

Bowenoid papulosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200826

Biến dạng gập (bending deformity) (bất thường hình thái)

34058006

Bowing deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200827

Gãy cong xương (bất thường hình thái)

699808008

Bowing fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200828

Cát não (bất thường hình thái)

19795008

Brain sand, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200829

Nang khe mang (bất thường hình thái)

785762005

Branchial cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200830

Lỗ rò khe mang (bất thường hình thái)

785763000

Branchial fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200831

Khe mang (bất thường hình thái)

785764006

Branchial sinus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200832

Khoang vú (bất thường hình thái)

261719000

Breast cavity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200833

U Brenner, ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

89996007

Brenner tumor, borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200834

U Brenner ác tính (bất thường hình thái)

42194009

Brenner tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200835

Xơ cầu nối (bất thường hình thái)

31313009

Bridging fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200836

Hoại tử cầu nối (bất thường hình thái)

15904002

Bridging necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200837

Trụ niệu rộng (bất thường hình thái)

726767002

Broad urinary cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200838

U tuyến phế quản dạng tuyến (bất thường hình thái)

700096007

Bronchial adenomatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200839

Bờ phẫu thuật phế quản (bất thường hình thái)

1156995007

Bronchial surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200840

U tuyến phế quản/có lông dạng nhú tiết nhầy dạng nang (bất thường hình thái)

1179679007

Bronchiolar adenoma/ciliated muconodular papillary tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200841

Biểu mô hóa phế quản tận (bất thường hình thái)

125546000

Bronchiolization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200842

Ung thư tuyến phế quản-phế nang (bất thường hình thái)

112677002

Bronchiolo-alveolar adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200843

Ung thư biểu mô phế nang - tiểu phế quản, dạng nhầy và không nhầy phối hợp (bất thường hình thái)

128661009

Bronchiolo-alveolar carcinoma, mixed mucinous and non-mucinous (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200844

Ung thư biểu mô phế nang - tiểu phế quản, dạng nhầy (bất thường hình thái)

128660005

Bronchiolo-alveolar carcinoma, mucinous (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200845

Ung thư biểu mô phế nang - tiểu phế quản, không nhầy (bất thường hình thái)

128659000

Bronchiolo-alveolar carcinoma, non-mucinous (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200846

Nang phế quản bẩm sinh (bất thường hình thái)

9550003

Bronchogenic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200847

Teo nâu (bất thường hình thái)

24244006

Brown atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200848

Phù nâu (bất thường hình thái)

18174004

Brown edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200849

Sỏi brushite (bất thường hình thái)

115600008

Brushite calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200850

Bubo (viêm hạch) (bất thường hình thái)

11585000

Bubo (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200851

Rách dạng quai xô (bất thường hình thái)

263697003

Bucket handle tear (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200852

Lỗ thông thất - hành (bất thường hình thái)

443329006

Bulboventricular foramen (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200853

Lồi (bất thường hình thái)

413269001

Bulging (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200854

Bọng nước do phù (bất thường hình thái)

1052347005

Bullous eruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200855

Thể Bunina (bất thường hình thái)

66417003

Bunina body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200856

Bệnh bạch cầu tế bào Burkitt (bất thường hình thái)

22197008

Burkitt cell leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200857

Tổn thương bỏng (bất thường hình thái)

48333001

Burn injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200858

Tổn thương bỏng có cháy sém (bất thường hình thái)

25733008

Burn injury with charring (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200859

Sẹo bỏng (bất thường hình thái)

111016001

Burn scar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200860

Đường hầm dưới da (bất thường hình thái)

60341009

Burrow (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200861

Nang hoạt dịch (bất thường hình thái)

4125007

Bursal cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200862

Gãy nổ (bất thường hình thái)

767509005

Burst fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200863

U tế bào C (bất thường hình thái)

18727002

C cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200864

Thể vòng Cabot (bất thường hình thái)

47715007

Cabot's ring body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200865

Xơ hóa vôi hóa (bất thường hình thái)

417308008

Calcific sclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200866

Hẹp vôi hóa (bất thường hình thái)

86502007

Calcific stenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200867

Phình mạch vôi hóa (bất thường hình thái)

125273000

Calcified aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200868

Mảng xơ vữa canxi hóa (bất thường hình thái)

29483008

Calcified atheromatous plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200869

U hạt vôi hóa (bất thường hình thái)

48391002

Calcified granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200870

Tụ máu vôi hóa (bất thường hình thái)

7643002

Calcified hematoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200871

Nốt vôi hóa (bất thường hình thái)

255003

Calcified nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200872

Huyết khối vôi hóa (bất thường hình thái)

125299007

Calcified thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200873

U xơ gân dạng vôi hóa (bất thường hình thái)

703612005

Calcifying aponeurotic fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200874

Nang vôi hóa (bất thường hình thái)

87070002

Calcifying cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200875

U biểu mô men răng vôi hóa (bất thường hình thái)

83048004

Calcifying epithelial odontogenic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200876

U xơ vôi hóa (bất thường hình thái)

703613000

Calcifying fibrous tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200877

U biểu mô - mô đệm dạng tổ lồng vôi hóa (bất thường hình thái)

450898007

Calcifying nested epithelial stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200878

Nang răng vôi hóa (bất thường hình thái)

75248003

Calcifying odontogenic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200879

Sỏi canxi bilirubinat (bất thường hình thái)

91473003

Calcium bilirubinate calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200880

Sỏi canxi (bất thường hình thái)

89753006

Calcium calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200881

Sỏi canxi cacbonat (bất thường hình thái)

53363001

Calcium carbonate calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200882

Sỏi oxalat canxi và hydroxyapatite (bất thường hình thái)

71208002

Calcium oxalate and hydroxyapatite calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200883

Sỏi canxi oxalat (bất thường hình thái)

63539008

Calcium oxalate calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200884

Cầu vôi hóa (bất thường hình thái)

66955004

Calcospherite, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200885

Sỏi (bất thường hình thái)

56381008

Calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200886

Loét chai (bất thường hình thái)

295358007

Callous ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200887

U tuyến dạng ống tuyến nước bọt (bất thường hình thái)

128641003

Canalicular adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200888

Sự tạo ống (bất thường hình thái)

182000

Canalization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200889

Huyết khối có kênh hóa (bất thường hình thái)

5480000

Canalized thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200890

U mao mạch dạng mao mạch (bất thường hình thái)

83343001

Capillary hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200891

U bạch mạch mao mạch (bất thường hình thái)

11467009

Capillary lymphangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200892

Giãn mao mạch dạng mao mạch (bất thường hình thái)

30727005

Capillary telangiectasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200893

Bờ phẫu thuật bao xơ (bất thường hình thái)

1268584000

Capsular surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200894

Nhọt cụm (Carbuncle) (bất thường hình thái)

41570003

Carbuncle (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200895

Carcinofibroma (bất thường hình thái)

128751007

Carcinofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200896

Ung thư biểu mô (bất thường hình thái)

1187425009

Carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200897

Ung thư từ u tuyến hỗn hợp đa hình (bất thường hình thái)

17264009

Carcinoma ex pleomorphic adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200898

Ung thư biểu mô tại chỗ (bất thường hình thái)

1187138006

Carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200899

Ung thư biểu mô dạng tuyến nước bọt (bất thường hình thái)

384951004

Carcinoma of salivary gland type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200900

Ung thư biểu mô có thành phần giống tuyến ức (bất thường hình thái)

128720000

Carcinoma showing thymus- like element (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200901

Ung thư biểu mô đơn giản (bất thường hình thái)

45881000

Carcinoma simplex (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200902

Ung thư biểu mô có tế bào khổng lồ giống nguyên bào xương (bất thường hình thái)

128631001

Carcinoma with osteoclast- like giant cells (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200903

Ung thư biểu mô có thành phần đa hình, dạng sarcoma hoặc dạng sarcomatoid (bất thường hình thái)

384950003

Carcinoma with pleomorphic, sarcomatoid or sarcomatous elements (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200904

Ung thư biểu mô không biệt hóa (bất thường hình thái)

58248003

Carcinoma, anaplastic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200905

Ung thư biểu mô thể lan tỏa (bất thường hình thái)

24505004

Carcinoma, diffuse type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200906

Ung thư biểu mô di căn (bất thường hình thái)

79282002

Carcinoma, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200907

Ung thư biểu mô không biệt hóa (bất thường hình thái)

38549000

Carcinoma, undifferentiated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200908

Ung thư biểu môtosis (bệnh lý lan rộng của ung thư biểu mô) (bất thường hình thái)

7010000

Carcinomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200909

Carcinosarcoma (bất thường hình thái)

63264007

Carcinosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200910

Carcinosarcoma thể phôi (bất thường hình thái)

112685006

Carcinosarcoma, embryonal (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200911

Khoang đặt thiết bị điện tử cấy tim (bất thường hình thái)

1162882002

Cardiac implantable electronic device pocket (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200912

Sâu răng (bất thường hình thái)

65413006

Caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200913

Hóa sẹo phổi (bất thường hình thái)

30867001

Carnification (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200914

U thể động mạch cảnh (bất thường hình thái)

30699005

Carotid body tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200915

Biến đổi chất nền sụn (bất thường hình thái)

125507002

Cartilage matrix alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200916

Choristoma dạng sụn (bất thường hình thái)

698284009

Cartilaginous choristoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200917

U mô thừa sụn (bất thường hình thái)

23604003

Cartilaginous hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200918

Chuyển sản sụn (bất thường hình thái)

112671001

Cartilaginous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200919

Tàn dư sụn (bất thường hình thái)

80817007

Cartilaginous rest (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200920

Hoại tử bã đậu (bất thường hình thái)

33940009

Caseous necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200921

Trụ mô (bất thường hình thái)

21718009

Cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200922

Viêm xuất tiết nhầy (bất thường hình thái)

782515007

Catarrh (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200923

Vị trí ra của ống thông (bất thường hình thái)

162276510001 19102

Catheter exit site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200924

Tác động do đốt điện (bất thường hình thái)

44698007

Cauterization effect (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200925

U máu dạng hang (bất thường hình thái)

33377007

Cavernous hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200926

U bạch huyết dạng hang (bất thường hình thái)

89056007

Cavernous lymphangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200927

Sâu răng tạo lỗ (bất thường hình thái)

708573003

Cavitated caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200928

Nốt có hang (bất thường hình thái)

71327005

Cavitated nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200929

Hốc rỗng (bất thường hình thái)

2483006

Cavity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200930

Hốc có mức dịch (bất thường hình thái)

73707004

Cavity with fluid level (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200931

Biến dạng cavovalgus (bất thường hình thái)

766236002

Cavovalgus deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200932

Biến dạng cavovarus (bất thường hình thái)

766235003

Cavovarus deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200933

Lỗ mở cecostomy (bất thường hình thái)

311416008

Cecostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200934

Biến đổi thành phần tế bào (bất thường hình thái)

125394000

Cell content alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200935

Biến đổi màng tế bào (bất thường hình thái)

125457008

Cell membrane alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200936

Biến đổi hình dạng tế bào (bất thường hình thái)

123674001

Cell shape alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200937

Biến đổi kích thước tế bào (bất thường hình thái)

125391008

Cell size alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200938

Biến đổi cấu trúc tế bào (bất thường hình thái)

125393006

Cell structure alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200939

Biến đổi đan xen bề mặt tế bào (bất thường hình thái)

125473002

Cell surface interdigitation alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200940

Bất thường tế bào và/hoặc dưới tế bào (bất thường hình thái)

107673000

Cellular AND/OR subcellular abnormality (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200941

U sợi mạch tế bào (bất thường hình thái)

1293012008

Cellular angiofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200942

U mạch mỡ tế bào (bất thường hình thái)

1293142008

Cellular angiolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200943

Nốt ruồi xanh tế bào (bất thường hình thái)

88006009

Cellular blue nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200944

Trụ tế bào (bất thường hình thái)

734910007

Cellular cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200945

Ependymoma dạng tế bào (bất thường hình thái)

253067007

Cellular ependymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200946

U mạch biểu mô dạng biểu mô tế bào (bất thường hình thái)

1293135008

Cellular epithelioid hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200947

U xơ tế bào (bất thường hình thái)

128882001

Cellular fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200948

Mô hình nội tiết tế bào (bất thường hình thái)

107679001

Cellular hormonal pattern (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200949

U cơ trơn tế bào (bất thường hình thái)

90955001

Cellular leiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200950

Thể khảm tế bào (bất thường hình thái)

71568000

Cellular mosaicism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200951

U nhầy dạng tế bào (bất thường hình thái)

1290614006

Cellular myxoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200952

U thần kinh dạng tế bào (bất thường hình thái)

1290951002

Cellular neurofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200953

U thần kinh dạng tế bào (bất thường hình thái)

399922004

Cellular neurothekeoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200954

U Schwann dạng tế bào (bất thường hình thái)

253086004

Cellular schwannoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200955

Phản ứng nhuộm tế bào (bất thường hình thái)

107680003

Cellular stain reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200956

Viêm mô tế bào (bất thường hình thái)

385627004

Cellulitis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200957

U xơ hóa xi măng (bất thường hình thái)

80699009

Cementifying fibroma, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200958

Loạn sản xương-xi măng (bất thường hình thái)

278389000

Cemento-osseous dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200959

U xơ xương-xi măng (bất thường hình thái)

302863006

Cemento-ossifying fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200960

U tạo cement lành tính (bất thường hình thái)

23255001

Cementoblastoma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200961

U xi măng (cementoma) (bất thường hình thái)

37258009

Cementoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200962

Nhân trung tâm (bất thường hình thái)

29144003

Central cores (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200963

Thoái hóa trung tâm (bất thường hình thái)

125345000

Central degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200964

Hình thái u hệ thần kinh trung ương (bất thường hình thái)

253062001

Central nervous system tumor morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200965

U tế bào thần kinh trung ương (bất thường hình thái)

128858006

Central neurocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200966

Tan thể Nissl trung tâm (bất thường hình thái)

125388008

Central neuronal chromatolysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200967

U sợi răng nguyên phát (bất thường hình thái)

88686005

Central odontogenic fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200968

Gai xương trung tâm (bất thường hình thái)

699329006

Central osteophyte (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200969

Osteosarcoma trung tâm (bất thường hình thái)

128770002

Central osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200970

Hoại tử vùng trung tâm (bất thường hình thái)

125363000

Central zone necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200971

Chuyển đoạn tâm giữa (bất thường hình thái)

44789004

Centric fusion translocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200972

Hoại tử vùng trung tâm tiểu thùy (bất thường hình thái)

125364006

Centrilobular zone necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200973

U tế bào thần kinh mỡ tiểu não (bất thường hình thái)

734134003

Cerebellar liponeurocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200974

Sarcoma tiểu não (bất thường hình thái)

17302008

Cerebellar sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200975

Rò rỉ dịch não tủy (bất thường hình thái)

73965003

Cerebrospinal fluid leakage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200976

Ứ dịch não tủy (bất thường hình thái)

79449003

Cerebrospinal fluid retention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200977

Sắc tố ceroid (bất thường hình thái)

84662000

Ceroid pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200978

Ung thư tuyến ráy tai ác tính (bất thường hình thái)

58069009

Ceruminous adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200979

U tuyến ráy tai (bất thường hình thái)

52707009

Ceruminous adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200980

Hiện tượng tạo cành nhầy cổ tử cung (bất thường hình thái)

27890004

Cervical mucous arborization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200981

Xương sườn cổ (bất thường hình thái)

1285171005

Cervical rib (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200982

Đoạn cổ tử cung còn lại (bất thường hình thái)

782908007

Cervical stump (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200983

Săng giang mai (bất thường hình thái)

84052006

Chancre (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200984

Thay đổi cấu trúc hóa học cơ bắp tế bào (bất thường hình thái)

69183002

Change in cytochemical muscle architecture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200985

Tinh thể Charcot-Leyden (bất thường hình thái)

78592004

Charcot-Leyden crystals (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200986

Tế bào Chédiak-Higashi (bất thường hình thái)

17734002

Chédiak-Higashi cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200987

Bỏng hóa chất (bất thường hình thái)

26696002

Chemical burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200988

Thay đổi do hóa trị (bất thường hình thái)

725054001

Chemotherapy-induced change (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200989

Cục máu đông dạng mỡ gà (bất thường hình thái)

76761008

Chicken-fat blood clot (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200990

Ung thư biểu mô tuyến tế bào chính (bất thường hình thái)

10146008

Chief cell adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200991

U tuyến tế bào chính (bất thường hình thái)

12205003

Chief cell adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200992

Gãy xương dạng mảnh (bất thường hình thái)

40866008

Chip fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200993

Gãy mảnh nhỏ kín (bất thường hình thái)

125167005

Chip fracture, closed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200994

Gãy mảnh nhỏ hở (bất thường hình thái)

125168000

Chip fracture, open (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200995

Ung thư biểu mô đường mật (bất thường hình thái)

70179006

Cholangiocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200996

Lỗ thông mật-ruột (stoma) (bất thường hình thái)

314600001

Choledochoenterostomy stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200997

U biểu mô vảy có cholesterol (bất thường hình thái)

575006

Cholesteatoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200998

Sỏi cholesterol và canxi bilirubinat (bất thường hình thái)

60370000

Cholesterol and calcium bilirubinate calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6200999

Sỏi cholesterol (bất thường hình thái)

81063005

Cholesterol calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201000

Lắng đọng cholesterol (bất thường hình thái)

64986007

Cholesterol deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201001

U hạt cholesterol (bất thường hình thái)

40487009

Cholesterol granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201002

Polyp cholesterol (bất thường hình thái)

46983009

Cholesterol polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201003

Tình trạng cholesterol trong mô (bất thường hình thái)

48319001

Cholesterolosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201004

Ung thư xương tạo sụn (bất thường hình thái)

76312009

Chondroblastic osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201005

U nguyên bào sụn (bất thường hình thái)

9001003

Chondroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201006

Sarcoma nguyên bào sụn ác tính (bất thường hình thái)

74279005

Chondroblastoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201007

Chordoma dạng sụn (bất thường hình thái)

128784007

Chondroid chordoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201008

U mỡ dạng sụn (bất thường hình thái)

128746001

Chondroid lipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201009

U mỡ - sụn (bất thường hình thái)

1293218004

Chondrolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201010

U sụn (bất thường hình thái)

31186001

Chondroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201011

Loạn sản sụn (bất thường hình thái)

83944004

Chondromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201012

U xơ sụn nhầy (bất thường hình thái)

39553005

Chondromyxoid fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201013

Chondrosarcoma (bất thường hình thái)

1163016002

Chondrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201014

Sarcoma sụn độ 2 (bất thường hình thái)

703699000

Chondrosarcoma, grade 2 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201015

Sarcoma sụn độ 3 (bất thường hình thái)

703700004

Chondrosarcoma, grade 3 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201016

U mạch nhau (bất thường hình thái)

699948001

Chorangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201017

U tuyến keo dạng chordoid (bất thường hình thái)

128789002

Chordoid glioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201018

U dây sống (bất thường hình thái)

50007008

Chordoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201019

Ung thư biểu mô nhau thai (chorioUng thư biểu mô) (bất thường hình thái)

1156971005

Choriocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201020

Ung thư biểu mô đệm rau phối hợp với các thành phần tế bào mầm khác (bất thường hình thái)

8734000

Choriocarcinoma combined with other germ cell elements (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201021

ChorioUng thư biểu mô phối hợp với u quái (bất thường hình thái)

189857001

Choriocarcinoma combined with teratoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201022

ChorioUng thư biểu mô hai pha (bất thường hình thái)

399380001

Choriocarcinoma, biphasic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201023

ChorioUng thư biểu mô di căn (bất thường hình thái)

370079006

Choriocarcinoma, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201024

ChorioUng thư biểu mô đơn pha (bất thường hình thái)

399669007

Choriocarcinoma, monophasic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201025

Choristoma (bất thường hình thái)

417338002

Choristoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201026

Ung thư đám rối mạch mạc (bất thường hình thái)

88252006

Choroid plexus carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201027

U nguồn gốc đám rối mạch mạc (bất thường hình thái)

277980006

Choroid plexus-derived tumors (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201028

U hắc tố màng mạch, lan tỏa (bất thường hình thái)

399634005

Choroidal melanoma, diffuse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201029

Gãy nhiễm sắc tử (bất thường hình thái)

41248002

Chromatid break (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201030

Tan rã chất nhiễm sắc (Chromatolysis) (bất thường hình thái)

52217000

Chromatolysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201031

U tuyến không ưa crom (bất thường hình thái)

37039006

Chromophobe adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201032

Ung thư biểu mô ưa chrom (bất thường hình thái)

1443001

Chromophobe carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201033

U tế bào ưa bazơ (bất thường hình thái)

253009008

Chromophobe tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201034

Hình thái nhiễm sắc thể (bất thường hình thái)

107675007

Chromosomal morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201035

Chuyển đoạn nhiễm sắc thể (bất thường hình thái)

15897004

Chromosomal translocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201036

Đứt nhiễm sắc thể (bất thường hình thái)

88858004

Chromosome break (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201037

Mảnh vỡ nhiễm sắc thể (bất thường hình thái)

29856000

Chromosome fragment (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201038

Đảo đoạn nhiễm sắc thể (bất thường hình thái)

72617005

Chromosome inversion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201039

Thể khảm nhiễm sắc thể (bất thường hình thái)

11704001

Chromosome mosaicism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201040

Áp xe mạn tính (bất thường hình thái)

79203009

Chronic abscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201041

Viêm vô trùng mạn tính (bất thường hình thái)

1284881001

Chronic aseptic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201042

Loét chảy máu mạn tính (bất thường hình thái)

37904008

Chronic bleeding ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201043

Xẹp mạn tính (bất thường hình thái)

125120006

Chronic collapse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201044

Ứ huyết mạn tính (bất thường hình thái)

103618002

Chronic congestion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201045

Viêm tróc mạn tính (bất thường hình thái)

125334003

Chronic desquamative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201046

Viêm phá hủy mạn tính (bất thường hình thái)

110435003

Chronic destructive inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201047

Giãn mạn tính (bất thường hình thái)

125268006

Chronic dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201048

Phù mạn tính (bất thường hình thái)

85628007

Chronic edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201049

Khí phế thũng mạn tính (bất thường hình thái)

125295001

Chronic emphysema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201050

Mủ màng phổi mạn tính (bất thường hình thái)

35851005

Chronic empyema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201051

Viêm tăng bạch cầu ái toan mạn tính (bất thường hình thái)

16759001

Chronic eosinophilic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201052

Bệnh bạch cầu ái toan mạn tính (bất thường hình thái)

413836008

Chronic eosinophilic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201053

Viêm xuất tiết mạn tính (bất thường hình thái)

55715000

Chronic exudative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201054

Viêm xơ fibrin mạn tính (bất thường hình thái)

1454006

Chronic fibrinous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201055

Xơ hóa mạn tính (bất thường hình thái)

57977008

Chronic fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201056

Xuất huyết mạn tính (bất thường hình thái)

7003006

Chronic hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201057

Viêm xuất huyết mạn tính (bất thường hình thái)

49100009

Chronic hemorrhagic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201058

Tràn dịch mạn tính (bất thường hình thái)

50977005

Chronic hydrops (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201059

Viêm tăng sản mạn tính (bất thường hình thái)

77207002

Chronic hyperplastic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201060

Phì đại mạn tính (bất thường hình thái)

125522007

Chronic hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201061

Hình thái viêm mạn tính (bất thường hình thái)

409777003

Chronic inflammatory morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201062

Bệnh bạch cầu mạn tính (bất thường hình thái)

2557004

Chronic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201063

Viêm lympho mạn tính (bất thường hình thái)

54727009

Chronic lymphocytic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201064

Viêm nang lympho mạn tính (bất thường hình thái)

720688008

Chronic lymphoid follicular inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201065

Ly giải mạn tính (bất thường hình thái)

125354002

Chronic lysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201066

Viêm màng cấp tính mạn tính (bất thường hình thái)

11224003

Chronic membranous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201067

Dịch tiết nhầy mủ mạn tính (bất thường hình thái)

1290515001

Chronic mucopurulent discharge (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201068

Viêm nhầy mạn tính (bất thường hình thái)

20369000

Chronic mucous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201069

Bạch cầu mạn dòng tủy (bất thường hình thái)

1162588009

Chronic myeloid leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201070

Bệnh bạch cầu mono - tủy mạn tính (bất thường hình thái)

128831004

Chronic myelomonocytic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201071

Hoại tử mạn tính (bất thường hình thái)

20131002

Chronic necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201072

Viêm hoại tử mạn tính (bất thường hình thái)

37585003

Chronic necrotizing inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201073

Bệnh bạch cầu trung tính mạn tính (bất thường hình thái)

128834007

Chronic neutrophilic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201074

Tắc nghẽn mạn tính (bất thường hình thái)

54917008

Chronic obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201075

Ứ huyết thụ động mạn tính (bất thường hình thái)

89347008

Chronic passive congestion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201076

Viêm tăng sinh mạn tính (bất thường hình thái)

123749006

Chronic proliferative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201077

Tổn thương do tia xạ mạn tính (bất thường hình thái)

123731006

Chronic radiation injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201078

Loét do tia xạ mạn tính (bất thường hình thái)

123733009

Chronic radiation ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201079

Viêm thanh dịch mạn tính (bất thường hình thái)

39391009

Chronic serous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201080

Loét nông mạn tính (bất thường hình thái)

3313007

Chronic superficial ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201081

Viêm mủ mạn tính (bất thường hình thái)

36390009

Chronic suppurative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201082

Loét mạn tính (bất thường hình thái)

405719001

Chronic ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201083

Viêm loét mạn tính (bất thường hình thái)

62814004

Chronic ulcerative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201084

Nang bạch huyết - dưỡng chấp (bất thường hình thái)

1144231002

Chylolymphatic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201085

Biến đổi chylomicron (bất thường hình thái)

125497006

Chylomicron alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201086

Nang dưỡng trấp (bất thường hình thái)

79134002

Chylous cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201087

Tràn dịch dưỡng trấp (bất thường hình thái)

23839001

Chylous effusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201088

Sarcoma chuyển đoạn CIC (bất thường hình thái)

1186889001

CIC-rearranged sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201089

Xơ hóa dạng sẹo (bất thường hình thái)

84255000

Cicatricial fibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201090

Biến đổi lông chuyển (bất thường hình thái)

125475009

Cilia alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201091

Biến đổi trung thể lông chuyển (bất thường hình thái)

125477001

Ciliary centriole alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201092

Nang có lông mao (bất thường hình thái)

447030009

Ciliated cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201093

Hoại tử dạng vành (bất thường hình thái)

125359007

Circumferential necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201094

Bờ phẫu thuật chu vi (bất thường hình thái)

450001000004105

Circumferential surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201095

U sợi thần kinh có vỏ (bất thường hình thái)

253085000

Circumscribed neurofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201096

Thoái hóa nhánh sợi đệm (Clasmatodendrosis) (bất thường hình thái)

125407000

Clasmatodendrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201097

Sarcom biểu mô cổ điển (bất thường hình thái)

1290643003

Classic epithelioid sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201098

Ung thư biểu mô thùy tại chỗ cổ điển (bất thường hình thái)

444739008

Classic lobular carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201099

U nguyên bào tủy thể cổ điển (bất thường hình thái)

699703008

Classic medulloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201100

Biến dạng hình móng vuốt (bất thường hình thái)

2559001

Claw-shaped deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201101

U acanthoma tế bào sáng (bất thường hình thái)

65540008

Clear cell acanthoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201102

U xơ tuyến dạng tế bào sáng (bất thường hình thái)

128891002

Clear cell adenocarcinofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201103

Ung thư biểu mô tuyến tế bào sáng (bất thường hình thái)

30546008

Clear cell adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201104

U xơ tuyến tế bào sáng (bất thường hình thái)

58161009

Clear cell adenofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201105

U xơ tuyến dạng tế bào sáng ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

128890001

Clear cell adenofibroma of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201106

U tuyến tế bào sáng (bất thường hình thái)

1752006

Clear cell adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201107

Chondrosarcoma tế bào sáng (bất thường hình thái)

128775007

Clear cell chondrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201108

U nang tế bào sáng (bất thường hình thái)

128687009

Clear cell cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201109

U nang tế bào sáng ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

128688004

Clear cell cystic tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201110

Ung thư tuyến mồ hôi dạng tế bào sáng (bất thường hình thái)

400147009

Clear cell eccrine hidradenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201111

Ependymoma tế bào sáng (bất thường hình thái)

253068002

Clear cell ependymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201112

U tuyến mồ hôi tế bào sáng (bất thường hình thái)

81143000

Clear cell hidradenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201113

U màng não tế bào sáng (bất thường hình thái)

57606003

Clear cell meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201114

Tân sản dạng trung thận tế bào trong suốt (bất thường hình thái)

1187381004

Clear cell mesonephroid neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201115

Ung thư biểu mô tế bào rõ dạng odontogenic (bất thường hình thái)

734032001

Clear cell odontogenic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201116

U tạo răng dạng tế bào sáng (bất thường hình thái)

128779001

Clear cell odontogenic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201117

Ung thư biểu mô tế bào thận dạng tế bào sáng dạng nhú (bất thường hình thái)

734014001

Clear cell papillary renal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201118

Ung thư biểu mô tế bào thận trong suốt (bất thường hình thái)

1187306007

Clear cell renal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201119

Sarcoma tế bào sáng (bất thường hình thái)

271944004

Clear cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201120

Sarcoma tế bào sáng thận (bất thường hình thái)

24007003

Clear cell sarcoma of kidney (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201121

U nhú tế bào sáng dạng tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

276736008

Clear cell syringoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201122

U tế bào sáng (bất thường hình thái)

128626003

Clear cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201123

Ung thư biểu mô tế bào niệu trong suốt (bất thường hình thái)

1231399003

Clear cell urothelial carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201124

Ung thư biểu mô ống tuyến dính (bất thường hình thái)

444732004

Clinging ductal carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201125

Ung thư biểu mô vùng lỗ đít (bất thường hình thái)

84570003

Cloacogenic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201126

Giảm tế bào dòng đơn dòng chưa xác định (bất thường hình thái)

1240417006

Clonal cytopenia of undetermined significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201127

Tăng sinh huyết học dòng đơn dòng (bất thường hình thái)

1240416002

Clonal hematopoiesis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201128

Gãy nhiều xương kín và phức tạp (bất thường hình thái)

771488009

Closed and compound fracture of multiple bones (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201129

Gãy xương nhiều nơi, kín và hở (bất thường hình thái)

44752002

Closed and compound fractures of multiple sites of bone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201130

Trật bán trước kín (bất thường hình thái)

823049009

Closed anterior subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201131

Tổn thương lóc kín (bất thường hình thái)

870485002

Closed avulsion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201132

Gãy xương lóc kín (bất thường hình thái)

427017004

Closed avulsion fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201133

Gãy nổ kín (bất thường hình thái)

767512008

Closed burst fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201134

Gãy kín phức tạp (bất thường hình thái)

118621007

Closed complex fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201135

Gãy nén kín (bất thường hình thái)

439144005

Closed compression fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201136

Bầm kín (bất thường hình thái)

450534002

Closed contusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201137

Chấn thương nghiền nát kín (bất thường hình thái)

708534003

Closed crush injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201138

Trật khớp kín (bất thường hình thái)

50399007

Closed dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201139

Trật khớp kín, hoàn toàn (bất thường hình thái)

61542006

Closed dislocation, complete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201140

Trật khớp kín hoàn toàn hướng trước (bất thường hình thái)

125183005

Closed dislocation, complete anterior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201141

Trật khớp kín hoàn toàn hướng dưới (bất thường hình thái)

125185003

Closed dislocation, complete inferior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201142

Trật khớp kín hoàn toàn hướng sau (bất thường hình thái)

125184004

Closed dislocation, complete posterior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201143

Trật khớp kín hoàn toàn hướng trên (bất thường hình thái)

125182000

Closed dislocation, complete superior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201144

Trật khớp bán phần kín (bất thường hình thái)

11284000

Closed dislocation, incomplete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201145

Trật khớp lưng kín (bất thường hình thái)

838547005

Closed dorsal dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201146

Mụn trứng cá dạng kín (bất thường hình thái)

65225007

Closed follicle comedo (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201147

Gãy kín nhiều xương (bất thường hình thái)

771486008

Closed fracture of multiple bones (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201148

Gãy xương nhiều nơi, kín (bất thường hình thái)

34305007

Closed fractures of multiple sites of bone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201149

Gãy Garden độ I kín (bất thường hình thái)

787492003

Closed Garden grade type I (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201150

Gãy Garden độ II kín (bất thường hình thái)

787495001

Closed Garden grade type II (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201151

Gãy Garden độ III kín (bất thường hình thái)

787498004

Closed Garden grade type III (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201152

Gãy Garden độ IV kín (bất thường hình thái)

787501004

Closed Garden grade type IV (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201153

Gãy xương kiểu cành tươi kín (bất thường hình thái)

441643004

Closed greenstick fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201154

Vết rách và/hoặc bầm kín (bất thường hình thái)

450533008

Closed laceration AND/OR contusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201155

Trật bán ngoài kín (bất thường hình thái)

823048001

Closed lateral subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201156

Gãy kiểu mallet kín (bất thường hình thái)

870482004

Closed mallet fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201157

Trật bán trong kín (bất thường hình thái)

823046002

Closed medial subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201158

Trật bán nhiều vị trí kín (bất thường hình thái)

836485003

Closed multiple subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201159

Gãy Neer bốn phần kín (bất thường hình thái)

787954006

Closed Neer classification of fracture of proximal humerus four-part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201160

Gãy Neer ba phần kín (bất thường hình thái)

787957004

Closed Neer classification of fracture of proximal humerus three-part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201161

Gãy xương sụn khớp kín (bất thường hình thái)

427825001

Closed osteochondral fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201162

Gãy kín vùng mấu chuyển (bất thường hình thái)

1292977000

Closed pertrochanteric fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201163

Trật bán sau kín (bất thường hình thái)

823050009

Closed posterior subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201164

Trật xoay kín (bất thường hình thái)

823035000

Closed rotatory dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201165

Trật bán xoay kín (bất thường hình thái)

823051008

Closed rotatory subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201166

Gãy Salter-Harris type I kín (bất thường hình thái)

426164005

Closed Salter-Harris type I fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201167

Gãy Salter-Harris type II kín (bất thường hình thái)

426947006

Closed Salter-Harris type II fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201168

Gãy Salter-Harris type III kín (bất thường hình thái)

428133001

Closed Salter-Harris type III fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201169

Gãy Salter-Harris type IV kín (bất thường hình thái)

428153002

Closed Salter-Harris type IV fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201170

Gãy Salter-Harris type V kín (bất thường hình thái)

428764005

Closed Salter-Harris type V fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201171

Gãy kín đường qua lồi cầu (bất thường hình thái)

1290913002

Closed transcondylar fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201172

Gãy kín đường qua bản tăng trưởng (bất thường hình thái)

1290915009

Closed transepiphyseal fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201173

Gãy hai phần kín (bất thường hình thái)

787900009

Closed two part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201174

Trật khớp gan tay kín (bất thường hình thái)

830191001

Closed volar dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201175

Trật bán gan tay kín (bất thường hình thái)

835273002

Closed volar subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201176

Gãy kín không di lệch (bất thường hình thái)

429441004

Closed, undisplaced fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201177

Ngón tay dùi trống (bất thường hình thái)

367004

Clubbing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201178

Tế bào chỉ điểm (clue cell) (bất thường hình thái)

726573004

Clue cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201179

Hoại tử đông (bất thường hình thái)

32224006

Coagulative necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201180

Hẹp động mạch chủ (bất thường hình thái)

81409000

Coarctation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201181

Chấm kiềm ưa bazơ thô (bất thường hình thái)

724375008

Coarse basophilic stippling (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201182

Trụ hạt thô (bất thường hình thái)

726568005

Coarse granular cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201183

Chất nhiễm sắc phân tán thô (bất thường hình thái)

125517007

Coarsely dispersed chromatin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201184

Sợi cuộn (bất thường hình thái)

1345217007

Coil fibers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201185

Ban đỏ do lạnh (bất thường hình thái)

82504005

Cold erythema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201186

Tổn thương lạnh (bất thường hình thái)

38045000

Cold injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201187

Biến đổi sợi collagen (bất thường hình thái)

125494004

Collagen fibril alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201188

U mô thừa collagen (bất thường hình thái)

44133001

Collagen hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201189

Co rút collagen (bất thường hình thái)

413884004

Collagen shrinkage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201190

Tiêu sợi collagen (bất thường hình thái)

6320008

Collagenolysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201191

Cầu sợi collagen (bất thường hình thái)

447298005

Collagenous spherulosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201192

Xẹp (bất thường hình thái)

16277007

Collapse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201193

Khoang bị xẹp (bất thường hình thái)

125320003

Collapsed cavity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201194

Nang bị xẹp (bất thường hình thái)

125293008

Collapsed cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201195

Xung huyết bàng hệ (bất thường hình thái)

91211005

Collateral hyperemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201196

Ung thư biểu mô ống góp (bất thường hình thái)

128669006

Collecting duct carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201197

Nang keo (bất thường hình thái)

9287005

Colloid cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201198

Thoái hóa dạng keo (bất thường hình thái)

81995009

Colloid degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201199

Chứng u keo da (bất thường hình thái)

145009

Colloid milium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201200

Chỗ nối đại tràng-đại tràng (bất thường hình thái)

263976001

Colocolic junction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201201

Ống dẫn đại tràng (bất thường hình thái)

263978000

Colonic conduit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201202

Lỗ mở đại tràng ra da (bất thường hình thái)

264585001

Colostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201203

Tế bào trụ bất thường (bất thường hình thái)

55465005

Columnar cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201204

Biến đổi tế bào trụ (bất thường hình thái)

476371000210 107

Columnar cell change (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201205

Tổn thương tế bào trụ (bất thường hình thái)

476361000210 101

Columnar cell lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201206

Độ cong bất thường kết hợp (bất thường hình thái)

15519005

Combined abnormal curvature (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201207

Melanocytoma mất BAP1 phối hợp (bất thường hình thái)

1290657001

Combined BAP1-inactivated melanocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201208

Ung thư gan phối hợp ống mật (bất thường hình thái)

52178006

Combined hepatocellular carcinoma and cholangiocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201209

Ung thư biểu mô tế bào lớn kết hợp thần kinh nội tiết (bất thường hình thái)

448546006

Combined large cell neuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201210

Ung thư biểu mô tế bào nhỏ hỗn hợp (bất thường hình thái)

21326004

Combined small cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201211

Nhân mủ (bất thường hình thái)

2763006

Comedo (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201212

Ung thư biểu mô dạng nhân rốn (bất thường hình thái)

36425007

Comedocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201213

Ung thư ống tuyến kiểu nhân comedo, không xâm lấn (bất thường hình thái)

78197004

Comedocarcinoma, noninfiltrating (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201214

Khoang thông nhau (bất thường hình thái)

125323001

Communicating cavity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201215

Ứ đọng dịch não tủy kiểu thông (bất thường hình thái)

34494002

Communicating cerebrospinal fluid retention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201216

Teo bù trừ (bất thường hình thái)

125385006

Compensatory atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201217

Giãn bù trừ (bất thường hình thái)

57608002

Compensatory hyperexpansion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201218

Tái tạo bù trừ (bất thường hình thái)

74584000

Compensatory regeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201219

Lắng đọng thành phần bổ thể C3 (bất thường hình thái)

1338011001

Complement component 3 deposit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201220

Lắng đọng thành phần bổ thể C4 (bất thường hình thái)

1336120002

Complement component 4 deposit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201221

Lắng đọng thành phần bổ thể C1q (bất thường hình thái)

1255229009

Complement component C1q deposit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201222

Lắng đọng bổ thể (bất thường hình thái)

19909003

Complement deposit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201223

Đứt hoàn toàn (bất thường hình thái)

860898004

Complete disruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201224

Rò hoàn toàn (bất thường hình thái)

110427001

Complete fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201225

Thoát vị hoàn toàn (bất thường hình thái)

125260004

Complete hernia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201226

Tắc nghẽn hoàn toàn (bất thường hình thái)

50173008

Complete obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201227

Đứt hoàn toàn hoặc một phần (bất thường hình thái)

47605009

Complete or partial transection (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201228

Đứt ngang hoàn toàn hoặc một phần (bất thường hình thái)

699964009

Complete or partial transverse disruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201229

Lồi hoàn toàn (bất thường hình thái)

125258001

Complete protrusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201230

Đứt hoàn toàn (bất thường hình thái)

263722006

Complete rupture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201231

Hẹp hoàn toàn (bất thường hình thái)

74614002

Complete stenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201232

Rách hoàn toàn (bất thường hình thái)

860794005

Complete transection (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201233

Đảo vị trí hoàn toàn (bất thường hình thái)

27317008

Complete transposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201234

Đứt ngang hoàn toàn (bất thường hình thái)

699973001

Complete transverse disruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201235

Sâu răng phức tạp (bất thường hình thái)

24531002

Complex caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201236

U biểu mô phức hợp (bất thường hình thái)

115220004

Complex epithelial neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201237

Vết rách phức hợp (bất thường hình thái)

110401001

Complex laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201238

Tân sinh hỗn hợp phức tạp và/hoặc mô đệm (bất thường hình thái)

115229003

Complex mixed AND/OR stromal neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201239

U tạo men phức tạp (bất thường hình thái)

29020002

Complex odontoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201240

Mảng xơ vữa phức tạp (bất thường hình thái)

74937006

Complicated atheromatous plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201241

Gãy xương phức tạp (bất thường hình thái)

43054002

Complicated fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201242

Hemangioendothelioma dạng hỗn hợp (bất thường hình thái)

703660008

Composite hemangioendothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201243

U tế bào cận hạch dạng hỗn hợp (bất thường hình thái)

817953005

Composite paraganglioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201244

U tủy thượng thận dạng hỗn hợp (bất thường hình thái)

817952000

Composite pheochromocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201245

Sâu răng phức tạp (bất thường hình thái)

88554008

Compound caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201246

Trật khớp phức tạp hoàn toàn hướng trước (bất thường hình thái)

125187006

Compound dislocation, complete anterior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201247

Trật khớp phức tạp hoàn toàn hướng dưới (bất thường hình thái)

125189009

Compound dislocation, complete inferior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201248

Trật khớp phức tạp hoàn toàn hướng sau (bất thường hình thái)

125188001

Compound dislocation, complete posterior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201249

Trật khớp phức tạp hoàn toàn hướng trên (bất thường hình thái)

125186002

Compound dislocation, complete superior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201250

Gãy phức tạp nhiều xương (bất thường hình thái)

771487004

Compound fracture of multiple bones (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201251

Gãy xương nhiều chỗ, phức tạp (bất thường hình thái)

73732002

Compound fractures of multiple sites of bone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201252

Nốt ruồi hỗn hợp (bất thường hình thái)

49409001

Compound nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201253

U tạo men phức hợp (bất thường hình thái)

28733007

Compound odontoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201254

Chèn ép (bất thường hình thái)

71173004

Compression (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201255

Gãy xương do chèn ép (bất thường hình thái)

21947006

Compression fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201256

Phì đại đồng tâm (bất thường hình thái)

34344004

Concentric hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201257

Chấn thương do chấn động (bất thường hình thái)

708539008

Concussive injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201258

Mồng gà (bất thường hình thái)

19672005

Condyloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201259

Viêm hợp nhất (bất thường hình thái)

125330007

Confluent inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201260

Hoại tử hợp nhất (bất thường hình thái)

125360002

Confluent necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201261

Cong bất thường bẩm sinh (bất thường hình thái)

38392006

Congenital abnormal curvature (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201262

Chỗ bám bất thường bẩm sinh (bất thường hình thái)

371025008

Congenital abnormal insertion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201263

Nguồn gốc bất thường bẩm sinh (bất thường hình thái)

371027000

Congenital abnormal origin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201264

Tròn bất thường bẩm sinh (bất thường hình thái)

38022006

Congenital abnormal roundness (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201265

Vắng mặt bẩm sinh (bất thường hình thái)

24216005

Congenital absence (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201266

Tăng sinh động mạch bẩm sinh (bất thường hình thái)

43485002

Congenital arterial proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201267

Phình động-tĩnh mạch bẩm sinh (bất thường hình thái)

129215005

Congenital arteriovenous fistula with aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201268

Xoay phải bẩm sinh (bất thường hình thái)

4618001

Congenital dextrorotation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201269

Túi thừa bẩm sinh (bất thường hình thái)

82037003

Congenital diverticulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201270

Lạc chỗ bẩm sinh (bất thường hình thái)

416286003

Congenital ectopia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201271

Thất bại di cư bẩm sinh (bất thường hình thái)

39718000

Congenital failure to migrate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201272

Nếp gấp bẩm sinh (bất thường hình thái)

232001

Congenital fold (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201273

Bệnh xơ hóa bẩm sinh lan tỏa (bất thường hình thái)

1285183007

Congenital generalized fibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201274

Mất cân đối tăng trưởng bẩm sinh (bất thường hình thái)

5804003

Congenital growth disproportion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201275

Phân thùy quá mức bẩm sinh (bất thường hình thái)

75910000

Congenital hypersegmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201276

Giãn phế nang không hoàn toàn bẩm sinh (bất thường hình thái)

34807008

Congenital incomplete expansion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201277

Xoay trái bẩm sinh (bất thường hình thái)

19561006

Congenital levorotation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201278

Dị dạng bạch mạch bẩm sinh (bất thường hình thái)

400016000

Congenital lymphatic malformation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201279

Xoắn ruột bẩm sinh (bất thường hình thái)

48641006

Congenital malrotation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201280

Nốt ruồi sắc tố bẩm sinh (bất thường hình thái)

400151006

Congenital melanocytic nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201281

Vách ngăn bẩm sinh đa ngăn (bất thường hình thái)

27952009

Congenital multiseptation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201282

Không bám dính bẩm sinh (bất thường hình thái)

52487006

Congenital non-attachment (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201283

Không xoay ruột bẩm sinh (bất thường hình thái)

17351006

Congenital non-rotation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201284

Khuyết bẩm sinh (bất thường hình thái)

54426004

Congenital notch (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201285

Giãn nở bẩm sinh (bất thường hình thái)

66549001

Congenital overexpansion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201286

Đục điểm bẩm sinh (bất thường hình thái)

57321004

Congenital punctate opacity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201287

Tật vách ngăn bẩm sinh (bất thường hình thái)

396351009

Congenital septal defect (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201288

Vách ngăn bẩm sinh (bất thường hình thái)

62344005

Congenital septation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201289

Dị dạng mạch bẩm sinh dạng dát (bất thường hình thái)

110408007

Congenital vascular anomaly, macular type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201290

Dị dạng mạch máu bẩm sinh - dạng khối (bất thường hình thái)

399928000

Congenital vascular malformation - mass (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201291

Dị dạng mạch máu bẩm sinh đã chỉnh sửa (bất thường hình thái)

125233006

Congenital vascular malformation, corrected (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201292

Tăng sinh mạch máu bẩm sinh (bất thường hình thái)

15937000

Congenital vascular proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201293

Tăng sinh tĩnh mạch bẩm sinh (bất thường hình thái)

89180008

Congenital venous proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201294

Dính bẩm sinh (bất thường hình thái)

76640006

Congenital webbing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201295

Ứ huyết (bất thường hình thái)

85804007

Congestion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201296

Phì đại sung huyết (bất thường hình thái)

7744000

Congestive hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201297

Tạo dính giả tạo (artifact kết dính) (bất thường hình thái)

46924001

Conglutination artifact (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201298

Nốt ruồi mô liên kết (bất thường hình thái)

22858003

Connective tissue nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201299

Polyp mô liên kết (bất thường hình thái)

277164000

Connective tissue polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201300

Đặc mô (bất thường hình thái)

9656002

Consolidation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201301

Tổn thương do thắt nghẽn (bất thường hình thái)

43265003

Constriction injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201302

Vết rách phức hợp nhiễm bẩn (bất thường hình thái)

110402008

Contaminated complex laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201303

Vết rách đơn giản nhiễm bẩn (bất thường hình thái)

110400000

Contaminated simple laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201304

Lỗ mở ileostomy có cơ vòng kiểm soát (bất thường hình thái)

311414006

Continent ileostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201305

Lỗ thông tiểu giữ nước tiểu (bất thường hình thái)

277588006

Continent urinary stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201306

Dải co rút (bất thường hình thái)

4947006

Contraction bands (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201307

Co rút (bất thường hình thái)

57048009

Contracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201308

Bầm tụ - tổn thương (bất thường hình thái)

308492005

Contusion - lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201309

Sarcom xương trung tâm điển hình (bất thường hình thái)

1290687007

Conventional central osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201310

Sarcom xương điển hình (bất thường hình thái)

1290642008

Conventional osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201311

Lỗ vách ba nhĩ (cor triatriatum) (bất thường hình thái)

443445009

Cor triatriatum orifice (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201312

Lớp sừng dạng cornoid (bất thường hình thái)

703082000

Cornoid lamella (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201313

Mảnh ghép động mạch vành (bất thường hình thái)

264293000

Coronary artery graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201314

Thể amyloid (bất thường hình thái)

8210009

Corpora amylacea (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201315

Thể corps ronds (bất thường hình thái)

40302004

Corps ronds (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201316

Bờ phẫu thuật vật hang (bất thường hình thái)

1286937008

Corpus cavernosum surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201317

Thể xuất huyết buồng trứng (bất thường hình thái)

55714001

Corpus hemorrhagicum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201318

Thể vàng thai kỳ (bất thường hình thái)

77082002

Corpus luteum of pregnancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201319

Chuyển vị đã điều chỉnh (bất thường hình thái)

24016004

Corrected transposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201320

U tuyến yên tiết corticotropin (bất thường hình thái)

1156936005

Corticotroph pituitary adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201321

U xơ tử cung dạng phân thùy thùy nhau (bất thường hình thái)

1157184007

Cotyledonoid dissecting leiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201322

Thể Councilman (bất thường hình thái)

18958005

Councilman body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201323

U sọ hầu (bất thường hình thái)

40009002

Craniopharyngioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201324

Craniopharyngioma dạng u men (bất thường hình thái)

128781004

Craniopharyngioma, adamantinomatous (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201325

Craniopharyngioma dạng nhú (bất thường hình thái)

128782006

Craniopharyngioma, papillary (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201326

Loét dạng hõm (bất thường hình thái)

413285006

Cratered ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201327

Ung thư biểu mô dạng rỗ (cribriform) (bất thường hình thái)

30156004

Cribriform carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201328

Ung thư biểu mô tại chỗ dạng sàng (bất thường hình thái)

128879006

Cribriform carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201329

Ung thư biểu mô tuyến dạng cribiform comedo (bất thường hình thái)

733838009

Cribriform comedo-type adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201330

Lỗ mở khí quản qua màng giáp nhẫn (bất thường hình thái)

1287555000

Cricothyroidotomy stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201331

Thoái hóa hyalin Crooke (bất thường hình thái)

59675006

Crooke's hyaline degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201332

Dập nát - tổn thương (bất thường hình thái)

308498009

Crush - wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201333

Gãy ép (bất thường hình thái)

870603001

Crush fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201334

Chấn thương nghiền (hình thái) (bất thường hình thái)

19921004

Crushing injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201335

Vảy tiết (bất thường hình thái)

69640009

Crust (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201336

Hiệu ứng của liệu pháp lạnh (bất thường hình thái)

59168009

Cryotherapy effect (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201337

Ổ áp xe tuyến đáy ruột (bất thường hình thái)

37771006

Crypt abscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201338

Biến đổi đại phân tử kết tinh (bất thường hình thái)

125501001

Crystalline macromolecule alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201339

Cục máu đông dạng mứt nho đỏ (bất thường hình thái)

49410006

Currant-jelly blood clot (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201340

Thể cong hình cung (bất thường hình thái)

17781001

Curvilinear bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201341

Nốt biểu mô dạng mạch máu có tế bào biểu mô ở da (bất thường hình thái)

817950008

Cutaneous epithelioid angiomatoid nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201342

U mô thừa da (bất thường hình thái)

51697005

Cutaneous hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201343

Sừng da (bất thường hình thái)

49417009

Cutaneous horn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201344

Mastocytosis ở da (bất thường hình thái)

703827008

Cutaneous mastocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201345

Mảng da (bất thường hình thái)

128177006

Cutaneous plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201346

Bờ phẫu thuật da (bất thường hình thái)

1286942000

Cutaneous surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201347

Thay đổi chu kỳ của vú (bất thường hình thái)

50577000

Cyclic alteration of breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201348

Biến đổi chu kỳ nội mạc tử cung (bất thường hình thái)

90041007

Cyclic alteration of endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201349

Biến đổi chu kỳ buồng trứng (bất thường hình thái)

82163005

Cyclic alteration of ovary (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201350

Thay đổi chu kỳ của âm đạo (bất thường hình thái)

52825005

Cyclic alteration of vagina (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201351

Thay đổi cổ tử cung theo chu kỳ (bất thường hình thái)

57705007

Cyclic cervical alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201352

Biến đổi mô theo chu kỳ (bất thường hình thái)

83957007

Cyclic tissue alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201353

Giãn hình trụ (bất thường hình thái)

45168009

Cylindrical dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201354

Trụ dạng hình trụ (bất thường hình thái)

724148009

Cylindroid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201355

Phình động mạch hình trụ (bất thường hình thái)

52856002

Cylindroid aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201356

U trụ (bất thường hình thái)

302827006

Cylindroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201357

U tuyến dạng trụ của vú (bất thường hình thái)

703550009

Cylindroma of breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201358

U dạng trụ của da (bất thường hình thái)

447147008

Cylindroma of skin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201359

Nang (bất thường hình thái)

367643001

Cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201360

Ung thư biểu mô tế bào thận liên quan đến nang (bất thường hình thái)

128666004

Cyst-associated renal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201361

Ung thư biểu mô tuyến dạng nang (bất thường hình thái)

21008007

Cystadenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201362

U nang tuyến (bất thường hình thái)

47620003

Cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201363

U sao bào dạng nang (bất thường hình thái)

1157042001

Cystic astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201364

Teo nang dạng nang (bất thường hình thái)

69168007

Cystic atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201365

Thoái hóa dạng nang (bất thường hình thái)

14696003

Cystic degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201366

Giãn dạng nang (bất thường hình thái)

125269003

Cystic dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201367

Giãn dạng nang có ứ dịch (bất thường hình thái)

1217014003

Cystic dilatation with accumulation of fluid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201368

Đoạn còn lại ống mật (bất thường hình thái)

264457000

Cystic duct stump (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201369

Bờ phẫu thuật ống túi mật (bất thường hình thái)

1156993000

Cystic duct surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201370

Choristoma biểu bì dạng nang (bất thường hình thái)

416292009

Cystic epidermoid choristoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201371

U mô thừa dạng nang (bất thường hình thái)

1202038002

Cystic hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201372

Tăng sản dạng nang (bất thường hình thái)

5755004

Cystic hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201373

Ung thư biểu mô tiết dịch dạng nang (bất thường hình thái)

128697000

Cystic hypersecretory carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201374

Ung thư biểu mô tiết nhầy dạng nang, trong ống (bất thường hình thái)

703573001

Cystic hypersecretory carcinoma, intraductal (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201375

Nhồi máu dạng nang (bất thường hình thái)

36560003

Cystic infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201376

Viêm dạng nang (bất thường hình thái)

103627001

Cystic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201377

U bạch mạch dạng nang (bất thường hình thái)

40225001

Cystic lymphangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201378

Hoại tử lớp giữa dạng nang (bất thường hình thái)

42182000

Cystic medial necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201379

U trung biểu mô dạng nang (bất thường hình thái)

86562005

Cystic mesothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201380

Nốt dạng nang (bất thường hình thái)

162173410001 19101

Cystic nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201381

Nang noãn buồng trứng dạng nang (bất thường hình thái)

79636001

Cystic ovarian follicle (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201382

U nguyên bào thận biệt hóa một phần có dạng nang (bất thường hình thái)

128758001

Cystic partially differentiated nephroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201383

U tuyến bã dạng nang (bất thường hình thái)

734049008

Cystic sebaceous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201384

U dạng nang tại nút nhĩ thất (bất thường hình thái)

128693001

Cystic tumor of atrio- ventricular node (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201385

U nang, tiết nhầy và/hoặc thanh dịch (bất thường hình thái)

115217007

Cystic, mucinous AND/OR serous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201386

Sỏi cystin (bất thường hình thái)

52990007

Cystine calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201387

Lỗ thông giữa bàng quang và tá tràng (bất thường hình thái)

264586000

Cystoduodenostomy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201388

Lỗ thông giữa bàng quang và dạ dày (bất thường hình thái)

264587009

Cystogastrostomy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201389

Lỗ thông giữa bàng quang và hỗng tràng (bất thường hình thái)

264588004

Cystojejunostomy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201390

Thể dạng bào (bất thường hình thái)

19316008

Cytoid body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201391

Loạn sản tế bào (bất thường hình thái)

50673007

Cytologic atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201392

Hiện tượng tế bào nuốt (bất thường hình thái)

125408005

Cytologic engulfment (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201393

Hình ảnh tế bào học phù hợp với pha kinh nguyệt (bất thường hình thái)

103667000

Cytologic pattern compatible with menstrual phase (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201394

Hình ảnh tế bào học phù hợp với giai đoạn sau sinh (bất thường hình thái)

103668005

Cytologic pattern compatible with postpartum state (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201395

Tiêu tế bào (bất thường hình thái)

239551005

Cytolysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201396

Thể vùi do cytomegalovirus (bất thường hình thái)

74972009

Cytomegalovirus inclusion body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201397

Hiệu ứng gây bệnh tế bào (bất thường hình thái)

112652003

Cytopathic effect (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201398

Tích tụ bào tương (bất thường hình thái)

125415002

Cytoplasmic accumulation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201399

Tập hợp bào tương (bất thường hình thái)

125414003

Cytoplasmic aggregate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201400

Biến đổi bào tương (bất thường hình thái)

125413009

Cytoplasmic alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201401

Thể vùi bào tương (bất thường hình thái)

79339000

Cytoplasmic bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201402

Giọt bào tương (bất thường hình thái)

125416001

Cytoplasmic droplets (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201403

Biến đổi sợi tế bào (bất thường hình thái)

125448002

Cytoplasmic fiber alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201404

Biến đổi sợi bào tương (bất thường hình thái)

125449005

Cytoplasmic filament alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201405

Hyalin hóa bào tương (bất thường hình thái)

125421003

Cytoplasmic hyalinization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201406

Biến đổi giọt lipid trong bào tương (bất thường hình thái)

125420002

Cytoplasmic lipid droplet alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201407

Nốt Dalen-Fuchs (bất thường hình thái)

21046000

Dalen-Fuchs nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201408

Tổn thương (bất thường hình thái)

37782003

Damage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201409

Túi Dartos (bất thường hình thái)

261757000

Dartos pouch (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201410

Nang con (bất thường hình thái)

125292003

Daughter cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201411

Cấu trúc mất canxi (bất thường hình thái)

14093007

Decalcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201412

Biến đổi màng rụng (bất thường hình thái)

34419006

Decidual alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201413

Trụ màng rụng (bất thường hình thái)

7244004

Decidual cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201414

Mảnh màng rụng (bất thường hình thái)

80452005

Decidual fragments (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201415

Phản ứng màng rụng cổ tử cung (bất thường hình thái)

41721004

Decidual reaction of cervix (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201416

Tổn thương do giảm áp (bất thường hình thái)

5770003

Decompression injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201417

Giảm tính đàn hồi (bất thường hình thái)

125490008

Decreased elasticity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201418

Giảm sắc tố melanin (bất thường hình thái)

37257004

Decreased melanin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201419

Giảm lưới reticulin (bất thường hình thái)

110348000

Decreased reticulin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201420

Adamantinoma biệt hóa (bất thường hình thái)

1290634007

Dedifferentiated adamantinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201421

Chondrosarcoma biệt hóa kém (bất thường hình thái)

128776008

Dedifferentiated chondrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201422

Chordoma biệt hóa kém (bất thường hình thái)

128785008

Dedifferentiated chordoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201423

Ung thư nguyên bào men trong xương biệt hóa kém (bất thường hình thái)

1255214007

Dedifferentiated intraosseous ameloblastic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201424

Liposarcoma mất biệt hóa (bất thường hình thái)

67280001

Dedifferentiated liposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201425

Ung thư nguyên bào men ngoại vi biệt hóa kém (bất thường hình thái)

1255215008

Dedifferentiated peripheral ameloblastic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201426

U sợi đơn độc biệt hóa (bất thường hình thái)

1157181004

Dedifferentiated solitary fibrous tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201427

Mất biệt hóa (bất thường hình thái)

89945005

Dedifferentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201428

Áp xe sâu (bất thường hình thái)

118619002

Deep abscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201429

Tổn thương lóc sâu (bất thường hình thái)

1281809001

Deep avulsion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201430

Vết cắn sâu (bất thường hình thái)

770925009

Deep bite wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201431

Sâu răng sâu (bất thường hình thái)

25840002

Deep caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201432

Tổn thương lạnh sâu (bất thường hình thái)

55118007

Deep cold injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201433

Bầm tụ sâu (bất thường hình thái)

785852005

Deep contusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201434

U mô bào sâu (bất thường hình thái)

128741006

Deep histiocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201435

Vết rách sâu (bất thường hình thái)

784357001

Deep laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201436

Bỏng sâu một phần bề dày da (bất thường hình thái)

262588000

Deep partial thickness burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201437

Melanocytoma xuyên sâu (bất thường hình thái)

1293258002

Deep penetrating melanocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201438

Nốt ruồi xuyên sâu (bất thường hình thái)

1295375009

Deep penetrating nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201439

Bờ phẫu thuật mạc sâu dương vật (bất thường hình thái)

1286938003

Deep penile fascia surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201440

Vết đâm sâu (bất thường hình thái)

1281808009

Deep puncture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201441

Vết đâm sâu (bất thường hình thái)

784358006

Deep stab wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201442

Vết thương rạch sâu do phẫu thuật (bất thường hình thái)

460641000124106

Deep surgical incision wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201443

Bờ phẫu thuật sâu (bất thường hình thái)

990001000004102

Deep surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201444

Tổn thương bỏng độ III sâu (bất thường hình thái)

40477005

Deep third degree burn injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201445

Tổn thương áp lực mô sâu (bất thường hình thái)

1163225002

Deep tissue pressure injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201446

Vết thương sâu (bất thường hình thái)

57495003

Deep wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201447

Xơ hóa biến dạng (bất thường hình thái)

19836000

Deforming fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201448

Biến dạng (bất thường hình thái)

6081001

Deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201449

Thoái hóa và viêm (bất thường hình thái)

1343602002

Degeneration and inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201450

Bất thường thoái hóa (bất thường hình thái)

107669003

Degenerative abnormality (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201451

Tổn thương lóc da (bất thường hình thái)

416738009

Degloving (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201452

Tách vết phẫu thuật (bất thường hình thái)

11108009

Dehiscence (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201453

Cấu trúc bị mất nước (bất thường hình thái)

79014000

Dehydrated structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201454

Chậm lành gãy xương phức tạp (bất thường hình thái)

47572004

Delayed union of comminuted fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201455

Chậm lành gãy xương (bất thường hình thái)

28087009

Delayed union of fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201456

Gãy xương kiểu cành tươi liền chậm (bất thường hình thái)

442070008

Delayed union of greenstick fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201457

Gãy xương cắm, liền muộn (bất thường hình thái)

81980007

Delayed union of impacted fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201458

Liền chậm gãy xương không hoàn toàn (bất thường hình thái)

23286007

Delayed union of incomplete fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201459

Chậm lành gãy xương trong khớp (bất thường hình thái)

36223003

Delayed union of intraarticular fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201460

Chậm lành gãy xương dọc (bất thường hình thái)

33178007

Delayed union of longitudinal fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201461

Liền chậm gãy xương chéo (bất thường hình thái)

14797003

Delayed union of oblique fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201462

Chậm lành gãy xương đoạn (bất thường hình thái)

39063008

Delayed union of segmental fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201463

Gãy xương xoắn, liền muộn (bất thường hình thái)

76110008

Delayed union of spiral fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201464

Chậm lành gãy xương hình sao (bất thường hình thái)

31279000

Delayed union of stellate fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201465

Gãy xương ngang liền muộn (bất thường hình thái)

72142000

Delayed union of transverse fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201466

Mất đoạn (bất thường hình thái)

737543005

Deletion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201467

Mất đoạn nhiễm sắc thể 1p36 (bất thường hình thái)

737545003

Deletion 1p36 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201468

Mất đoạn nhiễm sắc thể 22q11.2 (bất thường hình thái)

737546002

Deletion 22q11.2 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201469

Mất đoạn nhiễm sắc thể 5p (bất thường hình thái)

737547006

Deletion 5p (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201470

Mất đoạn tay dài (bất thường hình thái)

64329008

Deletion of long arm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201471

Mất đoạn tay ngắn (bất thường hình thái)

67285006

Deletion of short arm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201472

Cấu trúc mất khoáng (bất thường hình thái)

128420001

Demineralized structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201473

Mất bao myelin (bất thường hình thái)

32693004

Demyelination (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201474

Tân sản tế bào tua (bất thường hình thái)

413967009

Dendritic cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201475

Sarcoma tế bào tua (bất thường hình thái)

1156631003

Dendritic cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201476

Loét hình cây (bất thường hình thái)

63280002

Dendritic ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201477

Ống lượn đặc (bất thường hình thái)

18915006

Dense tubules (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201478

Biến đổi tinh thể ngà (bất thường hình thái)

125503003

Dentin crystal alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201479

Ứ huyết do tư thế (bất thường hình thái)

68542004

Dependent congestion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201480

Phù phụ thuộc (bất thường hình thái)

58692005

Dependent edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201481

Giảm sắc tố (bất thường hình thái)

18655006

Depigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201482

Suy kiệt (bất thường hình thái)

69251000

Depletion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201483

Lắng đọng (bất thường hình thái)

46595003

Deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201484

Lắng đọng sợi amiăng (bất thường hình thái)

90766004

Deposition of asbestos fibers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201485

Lắng đọng berili (bất thường hình thái)

39850001

Deposition of beryllium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201486

Lắng đọng tinh thể hydroxyapatite canxi (bất thường hình thái)

112656000

Deposition of calcium hydroxyapatite crystals, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201487

Lắng đọng tinh thể oxalat calci (bất thường hình thái)

433701000124104

Deposition of calcium oxalate crystals (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201488

Lắng đọng tinh thể canxi pyrophosphate, cấu trúc vôi hóa (bất thường hình thái)

442894007

Deposition of calcium pyrophosphate crystals, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201489

Lắng đọng carbon (bất thường hình thái)

9688005

Deposition of carbon (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201490

Lắng đọng tinh thể cholesterol (bất thường hình thái)

400182005

Deposition of cholesterol crystals (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201491

Lắng đọng than (bất thường hình thái)

81112007

Deposition of coal (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201492

Lắng đọng than và silica (bất thường hình thái)

61986006

Deposition of coal and silica (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201493

Lắng đọng đồng (bất thường hình thái)

46623005

Deposition of copper (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201494

Lắng đọng sợi bông (bất thường hình thái)

75946009

Deposition of cotton fibers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201495

Lắng đọng chất kết tinh (bất thường hình thái)

103629003

Deposition of crystalline material (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201496

Lắng đọng tinh thể dicalcium phosphate, cấu trúc vôi hóa (bất thường hình thái)

1255172007

Deposition of dicalcium phosphate crystals, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201497

Lắng đọng chất kết tinh ngoại lai (bất thường hình thái)

82041004

Deposition of foreign crystalline material (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201498

Lắng đọng vật liệu ngoại lai (bất thường hình thái)

51936002

Deposition of foreign material (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201499

Lắng đọng vàng (bất thường hình thái)

38117009

Deposition of gold (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201500

Lắng đọng cặn súng (bất thường hình thái)

470771000124102

Deposition of gunshot residue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201501

Lắng đọng sắt (bất thường hình thái)

84182002

Deposition of iron (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201502

Lắng đọng sắt và silica (bất thường hình thái)

67693000

Deposition of iron and silica (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201503

Lắng đọng chì (bất thường hình thái)

112653008

Deposition of lead (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201504

Lắng đọng tinh thể urat natri đơn với hình thái viêm (bất thường hình thái)

1348357007

Deposition of monosodium urate crystals with inflammatory morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201505

Lắng đọng tinh thể oxalat (bất thường hình thái)

8129006

Deposition of oxalate crystals (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201506

Lắng đọng tinh thể pyrophosphate (bất thường hình thái)

103630008

Deposition of pyrophosphate crystals (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201507

Lắng đọng bụi cản quang (bất thường hình thái)

42511008

Deposition of radiopaque dusts (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201508

Lắng đọng silica (bất thường hình thái)

62753000

Deposition of silica (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201509

Lắng đọng bạc (bất thường hình thái)

77783001

Deposition of silver (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201510

Lắng đọng tinh thể natri urat (bất thường hình thái)

112654002

Deposition of sodium urate crystals (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201511

Lắng đọng mảnh đá (bất thường hình thái)

43203008

Deposition of stone particles (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201512

Lắng đọng sợi mía (bất thường hình thái)

43932001

Deposition of sugar cane fibers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201513

Lắng đọng tinh thể axit uric (bất thường hình thái)

112655001

Deposition of uric acid crystals (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201514

Gãy xương lún (bất thường hình thái)

43349001

Depressed fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201515

Gãy lún kín (bất thường hình thái)

125169008

Depressed fracture, closed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201516

Gãy lún hở (bất thường hình thái)

125170009

Depressed fracture, open (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201517

Cấu trúc bị lõm (bất thường hình thái)

5960008

Depressed structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201518

Biến dạng lõm (bất thường hình thái)

1287378005

Depression deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201519

U tuyến ống dẫn ở da (bất thường hình thái)

447251002

Dermal duct tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201520

U xơ da (bất thường hình thái)

1162532000

Dermatofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201521

U xơ da có tế bào khổng lồ (monster cells) (bất thường hình thái)

448295005

Dermatofibroma with monster cells (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201522

U xơ da dạng lồi (bất thường hình thái)

76594008

Dermatofibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201523

Dày sừng nhú da đen (bất thường hình thái)

103672009

Dermatosis papulosa nigra (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201524

Nang bì (bất thường hình thái)

123151001

Dermoid cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201525

U quái biểu bì (bất thường hình thái)

417609007

Dermoid tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201526

U mỡ da kết hợp biểu mô (bất thường hình thái)

417139003

Dermolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201527

Thoái hóa hướng xuống (bất thường hình thái)

86222007

Descending degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201528

Mô sợi giàu collagen (desmoplasia) (bất thường hình thái)

66961000146103

Desmoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201529

U tạo men dạng xơ sợi (bất thường hình thái)

278401004

Desmoplastic ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201530

U nguyên bào sợi dạng xơ (bất thường hình thái)

388984008

Desmoplastic fibroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201531

U xơ sợi thấm nhuận (bất thường hình thái)

6842002

Desmoplastic fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201532

Astrocytoma dạng sợi ở trẻ sơ sinh (bất thường hình thái)

128787000

Desmoplastic infantile astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201533

U nguyên bào thần kinh đệm thể xơ (bất thường hình thái)

32456001

Desmoplastic medulloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201534

U hắc tố dạng mô đệm xơ (bất thường hình thái)

51757004

Desmoplastic melanoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201535

Mesothelioma xơ sợi (bất thường hình thái)

388650006

Desmoplastic mesothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201536

U nguyên bào thần kinh dạng xơ hóa (bất thường hình thái)

277983008

Desmoplastic neuroepithelial tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201537

U tế bào nhỏ xơ dạng xơ sợi (bất thường hình thái)

128735004

Desmoplastic small round cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201538

Biến đổi thể liên kết (desmosome) (bất thường hình thái)

125466007

Desmosome alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201539

Viêm bong tróc (bất thường hình thái)

702352006

Desquamative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201540

Khiếm khuyết phát triển do không hợp nhất (bất thường hình thái)

371520008

Developmental failure of fusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201541

Chậm phát triển do bẩm sinh (bất thường hình thái)

86531006

Developmental immaturity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201542

Xoay phải (bất thường hình thái)

125253005

Dextroversion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201543

Tách xương (bất thường hình thái)

49979005

Diastasis of bone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201544

Thuyên tắc tảo cát (bất thường hình thái)

88515007

Diatom embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201545

Nhiễm sắc thể hai tâm (bất thường hình thái)

2289007

Dicentric chromosome (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201546

Tân sản biểu mô trong lớp biểu mô đã biệt hóa (bất thường hình thái)

816198009

Differentiated intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201547

Viêm cấp tính lan tỏa (bất thường hình thái)

123631004

Diffuse acute inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201548

Giãn mạch khuếch tán (bất thường hình thái)

125276008

Diffuse angiectasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201549

U mỡ dạng cây (bất thường hình thái)

447059009

Diffuse articular lipomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201550

Astrocytoma lan tỏa (bất thường hình thái)

397381007

Diffuse astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201551

U sao bào lan tỏa độ thấp (bất thường hình thái)

1156023007

Diffuse astrocytoma low grade (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201552

Teo lan tỏa (bất thường hình thái)

125384005

Diffuse atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201553

Lắng đọng canxi lan tỏa (bất thường hình thái)

125374009

Diffuse calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201554

Viêm mạn tính lan tỏa (bất thường hình thái)

123632006

Diffuse chronic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201555

Mastocytosis lan tỏa ở da (bất thường hình thái)

703826004

Diffuse cutaneous mastocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201556

Dị dạng tế bào lan tỏa (bất thường hình thái)

125515004

Diffuse cytologic atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201557

Tổn thương lan tỏa (bất thường hình thái)

926316004

Diffuse damage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201558

Thoái hóa lan tỏa (bất thường hình thái)

125344001

Diffuse degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201559

Loạn sản lan tỏa (bất thường hình thái)

103676007

Diffuse dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201560

Phôi bào lan tỏa (bất thường hình thái)

399560003

Diffuse embryoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201561

Xơ đàn hồi lan tỏa (bất thường hình thái)

125358004

Diffuse fibroelastosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201562

U xơ lan tỏa (bất thường hình thái)

125569002

Diffuse fibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201563

Xơ hóa lan tỏa (bất thường hình thái)

125564007

Diffuse fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201564

Tăng sản tuyến lan tỏa (bất thường hình thái)

125537006

Diffuse glandular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201565

Chuyển sản tuyến lan tỏa (bất thường hình thái)

125552004

Diffuse glandular metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201566

Xơ hóa cầu thận lan tỏa (bất thường hình thái)

446252004

Diffuse glomerulosclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201567

Xuất huyết lan tỏa (bất thường hình thái)

73099002

Diffuse hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201568

Tăng sản lan tỏa (bất thường hình thái)

125524008

Diffuse hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201569

Tăng sản tế bào ái toan dạng tuyến (bất thường hình thái)

699233002

Diffuse hyperplastic oncocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201570

Phì đại lan tỏa (bất thường hình thái)

103669002

Diffuse hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201571

Tăng sản tế bào nội tiết thần kinh vô căn lan tỏa (bất thường hình thái)

1348305007

Diffuse idiopathic neuroendocrine cell hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201572

Nhồi máu lan tỏa (bất thường hình thái)

56229006

Diffuse infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201573

Viêm lan tỏa (bất thường hình thái)

103626005

Diffuse inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201574

Xơ hóa và viêm mô kẽ lan tỏa (bất thường hình thái)

1303312003

Diffuse interstitial fibrosis and inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201575

U nguyên bào thần kinh cầu não lan tỏa (bất thường hình thái)

1156451005

Diffuse intrinsic pontine glioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201576

U thần kinh - tế bào thần kinh màng mềm lan tỏa (bất thường hình thái)

733123006

Diffuse leptomeningeal glioneuronal neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201577

Giãn mạch bạch huyết khuếch tán (bất thường hình thái)

125282006

Diffuse lymphangiectasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201578

Tăng sản hạch lympho lan tỏa (bất thường hình thái)

125531007

Diffuse lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201579

Tăng sắc tố lan tỏa (bất thường hình thái)

128729004

Diffuse melanocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201580

Chuyển sản lan tỏa (bất thường hình thái)

125543008

Diffuse metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201581

U thần kinh đệm giữa lan tỏa có đột biến K27M trong histone H3 (bất thường hình thái)

733862004

Diffuse midline glioma, point mutation K27M in histone H3 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201582

Hoại tử lan tỏa (bất thường hình thái)

76319000

Diffuse necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201583

Tăng sản nhu mô dạng lan tỏa (bất thường hình thái)

708912009

Diffuse parenchymatous hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201584

Viêm tăng sinh lan tỏa (bất thường hình thái)

123746004

Diffuse proliferative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201585

Ung thư tuyến giáp thể nhú xơ hóa lan tỏa (bất thường hình thái)

1336197006

Diffuse sclerosing papillary thyroid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201586

Chuyển sản vảy lan tỏa (bất thường hình thái)

125548004

Diffuse squamous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201587

Giãn mao mạch khuếch tán (bất thường hình thái)

125279001

Diffuse telangiectasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201588

U tế bào khổng lồ bao gân, lan tỏa (bất thường hình thái)

703703002

Diffuse tenosynovial giant cell tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201589

Loét lan tỏa (bất thường hình thái)

125316002

Diffuse ulceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201590

Ung thư biểu mô tuyến nhú vùng ngón tay (bất thường hình thái)

1269405008

Digital papillary adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201591

Răng mọc lệch (bất thường hình thái)

62568001

Dilaceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201592

Giãn (bất thường hình thái)

25322007

Dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201593

Lưới nội chất giãn (bất thường hình thái)

125438004

Dilated endoplasmic reticulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201594

Lỗ giãn của Winer (bất thường hình thái)

7094008

Dilated pore of Winer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201595

Lõm da (dimple) (bất thường hình thái)

25088000

Dimpled structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201596

Dịch tiết (bất thường hình thái)

75823008

Discharge (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201597

Phân rã (bất thường hình thái)

125366008

Disintegration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201598

Trật khớp (bất thường hình thái)

87642003

Dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201599

Trật khớp nhiều nơi (bất thường hình thái)

34277002

Dislocation of multiple joints (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201600

Trật khớp hoàn toàn (bất thường hình thái)

79782001

Dislocation, complete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201601

Trật khớp hoàn toàn hướng trước (bất thường hình thái)

125179005

Dislocation, complete, anterior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201602

Trật khớp hoàn toàn hướng dưới (bất thường hình thái)

125181007

Dislocation, complete, inferior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201603

Trật khớp hoàn toàn hướng sau (bất thường hình thái)

125180008

Dislocation, complete, posterior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201604

Trật khớp hoàn toàn hướng trên (bất thường hình thái)

125178002

Dislocation, complete, superior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201605

Trật khớp bán phần (bất thường hình thái)

26396009

Dislocation, incomplete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201606

Trật khớp nhiều vị trí, kín (bất thường hình thái)

76215009

Dislocation, multiple, closed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201607

Trật khớp nhiều chỗ, kín và hở (bất thường hình thái)

36839003

Dislocation, multiple, closed and open (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201608

Trật khớp nhiều nơi, hở (bất thường hình thái)

12973002

Dislocation, multiple, open (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201609

Nội mạc tử cung tăng sinh rối loạn (bất thường hình thái)

405286004

Disordered proliferative endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201610

Răng bị lệch (bất thường hình thái)

133845002

Displaced tooth (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201611

Lệch vị trí (bất thường hình thái)

112638000

Displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201612

Vết phẫu thuật phẫu thuật bị nứt (bất thường hình thái)

609345009

Disrupted surgical incision wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201613

Vết thương bị gián đoạn (bất thường hình thái)

609348006

Disrupted wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201614

Đứt rách (bất thường hình thái)

76555007

Disruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201615

Tụ máu bóc tách (bất thường hình thái)

1258988007

Dissecting hematoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201616

Xuất huyết bóc tách (bất thường hình thái)

5399005

Dissecting hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201617

Xuất huyết bóc tách có đường vào lại (bất thường hình thái)

720329006

Dissecting hemorrhage with re-entry (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201618

Ung thư biểu mô tuyến lan tỏa (bất thường hình thái)

301036008

Disseminated adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201619

Tăng sản tuyến lan tỏa (bất thường hình thái)

125538001

Disseminated glandular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201620

Viêm hạt lan tỏa (bất thường hình thái)

1343663009

Disseminated granulomatous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201621

Xuất huyết lan tỏa (bất thường hình thái)

370609008

Disseminated hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201622

Tăng sản lan tỏa (bất thường hình thái)

125527001

Disseminated hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201623

Viêm lan rộng (bất thường hình thái)

125331006

Disseminated inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201624

Tăng sản hạch lympho lan tỏa (bất thường hình thái)

125532000

Disseminated lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201625

Ung thư biểu mô tế bào vảy lan tỏa (bất thường hình thái)

300987004

Disseminated squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201626

Bờ phẫu thuật ống mật xa (bất thường hình thái)

1268585004

Distal bile duct surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201627

Bờ phẫu thuật nhu mô tuyến tụy xa (bất thường hình thái)

1268586003

Distal pancreatic parenchymal surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201628

Bờ phẫu thuật ruột non xa (bất thường hình thái)

1268587007

Distal small intestine surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201629

Bờ phẫu thuật phía xa (bất thường hình thái)

880001000004108

Distal surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201630

Bờ phẫu thuật đoạn xa niệu quản (bất thường hình thái)

1285102004

Distal ureteral surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201631

Bờ phẫu thuật niệu đạo xa (bất thường hình thái)

1286941007

Distal urethral surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201632

Viêm túi thừa (bất thường hình thái)

18126004

Diverticulitis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201633

Túi thừa (bất thường hình thái)

31113003

Diverticulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201634

Lỗ hậu môn chia tách (bất thường hình thái)

297223007

Divided colostomy stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201635

Thể Dohle (bất thường hình thái)

43949008

Döhle body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201636

Trật khớp lưng (bất thường hình thái)

833308005

Dorsal dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201637

Biến dạng gập mu chân (bất thường hình thái)

1296585003

Dorsiflexion deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201638

Cấu trúc đôi (bất thường hình thái)

18295000

Double structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201639

Miệng thông đại tràng hai nòng (bất thường hình thái)

261072008

Double-barrelled colostomy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201640

Vị trí đặt ống dẫn lưu (bất thường hình thái)

386143003

Drain insertion site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201641

Vết thương đang rỉ dịch (bất thường hình thái)

26514007

Draining wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201642

Sỏi do thuốc (bất thường hình thái)

1293262008

Drug composed calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201643

Thoái hóa khô (bất thường hình thái)

125350006

Dry degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201644

Hoại thư khô (bất thường hình thái)

67087007

Dry gangrene (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201645

Hai quần thể hồng cầu (bất thường hình thái)

111014003

Dual red blood cell population (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201646

Ung thư biểu mô ống dạng xơ (bất thường hình thái)

128699002

Duct carcinoma, desmoplastic type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201647

Ung thư biểu mô ống tuyến tại chỗ có vi xâm nhập (bất thường hình thái)

443933007

Ductal carcinoma in situ with microinvasion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201648

Ung thư biểu mô ống tuyến tại chỗ, thể đặc (bất thường hình thái)

128880009

Ductal carcinoma in situ, solid type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201649

U ống tuyến, tiểu thùy và/hoặc tủy (bất thường hình thái)

115218002

Ductal, lobular AND/OR medullary neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201650

Lỗ mở tá tràng nhân tạo (bất thường hình thái)

310873008

Duodenostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201651

Nốt Durck (bất thường hình thái)

77251006

Durck's nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201652

Tắc nghẽn động lực (bất thường hình thái)

371331001

Dynamic obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201653

U thần kinh biểu mô kém biệt hóa dạng phôi (bất thường hình thái)

128788005

Dysembryoplastic neuroepithelial tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201654

Loạn nhân (bất thường hình thái)

11117009

Dyskaryosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201655

Rối loạn sừng hóa (bất thường hình thái)

2097009

Dyskeratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201656

Loạn sản (bất thường hình thái)

25723000

Dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201657

Loạn sản kèm tân sản (bất thường hình thái)

406102004

Dysplasia with neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201658

U thần kinh - tế bào hạch loạn sản tiểu não (Lhermitte- Duclos) (bất thường hình thái)

128791005

Dysplastic gangliocytoma of cerebellum (Lhermitte- Duclos) (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201659

Nốt ruồi loạn sản (bất thường hình thái)

61814002

Dysplastic nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201660

Nốt loạn sản (bất thường hình thái)

448149008

Dysplastic nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201661

Tiểu cầu loạn sản (bất thường hình thái)

25624002

Dysplastic platelet (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201662

Teo loạn dưỡng (bất thường hình thái)

63611000

Dystrophic atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201663

Vôi hóa loạn dưỡng (bất thường hình thái)

60963005

Dystrophic calcification, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201664

Loạn dưỡng (bất thường hình thái)

4720007

Dystrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201665

Hoại tử giai đoạn sớm (bất thường hình thái)

125361003

Early necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201666

Nội mạc tử cung giai đoạn đầu tăng sinh (bất thường hình thái)

447762001

Early proliferative endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201667

Nội mạc tử cung giai đoạn đầu tiết chế (bất thường hình thái)

448138002

Early secretory endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201668

Cứng xương (bất thường hình thái)

110453009

Eburnation of bone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201669

Cứng ngà răng (bất thường hình thái)

110454003

Eburnation of dentin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201670

Phì đại lệch tâm (bất thường hình thái)

9235006

Eccentric hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201671

Bầm tụ máu (bất thường hình thái)

387784003

Ecchymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201672

Bầm máu (bất thường hình thái)

77643000

Ecchymosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201673

Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

128686000

Eccrine adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201674

U trụ mồ hôi dạng tuyến (bất thường hình thái)

64773009

Eccrine dermal cylindroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201675

Ung thư ống tuyến mồ hôi biệt hóa (bất thường hình thái)

400208002

Eccrine ductal carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201676

U biểu mô tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

400135003

Eccrine epithelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201677

U hỗn hợp tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

400144002

Eccrine mixed tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201678

U tuyến nhú ống mồ hôi (bất thường hình thái)

10060008

Eccrine papillary adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201679

Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi dạng poroUng thư biểu mô (bất thường hình thái)

128685001

Eccrine porocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201680

U tuyến mồ hôi dạng poroma (bất thường hình thái)

128915006

Eccrine poroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201681

U tuyến mồ hôi xoắn (bất thường hình thái)

4977000

Eccrine spiradenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201682

Bờ phẫu thuật cổ ngoài tử cung (bất thường hình thái)

1157000003

Ectocervical surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201683

Ectomesenchymoma (bất thường hình thái)

128750008

Ectomesenchymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201684

Mô xương lạc chỗ (bất thường hình thái)

129260006

Ectopic bone tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201685

Vú lạc chỗ (bất thường hình thái)

127857003

Ectopic breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201686

Mô nội mạc tử cung lạc chỗ (bất thường hình thái)

719448004

Ectopic endometrial tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201687

Mô vòi trứng lạc chỗ (bất thường hình thái)

719447009

Ectopic fallopian tube tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201688

U tuyến ức dạng U mô thừa lạc chỗ (bất thường hình thái)

128718003

Ectopic hamartomatous thymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201689

Cấu trúc tim lạc chỗ (bất thường hình thái)

408674005

Ectopic heart structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201690

U tuyến yên lạc chỗ (bất thường hình thái)

734037007

Ectopic pituitary adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201691

Mô lạc chỗ (bất thường hình thái)

719446000

Ectopic tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201692

Phù (bất thường hình thái)

79654002

Edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201693

Bóng nước do phù nề (bất thường hình thái)

1010337002

Edema blister (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201694

Nhồi máu phù (bất thường hình thái)

28208008

Edematous infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201695

Ảnh hưởng của phẫu thuật (bất thường hình thái)

110406006

Effect of surgery (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201696

Tràn dịch (bất thường hình thái)

41699000

Effusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201697

Tràn máu và khí (bất thường hình thái)

80219001

Effusion of blood and gas (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201698

Tràn dưỡng chấp và khí (bất thường hình thái)

71465004

Effusion of chyle and gas (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201699

Tràn khí và dịch (bất thường hình thái)

52755009

Effusion of fluid and gas (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201700

Cục trứng (bất thường hình thái)

52322002

Egg concretion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201701

Lắng đọng canxi dạng vỏ trứng (bất thường hình thái)

125373003

Eggshell calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201702

Biến đổi sợi đàn hồi (bất thường hình thái)

125489004

Elastic fiber alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201703

Liên kết chéo sợi đàn hồi (bất thường hình thái)

125492000

Elastic fiber cross linking (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201704

Đứt đoạn sợi đàn hồi (bất thường hình thái)

125491007

Elastic fiber fragmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201705

Xơ hóa mạch đàn hồi (bất thường hình thái)

19952003

Elastic vascular sclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201706

U xơ chun (bất thường hình thái)

9671003

Elastofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201707

Thoái hóa dạng sợi chun (bất thường hình thái)

22427006

Elastoid degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201708

Bỏng điện (bất thường hình thái)

21720007

Electrical burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201709

Thuyên tắc (bất thường hình thái)

55584005

Embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201710

U tuyến dạng phôi (bất thường hình thái)

59120003

Embryonal adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201711

Ung thư biểu mô phôi (bất thường hình thái)

28047004

Embryonal carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201712

U thần kinh trung ương dạng phôi có đặc điểm giống rhabdoid (bất thường hình thái)

734068006

Embryonal central nervous system neoplasm with rhabdoid feature (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201713

U phôi với cấu trúc hình hoa thị nhiều lớp (bất thường hình thái)

734093008

Embryonal neoplasm with multilayered rosettes (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201714

U phôi với cấu trúc hình hoa thị nhiều lớp và thay đổi C19MC (bất thường hình thái)

734087000

Embryonal neoplasm with multilayered rosettes with C19MC-altered (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201715

U nguyên bào thần kinh dạng phôi thai (bất thường hình thái)

277984002

Embryonal neuroepithelial tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201716

Tàn dư phôi (bất thường hình thái)

26759002

Embryonal rest (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201717

Di tích phôi hoặc cấu trúc phôi tồn tại (bất thường hình thái)

107657006

Embryonal rest AND/OR persistent embryonic structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201718

Sarcoma cơ vân phôi thai (bất thường hình thái)

14269005

Embryonal rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201719

Sarcoma phôi (bất thường hình thái)

59583009

Embryonal sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201720

Nang phôi (bất thường hình thái)

12143007

Embryonic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201721

Khí phổi thũng (bất thường hình thái)

49158009

Emphysema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201722

Bóng khí khí phế thũng (bất thường hình thái)

17569003

Emphysematous bleb (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201723

Viêm khí phế thũng (bất thường hình thái)

789677001

Emphysematous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201724

Tràn mủ màng phổi (bất thường hình thái)

66696003

Empyema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201725

Tràn dịch có bao bọc (bất thường hình thái)

125310008

Encapsulated effusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201726

Ung thư biểu mô nang bọc (bất thường hình thái)

789444007

Encapsulated follicular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201727

Ung thư biểu mô nhú có bao (bất thường hình thái)

703545003

Encapsulated papillary carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201728

Ung thư biểu mô nhú có bao xâm lấn (bất thường hình thái)

703547006

Encapsulated papillary carcinoma with invasion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201729

U nội sụn (bất thường hình thái)

423699002

Enchondroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201730

Khoang kín (bất thường hình thái)

125322006

Enclosed cavity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201731

Miệng thông đại tràng một đầu (bất thường hình thái)

261030007

End colostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201732

Lỗ mở ileostomy đầu (bất thường hình thái)

311412005

End ileostomy stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201733

Bờ phẫu thuật cổ trong tử cung (bất thường hình thái)

1156999001

Endocervical surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201734

Nội mạc cổ tử cung lạc chỗ (bất thường hình thái)

110449007

Endocervicosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201735

Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi tiết nhầy nội tiết (bất thường hình thái)

822967009

Endocrine mucin-producing sweat gland carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201736

Hình thái u nội tiết (bất thường hình thái)

252998003

Endocrine tumor morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201737

U xoang noãn hoàng (bất thường hình thái)

74409009

Endodermal sinus tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201738

Lắng đọng hemosiderin nội sinh (bất thường hình thái)

125375005

Endogenous hemosiderin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201739

Tế bào nội mạc tử cung ngoài chu kỳ (bất thường hình thái)

110455002

Endometrial cells out of cycle (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201740

Biến đổi nội mạc tử cung do thai kỳ (bất thường hình thái)

27605001

Endometrial gestational alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201741

Nốt mô đệm nội mạc tử cung (bất thường hình thái)

70971005

Endometrial stromal nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201742

Sarcoma mô đệm nội mạc tử cung (bất thường hình thái)

1178986006

Endometrial stromal sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201743

U mô đệm nội mạc tử cung độ cao (bất thường hình thái)

70555003

Endometrial stromal sarcoma, high grade (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201744

Sarcoma nội mạc tử cung, độ thấp (bất thường hình thái)

128726006

Endometrial stromal sarcoma, low grade (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201745

U mô đệm nội mạc tử cung không rõ bản chất (bất thường hình thái)

68738004

Endometrial stromal tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201746

Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung, biến thể có lông chuyển (bất thường hình thái)

128681005

Endometrioid adenocarcinoma, ciliated cell variant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201747

Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung, biến thể tiết dịch (bất thường hình thái)

128680006

Endometrioid adenocarcinoma, secretory variant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201748

U xơ tuyến nội mạc tử cung dạng nội mô (bất thường hình thái)

20829008

Endometrioid adenofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201749

U tuyến sợi nội mạc tử cung, ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

25874003

Endometrioid adenofibroma, borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201750

U xơ tuyến nội mạc tử cung dạng nội mô, ác tính (bất thường hình thái)

18105004

Endometrioid adenofibroma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201751

U tuyến nội mạc tử cung (bất thường hình thái)

71106006

Endometrioid adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201752

U tuyến nội mạc tử cung, ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

75987005

Endometrioid adenoma, borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201753

Ung thư biểu mô nội mạc tử cung (bất thường hình thái)

30289006

Endometrioid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201754

Tân sản trong biểu mô nội mạc tử cung dạng tuyến (bất thường hình thái)

703548001

Endometrioid intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201755

U nội mạc tử cung (bất thường hình thái)

253013001

Endometrioid tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201756

Lạc nội mạc tử cung (bất thường hình thái)

396224008

Endometriosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201757

Nang lạc nội mạc tử cung (bất thường hình thái)

103678008

Endometriotic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201758

Biến đổi lưới nội chất (bất thường hình thái)

125432003

Endoplasmic reticulum alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201759

Nhân đôi nội bào (bất thường hình thái)

19607003

Endoreduplication (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201760

Thoái hóa nội mô (bất thường hình thái)

2218006

Endothelial degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201761

Chuyển sản nội mô (bất thường hình thái)

70821008

Endothelial metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201762

Phì đại (bất thường hình thái)

442021009

Enlargement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201763

Ổ đặc xương nội tủy (bất thường hình thái)

782164008

Enostosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201764

U thần kinh nội tiết tế bào enterochromaffin (bất thường hình thái)

48554007

Enterochromaffin cell carcinoid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201765

U tế bào giống enterochromaffin ác tính (bất thường hình thái)

128657003

Enterochromaffin-like cell tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201766

Nang nội bì ruột (bất thường hình thái)

24018003

Enterogenous cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201767

Gai xương điểm bám (bất thường hình thái)

699660002

Enthesophyte (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201768

Toàn bộ ống dẫn hồi tràng (bất thường hình thái)

264363008

Entire ileal conduit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201769

Toàn bộ đường khâu của da (bất thường hình thái)

347205004

Entire suture line of skin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201770

Bị kẹt (bất thường hình thái)

363563002

Entrapment (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201771

Kẹt và chèn ép (bất thường hình thái)

609445005

Entrapment with compression (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201772

Thoái hóa tăng eosin (bất thường hình thái)

385504003

Eosinophilic degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201773

U hạt tăng eosin (bất thường hình thái)

128810002

Eosinophilic granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201774

Polyp dạng u hạt ái toan (bất thường hình thái)

63638007

Eosinophilic granulomatous polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201775

Viêm bạch cầu ái toan (bất thường hình thái)

767256007

Eosinophilic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201776

Phản ứng nhuộm bạch cầu ái toan (bất thường hình thái)

22287005

Eosinophilic stain reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201777

U hỗn hợp ependymoastrocytoma (bất thường hình thái)

699680001

Ependymoastrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201778

U màng não thất (bất thường hình thái)

1186904005

Ependymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201779

U tế bào nội tủy không biệt hóa (bất thường hình thái)

21589007

Ependymoma, anaplastic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201780

Ependymoma dạng tanycytic (bất thường hình thái)

397378002

Ependymoma, tanycytic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201781

Nang biểu mô dạng lồng ghép (bất thường hình thái)

418930003

Epidermal inclusion cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201782

Nốt ruồi biểu bì (bất thường hình thái)

25201003

Epidermal nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201783

Choristoma biểu bì (bất thường hình thái)

417397009

Epidermoid choristoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201784

Nang thượng bì (bất thường hình thái)

419670003

Epidermoid cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201785

Bóng nước biểu bì (bất thường hình thái)

85269007

Epidermolysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201786

U gai hoại tử tế bào sừng (bất thường hình thái)

733892008

Epidermolytic acanthoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201787

Nốt ruồi biểu bì hoại tử tế bào sừng (bất thường hình thái)

787086003

Epidermolytic epidermal nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201788

Màng trên võng mạc (bất thường hình thái)

133853005

Epiretinal membrane (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201789

Trụ biểu mô (bất thường hình thái)

726570001

Epithelial cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201790

Bất thường tế bào biểu mô (bất thường hình thái)

373886001

Epithelial cell abnormality (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201791

Loạn sản biểu mô (bất thường hình thái)

61313004

Epithelial dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201792

Tăng sản biểu mô (bất thường hình thái)

31390008

Epithelial hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201793

Nang biểu mô dạng lồng ghép (bất thường hình thái)

419366003

Epithelial inclusion cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201794

Chuyển sản biểu mô (bất thường hình thái)

54725001

Epithelial metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201795

Tân sinh biểu mô (bất thường hình thái)

118285006

Epithelial neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201796

Tăng sinh biểu mô (bất thường hình thái)

62234006

Epithelial proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201797

Tàn dư biểu mô (bất thường hình thái)

45412005

Epithelial rest (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201798

U nguyên bào gan dạng biểu mô (bất thường hình thái)

734035004

Epithelial variant hepatoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201799

Ung thư biểu mô biểu mô - cơ biểu mô (bất thường hình thái)

9618003

Epithelial-myoepithelial carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201800

Biểu mô hóa (bất thường hình thái)

199820005

Epithelialization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201801

Nốt ruồi tế bào hình thoi và biểu mô (bất thường hình thái)

88082008

Epithelioid and spindle cell nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201802

U cơ mỡ mạch máu dạng biểu mô (bất thường hình thái)

733836008

Epithelioid angiomyolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201803

U hắc tố tế bào biểu mô (bất thường hình thái)

37138001

Epithelioid cell melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201804

Nốt ruồi dạng tế bào biểu mô (bất thường hình thái)

11099005

Epithelioid cell nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201805

U xơ dạng biểu mô (bất thường hình thái)

816970007

Epithelioid fibrous histiocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201806

U nguyên bào thần kinh dạng biểu mô (bất thường hình thái)

733837004

Epithelioid glioblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201807

U nội mô mạch máu dạng biểu mô (bất thường hình thái)

54124005

Epithelioid hemangioendothelioma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201808

U máu dạng biểu mô (bất thường hình thái)

33929001

Epithelioid hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201809

Sarcoma viêm dạng biểu mô (bất thường hình thái)

1290859001

Epithelioid inflammatory myofibroblastic sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201810

U cơ trơn biểu mô (bất thường hình thái)

19071004

Epithelioid leiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201811

U cơ trơn dạng biểu mô ác tính (bất thường hình thái)

42392001

Epithelioid leiomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201812

Liposarcoma dạng biểu mô (bất thường hình thái)

1290894008

Epithelioid liposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201813

U ác tính bao thần kinh ngoại vi dạng biểu mô (bất thường hình thái)

253093000

Epithelioid malignant nerve sheath tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201814

U trung biểu mô dạng biểu mô lành tính (bất thường hình thái)

84919003

Epithelioid mesothelioma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201815

Ung thư trung biểu mô ác tính dạng biểu mô (bất thường hình thái)

65278006

Epithelioid mesothelioma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201816

Sarcoma xơ nhầy dạng biểu mô (bất thường hình thái)

1286702003

Epithelioid myxofibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201817

Sarcoma dạng biểu mô (bất thường hình thái)

59238007

Epithelioid sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201818

Schwannoma dạng biểu mô (bất thường hình thái)

1295253009

Epithelioid schwannoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201819

U cơ trơn dạng biểu mô hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1156003006

Epithelioid smooth muscle tumor of uncertain malignant potential (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201820

U biểu mô lành tính (bất thường hình thái)

63823009

Epithelioma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201821

U biểu mô ác tính (bất thường hình thái)

71298006

Epithelioma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201822

Loét niêm mạc da dương tính EBV (bất thường hình thái)

788572005

Epstein Barr virus positive mucocutaneous ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201823

U lợi (bất thường hình thái)

71708001

Epulis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201824

Bệnh Erdheim-Chester (bất thường hình thái)

703711007

Erdheim-Chester disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201825

Phát ban (bất thường hình thái)

1806006

Eruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201826

Lentigo bùng phát (bất thường hình thái)

788432004

Eruptive lentigo (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201827

Dày sừng tiết bã bùng phát (bất thường hình thái)

786905007

Eruptive seborrheic keratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201828

Ban đỏ (bất thường hình thái)

70819003

Erythema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201829

Mảng đỏ da (bất thường hình thái)

72768000

Erythematous plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201830

Ngưng kết hồng cầu (bất thường hình thái)

19669003

Erythrocyte agglutination (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201831

Trụ hồng cầu (bất thường hình thái)

726571002

Erythrocyte cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201832

Tế bào ma hồng cầu (bất thường hình thái)

1287080009

Erythrocyte ghost cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201833

Bao gồm nội bào trong hồng cầu (bất thường hình thái)

397060004

Erythrocyte inclusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201834

Không bào hóa hồng cầu (bất thường hình thái)

80566003

Erythrocyte vacuolization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201835

Vỡ hồng cầu (bất thường hình thái)

78953004

Erythrocytorrhexis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201836

Vỡ hồng cầu (bất thường hình thái)

70262008

Erythrocytoschisis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201837

Mảng hồng sản (bất thường hình thái)

71379006

Erythroplakia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201838

Vảy hoại tử (bất thường hình thái)

87319000

Eschar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201839

Lỗ mở thực quản nhân tạo (bất thường hình thái)

310871005

Esophagostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201840

Tăng tiểu cầu nguyên phát (bất thường hình thái)

128844009

Essential thrombocythemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201841

U nguyên bào khứu giác thần kinh (bất thường hình thái)

46710009

Esthesioneurocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201842

U thần kinh khứu giác ác tính (bất thường hình thái)

68614005

Esthesioneuroepithelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201843

Ảnh hưởng estrogen (bất thường hình thái)

86513005

Estrogen effect (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201844

Tình trạng "état criblé" (bất thường hình thái)

47939006

Etat criblé (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201845

Thể trạng lacunar (bất thường hình thái)

66984008

Etat lacunaire (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201846

Thoát vị cơ hoành (bất thường hình thái)

37291000

Eventration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201847

Lộn ra ngoài (bất thường hình thái)

4196002

Eversion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201848

Quặm mi (bất thường hình thái)

127559009

Everted margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201849

Cấu trúc bị lòi ra ngoài (bất thường hình thái)

73312000

Eviscerated structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201850

Nhồi máu đang tiến triển (bất thường hình thái)

52481007

Evolving infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201851

Sarcoma Ewing/u nguyên bào thần kinh ngoại biên (bất thường hình thái)

703707001

Ewing sarcoma / peripheral neuroectodermal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201852

Sarcoma Ewing (bất thường hình thái)

76909002

Ewing's sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201853

U xơ dương tính EWSR1- SMAD3 (bất thường hình thái)

1292983002

EWSR1-SMAD3-positive fibroblastic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201854

Vị trí nhau thai phát triển quá mức (bất thường hình thái)

416635001

Exaggerated placental site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201855

Tăng sửa chữa quá mức (bất thường hình thái)

39928001

Excessive repair (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201856

Cào cấu da (bất thường hình thái)

400048001

Excoriation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201857

Hồng ban tróc vảy (bất thường hình thái)

125118008

Exfoliative erythema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201858

Tổn thương bong tróc (bất thường hình thái)

400183000

Exfoliative lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201859

Teo do kiệt sức (bất thường hình thái)

83158003

Exhaustion atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201860

Lắng đọng hemosiderin ngoại sinh (bất thường hình thái)

125376006

Exogenous hemosiderin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201861

Phình mạch giãn rộng (bất thường hình thái)

125272005

Expanding aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201862

Thoát vị nội tạng bẩm sinh (bất thường hình thái)

110407002

Exstrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201863

Co rút dạng duỗi (bất thường hình thái)

785820005

Extension contracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201864

Biến dạng dạng duỗi (bất thường hình thái)

90510001

Extension deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201865

Rò ngoài không thông (bất thường hình thái)

79194004

External blind fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201866

Rò ngoài da (bất thường hình thái)

18802003

External fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201867

Phì đại xương ngoài (bất thường hình thái)

80400009

External hyperostosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201868

Lỗ thông ngoài cơ thể (ngoại thông) (bất thường hình thái)

272725004

External stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201869

U cận hạch ngoài tuyến thượng thận (bất thường hình thái)

51747000

Extra-adrenal paraganglioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201870

U cận hạch ngoài tuyến thượng thận ác tính (bất thường hình thái)

32512003

Extra-adrenal paraganglioma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201871

Biến đổi ngoại bào (bất thường hình thái)

125479003

Extracellular alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201872

Lắng đọng điện tử đậm ngoài tế bào (bất thường hình thái)

125504009

Extracellular electron dense deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201873

Biến đổi sợi ngoại bào (bất thường hình thái)

125488007

Extracellular fiber alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201874

Biến đổi dịch ngoại bào (bất thường hình thái)

125512001

Extracellular fluid alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201875

Biến đổi hạt ngoại bào (bất thường hình thái)

125498001

Extracellular granule alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201876

Biến đổi tập hợp lipid ngoại bào (bất thường hình thái)

125496002

Extracellular lipid aggregate alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201877

Biến đổi tập hợp đại phân tử ngoại bào (bất thường hình thái)

125500000

Extracellular macromolecule aggregate alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201878

Biến đổi chất nền ngoại bào (bất thường hình thái)

125505005

Extracellular matrix alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201879

Biến đổi khoảng ngoại bào (bất thường hình thái)

125511008

Extracellular space alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201880

Biến đổi không bào ngoại bào (bất thường hình thái)

125499009

Extracellular vacuole alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201881

Thoát mạch (bất thường hình thái)

76676007

Extravasation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201882

Thoát mật (bất thường hình thái)

65765007

Extravasation of bile (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201883

Thoát mạch thuốc (bất thường hình thái)

264522001

Extravasation of drug (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201884

Thoát mạch bạch huyết (bất thường hình thái)

79709007

Extravasation of lymph (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201885

Thoát mạch nước tiểu (bất thường hình thái)

67502006

Extravasation of urine (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201886

U thần kinh dạng nguyên bào ngoài não thất (bất thường hình thái)

716179006

Extraventricular neurocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201887

Biến dạng ngoại sinh (bất thường hình thái)

413198005

Extrinsic deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201888

Tắc nghẽn ngoại lai (bất thường hình thái)

82437005

Extrinsic obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201889

Dịch tiết (bất thường hình thái)

42142007

Exudate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201890

Thoái hóa xuất tiết (bất thường hình thái)

125349006

Exudative degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201891

Viêm u hạt xuất tiết (bất thường hình thái)

125335002

Exudative granulomatous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201892

Viêm xuất tiết (bất thường hình thái)

70363001

Exudative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201893

Sỏi có mặt phẳng (bất thường hình thái)

125242004

Faceted calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201894

Loét thực thể (bất thường hình thái)

15304008

Factitial ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201895

Không hợp nhất (bất thường hình thái)

1297035005

Failure of fusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201896

Giãn giả (bất thường hình thái)

58386005

False dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201897

Túi thừa giả (bất thường hình thái)

75791009

False diverticulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201898

Đường giả (bất thường hình thái)

103621000

False passage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201899

U xơ cân mạc (bất thường hình thái)

52399003

Fascial fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201900

Sarcoma sợi cân (bất thường hình thái)

19134004

Fascial fibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201901

Bỏng do mỡ (bất thường hình thái)

385532007

Fat burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201902

Tắc mạch mỡ (bất thường hình thái)

17289003

Fat embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201903

Hoại tử mỡ (bất thường hình thái)

79682009

Fat necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201904

U sợi đơn độc tạo mỡ (bất thường hình thái)

1293074004

Fat-forming solitary fibrous tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201905

Teo mỡ (bất thường hình thái)

42335002

Fatty atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201906

Thoái hóa mỡ (bất thường hình thái)

29185008

Fatty degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201907

Lắng đọng mỡ (bất thường hình thái)

76409007

Fatty deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201908

Thâm nhiễm mỡ (bất thường hình thái)

45752008

Fatty infiltration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201909

Vệt mỡ (fatty streaks) (bất thường hình thái)

53151000

Fatty streaks (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201910

Thoái hóa dạng lông vũ (bất thường hình thái)

19438006

Feathery degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201911

Rò phân (bất thường hình thái)

69333003

Fecal fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201912

Táo bón phân cứng (bất thường hình thái)

67409000

Fecal impaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201913

Sỏi phân (bất thường hình thái)

89158005

Fecalith (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201914

Tĩnh mạch đùi - khoeo (bất thường hình thái)

105586003

Femoropopliteal vein (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201915

Tạo lỗ nhỏ (bất thường hình thái)

16255008

Fenestration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201916

Lắng đọng ferrocalcinotic (bất thường hình thái)

31590009

Ferrocalcinotic deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201917

Lắng đọng chất sắt dạng ferrugin (bất thường hình thái)

185216005

Ferrugination (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201918

Thể ferruginous (bất thường hình thái)

397325001

Ferruginous body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201919

Ung thư tuyến dạng bào thai (bất thường hình thái)

128893004

Fetal adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201920

U cơ vân bào thai (bất thường hình thái)

40123003

Fetal rhabdomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201921

U nguyên bào sao dạng sợi (bất thường hình thái)

71314006

Fibrillary astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201922

Tăng sản sợi thần kinh dạng sợi (bất thường hình thái)

359580009

Fibrillary gliosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201923

Cục máu đông fibrin (bất thường hình thái)

52453001

Fibrin blood clot (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201924

Thể fibrin (bất thường hình thái)

45619005

Fibrin body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201925

Lắng đọng fibrin (bất thường hình thái)

16080000

Fibrin deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201926

Dải fibrin (bất thường hình thái)

725995000

Fibrin strand (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201927

Huyết khối sợi huyết (bất thường hình thái)

28878004

Fibrin thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201928

U hạt có vành fibrin (bất thường hình thái)

409558003

Fibrin-ring granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201929

Thoái hóa dạng sợi huyết (bất thường hình thái)

182257006

Fibrinoid degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201930

Hoại tử dạng fibrin (bất thường hình thái)

52316006

Fibrinoid necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201931

Viêm hoại tử dạng fibrinoid (bất thường hình thái)

88430000

Fibrinoid necrotizing inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201932

Viêm mủ fibrin (bất thường hình thái)

720528002

Fibrinopurulent inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201933

Dính sợi fibrin (bất thường hình thái)

88611005

Fibrinous adhesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201934

Viêm dạng sợi fibrin (bất thường hình thái)

177658007

Fibrinous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201935

Polyp sợi huyết (bất thường hình thái)

24183004

Fibrinous polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201936

U giả xương - sợi (bất thường hình thái)

1055261006

Fibro-osseous pseudotumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201937

Tế bào sợi bất thường (bất thường hình thái)

103661004

Fibroblastic cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201938

Sarcoma mỡ dạng nguyên bào sợi (bất thường hình thái)

128883006

Fibroblastic liposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201939

Sarcoma xương nguyên bào dạng sợi (bất thường hình thái)

12690005

Fibroblastic osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201940

U tế bào lưới sợi dạng nguyên bào (bất thường hình thái)

450912008

Fibroblastic reticular cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201941

Nốt vôi hóa dạng xơ (bất thường hình thái)

125145009

Fibrocalcific nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201942

Biến đổi chất nền sụn sợi (bất thường hình thái)

125508007

Fibrocartilage matrix alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201943

U trung mô sụn xơ (bất thường hình thái)

1286704002

Fibrocartilaginous mesenchymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201944

U hạt bã đậu xơ (bất thường hình thái)

58009007

Fibrocaseous granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201945

Thay đổi xơ nang (bất thường hình thái)

367647000

Fibrocystic change (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201946

Thay đổi dạng u nang xơ tăng sinh (bất thường hình thái)

65630003

Fibrocystic change, proliferative type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201947

Thay đổi xơ nang, thể tăng sinh kèm loạn sản (bất thường hình thái)

35813005

Fibrocystic change, proliferative type with atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201948

Xơ đàn hồi (bất thường hình thái)

72166006

Fibroelastosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201949

Tăng sản sợi-biểu mô (bất thường hình thái)

83902005

Fibroepithelial hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201950

Tân sinh mô sợi - biểu mô (bất thường hình thái)

115230008

Fibroepithelial neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201951

Polyp sợi biểu mô (bất thường hình thái)

31069005

Fibroepithelial polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201952

Viêm u hạt dạng xơ (bất thường hình thái)

38493002

Fibrogranulomatous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201953

Tân sản mô bào - sợi (bất thường hình thái)

1186902009

Fibrohistiocytic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201954

Tân sinh mô sợi - mô bào ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

399920007

Fibrohistiocytic neoplasm of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201955

U mỡ sợi (bất thường hình thái)

2710003

Fibrolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201956

U xơ bao gân (bất thường hình thái)

703610002

Fibroma of tendon sheath (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201957

Xơ u (bất thường hình thái)

19928005

Fibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201958

U xơ cơ cổ (bất thường hình thái)

1290967008

Fibromatosis colli (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201959

Ung thư biểu mô metaplastic dạng giống u xơ (bất thường hình thái)

733875004

Fibromatosis-like metaplastic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201960

U lợi dạng xơ có nguồn gốc quanh răng (bất thường hình thái)

112673003

Fibromatous epulis of periodontal origin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201961

Tân sinh dạng xơ (bất thường hình thái)

115225009

Fibromatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201962

U sợi dạng ác tính ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

399991002

Fibromatous neoplasm of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201963

Loạn sản cơ sợi mạch máu (bất thường hình thái)

31653004

Fibromuscular dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201964

U mỡ sợi nhầy (bất thường hình thái)

58243007

Fibromyxolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201965

U sợi nhầy (bất thường hình thái)

8664001

Fibromyxoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201966

Sarcoma sợi (bất thường hình thái)

53654007

Fibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201967

Sarcoma xơ dạng dermatofibrosarcoma protuberans có biệt hóa dạng xơ (bất thường hình thái)

733859002

Fibrosarcomatous dermatofibrosarcoma protuberans (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201968

Nốt xơ có lắng đọng hemosiderin (bất thường hình thái)

23844008

Fibrosiderotic nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201969

Tăng sản xơ tuyến (bất thường hình thái)

50916005

Fibrosing adenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201970

Xơ hóa (bất thường hình thái)

112674009

Fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201971

Xơ hóa và/hoặc rối loạn lành sẹo (bất thường hình thái)

107682006

Fibrosis AND/OR repair abnormality (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201972

U xơ thần kinh - tuyến (bất thường hình thái)

765189001

Fibrothecoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201973

Dính xơ (bất thường hình thái)

39983007

Fibrous adhesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201974

Dính khớp dạng xơ (bất thường hình thái)

46465009

Fibrous ankylosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201975

Dải xơ (bất thường hình thái)

51404004

Fibrous bands (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201976

Thể xơ (bất thường hình thái)

259009

Fibrous body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201977

Loạn sản xơ (bất thường hình thái)

789439000

Fibrous dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201978

U mô thừa dạng sợi (bất thường hình thái)

22257004

Fibrous hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201979

U mô thừa xơ sợi trẻ nhỏ (bất thường hình thái)

1292982007

Fibrous hamartoma of infancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201980

U tế bào mô sợi ác tính (bất thường hình thái)

34360000

Fibrous histiocytoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201981

U màng não xơ (bất thường hình thái)

511008

Fibrous meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201982

U trung biểu mô xơ lành tính (bất thường hình thái)

15702005

Fibrous mesothelioma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201983

U trung biểu mô dạng xơ, ác tính (bất thường hình thái)

54443001

Fibrous mesothelioma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201984

Nốt xơ (bất thường hình thái)

11854003

Fibrous nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201985

Xơ hóa làm tắc (bất thường hình thái)

68135008

Fibrous obliteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201986

Tăng sinh xơ (bất thường hình thái)

47048004

Fibrous overgrowth (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201987

Mảng xơ (bất thường hình thái)

40772000

Fibrous plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201988

Vòng sợi (bất thường hình thái)

76576002

Fibrous ring (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201989

U nhú mạch sợi (bất thường hình thái)

112672008

Fibrovascular papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201990

Bóng lọc (bất thường hình thái)

408764000

Filtering bleb (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201991

Chấm kiềm ưa bazơ mịn (bất thường hình thái)

725676009

Fine basophilic stippling (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201992

Lắng đọng canxi thành cụm nhỏ (bất thường hình thái)

125371001

Fine clustered calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201993

Trụ hạt mịn (bất thường hình thái)

726569002

Fine granular cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201994

Chất nhiễm sắc phân tán mịn (bất thường hình thái)

125518002

Finely dispersed chromatin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201995

Thể vân tay (bất thường hình thái)

52114003

Fingerprint bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201996

Khối chắc (bất thường hình thái)

125141000

Firm mass (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201997

Tổn thương bỏng độ một (bất thường hình thái)

77140003

First degree burn injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201998

Vết rách độ một (bất thường hình thái)

783727002

First degree laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6201999

Dị vật móc câu (bất thường hình thái)

785702007

Fishing hook foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202000

Nang khe (bất thường hình thái)

67475007

Fissural cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202001

Vết nứt (bất thường hình thái)

47393002

Fissure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202002

Nhân có rãnh (bất thường hình thái)

112658004

Fissured nucleus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202003

Lỗ rò (bất thường hình thái)

118622000

Fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202004

Biến dạng co rút cố định (bất thường hình thái)

788600005

Fixed flexion deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202005

Biến đổi roi (bất thường hình thái)

125474008

Flagella alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202006

Rách dạng vạt (bất thường hình thái)

697964003

Flap tear (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202007

U tuyến bẹt (bất thường hình thái)

128652009

Flat adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202008

Gò xương phẳng (bất thường hình thái)

699224004

Flat torus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202009

Biến dạng dẹt (bất thường hình thái)

20601007

Flattening deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202010

Cấu trúc hình bó hoa (fleurette) (bất thường hình thái)

399386007

Fleurette (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202011

Co rút dạng gập (bất thường hình thái)

785817002

Flexion contracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202012

Biến dạng dạng gập (bất thường hình thái)

88565003

Flexion deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202013

Hình hoa hồng Flexner- Wintersteiner (bất thường hình thái)

38698001

Flexner-Wintersteiner rosette (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202014

Tăng sản tuyến lan tỏa (bất thường hình thái)

52189004

Florid adenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202015

Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ thể hoạt dịch (bất thường hình thái)

1290750006

Florid lobular carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202016

Khối dao động (bất thường hình thái)

125140004

Fluctuant mass (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202017

Rối loạn dịch thể (bất thường hình thái)

107666005

Fluid disturbance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202018

U hạt tế bào bọt (bất thường hình thái)

55266009

Foam cell granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202019

Viêm cấp tính khu trú (bất thường hình thái)

123630003

Focal acute inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202020

Lắng đọng amyloid khu trú (bất thường hình thái)

57174000

Focal amyloid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202021

Giãn mạch khu trú (bất thường hình thái)

125275007

Focal angiectasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202022

Teo khu trú (bất thường hình thái)

125379004

Focal atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202023

Teo khu trú dạng hoàng điểm (bất thường hình thái)

1296525001

Focal atrophy with macular pattern (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202024

Lắng đọng canxi khu trú (bất thường hình thái)

125369001

Focal calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202025

Loạn sản xương - xi măng khu trú (bất thường hình thái)

699228001

Focal cemento-osseous dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202026

Viêm mạn tính khu trú (bất thường hình thái)

409781003

Focal chronic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202027

Dị dạng tế bào khu trú (bất thường hình thái)

125514000

Focal cytologic atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202028

Tổn thương khu trú (bất thường hình thái)

860692001

Focal damage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202029

Thoái hóa khu trú (bất thường hình thái)

84995008

Focal degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202030

Loạn sản khu trú (bất thường hình thái)

103675006

Focal dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202031

Tăng sản biểu mô khu trú (bất thường hình thái)

36949004

Focal epithelial hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202032

Xơ đàn hồi khu trú (bất thường hình thái)

125357009

Focal fibroelastosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202033

U xơ khu trú (bất thường hình thái)

125568005

Focal fibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202034

Xơ khu trú (bất thường hình thái)

45559001

Focal fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202035

Tăng sản khu trú tuyến và mô đệm (bất thường hình thái)

874935005

Focal glandular and stromal hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202036

Tăng sản tuyến khu trú (bất thường hình thái)

125535003

Focal glandular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202037

Chuyển sản tuyến khu trú (bất thường hình thái)

125551006

Focal glandular metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202038

Viêm u hạt khu trú (bất thường hình thái)

123633001

Focal granulomatous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202039

Dày sừng khu trú (bất thường hình thái)

110445001

Focal hyperkeratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202040

Tăng sản khu trú (bất thường hình thái)

125523002

Focal hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202041

Phì đại khu trú (bất thường hình thái)

125520004

Focal hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202042

Nhồi máu khu trú (bất thường hình thái)

43618000

Focal infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202043

Viêm khu trú (bất thường hình thái)

103625009

Focal inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202044

Giãn mạch bạch huyết khu trú (bất thường hình thái)

125281004

Focal lymphangiectasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202045

Tăng sản hạch lympho khu trú (bất thường hình thái)

125529003

Focal lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202046

Tăng sắc tố khu trú (bất thường hình thái)

699225003

Focal melanosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202047

Chuyển sản khu trú (bất thường hình thái)

125542003

Focal metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202048

Hoại tử khu trú (bất thường hình thái)

52739002

Focal necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202049

Tăng sản dạng nốt khu trú (bất thường hình thái)

22995004

Focal nodular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202050

Tăng sinh khu trú (bất thường hình thái)

125555002

Focal proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202051

Viêm tăng sinh khu trú (bất thường hình thái)

123745000

Focal proliferative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202052

Chuyển sản vảy khu trú (bất thường hình thái)

125547009

Focal squamous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202053

Giãn mao mạch khu trú (bất thường hình thái)

125278009

Focal telangiectasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202054

Loét khu trú (bất thường hình thái)

45197007

Focal ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202055

Nhân bị gấp nếp (bất thường hình thái)

40641007

Folded nucleus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202056

Nếp gấp (bất thường hình thái)

26310004

Folded structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202057

Ung thư biểu mô tuyến nang lông (bất thường hình thái)

5257006

Follicular adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202058

Ung thư tuyến dạng bè dạng nang (bất thường hình thái)

72174007

Follicular adenocarcinoma, trabecular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202059

Ung thư biểu mô tuyến nang biệt hóa tốt (bất thường hình thái)

28173006

Follicular adenocarcinoma, well differentiated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202060

U tuyến nang (bất thường hình thái)

55021007

Follicular adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202061

U tạo men dạng nang (bất thường hình thái)

278398002

Follicular ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202062

Ung thư biểu mô dạng nang tế bào sáng (bất thường hình thái)

421686008

Follicular carcinoma, clear cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202063

Ung thư biểu mô dạng nang bao thô kèm xâm lấn mạch (bất thường hình thái)

422350000

Follicular carcinoma, grossly encapsulated with angioinvasion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202064

Ung thư biểu mô tuyến dạng nang xâm lấn tối thiểu (bất thường hình thái)

128671006

Follicular carcinoma, minimally invasive (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202065

Ung thư biểu mô dạng nang xâm lấn rộng (bất thường hình thái)

420301000

Follicular carcinoma, widely invasive (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202066

Nang nang trứng (bất thường hình thái)

103614000

Follicular cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202067

Sarcoma tế bào tua nang (bất thường hình thái)

128816008

Follicular dendritic cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202068

U xơ nang dạng nang lông (bất thường hình thái)

128683008

Follicular fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202069

Tăng sừng nang lông (bất thường hình thái)

81845009

Follicular hyperkeratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202070

Mycosis fungoides dạng nang lông (bất thường hình thái)

418628003

Follicular mycosis fungoides (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202071

U dạng nang tuyến giáp (bất thường hình thái)

363640004

Follicular neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202072

U nang tuyến dạng nang có tiềm năng ác tính không xác định (bất thường hình thái)

789471007

Follicular neoplasm of uncertain malignant potential (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202073

Sẩn nang lông (bất thường hình thái)

328005

Follicular papule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202074

U mô thừa dạng nang bã nhờn - nang lông (bất thường hình thái)

446581002

Folliculosebaceous cystic hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202075

Bỏng do thực phẩm (bất thường hình thái)

385533002

Food burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202076

Biến đổi chân giả (bất thường hình thái)

125469000

Foot process alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202077

Hợp nhất chân giả (bất thường hình thái)

125470004

Foot process fusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202078

Dị vật (bất thường hình thái)

19227008

Foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202079

Thuyên tắc dị vật (bất thường hình thái)

112646004

Foreign body embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202080

U hạt tế bào khổng lồ do dị vật (bất thường hình thái)

37058002

Foreign body giant cell granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202081

Dị vật trong vết thương (bất thường hình thái)

397175005

Foreign body in wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202082

Thủng do dị vật (bất thường hình thái)

76570008

Foreign body perforation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202083

Tổn thương bỏng độ IV (bất thường hình thái)

770400008

Fourth degree burn injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202084

Vết rách độ bốn (bất thường hình thái)

866244003

Fourth degree laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202085

Gãy xương (bất thường hình thái)

72704001

Fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202086

Định hướng gãy xương (bất thường hình thái)

281958007

Fracture alignments (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202087

Cấu hình gãy xương (bất thường hình thái)

281956006

Fracture configurations (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202088

Gãy nhiều xương (bất thường hình thái)

771485007

Fracture of multiple bones (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202089

Gãy xương tại nhiều vị trí (bất thường hình thái)

5468008

Fracture of multiple sites of bone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202090

Gãy lệch hoàn toàn (bất thường hình thái)

787487000

Fracture with complete displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202091

Gãy xương có di lệch (bất thường hình thái)

123735002

Fracture with displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202092

Gãy lệch không hoàn toàn (bất thường hình thái)

787488005

Fracture with incomplete displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202093

Gãy xương kín (bất thường hình thái)

20946005

Fracture, closed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202094

Gãy xương kín, phức tạp (bất thường hình thái)

42508007

Fracture, closed, comminuted (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202095

Gãy kín vụn đang lành (bất thường hình thái)

125165002

Fracture, closed, comminuted, healing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202096

Gãy xương kín, đa mảnh, có di lệch (bất thường hình thái)

123737005

Fracture, closed, comminuted, with displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202097

Gãy kín có di lệch (bất thường hình thái)

427686004

Fracture, closed, displaced (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202098

Gãy xương kín, cắm vào nhau (bất thường hình thái)

44775009

Fracture, closed, impacted (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202099

Gãy xương kín, không hoàn toàn (bất thường hình thái)

46831003

Fracture, closed, incomplete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202100

Gãy xương kín trong khớp (bất thường hình thái)

87297000

Fracture, closed, intra- articular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202101

Gãy xương kín dọc (bất thường hình thái)

67694006

Fracture, closed, longitudinal (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202102

Gãy xương chéo kín (bất thường hình thái)

20700001

Fracture, closed, oblique (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202103

Gãy xương kín, đoạn (bất thường hình thái)

39503004

Fracture, closed, segmental (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202104

Gãy xương xoắn kín (bất thường hình thái)

81134009

Fracture, closed, spiral (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202105

Gãy xương kín hình sao (bất thường hình thái)

84359009

Fracture, closed, stellate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202106

Gãy xương kín, ngang (bất thường hình thái)

47829004

Fracture, closed, transverse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202107

Gãy xương phức tạp (bất thường hình thái)

13321001

Fracture, comminuted (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202108

Gãy hoàn toàn (bất thường hình thái)

787489002

Fracture, complete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202109

Gãy ngoài khớp (bất thường hình thái)

372060004

Fracture, extra-articular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202110

Gãy xương đã lành (bất thường hình thái)

9661000

Fracture, healed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202111

Gãy xương liền bằng mô sợi (bất thường hình thái)

77364005

Fracture, healed, fibrous union (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202112

Gãy xương liền trong khớp (bất thường hình thái)

68211005

Fracture, healed, intra- articular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202113

Gãy xương cắm vào nhau (bất thường hình thái)

28836005

Fracture, impacted (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202114

Gãy xương không hoàn toàn (bất thường hình thái)

30543000

Fracture, incomplete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202115

Gãy xương trong khớp (bất thường hình thái)

51035001

Fracture, intra-articular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202116

Gãy trong khớp đang lành (bất thường hình thái)

125164003

Fracture, intra-articular, healing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202117

Gãy xương dọc (bất thường hình thái)

85679001

Fracture, longitudinal (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202118

Gãy xương liền bình thường (bất thường hình thái)

717128007

Fracture, normal union (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202119

Gãy xương chéo (bất thường hình thái)

7905002

Fracture, oblique (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202120

Gãy xương hở (bất thường hình thái)

52329006

Fracture, open (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202121

Gãy xương hở, nhiều mảnh (bất thường hình thái)

66680001

Fracture, open, comminuted (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202122

Gãy hở vụn đang lành (bất thường hình thái)

125166001

Fracture, open, comminuted, healing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202123

Gãy xương hở, đa mảnh, có di lệch (bất thường hình thái)

123738000

Fracture, open, comminuted, with displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202124

Gãy hở có di lệch (bất thường hình thái)

426718009

Fracture, open, displaced (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202125

Gãy xương hở, cắm vào nhau (bất thường hình thái)

30902005

Fracture, open, impacted (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202126

Gãy xương hở, không hoàn toàn (bất thường hình thái)

13129009

Fracture, open, incomplete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202127

Gãy xương hở trong khớp (bất thường hình thái)

80704001

Fracture, open, intra- articular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202128

Gãy xương dọc hở (bất thường hình thái)

5978003

Fracture, open, longitudinal (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202129

Gãy xương hở, chéo (bất thường hình thái)

47207005

Fracture, open, oblique (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202130

Gãy xương hở đoạn (bất thường hình thái)

63880009

Fracture, open, segmental (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202131

Gãy xương xoắn hở (bất thường hình thái)

72326003

Fracture, open, spiral (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202132

Gãy xương hở, hình sao (bất thường hình thái)

27510006

Fracture, open, stellate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202133

Gãy xương hở ngang (bất thường hình thái)

69114002

Fracture, open, transverse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202134

Gãy xương đoạn (bất thường hình thái)

70980005

Fracture, segmental (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202135

Gãy xương xoắn (bất thường hình thái)

73737008

Fracture, spiral (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202136

Gãy xương hình sao (bất thường hình thái)

18334002

Fracture, stellate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202137

Gãy xương ngang (bất thường hình thái)

70682000

Fracture, transverse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202138

Gãy xương không liền (bất thường hình thái)

33080003

Fracture, ununited (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202139

Gãy xương vụn không liền (bất thường hình thái)

23990004

Fracture, ununited, comminuted (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202140

Gãy xương không liền trong khớp (bất thường hình thái)

79110007

Fracture, ununited, intra- articular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202141

Gãy xương bệnh lý, không liền (bất thường hình thái)

123741009

Fracture, ununited, pathologic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202142

Gãy xương không liền, đoạn (bất thường hình thái)

33408004

Fracture, ununited, segmental (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202143

Gãy xương sao không liền (bất thường hình thái)

12191008

Fracture, ununited, stellate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202144

Gãy xương do stress, không liền (bất thường hình thái)

123742002

Fracture, ununited, stress (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202145

Gãy xương có di lệch, không liền (bất thường hình thái)

123739008

Fracture, ununited, with displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202146

Phân mảnh (bất thường hình thái)

112624007

Fragmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202147

Phân mảnh sợi cơ (bất thường hình thái)

123677008

Fragmentation of myofilaments (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202148

Bóng nước do ma sát (bất thường hình thái)

70010000

Friction blister (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202149

Bỏng do ma sát (bất thường hình thái)

63294001

Friction burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202150

Tổn thương do ma sát (bất thường hình thái)

400152004

Friction injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202151

Ứ máu chức năng (bất thường hình thái)

41855007

Functional congestion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202152

Giãn chức năng (bất thường hình thái)

419008

Functional dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202153

Lỗ mở hoạt động (bất thường hình thái)

125220000

Functional stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202154

U nội tiết có chức năng (bất thường hình thái)

450891001

Functioning endocrine tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202155

Polyp tuyến đáy dạ dày (bất thường hình thái)

447420007

Fundic gland polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202156

Thể vùi nấm trong bào tương (bất thường hình thái)

125456004

Fungal cytoplasmic inclusion body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202157

Khối nấm (bất thường hình thái)

62720005

Fungus ball (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202158

Nhọt (bất thường hình thái)

59843005

Furuncle (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202159

Mào ty thể hợp nhất (bất thường hình thái)

125428009

Fused cristae (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202160

Hợp nhất (bất thường hình thái)

31883006

Fused structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202161

Phình động mạch hình thoi (bất thường hình thái)

85431000

Fusiform aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202162

Giãn hình thoi (bất thường hình thái)

51632002

Fusiform dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202163

U cận hạch hạch thần kinh có tế bào hạch (bất thường hình thái)

72787006

Gangliocytic paraganglioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202164

U tế bào hạch (bất thường hình thái)

128919000

Gangliocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202165

U thần kinh - tế bào hạch (ganglioglioma) (bất thường hình thái)

1162662003

Ganglioglioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202166

U hạch - thần kinh dạng ác tính (bất thường hình thái)

128912009

Ganglioglioma, anaplastic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202167

Nang hạch (bất thường hình thái)

71307009

Ganglion cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202168

U nguyên bào hạch thần kinh (bất thường hình thái)

69515008

Ganglioneuroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202169

U hạch thần kinh (bất thường hình thái)

53801007

Ganglioneuroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202170

Tăng sản u thần kinh hạch (bất thường hình thái)

12060004

Ganglioneuromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202171

Hoại tử (bất thường hình thái)

36024000

Gangrene (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202172

Gãy Garden độ I (bất thường hình thái)

787490006

Garden grade type I (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202173

Gãy Garden độ II (bất thường hình thái)

787493008

Garden grade type II (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202174

Gãy Garden độ III (bất thường hình thái)

787496000

Garden grade type III (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202175

Gãy Garden độ IV (bất thường hình thái)

787499007

Garden grade type IV (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202176

U xơ Gardner (bất thường hình thái)

703607009

Gardner fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202177

Nang ống Gartner (bất thường hình thái)

1332344005

Gartner duct cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202178

Ứ khí (bất thường hình thái)

87241003

Gas retention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202179

Phù khí (bất thường hình thái)

44217009

Gaseous edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202180

Chuyển sản dạ dày (bất thường hình thái)

67986001

Gastric metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202181

U gastrin ác tính (bất thường hình thái)

19756007

Gastrinoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202182

Sarcoma mô đệm tiêu hóa (bất thường hình thái)

128756002

Gastrointestinal stromal sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202183

U mô đệm tiêu hóa (GIST) (bất thường hình thái)

1187383001

Gastrointestinal stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202184

U mô đệm tiêu hóa lành tính (bất thường hình thái)

128754004

Gastrointestinal stromal tumor, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202185

U mô đệm tiêu hóa có tiềm năng ác tính chưa xác định (bất thường hình thái)

128755003

Gastrointestinal stromal tumor, uncertain malignant potential (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202186

Chỗ nối dạ dày - hỗng tràng (bất thường hình thái)

264051006

Gastrojejunal junction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202187

Lỗ mở dạ dày (gastrostomy) (bất thường hình thái)

272726003

Gastrostomy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202188

U sao bào Gemistocytic (bất thường hình thái)

73982001

Gemistocytic astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202189

U sao bào dạng gemistocyte có đột biến IDH (bất thường hình thái)

733891001

Gemistocytic astrocytoma isocitrate dehydrogenase mutation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202190

Thể khảm gen (bất thường hình thái)

37708001

Gene mosaicism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202191

Giãn mạch lan tỏa (bất thường hình thái)

125277004

Generalized angiectasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202192

U sừng dạng keratoacanthoma lan tỏa (bất thường hình thái)

14442007

Generalized keratoacanthoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202193

Giãn mạch bạch huyết lan tỏa (bất thường hình thái)

125283001

Generalized lymphangiectasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202194

Tăng sắc tố melanin lan tỏa (bất thường hình thái)

110439009

Generalized melanin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202195

Teo toàn thân (bất thường hình thái)

33385003

Generalized recession (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202196

Giãn mao mạch lan tỏa (bất thường hình thái)

125280003

Generalized telangiectasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202197

Rhabdomyoma cơ quan sinh dục (bất thường hình thái)

128748000

Genital rhabdomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202198

Tế bào mầm ác tính trong ống (bất thường hình thái)

128902002

Germ cell neoplasia in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202199

Tân sinh tế bào mầm (bất thường hình thái)

115233005

Germ cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202200

U tế bào mầm hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1157163002

Germ cell neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202201

U tế bào mầm có ác tính dòng huyết học (bất thường hình thái)

734070002

Germ cell neoplasm with hematological malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202202

U tế bào mầm có ác tính dạng mô rắn thuộc dòng soma (bất thường hình thái)

734071003

Germ cell neoplasm with somatic-type solid malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202203

U tế bào mầm không phải seminoma (bất thường hình thái)

128766005

Germ cell tumor, nonseminomatous (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202204

Tàn dư biểu mô mầm (bất thường hình thái)

72711002

Germinal epithelial rest (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202205

Thể khảm dòng mầm (thể khảm tế bào sinh dục) (bất thường hình thái)

54285004

Germinal mosaicism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202206

U nguyên bào sinh dục (bất thường hình thái)

28307001

Germinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202207

ChorioUng thư biểu mô do thai kỳ (bất thường hình thái)

417057000

Gestational choriocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202208

Bệnh nguyên bào nuôi do thai kỳ (bất thường hình thái)

609518007

Gestational trophoblastic disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202209

Tổn thương tăng sinh nguyên bào nuôi do thai kỳ (bất thường hình thái)

416208004

Gestational trophoblastic lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202210

Tân sản nguyên bào nuôi do thai kỳ (bất thường hình thái)

609517002

Gestational trophoblastic neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202211

Ung thư biểu mô tế bào khổng lồ và tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

72969003

Giant cell and spindle cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202212

Ung thư biểu mô tế bào khổng lồ (bất thường hình thái)

42596004

Giant cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202213

U nguyên bào sợi tế bào khổng lồ (bất thường hình thái)

128742004

Giant cell fibroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202214

U nguyên bào thần kinh đệm tế bào khổng lồ (bất thường hình thái)

44529004

Giant cell glioblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202215

U hạt tế bào khổng lồ (bất thường hình thái)

43917008

Giant cell granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202216

Tăng sinh tế bào lưới dạng tế bào khổng lồ (bất thường hình thái)

68801007

Giant cell reticulosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202217

Sarcoma tế bào khổng lồ (bất thường hình thái)

302840001

Giant cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202218

U tế bào khổng lồ (bất thường hình thái)

115238001

Giant cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202219

U tế bào khổng lồ của xương (bất thường hình thái)

57500000

Giant cell tumor of bone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202220

U tế bào khổng lồ ác tính của xương (bất thường hình thái)

10069009

Giant cell tumor of bone, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202221

U tế bào khổng lồ phần mềm (bất thường hình thái)

82125002

Giant cell tumor of soft parts (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202222

U sợi đơn độc giàu tế bào khổng lồ (bất thường hình thái)

1155952000

Giant cell-rich solitary fibrous tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202223

Mụn trứng cá khổng lồ (bất thường hình thái)

26209007

Giant comedo (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202224

U sợi tuyến khổng lồ (bất thường hình thái)

34882000

Giant fibroadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202225

Phì đại khổng lồ (bất thường hình thái)

11650005

Giant hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202226

Ty thể khổng lồ (bất thường hình thái)

125430006

Giant mitochondria (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202227

Nốt ruồi sắc tố khổng lồ (bất thường hình thái)

10291008

Giant pigmented nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202228

Tiểu cầu khổng lồ (bất thường hình thái)

44687006

Giant platelet (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202229

U xi măng dạng khổng lồ (bất thường hình thái)

63937004

Gigantiform cementoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202230

Tăng sản tuyến và cơ (bất thường hình thái)

37159008

Glandular and muscular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202231

Tăng sản tuyến và mô đệm (bất thường hình thái)

84050003

Glandular and stromal hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202232

Tế bào tuyến bất thường (bất thường hình thái)

90558005

Glandular cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202233

Tăng sản tuyến (bất thường hình thái)

23290009

Glandular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202234

Loạn sản biểu mô tuyến độ thấp (bất thường hình thái)

450890000

Glandular intraepithelial neoplasia, low grade (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202235

U ác bao dây thần kinh ngoại biên dạng tuyến (bất thường hình thái)

699658004

Glandular malignant peripheral nerve sheath tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202236

Chuyển sản tuyến (bất thường hình thái)

61635003

Glandular metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202237

Chuyển sản hoại tử tuyến (bất thường hình thái)

34418003

Glandular necrotizing metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202238

Nang răng tuyến (bất thường hình thái)

110416003

Glandular odontogenic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202239

Tăng sinh tuyến (bất thường hình thái)

20256001

Glandular proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202240

Sự không đồng bộ tuyến - mô đệm của nội mạc tử cung (bất thường hình thái)

5909007

Glandular-stromal asynchrony of endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202241

Bờ phẫu thuật quy đầu dương vật (bất thường hình thái)

1286939006

Glans penis surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202242

Dị vật thủy tinh (bất thường hình thái)

420537006

Glass foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202243

Ung thư biểu mô tế bào kính (bất thường hình thái)

128630000

Glassy cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202244

Phản ứng tế bào thần kinh đệm (bất thường hình thái)

5849000

Glial cell reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202245

U nguyên bào thần kinh đệm đa dạng (glioblastoma) (bất thường hình thái)

1163375002

Glioblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202246

U nguyên bào thần kinh có đột biến IDH1 (bất thường hình thái)

733888001

Glioblastoma isocitrate dehydrogenase 1 mutation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202247

U nguyên bào thần kinh đa hình có kiểu hoang dại IDH (bất thường hình thái)

733889009

Glioblastoma isocitrate dehydrogenase wildtype (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202248

U mô sợi - thần kinh đệm (bất thường hình thái)

128909006

Gliofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202249

U thần kinh đệm (bất thường hình thái)

115240006

Glioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202250

U thần kinh không xác định hành vi (bất thường hình thái)

417182002

Glioma of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202251

U thần kinh đệm ác tính (bất thường hình thái)

74532006

Glioma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202252

Tình trạng tăng sản thần kinh đệm lan tỏa (bất thường hình thái)

26138003

Gliomatosis cerebri (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202253

Gliosarcoma (bất thường hình thái)

35262004

Gliosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202254

Tăng sản thần kinh đệm (bất thường hình thái)

81415000

Gliosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202255

Xơ hóa toàn bộ (bất thường hình thái)

45318008

Global sclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202256

U mạch cầu thận (bất thường hình thái)

7429002

Glomangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202257

Tăng sản mạch dạng glomangioma (bất thường hình thái)

703603008

Glomangiomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202258

U cơ trơn mạch máu thể glomus (bất thường hình thái)

34550005

Glomangiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202259

U glomangiopericytoma (bất thường hình thái)

822965001

Glomangiopericytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202260

Sarcoma cơ trơn dạng cầu mạch ác tính (bất thường hình thái)

13875003

Glomangiosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202261

Xơ hóa cầu thận (bất thường hình thái)

82646005

Glomerulosclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202262

U glomus có khả năng ác tính chưa rõ (bất thường hình thái)

1293211005

Glomus tumor of uncertain malignant potential (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202263

U glomus ác tính (bất thường hình thái)

128908003

Glomus tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202264

U glucagon ác tính (bất thường hình thái)

66515009

Glucagonoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202265

Dày lớp sừng do glycogen (bất thường hình thái)

448297002

Glycogen acanthosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202266

Giảm glycogen (bất thường hình thái)

41374006

Glycogen depletion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202267

Lắng đọng glycogen (bất thường hình thái)

23521003

Glycogen deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202268

Ung thư giàu glycogen (bất thường hình thái)

74280008

Glycogen-rich carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202269

Rhabdomyoma dạng chứa glycogen (bất thường hình thái)

1179042008

Glycogenic rhabdomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202270

Ung thư biểu mô tuyến tế bào hình cốc (bất thường hình thái)

31396002

Goblet cell adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202271

Biến đổi bộ máy Golgi (bất thường hình thái)

125441008

Golgi alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202272

Biến đổi khoang Golgi (bất thường hình thái)

125443006

Golgi cavity alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202273

Tăng sản bộ Golgi (bất thường hình thái)

125447007

Golgi hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202274

Phì đại bộ Golgi (bất thường hình thái)

125446003

Golgi hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202275

Biến đổi màng Golgi (bất thường hình thái)

125442001

Golgi membrane alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202276

Biến đổi không bào Golgi (bất thường hình thái)

125445004

Golgi vacuole alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202277

Biến đổi bóng Golgi (bất thường hình thái)

125444000

Golgi vesicle alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202278

U sinh dục hỗn hợp (bất thường hình thái)

74751003

Gonadoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202279

U tuyến yên tiết gonadotropin (bất thường hình thái)

1156908000

Gonadotroph pituitary adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202280

Tân sản biểu mô vảy độ III kèm ung thư biểu mô tế bào vảy vi xâm nhập (bất thường hình thái)

448406002

Grade III squamous intraepithelial neoplasia with microinvasive squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202281

Teo dạng hạt (bất thường hình thái)

5640003

Granular atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202282

Trụ hạt (bất thường hình thái)

726567000

Granular cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202283

U sợi tạo men răng tế bào hạt (bất thường hình thái)

278409002

Granular cell ameloblastic fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202284

U tạo men tế bào hạt (bất thường hình thái)

278400003

Granular cell ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202285

Ung thư biểu mô tế bào hạt (bất thường hình thái)

69028005

Granular cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202286

U tạo răng tế bào hạt (bất thường hình thái)

278410007

Granular cell odontogenic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202287

U tế bào hạt và/hoặc sarcoma phần mềm dạng phế nang (bất thường hình thái)

115243008

Granular cell tumor AND/OR alveolar soft part sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202288

U tế bào hạt vùng yên (bất thường hình thái)

128797009

Granular cell tumor of the sellar region (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202289

U tế bào hạt ác tính (bất thường hình thái)

13238004

Granular cell tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202290

Thoái hóa hạt (bất thường hình thái)

68282007

Granular degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202291

Mô hạt (bất thường hình thái)

61363009

Granulation tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202292

U hạt (bất thường hình thái)

45647009

Granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202293

U hạt sinh mủ (bất thường hình thái)

17372009

Granuloma pyogenicum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202294

Bệnh u hạt hóa (bất thường hình thái)

44328006

Granulomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202295

Áp xe dạng u hạt (bất thường hình thái)

416728004

Granulomatous abscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202296

Viêm dạng u hạt (bất thường hình thái)

6266001

Granulomatous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202297

Hình thái viêm dạng u hạt (bất thường hình thái)

409775006

Granulomatous inflammatory morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202298

Tổn thương dạng u hạt (bất thường hình thái)

708040001

Granulomatous lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202299

Polyp u hạt (bất thường hình thái)

118962003

Granulomatous polyp, a polyp showing granulomatous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202300

U tế bào hạt buồng trứng ác tính (bất thường hình thái)

18861007

Granulosa cell tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202301

U tế bào hạt - tế bào vỏ buồng trứng (bất thường hình thái)

31296004

Granulosa cell-theca cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202302

Thoái hóa dạng hạt không bào (bất thường hình thái)

90506004

Granulovacuolar degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202303

Bờ phẫu thuật mạc nối lớn (bất thường hình thái)

1351908001

Greater omental surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202304

Gãy xương kiểu cành tươi (greenstick fracture) (bất thường hình thái)

442085002

Greenstick fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202305

Chất nền (chất căn bản) (bất thường hình thái)

56552006

Ground substance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202306

Tăng trưởng nhanh (bất thường hình thái)

48707006

Growth acceleration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202307

Thay đổi phát triển (bất thường hình thái)

57697001

Growth alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202308

Ngừng phát triển (bất thường hình thái)

83477007

Growth arrest (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202309

Chậm tăng trưởng (bất thường hình thái)

59576002

Growth retardation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202310

Thể Guarnieri (bất thường hình thái)

24645001

Guarnieri bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202311

Teo thần kinh Gudden (bất thường hình thái)

18189008

Gudden's atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202312

Viêm gôm (bất thường hình thái)

67103005

Gummatous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202313

Bỏng thuốc súng (bất thường hình thái)

11607000

Gunpowder burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202314

Vết trầy do đạn bắn (bất thường hình thái)

62565003

Gunshot abrasion ring (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202315

Vòng tụ máu do đạn bắn (bất thường hình thái)

28831000

Gunshot contusion ring (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202316

Vết thương do đạn bắn (bất thường hình thái)

56768003

Gunshot wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202317

Vết đạn tiếp xúc (bất thường hình thái)

13599008

Gunshot wound, contact (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202318

Vết đạn vào, lỗ vào (bất thường hình thái)

88677000

Gunshot wound, entrance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202319

Vết đạn vào, bắn gần (bất thường hình thái)

35336005

Gunshot wound, entrance, close shot (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202320

Vết thương do đạn bắn, từ xa (bất thường hình thái)

65298001

Gunshot wound, entrance, distance shot (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202321

Vết đạn ra (bất thường hình thái)

18130001

Gunshot wound, exit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202322

Vết thương rãnh do súng (bất thường hình thái)

86774006

Gunshot wound, gutter (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202323

Vết thương do đạn xuyên qua (bất thường hình thái)

58621007

Gunshot wound, traversing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202324

U mô sinh dục hỗn hợp (bất thường hình thái)

26735007

Gynandroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202325

Viêm nang lông (bất thường hình thái)

721130001

Hair follicle inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202326

Bệnh bạch cầu tế bào lông (bất thường hình thái)

54087003

Hairy cell leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202327

Biến thể bạch cầu nhiều lông (bất thường hình thái)

1187193000

Hairy cell leukemia variant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202328

Nốt ruồi Halo (bất thường hình thái)

78325005

Halo nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202329

U mô thừa (bất thường hình thái)

51398009

Hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202330

Polyp dạng mô thừa (bất thường hình thái)

27391005

Hamartomatous polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202331

Lưỡng bội đơn hệ (bất thường hình thái)

71062008

Haplodiploidy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202332

Phù cứng (bất thường hình thái)

59909002

Hard edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202333

Gãy kiểu Hawkins type I (bất thường hình thái)

870213000

Hawkins type I fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202334

Gãy kiểu Hawkins type II (bất thường hình thái)

870214006

Hawkins type II fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202335

Gãy kiểu Hawkins type III (bất thường hình thái)

870215007

Hawkins type III fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202336

Gãy kiểu Hawkins type IV (bất thường hình thái)

870216008

Hawkins type IV fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202337

Nhồi máu đã lành (bất thường hình thái)

71911007

Healed infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202338

Viêm đã lành (bất thường hình thái)

125327000

Healed inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202339

Loét đã lành (bất thường hình thái)

125313005

Healed ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202340

Gãy đang lành (bất thường hình thái)

125163009

Healing fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202341

Sẹo đang lành (bất thường hình thái)

48677004

Healing scar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202342

Loét đang lành (bất thường hình thái)

25845007

Healing ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202343

Bệnh chuỗi nặng (bất thường hình thái)

6381009

Heavy chain disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202344

Sắc tố kim loại nặng (bất thường hình thái)

30771009

Heavy metal pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202345

Thể Heinz (bất thường hình thái)

42222008

Heinz body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202346

U màng não dạng mạch máu (bất thường hình thái)

35701008

Hemangioblastic meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202347

U mạch máu (bất thường hình thái)

81201000

Hemangioblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202348

U nguyên bào mạch máu lan tỏa (bất thường hình thái)

32837003

Hemangioblastomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202349

U nội mô mạch máu (bất thường hình thái)

66229009

Hemangioendothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202350

U nội mô mạch máu lành tính (bất thường hình thái)

31104000

Hemangioendothelioma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202351

U nội mô mạch máu ác tính (bất thường hình thái)

33176006

Hemangioendothelioma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202352

U máu lan tỏa (bất thường hình thái)

47669001

Hemangiomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202353

Sarcoma mạch máu (bất thường hình thái)

39000009

Hemangiosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202354

Sắc tố hematin (bất thường hình thái)

32884003

Hematin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202355

U máu màng tinh hoàn (bất thường hình thái)

103620004

Hematocele (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202356

Sắc tố hematoidin (bất thường hình thái)

33125008

Hematoidin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202357

Tụ máu (bất thường hình thái) (bất thường hình thái)

35566002

Hematoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202358

Tân sản tạo máu (bất thường hình thái)

414388001

Hematopoietic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202359

Tân sản tạo máu có hành vi không xác định (bất thường hình thái)

414389009

Hematopoietic neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202360

Teo nửa người (bất thường hình thái)

34087007

Hemiatrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202361

Sắc tố hemofuscin (bất thường hình thái)

73791006

Hemofuscin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202362

Tinh thể hemoglobin C (bất thường hình thái)

397065009

Hemoglobin C crystal (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202363

Trụ hemoglobin (bất thường hình thái)

6780007

Hemoglobin cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202364

Thể Hemoglobin H (bất thường hình thái)

397061000

Hemoglobin H body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202365

Sắc tố hemoglobin (bất thường hình thái)

85686009

Hemoglobin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202366

Tinh thể hemoglobin SC (bất thường hình thái)

397064008

Hemoglobin SC crystal (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202367

U mạch bạch huyết - máu (bất thường hình thái)

8241005

Hemolymphangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202368

Xuất huyết (bất thường hình thái)

50960005

Hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202369

Mảng xơ vữa xuất huyết (bất thường hình thái)

111008005

Hemorrhagic atheromatous plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202370

Bầm tụ xuất huyết (bất thường hình thái)

870557002

Hemorrhagic contusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202371

Nang xuất huyết (bất thường hình thái)

52321009

Hemorrhagic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202372

Viêm túi thừa có xuất huyết (bất thường hình thái)

123629008

Hemorrhagic diverticulitis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202373

Nhồi máu xuất huyết (bất thường hình thái)

74310003

Hemorrhagic infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202374

Viêm xuất huyết (bất thường hình thái)

112649006

Hemorrhagic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202375

Tổn thương xuất huyết (bất thường hình thái)

1255354006

Hemorrhagic lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202376

Hoại tử xuất huyết (bất thường hình thái)

88880001

Hemorrhagic necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202377

Tách rời xuất huyết (bất thường hình thái)

870196001

Hemorrhagic separation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202378

Sắc tố hemosiderin (bất thường hình thái)

7078001

Hemosiderin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202379

U mỡ - xơ nhiễm hemosiderin (bất thường hình thái)

1290731006

Hemosiderotic fibrolipomatous tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202380

U nguyên bào gan (bất thường hình thái)

45024009

Hepatoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202381

Ung thư biểu mô tế bào gan (bất thường hình thái)

25370001

Hepatocellular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202382

Ung thư biểu mô tế bào gan, dạng tế bào sáng (bất thường hình thái)

128649001

Hepatocellular carcinoma, clear cell type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202383

Ung thư biểu mô tế bào gan dạng sợi phiến (bất thường hình thái)

15619004

Hepatocellular carcinoma, fibrolamellar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202384

Ung thư biểu mô tế bào gan, dạng đa hình (bất thường hình thái)

128650001

Hepatocellular carcinoma, pleomorphic type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202385

Ung thư biểu mô tế bào gan, dạng xơ hóa (bất thường hình thái)

128646008

Hepatocellular carcinoma, scirrhous (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202386

Ung thư biểu mô tế bào gan, dạng tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

128648009

Hepatocellular carcinoma, spindle cell variant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202387

U gan-ống mật lành tính (bất thường hình thái)

110456001

Hepatocholangioma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202388

Ung thư biểu mô tuyến dạng gan (bất thường hình thái)

128706007

Hepatoid adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202389

Thoát vị mỡ (bất thường hình thái)

110419005

Hernia adiposa (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202390

Túi thoát vị (bất thường hình thái)

112640005

Hernia sac (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202391

Thoát vị, không thể đẩy vào (bất thường hình thái)

125264008

Hernia, reduction en masse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202392

Lỗ thoát vị (bất thường hình thái)

414402003

Hernial opening (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202393

Thoát vị (bất thường hình thái)

414403008

Herniated structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202394

Thể vùi trong nhân do vi rút Herpes simplex (bất thường hình thái)

45667000

Herpes simplex virus intranuclear inclusion body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202395

Thể Herring (bất thường hình thái)

16190006

Herring's bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202396

Vết cắt do do dự (bất thường hình thái)

77338004

Hesitation wounds (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202397

Phát triển lệch (bất thường hình thái)

66200007

Heterauxesis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202398

Lạc chỗ (bất thường hình thái)

128490007

Heterotopic structure, either congenital or acquired (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202399

U mỡ nâu (bất thường hình thái)

77027006

Hibernoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202400

Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi ác tính (bất thường hình thái)

128894005

Hidradenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202401

Nang tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

80549000

Hidrocystoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202402

Ung thư biểu mô tuyến độ cao (bất thường hình thái)

1187331008

High grade adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202403

U nhầy ruột thừa độ cao (bất thường hình thái)

1268893006

High grade appendiceal mucinous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202404

Nốt loạn sản độ cao (bất thường hình thái)

447084007

High grade dysplastic nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202405

Tân sản biểu mô tuyến trong biểu mô độ cao (bất thường hình thái)

818948002

High grade glandular intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202406

U glioma độ cao (bất thường hình thái)

772292003

High grade glioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202407

Ung thư biểu mô thanh dịch độ cao (bất thường hình thái)

703563003

High grade serous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202408

Tân sản biểu mô vảy mức độ cao (bất thường hình thái)

1332489007

High grade squamous intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202409

Osteosarcoma bề mặt độ cao (bất thường hình thái)

128773000

High grade surface osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202410

Ảnh hưởng estrogen mức cao phù hợp tuổi và tiền sử (bất thường hình thái)

103666009

High level estrogen effect compatible with age and history (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202411

Hiệu ứng estrogen mức cao hiện diện (bất thường hình thái)

25371002

High level estrogen effect present (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202412

Dị dạng mạch máu bẩm sinh dòng chảy cao (bất thường hình thái)

400039006

High-flow congenital vascular malformation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202413

Ung thư biểu mô nhú niệu không xâm lấn, độ ác tính cao (bất thường hình thái)

1078227006

High-grade non-invasive papillary urothelial carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202414

Tổn thương biểu mô vảy trong biểu mô mức độ cao (bất thường hình thái)

22725004

High-grade squamous intraepithelial lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202415

Tổn thương biểu mô vảy cấp độ cao nghi ngờ xâm lấn (bất thường hình thái)

373879009

High-grade squamous intraepithelial lesion with features suspicious for invasion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202416

Rò ngoài có lưu lượng cao (bất thường hình thái)

52747002

High-output external fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202417

U tế bào rốn buồng trứng (bất thường hình thái)

11506001

Hilus cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202418

Thể Hirano (bất thường hình thái)

57458003

Hirano body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202419

Phát ban do histamin (bất thường hình thái)

53028003

Histamine rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202420

Thâm nhiễm tế bào mô (bất thường hình thái)

65396000

Histiocytic infiltrate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202421

Tân sinh tế bào mô (hình thái) (bất thường hình thái)

128622001

Histiocytic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202422

Tăng sinh mô bào (bất thường hình thái)

1186648002

Histiocytic proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202423

Sarcoma tế bào mô (bất thường hình thái)

128813000

Histiocytic sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202424

U mô bào (bất thường hình thái)

302843004

Histiocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202425

Bệnh mô bào (bất thường hình thái)

60657004

Histiocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202426

Lymphoma Hodgkin dạng u hạt (bất thường hình thái)

836277009

Hodgkin granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202427

Lymphoma Hodgkin dạng sarcoma (bất thường hình thái)

836276000

Hodgkin sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202428

Hình hoa hồng Homer Wright (bất thường hình thái)

40633007

Homer Wright rosette (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202429

Hình ảnh tổ ong (bất thường hình thái)

47260009

Honeycomb appearance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202430

Cấu trúc tổ ong (bất thường hình thái)

38423007

Honeycomb structures (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202431

Rách ngang (bất thường hình thái)

926337007

Horizontal tear (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202432

Bỏng đồ uống nóng (bất thường hình thái)

385534008

Hot drink burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202433

Bỏng dầu nóng (bất thường hình thái)

385535009

Hot oil burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202434

Bỏng nước nóng (bất thường hình thái)

385536005

Hot water burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202435

Thể Howell-Jolly (bất thường hình thái)

80653007

Howell-Jolly body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202436

Ung thư biểu mô tế bào vảy âm tính với HPV (bất thường hình thái)

783213006

Human papillomavirus negative squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202437

Ung thư biểu mô tế bào vảy dương tính với HPV (bất thường hình thái)

783212001

Human papillomavirus positive squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202438

Ung thư biểu mô tuyến liên quan HPV (bất thường hình thái)

1157177004

Human papillomavirus- associated adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202439

Ung thư biểu mô tuyến liên quan HPV tại chỗ (bất thường hình thái)

1157180003

Human papillomavirus- associated adenocarcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202440

Ung thư biểu mô tuyến không do HPV (bất thường hình thái)

1157190006

Human papillomavirus- independent adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202441

Ung thư biểu mô tuyến không do HPV tại chỗ (bất thường hình thái)

1157186009

Human papillomavirus- independent adenocarcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202442

U tế bào Hurthle (bất thường hình thái)

363639001

Hurthle cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202443

Thể hyalin (bất thường hình thái)

18695008

Hyaline body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202444

Thoái hóa hyalin (bất thường hình thái)

19010006

Hyaline degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202445

Màng hyalin (bất thường hình thái)

88780007

Hyaline membrane (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202446

Mảng hyalin (bất thường hình thái)

110452004

Hyaline plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202447

Xơ hóa hyalin (bất thường hình thái)

125563001

Hyalinized fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202448

Polyp dạng hyalin (bất thường hình thái)

125560003

Hyalinized polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202449

Ung thư biểu mô trong suốt dạng xơ hóa (bất thường hình thái)

1179703003

Hyalinizing clear cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202450

U hạt hyalin hóa (bất thường hình thái)

110430008

Hyalinizing granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202451

U tuyến bè hyalin hóa (bất thường hình thái)

128672004

Hyalinizing trabecular adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202452

U tuyến dạng bè hyalin hóa (bất thường hình thái)

722214003

Hyalinizing trabecular tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202453

Thoái hóa hyalin thể thủy tinh (bất thường hình thái)

184196007

Hyaloid degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202454

U bao thần kinh hỗn hợp (bất thường hình thái)

703710008

Hybrid nerve sheath tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202455

Chửa trứng lành tính (bất thường hình thái)

417271000

Hydatidiform mole, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202456

Rối loạn tăng sinh lympho dạng hydroa vacciniforme (bất thường hình thái)

789440003

Hydroa vacciniforme-like lymphoproliferative disorder (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202457

Tràn dịch màng tinh hoàn (bất thường hình thái)

386152007

Hydrocele (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202458

Thoái hóa ứ nước (bất thường hình thái)

60456004

Hydropic degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202459

U cơ trơn ngậm nước (bất thường hình thái)

734305000

Hydropic leiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202460

Tràn dịch (bất thường hình thái)

20741006

Hydrops (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202461

Tăng sắc nhân (bất thường hình thái)

9767008

Hyperchromatism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202462

Dãn căng quá mức (bất thường hình thái)

73578008

Hyperdistention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202463

Xung huyết (bất thường hình thái)

30098003

Hyperemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202464

Hội chứng tăng eosin máu (bất thường hình thái)

1156250009

Hypereosinophilic syndrome (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202465

Dày sừng (bất thường hình thái)

26996000

Hyperkeratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202466

U giống thận (bất thường hình thái)

30713000

Hypernephroid tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202467

Tăng sừng lớp sừng quá mức (bất thường hình thái)

19128006

Hyperorthokeratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202468

Tăng sừng lớp sừng không hoàn toàn (bất thường hình thái)

125554003

Hyperparakeratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202469

Tăng sắc tố (bất thường hình thái)

4830009

Hyperpigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202470

Tăng sản (bất thường hình thái)

76197007

Hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202471

Loạn dưỡng tăng sản (bất thường hình thái)

20194008

Hyperplastic dystrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202472

Polyp tăng sản (bất thường hình thái)

62047007

Hyperplastic polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202473

Sẹo phì đại (bất thường hình thái)

86732001

Hyperplastic scar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202474

Tình trạng dư nhiễm sắc thể (bất thường hình thái)

55597007

Hyperploidy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202475

Nội mạc tử cung chế tiết quá mức trong thai kỳ (bất thường hình thái)

23870009

Hypersecretory gestational endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202476

Nhân tăng phân thùy (bất thường hình thái)

15967006

Hypersegmentation of nucleus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202477

Bạch cầu đa thùy tăng múi (bất thường hình thái)

24481008

Hypersegmented leukocyte (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202478

Bạch cầu đa nhân trung tính tăng múi (bất thường hình thái)

127564008

Hypersegmented neutrophil (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202479

U hạt quá mẫn (bất thường hình thái)

111006009

Hypersensitivity granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202480

Tăng sinh vỏ buồng trứng (bất thường hình thái)

80543004

Hyperthecosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202481

Tổ chức hạt tăng sản (bất thường hình thái)

81155006

Hypertrophic granulation tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202482

Hẹp phì đại (bất thường hình thái)

112645000

Hypertrophic stenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202483

Phì đại (bất thường hình thái)

56246009

Hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202484

Tổn thương tăng tưới máu (bất thường hình thái)

708557009

Hypervascular lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202485

Giảm vôi hóa (bất thường hình thái)

55794002

Hypocalcification (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202486

Giảm sắc tố (bất thường hình thái)

44187007

Hypochromatism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202487

Thiểu myelin (bất thường hình thái)

111007000

Hypomyelination (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202488

Giảm sắc tố (bất thường hình thái)

89031001

Hypopigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202489

Thiểu sản (bất thường hình thái)

55199003

Hypoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202490

Hội chứng loạn sản tủy thể thiểu sản (bất thường hình thái)

1260269009

Hypoplastic myelodysplastic syndrome (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202491

Giảm bội thể (bất thường hình thái)

15486006

Hypoploidy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202492

Nhân không phân thùy (hyposegmentation) (bất thường hình thái)

50492002

Hyposegmentation of nucleus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202493

Bạch cầu giảm thùy (bất thường hình thái)

42997003

Hyposegmented leukocyte (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202494

Hội chứng tăng bạch cầu ái toan vô căn (bất thường hình thái)

414450004

Idiopathic hypereosinophilic syndrome (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202495

Túi hồi tràng (bất thường hình thái)

427657002

Ileal pouch (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202496

Chỗ nối hồi tràng - kết tràng (bất thường hình thái)

264022007

Ileocolic junction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202497

Lỗ mở hồi tràng ra da (bất thường hình thái)

264364002

Ileostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202498

Chuyển sản tế bào vảy chưa trưởng thành (bất thường hình thái)

704278004

Immature squamous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202499

Lắng đọng IgA (Immunoglobulin A) (bất thường hình thái)

446944008

Immunoglobulin A deposit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202500

Lắng đọng IgD (Immunoglobulin D) (bất thường hình thái)

446188000

Immunoglobulin D deposit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202501

Lắng đọng globulin miễn dịch (bất thường hình thái)

58160005

Immunoglobulin deposit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202502

Bệnh lắng đọng globulin miễn dịch (bất thường hình thái)

128817004

Immunoglobulin deposition disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202503

Lắng đọng IgE (Immunoglobulin E) (bất thường hình thái)

447302002

Immunoglobulin E deposit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202504

Lắng đọng IgG (Immunoglobulin G) (bất thường hình thái)

447238007

Immunoglobulin G deposit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202505

Lắng đọng IgM (Immunoglobulin M) (bất thường hình thái)

447300005

Immunoglobulin M deposit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202506

Bệnh gammopathy đơn dòng IgM không rõ ý nghĩa (bất thường hình thái)

788560004

Immunoglobulin M monoclonal gammopathy of undetermined significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202507

Bệnh tăng sinh miễn dịch (bất thường hình thái)

1162658009

Immunoproliferative disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202508

Hình thái tăng sinh miễn dịch (bất thường hình thái)

127582006

Immunoproliferative morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202509

Tân sản tăng sinh miễn dịch (bất thường hình thái)

414467006

Immunoproliferative neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202510

Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non (bất thường hình thái)

27461004

Immunoproliferative small intestinal disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202511

Răng mọc ngầm (bất thường hình thái)

129263008

Impacted tooth (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202512

Răng mọc ngầm (bất thường hình thái)

61494005

Impaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202513

Khoáng hóa kém (bất thường hình thái)

128416000

Impaired mineralization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202514

Rối loạn sửa chữa mô (bất thường hình thái)

103681003

Impaired tissue repair (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202515

Cấu trúc không thông (bất thường hình thái)

410069005

Impatent structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202516

Phát ban dạng chốc (bất thường hình thái)

81843002

Impetiginous rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202517

Tân sản dạng nang tại chỗ (bất thường hình thái)

786856002

In situ follicular neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202518

Tân sản tế bào mantô tại chỗ (bất thường hình thái)

786860004

In situ mantle cell neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202519

Hình thái u sắc tố tại chỗ (bất thường hình thái)

253035009

In situ melanocytic morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202520

Tân sinh tại chỗ (bất thường hình thái)

127569003

In situ neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202521

Nội mạc tử cung không hoạt động (bất thường hình thái)

9324003

Inactive endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202522

Hoạt động thùy không phù hợp của vú (bất thường hình thái)

16479008

Inappropriate lobular activity of breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202523

Vết thương rạch - hình thái (bất thường hình thái)

134352000

Incised wound - morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202524

U xơ dạng thể vùi (bất thường hình thái)

1290969006

Inclusion body fibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202525

Trật khớp trước không hoàn toàn (bất thường hình thái)

789774000

Incomplete anterior dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202526

Thoát vị không hoàn toàn (bất thường hình thái)

125261000

Incomplete hernia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202527

Trật khớp dưới không hoàn toàn (bất thường hình thái)

1217302004

Incomplete inferior dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202528

Trật khớp bên không hoàn toàn (bất thường hình thái)

1237502005

Incomplete lateral dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202529

Cốt hóa không hoàn toàn của xương (bất thường hình thái)

773197005

Incomplete ossification of bone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202530

Trật khớp sau không hoàn toàn (bất thường hình thái)

1217303009

Incomplete posterior dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202531

Tái tạo không hoàn toàn (bất thường hình thái)

70669008

Incomplete regeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202532

Chuyển vị không hoàn toàn (bất thường hình thái)

8005002

Incomplete transposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202533

Tăng chất nền gian mạch (bất thường hình thái)

125510009

Increased mesangial matrix (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202534

Tăng lưới reticulin (bất thường hình thái)

110347005

Increased reticulin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202535

Chỗ lõm (bất thường hình thái)

82448003

Indented structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202536

U tế bào tua không điển hình (bất thường hình thái)

703822002

Indeterminate dendritic cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202537

Sỏi indinavir (bất thường hình thái)

699848000

Indinavir stone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202538

Mastocytosis hệ thống diễn tiến chậm (bất thường hình thái)

397356009

Indolent systemic mastocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202539

Rối loạn tăng sinh lympho tế bào T lành tính tại đường tiêu hóa (bất thường hình thái)

788565009

Indolent T-cell lymphoproliferative disorder of gastrointestinal tract (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202540

Loét lờ đờ (bất thường hình thái)

296375005

Indolent ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202541

Cứng mô (bất thường hình thái)

45147008

Induration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202542

U nội mô mạch máu ở trẻ sơ sinh, type I (bất thường hình thái)

447203005

Infantile hemangioendothelioma, type I (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202543

Nhồi máu (bất thường hình thái)

55641003

Infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202544

U hạt nhiễm trùng (bất thường hình thái)

125336001

Infective granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202545

Trật khớp kín phía dưới (bất thường hình thái)

5183005

Inferior closed dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202546

Trật khớp hướng dưới (bất thường hình thái)

125175004

Inferior dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202547

Trật khớp mở dưới (bất thường hình thái)

53739007

Inferior open dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202548

Bờ cắt phẫu thuật dưới (bất thường hình thái)

386000100000 4101

Inferior surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202549

Ung thư biểu mô tế bào đáy xâm lấn (bất thường hình thái)

56665009

Infiltrating basal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202550

Ung thư biểu mô xâm nhập có đặc điểm thùy và ống tuyến (bất thường hình thái)

444057000

Infiltrating carcinoma with ductal and lobular features (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202551

Ung thư biểu mô ống và tiểu thùy xâm nhập (bất thường hình thái)

35232005

Infiltrating duct and lobular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202552

Ung thư biểu mô ống xâm lấn (bất thường hình thái)

82711006

Infiltrating duct carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202553

Ung thư ống xâm lấn phối hợp với các loại khác (bất thường hình thái)

128700001

Infiltrating duct mixed with other types of carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202554

Ung thư biểu mô xâm nhập ống nhỏ (bất thường hình thái)

58477004

Infiltrating ductular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202555

Ung thư thùy xâm lấn phối hợp với các loại khác (bất thường hình thái)

128701002

Infiltrating lobular mixed with other types of carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202556

Thâm nhiễm (bất thường hình thái)

47351003

Infiltration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202557

Polyp viêm (bất thường hình thái)

123751005

Inflamed polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202558

Viêm và đông đặc (bất thường hình thái)

707496003

Inflammation and consolidation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202559

Viêm kèm hoại tử mỡ, cấp tính (bất thường hình thái)

125339008

Inflammation with fat necrosis, acute (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202560

Viêm kèm hoại tử mỡ mạn tính (bất thường hình thái)

125341009

Inflammation with fat necrosis, chronic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202561

Viêm kèm hoại tử mỡ mạn tính di chuyển (bất thường hình thái)

125342002

Inflammation with fat necrosis, chronic migratory (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202562

Viêm kèm hoại tử mỡ thứ phát (bất thường hình thái)

125343007

Inflammation with fat necrosis, secondary (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202563

Viêm kèm hoại tử mỡ, bán cấp (bất thường hình thái)

125340005

Inflammation with fat necrosis, subacute (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202564

Viêm kèm ứ trệ (bất thường hình thái)

110434004

Inflammation with stasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202565

Phình động mạch dạng viêm (bất thường hình thái)

733597006

Inflammatory aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202566

Loạn sản viêm (bất thường hình thái)

7372009

Inflammatory atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202567

Ung thư biểu mô viêm (bất thường hình thái)

32968003

Inflammatory carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202568

Khoang viêm (bất thường hình thái)

123627005

Inflammatory cavity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202569

Phù viêm (bất thường hình thái)

103619005

Inflammatory edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202570

Nốt ruồi biểu bì viêm (bất thường hình thái)

787087007

Inflammatory epidermal nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202571

Hoại tử mỡ viêm (bất thường hình thái)

50540008

Inflammatory fat necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202572

Rò viêm (bất thường hình thái)

110428006

Inflammatory fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202573

Tổn thương viêm (bất thường hình thái)

708039003

Inflammatory lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202574

Sarcom mỡ viêm (bất thường hình thái)

1290641001

Inflammatory liposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202575

Hình thái viêm (bất thường hình thái)

409774005

Inflammatory morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202576

U mô bào viêm (bất thường hình thái)

1290860006

Inflammatory myofibroblastic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202577

Thủng do viêm (bất thường hình thái)

259971003

Inflammatory perforation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202578

Polyp viêm (bất thường hình thái)

76235005

Inflammatory polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202579

Giả u viêm (bất thường hình thái)

35073002

Inflammatory pseudotumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202580

Huyết khối viêm (bất thường hình thái)

110433005

Inflammatory thrombosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202581

Vị trí tiêm (bất thường hình thái)

13136005

Injection site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202582

U hạt tại vị trí tiêm (bất thường hình thái)

24389009

Injection site granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202583

Sẹo vị trí tiêm (bất thường hình thái)

111017005

Injection site scar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202584

Biến đổi màng nhân trong (bất thường hình thái)

125402006

Inner nuclear membrane alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202585

U hạt do côn trùng cắn (bất thường hình thái)

110432000

Insect bite granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202586

Vị trí đặt (bất thường hình thái)

386141001

Insertion site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202587

Sự cô đặc (bất thường hình thái)

47927003

Inspissation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202588

Gãy do suy yếu (bất thường hình thái)

1003733007

Insufficiency fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202589

Ung thư biểu mô dạng đảo (bất thường hình thái)

128673009

Insular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202590

U insulin ác tính (bất thường hình thái)

20955008

Insulinoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202591

Xơ hóa cầu thận trong mao mạch (bất thường hình thái)

81450008

Intercapillary glomerulosclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202592

Phù gian bào (bất thường hình thái)

88270009

Intercellular edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202593

Gãy liên lồi cầu kiểu chữ T/Y (bất thường hình thái)

282011004

Intercondylar T/Y fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202594

Sarcoma tế bào tua đuôi xen kẽ (bất thường hình thái)

128815007

Interdigitating dendritic cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202595

Ung thư biểu mô tuyến độ trung bình (bất thường hình thái)

1187329004

Intermediate grade adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202596

Tắc nghẽn từng đợt (bất thường hình thái)

64091006

Intermittent obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202597

U thần kinh hạch - nguyên bào thần kinh dạng hỗn hợp (bất thường hình thái)

822951003

Intermixed ganglioneuroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202598

Rò trong không thông (bất thường hình thái)

65385008

Internal blind fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202599

Rò trong (bất thường hình thái)

12582004

Internal fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202600

Dày xương nội (bất thường hình thái)

28781000

Internal hyperostosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202601

Lỗ thông trong cơ thể (nội thông) (bất thường hình thái)

272727007

Internal stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202602

Khí phế thũng kẽ (bất thường hình thái)

11211003

Interstitial emphysema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202603

Xơ hóa kẽ (bất thường hình thái)

125565008

Interstitial fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202604

Viêm kẽ (bất thường hình thái)

125333009

Interstitial inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202605

Chuyển sản ruột (bất thường hình thái)

69310004

Intestinal metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202606

Túi ruột (bất thường hình thái)

256874006

Intestinal pouch (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202607

Lỗ mở ruột (bất thường hình thái)

281600005

Intestinal stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202608

Adenoma loại ruột (bất thường hình thái)

726545001

Intestinal-type adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202609

Xuất huyết bóc tách lớp trong (bất thường hình thái)

720291003

Intimal dissecting hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202610

Tăng sinh lớp áo trong (bất thường hình thái)

47690009

Intimal proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202611

Sarcoma lớp nội mạc (bất thường hình thái)

703661007

Intimal sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202612

U sợi tuyến trong ống (bất thường hình thái)

72905006

Intracanalicular fibroadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202613

Osteosarcoma trong vỏ xương (bất thường hình thái)

128774006

Intracortical osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202614

Loét khó lành (bất thường hình thái)

125315003

Intractable ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202615

Tăng sản trong nang tuyến (bất thường hình thái)

33387006

Intracystic hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202616

U tuyến nhú trong nang (bất thường hình thái)

47488001

Intracystic papillary adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202617

U nhú trong nang kèm loạn sản biểu mô tuyến độ thấp (bất thường hình thái)

734135002

Intracystic papillary neoplasm with low grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202618

Lông chuyển trong bào tương (bất thường hình thái)

125478006

Intracytoplasmic cilium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202619

Lắng đọng điện tử đậm trong bào tương (bất thường hình thái)

125423000

Intracytoplasmic electron dense deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202620

Lông vi bào tương (bất thường hình thái)

125472007

Intracytoplasmic microvilli (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202621

Nốt ruồi trong da (bất thường hình thái)

112681002

Intradermal nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202622

Ung thư biểu mô nội ống và ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (bất thường hình thái)

18680006

Intraductal carcinoma and lobular carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202623

Tăng sản trong ống tuyến (bất thường hình thái)

67617000

Intraductal hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202624

Ung thư biểu mô ống vi nhú trong ống dẫn (bất thường hình thái)

128696009

Intraductal micropapillary carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202625

Ung thư biểu mô nhú trong ống có xâm lấn (bất thường hình thái)

64524002

Intraductal papillary adenocarcinoma with invasion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202626

U nhú nhầy trong ống dẫn mật (bất thường hình thái)

726097000

Intraductal papillary mucinous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202627

U nhú trong ống kèm loạn sản biểu mô tuyến độ cao (bất thường hình thái)

734133009

Intraductal papillary neoplasm with high grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202628

U nhú trong ống kèm Ung thư biểu mô xâm nhập (bất thường hình thái)

734075007

Intraductal papillary neoplasm with invasive carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202629

U nhú trong ống kèm loạn sản biểu mô tuyến độ thấp (bất thường hình thái)

734091005

Intraductal papillary neoplasm with low-grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202630

U tuyến tiết nhầy - dạng nhú (bất thường hình thái)

128689007

Intraductal papillary- mucinous adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202631

Ung thư biểu mô ống tuyến tiết nhầy - dạng nhú xâm nhập (bất thường hình thái)

128692006

Intraductal papillary- mucinous carcinoma, invasive (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202632

Ung thư biểu mô ống tuyến tiết nhầy - dạng nhú không xâm nhập (bất thường hình thái)

128691004

Intraductal papillary- mucinous carcinoma, non- invasive (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202633

U nhú trong ống dẫn (bất thường hình thái)

5244003

Intraductal papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202634

U nhú trong ống kèm tăng sản ống tuyến không điển hình (bất thường hình thái)

703575008

Intraductal papilloma with atypical ductal hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202635

U nhú trong ống kèm Ung thư biểu mô ống tuyến tại chỗ (bất thường hình thái)

703576009

Intraductal papilloma with ductal carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202636

Tăng sản nhú trong ống tuyến (bất thường hình thái)

32296002

Intraductal papillomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202637

U biểu mô nội bì trong da Jadassohn (bất thường hình thái)

39332000

Intraepidermal epithelioma of Jadassohn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202638

Sẹo xơ trong tủy của xương (bất thường hình thái)

449766006

Intramedullary fibrous scar of bone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202639

Nốt ruồi trong niêm mạc (bất thường hình thái)

449767002

Intramucosal nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202640

Tụ máu trong thành (bất thường hình thái)

54493002

Intramural hematoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202641

Xuất huyết trong thành (bất thường hình thái)

20108002

Intramural hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202642

U mạch máu trong cơ (bất thường hình thái)

54249004

Intramuscular hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202643

U mỡ trong cơ (bất thường hình thái)

24045002

Intramuscular lipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202644

Lắng đọng điện tử đậm trong nhân (bất thường hình thái)

125410007

Intranuclear electron dense deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202645

Nang hạch trong xương (bất thường hình thái)

446410006

Intraosseous ganglion cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202646

Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì trong xương (bất thường hình thái)

699229009

Intraosseous mucoepidermoid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202647

Ung thư biểu mô tế bào vảy trong xương phát sinh từ u răng keratocystic (bất thường hình thái)

1255120002

Intraosseous squamous cell carcinoma derived from keratocystic odontogenic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202648

Ung thư biểu mô tế bào vảy trong xương phát sinh từ nang răng (bất thường hình thái)

1255122005

Intraosseous squamous cell carcinoma derived from odontogenic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202649

Osteosarcoma trong xương biệt hóa tốt (bất thường hình thái)

128771003

Intraosseous well differentiated osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202650

U tuyến ức trong nhu mô phổi (bất thường hình thái)

734038002

Intrapulmonary thymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202651

U Sertoli dạng lớn trong ống sinh tinh có hyalin hóa (bất thường hình thái)

733914009

Intratubular large cell hyalinizing Sertoli cell neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202652

Xâm nhập lòng mạch (bất thường hình thái)

431721000124 108

Intravasation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202653

U phế nang - phế quản trong lòng mạch (bất thường hình thái)

253055005

Intravascular bronchial alveolar tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202654

U cơ trơn nội mạch (bất thường hình thái)

1157155003

Intravascular leiomyomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202655

Tắc nghẽn trong lòng mạch (bất thường hình thái)

264537002

Intravascular obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202656

U cơ trơn nội mạch (bất thường hình thái)

1157175007

Intravenous leiomyomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202657

Tắc nghẽn nội tại (bất thường hình thái)

6582001

Intrinsic obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202658

Cấu trúc ruột lồng vào trong (ruột lồng) (bất thường hình thái)

73263002

Intussusceptum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202659

Ruột đón (bất thường hình thái)

67908002

Intussuscipiens (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202660

Lồng ruột (bất thường hình thái)

41444002

Invagination (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202661

Ung thư ống tuyến xâm nhập với thành phần nội ống lan rộng (bất thường hình thái)

373395001

Invasive ductal carcinoma with an extensive intraductal component (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202662

Chửa trứng xâm lấn (bất thường hình thái)

18799007

Invasive hydatidiform mole (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202663

Ung thư biểu mô nhú vi thể xâm lấn ở vú (bất thường hình thái)

703578005

Invasive micropapillary carcinoma of breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202664

Đảo vị trí (bất thường hình thái)

45027002

Inversion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202665

Túi thừa đảo ngược (bất thường hình thái)

441901008

Inverted diverticulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202666

U nhú ống tuyến đảo ngược (bất thường hình thái)

733846005

Inverted ductal papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202667

Dày sừng đảo ngược (bất thường hình thái)

15112009

Inverted keratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202668

U nhú Schneiderian đảo ngược hành vi không xác định (bất thường hình thái)

846623003

Inverted Schneiderian papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202669

U nhú đảo ngược mũi xoang không rõ tính chất (bất thường hình thái)

818955000

Inverted sinonasal papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202670

U nhú tế bào chuyển tiếp đảo ngược, chưa xác định hành vi (bất thường hình thái)

46580000

Inverted transitional cell papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202671

U nhú niệu quản đảo ngược (bất thường hình thái)

733845009

Inverted urothelial papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202672

Mảnh vỏ xương (bất thường hình thái)

85953008

Involucrum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202673

Thoái triển (bất thường hình thái)

85616004

Involution (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202674

Teo thoái hóa do tuổi già (bất thường hình thái)

25063008

Involutional atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202675

Thoát vị bị kẹt (bất thường hình thái)

110418002

Irreducible hernia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202676

Tổn thương do thiếu máu - tái tưới máu (bất thường hình thái)

703868004

Ischemia-reperfusion injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202677

Co rút do thiếu máu (bất thường hình thái)

62940006

Ischemic contracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202678

Viêm cân hoại tử do thiếu máu (bất thường hình thái)

1295240006

Ischemic fasciitis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202679

U nội tiết tụy lành tính (bất thường hình thái)

76345009

Islet cell adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202680

U nội tiết thần kinh tụy không hoạt động (bất thường hình thái)

60346004

Islet cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202681

U tế bào đảo tụy (bất thường hình thái)

399528006

Islet cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202682

U nội tiết tụy (bất thường hình thái)

128878003

Islet cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202683

Isochromosome nhánh dài (bất thường hình thái)

23280001

Isochromosome for long arm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202684

Nhiễm sắc thể đều tay ngắn (bất thường hình thái)

81456002

Isochromosome for short arm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202685

U sao bào không biệt hóa có đột biến isocitrate dehydrogenase (bất thường hình thái)

733832005

Isocitrate dehydrogenase mutant anaplastic astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202686

U sao bào lan tỏa có đột biến isocitrate dehydrogenase (bất thường hình thái)

733842007

Isocitrate dehydrogenase mutant diffuse astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202687

U sao bào không biệt hóa không có đột biến isocitrate dehydrogenase (bất thường hình thái)

733840004

Isocitrate dehydrogenase wild-type anaplastic astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202688

U sao bào lan tỏa không có đột biến isocitrate dehydrogenase (bất thường hình thái)

733841000

Isocitrate dehydrogenase wild-type diffuse astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202689

Bể chứa đẳng nhu động (bất thường hình thái)

261858000

Isoperistaltic reservoir (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202690

Túi J (bất thường hình thái)

261859008

J pouch (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202691

Lỗ mở jejunostomy (bất thường hình thái)

311411003

Jejunostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202692

Tổn thương tia phản lực (bất thường hình thái)

14737000

Jet lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202693

Nốt ruồi tiếp giáp (bất thường hình thái)

30494009

Junctional nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202694

U xơ cơ - cân ở trẻ vị thành niên (bất thường hình thái)

133856002

Juvenile aponeurotic fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202695

Ung thư biểu mô tuyến vú ở tuổi thiếu niên (bất thường hình thái)

41919003

Juvenile carcinoma of the breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202696

U xơ tuyến vú ở tuổi thiếu niên (bất thường hình thái)

46212000

Juvenile fibroadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202697

U tế bào hạt buồng trứng ở trẻ (bất thường hình thái)

77029009

Juvenile granulosa cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202698

U tế bào hình nón trẻ em (bất thường hình thái)

1156303003

Juvenile histiocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202699

Bệnh xơ hyalin thiếu niên (bất thường hình thái)

1290968003

Juvenile hyaline fibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202700

Bệnh bạch cầu mono - tủy cấp ở trẻ em (bất thường hình thái)

128832006

Juvenile myelomonocytic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202701

U xơ tạo xương ở trẻ (bất thường hình thái)

278388008

Juvenile ossifying fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202702

Polyp trẻ em (bất thường hình thái)

110448004

Juvenile polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202703

U sụn cạnh vỏ (bất thường hình thái)

9266000

Juxtacortical chondroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202704

Sarcoma sụn cận vỏ xương (bất thường hình thái)

26211003

Juxtacortical chondrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202705

U cạnh cầu thận (bất thường hình thái)

128860008

Juxtaglomerular tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202706

Sarcoma Kaposi (bất thường hình thái)

1179374007

Kaposi sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202707

Sarcoma Kaposi di căn (bất thường hình thái)

372149006

Kaposi's sarcoma, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202708

Tiêu nhân (karyopyknosis) (bất thường hình thái)

54484003

Karyopyknosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202709

Vỡ nhân (bất thường hình thái)

34064004

Karyorrhexis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202710

Hình thái nhiễm sắc thể (bất thường hình thái)

7894007

Karyotype morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202711

Sẹo lồi (bất thường hình thái)

58405006

Keloid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202712

Hình thành ngọc sừng (bất thường hình thái)

62320008

Keratin pearl formation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202713

Nút keratin (bất thường hình thái)

29463007

Keratin plug (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202714

Nang sừng hóa (bất thường hình thái)

418630001

Keratinizing cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202715

U tạo men dạng sừng (bất thường hình thái)

278402006

Keratoameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202716

Tan sừng (bất thường hình thái)

91196007

Keratolysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202717

Nút biểu bì tai (bất thường hình thái)

68220001

Keratosis obturans (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202718

Ung thư biểu mô tế bào đáy sừng hóa (bất thường hình thái)

399547009

Keratotic basal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202719

Tủa keratin (bất thường hình thái)

61057006

Keratotic precipitates (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202720

Bệnh kernicterus (bất thường hình thái)

74925009

Kernicterus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202721

Teo xương Kienbock (bất thường hình thái)

67627006

Kienbock's atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202722

Loét hôn nhau (kissing ulcers) (bất thường hình thái)

47656000

Kissing ulcers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202723

Ống Kobelt (bất thường hình thái)

79320005

Kobelt's tubules (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202724

Tế bào koilocytosis bất thường (bất thường hình thái)

14391000

Koilocytotic atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202725

Chấm Koplik (bất thường hình thái)

14166007

Koplik spot (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202726

Sarcoma tế bào Kupffer (bất thường hình thái)

69317001

Kupffer cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202727

Rách (bất thường hình thái)

35933005

Laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202728

U tuyến trong thời kỳ tiết sữa (bất thường hình thái)

128651002

Lactating adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202729

Nhồi máu dạng hốc (bất thường hình thái)

81037000

Lacunar infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202730

Thể Lafora (bất thường hình thái)

87554006

Lafora body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202731

Hoại tử dạng phiến (bất thường hình thái)

74573007

Laminar necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202732

Lắng đọng canxi dạng lớp (bất thường hình thái)

125370000

Laminated calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202733

Huyết khối phân lớp (bất thường hình thái)

125300004

Laminated thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202734

Langerhans cell histiocytosis hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1187281001

Langerhans cell histiocytosis of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202735

Langerhans cell histiocytosis lan tỏa (bất thường hình thái)

128812005

Langerhans cell histiocytosis, disseminated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202736

Langerhans cell histiocytosis đa ổ (bất thường hình thái)

128811003

Langerhans cell histiocytosis, multifocal (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202737

Sarcoma tế bào Langerhans (bất thường hình thái) (bất thường hình thái)

128814006

Langerhans cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202738

Bệnh mô bào tế bào Langerhans (bất thường hình thái)

110450007

Langerhans' cell histiocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202739

Phản ứng tế bào khổng lồ dạng Langhans (bất thường hình thái)

82025000

Langhans type giant cell reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202740

U tế bào gai lớn (bất thường hình thái)

733894009

Large cell acanthoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202741

U tế bào Sertoli dạng vôi hóa lớn (bất thường hình thái)

128728007

Large cell calcifying Sertoli cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202742

Ung thư tế bào lớn (bất thường hình thái)

22687000

Large cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202743

Ung thư biểu mô tế bào lớn có kiểu hình rhabdoid (bất thường hình thái)

128629005

Large cell carcinoma with rhabdoid phenotype (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202744

Medulloblastoma tế bào lớn (bất thường hình thái)

128790006

Large cell medulloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202745

Ung thư biểu mô tế bào lớn thần kinh nội tiết (bất thường hình thái)

128628002

Large cell neuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202746

Tổn thương bỏng do laser (bất thường hình thái)

50537008

Laser burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202747

Nội mạc tử cung giai đoạn muộn tăng sinh (bất thường hình thái)

447657005

Late proliferative endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202748

Nội mạc tử cung giai đoạn muộn tiết chế (bất thường hình thái)

447767007

Late secretory endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202749

Cong bất thường bên (bất thường hình thái)

31739005

Lateral abnormal curvature (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202750

Trật khớp bên kín (bất thường hình thái)

51142004

Lateral closed dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202751

Trật khớp hướng ngoài (bất thường hình thái)

125174000

Lateral dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202752

Lệch bên (bất thường hình thái)

37068007

Lateral displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202753

Lệch bên trái (bất thường hình thái)

125252000

Lateral displacement, left (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202754

Lệch bên phải (bất thường hình thái)

125251007

Lateral displacement, right (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202755

Trật khớp hở bên (bất thường hình thái)

17015005

Lateral open dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202756

Phần ngoài của sẹo cắt bỏ vú (bất thường hình thái)

245853009

Lateral part of mastectomy scar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202757

Lồi bên (bất thường hình thái)

125256002

Lateral protrusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202758

Túi bên kiểu bên-bên (bất thường hình thái)

261120001

Lateral side-to-side pouch (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202759

Bờ cắt phẫu thuật bên (bất thường hình thái)

254000100000 4102

Lateral surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202760

Lệch bên (bất thường hình thái)

79716008

Lateroversion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202761

Rò rỉ chất nhầy (bất thường hình thái)

82600005

Leakage of mucus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202762

Lệch trái (bất thường hình thái)

1303337008

Left malposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202763

Hốc chũm bên trái (bất thường hình thái)

1268823001

Left mastoid cavity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202764

U cơ trơn lành tính (bất thường hình thái)

1162890002

Leiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202765

Tăng sản cơ trơn (bất thường hình thái)

1157154004

Leiomyomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202766

Lên mạc phúc khối u cơ trơn lan tỏa (bất thường hình thái)

703634007

Leiomyomatosis, peritonealis disseminata (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202767

Tân sản cơ trơn (bất thường hình thái)

1187125003

Leiomyomatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202768

Leiomyosarcoma (bất thường hình thái)

1163022006

Leiomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202769

Dài tay bất thường (bất thường hình thái)

69410000

Lengthening of long arm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202770

Kéo dài nhánh ngắn (bất thường hình thái)

3416003

Lengthening of short arm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202771

Nốt ruồi sắc tố dạng lentiginous (bất thường hình thái)

733523000

Lentiginous melanocytic nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202772

Lentigo (đốm nâu sắc tố) (bất thường hình thái)

767376003

Lentigo (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202773

Nốt ruồi lentigo ác tính (bất thường hình thái)

61217001

Lentigo maligna (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202774

U hắc tố dạng lentigo maligna (bất thường hình thái)

44474009

Lentigo maligna melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202775

Tổn thương (bất thường hình thái)

52988006

Lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202776

Tổn thương bất thường thoái hóa (bất thường hình thái)

708529002

Lesion of degenerative abnormality (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202777

Bờ phẫu thuật mạc nối nhỏ (bất thường hình thái)

1351909009

Lesser omental surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202778

Phù trắng (bất thường hình thái)

9816001

Leukedema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202779

Bệnh bạch cầu (bất thường hình thái)

1162768007

Leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202780

Xâm nhập bạch cầu ác tính (bất thường hình thái)

446688004

Leukemic infiltration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202781

Trụ bạch cầu (bất thường hình thái)

726572009

Leukocyte cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202782

Không bào độc trong bạch cầu (bất thường hình thái)

725686005

Leukocyte toxic vacuoles (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202783

Ngưng kết bạch cầu (bất thường hình thái)

103634004

Leukocytic agglutination (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202784

Bám dính bạch cầu (bất thường hình thái)

59273009

Leukocytic margination (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202785

Tăng sừng bạch cầu (bất thường hình thái)

9187004

Leukokeratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202786

Bạch sản (bất thường hình thái)

50978000

Leukoplakia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202787

Ứ đọng bạch cầu (bất thường hình thái)

30419000

Leukostasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202788

Xoay trái (bất thường hình thái)

125254004

Levoversion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202789

Thể Lewy (bất thường hình thái)

43127003

Lewy bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202790

Tăng sản tế bào Leydig (bất thường hình thái)

733539007

Leydig cell hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202791

U tế bào Leydig hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1156545002

Leydig cell tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202792

U tế bào Leydig lành tính (bất thường hình thái)

5014008

Leydig cell tumor, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202793

U tế bào Leydig ác tính (bất thường hình thái)

77870005

Leydig cell tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202794

Lichen mucinosis (bất thường hình thái)

1222603008

Lichen mucinosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202795

Tổn thương dạng dày sừng giống lichen planus (bất thường hình thái)

1290536004

Lichen planus-like keratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202796

Lichen xơ teo (bất thường hình thái)

895217008

Lichen sclerosus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202797

Hằn da dạng địa y (bất thường hình thái)

19940005

Lichenification (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202798

Viêm dạng lichen (bất thường hình thái)

699289006

Lichenoid inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202799

Bỏng do sét (bất thường hình thái)

19614001

Lightning burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202800

Dạng cây tia sét trong bỏng do sét đánh (bất thường hình thái)

59852001

Lightning burn arborization pattern (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202801

Vị trí đặt đường truyền (bất thường hình thái)

386144009

Line insertion site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202802

Teo da dạng đường (bất thường hình thái)

47212006

Linear atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202803

Teo tròn dạng đường chi dưới (bất thường hình thái)

31040001

Linear circular atrophy of lower extremities (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202804

Dị vật tuyến tính (bất thường hình thái)

371388004

Linear foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202805

Gãy đường thẳng (bất thường hình thái)

134317008

Linear fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202806

Loét dạng đường thẳng (bất thường hình thái)

413286007

Linear ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202807

Linitis plastica (bất thường hình thái)

37995004

Linitis plastica (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202808

U tế bào mỡ buồng trứng (bất thường hình thái)

40761005

Lipid cell tumor of ovary (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202809

Giảm lipid (bất thường hình thái)

75974004

Lipid depletion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202810

Ung thư biểu mô giàu lipid (bất thường hình thái)

3839000

Lipid-rich carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202811

Mảng xơ vữa giàu lipid (bất thường hình thái)

451191000124 108

Lipid-rich plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202812

U tuyến mỡ (bất thường hình thái)

22024005

Lipoadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202813

U mỡ nguyên bào dạng lan tỏa (bất thường hình thái)

63629005

Lipoblastoma AND/OR lipoblastomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202814

U tế bào mỡ dạng khu trú (bất thường hình thái)

420777000

Lipoblastoma, circumscribed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202815

U tế bào mỡ dạng lan tỏa (bất thường hình thái)

421419001

Lipoblastoma, diffuse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202816

Histiocytosis sắc tố lipochrome (bất thường hình thái)

28146005

Lipochrome histiocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202817

Sắc tố lipochrome (bất thường hình thái)

54436007

Lipochrome pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202818

Choristoma dạng mỡ biểu mô kết mạc (bất thường hình thái)

416109001

Lipodermoid choristoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202819

U tuyến sợi mỡ (bất thường hình thái)

1287287003

Lipofibroadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202820

U xơ mỡ dạng sợi (bất thường hình thái)

703633001

Lipofibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202821

Sắc tố dạng mỡ (bất thường hình thái)

7796002

Lipogenic pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202822

U hạt mỡ (bất thường hình thái)

36279001

Lipogranuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202823

Bệnh mô bào có lipid (bất thường hình thái)

74423006

Lipoid histiocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202824

Tiêu mỡ (bất thường hình thái)

34785007

Lipolysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202825

U mỡ (bất thường hình thái)

134328007

Lipoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202826

Sarcom mỡ giống u mỡ (bất thường hình thái)

1290639002

Lipoma-like liposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202827

Tăng mỡ mô (bất thường hình thái)

37095002

Lipomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202828

U mô thừa dạng mỡ (bất thường hình thái)

788527002

Lipomatous hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202829

Tân sinh dạng mỡ (bất thường hình thái)

115227001

Lipomatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202830

Liposarcoma (bất thường hình thái)

1162815008

Liposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202831

Sarcoma mỡ biệt hóa tốt (bất thường hình thái)

28655007

Liposarcoma, well differentiated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202832

Tạo gai xương (bất thường hình thái)

112668009

Lipping (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202833

Hoại tử dạng hóa lỏng (bất thường hình thái)

82508008

Liquefactive necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202834

Sỏi (bất thường hình thái)

66058000

Lithiasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202835

U tuyến tế bào gan (bất thường hình thái)

78058005

Liver cell adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202836

Bờ phẫu thuật nhu mô gan (bất thường hình thái)

1156994006

Liver parenchymal surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202837

Hình thái u gan (bất thường hình thái)

253016009

Liver tumor morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202838

Tím tử thi (livor mortis) (bất thường hình thái)

56430004

Livor mortis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

202839

Teo thùy (bất thường hình thái)

9088006

Lobar atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202840

U tuyến tiểu thùy (bất thường hình thái)

12583009

Lobular adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202841

Ung thư tiểu thùy (bất thường hình thái)

89740008

Lobular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202842

Ung thư tiểu thùy tại chỗ (bất thường hình thái)

77284006

Lobular carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202843

Ung thư biểu mô thùy tại chỗ có vi xâm nhập (bất thường hình thái)

443757001

Lobular carcinoma in situ with microinvasion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202844

Phát triển thùy tuyến vú (bất thường hình thái)

69761006

Lobular development of breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202845

Tăng sản tiểu thùy (bất thường hình thái)

86415001

Lobular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202846

Gò xương dạng thùy (bất thường hình thái)

699441000

Lobular torus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202847

Sợi chia thùy (bất thường hình thái)

62655004

Lobulated fibers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202848

Thoái hóa khu trú (bất thường hình thái)

255449007

Localized degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202849

Phù khu trú (bất thường hình thái)

7939003

Localized edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202850

Keratoacanthoma khu trú (bất thường hình thái)

417049003

Localized keratoacanthoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202851

Tăng sắc tố melanin khu trú (bất thường hình thái)

110438001

Localized melanin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202852

Lồi khu trú (bất thường hình thái)

125257006

Localized protrusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202853

Tụt cục bộ (bất thường hình thái)

80955003

Localized recession (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202854

Sưng khu trú (bất thường hình thái)

722192005

Localized swelling (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202855

Tràn dịch có vách ngăn (bất thường hình thái)

125312000

Loculated effusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202856

Miệng thông đại tràng kiểu quai (bất thường hình thái)

261765002

Loop colostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202857

Lỗ mở ileostomy vòng (bất thường hình thái)

311413000

Loop ileostomy stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202858

Thể lỏng (bất thường hình thái)

20456003

Loose body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202859

Lỏng lẻo (trong cấy ghép, khớp) (bất thường hình thái)

51121001

Loosening (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202860

Melanoma tổn thương do ánh nắng tích lũy thấp (bất thường hình thái)

1293250009

Low cumulative sun damage melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202861

Ung thư biểu mô tuyến độ thấp (bất thường hình thái)

1187330009

Low grade adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202862

U nhầy ruột thừa độ thấp (bất thường hình thái)

450896006

Low grade appendiceal mucinous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202863

Sarcoma xương trung tâm độ thấp (bất thường hình thái)

703694005

Low grade central osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202864

Nốt loạn sản độ thấp (bất thường hình thái)

447206002

Low grade dysplastic nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202865

Sarcoma sợi nhầy độ thấp (bất thường hình thái)

703617004

Low grade fibromyxoid sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202866

U thần kinh đệm độ thấp (bất thường hình thái)

428954009

Low grade glioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202867

Sarcoma cơ sợi biệt hóa thấp (bất thường hình thái)

703615007

Low grade myofibroblastic sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202868

Ung thư biểu mô thanh dịch độ thấp (bất thường hình thái)

703561001

Low grade serous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202869

Tân sản biểu mô vảy độ thấp (bất thường hình thái)

450595003

Low grade squamous intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202870

Ảnh hưởng estrogen mức thấp phù hợp tuổi và tiền sử (bất thường hình thái)

103665008

Low level estrogen effect compatible with age and history (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202871

Ảnh hưởng estrogen mức thấp hiện diện (bất thường hình thái)

89935008

Low level estrogen effect present (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202872

Dị dạng mạch máu bẩm sinh dòng chảy thấp (bất thường hình thái)

399927005

Low-flow congenital vascular malformation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202873

Ung thư biểu mô nhú niệu quản không xâm lấn, độ thấp (bất thường hình thái)

870763009

Low-grade non-invasive papillary urothelial carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202874

Ung thư biểu mô tuyến nhú độ thấp (bất thường hình thái)

1186613009

Low-grade papillary adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202875

Tổn thương trong biểu mô vảy mức độ thấp (bất thường hình thái)

112662005

Low-grade squamous intraepithelial lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202876

Rò ngoài lưu lượng thấp (bất thường hình thái)

36475009

Low-output external fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202877

Bờ phẫu thuật đoạn dưới thân tử cung (bất thường hình thái)

1157006009

Lower uterine segment surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202878

Ameloblastoma dạng đơn nang trong lòng (bất thường hình thái)

699226002

Luminal unicystic ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202879

Tế bào lupus ban đỏ (bất thường hình thái)

7055007

Lupus erythematosus cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202880

Thể vàng hóa (bất thường hình thái)

48418005

Luteinization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202881

U hoàng thể (luteoma) (bất thường hình thái)

26372004

Luteoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202882

Giãn mạch bạch huyết (bất thường hình thái)

48087001

Lymphangiectasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202883

Loạn sản mạch bạch huyết lan tỏa (bất thường hình thái)

86970009

Lymphangiomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202884

U cơ trơn bạch mạch (bất thường hình thái)

25239006

Lymphangiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202885

Bệnh tăng sinh cơ trơn bạch mạch (LAM) (bất thường hình thái)

73017001

Lymphangiomyomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202886

Sarcoma mạch bạch huyết (bất thường hình thái)

63373002

Lymphangiosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202887

Phù bạch huyết (bất thường hình thái)

30213001

Lymphatic edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202888

U mạch bạch huyết (bất thường hình thái)

115236002

Lymphatic vessel tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202889

Nang bạch huyết (bất thường hình thái)

12167004

Lymphocyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202890

Viêm lympho bào - tương bào (bất thường hình thái)

405819006

Lymphocytic-plasmacytic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202891

Ung thư biểu mô lympho - biểu mô (bất thường hình thái)

7300000

Lymphoepithelial carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202892

Nang biểu mô lympho (bất thường hình thái)

129141005

Lymphoepithelial cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202893

Viêm nang lympho dạng nang (bất thường hình thái)

721129006

Lymphoid follicular inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202894

Tăng sản mô lympho (bất thường hình thái)

43961000

Lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202895

Bệnh bạch cầu dòng lympho (bất thường hình thái)

1172709000

Lymphoid leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202896

U lympho (bất thường hình thái)

414628006

Lymphoid neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202897

Polyp mô lympho (bất thường hình thái)

80297003

Lymphoid polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202898

U màng não giàu tế bào lympho - tương bào (bất thường hình thái)

253083007

Lymphoplasmocyte-rich meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202899

Tăng sinh lympho hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1162661005

Lymphoproliferation of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202900

Rối loạn tăng sinh lympho (bất thường hình thái)

414629003

Lymphoproliferative disorder (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202901

Thâm nhiễm tế bào lympho- mô lưới (bất thường hình thái)

88128007

Lymphoreticular cell infiltration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202902

U lympho ác tính (bất thường hình thái)

67824002

Lymphosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202903

Tiêu hủy (bất thường hình thái)

371757000

Lysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202904

Ly giải và/hoặc mô bị tái hấp thu (bất thường hình thái)

107670002

Lysis AND/OR resorbed tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202905

Mảnh vụn tiêu thể (bất thường hình thái)

125455000

Lysosomal debris (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202906

Biến đổi tiêu thể (bất thường hình thái)

125454001

Lysosome alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202907

Thấm nước (maceration) (bất thường hình thái)

24887001

Maceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202908

Phình mạch lớn (bất thường hình thái)

784180002

Macroaneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202909

Tăng hồng cầu to (bất thường hình thái)

72826005

Macrocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202910

U tuyến nang lớn (bất thường hình thái)

26545006

Macrofollicular adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202911

Tăng sản đại nhân (bất thường hình thái)

874815005

Macronodular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202912

Tái tạo dạng nốt lớn (bất thường hình thái)

64067002

Macronodular regeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202913

Nhân lớn (bất thường hình thái)

6855001

Macronucleus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202914

Đốm xanh da (bất thường hình thái)

125151004

Macula cerulea (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202915

Phát ban dạng dát (bất thường hình thái)

89757007

Macular rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202916

Nốt dát (bất thường hình thái)

112629002

Macule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202917

Phát ban dạng dát sẩn (bất thường hình thái)

47725002

Maculopapular rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202918

Dát sẩn (bất thường hình thái)

2412005

Maculopapule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202919

Dị vật kim loại có từ tính (bất thường hình thái)

57690004

Magnetic foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202920

Nốt ruồi đại bào (bất thường hình thái)

26325004

Magnocellular nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202921

Đứt rách lớn (bất thường hình thái)

69966005

Major disruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202922

Vết rách lớn (bất thường hình thái)

87565001

Major laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202923

Vết thương hở lớn (bất thường hình thái)

20012006

Major open wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202924

Mềm hóa mô (bất thường hình thái)

35828005

Malacia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202925

Malakoplakia (bất thường hình thái)

50707001

Malakoplakia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202926

Tân sản tuyến - biểu mô ác tính (bất thường hình thái)

1186968006

Malignant adenomatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202927

U thể động mạch chủ ác tính (bất thường hình thái)

62512005

Malignant aortic body tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202928

U tế bào đáy ác tính (bất thường hình thái)

252995000

Malignant basal cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202929

Tân sản tế bào tua dạng nguyên bào dòng plasmacytoid (bất thường hình thái)

445030005

Malignant blastic plasmacytoid dendritic cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202930

U ác tính mạch máu (bất thường hình thái)

1254956005

Malignant blood vessel neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202931

Tân sản mạch máu ác tính di căn (bất thường hình thái)

423251006

Malignant blood vessel neoplasm, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202932

U ác tính thể cảnh (bất thường hình thái)

16822006

Malignant carotid body tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202933

U hóa chất ác tính (bất thường hình thái)

1340118005

Malignant chemodectoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202934

U tuyến mồ hôi dạng sụn ác tính (bất thường hình thái)

400124008

Malignant chondroid syringoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202935

Ung thư tuyến mồ hôi ác tính dạng trụ ở da (bất thường hình thái)

399941001

Malignant cylindroma of skin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202936

U nang thận ác tính (bất thường hình thái)

128759009

Malignant cystic nephroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202937

Melanoma dạng sợi - xơ thần kinh ngoại vi ác tính (bất thường hình thái)

1163412008

Malignant desmoplastic neurotropic melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202938

U loạn sản tuyến sinh dục ác tính (bất thường hình thái)

60718004

Malignant dysgerminoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202939

Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi dạng u cuộn mồ hôi ác tính (bất thường hình thái)

128895006

Malignant eccrine spiradenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202940

Hình thái u nội tiết ác tính (bất thường hình thái)

252999006

Malignant endocrine tumor morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202941

U nội mạc tử cung ác tính (bất thường hình thái)

253014007

Malignant endometrioid tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202942

U màng não thất ác tính (bất thường hình thái)

1156903009

Malignant ependymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202943

Tân sản biểu mô ác tính (bất thường hình thái)

1187225007

Malignant epithelial neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202944

Tân sinh biểu mô nội tiết thần kinh ác tính (bất thường hình thái)

127575007

Malignant epithelial neuroendocrine neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202945

Tân sản mô bào - sợi ác tính (bất thường hình thái)

1186901002

Malignant fibrohistiocytic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202946

U sợi dạng ác tính tiến triển nhanh (bất thường hình thái)

400163001

Malignant fibromatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202947

U tế bào mầm ác tính (bất thường hình thái)

713582000

Malignant germ cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202948

U tế bào khổng lồ ác tính phần mềm (bất thường hình thái)

48460009

Malignant giant cell tumor of soft parts (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202949

U glomus jugulare ác tính (bất thường hình thái)

1340060007

Malignant glomus jugulare tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202950

U mạch máu ác tính (bất thường hình thái)

253052008

Malignant hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202951

Tân sản tạo máu ác tính (bất thường hình thái)

414644002

Malignant hematopoietic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202952

Tân sản mô bào ác tính (bất thường hình thái)

1186646003

Malignant histiocytic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202953

Tăng sinh tế bào mô ác tính (bất thường hình thái)

128920006

Malignant histiocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202954

U quái chưa trưởng thành ác tính (bất thường hình thái)

827161000

Malignant immature teratoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202955

Tân sản tăng sinh miễn dịch ác tính (bất thường hình thái)

414646000

Malignant immunoproliferative neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202956

Sarcoma sợi ở trẻ sơ sinh (bất thường hình thái)

52040006

Malignant infantile fibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202957

Ung thư biểu mô dạng sừng hóa ác tính (bất thường hình thái)

1187092008

Malignant keratoacanthoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202958

U tế bào mast ác tính (bất thường hình thái)

397010005

Malignant mast cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202959

U hắc tố ác tính (bất thường hình thái)

1162635006

Malignant melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202960

U hắc tố ác tính trong nốt ruồi sắc tố khổng lồ (bất thường hình thái)

75931002

Malignant melanoma in giant pigmented nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202961

U hắc tố ác tính trong nốt ruồi tiếp hợp (bất thường hình thái)

915007

Malignant melanoma in junctional nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202962

U hắc tố ác tính trong bệnh tăng sắc tố tiền ung thư (bất thường hình thái)

18450009

Malignant melanoma in precancerous melanosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202963

U hắc tố ác tính có đột biến BRAF V600E (bất thường hình thái)

830195005

Malignant melanoma with B- Raf proto-oncogene, serine/threonine kinase V600E mutation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202964

U hắc tố ác tính di căn (bất thường hình thái)

372158004

Malignant melanoma, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202965

U hắc tố ác tính đang thoái triển (bất thường hình thái)

39896009

Malignant melanoma, regressing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202966

Tân sản màng não ác tính (bất thường hình thái)

414647009

Malignant meningeal neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202967

U hỗn hợp ác tính, loại biểu mô (bất thường hình thái)

40459000

Malignant mixed tumor, carcinomatous type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202968

U hỗn hợp ác tính dạng sụn (bất thường hình thái)

82993000

Malignant mixed tumor, chondrosarcomatous type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202969

U hỗn hợp ác tính dạng sarcoma xương (bất thường hình thái)

4392007

Malignant mixed tumor, osteosarcomatous type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202970

Tân sản tủy tăng sinh (bất thường hình thái)

1156466008

Malignant myeloproliferative neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202971

U cơ ác tính (bất thường hình thái)

253046007

Malignant myomatous tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202972

U nguyên bào ác tính (bất thường hình thái)

1240414004

Malignant neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202973

Ung thư ác tính phát triển từ cylindroma có trước (bất thường hình thái)

1297121005

Malignant neoplasm arising from pre-existing cylindroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202974

Ung thư ác tính phát triển từ spiradenocylindroma có trước (bất thường hình thái)

1297122003

Malignant neoplasm arising from pre-existing spiradenocylindroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202975

Ung thư ác tính phát triển từ spiradenoma có trước (bất thường hình thái)

1297120006

Malignant neoplasm arising from pre-existing spiradenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202976

Tân sinh ác tính biệt hóa tuyến mồ hôi có đặc điểm tuyến tiết (bất thường hình thái)

400187004

Malignant neoplasm with apocrine differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202977

Tân sinh ác tính biệt hóa tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

400172009

Malignant neoplasm with eccrine differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202978

Tân sinh ác tính biệt hóa lông tóc (bất thường hình thái)

399878004

Malignant neoplasm with pilar differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202979

U bao thần kinh ác tính (bất thường hình thái)

1179013000

Malignant nerve sheath tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202980

U ác thần kinh nội tiết (bất thường hình thái)

1286869003

Malignant neuroendocrine neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202981

Tân sinh nội tiết thần kinh ác tính, nguồn gốc thần kinh (bất thường hình thái)

127576008

Malignant neuroendocrine neoplasm, neural (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202982

U ác thần kinh biểu mô (bất thường hình thái)

1263741001

Malignant neuroepitheliomatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202983

U răng có tế bào ma ác tính (bất thường hình thái)

110458000

Malignant odontogenic ghost cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202984

Hình thái u xương và sụn ác tính (bất thường hình thái)

253058007

Malignant osseous and chondromatous tumor morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202985

U bao thần kinh ngoại biên ác tính (bất thường hình thái)

19897006

Malignant peripheral nerve sheath tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202986

U ác tính bao thần kinh ngoại vi biệt hóa dạng trung mô và biểu mô (bất thường hình thái)

253092005

Malignant peripheral nerve sheath tumor with divergent mesenchymal and epithelial differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202987

U bao thần kinh ngoại biên ác tính có biệt hóa cơ vân (bất thường hình thái)

354002

Malignant peripheral nerve sheath tumor with rhabdomyoblastic differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202988

U tủy thượng thận ác tính (bất thường hình thái)

29370006

Malignant pheochromocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202989

U phyllodes ác tính (bất thường hình thái)

87913009

Malignant phyllodes tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202990

U nguyên bào tuyến tùng ác tính (bất thường hình thái)

253079007

Malignant pineal germinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202991

U blastoma tuyến yên ác tính (bất thường hình thái)

789437003

Malignant pituitary blastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202992

U rhabdoid ác tính (bất thường hình thái)

83118000

Malignant rhabdoid tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202993

Seminoma ác tính (bất thường hình thái)

1162765005

Malignant seminoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202994

U mô đệm - sinh dục ác tính (bất thường hình thái)

1332421008

Malignant sex cord-stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202995

U phần phụ da ác tính (bất thường hình thái)

314921004

Malignant skin appendage neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202996

U tân sản nhú dạng giả đặc ác tính (bất thường hình thái)

1306888009

Malignant solid pseudopapillary neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202997

U sợi đơn độc ác tính (bất thường hình thái)

1292991006

Malignant solitary fibrous tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202998

U Spitz ác tính (bất thường hình thái)

1295233005

Malignant Spitz tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6202999

U ác tính tế bào vảy (bất thường hình thái)

1255006006

Malignant squamous cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203000

U mô đệm ác tính (bất thường hình thái)

253048008

Malignant stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203001

Bệnh mastocytosis toàn thân ác tính (bất thường hình thái)

50150000

Malignant systemic mastocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203002

U tế bào khổng lồ quanh bao gân ác tính (bất thường hình thái)

128778009

Malignant tenosynovial giant cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203003

U quái ác tính (bất thường hình thái)

1157239001

Malignant teratoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203004

U quái ác tính mức độ trung gian (bất thường hình thái)

21912003

Malignant teratoma, intermediate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203005

U quái ác tính có thành phần tế bào nuôi (bất thường hình thái)

65646006

Malignant teratoma, trophoblastic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203006

U quái ác tính, không biệt hóa (bất thường hình thái)

83292005

Malignant teratoma, undifferentiated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203007

U nguyên bào nuôi ác tính, không xác định thể (bất thường hình thái)

399479003

Malignant trophoblastic tumor, type cannot be determined (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203008

U ác tính dạng tế bào sáng (bất thường hình thái)

128627007

Malignant tumor, clear cell type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203009

U ác tính tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

88897007

Malignant tumor, fusiform cell type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203010

U ác tính tế bào nhỏ (bất thường hình thái)

82267002

Malignant tumor, small cell type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203011

U thể cảnh ác tính (bất thường hình thái)

1340071008

Malignant vagal paraganglioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203012

Gãy kiểu mallet (bất thường hình thái)

870481006

Mallet fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203013

Thể Mallory (bất thường hình thái)

20894005

Mallory bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203014

Bao vùi giống thể Mallory (bất thường hình thái)

70909008

Mallory body-like inclusions (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203015

Sai khớp răng (bất thường hình thái)

707598004

Malocclusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203016

Sai vị trí (bất thường hình thái)

408737001

Malposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203017

Gãy xương lành lệch (bất thường hình thái)

52090005

Malunion of fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203018

Ung thư biểu mô tuyến tiết giống tuyến nước bọt tuyến vú (bất thường hình thái)

734058001

Mammary analog secretory carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203019

Huyết khối marantic (bất thường hình thái)

19137006

Marantic thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203020

Gai xương rìa khớp (bất thường hình thái)

699330001

Marginal osteophyte (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203021

Gờ giới hạn (bất thường hình thái)

61043009

Margination (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203022

Đóng cụm chất nhiễm sắc (bất thường hình thái)

125519005

Margination of chromatin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203023

Thể Marinesco (bất thường hình thái)

23048007

Marinesco body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203024

Gãy kiểu Mason type I (bất thường hình thái)

870209007

Mason type I fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203025

Gãy kiểu Mason type II (bất thường hình thái)

870210002

Mason type II fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203026

Gãy kiểu Mason type III (bất thường hình thái)

870211003

Mason type III fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203027

Gãy kiểu Mason type IV (bất thường hình thái)

870212005

Mason type IV fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203028

Khối (bất thường hình thái)

4147007

Mass (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203029

Tổn thương nghiêm trọng lan rộng (bất thường hình thái)

21997005

Massive disruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203030

Phù nề lan tỏa (bất thường hình thái)

49731008

Massive edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203031

Thuyên tắc lớn (bất thường hình thái)

125304008

Massive embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203032

Xơ hóa lan tỏa (bất thường hình thái)

31098009

Massive fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203033

Xuất huyết nặng (bất thường hình thái)

112648003

Massive hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203034

Nhồi máu lớn (bất thường hình thái)

72647007

Massive infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203035

Hoại tử lan rộng (bất thường hình thái)

21453001

Massive necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203036

Thuyên tắc huyết khối lớn (bất thường hình thái)

58417008

Massive thromboembolism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203037

Bất thường tế bào mast (bất thường hình thái)

397017008

Mast cell abnormality (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203038

Tăng sản tế bào mast (bất thường hình thái)

125541005

Mast cell hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203039

Bệnh bạch cầu tế bào mast (bất thường hình thái)

128924002

Mast cell leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203040

Sarcoma tế bào mast (bất thường hình thái)

13583002

Mast cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203041

Vị trí sẹo cắt bỏ vú (bất thường hình thái)

245850007

Mastectomy scar site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203042

U dưỡng bào (bất thường hình thái)

89796001

Mastocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203043

Mastocytosis (bất thường hình thái)

127581004

Mastocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203044

Hốc chũm (bất thường hình thái)

419910009

Mastoid cavity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203045

Sỏi chất nền (bất thường hình thái)

699321009

Matrix stone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203046

Tăng trưởng trưởng thành sớm (bất thường hình thái)

73728008

Maturation acceleration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203047

Chậm trưởng thành (bất thường hình thái)

50353005

Maturation deceleration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203048

Khiếm khuyết trưởng thành (bất thường hình thái)

41010001

Maturation defect (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203049

Tân sản tế bào B trưởng thành (ngoại biên) (bất thường hình thái)

414654003

Mature (peripheral) B-cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203050

Tân sản tế bào T trưởng thành (ngoại biên) (bất thường hình thái)

414655002

Mature (peripheral) T-cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203051

Tân sản tế bào T trưởng thành và/hoặc tế bào NK (bất thường hình thái)

419035001

Mature T-cell AND/OR natural killer-cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203052

Thể vùi May-Hegglin (bất thường hình thái)

80217004

May-Hegglin inclusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203053

Bất thường cơ học (bất thường hình thái)

107658001

Mechanical abnormality (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203054

Kích thích cơ học (bất thường hình thái)

400068007

Mechanical irritation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203055

Tổn thương cơ học (bất thường hình thái)

708041002

Mechanical lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203056

Túi thừa Meckel (bất thường hình thái)

127962001

Meckel's diverticulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203057

Nhuộm phân su (bất thường hình thái)

447031008

Meconium pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203058

Ứ đọng phân su (bất thường hình thái)

44075003

Meconium retention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203059

Vôi hóa giữa (bất thường hình thái)

90620000

Medial calcification (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203060

Trật khớp trong kín bên trong (bất thường hình thái)

43786002

Medial closed dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203061

Thoái hóa giữa (bất thường hình thái)

87161003

Medial degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203062

Trật khớp hướng trong (bất thường hình thái)

125173006

Medial dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203063

Lệch trong (bất thường hình thái)

781459003

Medial displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203064

Xuất huyết bóc tách lớp giữa (bất thường hình thái)

720327008

Medial dissecting hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203065

Trật khớp giữa phía trong (bất thường hình thái)

61741002

Medial open dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203066

Phần trong của sẹo cắt bỏ vú (bất thường hình thái)

245851006

Medial part of mastectomy scar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203067

Bờ cắt phẫu thuật trong (bất thường hình thái)

413000100000 4104

Medial surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203068

U tuyến tủy thận (bất thường hình thái)

9098000

Medullary adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203069

Ung thư biểu mô tủy (bất thường hình thái)

32913002

Medullary carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203070

Ung thư tuyến tủy có nền amyloid (bất thường hình thái)

128916007

Medullary carcinoma with amyloid stroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203071

Ung thư biểu mô tủy có mô lympho (bất thường hình thái)

85654004

Medullary carcinoma with lymphoid stroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203072

Ung thư tuyến giáp thể tủy (bất thường hình thái)

1332275004

Medullary thyroid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203073

U nguyên bào thần kinh tiểu não (bất thường hình thái)

1156923005

Medulloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203074

U nguyên bào tủy dạng nốt lan rộng (bất thường hình thái)

733902001

Medulloblastoma with extensive nodularity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203075

Medulloblastoma có sắc tố melanin (bất thường hình thái)

397380008

Medulloblastoma, melanotic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203076

U biểu mô trung mô (bất thường hình thái)

39005004

Medulloepithelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203077

Medulloepithelioma lành tính (bất thường hình thái)

128910001

Medulloepithelioma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203078

U nguyên bào thần kinh cơ tủy (bất thường hình thái)

24604009

Medullomyoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203079

Ung thư biểu mô tuyến Meibomian (bất thường hình thái)

103692002

Meibomian adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203080

U tuyến Meibomian (bất thường hình thái)

24017008

Meibomian adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203081

Tăng sắc tố melanin (bất thường hình thái)

50653002

Melanin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203082

Tăng hoạt hắc tố melanocytic (bất thường hình thái)

1293221002

Melanocytic hyperactivation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203083

Tăng sản tế bào sắc tố (bất thường hình thái)

42218003

Melanocytic hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203084

U melanocytic dạng matricoma (bất thường hình thái)

816971006

Melanocytic matricoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203085

Medullomyoblastoma sắc tố (bất thường hình thái)

253077009

Melanocytic medullomyoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203086

U tế bào sắc tố có hành vi không xác định (bất thường hình thái)

397196003

Melanocytic neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203087

U tế bào hắc tố không xác định khả năng ác tính (bất thường hình thái)

783219005

Melanocytic tumor of uncertain malignant potential (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203088

U hắc tố tại chỗ (bất thường hình thái)

77986002

Melanoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203089

Tăng sắc tố melanin (bất thường hình thái)

48010006

Melanosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203090

U ác tính bao thần kinh ngoại vi dạng hắc tố (bất thường hình thái)

253094006

Melanotic malignant peripheral nerve sheath tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203091

U hắc tố thần kinh có sắc tố (bất thường hình thái)

1513001

Melanotic neuroectodermal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203092

U xơ thần kinh sắc tố (bất thường hình thái)

28237007

Melanotic neurofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203093

U Schwann dạng hắc tố (bất thường hình thái)

253088003

Melanotic schwannoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203094

Adenoma tế bào cơ đáy dạng màng (bất thường hình thái)

698198009

Membranous basal cell adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203095

Viêm màng dạng màng (bất thường hình thái)

6406002

Membranous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203096

Tắc nghẽn màng (bất thường hình thái)

80766001

Membranous obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203097

U màng não dạng tế bào sắc tố (bất thường hình thái)

128730009

Meningeal melanocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203098

U hắc tố màng não (bất thường hình thái)

726420002

Meningeal melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203099

U màng não lan tỏa dạng hắc tố (bất thường hình thái)

128731008

Meningeal melanomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203100

Tân sinh màng não (hình thái) (bất thường hình thái)

127579001

Meningeal neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203101

Di căn màng não (bất thường hình thái)

14494009

Meningeal sarcomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203102

U màng não hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1157160004

Meningioma of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203103

U màng não dạng chordoid (bất thường hình thái)

399709001

Meningioma, chordoid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203104

U màng não ác tính (bất thường hình thái)

78303004

Meningioma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203105

U màng não dạng rhabdoid (bất thường hình thái)

399469000

Meningioma, rhabdoid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203106

U màng não đa ổ (bất thường hình thái)

40935003

Meningiomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203107

U màng não dạng biểu mô (bất thường hình thái)

68944005

Meningothelial meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203108

Thay đổi âm đạo do kinh nguyệt (bất thường hình thái)

30651005

Menstrual alteration of vagina (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203109

Nội mạc tử cung trong kỳ kinh (bất thường hình thái)

34720004

Menstrual endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203110

Thoái triển tuyến vú theo chu kỳ kinh (bất thường hình thái)

33429008

Menstrual involution of breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203111

Ung thư biểu mô tế bào Merkel (bất thường hình thái)

5052009

Merkel cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203112

Biến đổi gian mạch (bất thường hình thái)

125509004

Mesangium alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203113

Tế bào trung mô bất thường (bất thường hình thái)

103649007

Mesenchymal cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203114

Sarcoma sụn mô liên kết (bất thường hình thái)

56565002

Mesenchymal chondrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203115

U mô thừa trung mô (bất thường hình thái)

80656004

Mesenchymal hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203116

U trung mô (bất thường hình thái)

44524009

Mesenchymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203117

U trung mô lành tính (bất thường hình thái)

38406003

Mesenchymoma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203118

U mô liên kết ác tính (bất thường hình thái)

89623007

Mesenchymoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203119

Di tích mạc treo ruột (bất thường hình thái)

264315005

Mesenteric remnant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203120

Bờ phẫu thuật mạc treo (bất thường hình thái)

1840001000004100

Mesenteric surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203121

U thận trung mô lành tính ở trẻ em (bất thường hình thái)

11793003

Mesoblastic nephroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203122

U thận trung mô dạng bào thai - tế bào (bất thường hình thái)

405941007

Mesoblastic nephroma, cellular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203123

U thận trung mô dạng cổ điển (bất thường hình thái)

405940008

Mesoblastic nephroma, classical (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203124

U thận trung mô thể hỗn hợp (bất thường hình thái)

405942000

Mesoblastic nephroma, mixed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203125

Tăng sản ống trung thận (bất thường hình thái)

4684005

Mesonephric duct hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203126

Tân sinh trung thận (hình thái) (bất thường hình thái)

127577004

Mesonephric neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203127

Ung thư biểu mô tuyến dạng trung thận (bất thường hình thái)

1157183001

Mesonephric-like adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203128

U mesonephroma lành tính (bất thường hình thái)

72889001

Mesonephroma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203129

U trung thận ác tính (bất thường hình thái)

2221008

Mesonephroma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203130

Nang trung biểu mô (bất thường hình thái)

65832009

Mesothelial cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203131

Tăng sản trung biểu mô (bất thường hình thái)

82507003

Mesothelial hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203132

Biến sản trung biểu mô (bất thường hình thái)

49696009

Mesothelial metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203133

Tân sinh trung biểu mô (bất thường hình thái)

115232000

Mesothelial neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203134

U trung biểu mô tại chỗ (bất thường hình thái)

1179700000

Mesothelioma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203135

U trung biểu mô lành tính (bất thường hình thái)

41183007

Mesothelioma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203136

U trung biểu mô dạng hai pha, ác tính (bất thường hình thái)

30383009

Mesothelioma, biphasic, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203137

U trung biểu mô ác tính (bất thường hình thái)

62064005

Mesothelioma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203138

Phản ứng nhuộm dị sắc (bất thường hình thái)

84932008

Metachromatic stain reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203139

Dị vật kim loại (bất thường hình thái)

422321007

Metallic foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203140

U tuyến dạng thận thời kỳ phát triển (bất thường hình thái)

128670007

Metanephric adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203141

U mô đệm thận giai đoạn phát triển (bất thường hình thái)

363658005

Metanephric stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203142

Chuyển sản (bất thường hình thái)

17665002

Metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203143

Ung thư biểu mô chuyển sản (bất thường hình thái)

128705006

Metaplastic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203144

Sừng hóa chuyển sản (bất thường hình thái)

38069001

Metaplastic keratinization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203145

U màng não chuyển sản (bất thường hình thái)

1157020002

Metaplastic meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203146

Polyp chuyển sản (bất thường hình thái)

277163006

Metaplastic polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203147

Ung thư biểu mô tế bào vảy chuyển sản (bất thường hình thái)

399739006

Metaplastic squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203148

U tuyến ức dị sản (bất thường hình thái)

726421003

Metaplastic thymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203149

U cơ trơn lành tính di căn (bất thường hình thái)

128747005

Metastasizing leiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203150

Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng mất liên kết di căn (bất thường hình thái)

405510001461 02

Metastatic acantholytic squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203151

Ung thư biểu mô tuyến tế bào nang di căn (bất thường hình thái)

501610001461 05

Metastatic acinar cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203152

Ung thư biểu mô nang tuyến dạng nang di căn (bất thường hình thái)

405810001461 07

Metastatic adenoid cystic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203153

Ung thư biểu mô tuyến vảy di căn (bất thường hình thái)

502310001461 08

Metastatic adenosquamous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203154

Sarcoma cơ vân phế nang di căn (bất thường hình thái)

516710001461 01

Metastatic alveolar rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203155

Melanoma không sắc tố di căn (bất thường hình thái)

502610001461 04

Metastatic amelanotic melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203156

Ung thư biểu mô không biệt hóa di căn (bất thường hình thái)

406010001461 04

Metastatic anaplastic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203157

Ung thư biểu mô tuyến apocrine di căn (bất thường hình thái)

503010001461 08

Metastatic apocrine adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203158

Melanoma tế bào bóng di căn (bất thường hình thái)

503310001461 03

Metastatic balloon cell melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203159

Ung thư biểu mô tế bào đáy di căn (bất thường hình thái)

406410001461 01

Metastatic basal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203160

Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng đáy di căn (bất thường hình thái)

406510001461 03

Metastatic basaloid squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203161

Ung thư biểu mô tế bào đáy - vảy di căn (bất thường hình thái)

406610001461 00

Metastatic basosquamous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203162

Vôi hóa di căn (bất thường hình thái)

84175001

Metastatic calcification, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203163

Ung thư biểu mô từ u tuyến hỗn hợp di căn (bất thường hình thái)

503510001461 09

Metastatic carcinoma ex pleomorphic adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203164

Ung thư biểu mô tuyến tai ngoài dạng nang di căn (bất thường hình thái)

503610001461 07

Metastatic ceruminous adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203165

Ung thư đường mật di căn (bất thường hình thái)

780010001461 09

Metastatic cholangiocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203166

Ung thư biểu mô tế bào trong suốt di căn (bất thường hình thái)

504110001461 02

Metastatic clear cell adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203167

Ung thư biểu mô tế bào vảy trong suốt di căn (bất thường hình thái)

636510001461 01

Metastatic clear cell squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203168

Ung thư biểu mô ống góp di căn (bất thường hình thái)

504410001461 01

Metastatic collecting duct carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203169

Ung thư biểu mô tế bào thận liên quan nang di căn (bất thường hình thái)

504610001461 00

Metastatic cyst-associated renal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203170

Ung thư biểu mô tuyến dạng nang dạng nang có nang di căn (bất thường hình thái)

504710001461 06

Metastatic cystadenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203171

Melanoma dạng sợi - xơ di căn (bất thường hình thái)

504910001461 05

Metastatic desmoplastic melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203172

Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi dạng ống di căn (bất thường hình thái)

505110001461 03

Metastatic eccrine porocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203173

Sarcoma cơ vân dạng phôi di căn (bất thường hình thái)

707146006

Metastatic embryonal rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203174

Sarcoma mô đệm nội mạc tử cung di căn (bất thường hình thái)

505310001461 05

Metastatic endometrial stromal sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203175

Ung thư biểu mô nội mạc tử cung di căn (bất thường hình thái)

505510001461 04

Metastatic endometrioid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203176

Sarcoma Ewing di căn (bất thường hình thái)

506010001461 01

Metastatic Ewing sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203177

Sarcoma sợi di căn (bất thường hình thái)

506310001461 06

Metastatic fibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203178

U nguyên bào thần kinh hạch di căn (bất thường hình thái)

506810001461 05

Metastatic ganglioneuroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203179

Germinoma di căn (bất thường hình thái)

507010001461 07

Metastatic germinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203180

Ung thư biểu mô tế bào khổng lồ di căn (bất thường hình thái)

407310001461 00

Metastatic giant cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203181

Ung thư biểu mô tế bào kính di căn (bất thường hình thái)

507510001461 08

Metastatic glassy cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203182

U thần kinh đệm di căn (bất thường hình thái)

503210001461 00

Metastatic glioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203183

Ung thư biểu mô tế bào gan di căn (bất thường hình thái)

708973006

Metastatic hepatocellular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203184

Ung thư biểu mô ống xâm nhập di căn (bất thường hình thái)

523610001461 06

Metastatic infiltrating duct carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203185

Ung thư biểu mô viêm di căn (bất thường hình thái)

500810001461 01

Metastatic inflammatory carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203186

Ung thư tế bào đảo tụy di căn (bất thường hình thái)

261713004

Metastatic islet cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203187

Ung thư biểu mô tế bào vảy sừng hóa di căn (bất thường hình thái)

407810001461 01

Metastatic keratinizing squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203188

Ung thư biểu mô tế bào lớn di căn (bất thường hình thái)

407910001461 04

Metastatic large cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203189

Leiomyosarcoma di căn (bất thường hình thái)

709190005

Metastatic leiomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203190

Melanoma ác tính dạng lentigo maligna di căn (bất thường hình thái)

140251000146 107

Metastatic lentigo maligna melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203191

Ung thư biểu mô tiểu thùy di căn (bất thường hình thái)

508810001461 06

Metastatic lobular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203192

Ung thư biểu mô lympho - biểu mô di căn (bất thường hình thái)

408310001461 05

Metastatic lymphoepithelial carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203193

Sarcoma sợi trẻ sơ sinh di căn (bất thường hình thái)

508310001461 07

Metastatic malignant infantile fibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203194

Ung thư tế bào Merkel di căn (bất thường hình thái)

1335997000

Metastatic Merkel cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203195

Ung thư biểu mô chuyển sản di căn (bất thường hình thái)

501010001461 06

Metastatic metaplastic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203196

Ung thư biểu mô tế bào thận chuyển đoạn họ MiT di căn (bất thường hình thái)

516610001461 07

Metastatic MiT family translocation renal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203197

Ung thư biểu mô tuyến tiết nhầy di căn (bất thường hình thái)

523910001461 01

Metastatic mucinous adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203198

Ung thư biểu mô tuyến dạng nang tiết nhầy di căn (bất thường hình thái)

509810001461 00

Metastatic mucinous cystadenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203199

Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì di căn (bất thường hình thái)

510010001461 04

Metastatic mucoepidermoid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203200

U hỗn hợp Mullerian di căn (bất thường hình thái)

708974000

Metastatic Mullerian mixed tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203201

Sarcoma sợi nhầy di căn (bất thường hình thái)

510210001461 07

Metastatic myxofibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203202

Ung thư biểu mô thần kinh - nội tiết di căn (bất thường hình thái)

435471000124 104

Metastatic neuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203203

Ung thư biểu mô không tế bào nhỏ di căn (bất thường hình thái)

408610001461 01

Metastatic non-small cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203204

Ung thư biểu mô liên quan đến protein nhân tinh hoàn (NUT) (bất thường hình thái)

1345180007

Metastatic nuclear protein in testis associated carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203205

Sarcoma xương di căn (bất thường hình thái)

705145009

Metastatic osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203206

Ung thư biểu mô tuyến oxyphilic di căn (bất thường hình thái)

511010001461 03

Metastatic oxyphilic adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203207

Ung thư biểu mô tuyến dạng nang nhú di căn (bất thường hình thái)

511310001461 08

Metastatic papillary cystadenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203208

Ung thư biểu mô tế bào thận nhú di căn (bất thường hình thái)

106231000146 105

Metastatic papillary renal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203209

Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng nhú di căn (bất thường hình thái)

408910001461 06

Metastatic papillary squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203210

Ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú di căn (bất thường hình thái)

709191009

Metastatic papillary thyroid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203211

Ung thư biểu mô pilomatrix di căn (bất thường hình thái)

409110001461 09

Metastatic pilomatrix carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203212

Sarcoma cơ vân đa hình di căn (bất thường hình thái)

521310001461 00

Metastatic pleomorphic rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203213

Ung thư biểu mô tế bào thận di căn (bất thường hình thái)

838281000

Metastatic renal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203214

Ung thư biểu mô tế bào thận thể chromophobe di căn (bất thường hình thái)

513410001461 03

Metastatic renal cell carcinoma, chromophobe cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203215

Sarcoma cơ vân di căn (bất thường hình thái)

513710001461 08

Metastatic rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203216

Ung thư biểu mô xơ cứng di căn (bất thường hình thái)

409310001461 02

Metastatic scirrhous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203217

Ung thư biểu mô tuyến bã di căn (bất thường hình thái)

514210001461 02

Metastatic sebaceous adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203218

Ung thư biểu mô tế bào vòng nhẫn di căn (bất thường hình thái)

4305004

Metastatic signet ring cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203219

Ung thư biểu mô tế bào nhỏ di căn (bất thường hình thái)

709194001

Metastatic small cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203220

Ung thư biểu mô tế bào nhỏ di căn, thể tăng canxi máu (bất thường hình thái)

1290233008

Metastatic small cell carcinoma, hypercalcemic type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203221

U hắc tố ác tính tế bào hình thoi di căn (bất thường hình thái)

524410001461 00

Metastatic spindle cell melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203222

Sarcoma cơ vân dạng tế bào hình thoi di căn (bất thường hình thái)

522010001461 02

Metastatic spindle cell rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203223

Melanoma lan rộng bề mặt di căn (bất thường hình thái)

515210001461 01

Metastatic superficial spreading melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203224

Sarcoma mô hoạt dịch di căn (bất thường hình thái)

515410001461 07

Metastatic synovial sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203225

U quái di căn (bất thường hình thái)

709195000

Metastatic teratoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203226

Ung thư biểu mô tuyến ức di căn (bất thường hình thái)

709196004

Metastatic thymic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203227

Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp di căn (bất thường hình thái)

409710001461 00

Metastatic transitional cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203228

Ung thư biểu mô không biệt hóa di căn (bất thường hình thái)

410010001461 02

Metastatic undifferentiated carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203229

Ung thư biểu mô verrucous di căn (bất thường hình thái)

410110001461 00

Metastatic verrucous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203230

U thần kinh nội tiết biệt hóa tốt di căn (bất thường hình thái)

1290057000

Metastatic well- differentiated neuroendocrine tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203231

Ung thư biểu mô thể chuyển dạng (bất thường hình thái)

6641007

Metatypical carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203232

Nốt ruồi Meyerson (bất thường hình thái)

1290535000

Meyerson nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203233

Thể Michaelis-Gutmann (bất thường hình thái)

82662004

Michaelis-Gutmann body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203234

Ổ mủ nhỏ (vi áp xe) (bất thường hình thái)

48033007

Microabscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203235

Phình vi mạch (bất thường hình thái)

87104008

Microaneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203236

Vi vôi hóa (bất thường hình thái)

12747003

Microcalcification, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203237

U tuyến vi nang (bất thường hình thái)

79494009

Microcystic adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203238

U màng não dạng vi nang (bất thường hình thái)

253084001

Microcystic meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203239

U schwannoma dạng lưới vi nang (bất thường hình thái)

1287273003

Microcystic reticular schwannoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203240

U mô đệm dạng vi nang (bất thường hình thái)

703599008

Microcystic stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203241

Vi huyết khối (bất thường hình thái)

39404008

Microembolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203242

U tuyến nang nhỏ (bất thường hình thái)

30301008

Microfollicular adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203243

Vi gãy xương (bất thường hình thái)

110398004

Microfracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203244

Tăng sản tuyến nhỏ (bất thường hình thái)

2953007

Microglandular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203245

Nốt vi thần kinh đệm (bất thường hình thái)

21444008

Microglial nodules (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203246

Vi sỏi (bất thường hình thái)

15588009

Microlithiasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203247

Lymphoblast nhỏ (bất thường hình thái)

2014001

Microlymphoblast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203248

Tủy bào nhỏ (bất thường hình thái)

19651007

Micromyeloblast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203249

Tăng sản vi nhân (bất thường hình thái)

874814009

Micronodular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203250

Tái tạo dạng vi nốt (bất thường hình thái)

10873006

Micronodular regeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203251

U tuyến ức dạng vi nhân có nền lympho (bất thường hình thái)

726423000

Micronodular thymoma with lymphoid stroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203252

Nhân vi nhân (bất thường hình thái)

18072003

Micronucleus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203253

Ung thư biểu mô tuyến dạng nhú vi thể (bất thường hình thái)

733878002

Micropapillary adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203254

Ung thư biểu mô tuyến vi thể giạng nhú (bất thường hình thái)

450895005

Micropapillary carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203255

Ung thư biểu mô tế bào niệu vi nhú (bất thường hình thái)

128639004

Micropapillary urothelial carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203256

Huyết khối nhỏ (bất thường hình thái)

446569001

Microthrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203257

Vi chấn thương (bất thường hình thái)

110397009

Microtrauma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203258

Biến đổi vi ống (bất thường hình thái)

125450005

Microtubule alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203259

U mạch máu nhỏ dạng mao mạch (bất thường hình thái)

699607001

Microvenular hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203260

Biến đổi lông vi (bất thường hình thái)

125471000

Microvillus alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203261

Phần giữa của sẹo cắt bỏ vú (bất thường hình thái)

245852004

Middle part of mastectomy scar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203262

Nội mạc tử cung giai đoạn giữa tăng sinh (bất thường hình thái)

448736007

Midproliferative endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203263

Nội mạc tử cung giai đoạn giữa tiết chế (bất thường hình thái)

449165002

Midsecretory endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203264

Hoại tử vùng giữa (bất thường hình thái)

125362005

Midzonal necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203265

Gãy kiểu Milch type I (bất thường hình thái)

870197005

Milch type I fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203266

Gãy kiểu Milch type II (bất thường hình thái)

870198000

Milch type II fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203267

Loạn sản tế bào trụ nhẹ (bất thường hình thái)

9138001

Mild columnar cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203268

Loạn sản tế bào mức độ nhẹ (bất thường hình thái)

51206004

Mild cytologic atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203269

Loạn sản mức độ nhẹ (bất thường hình thái)

43185009

Mild dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203270

Loạn sản biểu mô nhẹ (bất thường hình thái)

33288004

Mild epithelial dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203271

Tế bào tuyến bất thường mức độ nhẹ (bất thường hình thái)

88948004

Mild glandular cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203272

Viêm nhẹ (bất thường hình thái)

103622007

Mild inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203273

Loạn sản viêm mức độ nhẹ (bất thường hình thái)

43620002

Mild inflammatory atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203274

Loạn sản tế bào koilocyte nhẹ (bất thường hình thái)

6223008

Mild koilocytotic atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203275

Loạn sản tế bào vảy nhẹ (bất thường hình thái)

23108001

Mild squamous cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203276

Dị dạng tế bào chuyển tiếp mức độ nhẹ (bất thường hình thái)

32008003

Mild transitional cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203277

Phình động mạch thể kê (bất thường hình thái)

43299000

Miliary aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203278

U hạt kê (bất thường hình thái)

42453007

Miliary granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203279

Milium (bất thường hình thái)

37719003

Milium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203280

Nang sữa vôi hóa (bất thường hình thái)

703628000

Milk of calcium cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203281

Tế bào thần kinh hóa vôi (bất thường hình thái)

75079006

Mineralized neurons (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203282

Nhân nhỏ (bất thường hình thái)

67608000

Minicores (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203283

Ung thư tuyến lệch tối thiểu dạng nội cổ tử cung (bất thường hình thái)

388986005

Minimal deviation adenocarcinoma of endocervical type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203284

Tổn thương mức tối thiểu (bất thường hình thái)

31593006

Minimal lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203285

Đứt nhẹ (bất thường hình thái)

26927002

Minor disruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203286

Vết rách nhỏ (bất thường hình thái)

85243001

Minor laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203287

Vết thương hở nhẹ (bất thường hình thái)

89396003

Minor open wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203288

Lệch trục (bất thường hình thái)

399898009

Misalignment (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203289

Vết thương do đạn (bất thường hình thái)

125197002

Missile wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203290

Ung thư biểu mô tế bào thận liên quan tổ hợp MiT (bất thường hình thái)

733881007

MiT family translocation renal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203291

Biến đổi ty thể (bất thường hình thái)

125424006

Mitochondrial alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203292

Ty thể phì đại (bất thường hình thái)

125429001

Mitochondrial enlargement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203293

Tăng sản ty thể (bất thường hình thái)

123676004

Mitochondrial hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203294

Không bào ty thể (bất thường hình thái)

125431005

Mitochondrial vacuolation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203295

U cơ trơn hoạt động phân bào (bất thường hình thái)

726424006

Mitotically active leiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203296

U tuyến acidophil-basophil hỗn hợp (bất thường hình thái)

48619006

Mixed acidophil-basophil adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203297

Ung thư hỗn hợp tế bào ưa axit - ưa kiềm (bất thường hình thái)

23444003

Mixed acidophil-basophil carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203298

Ung thư biểu mô phối hợp tuyến tụy - ống tuyến (bất thường hình thái)

450897002

Mixed acinar-ductal carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203299

Ung thư biểu mô hỗn hợp acinar - nội tiết (bất thường hình thái)

396891002

Mixed acinar-endocrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203300

Ung thư biểu mô hỗn hợp túi chế tiết - nội tiết - ống tuyến (bất thường hình thái)

783209004

Mixed acinar-endocrine- ductal carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203301

Ung thư biểu mô thần kinh - tuyến hỗn hợp (bất thường hình thái)

51465000

Mixed adenoneuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203302

Phình động mạch hỗn hợp (bất thường hình thái)

85726003

Mixed aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203303

Sỏi hỗn hợp (bất thường hình thái)

77002004

Mixed calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203304

Ung thư biểu mô tuyến tế bào hỗn hợp (bất thường hình thái)

38958001

Mixed cell adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203305

U tuyến hỗn hợp tế bào (bất thường hình thái)

89773001

Mixed cell adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203306

Ung thư biểu mô hỗn hợp ống tuyến - nội tiết (bất thường hình thái)

396892009

Mixed ductal-endocrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203307

U biểu mô hỗn hợp ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

399417005

Mixed epithelial tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203308

U nguyên bào gan dạng hỗn hợp biểu mô - mô đệm (bất thường hình thái)

734033006

Mixed epithelial- mesenchymal hepatoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203309

U tế bào mầm hỗn hợp (bất thường hình thái)

32844007

Mixed germ cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203310

U hỗn hợp tế bào mầm - mô đệm - dây sinh dục (bất thường hình thái)

406096006

Mixed germ cell-sex cord- stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203311

U hỗn hợp tế bào mầm - mô đệm - dây sinh dục dạng gonadoblastoma (bất thường hình thái)

406095005

Mixed germ cell-sex cord- stromal tumor, gonadoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203312

U tế bào mầm - mô đệm - dây sinh dục hỗn hợp, chưa phân loại (bất thường hình thái)

703602003

Mixed germ cell-sex cord- stromal tumor, unclassified (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203313

U thần kinh đệm hỗn hợp (bất thường hình thái)

22217002

Mixed glioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203314

Ung thư biểu mô tuyến đảo - ngoại tiết hỗn hợp (bất thường hình thái)

999000

Mixed islet cell and exocrine adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203315

Sarcoma mỡ hỗn hợp (bất thường hình thái)

11073003

Mixed liposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203316

U tuyến ác tính hỗn hợp có nguồn gốc từ tế bào nang và tế bào tủy (bất thường hình thái)

1336193005

Mixed medullary and follicular cell derived malignant adenomatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203317

Ung thư biểu mô dạng tủy - dạng nang phối hợp (bất thường hình thái)

128678000

Mixed medullary-follicular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203318

Ung thư biểu mô dạng tủy - dạng nhú phối hợp (bất thường hình thái)

128679008

Mixed medullary-papillary carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203319

U hỗn hợp thần kinh nội tiết và không thần kinh nội tiết (bất thường hình thái)

785766008

Mixed neuroendocrine-non neuroendocrine neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203320

U hỗn hợp oligoastrocytoma (bất thường hình thái)

253071005

Mixed oligoastrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203321

Bệnh bạch cầu cấp hỗn hợp (MPAL) (bất thường hình thái)

450913003

Mixed phenotype acute leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203322

Bệnh bạch cầu cấp hỗn hợp thể B/myeloid (bất thường hình thái)

450916006

Mixed phenotype acute leukemia with myeloid and B-cell lymphoid phenotypes (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203323

Bệnh bạch cầu cấp hỗn hợp thể T/myeloid (bất thường hình thái)

450917002

Mixed phenotype acute leukemia with myeloid and T-cell lymphoid phenotypes (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203324

Bệnh bạch cầu cấp hỗn hợp với t(9;22)(q34;q11.2); BCR- ABL1 (bất thường hình thái)

450914009

Mixed phenotype acute leukemia with t(9;22)(q34;q11.2); BCR- ABL1 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203325

Bệnh bạch cầu cấp hỗn hợp với t(v;11q23); tổ hợp MLL (bất thường hình thái)

450915005

Mixed phenotype acute leukemia with t(v;11q23); MLL rearranged (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203326

U tuyến tùng hỗn hợp - trung gian và biệt hóa kém (bất thường hình thái)

253078004

Mixed pineocytoma- pineoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203327

Ung thư biểu mô tuyến dạng nhầy - thanh dịch hỗn hợp (bất thường hình thái)

447011009

Mixed serous and mucinous cystadenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203328

U nang tiết nhầy - thanh dịch hỗn hợp ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

446579004

Mixed serous and mucinous cystadenoma of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203329

U nhú tế bào vảy và tuyến hỗn hợp (bất thường hình thái)

107692003

Mixed squamous cell and glandular papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203330

Bỏng độ dày hỗn hợp (bất thường hình thái)

262594008

Mixed thickness burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203331

U hỗn hợp ác tính (bất thường hình thái)

8145008

Mixed tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203332

Sarcoma cơ vân dạng hỗn hợp (bất thường hình thái)

62383007

Mixed type rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203333

Loạn sản tế bào trụ mức độ trung bình (bất thường hình thái)

22984005

Moderate columnar cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203334

Loạn sản tế bào mức độ trung bình (bất thường hình thái)

2464004

Moderate cytologic atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203335

Loạn sản mức độ trung bình (bất thường hình thái)

57045007

Moderate dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203336

Loạn sản biểu mô mức độ trung bình (bất thường hình thái)

55638007

Moderate epithelial dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203337

Tế bào tuyến có nhân bất thường mức độ trung bình (bất thường hình thái)

55160006

Moderate glandular cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203338

Viêm vừa (bất thường hình thái)

103623002

Moderate inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203339

Loạn sản viêm mức độ trung bình (bất thường hình thái)

73179005

Moderate inflammatory atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203340

Tế bào koilocytosis bất thường mức độ trung bình (bất thường hình thái)

48547001

Moderate koilocytotic atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203341

Rách mức độ trung bình (bất thường hình thái)

55365006

Moderate laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203342

Ảnh hưởng estrogen mức trung bình hiện diện (bất thường hình thái)

74471006

Moderate level estrogen effect present (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203343

Loạn sản tế bào vảy mức độ trung bình (bất thường hình thái)

1138003

Moderate squamous cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203344

Loạn sản tế bào chuyển tiếp mức độ trung bình (bất thường hình thái)

8309002

Moderate transitional cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203345

Thể molluscum (bất thường hình thái)

15503003

Molluscum bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203346

Tăng bạch cầu đơn dòng tế bào B (bất thường hình thái)

789740004

Monoclonal B-cell lymphocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203347

Tăng bạch cầu đơn dòng tế bào B loại giống bạch cầu lympho mạn (bất thường hình thái)

789739001

Monoclonal B-cell lymphocytosis chronic lymphocytic leukemia-type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203348

Tăng bạch cầu đơn dòng tế bào B loại không phải bạch cầu lympho mạn (bất thường hình thái)

789743002

Monoclonal B-cell lymphocytosis non-chronic lymphocytic leukemia type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203349

Bệnh tăng globulin đơn dòng chưa rõ ý nghĩa (bất thường hình thái)

35601003

Monoclonal gammopathy of undetermined significance (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203350

Bệnh bạch cầu đơn nhân (bất thường hình thái)

52168008

Monocytic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203351

U quái một lá (bất thường hình thái)

399632009

Monodermal teratoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203352

U quái một lá, dạng carcinoid (bất thường hình thái)

399702005

Monodermal teratoma, carcinoid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203353

U quái một lá, u nguyên bào thần kinh dạng nguyên thủy (bất thường hình thái)

399552004

Monodermal teratoma, primitive neuroectodermal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203354

U tuyến đơn dạng (bất thường hình thái)

77653004

Monomorphic adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203355

Một nhiễm sắc thể (bất thường hình thái)

86277003

Monosomy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203356

Monosomy X (Hội chứng Turner) (bất thường hình thái)

737539006

Monosomy X (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203357

Langerhans cell histiocytosis đơn xương (bất thường hình thái)

1187283003

Monostotic Langerhans cell histiocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203358

Phát ban dạng sởi (bất thường hình thái)

50495000

Morbilliform rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203359

Thay đổi hình thái do liệu pháp hormone (bất thường hình thái)

733527004

Morphologic change induced by hormone therapy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203360

Cấu trúc bất thường về hình thái (bất thường hình thái)

49755003

Morphologically abnormal structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203361

U thần kinh Morton (bất thường hình thái)

162248710001 19101

Morton's neuroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203362

Thể khảm (bất thường hình thái)

8855009

Mosaicism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203363

Sợi cơ dạng rách (moth-eaten fibers) (bất thường hình thái)

53408006

Moth-eaten fibers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203364

Dày màng đáy loang lổ (bất thường hình thái)

125484009

Mottled basement membrane thickening (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203365

Xung huyết lốm đốm (bất thường hình thái)

125306005

Mottled congestion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203366

Ung thư biểu mô tuyến tiết nhầy (bất thường hình thái)

900006

Mucin-producing adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203367

Bệnh nhầy hóa (bất thường hình thái)

11528001

Mucinosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203368

U xơ tuyến nhầy dạng ung thư (bất thường hình thái)

128888002

Mucinous adenocarcinofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203369

Ung thư tuyến nhầy (bất thường hình thái)

72495009

Mucinous adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203370

Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ tiết nhầy (bất thường hình thái)

733882000

Mucinous adenocarcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203371

Ung thư biểu mô tuyến nhầy loại nội cổ tử cung (bất thường hình thái)

128695008

Mucinous adenocarcinoma, endocervical type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203372

Ung thư biểu mô tuyến tiết nhầy nội cổ tử cung, kiểu dạ dày (bất thường hình thái)

703569004

Mucinous adenocarcinoma, endocervical, gastric type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203373

Ung thư biểu mô tuyến nhầy, loại ruột (bất thường hình thái)

399449005

Mucinous adenocarcinoma, intestinal type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203374

U xơ tuyến nhầy (bất thường hình thái)

10705005

Mucinous adenofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203375

U xơ tuyến nhầy ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

128887007

Mucinous adenofibroma of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203376

U tuyến nhầy (bất thường hình thái)

33170000

Mucinous adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203377

Ung thư nang tiết nhầy (bất thường hình thái)

79143006

Mucinous cystadenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203378

Ung thư biểu mô tuyến nhầy dạng nang không xâm nhập (bất thường hình thái)

128900005

Mucinous cystadenocarcinoma, non- invasive (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203379

U nang tiết nhầy (bất thường hình thái)

67182003

Mucinous cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203380

U nang tiết nhầy có loạn sản biểu mô tuyến độ cao (bất thường hình thái)

734056002

Mucinous cystic neoplasm with high-grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203381

U nang tiết nhầy có Ung thư biểu mô xâm nhập (bất thường hình thái)

734074006

Mucinous cystic neoplasm with invasive carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203382

U nang tiết nhầy có loạn sản biểu mô tuyến độ thấp (bất thường hình thái)

734054004

Mucinous cystic neoplasm with low-grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203383

U nang nhầy ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

128852007

Mucinous cystic tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203384

Thoái hóa nhầy (bất thường hình thái)

17968002

Mucinous degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203385

Ung thư biểu mô tuyến mồ hôi dạng nhầy (bất thường hình thái)

399540006

Mucinous eccrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203386

Mô bào nhầy (bất thường hình thái)

87412005

Mucinous histiocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203387

Chuyển sản tiết nhầy (bất thường hình thái)

723794006

Mucinous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203388

Ung thư biểu mô tuyến xâm nhập tối thiểu tiết nhầy (bất thường hình thái)

733884004

Mucinous minimally invasive adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203389

Ung thư biểu mô tuyến tiết nhầy và tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

734077004

Mucinous tubular and spindle cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203390

Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì (bất thường hình thái)

4079000

Mucoepidermoid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203391

Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì, độ ác cao (bất thường hình thái)

397081004

Mucoepidermoid carcinoma, high grade (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203392

Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì, độ ác trung bình (bất thường hình thái)

397080003

Mucoepidermoid carcinoma, intermediate grade (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203393

Ung thư biểu mô tế bào nhầy- biểu bì, độ ác thấp (bất thường hình thái)

397079001

Mucoepidermoid carcinoma, low grade (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203394

U nang tuyến nhầy-biểu bì (bất thường hình thái)

70893001

Mucoepidermoid cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203395

Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì tuyến mồ hôi ngoại tiết (bất thường hình thái)

400180002

Mucoepidermoid eccrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203396

U tân sinh nhầy-biểu bì (bất thường hình thái)

127571003

Mucoepidermoid neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203397

U nhầy-biểu bì không rõ tính chất (bất thường hình thái)

39892006

Mucoepidermoid tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203398

Thoái hóa dạng nhầy (bất thường hình thái)

90813009

Mucoid degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203399

Dịch tiết nhầy mủ (bất thường hình thái)

836474000

Mucopurulent discharge (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203400

U hắc tố niêm mạc dạng lentiginous (bất thường hình thái)

128732001

Mucosal lentiginous melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203401

Bờ phẫu thuật niêm mạc (bất thường hình thái)

1156299008

Mucosal surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203402

Nang nhầy (bất thường hình thái)

19633006

Mucous cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203403

Lỗ rò niêm mạc (bất thường hình thái)

115978002

Mucous fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203404

Lỗ mở của lỗ rò niêm mạc (bất thường hình thái)

361159009

Mucous fistula stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203405

Viêm nhầy (bất thường hình thái)

87749000

Mucous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203406

Ban ở niêm mạc (bất thường hình thái)

5862001

Mucous membrane eruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203407

Nang giữ nhầy (bất thường hình thái)

1260280009

Mucous retention cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203408

Nút chất nhầy (bất thường hình thái)

42216004

Mucus cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203409

Dịch tiết chất nhầy (bất thường hình thái)

63129006

Mucus discharge (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203410

Polyp chất nhầy (bất thường hình thái)

89295001

Mucus polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203411

Ứ đọng chất nhầy (bất thường hình thái)

6078006

Mucus retention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203412

Tàn dư ống Muller (bất thường hình thái)

44617003

Mullerian duct rest (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203413

U ameloblastoma dạng đa nang (bất thường hình thái)

734079001

Multicystic ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203414

Mesothelioma dạng nang đa ổ lành tính (bất thường hình thái)

128901009

Multicystic mesothelioma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203415

Sỏi nhiều cạnh (bất thường hình thái)

43513001

Multifaceted calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203416

Loạn sản đa ổ (bất thường hình thái)

370078003

Multifocal dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203417

Xơ hóa đa ổ (bất thường hình thái)

125567000

Multifocal fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203418

Tăng sản tuyến đa ổ (bất thường hình thái)

125536002

Multifocal glandular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203419

Tăng sản đa ổ (bất thường hình thái)

125525009

Multifocal hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203420

Nhồi máu đa ổ (bất thường hình thái)

60007006

Multifocal infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203421

Viêm nhiều ổ (bất thường hình thái)

125326009

Multifocal inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203422

Tăng sản hạch lympho đa ổ (bất thường hình thái)

125530008

Multifocal lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203423

Nang đa thùy (bất thường hình thái)

103616003

Multilocular cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203424

U tế bào thận dạng nang đa thùy có nguy cơ ác tính thấp (bất thường hình thái)

734036003

Multilocular cystic renal cell neoplasm of low malignant potential (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203425

Tăng sản đa nhân (bất thường hình thái)

874913002

Multinodular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203426

Tăng sản dạng nốt ái toan đa ổ (bất thường hình thái)

710713001

Multinodular oncocytic hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203427

Dày sừng ánh sáng đa ổ (bất thường hình thái)

786035003

Multiple actinic keratoses (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203428

Nhiều polyp tuyến (bất thường hình thái)

6379007

Multiple adenomatous polyps (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203429

Nhiều phình mạch (bất thường hình thái)

125274006

Multiple aneurysms (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203430

Nhiều sỏi (bất thường hình thái)

125244003

Multiple calculi (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203431

Vết thương kín nhiều vị trí (bất thường hình thái)

879786005

Multiple closed wounds (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203432

Nhiều nang (bất thường hình thái)

125291005

Multiple cysts (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203433

Nhiều túi thừa (bất thường hình thái)

125285008

Multiple diverticula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203434

Nhiều ổ tràn dịch (bất thường hình thái)

125311007

Multiple effusions (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203435

Nhiều huyết khối (bất thường hình thái)

125305009

Multiple emboli (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203436

Nhiều nang phôi (bất thường hình thái)

125241006

Multiple embryonic cysts (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203437

U tuyến nội tiết đa ổ (bất thường hình thái)

60549007

Multiple endocrine adenomas (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203438

Đa polyp sợi biểu mô (bất thường hình thái)

786907004

Multiple fibroepithelial polyps (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203439

Đa polyp dạng u mô thừa (bất thường hình thái)

1149090009

Multiple hamartomatous polyps (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203440

Nhồi máu đa ổ (bất thường hình thái)

27876002

Multiple infarcts (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203441

Chấn thương nhiều nơi (bất thường hình thái)

12835000

Multiple injuries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203442

Nhồi máu dạng khuyết nhỏ nhiều ổ (bất thường hình thái)

698970007

Multiple lacunar infarcts (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203443

Nhiều khối (bất thường hình thái)

125138009

Multiple masses (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203444

Nhiều vết thương hở (bất thường hình thái)

19571008

Multiple open wounds (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203445

Nhiều mảng (bất thường hình thái)

413259007

Multiple plaques (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203446

Đa polyp (bất thường hình thái)

9499001

Multiple polyps (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203447

Vết đâm nhiều nhát (bất thường hình thái)

879792004

Multiple stab wounds (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203448

Nhiều chấn thương nông (bất thường hình thái)

21135001

Multiple superficial injuries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203449

Vết thương nông nhiều vị trí (bất thường hình thái)

876788005

Multiple superficial wounds (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203450

Thuyên tắc huyết khối nhiều nơi (bất thường hình thái)

26727009

Multiple thromboembolism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203451

Nhiều vết loét (bất thường hình thái)

125318001

Multiple ulcers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203452

Nhiều vết thương (bất thường hình thái)

57028002

Multiple wounds (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203453

Khô xác (bất thường hình thái)

30891005

Mummification (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203454

Vi ổ áp xe Munro (bất thường hình thái)

81241009

Munro microabscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203455

Huyết khối thành mạch (bất thường hình thái)

51670003

Mural thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203456

U tạo men dạng nang đơn có thành (bất thường hình thái)

278408005

Mural unicystic ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203457

Teo sợi cơ (bất thường hình thái)

67867005

Muscle fiber atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203458

Teo sợi cơ hỗn hợp typ I và II (bất thường hình thái)

50954005

Muscle fiber atrophy, mixed type I and II (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203459

Teo sợi cơ typ I (bất thường hình thái)

40215006

Muscle fiber atrophy, type I (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203460

Teo sợi cơ typ II (bất thường hình thái)

12540003

Muscle fiber atrophy, type II (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203461

Biến đổi sợi cơ (bất thường hình thái)

28569002

Muscle fiber change (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203462

Tăng sản sợi cơ (bất thường hình thái)

1141853006

Muscle fiber hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203463

Tăng sản sợi cơ, typ I (bất thường hình thái)

1141854000

Muscle fiber hyperplasia, type I (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203464

Phì đại sợi cơ (bất thường hình thái)

42091004

Muscle fiber hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203465

Phì đại sợi cơ typ I (bất thường hình thái)

56538009

Muscle fiber hypertrophy, type I (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203466

Phì đại sợi cơ typ II (bất thường hình thái)

36373003

Muscle fiber hypertrophy, type II (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203467

Teo nhóm sợi cơ lớn (bất thường hình thái)

49231007

Muscle fiber large group atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203468

Teo cơ bó quanh sợi (bất thường hình thái)

87196003

Muscle fiber perifascicular atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203469

Teo nhóm nhỏ sợi cơ (bất thường hình thái)

22222002

Muscle fiber small group atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203470

U xơ cơ - cân ở trẻ (bất thường hình thái)

133857006

Musculo-aponeurotic fibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203471

Vết thương gây biến dạng (bất thường hình thái)

14962008

Mutilating wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203472

Mycosis fungoides (bất thường hình thái)

90120004

Mycosis fungoides (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203473

Phình động mạch do nấm (bất thường hình thái)

51668007

Mycotic aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203474

Hình thành thể myelin (bất thường hình thái)

125422005

Myelin body formation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203475

Biến đổi bao myelin (bất thường hình thái)

125495003

Myelin sheath alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203476

Lớp sợi thần kinh có myelin (bất thường hình thái)

1237369003

Myelinated nerve fiber layer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203477

Tân sinh kết hợp loạn sản tủy và tăng sinh tủy kèm tăng bạch cầu trung tính (bất thường hình thái)

128826001

Myelodysplastic and myeloproliferative neoplasm with neutrophilia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203478

Tân sản loạn sản - tăng sinh tủy có đột biến SF3B1 và tăng tiểu cầu (bất thường hình thái)

1251513007

Myelodysplastic and myeloproliferative neoplasm with SF3B1 mutation and thrombocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203479

Tân sinh loạn sản tủy (bất thường hình thái)

128623006

Myelodysplastic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203480

Tân sản loạn sản tủy trẻ em (bất thường hình thái)

1251582006

Myelodysplastic neoplasm of childhood (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203481

Tân sản loạn sản tủy trẻ em với số lượng blast tăng (bất thường hình thái)

1251584007

Myelodysplastic neoplasm of childhood with increased blasts (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203482

Tân sản loạn sản tủy trẻ em với số lượng blast thấp (bất thường hình thái)

1251583001

Myelodysplastic neoplasm of childhood with low blasts (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203483

Tân sản loạn sản tủy với bất hoạt TP53 hai alen (bất thường hình thái)

1251568006

Myelodysplastic neoplasm with biallelic TP53 inactivation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203484

Tân sinh loạn sản tủy có tăng blast - 1 (bất thường hình thái)

397338009

Myelodysplastic neoplasm with increased blasts-1 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203485

Tân sinh loạn sản tủy có tăng blast - 2 (bất thường hình thái)

397339001

Myelodysplastic neoplasm with increased blasts-2 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203486

Tân sản loạn sản tủy với số lượng blast thấp (bất thường hình thái)

1251519006

Myelodysplastic neoplasm with low blasts (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203487

Tân sản loạn sản tủy với blast thấp và đột biến SF3B1 (bất thường hình thái)

1251598004

Myelodysplastic neoplasm with low blasts and SF3B1 mutation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203488

Hội chứng rối loạn sinh tủy có tăng blast (bất thường hình thái)

128847002

Myelodysplastic syndrome with increased blasts (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203489

Hội chứng rối loạn sinh tủy có mất đoạn (5q) đơn lẻ (bất thường hình thái)

128837000

Myelodysplastic syndrome with isolated deletion 5q (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203490

Hội chứng rối loạn sinh tủy có vòng sideroblast và rối loạn biệt hóa đơn dòng (bất thường hình thái)

128846006

Myelodysplastic syndrome with ring sideroblasts and single lineage dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203491

Bệnh loạn sản/myeloproliferative (bất thường hình thái)

397336008

Myelodysplastic- myeloproliferative neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203492

Tăng sinh tủy không phân loại (bất thường hình thái)

447240002

Myelodysplastic/myeloprolif erative neoplasm, unclassifiable (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203493

Bệnh bạch cầu dòng tủy (bất thường hình thái)

1163439000

Myeloid leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203494

Bệnh bạch cầu myeloid liên quan hội chứng Down (bất thường hình thái)

450935006

Myeloid leukemia associated with Down Syndrome (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203495

Chuyển sản tủy (bất thường hình thái)

82513007

Myeloid metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203496

Tân sản dòng tủy (bất thường hình thái)

414792005

Myeloid neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203497

Tân sản dòng tủy sau điều trị độc tế bào (bất thường hình thái)

1251599007

Myeloid neoplasm post cytotoxic therapy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203498

Tổn thương tiền tủy (bất thường hình thái)

1240415003

Myeloid precursor lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203499

Tăng sinh dòng tế bào tủy (bất thường hình thái)

414794006

Myeloid proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203500

Sarcoma dòng tủy (bất thường hình thái)

35287006

Myeloid sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203501

Tân sản dòng tủy/dòng lympho (bất thường hình thái)

1251586009

Myeloid-lymphoid neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203502

Tân sản dòng tủy/dòng lympho có chuyển đoạn ETV6::ABL1 (bất thường hình thái)

1251596000

Myeloid-lymphoid neoplasm with ETV6::ABL1 fusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203503

Tân sản dòng myeloid/lymphoid có tổ hợp FGFR1 (bất thường hình thái)

450942006

Myeloid-lymphoid neoplasm with FGFR1 rearrangement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203504

Tân sản dòng tủy/dòng lympho có tái sắp xếp FLT3 (bất thường hình thái)

1251595001

Myeloid-lymphoid neoplasm with FLT3 rearrangement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203505

Tân sản dòng myeloid/lymphoid có tái tổ hợp JAK2 (bất thường hình thái)

787941004

Myeloid-lymphoid neoplasm with JAK2 rearrangement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203506

Tân sản dòng myeloid/lymphoid có tổ hợp PDGFRA (bất thường hình thái)

450940003

Myeloid-lymphoid neoplasm with PDGFRA rearrangement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203507

Tân sản dòng tủy/dòng lympho có tái sắp xếp PDGFRB (bất thường hình thái)

1251587000

Myeloid-lymphoid neoplasm with PDGFRB rearrangement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203508

Tân sản dòng tủy/dòng lympho có gen dung hợp tyrosine kinase (bất thường hình thái)

1251597009

Myeloid-lymphoid neoplasm with tyrosine kinase fusion genes (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203509

U mỡ tủy (bất thường hình thái)

20810002

Myelolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203510

Sarcoma mỡ - tủy (bất thường hình thái)

75940003

Myeloliposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203511

Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân (bất thường hình thái)

1163590002

Myelomonocytic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203512

Tăng sinh tủy không phân loại (bất thường hình thái)

1255668009

Myeloproliferative neoplasm unclassifiable (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203513

Hủy cơ bào (bất thường hình thái)

20182004

Myocytolysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203514

Ung thư biểu mô cơ biểu mô (bất thường hình thái)

128884000

Myoepithelial carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203515

U biểu mô cơ (bất thường hình thái)

69291002

Myoepithelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203516

Điểm kích hoạt cơ - cân (bất thường hình thái)

134190002

Myofascial trigger point (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203517

Sarcoma nguyên bào cơ trơn (bất thường hình thái)

789434005

Myofibroblastic sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203518

U cơ - nguyên bào sợi (bất thường hình thái)

116064009

Myofibroblastic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203519

U cơ - nguyên bào sợi vùng quanh phế quản (bất thường hình thái)

128740007

Myofibroblastic tumor, peribronchial (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203520

Myofibroblastoma (bất thường hình thái)

128738002

Myofibroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203521

U cơ - nguyên bào sợi (bất thường hình thái)

128917003

Myofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203522

Bệnh u xơ cơ (bất thường hình thái)

73767002

Myofibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203523

Mất sợi cơ (bất thường hình thái)

125451009

Myofilament loss (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203524

U mô thừa cơ (bất thường hình thái)

706895004

Myoid hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203525

U mô nội mạc cơ trơn (bất thường hình thái)

788741008

Myointimoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203526

U mỡ cơ (bất thường hình thái)

430750000

Myolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203527

U cơ trơn tử cung (u xơ tử cung) (bất thường hình thái)

1156875002

Myoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203528

Tân sinh dạng cơ (bất thường hình thái)

115228006

Myomatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203529

U cơ quanh mạch (bất thường hình thái)

400065005

Myopericytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203530

Sarcoma cơ (bất thường hình thái)

20667008

Myosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203531

Sarcoma xơ nhầy (bất thường hình thái)

703609007

Myxofibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203532

Chondrosarcoma nhầy (bất thường hình thái)

75622000

Myxoid chondrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203533

Thoái hóa dạng nhầy (bất thường hình thái)

9831005

Myxoid degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203534

U cơ trơn nhầy (bất thường hình thái)

703635008

Myxoid leiomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203535

Sarcoma cơ trơn nhầy (bất thường hình thái)

16090008

Myxoid leiomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203536

Sarcoma mỡ dạng nhầy (bất thường hình thái)

27849002

Myxoid liposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203537

Liposarcoma dạng nhầy - đa hình (bất thường hình thái)

1290809005

Myxoid pleomorphic liposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203538

Polyp dạng nhầy (bất thường hình thái)

125561004

Myxoid polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203539

U cơ trơn dạng nhầy hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1155998004

Myxoid smooth muscle tumor of uncertain malignant potential (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203540

Sarcoma xơ viêm dạng nhầy (bất thường hình thái)

703608004

Myxoinflammatory fibroblastic sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203541

U nhầy (bất thường hình thái)

39143003

Myxoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203542

Tân sinh dạng nhầy (bất thường hình thái)

115226005

Myxomatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203543

U tế bào nội tủy dạng nhầy nhú (bất thường hình thái)

1623000

Myxopapillary ependymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203544

Sarcoma nhầy (bất thường hình thái)

28351005

Myxosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203545

Cấu trúc bị thu hẹp (bất thường hình thái)

25659002

Narrowed structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203546

Hẹp (bất thường hình thái)

708528005

Narrowing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203547

Hoại tử từng phần (bất thường hình thái)

68463000

Necrobiosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203548

U hạt dạng palisading (bất thường hình thái)

447136001

Necrobiotic granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203549

Hoại tử (bất thường hình thái)

6574001

Necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203550

Mảnh hoại tử (bất thường hình thái)

44015005

Necrotic debris (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203551

Vảy hoại tử (bất thường hình thái)

860793004

Necrotic eschar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203552

U hắc tố hoại tử (bất thường hình thái)

399521000

Necrotic melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203553

Viêm mô tế bào hoại tử (bất thường hình thái)

1332475002

Necrotizing cellulitis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203554

Viêm u hạt hoại tử (bất thường hình thái)

27058005

Necrotizing granulomatous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203555

Viêm hoại tử (bất thường hình thái)

31980008

Necrotizing inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203556

Đường kim tiêm (bất thường hình thái)

103613006

Needle track (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203557

Gãy Neer bốn phần (bất thường hình thái)

787953000

Neer classification of fracture of proximal humerus four-part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203558

Gãy Neer một phần (bất thường hình thái)

787949002

Neer classification of fracture of proximal humerus one-part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203559

Gãy Neer ba phần (bất thường hình thái)

787951003

Neer classification of fracture of proximal humerus three-part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203560

Gãy Neer hai phần (bất thường hình thái)

787950002

Neer classification of fracture of proximal humerus two-part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203561

Thể Negri (bất thường hình thái)

62956001

Negri bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203562

Gốc động mạch chủ mới (bất thường hình thái)

443726001

Neoaortic root (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203563

Van động mạch chủ mới (bất thường hình thái)

443283007

Neoaortic valve (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203564

U tân sinh (bất thường hình thái)

108369006

Neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203565

U tân sinh và/hoặc u mô thừa (bất thường hình thái)

400177003

Neoplasm and/or hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203566

U chưa rõ bản chất (bất thường hình thái)

86251006

Neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203567

Tân sinh biệt hóa tuyến tiết (bất thường hình thái)

399949004

Neoplasm with apocrine differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203568

Tân sinh biệt hóa tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

400104009

Neoplasm with eccrine differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203569

Tân sinh biệt hóa lông tóc (bất thường hình thái)

399942008

Neoplasm with pilar differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203570

Tân sinh biệt hóa tuyến bã nhờn (bất thường hình thái)

399883007

Neoplasm with sebaceous differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203571

Tân sinh lành tính (bất thường hình thái)

3898006

Neoplasm, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203572

Tân sinh ác tính, không rõ nguyên phát hay di căn (bất thường hình thái)

6219000

Neoplasm, malignant, uncertain whether primary or metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203573

Tân sinh di căn (bất thường hình thái)

14799000

Neoplasm, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203574

Van phổi mới (bất thường hình thái)

761878002

Neopulmonary valve (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203575

Tân tạo mạch (bất thường hình thái)

13018008

Neovascularization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203576

U nguyên bào thận (nephroblastoma) (bất thường hình thái)

25081006

Nephroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203577

U thận nguyên bào thể nguyên bào (bất thường hình thái)

1268569009

Nephroblastoma, blastemal type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203578

U nguyên bào thận có mất nhân lan tỏa (bất thường hình thái)

405939006

Nephroblastoma, diffuse anaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203579

U thận nguyên bào thể biểu mô (bất thường hình thái)

1268570005

Nephroblastoma, epithelial type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203580

U nguyên bào thận có mô học thuận lợi (bất thường hình thái)

405937008

Nephroblastoma, favorable histology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203581

U nguyên bào thận có mất nhân khu trú (bất thường hình thái)

405938003

Nephroblastoma, focal anaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203582

U thận nguyên bào thể hỗn hợp (bất thường hình thái)

1268571009

Nephroblastoma, mixed type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203583

U thận nguyên bào thể thoái triển (bất thường hình thái)

1268572002

Nephroblastoma, regressive type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203584

U thận nguyên bào thể mô đệm (bất thường hình thái)

1268573007

Nephroblastoma, stromal type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203585

U tuyến xơ hóa tạo thận (bất thường hình thái)

128760004

Nephrogenic adenofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203586

Chuyển sản dạng thận (bất thường hình thái)

78236000

Nephrogenic metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203587

Nốt tạo thận (bất thường hình thái)

405933007

Nephrogenic rest (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203588

Nốt tạo thận trong thùy (bất thường hình thái)

405934001

Nephrogenic rest, intralobar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203589

Nốt tạo thận ngoại vi thùy (bất thường hình thái)

405935000

Nephrogenic rest, perilobar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203590

U bao thần kinh (bất thường hình thái)

115242003

Nerve sheath tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203591

Hình thái u hệ thần kinh (bất thường hình thái)

253061008

Nervous system tumor morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203592

Nốt ruồi mô thần kinh (bất thường hình thái)

64425003

Nervous tissue nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203593

Choristoma dạng thần kinh (bất thường hình thái)

419706003

Neural choristoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203594

Chèn ép thần kinh (neurapraxia) (bất thường hình thái)

370607005

Neurapraxia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203595

Nang thần kinh ruột (bất thường hình thái)

41353005

Neurenteric cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203596

U nguyên bào thần kinh (bất thường hình thái)

87364003

Neuroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203597

U nguyên bào thần kinh di căn (bất thường hình thái)

704147007

Neuroblastoma, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203598

Ung thư biểu mô thần kinh nội tiết (bất thường hình thái)

1286767006

Neuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203599

U máu nội mô kết hợp thần kinh nội tiết (bất thường hình thái)

1293133001

Neuroendocrine composite hemangioendothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203600

Tân sinh thần kinh nội tiết (bất thường hình thái)

128928004

Neuroendocrine neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203601

Ung thư biểu mô tế bào nhỏ phối hợp kiểu thần kinh nội tiết (bất thường hình thái)

733844008

Neuroendocrine type combined small cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203602

Hình thái u thần kinh biểu mô không rõ nguồn gốc (bất thường hình thái)

134306007

Neuroepithelial tumor morphology of uncertain origin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203603

U biểu mô thần kinh (bất thường hình thái)

55045006

Neuroepithelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203604

Tân sinh thần kinh biểu mô (bất thường hình thái)

115241005

Neuroepitheliomatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203605

Thoái hóa sợi thần kinh dạng sợi (bất thường hình thái)

85775002

Neurofibrillary degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203606

U sợi thần kinh (bất thường hình thái)

81669005

Neurofibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203607

Loét thần kinh (bất thường hình thái)

15074003

Neurogenic ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203608

Nang lót tế bào thần kinh đệm (bất thường hình thái)

21925006

Neuroglial-lined cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203609

U thần kinh (bất thường hình thái)

1163436007

Neuroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203610

Mất sắc tố thần kinh (bất thường hình thái)

11080001

Neuronal achromasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203611

U thần kinh và u hỗn hợp thần kinh - đệm thần kinh (bất thường hình thái)

302831000

Neuronal and mixed neuronal-glial tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203612

Lạc chỗ tế bào thần kinh (bất thường hình thái)

448041008

Neuronal heterotopia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203613

Nốt ruồi thần kinh (bất thường hình thái)

17930004

Neuronevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203614

Thực bào tế bào thần kinh (bất thường hình thái)

80552008

Neuronophagia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203615

Teo cơ do bệnh lý thần kinh (bất thường hình thái)

52996001

Neuropathic atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203616

Sợi thần kinh không có bao myelin (bất thường hình thái)

33475000

Neuropil thread (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203617

Vị trí phẫu thuật thần kinh (bất thường hình thái)

162247910001 19105

Neurosurgical site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203618

U thần kinh bao Schwann (neurothekeoma) (bất thường hình thái)

51836001

Neurothekeoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203619

Teo cơ do thần kinh hướng dưỡng (bất thường hình thái)

59266004

Neurotrophic atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203620

U hắc tố thần kinh, ác tính (bất thường hình thái)

399644007

Neurotropic melanoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203621

Thâm nhiễm bạch cầu trung tính (bất thường hình thái)

1279703004

Neutrophilic infiltration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203622

U hắc tố dạng nốt ruồi (bất thường hình thái)

1285320000

Nevoid melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203623

Nốt ruồi và/hoặc u hắc tố (bất thường hình thái)

115223002

Nevus AND/OR melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203624

Tàn dư nốt ruồi (bất thường hình thái)

399642006

Nevus remnant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203625

Tạo xương mới (bất thường hình thái)

61838003

New bone formation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203626

Thoái hóa Nissl (bất thường hình thái)

46551009

Nissl degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203627

Biến đổi chất Nissl (bất thường hình thái)

125437009

Nissl substance alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203628

Không có hiệu ứng estrogen (bất thường hình thái)

73122003

No estrogen effect present (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203629

Nốt (bất thường hình thái)

72266002

Nodosity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203630

U xơ nốt (bất thường hình thái)

703616008

Nodular fasciitis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203631

Xơ hóa dạng nốt (bất thường hình thái)

125566009

Nodular fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203632

U thần kinh hạch - nguyên bào thần kinh dạng nốt (bất thường hình thái)

822950002

Nodular ganglioneuroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203633

Xơ hóa cầu thận dạng nốt (bất thường hình thái)

38542009

Nodular glomerulosclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203634

Tăng sản dạng nốt (bất thường hình thái)

36195005

Nodular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203635

Phì đại dạng nốt (bất thường hình thái)

103670001

Nodular hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203636

U hắc tố dạng nốt (bất thường hình thái)

2142002

Nodular melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203637

Tăng sinh dạng nốt (bất thường hình thái)

64770007

Nodular regeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203638

Tăng sản tái tạo dạng nốt (bất thường hình thái)

715141007

Nodular regenerative hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203639

Nốt (bất thường hình thái)

27925004

Nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203640

Sâu răng không hoạt động (bất thường hình thái)

708577002

Non-active caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203641

Sâu răng tạo lỗ không hoạt động (bất thường hình thái)

769116007

Non-active cavitated caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203642

Sâu răng không tạo lỗ không hoạt động (bất thường hình thái)

769117003

Non-active non-cavitated caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203643

Sâu răng không tạo lỗ (bất thường hình thái)

708574009

Non-cavitated caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203644

Ứ dịch não tủy không thông (bất thường hình thái)

18203003

Non-communicating cerebrospinal fluid retention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203645

Thoái hóa không xuất tiết (bất thường hình thái)

125348003

Non-exudative degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203646

Lỗ mở không hoạt động (bất thường hình thái)

125221001

Non-functional stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203647

Bầm tụ không xuất huyết (bất thường hình thái)

870558007

Non-hemorrhagic contusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203648

Ung thư biểu mô tuyến ống không xâm nhập (bất thường hình thái)

1162814007

Non-infiltrating intraductal carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203649

Ung thư biểu mô tuyến không thuộc loại ruột (bất thường hình thái)

732977002

Non-intestinal type adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203650

U tuyến giáp dạng nang không xâm lấn với nhân giống biểu mô nhú (bất thường hình thái)

789731003

Non-invasive follicular thyroid neoplasm with papillary like nuclear features (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203651

Tân sản dạng tụy - mật không xâm lấn (bất thường hình thái)

450892008

Non-invasive pancreatobiliary neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203652

U mạch máu bẩm sinh không thoái triển (NICH) (bất thường hình thái)

399973007

Non-involuting congenital hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203653

Không thoái triển (bất thường hình thái)

83456009

Non-involution (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203654

Bệnh mô bào không lipid (bất thường hình thái)

74733004

Non-lipoid histiocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203655

Dị vật không phải kim loại (bất thường hình thái)

422108008

Non-metallic foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203656

Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ không tiết nhầy (bất thường hình thái)

733883005

Non-mucinous adenocarcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203657

Ung thư biểu mô tuyến xâm nhập tối thiểu không tiết nhầy (bất thường hình thái)

733885003

Non-mucinous minimally invasive adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203658

Viêm u hạt không hoại tử (bất thường hình thái)

71282004

Non-necrotizing granulomatous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203659

U hạt tăng eosin không tân sinh (bất thường hình thái)

370610003

Non-neoplastic eosinophilic granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203660

Huyết khối không tắc nghẽn (bất thường hình thái)

26713004

Non-occlusive thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203661

Sỏi không cản quang (bất thường hình thái)

70009005

Non-opaque calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203662

Dị vật không cản quang (bất thường hình thái)

66066009

Non-opaque foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203663

U xơ không tạo xương (bất thường hình thái)

80415005

Non-ossifying fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203664

Phù không ấn lõm (bất thường hình thái)

125308006

Non-pitting edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203665

U lympho tuyến nước bọt không tuyến bã (bất thường hình thái)

733036009

Non-sebaceous lymphadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203666

Ung thư biểu mô không biệt hóa tế bào nhỏ (bất thường hình thái)

128632008

Non-small cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203667

U nguyên bào tủy không thuộc nhóm wingless và sonic hedgehog (bất thường hình thái)

734073000

Non-wingless and non-sonic hedgehog medulloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203668

Ung thư xơ cứng không bao (bất thường hình thái)

62681000

Nonencapsulated sclerosing carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203669

Ung thư biểu mô nhú trong ống không xâm lấn (bất thường hình thái)

30566004

Noninfiltrating intraductal papillary adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203670

Ung thư biểu mô dạng hỗn hợp từ u tuyến đa hình tại chỗ (bất thường hình thái)

698255000

Noninvasive carcinoma ex pleomorphic adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203671

U tiền ác tính không xâm lấn (bất thường hình thái)

1269006002

Noninvasive premalignant neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203672

Dị vật không nhiễm từ (bất thường hình thái)

279015002

Nonmagnetic foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203673

Nốt ruồi không sắc tố (bất thường hình thái)

112680001

Nonpigmented nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203674

Thay đổi xơ nang không tăng sinh (bất thường hình thái)

367648005

Nonproliferative fibrocystic change (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203675

Bệnh xơ nang không tăng sinh (bất thường hình thái)

133852000

Nonproliferative fibrocystic disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203676

Viêm không sinh mủ (bất thường hình thái)

12794006

Nonsuppurative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203677

Medulloepithelioma không dạng quái (bất thường hình thái)

277985001

Nonteratoid medulloepithelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203678

U tế bào hình thoi tái sắp xếp NTRK (bất thường hình thái)

1290756000

NTRK-rearranged spindle cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203679

U xơ kiểu gáy (bất thường hình thái)

414881000

Nuchal-type fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203680

Biến đổi chất nhiễm sắc nhân (bất thường hình thái)

125516003

Nuclear chromatin alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203681

Bao chì nhân (bất thường hình thái)

125411006

Nuclear lead inclusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203682

Biến đổi màng nhân (bất thường hình thái)

125398002

Nuclear membrane alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203683

Tăng sinh màng nhân (bất thường hình thái)

125401004

Nuclear membrane proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203684

Nhân đôi màng nhân (bất thường hình thái)

125399005

Nuclear membrane reduplication (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203685

Dày màng nhân (bất thường hình thái)

125400003

Nuclear membrane thickening (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203686

Biến đổi lỗ nhân (bất thường hình thái)

125404007

Nuclear pore alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203687

Ung thư biểu mô liên quan protein nhân tinh hoàn (NUT Ung thư biểu mô) (bất thường hình thái)

733922002

Nuclear protein in testis associated carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203688

Biến đổi chất nhân (bất thường hình thái)

125405008

Nuclear sap alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203689

Biến dạng hình nhân (bất thường hình thái)

125395004

Nuclear shape alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203690

Biến đổi kích thước nhân (bất thường hình thái)

125412004

Nuclear size alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203691

Tỷ lệ nhân/bào tương giảm (bất thường hình thái)

24398007

Nuclear/cytoplasmic ratio decreased (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203692

Tỷ lệ nhân / bào tương tăng (bất thường hình thái)

44415003

Nuclear/cytoplasmic ratio increased (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203693

Biến đổi hạch nhân (bất thường hình thái)

4484004

Nucleolar alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203694

Phì đại hạch nhân (bất thường hình thái)

123675000

Nucleolar hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203695

U tuyến yên tế bào không biệt hóa (bất thường hình thái)

1156905002

Null cell pituitary adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203696

Teo số lượng (bất thường hình thái)

1996000

Numeric atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203697

Tế bào dạng yến mạch (bất thường hình thái)

125409002

Oat cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203698

Bít tắc (bất thường hình thái)

15524008

Obliteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203699

Lỗ mở bị tắc (bất thường hình thái)

125222008

Obstructed stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203700

Tắc nghẽn (bất thường hình thái)

26036001

Obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203701

Tắc nghẽn do gấp góc (bất thường hình thái)

112644001

Obstruction by angulation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203702

Tắc nghẽn do xoắn (bất thường hình thái)

90738007

Obstruction by torsion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203703

Viêm túi thừa gây tắc (bất thường hình thái)

123628000

Obstructive diverticulitis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203704

Tổn thương tắc nghẽn (bất thường hình thái)

708531006

Obstructive lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203705

Hình thái tắc nghẽn (bất thường hình thái)

708530007

Obstructive morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203706

Huyết khối tắc mạch (bất thường hình thái)

738278009

Occlusive embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203707

Huyết khối gây tắc (bất thường hình thái)

78195007

Occlusive thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203708

Xuất huyết kín đáo (bất thường hình thái)

46386005

Occult hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203709

U răng tuyến - tạo men răng (bất thường hình thái)

49043004

Odontoameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203710

Sarcoma biểu mô tạo răng (bất thường hình thái)

128780003

Odontogenic carcinosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203711

Nang tạo men (bất thường hình thái)

28727003

Odontogenic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203712

Nang răng chuyển dạng u men (bất thường hình thái)

110414000

Odontogenic cyst with ameloblastomatous change (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203713

Nang răng có loạn sản biểu mô (bất thường hình thái)

110415004

Odontogenic cyst with epithelial dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203714

Nang răng viêm (bất thường hình thái)

110411008

Odontogenic cyst with inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203715

Ung thư biểu mô tế bào ma răng ác tính (bất thường hình thái)

788580003

Odontogenic ghost cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203716

U tế bào ma răng (bất thường hình thái)

788592003

Odontogenic ghost cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203717

Nang răng sừng hóa (bất thường hình thái)

110417007

Odontogenic keratocyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203718

U nhầy tạo men (bất thường hình thái)

34941004

Odontogenic myxoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203719

Tân sinh tạo răng (hình thái) (bất thường hình thái)

127578009

Odontogenic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203720

U răng lành tính (bất thường hình thái)

74839008

Odontogenic tumor, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203721

U tạo men ác tính (bất thường hình thái)

26888009

Odontogenic tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203722

Thuyên tắc mỡ (bất thường hình thái)

85677004

Oil embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203723

Nhồi máu cũ và mới (bất thường hình thái)

71292007

Old and recent infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203724

Vết phẫu thuật cũ (bất thường hình thái)

71776001

Old operative site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203725

Huyết khối cũ (bất thường hình thái)

125298004

Old thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203726

U nguyên bào thần kinh khứu giác (bất thường hình thái)

76060004

Olfactory neuroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203727

Ung thư biểu mô thần kinh nội tiết vùng khứu giác (bất thường hình thái)

277993001

Olfactory neuroendocrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203728

U có nguồn gốc từ biểu mô thần kinh vùng khứu giác (bất thường hình thái)

277990003

Olfactory neuroepithelial- derived tumors (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203729

U thần kinh khứu giác (bất thường hình thái)

53968002

Olfactory neurogenic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203730

U nguyên bào ít nhánh (bất thường hình thái)

80061003

Oligodendroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203731

U nguyên bào thần kinh đệm ít nhánh (bất thường hình thái)

1156974002

Oligodendroglioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203732

U oligodendroglioma có đột biến IDH và mất đoạn 1p/19q (bất thường hình thái)

734086009

Oligodendroglioma with isocitrate dehydrogenase mutant and 1p/19q-codeleted (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203733

U thần kinh đệm ít nhánh không biệt hóa (bất thường hình thái)

3102004

Oligodendroglioma, anaplastic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203734

Chuyển sản tế bào ưa eosin (bất thường hình thái)

6120000

Oncocytic metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203735

U nang nhú tế bào ái toan (bất thường hình thái)

733886002

Oncocytic papillary cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203736

U nhú Schneiderian tế bào ái toan hành vi không xác định (bất thường hình thái)

846578002

Oncocytic Schneiderian papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203737

U nhú mũi xoang dạng tế bào ái toan không rõ tính chất (bất thường hình thái)

846624009

Oncocytic sinonasal papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203738

Sỏi cản quang (bất thường hình thái)

43840006

Opaque calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203739

Dị vật cản quang (bất thường hình thái)

42014008

Opaque foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203740

Cấu trúc bị cắt cụt hở (bất thường hình thái)

863913009

Open amputated structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203741

Trật bán trước hở (bất thường hình thái)

823041007

Open anterior subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203742

Tổn thương lóc hở (bất thường hình thái)

870484003

Open avulsion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203743

Gãy lóc hở (bất thường hình thái)

773711002

Open avulsion fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203744

Vết cắn hở (bất thường hình thái)

429563006

Open bite wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203745

Gãy nổ hở (bất thường hình thái)

767511001

Open burst fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203746

Đứt ngang hở hoàn toàn hoặc một phần (bất thường hình thái)

870671000

Open complete or partial transverse disruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203747

Gãy nén hở (bất thường hình thái)

439449007

Open compression fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203748

Chấn thương nghiền nát hở (bất thường hình thái)

708535002

Open crush injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203749

Trật khớp hở (bất thường hình thái)

7906001

Open dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203750

Trật khớp hở hoàn toàn (bất thường hình thái)

8833001

Open dislocation, complete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203751

Trật khớp bán phần hở (bất thường hình thái)

7313006

Open dislocation, incomplete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203752

Trật khớp lưng hở (bất thường hình thái)

838548000

Open dorsal dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203753

Trật lưng hở ngón (bất thường hình thái)

1017215009

Open dorsal subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203754

Mụn trứng cá dạng hở (bất thường hình thái)

63176002

Open follicle comedo (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203755

Gãy Garden độ I hở (bất thường hình thái)

787491005

Open Garden grade type I (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203756

Gãy Garden độ II hở (bất thường hình thái)

787494002

Open Garden grade type II (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203757

Gãy Garden độ III hở (bất thường hình thái)

787497009

Open Garden grade type III (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203758

Gãy Garden độ IV hở (bất thường hình thái)

787500003

Open Garden grade type IV (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203759

Gãy xương kiểu cành tươi hở (bất thường hình thái)

441627006

Open greenstick fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203760

Vết rách hở (bất thường hình thái)

391894009

Open laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203761

Vết rách và/hoặc bầm hở (bất thường hình thái)

450555000

Open laceration AND/OR contusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203762

Trật bán ngoài hở (bất thường hình thái)

823039006

Open lateral subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203763

Gãy kiểu mallet hở (bất thường hình thái)

870483009

Open mallet fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203764

Trật bán trong hở (bất thường hình thái)

823038003

Open medial subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203765

Vết rách hở mức độ vừa (bất thường hình thái)

391895005

Open moderate laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203766

Trật bán nhiều vị trí hở (bất thường hình thái)

836363008

Open multiple subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203767

Gãy Neer bốn phần hở (bất thường hình thái)

787955007

Open Neer classification of fracture of proximal humerus four-part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203768

Gãy Neer ba phần hở (bất thường hình thái)

787956008

Open Neer classification of fracture of proximal humerus three-part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203769

Gãy hở vùng mấu chuyển (bất thường hình thái)

1292976009

Open pertrochanteric fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203770

Trật bán sau hở (bất thường hình thái)

823059005

Open posterior subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203771

Trật khớp xoay hở (bất thường hình thái)

823037008

Open rotatory dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203772

Trật bán xoay hở (bất thường hình thái)

823040008

Open rotatory subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203773

Gãy hở đường qua lồi cầu (bất thường hình thái)

1290912007

Open transcondylar fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203774

Gãy hở đường qua bản tăng trưởng (bất thường hình thái)

1290914008

Open transepiphyseal fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203775

Gãy hai phần hở (bất thường hình thái)

787899004

Open two part fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203776

Gãy dọc hở (bất thường hình thái)

871543006

Open vertical fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203777

Trật khớp gan tay hở (bất thường hình thái)

830190000

Open volar dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203778

Trật bán gan tay hở (bất thường hình thái)

835274008

Open volar subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203779

Vết thương hở (bất thường hình thái)

59091005

Open wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203780

Gãy hở không di lệch (bất thường hình thái)

427792002

Open, undisplaced fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203781

Vị trí phẫu thuật (bất thường hình thái)

43526002

Operative site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203782

Bờ phẫu thuật dây thần kinh thị giác (bất thường hình thái)

1287153004

Optic nerve surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203783

Co rút cơ có nguồn gốc hữu cơ (bất thường hình thái)

74886007

Organic contracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203784

Dị vật hữu cơ (bất thường hình thái)

421830005

Organic foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203785

Tổ chức hóa (bất thường hình thái)

21139007

Organization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203786

Tụ máu đang tổ chức (bất thường hình thái)

23539007

Organizing hematoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203787

Viêm đang tổ chức (bất thường hình thái)

26751004

Organizing inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203788

Huyết khối đang tổ chức (bất thường hình thái)

125297009

Organizing thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203789

Nang răng sừng hóa hoàn toàn (bất thường hình thái)

110413006

Orthokeratinized odontogenic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203790

Phản ứng nhuộm ưa osmi (bất thường hình thái)

34493008

Osmiophilic stain reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203791

Chuyển sản tạo xương và sụn (bất thường hình thái)

699227006

Osseous and chondromatous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203792

Tân sinh xương và/hoặc sụn (bất thường hình thái)

115237006

Osseous AND/OR chondromatous neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203793

Dính khớp xương (bất thường hình thái)

70996008

Osseous ankylosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203794

Choristoma dạng xương (bất thường hình thái)

420021008

Osseous choristoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203795

Tăng sản xương (bất thường hình thái)

698280000

Osseous hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203796

Chuyển sản xương (bất thường hình thái)

38109001

Osseous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203797

Nốt vôi hóa (bất thường hình thái)

16163002

Ossified nodule, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203798

U lợi cốt hóa có nguồn gốc quanh răng (bất thường hình thái)

39870007

Ossifying epulis of periodontal origin, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203799

U xơ hóa xương (bất thường hình thái)

25603007

Ossifying fibroma, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203800

U dạng sợi xương hóa (bất thường hình thái)

128745002

Ossifying fibromyxoid tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203801

U sợi nhầy có vôi hóa ác tính (bất thường hình thái)

703631004

Ossifying fibromyxoid tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203802

U thận dạng xương (bất thường hình thái)

128762007

Ossifying renal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203803

U tạo cốt bào (bất thường hình thái)

55333008

Osteoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203804

Thể lỏng xương - sụn (bất thường hình thái)

129262003

Osteocartilagenous loose body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203805

Gãy sụn xương (bất thường hình thái)

316885008

Osteochondral fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203806

U xương sụn (bất thường hình thái)

52299001

Osteochondroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203807

Bệnh sụn xương (bất thường hình thái)

66467005

Osteochondromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203808

U xương sụn nhầy (bất thường hình thái)

703695006

Osteochondromyxoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203809

Loạn sản xương - xơ (bất thường hình thái)

1290733009

Osteofibrous dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203810

Adamantinoma giống loạn sản xương - xơ (bất thường hình thái)

1290635008

Osteofibrous dysplasia-like adamantinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203811

U xương dạng xương (bất thường hình thái)

71666005

Osteoid osteoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203812

U mỡ xương (bất thường hình thái)

447061000

Osteolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203813

Hủy xương (bất thường hình thái)

30425001

Osteolysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203814

U xương ở da (bất thường hình thái)

71304002

Osteoma cutis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203815

Gai xương (bất thường hình thái)

88998003

Osteophyte (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203816

Gãy xẹp do loãng xương (bất thường hình thái)

1003500000

Osteoporotic compression fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203817

Gãy xương do loãng xương (bất thường hình thái)

46675001

Osteoporotic fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203818

U xương ác tính (osteosarcoma) (bất thường hình thái)

1163405004

Osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203819

Sarcoma xương trong bệnh Paget xương (bất thường hình thái)

33681003

Osteosarcoma in Paget's disease of bone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203820

Biến đổi màng nhân ngoài (bất thường hình thái)

125403001

Outer nuclear membrane alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203821

Tế bào mỡ dạng hình bầu dục (bất thường hình thái)

726574005

Oval fat body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203822

Điểm rách nang trứng buồng trứng (bất thường hình thái)

51111009

Ovarian follicular stigma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203823

Cấu trúc chồng lên nhau (bất thường hình thái)

30812002

Overriding structures (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203824

Tuyến sinh dục cả hai (ovotestis) (bất thường hình thái)

1017223006

Ovotestis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203825

Ung thư biểu mô tế bào oxyphilic (bất thường hình thái)

57596004

Oxyphilic adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203826

U tuyến oxyphil (bất thường hình thái)

89439007

Oxyphilic adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203827

Dày da (bất thường hình thái)

69943009

Pachyderma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203828

U Pacini (bất thường hình thái)

4230004

Pacinian tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203829

Mảng mô (bất thường hình thái)

90599004

Pad (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203830

Bệnh Paget và ung thư biểu mô ống xâm lấn vú (bất thường hình thái)

82591005

Paget's disease and infiltrating duct carcinoma of breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203831

Bệnh Paget và ung thư ống tuyến vú tại chỗ (bất thường hình thái)

54666007

Paget's disease and intraductal carcinoma of breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203832

Bệnh Paget của da (bất thường hình thái)

232336001

Paget's disease of skin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203833

Bệnh Paget ngoài vú (trừ xương) (bất thường hình thái)

71447003

Paget's disease, extramammary (except Paget's disease of bone) (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203834

Bệnh Paget vú (bất thường hình thái)

2985005

Paget's disease, mammary (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203835

Pagetoid reticulosis (u lympho dạng Paget) (bất thường hình thái)

419386004

Pagetoid reticulosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203836

U xơ cơ dạng hàng rào (bất thường hình thái)

449078000

Palisaded myofibroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203837

Bệnh xơ hóa dạng gan tay/bàn chân (bất thường hình thái)

703611003

Palmar and plantar type fibromatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203838

Tế bào dạng bánh kếp (pancake cell) (bất thường hình thái)

28789003

Pancake cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203839

Bờ phẫu thuật ống tụy (bất thường hình thái)

1268588002

Pancreatic duct surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203840

Tân sinh trong biểu mô tụy (PanIN) (bất thường hình thái)

396871009

Pancreatic intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203841

PanIN-1A: Biểu mô tiết nhầy dạng bẹt không loạn sản (bất thường hình thái)

396867006

Pancreatic intraepithelial neoplasia-1A: Flat mucinous epithelium without dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203842

PanIN-1B: Biểu mô tiết nhầy dạng nhú không loạn sản (bất thường hình thái)

396868001

Pancreatic intraepithelial neoplasia-1B: Papillary mucinous epithelium without dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203843

PanIN-2: Biểu mô tiết nhầy dạng bẹt hoặc dạng nhú với loạn sản nhẹ đến vừa (bất thường hình thái)

396869009

Pancreatic intraepithelial neoplasia-2: Flat or papillary mucinous epithelium with mild to moderate dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203844

PanIN-3: Biểu mô tiết nhầy dạng bẹt hoặc dạng nhú với loạn sản nặng (bất thường hình thái)

396870005

Pancreatic intraepithelial neoplasia-3: Flat or papillary mucinous epithelium with severe dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203845

U vi tuyến tụy (bất thường hình thái)

703815005

Pancreatic microadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203846

Bờ phẫu thuật cổ tụy (bất thường hình thái)

1268589005

Pancreatic neck surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203847

Ung thư biểu mô dạng tụy - mật (bất thường hình thái)

450894009

Pancreatobiliary-type carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203848

U nguyên bào tụy (bất thường hình thái)

53618008

Pancreatoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203849

Mô hạt (pannus) (bất thường hình thái)

13485007

Pannus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203850

Ung thư biểu mô tuyến nhú (bất thường hình thái)

4797003

Papillary adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203851

Ung thư biểu mô tuyến thể nhú di căn (bất thường hình thái)

708939001

Papillary adenocarcinoma, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203852

U tuyến dạng nhú (bất thường hình thái)

86143001

Papillary adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203853

Ung thư biểu mô tuyến dạng nhú và nang (bất thường hình thái)

189643000

Papillary and follicular adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203854

Ung thư biểu mô nhú (bất thường hình thái)

25910003

Papillary carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203855

Ung thư biểu mô nhú tại chỗ (bất thường hình thái)

10376009

Papillary carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203856

Ung thư biểu mô nhú của vú (bất thường hình thái)

703577000

Papillary carcinoma of the breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203857

Ung thư biểu mô nhú, thể tế bào sáng (bất thường hình thái)

421630008

Papillary carcinoma, clear cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203858

Ung thư biểu mô dạng nhú, tế bào hình trụ (bất thường hình thái)

128677005

Papillary carcinoma, columnar cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203859

Ung thư biểu mô nhú dạng cribiform-morular (bất thường hình thái)

422238009

Papillary carcinoma, cribriform-morular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203860

Ung thư biểu mô nhú, thể lan tỏa dạng nang (bất thường hình thái)

421918000

Papillary carcinoma, diffuse follicular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203861

Ung thư biểu mô nhú, thể tuyến nang (bất thường hình thái)

21968007

Papillary carcinoma, follicular variant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203862

Ung thư biểu mô nhú, thể nang lớn (bất thường hình thái)

421414006

Papillary carcinoma, macrofollicular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203863

Ung thư biểu mô dạng nhú, tế bào ưa acid (bất thường hình thái)

128675002

Papillary carcinoma, oxyphilic cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203864

Ung thư biểu mô nhú, thể giống Warthin (bất thường hình thái)

421658000

Papillary carcinoma, Warthin-like (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203865

Nang nhú (bất thường hình thái)

45155001

Papillary cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203866

Ung thư biểu mô tuyến dạng nang nhú (bất thường hình thái)

2735009

Papillary cystadenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203867

U nang nhú (bất thường hình thái)

32140001

Papillary cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203868

U nang dạng nhú ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

128850004

Papillary cystadenoma, borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203869

Ependymoma dạng nhú (bất thường hình thái)

128839002

Papillary ependymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203870

U thần kinh - tế bào thần kinh dạng nhú (bất thường hình thái)

450902001

Papillary glioneuronal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203871

U tuyến mồ hôi dạng nhú (bất thường hình thái)

89791006

Papillary hidradenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203872

Tăng sản dạng nhú (bất thường hình thái)

79521008

Papillary hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203873

U mạch nội mô trong mạch dạng nhú (bất thường hình thái)

128768006

Papillary intralymphatic angioendothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203874

U màng não dạng nhú (bất thường hình thái)

128840000

Papillary meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203875

Ung thư biểu mô vi nhú dạng nhú (bất thường hình thái)

128674003

Papillary microcarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203876

Ung thư nang tiết nhầy dạng nhú (bất thường hình thái)

68880006

Papillary mucinous cystadenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203877

U nang nhầy nhú (bất thường hình thái)

36721002

Papillary mucinous cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203878

U nang tuyến nhầy dạng nhú ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

128853002

Papillary mucinous cystadenoma, borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203879

Tân sản dạng nhú (bất thường hình thái)

442172002

Papillary neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203880

Tân sản dạng nhú kiểu tụy - mật kèm loạn sản biểu mô tuyến độ cao (bất thường hình thái)

450893003

Papillary neoplasm, pancreatobiliary-type, with high grade intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203881

Tăng sinh nhú (bất thường hình thái)

703080008

Papillary proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203882

Ung thư biểu mô tế bào thận dạng nhú (bất thường hình thái)

733607005

Papillary renal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203883

U nang thanh dịch nhú (bất thường hình thái)

22116003

Papillary serous cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203884

Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng nhú (bất thường hình thái)

39056008

Papillary squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203885

Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng nhú, không xâm nhập (bất thường hình thái)

128647004

Papillary squamous cell carcinoma, non-invasive (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203886

Chuyển sản hợp bào dạng nhú (bất thường hình thái)

723793000

Papillary syncytial metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203887

U tuyến mồ hôi dạng nhú (bất thường hình thái)

8934006

Papillary syringadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203888

Ung thư tuyến giáp thể nhú (bất thường hình thái)

1336196002

Papillary thyroid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203889

Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp dạng nhú (bất thường hình thái)

12400006

Papillary transitional cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203890

Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp dạng nhú không xâm nhập (bất thường hình thái)

128877008

Papillary transitional cell carcinoma, non-invasive (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203891

Tân sinh biểu mô tế bào chuyển tiếp dạng nhú có tiềm năng ác tính thấp (bất thường hình thái)

128625004

Papillary transitional cell neoplasm of low malignant potential (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203892

U nhú vùng tuyến tùng (bất thường hình thái)

450899004

Papillary tumor of the pineal region (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203893

U tạo men dạng sừng có nhú (bất thường hình thái)

278403001

Papilliferous keratoameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203894

Tăng sản dạng nhú tuyến (bất thường hình thái)

128663007

Papillomatosis, glandular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203895

Thể Pappenheimer (bất thường hình thái)

20589000

Pappenheimer body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203896

Phát ban dạng sẩn (bất thường hình thái)

70831001

Papular rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203897

Mụn cóc nhỏ (papule) (bất thường hình thái)

25694009

Papule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203898

Ban sẩn - mụn nước (bất thường hình thái)

4538007

Papulovesicular rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203899

Đảo đoạn cạnh tâm động (bất thường hình thái)

68499005

Paracentric inversion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203900

Bờ phẫu thuật cạnh cổ tử cung (bất thường hình thái)

1157003001

Paracervical surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203901

U dạng chordoma ngoại vi (bất thường hình thái)

128786009

Parachordoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203902

Thuyên tắc nghịch thường (bất thường hình thái)

134296002

Paradoxical embolism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203903

U hạch cạnh hạch (bất thường hình thái)

803009

Paraganglioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203904

U tế bào cạnh hạch và/hoặc u glomus (bất thường hình thái)

115222007

Paraganglioma AND/OR glomus tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203905

U tế bào cạnh hạch lành tính (bất thường hình thái)

107694002

Paraganglioma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203906

U hạch cạnh hạch ác tính (bất thường hình thái)

9903002

Paraganglioma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203907

Viêm bán cấp (bất thường hình thái)

733935006

Parainflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203908

Sừng hóa không hoàn toàn (bất thường hình thái)

65068000

Parakeratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203909

Bờ phẫu thuật dây chằng cạnh tử cung (bất thường hình thái)

1157002006

Parametrial surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203910

Lắng đọng dạng paramyloid (bất thường hình thái)

77642005

Paramyloid deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203911

Nang ký sinh (bất thường hình thái)

75132008

Parasitic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203912

Thuyên tắc do ký sinh trùng (bất thường hình thái)

86501000

Parasitic embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203913

U cận hạch hệ phó giao cảm (bất thường hình thái)

52205002

Parasympathetic paraganglioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203914

Bờ phẫu thuật nhu mô (bất thường hình thái)

1156988003

Parenchymal surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203915

Ung thư biểu mô tế bào thành (bất thường hình thái)

128654005

Parietal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203916

Osteosarcoma quanh màng xương (bất thường hình thái)

128918008

Parosteal osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203917

Phù kịch phát (bất thường hình thái)

125307001

Paroxysmal edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203918

Rách hình mỏ chim vẹt (bất thường hình thái)

263833004

Parrot beak tear (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203919

Teo một phần (bất thường hình thái)

125380001

Partial atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203920

Mất đoạn một phần (bất thường hình thái)

737544004

Partial deletion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203921

Đứt một phần (bất thường hình thái)

860899007

Partial disruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203922

Tăng sản tuyến một phần (bất thường hình thái)

125539009

Partial glandular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203923

Chửa trứng bán phần (bất thường hình thái)

51793002

Partial hydatidiform mole (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203924

Tăng sản một phần (bất thường hình thái)

125526005

Partial hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203925

Răng mọc lệch một phần (bất thường hình thái)

1148577004

Partial impacted tooth (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203926

Tăng sản hạch lympho một phần (bất thường hình thái)

125533005

Partial lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203927

Mất đoạn đơn nhiễm sắc thể một phần (bất thường hình thái)

371169004

Partial monosomy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203928

Tắc nghẽn một phần (bất thường hình thái)

13705009

Partial obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203929

Hẹp một phần (bất thường hình thái)

88015002

Partial stenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203930

Rách một phần (bất thường hình thái)

263834005

Partial tear (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203931

Rách lớp một phần ở bề mặt dưới (bất thường hình thái)

264900002

Partial thickness tear involving inferior surface (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203932

Rách lớp một phần ở bề mặt trên (bất thường hình thái)

264901003

Partial thickness tear involving superior surface (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203933

Rách một phần (bất thường hình thái)

860795006

Partial transection (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203934

Đứt ngang một phần (bất thường hình thái)

699974007

Partial transverse disruption (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203935

Tam nhiễm sắc thể sắc một phần (bất thường hình thái)

133849008

Partial trisomy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203936

Ứ máu thụ động (bất thường hình thái)

8804002

Passive congestion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203937

Vôi hóa bệnh lý (bất thường hình thái)

18115005

Pathologic calcification, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203938

Gãy ép bệnh lý (bất thường hình thái)

767132004

Pathologic compression fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203939

Gãy xương bệnh lý (bất thường hình thái)

22640007

Pathologic fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203940

Gãy bệnh lý nhiều xương (bất thường hình thái)

1287515002

Pathologic fracture of multiple bones (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203941

Gãy bệnh lý tại nhiều vị trí của một xương (bất thường hình thái)

1287516001

Pathologic fracture of multiple sites of single bone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203942

Khoáng hóa bệnh lý (bất thường hình thái)

128419007

Pathologic mineralization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203943

Trầy xước có hoa văn (bất thường hình thái)

1162526005

Patterned abrasion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203944

Trầy xước do áp lực có hoa văn (bất thường hình thái)

1162527001

Patterned pressure abrasion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203945

Ổ vi áp xe Pautrier (bất thường hình thái)

5237007

Pautrier microabscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203946

Polyp có cuống (bất thường hình thái)

103680002

Pedunculated polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203947

Polyp cuống có cuống (bất thường hình thái)

395498009

Pedunculated polyp with stalk (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203948

Polyp cuống không có cuống (bất thường hình thái)

395499001

Pedunculated polyp without stalk (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203949

Tăng sinh mô mỡ vùng chậu (bất thường hình thái)

190802005

Pelvic lipomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203950

Loét xuyên thấu (bất thường hình thái)

125314004

Penetrating ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203951

Vết thương xuyên (bất thường hình thái)

134222005

Penetrating wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203952

Viêm túi thừa thủng (bất thường hình thái)

110429003

Perforated diverticulitis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203953

Túi thừa thủng (bất thường hình thái)

20464009

Perforated diverticulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203954

Loét thủng (bất thường hình thái)

91182001

Perforated ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203955

Vết thương xuyên thủng (bất thường hình thái)

43892002

Perforating wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203956

Thủng (bất thường hình thái)

36191001

Perforation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203957

U sợi tuyến quanh ống (bất thường hình thái)

41382006

Pericanalicular fibroadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203958

Đảo đoạn quanh tâm (bất thường hình thái)

73826002

Pericentric inversion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203959

U mô đệm quanh ống, độ thấp (bất thường hình thái)

703653002

Periductal stromal tumor, low grade (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203960

Bờ phẫu thuật quanh thận (bất thường hình thái)

1268590001

Perinephric surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203961

U bao thần kinh ác tính (bất thường hình thái)

128796000

Perineurioma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203962

Quầng sáng quanh nhân (bất thường hình thái)

59145000

Perinuclear halo (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203963

U sụn màng xương (bất thường hình thái)

1293245003

Periosteal chondroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203964

U sụn màng xương (bất thường hình thái)

1290900008

Periosteal chondrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203965

U xơ màng xương (bất thường hình thái)

53305005

Periosteal fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203966

Sarcoma xương dưới màng xương (bất thường hình thái)

65140001

Periosteal fibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203967

Gai xương màng xương (bất thường hình thái)

702403008

Periosteal osteophyte (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203968

Osteosarcoma dưới màng xương (bất thường hình thái)

128772005

Periosteal osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203969

U tạo men ngoại vi (bất thường hình thái)

278404007

Peripheral ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203970

Mảnh ghép động mạch ngoại vi (bất thường hình thái)

264600004

Peripheral artery graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203971

Thoái hóa vùng ngoại vi (bất thường hình thái)

125346004

Peripheral degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203972

Phù ngoại vi (bất thường hình thái)

82014009

Peripheral edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203973

U thần kinh ngoại bì vùng ngoại vi (bất thường hình thái)

73676002

Peripheral neuroectodermal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203974

U sợi răng ngoại vi (bất thường hình thái)

75914009

Peripheral odontogenic fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203975

Bờ cắt phẫu thuật ngoại biên (bất thường hình thái)

519000100000 4103

Peripheral surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203976

Hoại tử vùng ngoại vi (bất thường hình thái)

125365007

Peripheral zone necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203977

Vị trí đặt ống thông lọc màng bụng (bất thường hình thái)

435961000124 101

Peritoneal dialysis catheter insertion site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203978

Đường hầm catheter thẩm phân phúc mạc (bất thường hình thái)

433861000124 108

Peritoneal dialysis catheter tunnel (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203979

Bờ phẫu thuật mô quanh niệu đạo (bất thường hình thái)

1286936004

Periurethral tissue surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203980

Thoái hóa quanh mạch máu (bất thường hình thái)

66142001

Perivascular degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203981

U tế bào biểu mô quanh mạch máu (bất thường hình thái)

388601000

Perivascular epithelioid cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203982

U biểu mô quanh mạch lành tính (bất thường hình thái)

703604002

Perivascular epithelioid tumor, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203983

U biểu mô quanh mạch ác tính (bất thường hình thái)

703605001

Perivascular epithelioid tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203984

Xơ quanh mạch máu (bất thường hình thái)

46283004

Perivascular fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203985

Viêm quanh mạch máu (bất thường hình thái)

48349004

Perivascular inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203986

U quanh mạch máu hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1177190007

Perivascular myoid neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203987

Rãnh mang tồn tại (bất thường hình thái)

258032009

Persistent branchial cleft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203988

Cấu trúc phôi tồn lưu (bất thường hình thái)

31807009

Persistent embryonic structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203989

Ống noãn hoàng phôi tồn tại (bất thường hình thái)

1348261003

Persistent embryonic vitelline duct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203990

Viêm kéo dài (bất thường hình thái)

125325008

Persistent inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203991

Thân chung động mạch tồn tại (bất thường hình thái)

787779000

Persistent truncus arteriosus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203992

Gãy vùng mấu chuyển (bất thường hình thái)

1292975008

Pertrochanteric fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203993

Chấm xuất huyết nhỏ (Petechia) (bất thường hình thái)

50091001

Petechia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203994

Polyp Peutz-Jeghers (bất thường hình thái)

277161008

Peutz Jeghers polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203995

Loét ăn mòn (bất thường hình thái)

85982009

Phagedenic ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203996

Biến đổi không bào thực bào (bất thường hình thái)

125465006

Phagocytotic vacuole alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203997

Miệng mở vào hầu (bất thường hình thái)

310863006

Pharyngostome (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203998

U tủy thượng thận (bất thường hình thái)

85583005

Pheochromocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6203999

Bệnh bạch cầu lympho cấp dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (bất thường hình thái)

426955004

Philadelphia chromosome- positive acute lymphoblastic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204000

Nhiễm sắc thể Philadelphia, Ph^1^, âm tính (bất thường hình thái)

74425004

Philadelphia chromosome, Ph^1^, absent (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204001

Nhiễm sắc thể Philadelphia, Ph^1^, dương tính (bất thường hình thái)

66221007

Philadelphia chromosome, Ph^1^, present (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204002

Xơ hóa tĩnh mạch (bất thường hình thái)

18016009

Phlebosclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204003

Viêm mô tế bào lan tỏa (phlegmon) (bất thường hình thái)

190280006

Phlegmon (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204004

U trung mô tiết phosphate lành tính (bất thường hình thái)

703649004

Phosphaturic mesenchymal tumor, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204005

U trung mô tiết phosphate ác tính (bất thường hình thái)

703650004

Phosphaturic mesenchymal tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204006

Phì đại sinh lý (bất thường hình thái)

81586006

Physiologic hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204007

Sỏi thực vật (phytobezoar) (bất thường hình thái)

25295002

Phytobezoar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204008

Hoại tử không đồng nhất (piecemeal) (bất thường hình thái)

32408007

Piecemeal necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204009

Biến đổi sắc tố (bất thường hình thái)

79644001

Pigment alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204010

Sỏi sắc tố (bất thường hình thái)

71691005

Pigment calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204011

Teo sắc tố (bất thường hình thái)

111011006

Pigmentary atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204012

Thoái hóa sắc tố (bất thường hình thái)

40299004

Pigmentary degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204013

Ung thư biểu mô tế bào đáy có sắc tố (bất thường hình thái)

399585007

Pigmented basal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204014

U xơ da dạng lồi có sắc tố (bất thường hình thái)

62621002

Pigmented dermatofibrosarcoma protuberans (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204015

U tế bào hắc tố biểu mô sắc tố (bất thường hình thái)

789445008

Pigmented epithelioid melanocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204016

U thần kinh sợi sắc tố (bất thường hình thái)

703088001

Pigmented neurofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204017

Nốt ruồi sắc tố (bất thường hình thái)

1163403006

Pigmented nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204018

U tuyến bao lông dạng vỏ (bất thường hình thái)

1295378006

Pilar sheath acanthoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204019

U nang dạng lông (bất thường hình thái)

128638007

Pilar tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204020

Astrocytoma dạng lông (bất thường hình thái)

128854008

Pilocytic astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204021

Ung thư biểu mô tuyến tuyến bã (bất thường hình thái)

24762001

Pilomatrix carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204022

U tế bào gốc lông (Pilomatrixoma) (bất thường hình thái)

44155009

Pilomatrixoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204023

Astrocytoma nhầy dạng nhú (bất thường hình thái)

388600004

Pilomyxoid astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204024

Nang pilonidal (bất thường hình thái)

162252310001 19104

Pilonidal cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204025

Mụn mủ (bất thường hình thái)

103605005

Pimple (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204026

U tuyến tùng biệt hóa trung gian (bất thường hình thái)

397379005

Pineal parenchymal tumor of intermediate differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204027

Hình thái u tuyến tùng (bất thường hình thái)

277987009

Pineal tumor morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204028

U tuyến tùng - hình thái (bất thường hình thái)

189906004

Pinealoma - morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204029

U nguyên bào tùng (bất thường hình thái)

31671006

Pineoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204030

U tuyến tùng bào (bất thường hình thái)

89096009

Pineocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204031

Biến đổi không bào ẩm bào (bất thường hình thái)

125464005

Pinocytotic vacuole alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204032

Xơ ống mật dạng ống thuốc (bất thường hình thái)

48985006

Pipestem fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204033

Phù lõm (bất thường hình thái)

5008001

Pitting edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204034

U tuyến yên dạng pituicytoma (bất thường hình thái)

450901008

Pituicytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204035

Ung thư tuyến yên (bất thường hình thái)

128665000

Pituitary carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204036

Nốt tại vị trí nhau thai (bất thường hình thái)

416836002

Placental site nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204037

U nguyên bào nuôi vị trí bánh nhau (bất thường hình thái)

75320001

Placental site trophoblastic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204038

Bàn chân bẹt dạng valgus (bất thường hình thái)

766253009

Planovalgus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204039

Biến dạng gập gan chân (bất thường hình thái)

1296586002

Plantarflexion deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204040

Mảng (bất thường hình thái)

1522000

Plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204041

Dạng mảng (bất thường hình thái)

255291007

Plaque-like (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204042

U xơ da dương tính CD34 dạng mảng (bất thường hình thái)

817948000

Plaque-like CD34 positive dermal fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204043

Dermatofibrosarcoma protuberans dạng mảng (bất thường hình thái)

1290853000

Plaque-like dermatofibrosarcoma protuberans (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204044

U hạt tế bào plasma (bất thường hình thái)

21971004

Plasma cell granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204045

Viêm huyết tương bào (bất thường hình thái)

26246006

Plasma cell inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204046

Bệnh bạch cầu tế bào tương bào (bất thường hình thái)

128922003

Plasma cell leukemia, morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204047

Đa u tủy xương (plasma cell myeloma) (bất thường hình thái)

1162576007

Plasma cell myeloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204048

Đa u tủy/tế bào tương bào (bất thường hình thái)

399456004

Plasma cell myeloma/plasmacytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204049

Tân sinh tế bào tương bào (hình thái) (bất thường hình thái)

127580003

Plasma cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204050

U tương bào lành tính (bất thường hình thái)

110460003

Plasma cell tumor, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204051

Biến đổi lớp phủ màng tế bào (bất thường hình thái)

125458003

Plasma membrane coating alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204052

Phủ globulin trên màng tế bào (bất thường hình thái)

125463004

Plasma membrane globulin coating (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204053

Phủ protein trên màng tế bào (bất thường hình thái)

125459006

Plasma membrane protein coating (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204054

Nhân đôi màng tế bào (bất thường hình thái)

125461002

Plasma membrane reduplication (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204055

Vỡ màng tế bào (bất thường hình thái)

125460001

Plasma membrane rupture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204056

Dày màng tế bào (bất thường hình thái)

125462009

Plasma membrane thickening (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204057

Tế bào dạng tương bào (bất thường hình thái)

59509005

Plasmacytoid cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204058

Plasmacytoma (bất thường hình thái)

1187107005

Plasmacytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204059

U tương bào ngoài tủy (không xảy ra trong xương) (bất thường hình thái)

128921005

Plasmacytoma, extramedullary (not occurring in bone) (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204060

Cục tiểu cầu (bất thường hình thái)

117294002

Platelet clumps (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204061

Huyết khối tiểu cầu (bất thường hình thái)

73832007

Platelet thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204062

U tuyến hỗn hợp (bất thường hình thái)

8360001

Pleomorphic adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204063

Ung thư đa hình (bất thường hình thái)

16741004

Pleomorphic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204064

U xơ đa hình (bất thường hình thái)

1187237009

Pleomorphic fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204065

U mạch dạng hyalin đa hình (bất thường hình thái)

703606000

Pleomorphic hyalinizing angiectatic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204066

U mỡ đa hình (bất thường hình thái)

21396005

Pleomorphic lipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204067

Liposarcoma đa hình thái (bất thường hình thái)

112683004

Pleomorphic liposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204068

Ung thư biểu mô thùy dạng đa hình (bất thường hình thái)

860762000

Pleomorphic lobular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204069

Ung thư biểu mô thùy tại chỗ thể đa hình (bất thường hình thái)

444591006

Pleomorphic lobular carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204070

Sarcoma cơ vân đa hình thái (bất thường hình thái)

77455004

Pleomorphic rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204071

U nguyên bào sao đa hình thái có tế bào xanthoma (bất thường hình thái)

78838008

Pleomorphic xanthoastrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204072

Đa hình (bất thường hình thái)

4916000

Pleomorphism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204073

U nguyên bào phổi - màng phổi (bất thường hình thái)

128763002

Pleuropulmonary blastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204074

U tạo men dạng đám rối (bất thường hình thái)

278397007

Plexiform ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204075

U mô xơ - mô bào dạng mạng (bất thường hình thái)

128743009

Plexiform fibrohistiocytic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204076

U xơ thần kinh dạng đám (bất thường hình thái)

41252002

Plexiform neurofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204077

U Schwann dạng đám rối (bất thường hình thái)

253087008

Plexiform schwannoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204078

U thần kinh đơn độc dạng đám rối (bất thường hình thái)

1295206006

Plexiform solitary circumscribed neuroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204079

U tạo men dạng nang đơn đám rối (bất thường hình thái)

278407000

Plexiform unicystic ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204080

Đa bội thể (bất thường hình thái)

88183001

Ploidy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204081

Poikiloderma (bất thường hình thái)

70114006

Poikiloderma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204082

U nguyên bào thần kinh đệm dạng cực (bất thường hình thái)

12943006

Polar spongioblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204083

Phản ứng nhuộm đa sắc (bất thường hình thái)

52300009

Polychromatophilic stain reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204084

Thay đổi đa nang (bất thường hình thái)

3679006

Polycystic change (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204085

Đa hồng cầu vera (bất thường hình thái)

128841001

Polycythemia vera (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204086

U đa phôi (bất thường hình thái)

28325008

Polyembryoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204087

Ung thư biểu mô tế bào đa giác (bất thường hình thái)

70401000

Polygonal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204088

Ung thư biểu mô tuyến đa hình độ thấp (bất thường hình thái)

128702009

Polymorphous low grade adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204089

Langerhans cell histiocytosis đa xương (bất thường hình thái)

1187282008

Polyostotic Langerhans cell histiocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204090

Polyp (bất thường hình thái)

41329004

Polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204091

U tế bào PP (bất thường hình thái)

253007005

Polypeptide producing cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204092

Thừa nhiễm sắc thể (Polyploidy) (bất thường hình thái)

48099008

Polyploidy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204093

Tăng sản dạng polyp (bất thường hình thái)

20893004

Polypoid hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204094

Biến đổi polysome (bất thường hình thái)

125453007

Polysome alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204095

Ung thư biểu mô kém liên kết tế bào (bất thường hình thái)

725503008

Poorly cohesive carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204096

Ung thư biểu mô biệt hóa kém (bất thường hình thái)

703078002

Poorly differentiated carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204097

Chordoma biệt hóa kém (bất thường hình thái)

1290636009

Poorly differentiated chordoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204098

Sarcoma biệt hóa kém (bất thường hình thái)

708979005

Poorly differentiated sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204099

Sarcom mô hoạt dịch biệt hóa kém (bất thường hình thái)

1290730007

Poorly differentiated synovial sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204100

PoroUng thư biểu mô tại chỗ (bất thường hình thái)

816978000

Porocarcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204101

Sắc tố porphyrin (bất thường hình thái)

86029009

Porphyrin pigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204102

Tăng sản sau teo (bất thường hình thái)

783152005

Post-atrophic hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204103

Thay đổi tế bào sau xạ trị kèm loạn sản (bất thường hình thái)

34081008

Post-radiation cytologic changes with dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204104

Sarcoma xương sau xạ trị (bất thường hình thái)

703693004

Post-radiation osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204105

Cấu trúc giải phẫu sau phẫu thuật (bất thường hình thái)

245849007

Post-surgical anatomy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204106

Cấu trúc vú sau phẫu thuật (bất thường hình thái)

312285003

Post-surgical breast structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204107

Cấu trúc tim mạch sau phẫu thuật (bất thường hình thái)

312286002

Post-surgical cardiovascular structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204108

Vị trí cắt sau phẫu thuật (bất thường hình thái)

162276910001 19107

Post-surgical excision site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204109

Cấu trúc đường tiết niệu sau phẫu thuật (bất thường hình thái)

281834009

Post-surgical urinary structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204110

Cấu trúc mạch máu sau phẫu thuật (bất thường hình thái)

312287006

Post-surgical vascular structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204111

Rối loạn tăng sinh lympho sau ghép, thể đa hình (bất thường hình thái)

397351004

Post-transplant lymphoproliferative disorder, polymorphic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204112

Tăng sinh lympho sau ghép (bất thường hình thái)

1155771008

Post-transplantation lymphoproliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204113

Trật khớp sau kín (bất thường hình thái)

49210009

Posterior closed dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204114

Trật khớp hướng sau (bất thường hình thái)

125172001

Posterior dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204115

Lệch ra sau (bất thường hình thái)

42164003

Posterior displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204116

Trật khớp hở phía sau (bất thường hình thái)

16578003

Posterior open dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204117

Bờ phẫu thuật phía sau (bất thường hình thái)

442000100000 4100

Posterior surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204118

Bờ phẫu thuật sau bên (bất thường hình thái)

1279794002

Posterolateral surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204119

Viêm sau nhiễm trùng (bất thường hình thái)

125332004

Postinfection inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204120

Teo sau viêm (bất thường hình thái)

35787005

Postinflammatory atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204121

Tăng sắc tố sau viêm (bất thường hình thái)

55519009

Postinflammatory hyperpigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204122

Giảm sắc tố sau viêm (bất thường hình thái)

27799005

Postinflammatory hypopigmentation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204123

Dính sau viêm (bất thường hình thái)

111019008

Postinflammatory webbing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204124

Cục máu đông sau tử vong (bất thường hình thái)

22084008

Postmortem blood clot (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204125

Thay đổi sau chết (bất thường hình thái)

35714009

Postmortem change (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204126

Vết thương sau chết (bất thường hình thái)

53738004

Postmortem wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204127

Dính sau phẫu thuật (bất thường hình thái)

111018000

Postoperative adhesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204128

Rò động-tĩnh mạch sau phẫu thuật (bất thường hình thái)

110423002

Postoperative arteriovenous fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204129

Thay đổi âm đạo sau sinh (bất thường hình thái)

57688000

Postpartum alteration of vagina (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204130

U quái sau dậy thì (bất thường hình thái)

733890000

Postpubertal type teratoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204131

Giãn sau hẹp (bất thường hình thái)

26269009

Poststenotic dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204132

Loạn sản tiền ung thư (bất thường hình thái)

48989000

Pre-cancerous dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204133

Xoang trước tai (bất thường hình thái)

716577004

Preauricular sinus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204134

Tăng sản tuyến tiền ung thư (bất thường hình thái)

125540006

Precancerous glandular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204135

Chuyển sản tuyến tiền ung thư (bất thường hình thái)

125553009

Precancerous glandular metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204136

Tăng sản tiền ung thư (bất thường hình thái)

125528006

Precancerous hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204137

Tăng sản hạch lympho tiền ung thư (bất thường hình thái)

125534004

Precancerous lymphoid hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204138

Tăng sắc tố tiền ung thư (bất thường hình thái)

38969003

Precancerous melanosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204139

Chuyển sản tiền ung thư (bất thường hình thái)

125545001

Precancerous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204140

Chuyển sản vảy tiền ung thư (bất thường hình thái)

125549007

Precancerous squamous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204141

Bệnh bạch cầu nguyên bào lympho B tiền thân (bất thường hình thái)

128823009

Precursor B-cell lymphoblastic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204142

Tân sản tế bào B tiền thân (bất thường hình thái)

418152006

Precursor B-cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204143

Bệnh bạch cầu nguyên bào lympho tiền thân (bất thường hình thái)

128822004

Precursor cell lymphoblastic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204144

Tân sản tế bào T tiền thân (bất thường hình thái)

415156005

Precursor T-cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204145

Thay đổi giả màng rụng (bất thường hình thái)

35992002

Predecidual alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204146

Tế bào cận đáy chiếm ưu thế (bất thường hình thái)

19668006

Predominance of parabasal cells (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204147

Biến đổi âm đạo khi mang thai (bất thường hình thái)

24373006

Pregnancy alteration of vagina (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204148

U luteoma thai kỳ (bất thường hình thái)

3645005

Pregnancy luteoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204149

Hình ảnh mô thai kỳ (bất thường hình thái)

68737009

Pregnancy pattern (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204150

Hợp nhất sớm (bất thường hình thái)

1297034009

Premature fusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204151

U tế bào mầm hỗn hợp dạng chưa dậy thì với teratoma và yolk sac (bất thường hình thái)

733918007

Prepubertal type mixed teratoma and yolk sac neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204152

Teo do áp lực (bất thường hình thái)

2122006

Pressure atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204153

Vết lõm do áp lực (bất thường hình thái)

5974001

Pressure cone (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204154

Rãnh do áp lực (bất thường hình thái)

5734001

Pressure groove (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204155

Tổn thương áp lực (bất thường hình thái)

1163214006

Pressure injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204156

Tổn thương áp lực giai đoạn I (bất thường hình thái)

1163216008

Pressure injury stage I (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204157

Tổn thương áp lực giai đoạn II (bất thường hình thái)

1163218009

Pressure injury stage II (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204158

Tổn thương áp lực giai đoạn III (bất thường hình thái)

1163221006

Pressure injury stage III (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204159

Tổn thương áp lực giai đoạn IV (bất thường hình thái)

1163223009

Pressure injury stage IV (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204160

Giãn trước chỗ hẹp (bất thường hình thái)

21980004

Prestenotic dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204161

Vết phẫu thuật trước đó (bất thường hình thái)

363565009

Previous incision (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204162

Sâu răng nguyên phát đang hoạt động (bất thường hình thái)

722796003

Primary active caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204163

Lắng đọng amyloid nguyên phát (bất thường hình thái)

125367004

Primary amyloid deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204164

Teo nguyên phát (bất thường hình thái)

68616007

Primary atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204165

Sâu răng nguyên phát (bất thường hình thái)

708576006

Primary caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204166

Xẹp nguyên phát (bất thường hình thái)

125121005

Primary collapse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204167

Rối loạn tăng sinh lympho tế bào T CD30 dương nguyên phát ở da (bất thường hình thái)

128804002

Primary cutaneous CD30 antigen positive T-cell lymphoproliferative disorder (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204168

Rối loạn tăng sinh lympho tế bào T CD4 dương tính ở da nguyên phát (bất thường hình thái)

788570002

Primary cutaneous CD4- positive small and medium T- cell lymphoproliferative disorder (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204169

U plasmacytoma da nguyên phát (bất thường hình thái)

418789003

Primary cutaneous plasmacytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204170

Mất myelin nguyên phát (bất thường hình thái)

71525001

Primary demyelination (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204171

Lành vết thương nguyên phát (bất thường hình thái)

19771006

Primary healing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204172

Tăng sản nguyên phát (bất thường hình thái)

68585008

Primary hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204173

Phì đại nguyên phát (bất thường hình thái)

75863009

Primary hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204174

Ly giải nguyên phát (bất thường hình thái)

125355001

Primary lysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204175

Xơ tủy nguyên phát (bất thường hình thái)

128843003

Primary myelofibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204176

Sâu răng nguyên phát không hoạt động (bất thường hình thái)

722798002

Primary non-active caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204177

Mảnh hoại tử nguyên phát (bất thường hình thái)

12560006

Primary sequestrum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204178

U thần kinh ngoại bì nguyên phát (bất thường hình thái)

39781001

Primitive neuroectodermal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204179

U hạt tế bào dạng không thần kinh nguyên phát (bất thường hình thái)

817951007

Primitive non-neural granular cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204180

Hiệu ứng progesterone hiện diện (bất thường hình thái)

53575007

Progesterone effect present (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204181

Progonoma (bất thường hình thái)

125239005

Progonoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204182

Teo tiến triển (bất thường hình thái)

125383004

Progressive atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204183

Viêm tiến triển (bất thường hình thái)

125329002

Progressive inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204184

Tắc nghẽn tiến triển (bất thường hình thái)

27809005

Progressive obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204185

U tiết prolactin (bất thường hình thái)

34337008

Prolactinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204186

Sa tạng (bất thường hình thái)

29696001

Prolapse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204187

Giãn tĩnh mạch sa xuống (bất thường hình thái)

59984009

Prolapsed varices (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204188

U tăng sinh trichilemmal (bất thường hình thái)

446023005

Proliferating trichilemmal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204189

Tăng sinh (bất thường hình thái)

30217000

Proliferation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204190

Tăng sinh tế bào tạo máu (bất thường hình thái)

415181008

Proliferation of hematopoietic cell type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204191

Thay đổi tăng sinh âm đạo (bất thường hình thái)

39876001

Proliferative alteration of vagina (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204192

Thay đổi chu kỳ tăng sinh của vú (bất thường hình thái)

8978002

Proliferative cyclic alteration of breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204193

Tổn thương da trung bì tăng sinh trên nốt ruồi bẩm sinh (bất thường hình thái)

128733006

Proliferative dermal lesion in congenital nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204194

Nội mạc tử cung tăng sinh (bất thường hình thái)

46371004

Proliferative endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204195

Viêm cân tăng sinh (bất thường hình thái)

1295239009

Proliferative fasciitis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204196

Tăng sừng sừng hóa tăng sinh (bất thường hình thái)

773635001

Proliferative hyperkeratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204197

Viêm tăng sinh (bất thường hình thái)

2952002

Proliferative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204198

Khối tăng sinh (bất thường hình thái)

416939005

Proliferative mass (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204199

Viêm cơ tăng sinh (bất thường hình thái)

1295244002

Proliferative myositis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204200

Nốt tế bào hình thoi tăng sinh (bất thường hình thái)

703081007

Proliferative spindle cell nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204201

Bệnh bạch cầu nguyên lympho (bất thường hình thái)

128923008

Prolymphocytic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204202

Bệnh bạch cầu nguyên lympho dạng pro - tế bào B (bất thường hình thái)

128820007

Prolymphocytic leukemia, B- cell type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204203

Bệnh bạch cầu nguyên lympho dạng pro - tế bào T (bất thường hình thái)

128821006

Prolymphocytic leukemia, T- cell type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204204

Huyết khối lan rộng (bất thường hình thái)

74211002

Propagating thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204205

Trụ protein (bất thường hình thái)

17684004

Protein cast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204206

Lắng đọng protein (bất thường hình thái)

49247009

Protein deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204207

U sao bào nguyên sinh (bất thường hình thái)

55094006

Protoplasmic astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204208

Lồi (bất thường hình thái)

112639008

Protrusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204209

Biến dạng lồi (bất thường hình thái)

1287430009

Protrusion deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204210

Bờ phẫu thuật ống mật gần (bất thường hình thái)

1269298004

Proximal bile duct surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204211

Sarcom biểu mô gần (bất thường hình thái)

1290726009

Proximal epithelioid sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204212

Bờ cắt phẫu thuật ống tiêu hoá gần (bất thường hình thái)

1363405001

Proximal gastrointestinal surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204213

Bờ phẫu thuật nhu mô tuyến tụy gần (bất thường hình thái)

1268592009

Proximal pancreatic parenchymal surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204214

Bờ phẫu thuật ruột non gần (bất thường hình thái)

1268593004

Proximal small intestine surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204215

Bờ cắt phẫu thuật gần (bất thường hình thái)

137000100000 4102

Proximal surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204216

Bờ phẫu thuật đoạn gần niệu quản (bất thường hình thái)

1285101006

Proximal ureteral surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204217

Bờ phẫu thuật niệu đạo gần (bất thường hình thái)

1286940008

Proximal urethral surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204218

Thể cát vôi (Psammoma bodies) (bất thường hình thái)

13062004

Psammoma bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204219

U xơ hóa trẻ em dạng cát vôi (bất thường hình thái)

699436008

Psammomatoid juvenile ossifying fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204220

U màng não có thể cát vôi hóa (bất thường hình thái)

38431002

Psammomatous meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204221

Giả tắc ruột (bất thường hình thái)

27266007

Pseudo-obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204222

Giả ainhum (bất thường hình thái)

19988008

Pseudoainhum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204223

Giả phình mạch (bất thường hình thái)

22036004

Pseudoaneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204224

Tăng sản mô đệm giả dạng mạch máu (bất thường hình thái)

705153001

Pseudoangiomatous stromal hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204225

Khớp giả (pseudoarthrosis) (bất thường hình thái)

31511007

Pseudoarthrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204226

Nang giả (bất thường hình thái)

13467000

Pseudocyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204227

Phản ứng giả màng rụng (bất thường hình thái)

49769003

Pseudodecidual reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204228

Tăng sản biểu mô giả (bất thường hình thái)

112669001

Pseudoepitheliomatous hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204229

Loạn dưỡng giả phì đại (bất thường hình thái)

24582004

Pseudohypertrophic dystrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204230

Giả phì đại (bất thường hình thái)

65865001

Pseudohypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204231

Phì đại giả mỡ (bất thường hình thái)

47396005

Pseudolipomatous hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204232

Giả tăng sắc tố (bất thường hình thái)

77960007

Pseudomelanosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204233

Giả màng (bất thường hình thái)

399016005

Pseudomembrane (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204234

Hemangioendothelioma giả cơ vân (dạng giống sarcoma biểu mô) (bất thường hình thái)

703658006

Pseudomyogenic (epithelioid sarcoma-like) hemangioendothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204235

Pseudomyxoma phúc mạc (bất thường hình thái)

112679004

Pseudomyxoma peritonei (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204236

Hình giả hàng rào tế bào (pseudopalisade) (bất thường hình thái)

14212006

Pseudopalisade formation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204237

Nốt giả dạng thấp (bất thường hình thái)

51783009

Pseudorheumatoid nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204238

Ung thư dạng sarcoma giả (bất thường hình thái)

23109009

Pseudosarcomatous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204239

Giả u (bất thường hình thái)

49293007

Pseudotumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204240

Ung thư biểu mô tế bào vảy giả mạch máu (bất thường hình thái)

733897002

Pseudovascular squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204241

Dày sừng do PUVA (Psoralen và tia cực tím bước sóng dài) (bất thường hình thái)

789433004

Psoralen and long-wave ultraviolet radiation keratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204242

Phát ban dạng vẩy nến (bất thường hình thái)

36639000

Psoriasiform rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204243

Tăng sản tuyến phổi (bất thường hình thái)

32434004

Pulmonary adenomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204244

U nguyên bào phổi (bất thường hình thái)

43149009

Pulmonary blastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204245

Bóng khí phổi (bất thường hình thái)

1303092009

Pulmonary bulla (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204246

Buồng phổi trong tim ba buồng nhĩ (bất thường hình thái)

128586007

Pulmonary chamber of cor triatriatum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204247

U mô thừa phổi (bất thường hình thái)

788739007

Pulmonary hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204248

Sarcoma dạng nhầy phổi có chuyển đoạn EWSR1- CREB1 (bất thường hình thái)

734072005

Pulmonary myxoid sarcoma with EWSR1-CREB1 translocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204249

Hội tụ tĩnh mạch phổi (bất thường hình thái)

373097002

Pulmonary vein confluence (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204250

Chỗ hợp lưu tĩnh mạch phổi kết nối với nhĩ (bất thường hình thái)

443208000

Pulmonary vein confluence to atrium connection (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204251

Túi thừa đẩy (bất thường hình thái)

48513004

Pulsion diverticulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204252

Lắng đọng canxi dạng chấm (bất thường hình thái)

125372008

Punctate calcium deposition, calcified structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204253

Vết đâm thủng (bất thường hình thái)

11639007

Puncture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204254

Màng đồng tử (bất thường hình thái)

370941004

Pupillary membrane (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204255

Xuất huyết dưới da (bất thường hình thái)

12393003

Purpura (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204256

Mủ đặc (bất thường hình thái)

255316004

Purulent (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204257

Dịch tiết mủ (bất thường hình thái)

35013009

Purulent discharge (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204258

Mủ (bất thường hình thái)

367646009

Pus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204259

Phát ban mụn mủ (bất thường hình thái)

48055004

Pustular rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204260

Mụn mủ (bất thường hình thái)

47002008

Pustule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204261

Thối rữa (bất thường hình thái)

51743001

Putrefaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204262

Áp xe sinh mủ (bất thường hình thái)

418453007

Pyogenic abscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204263

U hạt sinh mủ (bất thường hình thái)

19643009

Pyogranuloma, granuloma with pus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204264

Hồng sản Queyrat (bất thường hình thái)

18348002

Queyrat's erythroplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204265

Phình động mạch dạng chùm nho (bất thường hình thái)

14156004

Racemose aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204266

U máu dạng chùm nho (bất thường hình thái)

11071001

Racemose hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204267

Lệch quay (bất thường hình thái)

1293024001

Radial angulation deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204268

Sẹo hình tia (bất thường hình thái)

133855003

Radial scar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204269

Bờ cắt phẫu thuật hướng quay tâm (bất thường hình thái)

109580100000 4106

Radial surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204270

Tổn thương do tia xạ (bất thường hình thái)

81018009

Radiation injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204271

Tổn thương do bức xạ kèm hoại tử vô mạch (bất thường hình thái)

1287507000

Radiation injury with avascular necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204272

Tổn thương do tia xạ kèm xơ hóa (bất thường hình thái)

1791001

Radiation injury with fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204273

Tổn thương do tia xạ kèm viêm (bất thường hình thái)

22483007

Radiation injury with inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204274

Tổn thương do phóng xạ kèm hoại tử (bất thường hình thái)

30386001

Radiation injury with necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204275

Thay đổi do xạ trị (bất thường hình thái)

725055000

Radiation therapy induced change (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204276

Loét do phóng xạ (bất thường hình thái)

35944002

Radiation ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204277

Tế bào Ragocyte (bất thường hình thái)

45417004

Ragocyte (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204278

U mạch máu bẩm sinh thoái triển nhanh (bất thường hình thái)

400162006

Rapidly involuting congenital hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204279

Phình động mạch Rasmussen (bất thường hình thái)

14889002

Rasmussen's aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204280

Tái biểu mô hóa (bất thường hình thái)

20774006

Re-epithelialization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204281

U nội mạch phản ứng (bất thường hình thái)

725501005

Reactive angioendotheliomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204282

Biến đổi tế bào phản ứng (bất thường hình thái)

125513006

Reactive cellular changes (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204283

Biến đổi tế bào phản ứng liên quan đến teo (bất thường hình thái)

103641005

Reactive cellular changes associated with atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204284

Biến đổi tế bào phản ứng do hóa trị (bất thường hình thái)

725056004

Reactive cellular changes associated with chemotherapy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204285

Biến đổi tế bào phản ứng liên quan đến liệu pháp hormone (bất thường hình thái)

733526008

Reactive cellular changes associated with hormone therapy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204286

Thay đổi tế bào phản ứng liên quan đến viêm (bất thường hình thái)

123827008

Reactive cellular changes associated with inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204287

Thay đổi tế bào phản ứng liên quan đến phóng xạ (bất thường hình thái)

53222009

Reactive cellular changes associated with radiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204288

Tế bào cổ trong ống cổ tử cung phản ứng (bất thường hình thái)

446582009

Reactive endocervical cells (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204289

Xơ hóa phản ứng (bất thường hình thái)

125562006

Reactive fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204290

Tế bào trung biểu mô phản ứng (bất thường hình thái)

447003004

Reactive mesothelial cells (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204291

Tăng sản tương bào phản ứng (bất thường hình thái)

733081008

Reactive plasmacytic hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204292

Tái thông mạch (bất thường hình thái)

77227001

Recanalization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204293

Huyết khối mới (bất thường hình thái)

125302007

Recent embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204294

Vị trí phẫu thuật gần đây (bất thường hình thái)

38931008

Recent operative site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204295

Huyết khối mới hình thành (bất thường hình thái)

125296000

Recent thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204296

Tụt nướu (bất thường hình thái)

76822009

Recession (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204297

Chuyển đoạn tương hỗ (bất thường hình thái)

90230001

Reciprocal translocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204298

Thoát vị có thể đẩy vào (bất thường hình thái)

125262007

Reducible hernia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204299

Thể vùi giảm (bất thường hình thái)

86661009

Reducing bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204300

Niêm mạc thừa (bất thường hình thái)

129259001

Redundant mucosa (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204301

Tổ chức thừa (bất thường hình thái)

129258009

Redundant tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204302

Tái tạo (bất thường hình thái)

34636005

Regeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204303

Nội mạc tử cung tái tạo (bất thường hình thái)

50810000

Regenerative endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204304

Viêm tái tạo (bất thường hình thái)

399403001

Regenerative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204305

U tế bào mầm thoái triển (bất thường hình thái)

399523002

Regressed germ cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204306

Thể Reilly (bất thường hình thái)

87369008

Reilly body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204307

U ependymoma dương tính với tổ hợp RELA (bất thường hình thái)

733868000

RELA fusion-positive ependymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204308

Tàn dư tế bào hoại tử (bất thường hình thái)

423946005

Remnant of necrotic cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204309

Tái bao myelin (bất thường hình thái)

30321009

Remyelination (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204310

U tuyến tế bào thận (bất thường hình thái)

41627005

Renal cell adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204311

Ung thư biểu mô tế bào thận (bất thường hình thái)

41607009

Renal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204312

Ung thư biểu mô tế bào thận dạng tế bào ưa bazơ (bất thường hình thái)

128667008

Renal cell carcinoma, chromophobe cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204313

Ung thư biểu mô tế bào thận dạng sarcomatoid (bất thường hình thái)

128668003

Renal cell carcinoma, sarcomatoid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204314

Bờ phẫu thuật cân quanh thận (bất thường hình thái)

1268591002

Renal fascia surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204315

Ung thư biểu mô tủy thận (bất thường hình thái)

765094003

Renal medullary carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204316

Ung thư biểu mô ống tuyến và hình thoi tiết nhầy của thận (bất thường hình thái)

764991004

Renal mucinous tubular and spindle cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204317

Lỗ đổ của bể thận (bất thường hình thái)

361687001

Renal pelvis stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204318

Bờ phẫu thuật xoang thận (bất thường hình thái)

1268594005

Renal sinus surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204319

U tế bào gian mô tủy thận (bất thường hình thái)

128761000

Renomedullary interstitial cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204320

Biến đổi tế bào học trong giai đoạn lành (bất thường hình thái)

112663000

Reparative cytologic changes (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204321

Tái tạo bộ ba (cấu trúc cơ) (bất thường hình thái)

45494005

Replication of triads (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204322

Nang răng tồn dư (bất thường hình thái)

110412001

Residual odontogenic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204323

Mô bị tiêu biến (bất thường hình thái)

39601009

Resorbed tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204324

Viêm thoái triển (bất thường hình thái)

110437006

Resorption of inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204325

Tái hẹp (bất thường hình thái)

43026009

Restenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204326

Dị vật bị giữ lại (bất thường hình thái)

125245002

Retained foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204327

Dị vật thủy tinh còn sót lại (bất thường hình thái)

840293005

Retained glass foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204328

Dị vật từ tính còn sót lại (bất thường hình thái)

783410006

Retained magnetic foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204329

Dị vật kim loại còn sót lại (bất thường hình thái)

840294004

Retained metallic foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204330

Dị vật không từ tính còn sót lại (bất thường hình thái)

786984008

Retained nonmagnetic foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204331

Ứ đọng (bất thường hình thái)

36850000

Retention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204332

Nang ứ dịch (bất thường hình thái)

367645008

Retention cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204333

Biến đổi sợi reticulin (bất thường hình thái)

125493005

Reticulin fibril alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204334

Xơ hóa lưới nội mô (bất thường hình thái)

75616009

Reticulin fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204335

Tăng sản tế bào lưới-nội mô (bất thường hình thái)

89196006

Reticuloendothelial cell hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204336

U hạt tế bào dạng mô lưới (bất thường hình thái)

15960008

Reticulohistiocytic granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204337

Bệnh tăng tế bào võng nội bào (bất thường hình thái)

1295213006

Reticulohistiocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204338

Hình thái u lympho lưới (bất thường hình thái)

189982000

Reticulosarcoma morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204339

U lympho lưới dạng nốt (bất thường hình thái)

189985003

Reticulosarcoma, nodular (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204340

U lympho lưới, dạng tế bào đa hình (bất thường hình thái)

189984004

Reticulosarcoma, pleomorphic cell type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204341

Hemangioendothelioma dạng lưới (bất thường hình thái)

703659003

Retiform hemangioendothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204342

U nguyên bào võng mạc (bất thường hình thái)

19906005

Retinoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204343

U nguyên bào võng mạc, biệt hóa (bất thường hình thái)

26019009

Retinoblastoma, differentiated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204344

U nguyên bào võng mạc lan tỏa (bất thường hình thái)

128793008

Retinoblastoma, diffuse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204345

U nguyên bào võng mạc tự thoái triển (bất thường hình thái)

128794002

Retinoblastoma, spontaneously regressed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204346

U nguyên bào võng mạc, không biệt hóa (bất thường hình thái)

12354007

Retinoblastoma, undifferentiated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204347

U nguyên bào võng mạc lành tính (bất thường hình thái)

128913004

Retinocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204348

Cấu trúc bị co rút (bất thường hình thái)

1237295003

Retracted structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204349

Ngả ra sau (bất thường hình thái)

10505008

Retroversion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204350

Giãn hồi phục (bất thường hình thái)

125270002

Reversible dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204351

Tiêu cơ vân (bất thường hình thái)

89010004

Rhabdomyolysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204352

U cơ vân lành tính (rhabdomyoma) (bất thường hình thái)

1156975001

Rhabdomyoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204353

U mô thừa trung mô cơ vân (bất thường hình thái)

878865007

Rhabdomyomatous mesenchymal hamartoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204354

Sarcoma cơ vân (bất thường hình thái)

30924005

Rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204355

Rạn da (bất thường hình thái)

31478005

Rhagades (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204356

Thể Aschoff (bất thường hình thái)

89050001

Rheumatic nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204357

Nốt thấp dạng thấp khớp (bất thường hình thái)

50782009

Rheumatoid nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204358

Biến đổi ribosome (bất thường hình thái)

125452002

Ribosome alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204359

Thể gạo (bất thường hình thái)

9805008

Rice body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204360

Lệch phải (bất thường hình thái)

1303336004

Right malposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204361

Hốc chũm bên phải (bất thường hình thái)

1268824007

Right mastoid cavity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204362

Tĩnh mạch chủ trên bên phải (bất thường hình thái)

443444008

Right superior vena cava (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204363

Tử thi cứng đờ (Rigor mortis) (bất thường hình thái)

49581002

Rigor mortis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204364

Không bào có viền (bất thường hình thái)

40236008

Rimmed vacuoles (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204365

Nhiễm sắc thể giạng vòng (bất thường hình thái)

23345003

Ring chromosome (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204366

Sợi cơ dạng vòng (bất thường hình thái)

47913008

Ring fibers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204367

Chuyển đoạn Robertson (bất thường hình thái)

81568008

Robertsonian translocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204368

Thể que (bất thường hình thái)

112659007

Rod bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204369

Bệnh Rosai-Dorfman (bất thường hình thái)

1295376005

Rosai-Dorfman disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204370

Sợi Rosenthal (bất thường hình thái)

84605001

Rosenthal fiber (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204371

Thể hoa thị (bất thường hình thái)

12170000

Rosette (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204372

U thần kinh - tế bào thần kinh có hoa thị dạng rosette (bất thường hình thái)

733906003

Rosette-forming glioneuronal neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204373

Gãy xoay (bất thường hình thái)

307187002

Rotated fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204374

Biến dạng xoay (bất thường hình thái)

1296877001

Rotation deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204375

Trật khớp xoay (bất thường hình thái)

838507003

Rotatory dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204376

Trật bán xoay (bất thường hình thái)

838508008

Rotatory subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204377

Biến đổi lưới nội chất hạt (bất thường hình thái)

125434002

Rough endoplasmic reticulum alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204378

Biến đổi khoang lưới nội chất hạt (bất thường hình thái)

125440009

Rough endoplasmic reticulum cavity alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204379

Biến đổi màng lưới nội chất hạt (bất thường hình thái)

125439007

Rough endoplasmic reticulum membrane alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204380

Hiện tượng xếp chuỗi (Rouleaux) (bất thường hình thái)

39935009

Rouleaux formation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204381

Sỏi tròn (bất thường hình thái)

5188001

Round calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204382

Sarcoma tế bào tròn có chuyển đoạn EWSR1-không thuộc ETS (bất thường hình thái)

1186898003

Round cell sarcoma with EWSR1-non-ETS fusions (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204383

Vỡ (bất thường hình thái)

125671007

Rupture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204384

Áp xe vỡ (bất thường hình thái)

84135009

Ruptured abscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204385

Phình mạch vỡ (bất thường hình thái)

22039006

Ruptured aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204386

Phình động mạch xơ vữa bị vỡ (bất thường hình thái)

110424008

Ruptured atherosclerotic aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204387

Khoang bị vỡ (bất thường hình thái)

125321004

Ruptured cavity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204388

Nang vỡ (bất thường hình thái)

177418003

Ruptured cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204389

Bọng khí khí phế thũng bị vỡ (bất thường hình thái)

762194005

Ruptured emphysematous bleb (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204390

Nang nội mạc tử cung bị vỡ (bất thường hình thái)

1259882000

Ruptured endometrial cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204391

Nang biểu bì bị vỡ (bất thường hình thái)

890495001

Ruptured epidermal cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204392

Vỡ nang biểu mô bị kẹt (bất thường hình thái)

31830003

Ruptured epithelial inclusion cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204393

Nang nang trứng bị vỡ (bất thường hình thái)

103615004

Ruptured follicular cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204394

Vỡ nang hoạt dịch (bất thường hình thái)

42358004

Ruptured ganglion cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204395

Vỡ nang xuất huyết (bất thường hình thái)

41173008

Ruptured hemorrhagic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204396

Nhồi máu vỡ (bất thường hình thái)

35696001

Ruptured infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204397

Nang ứ dịch bị vỡ (bất thường hình thái)

175600006

Ruptured retention cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204398

Nang bã nhờn bị vỡ (bất thường hình thái)

419269008

Ruptured sebaceous cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204399

Nang đơn giản bị vỡ (bất thường hình thái)

176507006

Ruptured simple cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204400

Nang hoạt dịch bị vỡ (bất thường hình thái)

742877003

Ruptured synovial cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204401

Nang trichilemmal bị vỡ (bất thường hình thái)

420133000

Ruptured trichilemmal cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204402

Thể Russell (bất thường hình thái)

16483008

Russell body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204403

Túi S (bất thường hình thái)

262119009

S pouch (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204404

Phình động mạch dạng túi (bất thường hình thái)

54002007

Saccular aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204405

Giãn dạng túi (bất thường hình thái)

60781000

Saccular dilatation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204406

Sự tạo túi (sacculation) (bất thường hình thái)

36731009

Sacculation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204407

Thuyên tắc kiểu yên ngựa (bất thường hình thái)

37778000

Saddle embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204408

Ung thư ống tuyến nước bọt (bất thường hình thái)

397082006

Salivary duct carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204409

Gãy Salter-Harris loại I (bất thường hình thái)

135896002

Salter-Harris type I (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204410

Gãy Salter-Harris loại II (bất thường hình thái)

135897006

Salter-Harris type II (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204411

Gãy Salter-Harris loại III (bất thường hình thái)

135898001

Salter-Harris type III (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204412

Gãy Salter-Harris loại IV (bất thường hình thái)

135899009

Salter-Harris type IV (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204413

Gãy Salter-Harris type IX (bất thường hình thái)

470747008

Salter-Harris type IX (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204414

Gãy Salter-Harris loại V (bất thường hình thái)

135901000

Salter-Harris type V (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204415

Gãy Salter-Harris type VI (bất thường hình thái)

470744001

Salter-Harris type VI (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204416

Gãy Salter-Harris type VII (bất thường hình thái)

470745000

Salter-Harris type VII (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204417

Gãy Salter-Harris type VIII (bất thường hình thái)

470746004

Salter-Harris type VIII (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204418

U hạt dạng sarcoid (bất thường hình thái)

66146003

Sarcoid type granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204419

Sarcoma (bất thường hình thái)

1187396000

Sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204420

Sarcoma có biến đổi gen BCOR (bất thường hình thái)

1186893007

Sarcoma with BCOR genetic alterations (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204421

Sarcoma di căn (bất thường hình thái)

372152003

Sarcoma, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204422

Mesothelioma dạng sarcoma (bất thường hình thái)

399477001

Sarcomatoid mesothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204423

Ung thư biểu mô niệu dạng sarcomatoid (bất thường hình thái)

1208484008

Sarcomatoid urothelial carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204424

Sarcomatosis (bất thường hình thái)

9395006

Sarcomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204425

Thể sarcoplasma (bất thường hình thái)

2019006

Sarcoplasmic bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204426

Khối sarcoplasma (bất thường hình thái)

59480009

Sarcoplasmic masses (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204427

Hiện tượng vệ tinh hóa (Satellitosis) (bất thường hình thái)

52214007

Satellitosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204428

Vảy tiết (bất thường hình thái)

1269523002

Scab (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204429

Tổn thương bỏng do nước sôi (bất thường hình thái)

54635001

Scalding injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204430

Xuất huyết ít (bất thường hình thái)

127563002

Scant hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204431

Sẹo (bất thường hình thái)

12402003

Scar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204432

U dây thần kinh do sẹo (bất thường hình thái)

371432009

Scar neuroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204433

Thể Schaumann (bất thường hình thái)

55229003

Schaumann body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204434

Phản ứng nhuộm dương tính Schiff (bất thường hình thái)

80454006

Schiff positive stain reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204435

Ung thư biểu mô Schneiderian (bất thường hình thái)

5600009

Schneiderian carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204436

U bao thần kinh (Schwannoma) (bất thường hình thái)

985004

Schwannoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204437

Ung thư biểu mô tuyến xơ cứng (bất thường hình thái)

4584002

Scirrhous adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204438

Bờ phẫu thuật củng mạc (bất thường hình thái)

1287154005

Sclera surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204439

U máu xơ hóa (bất thường hình thái)

134302009

Sclerosing angioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204440

Sarcoma sợi dạng biểu mô xơ hóa (bất thường hình thái)

703618009

Sclerosing epithelioid fibrosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204441

Viêm xơ hóa (bất thường hình thái)

79108005

Sclerosing inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204442

U hạt mỡ xơ hóa (bất thường hình thái)

18765009

Sclerosing lipogranuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204443

Liposarcoma xơ hóa (bất thường hình thái)

1162863006

Sclerosing liposarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204444

Tăng sản tiểu thùy dạng xơ xơ hóa (bất thường hình thái)

447956004

Sclerosing lobular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204445

Ung thư biểu mô tế bào đáy dạng xơ hóa (bất thường hình thái)

1293107009

Sclerosing morpheic basal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204446

Ung thư biểu mô nhầy-biểu bì dạng xơ hóa có bạch cầu ái toan (bất thường hình thái)

822964002

Sclerosing mucoepidermoid carcinoma with eosinophilia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204447

U phổi dạng phế bào sợi xơ hóa (bất thường hình thái)

725967000

Sclerosing pneumocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204448

Xơ hóa cầu thận từng đoạn có hyalin (bất thường hình thái)

19380009

Sclerosing segmental glomerulosclerosis with hyalinosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204449

U mô đệm xơ hóa (bất thường hình thái)

64512009

Sclerosing stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204450

Ung thư ống tuyến mồ hôi dạng xơ hóa (bất thường hình thái)

128896007

Sclerosing sweat duct carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204451

U tuyến ức xơ cứng (bất thường hình thái)

733075000

Sclerosing thymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204452

Xơ hóa (bất thường hình thái)

43846000

Sclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204453

U xơ xơ cứng (bất thường hình thái)

709002005

Sclerotic fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204454

Cào xước (bất thường hình thái)

400157005

Scratch (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204455

U tuyến bã dạng tuyến - u tuyến (bất thường hình thái)

1295243008

Sebaceoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204456

Ung thư tuyến bã ác tính (bất thường hình thái)

54734006

Sebaceous adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204457

U tuyến bã (bất thường hình thái)

78424008

Sebaceous adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204458

Nang bã nhờn (bất thường hình thái)

417992006

Sebaceous cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204459

LymphUng thư biểu mô tuyến tuyến bã (bất thường hình thái)

734055003

Sebaceous lymphadenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204460

U lympho tuyến nước bọt có tuyến bã (bất thường hình thái)

733102000

Sebaceous lymphadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204461

Dày sừng tiết bã (bất thường hình thái)

25499005

Seborrheic keratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204462

Ứ đọng bã nhờn (bất thường hình thái)

6579006

Sebum retention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204463

Bỏng độ hai (bất thường hình thái)

46541008

Second degree burn injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204464

Vết rách độ hai (bất thường hình thái)

783746001

Second degree laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204465

Sâu răng thứ phát đang hoạt động (bất thường hình thái)

722797007

Secondary active caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204466

Lắng đọng amyloid thứ phát (bất thường hình thái)

125368009

Secondary amyloid deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204467

Teo thứ phát (bất thường hình thái)

84458000

Secondary atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204468

Sâu răng thứ phát (bất thường hình thái)

708575005

Secondary caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204469

Xẹp thứ phát (bất thường hình thái)

125122003

Secondary collapse (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204470

Lành vết thương thứ phát (bất thường hình thái)

71060000

Secondary healing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204471

Tăng sản thứ phát (bất thường hình thái)

35872008

Secondary hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204472

Phì đại thứ phát (bất thường hình thái)

26860003

Secondary hypertrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204473

Ly giải thứ phát (bất thường hình thái)

125356000

Secondary lysis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204474

Sâu răng thứ phát không hoạt động (bất thường hình thái)

722799005

Secondary non-active caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204475

Sarcoma xương thứ phát sau điều trị hoặc bệnh nền (bất thường hình thái)

1179472005

Secondary osteosarcoma following treatment or precursor disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204476

Xương chết thứ phát (bất thường hình thái)

61672009

Secondary sequestrum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204477

Biến đổi chế tiết âm đạo (bất thường hình thái)

8070006

Secretory alteration of vagina (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204478

Biến đổi chu kỳ tiết của vú (bất thường hình thái)

89036006

Secretory cyclic alteration of breast (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204479

Nội mạc tử cung tiết (bất thường hình thái)

37266000

Secretory endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204480

U màng não dạng tiết (bất thường hình thái)

253081009

Secretory meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204481

Mất myelin từng đoạn (bất thường hình thái)

8723003

Segmental demyelination (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204482

Gãy đoạn xương - mất xương (bất thường hình thái)

316889002

Segmental fracture - bone loss (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204483

Gãy đoạn xương - không mất xương (bất thường hình thái)

316888005

Segmental fracture - no bone loss (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204484

Xơ hóa cầu thận từng phần (bất thường hình thái)

16104005

Segmental glomerulosclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204485

Viêm tăng sinh đoạn (bất thường hình thái)

125337005

Segmental proliferative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204486

Xơ hóa đoạn (bất thường hình thái)

83918004

Segmented sclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204487

Gãy xương đùi dưới mấu chuyển type I theo phân loại Seinsheimer (bất thường hình thái)

787962003

Seinsheimer classification of subtrochanteric femur fracture type I (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204488

Gãy xương đùi dưới mấu chuyển type II theo phân loại Seinsheimer (bất thường hình thái)

787963008

Seinsheimer classification of subtrochanteric femur fracture type II (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204489

Gãy xương đùi dưới mấu chuyển type III theo phân loại Seinsheimer (bất thường hình thái)

787964002

Seinsheimer classification of subtrochanteric femur fracture type III (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204490

Gãy xương đùi dưới mấu chuyển type IV theo phân loại Seinsheimer (bất thường hình thái)

787965001

Seinsheimer classification of subtrochanteric femur fracture type IV (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204491

Gãy xương đùi dưới mấu chuyển type V theo phân loại Seinsheimer (bất thường hình thái)

787966000

Seinsheimer classification of subtrochanteric femur fracture type V (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204492

U ependymoma vùng yên (bất thường hình thái)

788578009

Sellar ependymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204493

U tinh bào có tế bào hợp bào (bất thường hình thái)

399712003

Seminoma with syncytiotrophoblastic cells (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204494

Tinh bào ung thư, thể không biệt hóa (bất thường hình thái)

72907003

Seminoma, anaplastic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204495

Seminoma di căn (bất thường hình thái)

708937004

Seminoma, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204496

Teo do tuổi già (bất thường hình thái)

62286002

Senile atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204497

Thoái hóa do tuổi già (bất thường hình thái)

50879009

Senile degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204498

Tăng sản do tuổi già (bất thường hình thái)

9435009

Senile hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204499

Mảng già (bất thường hình thái)

38551001

Senile plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204500

Tách rời (bất thường hình thái)

16640008

Separation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204501

Xơ vách (bất thường hình thái)

38139006

Septal fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204502

Thuyên tắc nhiễm khuẩn (bất thường hình thái)

72237000

Septic embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204503

Nhồi máu nhiễm khuẩn (bất thường hình thái)

79770005

Septic infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204504

Hoại tử nhiễm khuẩn (bất thường hình thái)

111009002

Septic necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204505

Huyết khối nhiễm khuẩn (bất thường hình thái)

71987003

Septic thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204506

Tổ chức cô lập (bất thường hình thái)

1304020000

Sequestration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204507

Xương chết (bất thường hình thái)

4857006

Sequestrum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204508

Tràn dịch huyết thanh - fibrin (bất thường hình thái)

19504001

Serofibrinous effusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204509

Viêm thanh dịch sợi (bất thường hình thái)

371755008

Serofibrinous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204510

Dịch thanh (bất thường hình thái)

56021002

Seroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204511

U xơ tuyến tiết nhầy - thanh dịch (bất thường hình thái)

703652007

Seromucinous adenofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204512

U giáp biên tiết nhầy - thanh dịch (bất thường hình thái)

703565005

Seromucinous borderline tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204513

Ung thư biểu mô tiết nhầy - thanh dịch (bất thường hình thái)

703568007

Seromucinous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204514

Nang tuyến tiết nhầy - thanh dịch (bất thường hình thái)

703564009

Seromucinous cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204515

Hình thái viêm thanh dịch - nhầy (bất thường hình thái)

1293189005

Seromucinous inflammatory morphology (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204516

Dịch tiết huyết thanh máu (bất thường hình thái)

24283008

Serosanguineous effusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204517

U xơ tuyến thanh dịch dạng ung thư (bất thường hình thái)

128886003

Serous adenocarcinofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204518

U xơ tuyến thanh dịch (bất thường hình thái)

2026006

Serous adenofibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204519

U xơ tuyến thanh dịch ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

128885004

Serous adenofibroma of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204520

Teo thanh dịch (bất thường hình thái)

10403004

Serous atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204521

U thanh dịch dạng nhú trong biểu mô, thể vi nhú (bất thường hình thái)

703559005

Serous borderline tumor, micropapillary variant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204522

Ung thư nang thanh dịch nhầy (bất thường hình thái)

90725004

Serous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204523

Nang thanh dịch (bất thường hình thái)

32288007

Serous cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204524

U nang thanh dịch (bất thường hình thái)

51608009

Serous cystadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204525

U nang thanh dịch ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

128849004

Serous cystadenoma, borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204526

Tràn thanh dịch dịch (bất thường hình thái)

22641006

Serous effusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204527

Viêm thanh dịch (bất thường hình thái)

24811005

Serous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204528

Ung thư biểu mô biểu mô thanh dịch tại chỗ (bất thường hình thái)

703558002

Serous intraepithelial carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204529

U nang thanh dịch dạng nhú ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

128851000

Serous papillary cystic tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204530

U thanh dịch dạng nhú bề mặt ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

128694007

Serous surface papillary tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204531

U nhú thanh dịch bề mặt (bất thường hình thái)

67073007

Serous surface papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204532

Phình động mạch hình xoắn (bất thường hình thái)

70984001

Serpentine aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204533

Ung thư biểu mô tuyến dạng răng cưa (bất thường hình thái)

450948005

Serrated adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204534

U tuyến răng cưa (bất thường hình thái)

128653004

Serrated adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204535

Polyp có răng (bất thường hình thái)

449854009

Serrated polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204536

Ung thư tế bào Sertoli (bất thường hình thái)

80091008

Sertoli cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204537

U tế bào Sertoli (bất thường hình thái)

89089007

Sertoli cell tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204538

U tế bào Sertoli có tích mỡ (bất thường hình thái)

24815001

Sertoli cell tumor with lipid storage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204539

U Sertoli-Leydig biệt hóa trung gian (bất thường hình thái)

128905000

Sertoli-Leydig cell tumor of intermediate differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204540

U Sertoli-Leydig biệt hóa trung gian kèm thành phần lạc chỗ (bất thường hình thái)

128725005

Sertoli-Leydig cell tumor, intermediate differentiation, with heterologous elements (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204541

U Sertoli-Leydig biệt hóa kém (bất thường hình thái)

128906004

Sertoli-Leydig cell tumor, poorly differentiated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204542

U Sertoli-Leydig biệt hóa kém kèm thành phần lạc chỗ (bất thường hình thái)

128727002

Sertoli-Leydig cell tumor, poorly differentiated, with heterologous elements (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204543

U Sertoli-Leydig dạng lưới (bất thường hình thái)

128724009

Sertoli-Leydig cell tumor, retiform (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204544

U tế bào Sertoli-Leydig biệt hóa tốt (bất thường hình thái)

34110004

Sertoli-Leydig cell tumor, well differentiated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204545

Polyp không cuống (bất thường hình thái)

103679000

Sessile polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204546

Polyp răng cưa không cuống (bất thường hình thái)

443157008

Sessile serrated adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204547

Polyp răng cưa không cuống kèm loạn sản (bất thường hình thái)

783210009

Sessile serrated adenoma with dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204548

Bất thường nặng tế bào trụ (bất thường hình thái)

28218003

Severe columnar cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204549

Loạn sản tế bào mức độ nặng (bất thường hình thái)

53381003

Severe cytologic atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204550

Loạn sản nặng (bất thường hình thái)

55237006

Severe dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204551

Loạn sản biểu mô nặng (bất thường hình thái)

71570009

Severe epithelial dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204552

Tế bào tuyến có nhân bất thường mức độ nặng (bất thường hình thái)

44995007

Severe glandular cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204553

Viêm nặng (bất thường hình thái)

103624008

Severe inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204554

Loạn sản viêm mức độ nặng (bất thường hình thái)

605004

Severe inflammatory atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204555

Tế bào koilocytosis bất thường mức độ nặng (bất thường hình thái)

28126000

Severe koilocytotic atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204556

Tế bào vảy bất thường nặng (bất thường hình thái)

69694004

Severe squamous cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204557

Loạn sản tế bào chuyển tiếp mức độ nặng (bất thường hình thái)

4000000

Severe transitional cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204558

Thể khảm nhiễm sắc thể giới (bất thường hình thái)

86183009

Sex chromosome mosaicism (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204559

U dây sinh dục có ống hình vòng (bất thường hình thái)

72457004

Sex cord tumor with annular tubules (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204560

U mô đệm - sinh dục, không biệt hóa hoàn toàn (bất thường hình thái)

128721001

Sex cord-gonadal stromal tumor, incompletely differentiated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204561

U mô đệm - sinh dục dạng hỗn hợp (bất thường hình thái)

128722008

Sex cord-gonadal stromal tumor, mixed forms (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204562

U mô đệm - sinh dục (bất thường hình thái)

1332419003

Sex cord-stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204563

U mô đệm - sinh dục hành xử không rõ (bất thường hình thái)

1332424000

Sex cord-stromal tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204564

U dây sinh dục - mô đệm lành tính (bất thường hình thái)

703597005

Sex cord-stromal tumor, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204565

Hội chứng Sezary (bất thường hình thái)

4950009

Sézary's disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204566

Dịch chuyển (bất thường hình thái)

9546005

Shift (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204567

U tuyến nước bọt dạng nhú sialadenoma papilliferum (bất thường hình thái)

733887006

Sialadenoma papilliferum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204568

U tuyến nước bọt phôi thai (bất thường hình thái)

128764008

Sialoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204569

Ung thư tế bào hình nhẫn (bất thường hình thái)

87737001

Signet ring cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204570

U mô đệm dạng vòng nhẫn có sắc tố (bất thường hình thái)

703598000

Signet-ring stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204571

Teo đơn giản (bất thường hình thái)

182472007

Simple atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204572

Sâu răng đơn giản (bất thường hình thái)

46678004

Simple caries (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204573

Nang đơn giản (bất thường hình thái)

367644007

Simple cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204574

Gãy đơn giản (bất thường hình thái)

705107008

Simple fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204575

Vết rách đơn giản (bất thường hình thái)

110399007

Simple laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204576

Tàn nhang đơn giản (bất thường hình thái)

1295260003

Simple lentigo (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204577

Sỏi đơn (bất thường hình thái)

125243009

Single calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204578

Nang đơn (bất thường hình thái)

125290006

Single cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204579

Túi thừa đơn (bất thường hình thái)

125284007

Single diverticulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204580

Nang phôi đơn (bất thường hình thái)

1363240002

Single embryonic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204581

Tăng sinh đại thực bào xoang (bất thường hình thái)

23041001

Sinus histiocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204582

Đường rò (bất thường hình thái)

1360029003

Sinus tract (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204583

U mạch xoang (bất thường hình thái)

699606005

Sinusoidal hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204584

U tuyến phụ da (bất thường hình thái)

55681005

Skin appendage adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204585

Ung thư phần phụ da (bất thường hình thái)

64000002

Skin appendage carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204586

Gãy tấm xương (bất thường hình thái)

370608000

Slab fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204587

Thoát vị trượt (bất thường hình thái)

125263002

Sliding hernia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204588

Cặn lắng (bùn) (bất thường hình thái)

44901006

Sludge (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204589

U tế bào thần kinh nhỏ (bất thường hình thái)

74364000

Small cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204590

Ung thư biểu mô tế bào nhỏ, dạng tế bào thoi (bất thường hình thái)

74042001

Small cell carcinoma, fusiform cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204591

Ung thư biểu mô tế bào nhỏ, thể tăng calci huyết (bất thường hình thái)

703549009

Small cell carcinoma, hypercalcemic type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204592

Ung thư tuyến mồ hôi dạng tế bào nhỏ (bất thường hình thái)

400134004

Small cell eccrine carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204593

U nguyên bào thần kinh đệm tế bào nhỏ (bất thường hình thái)

384992008

Small cell glioblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204594

Sarcoma xương tế bào nhỏ (bất thường hình thái)

12302002

Small cell osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204595

Sarcoma tế bào nhỏ (bất thường hình thái)

73506006

Small cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204596

U không biệt hóa thiếu SMARCA4 (bất thường hình thái)

1186933006

SMARCA4-deficient undifferentiated tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204597

Tăng dưỡng bào hệ thống mức độ nhẹ (bất thường hình thái)

1231733001

Smoldering systemic mastocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204598

Biến đổi lưới nội chất trơn (bất thường hình thái)

125433008

Smooth endoplasmic reticulum alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204599

Biến đổi khoang lưới nội chất trơn (bất thường hình thái)

125436000

Smooth endoplasmic reticulum cavity alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204600

Biến đổi màng lưới nội chất trơn (bất thường hình thái)

125435001

Smooth endoplasmic reticulum membrane alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204601

Khối trơn (bất thường hình thái)

125143002

Smooth mass (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204602

Tế bào cơ trơn bất thường (bất thường hình thái)

103653009

Smooth muscle cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204603

U cơ trơn (bất thường hình thái)

75109009

Smooth muscle tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204604

Tế bào mờ nhân (bất thường hình thái)

34717007

Smudge cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204605

Tắc mạch xà phòng (bất thường hình thái)

609509005

Soap embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204606

Tophus urat natri (bất thường hình thái)

1163015003

Sodium urate tophus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204607

Khối mềm (bất thường hình thái)

125139001

Soft mass (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204608

Khối mô mềm (bất thường hình thái)

278002000

Soft tissue mass (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204609

Bờ phẫu thuật mô mềm (bất thường hình thái)

1287142005

Soft tissue surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204610

U mô mềm và/hoặc sarcoma (bất thường hình thái)

115224008

Soft tissue tumor AND/OR sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204611

U mô mềm lành tính (bất thường hình thái)

47623001

Soft tissue tumor, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204612

Tàn nhang ánh sáng mặt trời (bất thường hình thái)

1295259008

Solar lentigo (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204613

Ung thư biểu mô đặc (bất thường hình thái)

81920005

Solid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204614

Ung thư biểu mô nhú đặc tại chỗ (bất thường hình thái)

703546002

Solid papillary carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204615

Ung thư biểu mô nhú đặc có xâm lấn (bất thường hình thái)

703594003

Solid papillary carcinoma with invasion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204616

Ung thư biểu mô giả nhú đặc (bất thường hình thái)

116061001

Solid pseudopapillary carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204617

U tân sản nhú dạng giả đặc hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1306887004

Solid pseudopapillary neoplasm of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204618

Ung thư biểu mô tế bào vảy trong xương dạng đặc (bất thường hình thái)

1255208000

Solid type intraosseous squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204619

Biến thể thể đặc ung thư tuyến giáp nhú (bất thường hình thái)

1295490007

Solid variant of papillary thyroid carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204620

U thần kinh bao đơn độc có vỏ (bất thường hình thái)

253091003

Solitary circumscribed neuroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204621

Nang phôi đơn (bất thường hình thái)

125240007

Solitary embryonic cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204622

U xơ đơn độc (bất thường hình thái)

128736003

Solitary fibrous tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204623

U xơ đơn độc và hemangiopericytoma độ 1 (bất thường hình thái)

734080003

Solitary fibrous tumor and hemangiopericytoma grade 1 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204624

U xơ đơn độc và hemangiopericytoma độ 2 (bất thường hình thái)

734081004

Solitary fibrous tumor and hemangiopericytoma grade 2 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204625

U xơ đơn độc và hemangiopericytoma độ 3 (bất thường hình thái)

734082006

Solitary fibrous tumor and hemangiopericytoma grade 3 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204626

Khối đơn độc (bất thường hình thái)

125137004

Solitary mass (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204627

U tế bào mast đơn độc của da (bất thường hình thái)

703836007

Solitary mastocytoma of skin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204628

U somatostatin ác tính (bất thường hình thái)

128643000

Somatostatinoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204629

U tuyến yên tiết somatotropin (bất thường hình thái)

1156906001

Somatotroph pituitary adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204630

U nguyên bào tủy hoạt hóa sonic hedgehog và p53 đột biến (bất thường hình thái)

733872001

Sonic hedgehog pathway activated and tumor protein p53 mutant medulloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204631

U nguyên bào tủy hoạt hóa đường dẫn truyền sonic hedgehog và p53 hoang dại (bất thường hình thái)

733874000

Sonic hedgehog pathway activated and tumor protein p53 wild-type medulloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204632

Bờ phẫu thuật thừng tinh (bất thường hình thái)

1156998009

Spermatic cord surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204633

U tinh hoàn dạng tinh trùng biệt hóa cao (bất thường hình thái)

9294008

Spermatocytic seminoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204634

U tinh bào dạng tinh trùng có thành phần sarcoma (bất thường hình thái)

399399005

Spermatocytic seminoma with sarcomatous component (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204635

U hạt sinh tinh hoàn (bất thường hình thái)

112651005

Spermatogenic granuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204636

Rò rỉ phân (bất thường hình thái)

17201003

Spillage of feces (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204637

Tràn phân su (bất thường hình thái)

77925001

Spillage of meconium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204638

Ung thư biểu mô tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

65692009

Spindle cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204639

U mạch nội mô dạng sợi tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

128769003

Spindle cell hemangioendothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204640

U mỡ tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

27313007

Spindle cell lipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204641

U hắc tố tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

68827007

Spindle cell melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204642

U hắc tố tế bào hình thoi, loại A (bất thường hình thái)

24653009

Spindle cell melanoma, type A (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204643

U hắc tố tế bào hình thoi, loại B (bất thường hình thái)

40244008

Spindle cell melanoma, type B (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204644

Nốt ruồi tế bào trục (bất thường hình thái)

810003

Spindle cell nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204645

Nốt tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

110451006

Spindle cell nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204646

U tế bào hình thoi dạng hạt (bất thường hình thái)

703844007

Spindle cell oncocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204647

Sarcoma cơ vân tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

128749008

Spindle cell rhabdomyosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204648

Sarcoma tế bào trục (bất thường hình thái)

9801004

Spindle cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204649

U biểu mô dạng trục giống tuyến ức (bất thường hình thái)

128719006

Spindle epithelial tumor with thymus-like element (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204650

U hắc tố ác tính dạng Spitz (bất thường hình thái)

50813003

Spitz malignant melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204651

Melanocytoma Spitz (bất thường hình thái)

1295390008

Spitz melanocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204652

Hiện tượng Splendore- Hoeppli (bất thường hình thái)

111010007

Splendore-Hoeppli phenomenon (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204653

Dị vật mảnh vụn (bất thường hình thái)

426912003

Splinter foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204654

Xuất huyết dạng dằm (bất thường hình thái)

91608003

Splinter hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204655

Mụn mủ xốp thể Kogoj (bất thường hình thái)

51252006

Spongiform micropustule of Kogoj (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204656

U nguyên bào thần kinh dạng xốp (bất thường hình thái)

64059005

Spongioneuroblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204657

Phù bào (bất thường hình thái)

6609001

Spongiosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204658

Bóng nước xốp (bất thường hình thái)

44157001

Spongiotic blister (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204659

Thoái hóa dạng xốp (bất thường hình thái)

68245003

Spongy degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204660

Thủng tự phát (bất thường hình thái)

15418000

Spontaneous perforation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204661

Trật khớp (bất thường hình thái)

384709000

Sprain (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204662

Ung thư biểu mô ống bài tiết dạng vảy (bất thường hình thái)

1293094008

Squamoid eccrine ductal carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204663

Tế bào vảy bất thường (bất thường hình thái)

69740004

Squamous cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204664

Ung thư biểu mô tế bào vảy (bất thường hình thái)

1162767002

Squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204665

Ung thư biểu mô tế bào vảy trên tổn thương da sau chấn thương (bất thường hình thái)

399494004

Squamous cell carcinoma in post-traumatic skin lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204666

Ung thư biểu mô tế bào vảy tại chỗ (bất thường hình thái)

1162893000

Squamous cell carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204667

Ung thư biểu mô tế bào vảy tại chỗ nghi ngờ xâm lấn mô đệm (bất thường hình thái)

5688000

Squamous cell carcinoma in situ with questionable stromal invasion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204668

Ung thư biểu mô tế bào vảy có sừng hóa (bất thường hình thái)

128633003

Squamous cell carcinoma with horn formation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204669

Ung thư biểu mô tế bào vảy có tế bào khổng lồ giống hủy xương (bất thường hình thái)

1293181008

Squamous cell carcinoma with osteoclast-like giant cells (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204670

Ung thư biểu mô tế bào vảy, dạng tế bào sáng (bất thường hình thái)

128635005

Squamous cell carcinoma, clear cell type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204671

Ung thư biểu mô tế bào vảy sừng hóa (bất thường hình thái)

18048008

Squamous cell carcinoma, keratinizing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204672

Ung thư biểu mô tế bào vảy lớn, không sừng hóa (bất thường hình thái)

45490001

Squamous cell carcinoma, large cell, nonkeratinizing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204673

Ung thư biểu mô tế bào vảy di căn (bất thường hình thái)

64204000

Squamous cell carcinoma, metastatic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204674

Ung thư biểu mô tế bào vảy xâm lấn vi thể (bất thường hình thái)

12478003

Squamous cell carcinoma, microinvasive (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204675

Ung thư biểu mô tế bào vảy không sừng hóa, biệt hóa (bất thường hình thái)

399582005

Squamous cell carcinoma, nonkeratinizing, differentiated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204676

Ung thư biểu mô tế bào vảy không sừng hóa, hỗn hợp biệt hóa và không biệt hóa (bất thường hình thái)

399694008

Squamous cell carcinoma, nonkeratinizing, mixed differentiated and undifferentiated (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204677

Ung thư biểu mô tế bào vảy nhỏ, không sừng hóa (bất thường hình thái)

35718007

Squamous cell carcinoma, small cell, nonkeratinizing (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204678

Ung thư biểu mô tế bào vảy dạng thoi (bất thường hình thái)

10288008

Squamous cell carcinoma, spindle cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204679

Tân sinh tế bào vảy (bất thường hình thái)

118286007

Squamous cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204680

U nhú tế bào vảy (bất thường hình thái)

63451008

Squamous cell papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204681

U nhú tế bào vảy, đảo ngược (bất thường hình thái)

90121000

Squamous cell papilloma, inverted (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204682

Tăng sản biểu mô vảy (bất thường hình thái)

448458008

Squamous epithelial hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204683

Tổn thương biểu mô vảy trong biểu mô (bất thường hình thái)

24253004

Squamous intraepithelial lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204684

Tân sản biểu mô vảy (bất thường hình thái)

1187137001

Squamous intraepithelial neoplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204685

Tân sản nội biểu mô vảy độ 1 (bất thường hình thái)

400002005

Squamous intraepithelial neoplasia grade 1 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204686

Tân sản nội biểu mô vảy độ 2 (bất thường hình thái)

400049009

Squamous intraepithelial neoplasia grade 2 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204687

Tân sản nội biểu mô vảy độ 3 (bất thường hình thái)

20365006

Squamous intraepithelial neoplasia grade 3 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204688

Chuyển sản tế bào vảy (bất thường hình thái)

83577005

Squamous metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204689

U biểu mô răng vảy (bất thường hình thái)

9155002

Squamous odontogenic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204690

Tăng sản nhú tế bào vảy (bất thường hình thái)

82049002

Squamous papillomatosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204691

Vết đâm (bất thường hình thái)

42577003

Stab wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204692

Gãy ổn định (bất thường hình thái)

282009008

Stable fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204693

Sỏi san hô (bất thường hình thái)

9196004

Staghorn calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204694

Phản ứng nhuộm (bất thường hình thái)

19436005

Stain reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204695

Ứ đọng tuần hoàn (bất thường hình thái)

19685008

Stasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204696

Loét do ứ trệ (bất thường hình thái)

41915009

Stasis ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204697

Bỏng hơi nước (bất thường hình thái)

385537001

Steam burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204698

U bã nhờn dạng nang nhỏ (bất thường hình thái)

784048001

Steatocystomas (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204699

Rách sao (bất thường hình thái)

20473001

Stellate laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204700

Sẹo giả hình sao tự phát (bất thường hình thái)

32274008

Stellate spontaneous pseudoscars (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204701

Hẹp (bất thường hình thái)

415582006

Stenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204702

Loét do phân cứng (bất thường hình thái)

38084005

Stercoraceous ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204703

Biến đổi lông giả (bất thường hình thái)

125476005

Stereocilia alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204704

Áp xe vô khuẩn (bất thường hình thái)

129124008

Sterile abscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204705

Teo mô do steroid (bất thường hình thái)

79983002

Steroid atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204706

U tế bào steroid ác tính (bất thường hình thái)

128907008

Steroid cell tumor, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204707

Vết đốt (bất thường hình thái)

72587008

Sting (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204708

Lỗ mở nhân tạo (bất thường hình thái)

245857005

Stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204709

Lỗ mở hoặc vị trí của lỗ mở nhân tạo (bất thường hình thái)

415588005

Stoma AND/OR site of stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204710

Căng cơ - tổn thương (bất thường hình thái)

308497004

Strain - lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204711

Thoát vị nghẹt (bất thường hình thái)

129257004

Strangulated hernia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204712

Gãy xương do căng thẳng (bất thường hình thái)

23382007

Stress fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204713

Tế bào cơ vân bất thường (bất thường hình thái)

103657005

Striated muscle cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204714

Hẹp (bất thường hình thái)

27551008

Stricture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204715

Nhân bị tróc (bất thường hình thái)

125352003

Stripped nuclei (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204716

Tăng sản mô đệm (bất thường hình thái)

75235002

Stromal hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204717

Sarcoma mô đệm (bất thường hình thái)

128753005

Stromal sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204718

U mô đệm (bất thường hình thái)

128752000

Stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204719

U mô đệm có thành phần sinh dục phụ nhỏ (bất thường hình thái)

128723003

Stromal tumor with minor sex cord elements (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204720

Biến đổi cấu trúc do thiếu máu cục bộ (bất thường hình thái)

449735000

Structural change due to ischemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204721

Biến đổi cấu trúc ngoại bào (bất thường hình thái)

125480000

Structural extracellular alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204722

Cấu trúc ống hồi tràng dẫn nước tiểu (bất thường hình thái)

118508005

Structure of ileal conduit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204723

Sửa chữa mô (bất thường hình thái)

18867006

Structure resulting from tissue repair process (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204724

Lắng đọng sắc tố (bất thường hình thái)

51083003

Structure showing abnormal deposition of pigment (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204725

U tuyến giáp Struma ovarii (bất thường hình thái)

24327009

Struma ovarii (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204726

U tuyến giáp trong buồng trứng ác tính (bất thường hình thái)

18854008

Struma ovarii, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204727

U carcinoid dạng tuyến giáp (bất thường hình thái)

32071008

Strumal carcinoid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204728

Sỏi struvite (bất thường hình thái)

42851001

Struvite calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204729

Dày sừng dạng stucco (bất thường hình thái)

103671002

Stucco keratosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204730

Áp xe bán cấp (bất thường hình thái)

384991001

Subacute abscess (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204731

Xơ hóa dưới cấp (bất thường hình thái)

65196008

Subacute fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204732

Viêm u hạt bán cấp (bất thường hình thái)

50265006

Subacute granulomatous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204733

Xuất huyết bán cấp (bất thường hình thái)

56887002

Subacute hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204734

Phù thai bán cấp (bất thường hình thái)

52074005

Subacute hydrops (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204735

Viêm lympho bán cấp (bất thường hình thái)

60109006

Subacute lymphocytic inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204736

Bạch cầu lympho cấp bán cấp (bất thường hình thái)

33560006

Subacute lymphoid leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204737

Hoại tử bán cấp (bất thường hình thái)

33851008

Subacute necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204738

Viêm tăng sinh bán cấp (bất thường hình thái)

123748003

Subacute proliferative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204739

Xuất huyết dưới bao (bất thường hình thái)

24421006

Subcapsular hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204740

Nang xương dưới sụn (bất thường hình thái)

32322008

Subchondral bone cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204741

Bóng nước dưới lớp sừng (bất thường hình thái)

40962006

Subcorneal blister (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204742

U tế bào sao khổng lồ dưới màng não thất (bất thường hình thái)

1586004

Subependymal giant cell astrocytoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204743

U thần kinh đệm dưới màng não thất (bất thường hình thái)

4553004

Subependymal glioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204744

Xơ hóa dưới màng não thất (bất thường hình thái)

22517003

Subependymal gliosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204745

Nốt vôi dưới biểu bì (bất thường hình thái)

703086002

Subepidermal calcified nodule (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204746

Phù dưới biểu bì (bất thường hình thái)

45872006

Subepidermal edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204747

Không co hồi sau sinh (bất thường hình thái)

50994007

Subinvolution (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204748

Xuất huyết dưới niêm mạc (bất thường hình thái)

699223005

Submucosal hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204749

Xơ dưới niêm mạc (bất thường hình thái)

112675005

Submucous fibrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204750

Màng dưới võng mạc (bất thường hình thái)

133854004

Subretinal membrane (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204751

Viêm thuyên giảm (bất thường hình thái)

110436002

Subsiding inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204752

Teo gần hoàn toàn (bất thường hình thái)

125381002

Subtotal atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204753

U xương dưới móng (bất thường hình thái)

703697003

Subungual exostosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204754

Phản ứng nhuộm Sudan dương tính (bất thường hình thái)

17815009

Sudanophilic stain reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204755

Hạt lưu huỳnh (bất thường hình thái)

44530009

Sulfur granules (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204756

Ung thư biểu mô tế bào đáy nông (bất thường hình thái)

61098004

Superficial basal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204757

Vết cắn nông (bất thường hình thái)

770951006

Superficial bite wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204758

U sợi dương tính CD34 bề mặt nông (bất thường hình thái)

1292997005

Superficial CD34-positive fibroblastic tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204759

Tổn thương lạnh bề mặt (bất thường hình thái)

112632004

Superficial cold injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204760

Bầm tụ nông (bất thường hình thái)

785851003

Superficial contusion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204761

Dị vật nông (bất thường hình thái)

70048005

Superficial foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204762

Chấn thương nông (bất thường hình thái)

3380003

Superficial injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204763

Vết rách nông (bất thường hình thái)

783710005

Superficial laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204764

Bỏng nông một phần (bất thường hình thái)

262587005

Superficial partial thickness burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204765

Ung thư tuyến xâm lấn bề mặt nông (bất thường hình thái)

81446001

Superficial spreading adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204766

U hắc tố lan tỏa nông (bất thường hình thái)

55320002

Superficial spreading melanoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204767

Vết thương rạch nông do phẫu thuật (bất thường hình thái)

460621000124 104

Superficial surgical incision wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204768

Loét nông (bất thường hình thái)

15498001

Superficial ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204769

Vết thương nông (bất thường hình thái)

37205004

Superficial wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204770

Teo quá mức sau sinh (bất thường hình thái)

58894009

Superinvolution (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204771

Trật khớp kín phía trên (bất thường hình thái)

85016000

Superior closed dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204772

Trật khớp hướng trên (bất thường hình thái)

125176003

Superior dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204773

Lệch lên trên (bất thường hình thái)

62470007

Superior displacement (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204774

Bờ cắt phẫu thuật động mạch mạc treo tràng trên (bất thường hình thái)

1366078000

Superior mesenteric artery surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204775

Bờ cắt phẫu thuật tĩnh mạch mạc treo tràng trên (bất thường hình thái)

1366079008

Superior mesenteric vein surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204776

Trật khớp hở phía trên (bất thường hình thái)

1188006

Superior open dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204777

Bờ phẫu thuật phía trên (bất thường hình thái)

219000100000 4100

Superior surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204778

Cấu trúc thừa (bất thường hình thái)

91431006

Supernumerary structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204779

Viêm mủ (bất thường hình thái)

41034006

Suppurative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204780

U biểu mô - mô đệm bề mặt (bất thường hình thái)

768795009

Surface epithelial-stromal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204781

Mất do phẫu thuật (bất thường hình thái)

61350003

Surgical acquired absence (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204782

Cấu trúc bị cắt cụt do phẫu thuật (bất thường hình thái)

81612006

Surgical amputated structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204783

Fistula động-tĩnh mạch phẫu thuật (bất thường hình thái)

312213004

Surgical arteriovenous fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204784

Lỗ rò phẫu thuật (bất thường hình thái)

125319009

Surgical fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204785

Vết phẫu thuật phẫu thuật (bất thường hình thái)

609343002

Surgical incision wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204786

Bờ phẫu thuật (bất thường hình thái)

871811002

Surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204787

Sẹo phẫu thuật (bất thường hình thái)

63130001

Surgical scar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204788

Mô cấy ghép phẫu thuật (bất thường hình thái)

110403003

Surgical tissue implant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204789

Vết thương phẫu thuật (bất thường hình thái)

112633009

Surgical wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204790

Chảy máu vết phẫu thuật phẫu thuật (bất thường hình thái)

700045005

Surgical wound hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204791

Vết phẫu thuật đã lành (bất thường hình thái)

125195005

Surgical wound, healed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204792

Vết thương phẫu thuật, rò dịch (bất thường hình thái)

421044003

Surgical wound, leaking (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204793

Vết phẫu thuật mới (bất thường hình thái)

125196006

Surgical wound, recent (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204794

Đường dẫn hai chiều nhân tạo từ tĩnh mạch chủ trên đến động mạch phổi (bất thường hình thái)

443789005

Surgically constructed bidirectional pathway from superior vena cava to pulmonary artery (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204795

Nối nhân tạo từ động mạch chủ đến động mạch phổi (bất thường hình thái)

443096004

Surgically constructed connection of aorta to pulmonary artery (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204796

Nối ống từ thất trái đến động mạch phổi (bất thường hình thái)

443696003

Surgically constructed connection of left ventricle to pulmonary artery conduit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204797

Nối tĩnh mạch phổi vào tâm nhĩ (bất thường hình thái)

443297004

Surgically constructed connection of pulmonary vein to left atrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204798

Nối ống từ thất phải đến động mạch phổi (bất thường hình thái)

443328003

Surgically constructed connection of right ventricle to pulmonary artery conduit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204799

Nối Fontan đến động mạch phổi (bất thường hình thái)

443625008

Surgically constructed connection of systemic venous return to pulmonary artery (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204800

Hợp lưu nhân tạo của các đường dẫn từ tĩnh mạch chủ dưới và trên vào đường chung phía trên van nhĩ-thất (bất thường hình thái)

443809000

Surgically constructed convergence of inferior and superior vena cava pathways into common pathway superior to atrioventricular valve (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204801

Cơ quan tạo hình phẫu thuật (bất thường hình thái)

36468008

Surgically constructed organ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204802

Lỗ Fontan (bất thường hình thái)

443724003

Surgically constructed orifice between systemic venous pathway and left atrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204803

Hầm thông liên thất Rastelli (bất thường hình thái)

443260009

Surgically constructed outflow tract of left ventricle across ventricular septal defect to aorta (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204804

Đường dẫn nhân tạo từ tĩnh mạch chủ dưới đến van hai lá (bất thường hình thái)

444329004

Surgically constructed pathway from inferior vena cava to mitral valve (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204805

Đường Fontan từ tĩnh mạch chủ dưới (bất thường hình thái)

443326004

Surgically constructed pathway from inferior vena cava to pulmonary artery (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204806

Đường dẫn nhân tạo từ tĩnh mạch phổi đến van ba lá (bất thường hình thái)

443907004

Surgically constructed pathway from pulmonary veins to tricuspid valve (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204807

Đường dẫn nhân tạo từ tĩnh mạch chủ trên đến van hai lá (bất thường hình thái)

444177009

Surgically constructed pathway from superior vena cava to mitral valve (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204808

Đường Hemi-Fontan (bất thường hình thái)

443327008

Surgically constructed pathway from superior vena cava to pulmonary artery (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204809

Đường Fontan (bất thường hình thái)

443298009

Surgically constructed pathway through heart from inferior vena cava and superior vena cava to pulmonary artery (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204810

Cấu trúc bị lòi ra ngoài do phẫu thuật (bất thường hình thái)

52447001

Surgically eviscerated structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204811

Cơ quan hoặc mô được cấy ghép lại bằng phẫu thuật (bất thường hình thái)

110404009

Surgically reimplanted organ or tissue (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204812

Đường khớp sọ (bất thường hình thái)

416502004

Suture line (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204813

Đường khâu da (bất thường hình thái)

11858000

Suture line of skin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204814

Vết rách đã khâu (bất thường hình thái)

450554001

Sutured laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204815

Vết thương đã khâu (bất thường hình thái)

450553007

Sutured wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204816

Ung thư biểu mô tuyến tuyến mồ hôi ác tính (bất thường hình thái)

32272007

Sweat gland adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204817

U tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

81393009

Sweat gland adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204818

U tuyến tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

12933008

Sweat gland tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204819

Ứ đọng mồ hôi (bất thường hình thái)

35506000

Sweat retention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204820

Sưng tấy (bất thường hình thái)

442672001

Swelling (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204821

Lưới nội bào cơ bị sưng (bất thường hình thái)

1561008

Swollen sarcoplasmic reticulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204822

Hoại tử đối xứng (bất thường hình thái)

58567003

Symmetrical gangrene (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204823

U cận hạch hệ giao cảm (bất thường hình thái)

31794002

Sympathetic paraganglioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204824

U nguyên bào giao cảm (bất thường hình thái)

253075001

Sympathicoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204825

Dính niêm mạc (bất thường hình thái)

5242004

Synechia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204826

Nang hoạt dịch (bất thường hình thái)

123250005

Synovial cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204827

Tân sinh giống hoạt dịch (bất thường hình thái)

115231007

Synovial like neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204828

Biến sản hoạt dịch (bất thường hình thái)

400089003

Synovial metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204829

Sarcoma bao hoạt dịch (bất thường hình thái)

63211008

Synovial sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204830

Sarcoma hoạt dịch thể lưỡng hình (bất thường hình thái)

18588008

Synovial sarcoma, biphasic (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204831

Sarcoma màng hoạt dịch, tế bào biểu mô (bất thường hình thái)

56422000

Synovial sarcoma, epithelioid cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204832

Sarcoma màng hoạt dịch, tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

37206003

Synovial sarcoma, spindle cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204833

U màng hoạt dịch lành tính (bất thường hình thái)

5178002

Synovioma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204834

Ung thư biểu mô nhú ống tuyến dạng syringocystadenoma (bất thường hình thái)

822966000

Syringocystadenocarcinoma papilliferum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204835

U tuyến mồ hôi dạng sợi - tuyến (bất thường hình thái)

128684002

Syringofibroadenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204836

U ống tuyến mồ hôi (bất thường hình thái)

71244007

Syringoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204837

U tuyến dạng syringomatous của núm vú (bất thường hình thái)

703552001

Syringomatous tumor of nipple (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204838

Chuyển sản ống tuyến (bất thường hình thái)

705144008

Syringometaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204839

Nang tủy sống (bất thường hình thái)

75797008

Syrinx (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204840

Động mạch bàng hệ hệ thống tới phổi (bất thường hình thái)

128589000

Systemic collateral artery to lung (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204841

Rối loạn lympho T dương tính EBV toàn thân ở trẻ em (bất thường hình thái)

450906003

Systemic Epstein Barr virus positive T-cell lymphoproliferative disease of childhood (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204842

Bệnh mastocytosis toàn thân (bất thường hình thái)

1255137009

Systemic mastocytosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204843

Mastocytosis hệ thống kèm theo bệnh huyết học dòng không phải tế bào mast (bất thường hình thái)

397357000

Systemic mastocytosis with associated clonal, hematologic non-mast-cell lineage disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204844

Huyết khối hệ thống (bất thường hình thái)

125301000

Systemic thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204845

Cầu nối động mạch hệ thống - phổi (bất thường hình thái)

280139009

Systemic to pulmonary arterial shunt (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204846

Đường dẫn tĩnh mạch hệ thống (bất thường hình thái)

244406008

Systemic venous pathway (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204847

Tân sản tế bào T và/hoặc tế bào NK (bất thường hình thái)

415701004

T-cell AND/OR NK-cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204848

Bệnh bạch cầu tế bào lympho lớn dạng hạt T (bất thường hình thái)

128819001

T-cell large granular lymphocytic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204849

Bệnh tăng sinh lympho T- gamma (bất thường hình thái)

55081009

T-gamma lymphoproliferative disease (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204850

Bệnh bạch cầu nguyên bào lympho T (bất thường hình thái)

128824003

T-lymphoblastic leukemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204851

Gãy hình chữ T (bất thường hình thái)

870220007

T-shaped fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204852

Tache noire (vết đen nhãn cầu sau chết) (bất thường hình thái)

409986001

Tache noire (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204853

Thẻ mô (bất thường hình thái)

80801001

Tag (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204854

Rách kiểu tag (bất thường hình thái)

263893002

Tag tear (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204855

Sợi cơ hình bia (bất thường hình thái)

39037003

Target fibers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204856

Tế bào tart (bất thường hình thái)

26819005

Tart cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204857

Giãn mao mạch (bất thường hình thái)

112641009

Telangiectasis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204858

Tăng sản dạng nốt tiêu huyết dạng giãn mạch (bất thường hình thái)

697961006

Telangiectatic focal nodular hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204859

Sarcoma xương dạng giãn mạch (bất thường hình thái)

78453009

Telangiectatic osteosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204860

U tế bào khổng lồ bao gân, khu trú (bất thường hình thái)

703702007

Tenosynovial giant cell tumor, localized (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204861

U quái ung thư (bất thường hình thái)

67830002

Teratocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204862

U biểu mô tủy dạng quái (bất thường hình thái)

88591002

Teratoid medulloepithelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204863

Medulloepithelioma dạng teratoid lành tính (bất thường hình thái)

128911002

Teratoid medulloepithelioma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204864

U quái (bất thường hình thái)

1187393008

Teratoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204865

U quái hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1157165009

Teratoma of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204866

U quái có chuyển dạng ác tính (bất thường hình thái)

88334008

Teratoma with malignant transformation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204867

U quái lành tính (bất thường hình thái)

42717009

Teratoma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204868

Biến đổi vạch tận cùng (bất thường hình thái)

125467003

Terminal bar alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204869

Mảnh hoại tử bậc ba (bất thường hình thái)

58078003

Tertiary sequestrum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204870

Tứ bội (bất thường hình thái)

62749002

Tetraploidy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204871

Tứ bội kép (tetrasomy) (bất thường hình thái)

29996004

Tetrasomy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204872

Dị vật dạng mô vải (textiloma) (bất thường hình thái)

415711006

Textiloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204873

Thay đổi vỏ bao (bất thường hình thái)

41800009

Thecal change (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204874

U tế bào mô sợi buồng trứng, thể vàng hóa (bất thường hình thái)

54482004

Thecoma, luteinized (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204875

U tế bào mô sợi buồng trứng, ác tính (bất thường hình thái)

57622002

Thecoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204876

Thay đổi hình thái liên quan điều trị (bất thường hình thái)

399591009

Therapy-related morphologic change (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204877

Bỏng nhiệt (bất thường hình thái)

105594005

Thermal burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204878

Tổn thương do nhiệt (bất thường hình thái)

161006

Thermal injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204879

Tổn thương bỏng độ III (bất thường hình thái)

80247002

Third degree burn injury (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204880

Vết rách độ ba (bất thường hình thái)

783747005

Third degree laceration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204881

Vết rách độ ba type 3a (bất thường hình thái)

868255009

Third degree laceration type 3a (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204882

Vết rách độ ba type 3b (bất thường hình thái)

868256005

Third degree laceration type 3b (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204883

Vết rách độ ba type 3c (bất thường hình thái)

868257001

Third degree laceration type 3c (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204884

Lỗ mở nhân tạo vùng ngực (bất thường hình thái)

1222664004

Thoracic stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204885

Thuyên tắc huyết khối (bất thường hình thái)

13713005

Thromboembolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204886

Hoại tử do huyết khối (bất thường hình thái)

123634007

Thrombonecrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204887

Phình mạch có huyết khối (bất thường hình thái)

125271003

Thrombosed aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204888

Phình động mạch xơ vữa huyết khối (bất thường hình thái)

123625002

Thrombosed atherosclerotic aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204889

Giãn tĩnh mạch bị huyết khối (bất thường hình thái)

22341001

Thrombosed varices (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204890

Cục huyết khối (bất thường hình thái)

396339007

Thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204891

Ung thư tuyến ức (bất thường hình thái)

128717008

Thymic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204892

Ung thư biểu mô tuyến ức có hình thái giống Ung thư biểu mô tuyến nước bọt (bất thường hình thái)

725504002

Thymic carcinoma with adenoid cystic carcinoma- like features (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204893

Tân sinh biểu mô tuyến ức (bất thường hình thái)

128621008

Thymic epithelial neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204894

U tuyến ức mỡ (bất thường hình thái)

447137005

Thymolipoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204895

U tuyến ức (bất thường hình thái)

1187428006

Thymoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204896

U tuyến ức hành xử chưa rõ (bất thường hình thái)

1187423002

Thymoma of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204897

U tuyến ức lành tính (bất thường hình thái)

21181001

Thymoma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204898

U tuyến ức ác tính (bất thường hình thái)

15949004

Thymoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204899

U tuyến ức loại A, ác tính (bất thường hình thái)

128708008

Thymoma, type A, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204900

U tuyến ức loại AB, ác tính (bất thường hình thái)

128710005

Thymoma, type AB, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204901

U tuyến ức loại B1, ác tính (bất thường hình thái)

128712002

Thymoma, type B1, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204902

U tuyến ức loại B2, ác tính (bất thường hình thái)

128714001

Thymoma, type B2, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204903

U tuyến ức loại B3, ác tính (bất thường hình thái)

128716004

Thymoma, type B3, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204904

U tuyến yên tiết thyrotropin (bất thường hình thái)

1156907005

Thyrotroph pituitary adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204905

Hình thái u adamantinoma xương chày (bất thường hình thái)

210233007

Tibial adamantinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204906

Biến đổi mối nối chặt (bất thường hình thái)

125468008

Tight junction alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204907

Thuyên tắc mô (bất thường hình thái)

66807003

Tissue embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204908

Túi tophi (bất thường hình thái)

3875003

Tophus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204909

Xoắn (bất thường hình thái)

129256008

Torsion (malposition) (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204910

Biến dạng xoắn (bất thường hình thái)

718355007

Torsion deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204911

Tình trạng xoắn vặn (bất thường hình thái)

15690004

Tortuosity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204912

Gò xương (bất thường hình thái)

70033004

Torus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204913

Gãy xương dạng nén (torus fracture) (bất thường hình thái)

442056008

Torus fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204914

Teo toàn bộ (bất thường hình thái)

125382009

Total atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204915

Phản ứng tế bào khổng lồ kiểu Touton (bất thường hình thái)

62538005

Touton type giant cell reaction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204916

Hạt nhiễm độc trong bạch cầu (bất thường hình thái)

103633005

Toxic leukocyte granulations (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204917

Không bào nhiễm độc (bất thường hình thái)

125406009

Toxic vacuolization (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204918

Ung thư biểu mô tuyến dạng bè (bất thường hình thái)

29792007

Trabecular adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204919

U tuyến bè (bất thường hình thái)

21930005

Trabecular adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204920

U xơ hóa trẻ em dạng bè xương (bất thường hình thái)

699445009

Trabecular juvenile ossifying fibroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204921

Lỗ mở khí quản (bất thường hình thái)

280361007

Tracheostomy stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204922

Teo kéo dãn (bất thường hình thái)

50763000

Traction atrophy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204923

Túi thừa kéo giãn (bất thường hình thái)

2570008

Traction diverticulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204924

Adenoma răng cưa truyền thống (bất thường hình thái)

443734007

Traditional serrated adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204925

Polyp răng cưa dạng truyền thống (bất thường hình thái)

703843001

Traditional sessile serrated adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204926

Thoái hóa qua synap (bất thường hình thái)

70509000

Trans-synaptic degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204927

Gãy xuyên sụn (bất thường hình thái)

699532008

Transchondral fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204928

Gãy đường qua lồi cầu (bất thường hình thái)

1290904004

Transcondylar fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204929

Tăng sinh bất thường tạm thời dòng myeloid (bất thường hình thái)

450934005

Transient abnormal myelopoiesis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204930

Phù thoáng qua (bất thường hình thái)

112647008

Transient edema (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204931

Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp dạng nhú và đặc (bất thường hình thái)

449330007

Transitional carcinoma with mixed papillary and solid growth pattern (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204932

Tế bào chuyển tiếp bất thường (bất thường hình thái)

62764002

Transitional cell atypia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204933

Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (bất thường hình thái)

27090000

Transitional cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204934

Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp tại chỗ (bất thường hình thái)

53530009

Transitional cell carcinoma in situ (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204935

Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp có biệt hóa tuyến (bất thường hình thái)

399564007

Transitional cell carcinoma with glandular differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204936

Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp có biệt hóa tế bào vảy (bất thường hình thái)

399464005

Transitional cell carcinoma with squamous differentiation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204937

Ung thư tế bào chuyển tiếp, tế bào hình thoi (bất thường hình thái)

112676006

Transitional cell carcinoma, spindle cell (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204938

Loạn sản tế bào chuyển tiếp (bất thường hình thái)

399466007

Transitional cell dysplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204939

Tăng sản tế bào chuyển tiếp (bất thường hình thái)

110443008

Transitional cell hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204940

Chuyển sản tế bào chuyển tiếp (bất thường hình thái)

44092007

Transitional cell metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204941

Tân sinh tế bào chuyển tiếp (bất thường hình thái)

118287003

Transitional cell neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204942

U nhú tế bào chuyển tiếp hành vi không xác định (bất thường hình thái)

846643009

Transitional cell papilloma of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204943

U nhú tế bào chuyển tiếp lành tính (bất thường hình thái)

44342003

Transitional cell papilloma, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204944

U tế bào chuyển tiếp ranh giới ác tính (bất thường hình thái)

399431005

Transitional cell tumor of borderline malignancy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204945

U màng não chuyển tiếp (bất thường hình thái)

64967004

Transitional meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204946

U tuyến tùng dạng chuyển tiếp (bất thường hình thái)

1156297005

Transitional pineal tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204947

Shunt cửa trong gan qua tĩnh mạch cảnh (bất thường hình thái)

397423009

Transjugular intrahepatic portosystemic shunt (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204948

Nhồi máu xuyên thành (bất thường hình thái)

85844000

Transmural infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204949

Đảo vị trí (bất thường hình thái)

56591001

Transposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204950

Chuyển vị trí sang trái (bất thường hình thái)

125230009

Transposition, left (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204951

Chuyển vị trí sang phải (bất thường hình thái)

125231008

Transposition, right (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204952

Dịch thấm (bất thường hình thái)

17307002

Transudate (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204953

Thiếu ngang (bất thường hình thái)

890175002

Transverse deficiency (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204954

U thần kinh chấn thương (bất thường hình thái)

63561003

Traumatic neuroma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204955

Lỗ khoan sọ (trephine hole) (bất thường hình thái)

110405005

Trephine hole (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204956

Nhiễm sắc thể ba tâm (bất thường hình thái)

45178007

Tricentric chromosome (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204957

Nang trichilemmal (bất thường hình thái)

419093005

Trichilemmal cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204958

Ung thư biểu mô tuyến tóc (bất thường hình thái)

128624000

Trichilemmocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204959

U tuyến bã dạng trichilemmoma (bất thường hình thái)

46199002

Trichilemmoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204960

Búi tóc trong dạ dày (bất thường hình thái)

89544002

Trichobezoar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204961

Ung thư biểu mô trichoblastic (bất thường hình thái)

1293106000

Trichoblastic carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204962

Carcinosarcoma trichoblastic (bất thường hình thái)

1290921008

Trichoblastic carcinosarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204963

Trichoblastoma (bất thường hình thái)

878881002

Trichoblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204964

U biểu mô nang lông (bất thường hình thái)

59186007

Trichoepithelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204965

U nang nang lông (bất thường hình thái)

33059009

Trichofolliculoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204966

Búi lông trichophytobezoar (bất thường hình thái)

433165008

Trichophytobezoar (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204967

Cấu trúc ba thùy (bất thường hình thái)

74965008

Trilobed structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204968

Tam bội thể (bất thường hình thái)

14847005

Triploidy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204969

Thể tam nhiễm sắc thể (bất thường hình thái)

78989007

Trisomy (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204970

Tam nhiễm sắc thể 13 (Hội chứng Patau) (bất thường hình thái)

737540008

Trisomy 13 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204971

Tam nhiễm sắc thể 18 (Hội chứng Edwards) (bất thường hình thái)

737541007

Trisomy 18 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204972

Tam nhiễm sắc thể 21 (Hội chứng Down) (bất thường hình thái)

737542000

Trisomy 21 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204973

Hoại tử khô do dinh dưỡng (trophic gangrene) (bất thường hình thái)

12404002

Trophic gangrene (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204974

Tân sinh nguyên bào nuôi (bất thường hình thái)

115234004

Trophoblastic neoplasm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204975

U nguyên bào nuôi dạng biểu mô (bất thường hình thái)

128767001

Trophoblastic tumor, epithelioid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204976

Chuyển sản ống dẫn (bất thường hình thái)

125550007

Tubal metaplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204977

Ung thư biểu mô tuyến ống (bất thường hình thái)

4631006

Tubular adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204978

Polyp tuyến dạng ống (bất thường hình thái)

1344671000

Tubular adenomatous polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204979

Tăng sản tuyến ống (bất thường hình thái)

735960009

Tubular adenosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204980

Cấu trúc ống hình trụ (bất thường hình thái)

43539003

Tubular aggregates (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204981

U carcinoid dạng ống tuyến (bất thường hình thái)

128889005

Tubular carcinoid (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204982

Ung thư biểu mô tế bào thận dạng ống nang (bất thường hình thái)

733602004

Tubulocystic renal cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204983

Ung thư biểu mô thùy - ống tuyến (bất thường hình thái)

703596001

Tubulolobular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204984

U tuyến ống-nhú (bất thường hình thái)

61722000

Tubulovillous adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204985

Polyp tuyến ống - nhung mao (bất thường hình thái)

1344673002

Tubulovillous adenomatous polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204986

U máu dạng búi (bất thường hình thái)

128903007

Tufted hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204987

Ổ u (bất thường hình thái)

1162492000

Tumor bed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204988

Bờ phẫu thuật giường u (bất thường hình thái)

1268595006

Tumor bed surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204989

Tế bào u chưa xác định hành vi (bất thường hình thái)

39577004

Tumor cells of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204990

Tế bào u lành tính (bất thường hình thái)

56696000

Tumor cells, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204991

Tế bào u ác tính (bất thường hình thái)

88400008

Tumor cells, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204992

Hoại tử khối u (bất thường hình thái)

34823008

Tumor necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204993

U của phễu nang lông (bất thường hình thái)

1295248004

Tumor of follicular infundibulum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204994

Huyết khối khối u (bất thường hình thái)

448128007

Tumor thrombus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204995

Tổn thương dạng u (bất thường hình thái)

84931001

Tumor-like lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204996

Khối u nhỏ (bất thường hình thái)

72938002

Tumorlet (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204997

U nhỏ dạng lành tính (bất thường hình thái)

128876004

Tumorlet, benign (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204998

U turban (bất thường hình thái)

211710004

Turban tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6204999

Loét (bất thường hình thái)

56208002

Ulcer (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205000

Mảng xơ vữa có loét (bất thường hình thái)

62189002

Ulcerated atheromatous plaque (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205001

Khối loét (bất thường hình thái)

125142007

Ulcerated mass (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205002

Polyp loét (bất thường hình thái)

125558000

Ulcerated polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205003

Giãn tĩnh mạch loét (bất thường hình thái)

42117003

Ulcerated varices (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205004

Viêm loét (bất thường hình thái)

41605001

Ulcerative inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205005

Lệch trụ (bất thường hình thái)

1293023007

Ulnar angulation deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205006

Bỏng do tia cực tím (bất thường hình thái)

54325004

Ultraviolet light burn (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205007

Bờ phẫu thuật mỏ móc tụy (bất thường hình thái)

1156987008

Uncinate surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205008

Ung thư biểu mô tế bào vảy không biệt hóa không sừng hóa (bất thường hình thái)

449778005

Undifferentiated nonkeratinizing squamous cell carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205009

Sarcoma đa hình không biệt hóa (bất thường hình thái)

1290732004

Undifferentiated pleomorphic sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205010

Sarcoma chưa biệt hóa (bất thường hình thái)

128734000

Undifferentiated sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205011

Sarcoma tế bào tròn nhỏ không biệt hóa (bất thường hình thái)

1290804000

Undifferentiated small round cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205012

Sarcoma tế bào hình thoi không biệt hóa (bất thường hình thái)

1290806003

Undifferentiated spindle cell sarcoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205013

Gãy không di lệch (bất thường hình thái)

307184009

Undisplaced fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205014

Giãn tĩnh mạch (bất thường hình thái)

12856003

Uneven venous ectasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205015

Nang xương đơn thùy (bất thường hình thái)

112643007

Unicameral bone cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205016

U tạo men dạng nang đơn (bất thường hình thái)

278385006

Unicystic ameloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205017

Nang đơn thùy (bất thường hình thái)

125289002

Unilocular cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205018

Gãy không ổn định (bất thường hình thái)

282010003

Unstable fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205019

Sỏi urat (bất thường hình thái)

88295005

Urate calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205020

Tinh thể urê máu (bất thường hình thái)

91635007

Uremic frost (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205021

Bờ phẫu thuật niệu quản (bất thường hình thái)

1268596007

Ureteral surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205022

Miệng nối niệu quản (bất thường hình thái)

245858000

Ureteric anastomosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205023

Lỗ mở niệu quản ra da (bất thường hình thái)

264604008

Ureterostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205024

Bờ phẫu thuật niệu đạo (bất thường hình thái)

1286935000

Urethral surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205025

Lỗ mở niệu đạo nhân tạo (bất thường hình thái)

311395005

Urethrostomy - stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205026

Nhồi máu axit uric (bất thường hình thái)

22333001

Uric acid infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205027

Ống tiết niệu (bất thường hình thái)

314393004

Urinary conduit (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205028

Vị trí nối ống tiểu nhân tạo (bất thường hình thái)

245860003

Urinary conduit site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205029

Khoang chứa nước tiểu (bất thường hình thái)

281162000

Urinary reservoir (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205030

Ứ nước tiểu (bất thường hình thái)

1251594002

Urine retention (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205031

Lỗ mở niệu (bất thường hình thái)

281601009

Urological stoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205032

U nhú niệu mạc (bất thường hình thái)

45083001

Urothelial papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205033

Mề đay (bất thường hình thái)

64305001

Urticaria (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205034

Tăng sản ống tuyến thông thường (bất thường hình thái)

472906008

Usual ductal hyperplasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205035

U tử cung giống u dây sinh dục buồng trứng (bất thường hình thái)

703600006

Uterine tumor resembling ovarian sex cord tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205036

Sợi cơ có không bào (bất thường hình thái)

71272000

Vacuolated fibers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205037

Lympho bào có không bào (bất thường hình thái)

725384001

Vacuolated lymphocyte (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205038

Bạch cầu trung tính có không bào (bất thường hình thái)

726746002

Vacuolated neutrophil (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205039

Không bào hóa (bất thường hình thái)

91043001

Vacuolation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205040

Vòm âm đạo (bất thường hình thái)

438074005

Vaginal cuff (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205041

Bờ phẫu thuật vòm âm đạo (bất thường hình thái)

1157001004

Vaginal cuff surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205042

Biến dạng dạng vẹo ngoài (bất thường hình thái)

127561000

Valgus deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205043

Tắc nghẽn do hình thành van (bất thường hình thái)

68646005

Valve formation obstruction (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205044

Hở van tim (bất thường hình thái)

708024004

Valvular insufficiency (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205045

Hẹp van kèm hở van (bất thường hình thái)

708027006

Valvular stenosis with valvular insufficiency (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205046

Thuyên tắc mô van tim (bất thường hình thái)

74811007

Valvular tissue embolus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205047

Phình động mạch dạng giãn tĩnh mạch (bất thường hình thái)

57754000

Varicose aneurysm (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205048

Loét giãn tĩnh mạch kèm viêm (bất thường hình thái)

288198002

Varicose ulcer and inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205049

Biến dạng dạng vẹo trong (bất thường hình thái)

127562007

Varus deformity (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205050

Vị trí đặt ống thông mạch máu (bất thường hình thái)

735951001

Vascular catheter insertion site (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205051

Mảnh ghép mạch máu (bất thường hình thái)

312288001

Vascular graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205052

Dị dạng mạch máu (bất thường hình thái)

783806000

Vascular malformation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205053

Nốt ruồi mạch máu (bất thường hình thái)

90893005

Vascular nevus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205054

Polyp mạch máu (bất thường hình thái)

125559008

Vascular polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205055

Vòng mạch bất thường (bất thường hình thái)

110409004

Vascular ring (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205056

Xơ cứng mạch máu (bất thường hình thái)

107671003

Vascular sclerosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205057

Bờ phẫu thuật mạch máu (bất thường hình thái)

1156996008

Vascular surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205058

Chuyển dạng mạch máu xoang của hạch bạch huyết (VTS) (bất thường hình thái)

708901009

Vascular transformation of lymph node sinuses (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205059

Thoái hóa thành mạch (bất thường hình thái)

33593002

Vascular wall degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205060

Phát ban dạng viêm mạch (bất thường hình thái)

27006004

Vasculitic rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205061

Sùi thực vật (bất thường hình thái)

363564008

Vegetation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205062

Vòng tĩnh mạch (bất thường hình thái)

312289009

Vein loop (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205063

Giãn tĩnh mạch (bất thường hình thái)

399989005

Venous ectasia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205064

Mảnh ghép tĩnh mạch (bất thường hình thái)

838277000

Venous graft (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205065

U máu tĩnh mạch (bất thường hình thái)

56468002

Venous hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205066

Bờ cắt phẫu thuật tĩnh mạch (bất thường hình thái)

1366074003

Venous surgical margin (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205067

Rò tĩnh mạch - tĩnh mạch (bất thường hình thái)

371286003

Venovenous fistula (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205068

Thể Verocay (bất thường hình thái)

125351005

Verocay body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205069

Mụn cóc (verruca) (bất thường hình thái)

30285000

Verruca (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205070

Mụn cóc dạng sợi chỉ (verruca filiformis) (bất thường hình thái)

720843009

Verruca filiformis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205071

Mụn cóc phẳng (bất thường hình thái)

1296946004

Verruca plana (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205072

Mụn cóc gan chân (bất thường hình thái)

1296907001

Verruca plantaris (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205073

Mụn cóc thông thường (bất thường hình thái)

1296947008

Verruca vulgaris (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205074

U vàng dạng mụn cóc (bất thường hình thái)

66174008

Verruciform xanthoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205075

Ung thư biểu mô dạng mụn cóc (bất thường hình thái)

89906000

Verrucous carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205076

U mạch dạng sừng có vảy (bất thường hình thái)

20985003

Verrucous keratotic hemangioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205077

Khối sùi (bất thường hình thái)

125144008

Verrucous mass (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205078

U nhú dạng sùi (bất thường hình thái)

48218007

Verrucous papilloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205079

Chuyển vị (bất thường hình thái)

22303008

Version (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205080

Gãy dọc (bất thường hình thái)

264738005

Vertical fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205081

Bóng nước (bất thường hình thái)

82515000

Vesicle (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205082

Viêm dạng bóng nước (bất thường hình thái)

72095004

Vesicular inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205083

Phát ban có mụn nước (bất thường hình thái)

53788007

Vesicular rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205084

Ban bọng nước (bất thường hình thái)

14912003

Vesiculobullous rash (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205085

Nang di tích (bất thường hình thái)

110410009

Vestigial cyst (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205086

Ung thư biểu mô tuyến dạng nhú có chân (bất thường hình thái)

703551008

Villoglandular carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205087

Ung thư biểu mô tuyến dạng nhung mao (bất thường hình thái)

28558000

Villous adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205088

U tuyến nhung mao (bất thường hình thái)

128859003

Villous adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205089

Polyp tuyến dạng nhung mao (bất thường hình thái)

1344672007

Villous adenomatous polyp (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205090

Vipoma ác tính (bất thường hình thái)

31131002

Vipoma, malignant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205091

Bóng nước do vi rút (bất thường hình thái)

71542007

Viral blister (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205092

Thể vùi bào tương do vi rút (bất thường hình thái)

88523009

Viral cytoplasmic inclusion body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205093

Thể vùi do vi rút (bất thường hình thái)

53012008

Viral inclusion body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205094

Thể vùi nhân do vi rút (bất thường hình thái)

65482005

Viral nuclear inclusion body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205095

Hạt giống vi rút (bất thường hình thái)

66813007

Virus-like particles (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205096

Tạng to (bất thường hình thái)

28543008

Visceromegaly (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205097

Trật khớp gan tay (bất thường hình thái)

830189009

Volar dislocation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205098

Trật bán gan tay (bất thường hình thái)

835272007

Volar subluxation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205099

Ổ von Brunn (bất thường hình thái)

71312005

von Brunn's nests (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205100

Túi W (bất thường hình thái)

262273009

W pouch (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205101

Macroglobulinemia Waldenström (bất thường hình thái)

35562000

Waldenstrom's macroglobulinemia (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205102

Thoái hóa Waller (bất thường hình thái)

36161006

Wallerian degeneration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205103

Ung thư biểu mô dạng sùi (condylomatous) (bất thường hình thái)

399408005

Warty (condylomatous) carcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205104

Dày sừng dạng mụn cơm (bất thường hình thái)

22524002

Warty dyskeratoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205105

Ung thư tuyến tế bào sáng (bất thường hình thái)

80727009

Water-clear cell adenocarcinoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205106

U tuyến tế bào trong suốt (bất thường hình thái)

26638004

Water-clear cell adenoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205107

Nhồi máu vùng ranh giới (watershed infarct) (bất thường hình thái)

47559000

Watershed infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205108

Nội mạc tử cung tăng sinh yếu (bất thường hình thái)

449091004

Weakly proliferative endometrium (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205109

Gãy kiểu Weber type A (bất thường hình thái)

870206000

Weber type A fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205110

Gãy kiểu Weber type B (bất thường hình thái)

870207009

Weber type B fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205111

Gãy kiểu Weber type C (bất thường hình thái)

870208004

Weber type C fracture (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205112

Ung thư tuyến biệt hóa tốt, loại foveolar dạ dày (bất thường hình thái)

388676006

Well differentiated adenocarcinoma, gastric foveolar type (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205113

U biệt hóa tốt có tiềm năng ác tính không xác định (bất thường hình thái)

789442006

Well differentiated tumor of uncertain malignant potential (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205114

U thần kinh nội tiết biệt hóa tốt (bất thường hình thái)

1286768001

Well-differentiated neuroendocrine tumor (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205115

U thần kinh nội tiết biệt hóa tốt độ 1 (bất thường hình thái)

1286769009

Well-differentiated neuroendocrine tumor grade 1 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205116

U thần kinh nội tiết biệt hóa tốt độ 2 (bất thường hình thái)

1286770005

Well-differentiated neuroendocrine tumor grade 2 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205117

U thần kinh nội tiết biệt hóa tốt độ 3 (bất thường hình thái)

1286772002

Well-differentiated neuroendocrine tumor grade 3 (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205118

U trung biểu mô nhú biệt hóa tốt (bất thường hình thái)

734100004

Well-differentiated papillary mesothelioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205119

Hoại tử ướt (bất thường hình thái)

988002

Wet gangrene (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205120

Bất thường bạch cầu (bất thường hình thái)

24827003

White blood cell abnormality (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205121

Sợi xoắn (bất thường hình thái)

1345218002

Whorled fibers (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205122

Giãn rộng (bất thường hình thái)

90522003

Widened structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205123

U nguyên bào tủy hoạt hóa đường dẫn truyền wingless (bất thường hình thái)

733909005

Wingless-activated medulloblastoma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205124

Tổn thương vòng dây (bất thường hình thái)

9751002

Wire loop lesion (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205125

Tàn dư thể Wolff (bất thường hình thái)

29771007

Wolffian body rest (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205126

Tàn dư ống Wolff (bất thường hình thái)

24804006

Wolffian duct rest (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205127

U Wolff có hành vi không xác định (bất thường hình thái)

817967001

Wolffian tumor of uncertain behavior (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205128

Dị vật mảnh gỗ (bất thường hình thái)

429085006

Wood splinter foreign body (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205129

Vết thương (bất thường hình thái)

13924000

Wound (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205130

Tách mép vết thương (bất thường hình thái)

410723003

Wound dehiscence (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205131

Chảy máu vết thương (bất thường hình thái)

700044009

Wound hemorrhage (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205132

Đường rò vết thương (bất thường hình thái)

1360030008

Wound sinus tract (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205133

Vết thương kín (bất thường hình thái)

125194009

Wound, closed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205134

Vết thương đã lành (bất thường hình thái)

125191001

Wound, healed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205135

Vết thương rách, đã khâu (bất thường hình thái)

123744001

Wound, lacerated, closed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205136

Vết thương rách hoàn toàn (bất thường hình thái)

125201002

Wound, lacerated, complete (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205137

Vết thương rách lớn (bất thường hình thái)

125202009

Wound, lacerated, giant (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205138

Vết thương rách một phần (bất thường hình thái)

125200001

Wound, lacerated, partial (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205139

Vết thương chưa lành (bất thường hình thái)

125192008

Wound, non-healed (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205140

Nhân nhăn nheo (bất thường hình thái)

53565009

Wrinkled nucleus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205141

Nếp nhăn (bất thường hình thái)

27367001

Wrinkled structure (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205142

Biến đổi nhiễm sắc thể giới tính X0 (bất thường hình thái)

80427008

X0 sex chromosome alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205143

Sỏi xanthine (bất thường hình thái)

7828002

Xanthine calculus (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205144

U xanthogranuloma (bất thường hình thái)

846695001

Xanthogranuloma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205145

Viêm u hạt dạng xanthogranulomatous (bất thường hình thái)

448285003

Xanthogranulomatous inflammation (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205146

U vàng phẳng (bất thường hình thái)

56581007

Xanthoma planum (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205147

Lắng đọng u vàng (bất thường hình thái)

75594004

Xanthomatous deposition (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205148

U màng não dạng u vàng (bất thường hình thái)

277999002

Xanthomatous meningioma (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205149

Vàng da dạng dát (bất thường hình thái)

10219009

Xanthosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205150

Biến đổi nhiễm sắc thể giới tính XXY (bất thường hình thái)

65162001

XXY sex chromosome alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205151

Biến đổi nhiễm sắc thể giới tính XYY (bất thường hình thái)

48930007

XYY sex chromosome alteration (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205152

Nhồi máu Zahn (bất thường hình thái)

31092005

Zahn's infarct (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205153

Thể vằn (Zebra bodies) (bất thường hình thái)

51529008

Zebra bodies (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205154

Hoại tử Zenker (bất thường hình thái)

40247001

Zenker's necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

6205155

Hoại tử vùng (bất thường hình thái)

69265003

Zonal necrosis (morphologic abnormality)

morphologic abnormality

Góp ý về danh mục thuật ngữ y học lâm sàng đề nghị gửi về Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, bản mềm xin gửi về địa chỉ email: cdc.kcb@gmail.com theo mẫu sau:

dùng

Tên thuật ngữ đã ban hành

Mã SNOMED CT

Thuật ngữ đề xuất sửa đổi bổ sung

Loại hình đề nghị

Mã dùng chung do Bộ Y tế ban hành

Tên thuật ngữ (tiếng Việt) đã ban hành cần góp ý. Chú ý chỉ góp ý tên thuật ngữ tiếng Việt, là bản dịch của "Tên thuật ngữ tiếng Anh" là nguyên gốc của bộ thuật ngữ lâm sàng SNOMED CT

Mã SNOMED CT (Concept ID)

Trường hợp đề xuất nhiều tên đồng nghĩa, mỗi tên cách nhau bởi dấu “;”

1 - Dịch lại chính xác hơn Tên thuật ngữ hiện nay;

2 - Bổ sung tên gọi khác, đồng nghĩa* (Synonyms);

3 - Loại bỏ thuật ngữ này ra khỏi danh mục dùng chung

4 - Khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 2493/QĐ-BYT năm 2025 về Danh mục mã dùng chung thuật ngữ y học lâm sàng - Đợt 2 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

  • Số hiệu: 2493/QĐ-BYT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 04/08/2025
  • Nơi ban hành: Bộ Y tế
  • Người ký: Nguyễn Tri Thức
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 04/08/2025
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản